Tôn giả ngói có nhiều hình dạng – mẫu mã để phù hợp với các loại kiến trúc và phong cách khác nhau. Một số mẫu phổ biến bao gồm lợp ngói truyền thống, lợp sóng, lợp cánh cửa, và nhiều mẫu khác.
Tôn giả ngói thường được sản xuất từ các vật liệu kháng cháy, đặc biệt là trong trường hợp tôn giả ngói lớp lõi bằng amiăng tổng hợp (ASA). Điều này làm tăng khả năng chống cháy – giảm nguy cơ cháy lan trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn. Tôn giả ngói không bị ảnh hưởng bởi mục mọt hoặc nấm mốc, giúp bảo vệ ngôi nhà khỏi các tác nhân gây hại cho sức khỏe và cấu trúc của ngôi nhà.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Thành phố Thủ Đức
Tại sao Tôn giả ngói thích hợp cho lợp mái công nghiệp?
Tôn giả ngói là một loại vật liệu lợp mái nhà được sản xuất từ tôn mạ kẽm hoặc tôn nhựa. Vật liệu này có hình dáng và màu sắc tương tự như ngói truyền thống và được ưa chuộng vì những ưu điểm nổi bật sau:
Thẩm Mỹ Độc Đáo: Tôn giả ngói mang đến một vẻ đẹp truyền thống, sang trọng và hiện đại cho mọi công trình. Sự tương tự về hình dáng và màu sắc với ngói truyền thống tạo điểm nhấn thẩm mỹ mà không cần hy sinh tính chất hiện đại.
Khả Năng Chịu Lực Và Độ Bền: Tôn giả ngói có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét xuất sắc. Điều này bảo vệ mái nhà khỏi những tác động của thời tiết và môi trường, giúp mái tôn giả ngói duy trì độ bền cao theo thời gian.
Cách Nhiệt Và Cách Âm Xuất Sắc: Tôn giả ngói có khả năng cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa hè và mùa đông. Đồng thời, chất liệu này giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo nên môi trường yên tĩnh.
Thi Công Dễ Dàng Và Bảo Dưỡng Thuận Tiện: Tôn giả ngói có trọng lượng nhẹ, điều này làm cho việc vận chuyển và thi công trở nên đơn giản. Điều này cũng áp dụng cho việc bảo dưỡng: tôn giả ngói có thể được bảo dưỡng dễ dàng khi cần thiết, đảm bảo tuổi thọ của mái tôn.
Thông số kỹ thuật: chỉ số độ bền – độ giãn nỡ
Chỉ số độ bền – độ giãn là một thông số kỹ thuật quan trọng trong việc đánh giá khả năng chịu lực của vật liệu. Chỉ số này được tính bằng cách chia độ bền kéo của vật liệu cho độ giãn dài khi vật liệu bị đứt.
Chỉ số độ bền – độ giãn càng cao, vật liệu càng có khả năng chịu lực tốt. Đối với tôn giả ngói, chỉ số độ bền – độ giãn tối thiểu cần phải đạt 25.
Công thức tính chỉ số độ bền – độ giãn:
Chỉ số độ bền – độ giãn = Độ bền kéo / Độ giãn dài khi đứt
Độ bền kéo là lực tối đa mà vật liệu có thể chịu được trước khi bị đứt gãy. Đơn vị đo độ bền kéo là N/mm2 hoặc MPa.
Độ giãn dài khi đứt là tỷ lệ giữa chiều dài của mẫu thử khi nó bị đứt và chiều dài ban đầu của mẫu thử. Đơn vị đo độ giãn dài khi đứt là phần trăm (%).
Chỉ số độ bền – độ giãn là một thông số kỹ thuật quan trọng vì nó đảm bảo vật liệu có thể chịu lực tốt. Trong trường hợp của tôn giả ngói, chỉ số này càng cao, thì vật liệu càng đáng tin cậy trong việc chịu trọng lượng của mái nhà và các tác động của thời tiết và môi trường.
Khi lựa chọn tôn giả ngói, việc quan tâm đến chỉ số độ bền – độ giãn là điều quan trọng. Hãy xem xét cẩn thận các thông số kỹ thuật khác của tôn giả ngói như độ dày, chiều rộng, chiều dài, màu sắc, và tuân theo chúng để lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho nhu cầu sử dụng của bạn.
Tôn giả ngói có khả năng chịu được sự tác động của môi trường không?
Tôn giả ngói có khả năng chịu đựng tác động của môi trường. Vật liệu này, được làm từ tôn mạ kẽm hoặc tôn nhựa, sở hữu tính năng chống ăn mòn, chống rỉ sét và khả năng chịu lực ưu việt. Điều này giúp tôn giả ngói đối phó được với những yếu tố môi trường như:
Tác Động Của Ánh Nắng Mặt Trời: Tôn giả ngói có khả năng chống tia tử ngoại (UV), ngăn chặn việc phai màu hoặc biến dạng dưới tác động của nắng mặt trời.
Ảnh Hưởng Của Mưa: Tôn giả ngói có khả năng thoát nước tốt, giúp tránh hiện tượng đọng nước và tạo điều kiện để mái nhà không bị thấm dột.
Chịu Đựng Gió Bão: Tôn giả ngói có khả năng chịu lực tốt, đảm bảo mái nhà không bị tốc mái khi có gió bão.
Ứng Phó Với Sương Muối: Tôn giả ngói chống sương muối, giúp tránh tình trạng hỏng hóc do sương muối.
Ngoài ra, tôn giả ngói còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, giúp tạo ra không gian sống thoải mái và yên tĩnh cho người sử dụng.
Tuy nhiên, để đảm bảo rằng tôn giả ngói có thể chịu đựng tác động của môi trường trong thời gian dài, quý vị cần tuân theo những nguyên tắc sau:
Lựa Chọn Tôn Giả Ngói Chất Lượng: Chọn sản phẩm từ các nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng tốt nhất.
Thi Công Lắp Đặt Đúng Kỹ Thuật: Đảm bảo rằng việc lắp đặt tôn giả ngói được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực của mái nhà.
Bảo Dưỡng Định Kỳ: Bảo dưỡng tôn giả ngói theo định kỳ giúp tôn luôn duy trì đẹp và chất lượng.
Tôn giả ngói có thể tùy chỉnh màu sắc và họa tiết không?
Tôn giả ngói có khả năng tùy chỉnh màu sắc và họa tiết theo ý muốn. Tôn giả ngói có khả năng sản xuất theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm màu sắc, họa tiết, và kích thước,…
Về màu sắc, tôn giả ngói có thể được tạo ra với đa dạng màu sắc khác nhau, phù hợp với sở thích và nhu cầu cụ thể của khách hàng. Các màu sắc phổ biến của tôn giả ngói bao gồm: đỏ, xanh, xám, đen,…
Về họa tiết, tôn giả ngói có khả năng sản xuất với nhiều họa tiết khác nhau, tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho công trình. Các họa tiết thường thấy trên tôn giả ngói gồm: họa tiết ngói truyền thống, họa tiết hoa văn, họa tiết hiện đại,…
Để tùy chỉnh màu sắc và họa tiết của tôn giả ngói, quý khách cần cung cấp thông tin chi tiết về các yêu cầu của mình cho nhà sản xuất. Nhà sản xuất sẽ dựa trên thông tin này để sản xuất tôn giả ngói đáp ứng tốt nhất nhu cầu của quý khách.
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi tùy chỉnh màu sắc và họa tiết của tôn giả ngói:
- Lựa chọn màu sắc và họa tiết phù hợp với kiến trúc tổng thể của công trình.
- Xem xét sự phù hợp với phong thủy nếu cần thiết.
- Đảm bảo lựa chọn nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sản phẩm có chứa các thành phần hóa học nào?
Tôn giả ngói bao gồm các thành phần hóa học chính sau:
Thép nền: Chiếm phần lớn trọng lượng tôn giả ngói, với khoảng 90%. Thép nền thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm, đặc biệt có khả năng tốt trong việc chống ăn mòn và rỉ sét.
Lớp mạ: Lớp mạ là một lớp phủ bảo vệ trên bề mặt thép nền, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường. Lớp mạ thường được sản xuất từ các chất liệu như kẽm, nhôm, hoặc hợp kim nhôm kẽm.
Lớp phủ bề mặt: Lớp phủ bề mặt là lớp phủ trên bề mặt lớp mạ, giúp tôn giả ngói có màu sắc và độ bền cao. Lớp phủ bề mặt thường được tạo thành từ sơn phủ màu, lớp phủ PU (Polyurethane), hoặc lớp phủ PVC (Polyvinyl chloride).
Ngoài ra, tôn giả ngói còn có thể bao gồm các thành phần phụ mà phụ thuộc vào loại sản phẩm và nhà sản xuất cụ thể. Ví dụ:
- Lớp nền: Một số loại tôn giả ngói có thể sử dụng lớp nền làm từ PVC hoặc tôn nhựa, có khả năng chống cháy tốt.
- Lớp mạ: Một số loại tôn giả ngói có thể được mạ bằng hợp kim nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với tôn mạ kẽm truyền thống.
- Lớp phủ bề mặt: Một số loại tôn giả ngói có thể được phủ lớp phủ chống tia UV, giúp tôn không bị phai màu hoặc biến dạng dưới tác động của ánh nắng mặt trời.
Thành phần hóa học của tôn giả ngói có thể thay đổi tùy theo loại sản phẩm và nhà sản xuất.
Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói thường ứng dụng chính cho những trường hợp nào?
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại tôn và ứng dụng chính của chúng:
1. Tôn kẽm
- Lợp mái nhà cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn
- Cửa cuốn
- Chế tạo các thiết bị điện tử
- Phụ tùng xe
2. Tôn lạnh
- Lợp mái nhà cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn
- Cửa cuốn
- Chế tạo các thiết bị điện tử
- Phụ tùng xe
3. Tôn màu
- Lợp mái nhà cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn
- Cửa cuốn
- Thi công biển quảng cáo
4. Tôn cách nhiệt
- Lợp mái nhà cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn
- Cửa cuốn
- Thi công các công trình cần cách nhiệt, cách âm
5. Tôn cán sóng giả ngói
- Lợp mái nhà cho nhà ở, nhà xưởng, nhà kho
- Làm vách ngăn
- Cửa cuốn
- Thi công các công trình cần có tính thẩm mỹ cao
Những ứng dụng này chỉ là một phần của khả năng sáng tạo và linh hoạt trong việc sử dụng các loại tôn này. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể và mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại tôn phù hợp nhất.
Khối lượng và trọng lượng của 1 tấm tôn giả ngói
Khối lượng và trọng lượng của một tấm tôn giả ngói phụ thuộc vào một số yếu tố sau đây:
Độ dày của tôn: Khối lượng và trọng lượng của tấm tôn giả ngói tăng theo độ dày của tôn. Độ dày càng lớn thì khối lượng và trọng lượng càng cao.
Kích thước của tấm tôn: Khi kích thước của tấm tôn càng lớn, khối lượng và trọng lượng của nó cũng càng lớn.
Loại tôn giả ngói: Tùy thuộc vào loại tôn giả ngói, khối lượng và trọng lượng sẽ thay đổi. Ví dụ, tôn giả ngói mạ kẽm có khối lượng và trọng lượng lớn hơn so với tôn giả ngói nhựa.
Công thức tính khối lượng của một tấm tôn giả ngói:
Khối lượng (kg) = Độ dày (mm) x Chiều rộng (mm) x Chiều dài (mm) x Khối lượng riêng (g/cm³)
Công thức tính trọng lượng của một tấm tôn giả ngói:
Trọng lượng (kg) = Khối lượng (kg) / 1000
Ví dụ: Xét một tấm tôn giả ngói có độ dày 0,45mm, chiều rộng 1,07m và chiều dài 3,05m, được làm từ tôn mạ kẽm có khối lượng riêng là 7,85 g/cm³.
Khối lượng của tấm tôn giả ngói này được tính như sau:
Khối lượng = 0,45mm x 1,07m x 3,05m x 7,85 g/cm³ = 9,54 kg
Trọng lượng của tấm tôn giả ngói này là:
Trọng lượng = 9,54 kg / 1000 = 0,0954 tấn
Trên thị trường, tôn giả ngói có độ dày thường từ 0,35mm đến 0,6mm. Ví dụ, trọng lượng của một tấm tôn giả ngói có độ dày 0,35mm là khoảng 4,5kg/m², trong khi một tấm tôn giả ngói có độ dày 0,6mm có trọng lượng khoảng 8,4kg/m².
Khi lựa chọn tôn giả ngói, quan trọng để xem xét khối lượng và trọng lượng của sản phẩm để đảm bảo an toàn cho công trình.
Cấu tạo của tôn Cliplock giả ngói
Tôn Cliplock giả ngói là một loại tôn được sản xuất bằng quy trình cán sóng liên tục và sử dụng hệ thống khóa Cliplock để nối các tấm tôn với nhau. Cấu trúc của tôn Cliplock giả ngói bao gồm các thành phần sau:
Lớp tôn nền: Đây là thành phần chính của tôn Cliplock giả ngói, chiếm khoảng 90% trọng lượng sản phẩm. Lớp tôn nền thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt.
Lớp mạ: Lớp mạ là lớp phủ trên bề mặt thép nền, giúp bảo vệ thép khỏi các tác động của môi trường. Lớp mạ thường được làm từ kẽm, nhôm hoặc hợp kim nhôm kẽm.
Lớp phủ bề mặt: Lớp phủ bề mặt được thêm vào để tạo màu sắc và tăng độ bền của tôn Cliplock giả ngói. Lớp phủ bề mặt có thể được làm bằng sơn phủ màu, lớp phủ PU hoặc lớp phủ PVC.
Ngoài các thành phần chính, tôn Cliplock giả ngói còn có thể bao gồm các phụ kiện khác như:
Khóa Cliplock: Đây là bộ phận quan trọng giúp nối các tấm tôn với nhau. Khóa Cliplock thường được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm, có khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt.
Dây đồng: Dây đồng được sử dụng để kết nối các khóa Cliplock với nhau và có khả năng chống ăn mòn và chống rỉ sét tốt.
Cấu trúc chi tiết của tôn Cliplock giả ngói bao gồm:
Lớp tôn nền: Thường là thép mạ kẽm hoặc thép mạ nhôm kẽm với độ dày từ 0,35mm đến 0,6mm.
Lớp mạ: Thường là kẽm, nhôm hoặc hợp kim nhôm kẽm với độ dày từ 25g/m2 đến 50g/m2.
Lớp phủ bề mặt: Thường được làm bằng sơn phủ màu, lớp phủ PU hoặc lớp phủ PVC với độ dày từ 0,3mm đến 0,5mm.
Khóa Cliplock: Có chiều dài từ 20mm đến 30mm.
Dây đồng: Có đường kính từ 0,5mm đến 1mm.
Tôn Cliplock giả ngói có nhiều ưu điểm bao gồm khả năng chống ăn mòn, chống rỉ sét tốt, khả năng chịu lực tốt, khả năng thoát nước hiệu quả, khả năng cách âm và cách nhiệt, và tính thẩm mỹ cao. Nó được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng xây dựng như lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà kho, làm vách ngăn, cửa cuốn và các công trình cần tính thẩm mỹ cao.
Dự toán chi phí sử dụng tôn giả ngói như thế nào?
Chi phí sử dụng tôn giả ngói có một số yếu tố quyết định như sau:
Độ dày của tôn: Tôn giả ngói có độ dày càng lớn thì chi phí càng cao, vì nó sử dụng nhiều nguyên liệu hơn.
Kích thước của tấm tôn: Kích thước của tấm tôn càng lớn thì chi phí càng cao vì bạn cần nhiều tấm tôn hơn để lợp một diện tích mái lớn.
Loại tôn giả ngói: Tùy thuộc vào loại tôn giả ngói mà bạn chọn, chi phí có thể thay đổi. Ví dụ, tôn giả ngói mạ kẽm thường có giá thấp hơn so với tôn giả ngói nhựa.
Đơn giá tôn giả ngói: Đơn giá tôn giả ngói thường phụ thuộc vào nhà sản xuất, thương hiệu và cả loại tôn. Giá cả có thể khác nhau.
Công thức tính chi phí sử dụng tôn giả ngói là:
Chi phí sử dụng tôn giả ngói = Diện tích mái x Đơn giá tôn giả ngói
Ví dụ: Một mái nhà có diện tích 100m2, sử dụng tôn giả ngói mạ kẽm có độ dày 0,45mm, với đơn giá 250.000đ/m2.
Chi phí sử dụng tôn giả ngói cho mái nhà này là:
Chi phí sử dụng tôn giả ngói = 100m2 x 250.000đ/m2 = 25.000.000đ
Ngoài chi phí tôn giả ngói, tổng chi phí lợp mái tôn giả ngói còn bao gồm các chi phí khác như:
Chi phí khung kèo mái: Chi phí này phụ thuộc vào loại khung kèo và vật liệu làm khung kèo.
Chi phí nhân công lợp mái: Chi phí nhân công lợp mái phụ thuộc vào diện tích mái và thời gian thi công.
Chi phí vật tư phụ: Chi phí này bao gồm các vật liệu phụ trợ như vít, keo, và các vật tư khác.
Tổng chi phí lợp mái tôn giả ngói là tổng hợp của các yếu tố này:
Tổng chi phí lợp mái tôn giả ngói = Chi phí sử dụng tôn giả ngói + Chi phí khung kèo mái + Chi phí nhân công lợp mái + Chi phí vật tư phụ
Ví dụ: Chi phí sử dụng tôn giả ngói cho mái nhà trên là 25.000.000đ, chi phí khung kèo mái là 50.000.000đ, chi phí nhân công lợp mái là 10.000.000đ, và chi phí vật tư phụ là 5.000.000đ.
Tổng chi phí lợp mái tôn giả ngói cho mái nhà này là:
Tổng chi phí lợp mái tôn giả ngói = 25.000.000đ + 50.000.000đ + 10.000.000đ + 5.000.000đ = 90.000.000đ
Khi dự toán chi phí sử dụng tôn giả ngói, cần xem xét cả các yếu tố như diện tích mái, loại tôn giả ngói, giá cả và các chi phí khác như khung kèo mái, nhân công và vật tư phụ.
Mạnh Tiến Phát hỗ trợ báo giá tôn giả ngói cho khách hàng tại Thành phố Thủ Đức
Ưu đãi dành cho khách hàng tại Thành phố Thủ Đức khi mua tôn giả ngói tại Mạnh Tiến Phát gồm:
Giao hàng miễn phí trong nội thành Thành phố Thủ Đức.
Giảm giá 5% cho đơn hàng có diện tích từ 100m2 trở lên.
Tặng kèm các phụ kiện lợp mái miễn phí.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát: Sự đảm bảo chất lượng và hiệu suất
Khi bạn bắt đầu một dự án xây dựng, việc lựa chọn vật liệu xây dựng đúng là quyết định quan trọng đối với sự thành công của dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và thép tại thị trường Việt Nam, đã xây dựng danh tiếng của mình như một người đồng hành đáng tin cậy trong mọi công trình. Hãy cùng chúng tôi khám phá tại sao vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng và hiệu suất vượt trội.
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm Thép hình và thép hộp với đa dạng về kích thước và hình dạng. Sản phẩm này không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của dự án mà còn giúp cải thiện tính cơ học và khả năng chịu lực của công trình.
Thép Ống và Thép Cuộn
Thép ống và thép cuộn là các vật liệu không thể thiếu trong xây dựng hệ thống cấp nước, làm nhà xưởng, và nhiều ứng dụng khác. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm chất lượng cao giúp đảm bảo tính bền vững của hệ thống.
Thép Tấm và Tôn Lợp
Dự án xây dựng yêu cầu sự linh hoạt trong việc sử dụng các loại thép tấm và Tôn lợp. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm đa dạng về độ dày và kích thước để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt của dự án.
Xà Gồ và Lưới B40
Xà gồ và lưới B40 đóng vai trò quan trọng trong xây dựng cơ cấu kết cấu. Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp chúng với chất lượng đáng tin cậy để đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.
Máng Xối và Inox
Máng xối và inox là các vật liệu quan trọng trong hệ thống thoát nước và các ứng dụng đặc biệt. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chất lượng và đa dạng để đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
Sắt Thép Xây Dựng
Sắt thép xây dựng là yếu tố quyết định cho tính ổn định và an toàn của mọi công trình. Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp sắt thép chất lượng và độ bền cho mọi dự án.
Sự đảm bảo chất lượng và hiệu suất của vật liệu xây dựng Mạnh Tiến Phát không chỉ đến từ sản phẩm chất lượng cao mà còn từ sự cam kết và kinh nghiệm của họ trong ngành. Khi bạn chọn vật liệu xây dựng từ Mạnh Tiến Phát, bạn đang đầu tư vào tính bền vững và thành công của dự án của mình.