Đại lý tôn giả ngói tại Quận 9. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 9

Tôn giả ngói chất lượng cao là một vật liệu quan trọng và có lợi cho nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại. Khả năng kết hợp tính nhẹ, tính cách nhiệt và khả năng chống ăn mòn đã làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều ứng dụng và sẽ tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp và phát triển bền vững trong tương lai tại Quận 9.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 9

Nguyên liệu được dùng để sản xuất tôn giả ngói

Nguyên liệu chính sử dụng trong quá trình sản xuất tôn giả ngói là thép cán nguội. Thép cán nguội là loại thép được cán thành tấm mỏng ở nhiệt độ phòng. Nó có đặc tính độ bền cao, độ cứng lớn, và khả năng chống ăn mòn tốt.

Bên cạnh việc sử dụng thép cán nguội, tôn giả ngói còn được trang bị một lớp sơn tĩnh điện để tăng cường khả năng chống ăn mòn và làm tăng tính thẩm mỹ. Lớp sơn tĩnh điện được áp dụng bằng quy trình phun sơn tĩnh điện, đảm bảo việc bám dính lớp sơn cao và độ bền màu kéo dài.

Những thành phần nguyên liệu cụ thể dùng trong việc sản xuất tôn giả ngói bao gồm:

  1. Thép cán nguội: Sử dụng thép cán nguội có độ dày trong khoảng từ 0,35mm đến 1,2mm.

  2. Lớp sơn tĩnh điện: Lớp sơn tĩnh điện có thể là lớp sơn màu hoặc lớp sơn chống nóng, tuỳ theo yêu cầu cụ thể.

Quá trình sản xuất tôn giả ngói bao gồm các bước sau:

  1. Cán thép: Thép cán nguội được chuyển qua quy trình cán để tạo thành các tấm mỏng với kích thước và độ dày theo yêu cầu cụ thể.

  2. Mạ kẽm: Thép sau đó được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

  3. Sơn phủ: Sau khi mạ kẽm, thép được phủ một lớp sơn phủ để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính thẩm mỹ.

  4. Cán sóng: Thép được cán lại theo hình dạng sóng để tạo thành tôn giả ngói.

  5. Kiểm tra chất lượng: Trước khi sản phẩm ra khỏi xưởng sản xuất, tôn giả ngói phải trải qua quá trình kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.

Đặc điểm nổi bật của tôn giả ngói

Tôn giả ngói là một sản phẩm vật liệu xây dựng rất phổ biến trong nhiều loại công trình, bao gồm nhà ở và công nghiệp. Tôn giả ngói có nhiều đặc điểm ưu việt, trong đó có:

  1. Khả năng chống ăn mòn: Tôn giả ngói được làm từ thép cán nguội và được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm, cung cấp khả năng chống ăn mòn xuất sắc.

  2. Khả năng chống thấm dột: Thiết kế với các rãnh sóng nhỏ giúp tôn giả ngói thoát nước nhanh chóng, ngăn ngừa hiện tượng thấm dột.

  3. Khả năng chịu lực tốt: Với độ dày từ 0,35mm đến 1,2mm, tôn giả ngói thể hiện khả năng chịu lực tốt, không bị cong vênh hoặc gãy vỡ dưới tác động của gió bão.

  4. Thẩm mỹ cao: Với hình dáng, kích thước và màu sắc giống hệt mái ngói, tôn giả ngói tạo nên vẻ đẹp hiện đại và sang trọng cho công trình.

Ngoài ra, tôn giả ngói còn có những ưu điểm khác như:

  • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Giá thành hợp lý: Đáp ứng nhu cầu của nhiều dự án xây dựng.
  • Tuổi thọ cao: Có thể sử dụng lên đến 20 năm.

Tôn giả ngói là một vật liệu xây dựng đa năng, phù hợp với nhiều loại công trình như nhà ở, biệt thự, và nhà xưởng, mang lại sự đa dạng và hiệu quả cho ngành xây dựng.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói áp dụng cho kiểu công trình khu vực nào?

Các loại tôn khác nhau như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, và tôn cán sóng giả ngói đều là những vật liệu xây dựng phổ biến trong nhiều loại công trình xây dựng. Mỗi loại tôn có các ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng loại công trình và điều kiện môi trường khác nhau.

Tôn kẽm

Tôn kẽm là sản phẩm làm từ thép cán nguội, được mạ một lớp kẽm bên ngoài. Tôn kẽm có khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho các công trình ở khu vực có khí hậu ẩm ướt và mưa nhiều. Tôn kẽm thường được sử dụng để lợp mái, làm vách ngăn, cửa cuốn,…

Tôn lạnh

Tôn lạnh là sản phẩm làm từ thép cán nguội, được mạ một lớp hợp kim nhôm kẽm bên ngoài. Tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp với các công trình ở khu vực có khí hậu khắc nghiệt và nắng nóng. Tôn lạnh thường được sử dụng để lợp mái, làm vách ngăn, cửa cuốn,…

Tôn màu

Tôn màu là sản phẩm làm từ thép cán nguội, được phủ một lớp sơn màu bên ngoài. Tôn màu có tính thẩm mỹ cao và phù hợp cho các công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ. Tôn màu thường được sử dụng để lợp mái, làm vách ngăn, biển quảng cáo,…

Tôn cách nhiệt

Tôn cách nhiệt được cấu tạo bởi ba lớp: lớp tôn mạ kẽm bên ngoài, lớp vật liệu cách nhiệt ở giữa và lớp tôn mạ kẽm bên trong. Tôn cách nhiệt có khả năng cách nhiệt tốt, phù hợp cho các công trình ở khu vực có khí hậu nóng. Tôn cách nhiệt thường được sử dụng để lợp mái, làm vách ngăn,…

Tôn cán sóng giả ngói

Tôn cán sóng giả ngói được thiết kế với hình dáng sóng giống mái ngói. Tôn cán sóng giả ngói có tính thẩm mỹ cao và thích hợp cho các công trình nhà ở và biệt thự. Tôn cán sóng giả ngói thường được sử dụng để lợp mái,…

Dưới đây là bảng tổng hợp ứng dụng của các loại tôn cho từng loại công trình và khu vực:

Loại tônỨng dụngKhu vực
Tôn kẽmLợp mái, làm vách ngăn, cửa cuốnKhu vực có khí hậu ẩm ướt, mưa nhiều
Tôn lạnhLợp mái, làm vách ngăn, cửa cuốnKhu vực có khí hậu khắc nghiệt, nắng nóng
Tôn màuLợp mái, làm vách ngăn, biển quảng cáoCác công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ
Tôn cách nhiệtLợp mái, làm vách ngănKhu vực có khí hậu nóng
Tôn cán sóng giả ngóiLợp máiCác công trình nhà ở, biệt thự

Như vậy, việc lựa chọn loại tôn phù hợp với từng dự án sẽ dựa vào điều kiện cụ thể và yêu cầu kỹ thuật của từng khu vực và loại công trình.

Trọng lượng tôn giả ngói có ảnh hưởng như thế nào đến kết cấu xây dựng?

Trọng lượng của tấm tôn giả ngói có tác động trực tiếp đến kết cấu xây dựng và ảnh hưởng đến một số khía cạnh cụ thể như sau:

  1. Tác động đến kết cấu khung kèo: Trọng lượng của tấm tôn giả ngói càng lớn, yêu cầu về kết cấu khung kèo càng cao. Kết cấu khung kèo cần phải có độ cứng và khả năng chịu lực cao để đảm bảo rằng nó không bị sập đổ khi phải chịu tác động của gió bão hoặc mưa lớn.

  2. Tác động đến kết cấu móng: Trọng lượng của tấm tôn giả ngói cũng tác động đến kết cấu móng. Móng cần phải có khả năng chịu lực tốt để đảm bảo rằng nó có thể chịu được trọng lượng của mái tôn và toàn bộ công trình.

Tôn giả ngói thường có trọng lượng nhẹ hơn so với ngói truyền thống, điều này giúp giảm bớt tác động lên kết cấu xây dựng. Điều này làm giảm chi phí xây dựng và thi công, là một trong những ưu điểm của tôn giả ngói.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho công trình, việc lựa chọn loại tôn giả ngói phù hợp với kết cấu xây dựng vẫn rất quan trọng. Nếu kết cấu xây dựng yếu đuối, nên chọn loại tôn giả ngói có trọng lượng nhẹ.

Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi chọn tôn giả ngói cho kết cấu xây dựng:

  • Xem xét trọng lượng: Luôn cân nhắc trọng lượng của tấm tôn giả ngói và lựa chọn loại có trọng lượng phù hợp với kết cấu xây dựng cụ thể.
  • Chất lượng tôn giả ngói: Chọn tôn giả ngói với chất lượng cao, điều này đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình.
  • Đơn vị thi công uy tín: Hãy luôn lựa chọn một đơn vị thi công có uy tín và kinh nghiệm. Điều này đảm bảo rằng quá trình thi công được thực hiện đúng kỹ thuật và an toàn cho công trình.

Thành phần hóa học

Cấu tạo hóa học của tôn giả ngói bao gồm các thành phần sau:

  1. Thép nền: Thép nền là thành phần quan trọng nhất của tôn giả ngói, chiếm khoảng 90% trọng lượng của sản phẩm. Thép nền được chế tạo từ thép cán nguội, có độ dày trong khoảng từ 0,35mm đến 1,2mm.

  2. Lớp mạ kẽm: Lớp mạ kẽm được áp dụng lên bề mặt thép nền để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm chủ yếu chứa kẽm và có độ dày từ 20g/m2 đến 275g/m2.

  3. Lớp sơn tĩnh điện: Lớp sơn tĩnh điện được sử dụng để phủ lên bề mặt thép nền, không chỉ để tăng cường khả năng chống ăn mòn mà còn để nâng cao tính thẩm mỹ. Lớp sơn tĩnh điện thường chứa bột sơn và có độ dày từ 25g/m2 đến 35g/m2.

Ngoài ba thành phần trên, tôn giả ngói còn có thể được trang bị thêm một lớp PU (Polyurethane) để tăng khả năng cách nhiệt. Lớp PU thường chứa chất nhựa Polyurethane và có độ dày từ 2mm đến 3mm.

Dưới đây là bảng tổng hợp về thành phần hóa học của tôn giả ngói:

Thành phầnThành phần hóa học
Thép nềnThép cán nguội, chủ yếu là sắt (Fe)
Lớp mạ kẽmKẽm (Zn)
Lớp sơn tĩnh điệnBột sơn
Lớp PU (Polyurethane)Nhựa PU

Thành phần hóa học của tôn giả ngói ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và độ bền của sản phẩm. Tôn giả ngói với thành phần hóa học tốt sẽ có độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.

Quy cách – trọng lượng Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng giả ngói

Dưới đây là quy cách kích thước và trọng lượng của các loại tôn phổ biến hiện nay:

Tôn kẽm:

  • Khổ tôn: 1m, 1,2m, 1,5m, 2m, 2,4m,…
  • Chiều dài tôn: Theo yêu cầu
  • Độ dày tôn: 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,6mm, 0,7mm, 0,8mm, 1mm, 1,2mm,…
  • Trọng lượng tôn: Khoảng từ 2,5kg/m2 đến 10kg/m2

Tôn lạnh:

  • Khổ tôn: 1m, 1,2m, 1,5m, 2m, 2,4m,…
  • Chiều dài tôn: Theo yêu cầu
  • Độ dày tôn: 0,4mm, 0,5mm, 0,6mm, 0,7mm, 0,8mm, 1mm, 1,2mm,…
  • Trọng lượng tôn: Khoảng từ 3kg/m2 đến 12kg/m2

Tôn màu:

  • Khổ tôn: 1m, 1,2m, 1,5m, 2m, 2,4m,…
  • Chiều dài tôn: Theo yêu cầu
  • Độ dày tôn: 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,6mm, 0,7mm, 0,8mm, 1mm, 1,2mm,…
  • Trọng lượng tôn: Khoảng từ 2,5kg/m2 đến 10kg/m2

Tôn cách nhiệt:

  • Khổ tôn: 1m, 1,2m, 1,5m, 2m, 2,4m,…
  • Chiều dài tôn: Theo yêu cầu
  • Độ dày tôn: 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,6mm, 0,7mm, 0,8mm, 1mm, 1,2mm,…
  • Trọng lượng tôn: Khoảng từ 3kg/m2 đến 12kg/m2

Tôn cán sóng giả ngói:

  • Khổ tôn: 1m, 1,2m, 1,5m, 2m, 2,4m,…
  • Chiều dài tôn: Theo yêu cầu
  • Độ dày tôn: 0,35mm, 0,4mm, 0,5mm, 0,6mm, 0,7mm, 0,8mm, 1mm, 1,2mm,…
  • Trọng lượng tôn: Khoảng từ 2,5kg/m2 đến 10kg/m2

Lưu ý:

  • Trọng lượng tôn có thể biến đổi tùy theo độ dày tôn và loại tôn.
  • Trọng lượng tôn được tính theo công thức sau: Trọng lượng tôn = Khối lượng thép + Khối lượng lớp mạ + Khối lượng lớp sơn

Trong đó:

  • Khối lượng thép = Kích thước tôn x Độ dày tôn x Khối lượng riêng của thép = 7850kg/m3
  • Khối lượng lớp mạ = Kích thước tôn x Độ dày lớp mạ x Khối lượng riêng của kẽm = 7,14kg/m2
  • Khối lượng lớp sơn = Kích thước tôn x Độ dày lớp sơn x Khối lượng riêng của sơn = 1,2kg/m2

Ví dụ: Tôn kẽm có độ dày 0,4mm, khổ 1m, chiều dài 2m, trọng lượng tôn là: Trọng lượng tôn = 7850kg/m3 x 0,4mm x 1m x 2m = 54,6kg

Những dự án thiết kế mang độ khó cao có thể ứng dụng tôn giả ngói được hay không?

Câu trả lời là có. Tôn giả ngói thể hiện sự đa dụng và có khả năng ứng dụng cho nhiều loại dự án thiết kế, bao gồm cả những dự án mang độ phức tạp cao.

  1. Dự án nhà ở có kiến trúc phức tạp: Tôn giả ngói có khả năng thích nghi với các dự án nhà ở có kiến trúc phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Chúng có thể được cắt và uốn theo nhiều hình dáng khác nhau để phù hợp với các thiết kế độc đáo.

  2. Dự án công trình công cộng: Tôn giả ngói cũng có thể ứng dụng cho các công trình công cộng như trường học, bệnh viện, v.v. Với khả năng chịu tải trọng lớn và độ bền cao, chúng phù hợp với các công trình này.

  3. Dự án nhà xưởng: Tôn giả ngói có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và thi công, vì vậy phù hợp với các dự án nhà xưởng, nhà kho và các công trình có quy mô lớn khác.

Tại Quận 9, Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp sản phẩm chính hãng

Để đảm bảo tính minh bạch và uy tín, Mạnh Tiến Phát luôn cung cấp hóa đơn cho khách hàng mỗi khi họ mua sản phẩm tôn giả ngói. Hóa đơn này được công ty cung cấp và bao gồm đầy đủ thông tin về sản phẩm, giá cả, số lượng và các chi tiết liên quan. Khách hàng có thể sử dụng hóa đơn này để xác minh nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm, cũng như để đáp ứng các quy định về bảo hành.

Bên cạnh việc cung cấp hóa đơn, chúng tôi còn cung cấp các tài liệu chứng nhận chất lượng cho sản phẩm tôn giả ngói. Điều này bao gồm các chứng chỉ CO, CQ, giấy kiểm định và các giấy tờ liên quan khác. Tất cả những tài liệu này giúp đảm bảo khách hàng về chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm mà họ mua.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đơn vị cung cấp tôn giả ngói có cam kết về tính minh bạch và uy tín trong giao dịch, Mạnh Tiến Phát là một lựa chọn đáng tin cậy. Đừng ngần ngại liên hệ với công ty để biết thêm thông tin và nhận được sự tư vấn cũng như thông tin báo giá chi tiết.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Sắt thép xây dựng: Chất lượng và độ bền cho mọi công trình

Trong ngành xây dựng, sắt thép xây dựng là một trong những thành phần quan trọng không thể thiếu. Độ bền và chất lượng của sắt thép đóng vai trò quyết định đối với tính an toàn và ổn định của mọi công trình. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và thép tại thị trường Việt Nam, cam kết đảm bảo chất lượng và độ bền cho mọi công trình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về sắt thép xây dựng và lý do tại sao Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt nhất cho nhu cầu của bạn.

Đa Dạng Về Loại Sắt Thép

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các loại sắt thép xây dựng, bao gồm sắt xi măng, sắt cuộn, Thép ống, sắt thép gân, thép hình, thép hộp, tôn , Xà gồ , lưới B40 , Máng xối , inox, thép tấm và nhiều loại khác. Điều này đảm bảo rằng bạn có sự lựa chọn phong phú để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của công trình của bạn.

Chất Lượng Ưu Việt

Sắt thép từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng sắt thép có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay gãy trong quá trình sử dụng. Chất lượng ưu việt này giúp tăng độ bền của công trình xây dựng và đảm bảo tính an toàn.

Tùy Chỉnh Theo Yêu Cầu

Mạnh Tiến Phát hiểu rằng mỗi công trình xây dựng có yêu cầu riêng biệt. Vì vậy, họ cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sắt thép, bao gồm cắt và uốn theo kích thước và hình dạng cụ thể của dự án. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho việc lắp đặt và tạo sự thuận tiện cho các nhà thầu và công trình.

Cam Kết Bảo Vệ Môi Trường

Mạnh Tiến Phát cam kết bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và cung cấp sắt thép xây dựng. Họ sử dụng quy trình sản xuất thân thiện với môi trường và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tham gia vào các dự án xây dựng bền vững.

Kinh Nghiệm Và Tin Tưởng

Với hơn nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng vững chắc và mối quan hệ đáng tin cậy với khách hàng và đối tác. Sự chuyên nghiệp trong cách họ tiếp cận mọi dự án là điểm mạnh của họ.

Với sự đa dạng về loại sắt thép, chất lượng ưu việt, khả năng tùy chỉnh, cam kết bảo vệ môi trường, và kinh nghiệm đáng tin cậy, Mạnh Tiến Phát là đối tác lý tưởng cho mọi công trình xây dựng. Nếu bạn đang tìm kiếm sắt thép xây dựng chất lượng và đáng tin cậy, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn hàng đầu của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »