Cửa hàng cung cấp thép hình V chất lượng tốt nhất hiện nay

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

THÉP ĐEN

MẠ KẼM

NHÚNG KẼM

1

V25*25

1.5

4.5

Cây 6m

51,750

76,500

94,500

2

2.0

5.0

Cây 6m

57,500

85,000

105,000

3

2.5

5.4

Cây 6m

62,100

91,800

113,400

4

3.5

7.2

Cây 6m

82,800

122,400

151,200

5

V30*30

2.0

5.5

Cây 6m

60,500

93,500

115,500

6

2.5

6.3

Cây 6m

69,300

107,100

132,300

7

2.8

7.3

Cây 6m

80,300

124,100

153,300

8

3.5

8.4

Cây 6m

92,400

142,800

176,400

9

V40*40

2.0

7.5

Cây 6m

78,750

127,500

157,500

10

2.5

8.5

Cây 6m

89,250

144,500

178,500

11

2.8

9.5

Cây 6m

99,750

161,500

199,500

12

3.0

11.0

Cây 6m

115,500

187,000

231,000

13

3.3

11.5

Cây 6m

120,750

195,500

241,500

14

3.5

12.5

Cây 6m

131,250

212,500

262,500

15

4.0

14.0

Cây 6m

147,000

238,000

294,000

16

V50*50

2.0

12.0

Cây 6m

126,000

204,000

252,000

17

2.5

12.5

Cây 6m

131,250

212,500

262,500

18

3.0

13.0

Cây 6m

136,500

221,000

273,000

19

3.5

15.0

Cây 6m

157,500

255,000

315,000

20

3.8

16.0

Cây 6m

168,000

272,000

336,000

21

4.0

17.0

Cây 6m

178,500

289,000

357,000

22

4.3

17.5

Cây 6m

183,750

297,500

367,500

23

4.5

20.0

Cây 6m

210,000

340,000

420,000

24

5.0

22.0

Cây 6m

231,000

374,000

462,000

25

V63*63

4.0

22.0

Cây 6m

235,400

374,000

462,000

26

5.0

27.5

Cây 6m

294,250

467,500

577,500

27

6.0

32.5

Cây 6m

347,750

552,500

682,500

28

V70*70

5.0

30.0

Cây 6m

330,000

510,000

630,000

29

6.0

36.0

Cây 6m

396,000

612,000

756,000

30

7.0

41.0

Cây 6m

451,000

697,000

861,000

31

V75*75

5.0

33.0

Cây 6m

379,500

561,000

693,000

32

6.0

38.0

Cây 6m

437,000

646,000

798,000

33

7.0

45.0

Cây 6m

517,500

765,000

945,000

34

8.0

53.0

Cây 6m

609,500

901,000

1,113,000

35

V80*80

6.0

41.0

Cây 6m

487,900

697,000

861,000

36

7.0

48.0

Cây 6m

571,200

816,000

1,008,000

37

8.0

53.0

Cây 6m

630,700

901,000

1,113,000

38

V90*90

6.0

48.0

Cây 6m

547,200

816,000

1,008,000

39

7.0

55.5

Cây 6m

632,700

943,500

1,165,500

40

8.0

63.0

Cây 6m

718,200

1,071,000

1,323,000

41

V100*100

7.0

62.0

Cây 6m

706,800

1,054,000

1,302,000

42

8.0

67.0

Cây 6m

763,800

1,139,000

1,407,000

43

10.0

85.0

Cây 6m

969,000

1,445,000

1,785,000

44

V120*120

10.0

105.0

Cây 6m

1,197,000

1,785,000

2,205,000

45

12.0

126.0

Cây 6m

1,436,400

2,142,000

2,646,000

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »