Tôn Đại Thiên Lộc đã đáp ứng một cách tốt nhất các yêu cầu và mong muốn của thị trường Quận Bình Thạnh. Khả năng chống thấm nước, chống ăn mòn, khả năng chịu tải và tính linh hoạt trong thiết kế đã làm cho sản phẩm này trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho các dự án xây dựng từ nhỏ đến lớn. Từ những công trình dân dụng cho đến các dự án thương mại và công nghiệp, Tôn Đại Thiên Lộc đều thể hiện sự phù hợp và đáp ứng linh hoạt.
Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Quận Bình Thạnh
Tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc
Tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc là một loại tôn thép có bề mặt có các đường sóng vuông và sóng tròn xen kẽ, tạo nên một mẫu hoa văn độc đáo.
Loại tôn này thường được sử dụng trong các ứng dụng xây dựng như mái nhà, vách ngăn, và các công trình khác để tạo điểm nhấn thẩm mỹ.
Các đặc điểm của tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc bao gồm:
Thẩm Mỹ: Tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc mang lại sự thẩm mỹ cho các công trình xây dựng nhờ mẫu hoa văn độc đáo từ sự xen kẽ của sóng vuông và sóng tròn.
Cứng Cáp và Bền Bỉ: Với chất liệu thép chất lượng và việc gia công kỹ lưỡng, tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc có khả năng chống va đập và ứng phó với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Chống Trượt: Bề mặt sóng vuông – sóng tròn cung cấp tính năng chống trượt, giúp ngăn ngừa tai nạn do trượt chân, đặc biệt khi sử dụng cho các công trình mái nhà.
Dễ Lắp Đặt: Tôn sóng vuông – sóng tròn thường có quy cách lớn, giúp tiết kiệm thời gian trong quá trình lắp đặt và giảm số lượng tấm tôn cần thiết cho mỗi công trình.
Cách Nhiệt và Cách Âm: Tùy thuộc vào cấu trúc và loại tôn, tôn sóng vuông – sóng tròn Đại Thiên Lộc có thể được thiết kế để có tính năng cách nhiệt và cách âm, giúp cải thiện sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng cho công trình.
Dễ Dàng Bảo Quản: Bề mặt tôn thường được mạ một lớp chất bảo vệ, giúp tăng tuổi thọ và độ bền của tôn, đồng thời giúp giảm sự tích tụ bụi bẩn và rỉ sét.
Thời gian sử dụng của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc
Thời gian sử dụng của các loại tôn Đại Thiên Lộc như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm chất lượng của nguyên liệu, môi trường sử dụng, bảo trì và bảo quản, và các yếu tố khác. Dưới đây là một số thông tin tổng quan về thời gian sử dụng ước tính cho mỗi loại tôn:
Tôn Kẽm và Tôn Lạnh:
- Với lớp mạ kẽm hoặc lớp mạ chống rỉ sét, tôn kẽm và tôn lạnh có khả năng chống ăn mòn và kéo dài tuổi thọ.
- Thời gian sử dụng ước tính có thể từ 20-30 năm hoặc hơn tùy thuộc vào môi trường sử dụng và mức độ bảo quản.
Tôn Màu:
- Tôn màu có lớp sơn bảo vệ bề mặt, giúp bảo vệ khỏi tác động của thời tiết và tia UV.
- Thời gian sử dụng tôn màu có thể từ 15-25 năm tùy thuộc vào chất lượng của lớp sơn và môi trường sử dụng.
Tôn Cách Nhiệt:
- Tôn cách nhiệt thường có lớp cách nhiệt giữa các lớp tôn, giúp cải thiện cách nhiệt và thoải mái cho công trình.
- Thời gian sử dụng tôn cách nhiệt có thể tương tự như tôn màu, từ 15-25 năm tùy thuộc vào chất lượng và thiết kế cách nhiệt.
Tôn Cán Sóng:
- Tôn cán sóng Đại Thiên Lộc có độ cứng và bền bỉ, giúp kéo dài thời gian sử dụng.
- Thời gian sử dụng tôn cán sóng cũng có thể từ 20-30 năm hoặc hơn, phụ thuộc vào điều kiện sử dụng.
Lưu ý rằng các con số trên chỉ là ước tính dựa trên các yếu tố thông thường và thời gian thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để tăng thời gian sử dụng của tôn Đại Thiên Lộc, việc bảo trì định kỳ và bảo quản đúng cách là rất quan trọng.
Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc đa dạng độ dày
Các loại tôn Đại Thiên Lộc như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng thường có độ dày đa dạng để phù hợp với các ứng dụng và yêu cầu khác nhau của các dự án xây dựng.
Độ dày của tôn được đo bằng đơn vị mét (mm) và có thể thay đổi tùy thuộc vào loại tôn và mục đích sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ về độ dày thông thường của các loại tôn Đại Thiên Lộc:
Tôn Kẽm và Tôn Lạnh:
- Độ dày thường nằm trong khoảng từ 0.3mm đến 1.2mm hoặc hơn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng. Đối với các ứng dụng như mái nhà, độ dày thường dao động từ 0.4mm đến 0.8mm.
Tôn Màu:
- Độ dày của tôn màu có thể tương tự như tôn kẽm và tôn lạnh, thường từ 0.3mm đến 1.2mm hoặc hơn.
Tôn Cách Nhiệt:
- Độ dày của tôn cách nhiệt thường nằm trong khoảng từ 0.4mm đến 1.2mm, tùy thuộc vào mức độ cách nhiệt cần đạt được.
Tôn Cán Sóng:
- Độ dày của tôn cán sóng Đại Thiên Lộc thường từ 0.4mm đến 1.2mm hoặc hơn, để đảm bảo tính cứng cáp và độ bền của tấm tôn.
Đánh giá lớp mạ màu tôn Đại Thiên Lộc
Lớp mạ màu trên tôn Đại Thiên Lộc, còn gọi là lớp sơn màu, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của môi trường và tạo ra tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi đánh giá lớp mạ màu trên tôn Đại Thiên Lộc:
Độ Bền Màu: Lớp mạ màu cần có khả năng giữ màu sắc và không bị phai màu khi tiếp xúc với tác động của ánh nắng mặt trời và thời tiết.
Chống Ố Màu: Lớp mạ màu cần có khả năng chống ố và trở nên xỉn màu sau một thời gian sử dụng.
Chống Rỉ Sét: Lớp mạ màu cần bảo vệ bề mặt tôn khỏi tác động của nước và độ ẩm để ngăn ngừa sự hình thành rỉ sét.
Chống Tia UV: Lớp mạ màu cần có khả năng chống tác động của tia tử ngoại (UV) để đảm bảo tuổi thọ của màu sắc và bề mặt tôn.
Khả Năng Tự Làm Sạch: Lớp mạ màu cần dễ dàng làm sạch để duy trì vẻ đẹp và sạch sẽ của bề mặt tôn.
Độ Bám Dính: Lớp mạ màu cần có độ bám dính tốt với bề mặt tôn để đảm bảo không bong tróc hoặc bong màu.
Tuổi Thọ: Đánh giá tuổi thọ của lớp mạ màu để biết được thời gian dự kiến lớp mạ có thể duy trì màu sắc và tính bảo vệ cho tôn.
Chất Lượng Sơn: Đánh giá chất lượng của loại sơn được sử dụng để tạo lớp mạ màu, bao gồm khả năng chịu nước, chịu nhiệt, và các yếu tố khác.
Kiểm Tra Tiêu Chuẩn: Đảm bảo rằng lớp mạ màu tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng và bền màu được đặt ra bởi ngành công nghiệp.
Lớp mạ màu trên tôn Đại Thiên Lộc có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thẩm mỹ, bền màu và bảo vệ cho sản phẩm trong suốt quá trình sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng đạt được
Tiêu chuẩn chất lượng của các sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng, thường được xác định bởi các tiêu chuẩn và quy định của ngành công nghiệp thép và xây dựng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng mà các sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc có thể đạt được:
Tiêu Chuẩn Về Chất Liệu: Các tôn Đại Thiên Lộc thường được sản xuất từ thép chất lượng cao hoặc thép tấm cường độ cao, tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN và các tiêu chuẩn trong nước.
Tiêu Chuẩn Bề Mặt: Các sản phẩm tôn thường phải đạt được các tiêu chuẩn về lớp mạ (đối với tôn kẽm, tôn màu), lớp sơn, sự bền màu và khả năng chống ăn mòn.
Tiêu Chuẩn Cơ Học: Các sản phẩm tôn thường cần tuân theo các tiêu chuẩn về cường độ, độ giãn dài, độ bền kéo và các tính chất cơ học khác.
Tiêu Chuẩn Cách Nhiệt và Cách Âm: Đối với tôn cách nhiệt, tiêu chuẩn liên quan đến khả năng cách nhiệt và cách âm cũng được áp dụng.
Tiêu Chuẩn Kích Thước và Độ Chính Xác: Các sản phẩm tôn cần tuân theo các tiêu chuẩn về kích thước, độ chính xác và độ cong.
Tiêu Chuẩn An Toàn: Đối với các sản phẩm tôn sử dụng trong các công trình xây dựng, tiêu chuẩn an toàn và khả năng chống trượt cũng quan trọng.
Tiêu Chuẩn Môi Trường: Các sản phẩm tôn cần tuân theo các quy định và tiêu chuẩn về an toàn môi trường và tái chế.
Tiêu Chuẩn Bảo Hành và Chất Lượng: Các nhà sản xuất thường thiết lập tiêu chuẩn bảo hành và đảm bảo chất lượng riêng cho các sản phẩm của họ.
Chỉ số kỹ thuật
Dưới đây là một số chỉ số kỹ thuật quan trọng thường được sử dụng để mô tả và đánh giá các loại tôn Đại Thiên Lộc như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng.
Chú ý rằng các chỉ số này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng sản phẩm và nhà sản xuất cụ thể:
Độ Dày (mm): Chỉ số này cho biết độ dày của tấm tôn, quyết định khả năng chịu lực và cách nhiệt của sản phẩm.
Khối Lượng Riêng (g/cm³): Đo lường mật độ của vật liệu, ảnh hưởng đến khả năng cách âm và cách nhiệt.
Cường Độ Kéo (MPa): Chỉ số đo lường sức mạnh của tôn, biểu thị khả năng chịu lực và va đập.
Độ Giãn Dài (%): Đánh giá mức độ giãn dài của tôn trước khi bị đứt, liên quan đến khả năng co giãn và biến dạng.
Chất Lượng Mạ (g/m²): Đối với tôn kẽm, chỉ số này thể hiện lượng mạ kẽm trên mỗi mét vuông bề mặt tôn.
Chất Lượng Sơn: Đánh giá chất lượng của lớp sơn màu, bao gồm độ bám dính, độ bền màu và khả năng chống ố.
Độ Bền Nhiệt Độ (°C): Chỉ số đo lường khả năng chịu nhiệt của tôn trước khi bị biến dạng hoặc hỏng hóc.
Độ Bền Màu: Đánh giá khả năng giữ màu của lớp sơn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Độ Bền Mòn (Salt Spray Test): Đánh giá khả năng chống ăn mòn của lớp mạ hoặc sơn trên tôn.
Tuổi Thọ (Năm): Thời gian dự kiến mà tấm tôn có thể duy trì chất lượng và tính năng trong điều kiện sử dụng thông thường.
Cách Nhiệt (W/m·K): Đánh giá khả năng cách nhiệt của tôn, biểu thị khả năng cản trở truyền nhiệt.
Cách Âm (dB): Đánh giá khả năng cách âm của tôn, biểu thị khả năng cản trở âm thanh.
Độ Cứng (HRB, HRC): Chỉ số đo độ cứng của tôn, biểu thị khả năng chống biến dạng và uốn cong.
Nhớ kiểm tra với nhà sản xuất hoặc đại lý tôn Đại Thiên Lộc để biết thêm thông tin cụ thể về các chỉ số kỹ thuật của từng sản phẩm.
Cách sử dụng tôn Đại Thiên Lộc giúp tăng tuổi thọ
Để tăng tuổi thọ của tôn Đại Thiên Lộc và duy trì chất lượng sản phẩm trong thời gian dài, bạn có thể thực hiện một số biện pháp bảo quản và sử dụng đúng cách như sau:
Lựa Chọn Loại Tôn Phù Hợp: Chọn loại tôn Đại Thiên Lộc phù hợp với mục đích sử dụng và môi trường hoạt động. Ví dụ, nếu bạn ở trong khu vực có môi trường biển, chọn tôn có khả năng chống ăn mòn tốt.
Kiểm Tra Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vết nứt, lớp sơn bong tróc hoặc vết rỉ sét. Thường xuyên kiểm tra sẽ giúp bạn thấy sớm các vấn đề và có biện pháp xử lý kịp thời.
Bảo Trì Vết Nứt: Nếu phát hiện có vết nứt nhỏ, hãy sửa chữa ngay để ngăn ngừa việc vết nứt lan rộng. Sử dụng keo silicone hoặc các vật liệu bảo trì tương tự để làm kín vết nứt.
Tránh Tác Động Mạnh: Tránh va đập mạnh hoặc tác động cơ học mạnh lên tấm tôn, vì điều này có thể gây biến dạng và hỏng hóc bề mặt.
Bảo Vệ Bề Mặt: Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc dụng cụ cứng để làm sạch bề mặt tôn, vì có thể làm hỏng lớp sơn hoặc lớp mạ.
Vệ Sinh Thường Xuyên: Thực hiện vệ sinh thường xuyên để loại bỏ bụi bẩn và các tạp chất trên bề mặt tôn. Sử dụng nước và bàn chải mềm để vệ sinh.
Phòng Tránh Ẩm Ướt: Tránh để nước dư thừa chảy dọc theo bề mặt tôn trong thời gian dài, vì nước có thể gây tạo điều kiện cho sự hình thành rỉ sét.
Bảo Quản Theo Hướng Dẫn: Nếu bạn không sử dụng tôn trong thời gian dài, bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất, bằng cách lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Sơn Bảo Vệ: Nếu cần, bạn có thể thực hiện sơn bảo vệ bề mặt tôn Đại Thiên Lộc để tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp bảo vệ thêm.
Kiểm Tra Nối Gia Công: Nếu sử dụng tôn cán sóng hoặc tôn lắp ráp, đảm bảo các mối nối, đinh vít và phụ kiện được thực hiện đúng cách để tránh rò rỉ nước hoặc lớp sơn bong tróc.
Trọng lượng của mỗi cuộn tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc
Trọng lượng của mỗi cuộn tôn Đại Thiên Lộc (bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt và tôn cán sóng) phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chiều rộng của cuộn và loại tôn cụ thể. Dưới đây là một ước tính trọng lượng của mỗi cuộn tôn Đại Thiên Lộc dựa trên một số thông số thông thường:
Tôn Kẽm và Tôn Lạnh:
- Độ dày: 0.4mm – 0.8mm
- Chiều rộng: 1m – 1.2m
- Ước tính trọng lượng: Từ khoảng 25kg đến 40kg cho mỗi cuộn.
Tôn Màu:
- Độ dày: 0.4mm – 0.8mm
- Chiều rộng: 1m – 1.2m
- Ước tính trọng lượng: Từ khoảng 25kg đến 40kg cho mỗi cuộn.
Tôn Cách Nhiệt:
- Độ dày: 0.4mm – 0.8mm
- Chiều rộng: 1m – 1.2m
- Ước tính trọng lượng: Từ khoảng 25kg đến 40kg cho mỗi cuộn.
Tôn Cán Sóng:
- Độ dày: 0.4mm – 0.8mm
- Chiều rộng: 1m – 1.2m
- Ước tính trọng lượng: Từ khoảng 25kg đến 40kg cho mỗi cuộn.
Lưu ý rằng đây chỉ là ước tính và trọng lượng thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố khác nhau như loại tôn, độ dày cụ thể, cấu trúc cuộn và yếu tố đóng gói. Để biết chính xác trọng lượng của mỗi cuộn tôn Đại Thiên Lộc, bạn nên liên hệ với nhà sản xuất hoặc đại lý cung cấp sản phẩm.
Nhãn tôn Đại Thiên Lộc có các nội dung gì?
Nhãn tôn Đại Thiên Lộc thường chứa các thông tin quan trọng về sản phẩm để người sử dụng có thể nhận biết và hiểu rõ về tôn. Dưới đây là một số thông tin thường có trên nhãn tôn Đại Thiên Lộc:
Thương Hiệu và Logo: Tên và logo của thương hiệu tôn Đại Thiên Lộc.
Loại Sản Phẩm: Chỉ ra loại tôn cụ thể như tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc.
Tiêu Chuẩn: Thông tin về tiêu chuẩn sản phẩm, ví dụ: ASTM, JIS, EN, các tiêu chuẩn trong nước.
Độ Dày: Chỉ số về độ dày của tấm tôn.
Kích Thước: Thông tin về chiều rộng và chiều dài của cuộn hoặc tấm tôn.
Trọng Lượng: Trọng lượng của cuộn tôn hoặc tấm tôn.
Số Lượng: Số lượng cuộn hoặc tấm tôn trong bao bì.
Ngày Sản Xuất và Hạn Sử Dụng: Ngày sản xuất và thông tin về hạn sử dụng hoặc tuổi thọ của sản phẩm.
Xuất Xứ: Thông tin về quốc gia hoặc nơi sản xuất sản phẩm.
Hướng Dẫn Sử Dụng: Hướng dẫn cách sử dụng và bảo quản sản phẩm.
Thành Phần Hóa Học: Thông tin về thành phần hóa học của vật liệu.
Mã Vạch: Mã vạch để theo dõi và quản lý sản phẩm.
Thông Tin Liên Hệ: Thông tin liên hệ của nhà sản xuất hoặc đại lý, để người sử dụng có thể liên hệ khi cần.
Đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Quận Bình Thạnh chính là Công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Quận Bình Thạnh, người dùng trong khu vực này có thể tới tận địa chỉ để tìm hiểu thêm về các sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc, đặt mua hoặc nhận tư vấn về việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm tôn phù hợp cho các dự án xây dựng của mình. Việc có đại lý địa phương sẽ giúp giảm thiểu thời gian vận chuyển và tương tác dễ dàng hơn với nhà cung cấp sản phẩm.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn