Băng inox là các dải inox (thép không gỉ) được cắt hoặc sản xuất thành các dạng băng có chiều rộng cố định và chiều dài tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Quy trình sản xuất băng inox thường bắt đầu từ các cuộn inox lớn. Các cuộn này được cắt ra thành các dải băng có chiều rộng nhất định, sau đó tiếp tục được gia công để đạt được các thông số kỹ thuật cần thiết.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá Băng inox
1. Băng Inox 201
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
0.3 | 50 | 42,000 |
0.4 | 50 | 41,500 |
0.5 | 50 | 41,000 |
0.6 | 50 | 40,500 |
0.7 | 50 | 40,000 |
0.8 | 50 | 39,500 |
1.0 | 50 | 39,000 |
1.2 | 50 | 38,500 |
1.5 | 50 | 38,000 |
2.0 | 50 | 37,500 |
2. Băng Inox 304
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
0.3 | 50 | 68,000 |
0.4 | 50 | 67,500 |
0.5 | 50 | 67,000 |
0.6 | 50 | 66,500 |
0.7 | 50 | 66,000 |
0.8 | 50 | 65,500 |
1.0 | 50 | 65,000 |
1.2 | 50 | 64,500 |
1.5 | 50 | 64,000 |
2.0 | 50 | 63,500 |
3. Băng Inox 316
Độ Dày (mm) | Chiều Rộng (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
0.3 | 50 | 95,000 |
0.4 | 50 | 94,500 |
0.5 | 50 | 94,000 |
0.6 | 50 | 93,500 |
0.7 | 50 | 93,000 |
0.8 | 50 | 92,500 |
1.0 | 50 | 92,000 |
1.2 | 50 | 91,500 |
1.5 | 50 | 91,000 |
2.0 | 50 | 90,500 |
Băng inox có những đặc tính chính nào?
Băng inox, hay còn gọi là thép không gỉ cuộn, là dạng vật liệu thép không gỉ được cán mỏng thành cuộn với độ dày đa dạng, thường gặp từ 0.3mm đến 3.0mm. Băng inox sở hữu nhiều đặc tính nổi bật và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là những điểm nổi bật về băng inox và các ứng dụng của nó.
1. Chống Ăn Mòn
Đặc tính nổi trội nhất của băng inox chính là khả năng chống ăn mòn vượt trội. Điều này nhờ lớp màng oxit crom mỏng tự hình thành trên bề mặt, bảo vệ kim loại khỏi tác động của môi trường.
Khả năng chống ăn mòn của băng inox phụ thuộc vào thành phần hóa học, đặc biệt là hàm lượng crom và niken.
- Băng inox 304 là loại phổ biến nhất với hàm lượng crom tối thiểu 18% và niken 8%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường như khí quyển, nước, axit nhẹ.
- Băng inox 316 sở hữu khả năng chống ăn mòn cao hơn, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển, với hàm lượng crom tối thiểu 16%, niken tối thiểu 12% và bổ sung thêm molibden.
2. Chịu Nhiệt Tốt
Băng inox có khả năng chịu nhiệt độ cao, lên đến 900°C – 1100°C tùy loại, mà không bị biến dạng hay thay đổi tính chất.
- Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt, băng inox được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt cao như chế biến thực phẩm, dệt may, hóa chất, và nhiều ngành công nghiệp khác.
3. Dẻo Dai và Dễ Gia Công
Băng inox có độ dẻo dai cao, dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng khác nhau bằng các phương pháp như cắt, uốn, dập, …
- Phù hợp cho việc chế tạo các chi tiết phức tạp và đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế. Bạn có thể dễ dàng tạo ra các sản phẩm có hình dạng và kích thước theo nhu cầu của dự án.
4. An Toàn Vệ Sinh
Băng inox không phản ứng với thực phẩm, không chứa hóa chất độc hại, đảm bảo an toàn vệ sinh cho người sử dụng.
- Do đó, băng inox được ưa chuộng trong ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, dược phẩm, và các ứng dụng yêu cầu tiêu chuẩn vệ sinh cao.
5. Độ Bền Cao
Băng inox có tuổi thọ cao, có thể sử dụng trong nhiều năm liền mà không bị gỉ sét hay xuống cấp.
- Tính năng này giúp tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa, làm cho băng inox trở thành một lựa chọn kinh tế và bền bỉ cho các ứng dụng dài hạn.
6. Thẩm Mỹ
Bề mặt băng inox sáng bóng, mịn màng, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và hiện đại cho công trình.
- Với bề mặt mịn và ánh sáng tự nhiên, băng inox không chỉ đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật mà còn góp phần làm đẹp cho các công trình xây dựng và trang trí.
7. Tái Chế
Băng inox là vật liệu thân thiện với môi trường, có thể tái chế 100%.
- Với khả năng tái chế cao, băng inox góp phần vào việc bảo vệ môi trường và giảm thiểu tác động tiêu cực đến hành tinh.
Ứng Dụng Của Băng Inox
Nhờ những đặc tính ưu việt trên, băng inox được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như:
- Xây Dựng: Lợp mái, làm máng xối, trang trí nội ngoại thất, và các ứng dụng khác trong xây dựng.
- Công Nghiệp: Chế tạo máy móc, thiết bị, đường ống, và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Thực Phẩm: Gia công dụng cụ nhà bếp, thiết bị chế biến thực phẩm, và các sản phẩm liên quan đến ngành thực phẩm.
- Y Tế: Chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị nha khoa, và các thiết bị y tế khác.
- Giao Thông: Sản xuất xe cộ, phụ tùng ô tô, và các ứng dụng liên quan đến ngành giao thông.
- Và nhiều lĩnh vực khác.
Băng inox được gia công như thế nào?
Băng inox được gia công qua nhiều bước khác nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh theo yêu cầu thiết kế. Quy trình gia công băng inox bao gồm các bước từ cắt, uốn, dập, hàn, mài, đánh bóng, đến vệ sinh. Dưới đây là quy trình gia công băng inox phổ biến và các phương pháp liên quan.
1. Cắt
Cắt băng inox là bước đầu tiên trong quy trình gia công, nơi băng inox được cắt theo kích thước và hình dạng mong muốn bằng các phương pháp sau:
Cắt bằng máy cắt laser: Phương pháp hiện đại với độ chính xác cao, ít gây ba bav và không làm ảnh hưởng đến chất lượng vật liệu. Máy cắt laser sử dụng tia laser để cắt vật liệu, cho phép thực hiện các đường cắt phức tạp và chi tiết.
Cắt bằng máy cắt kim loại: Sử dụng lưỡi dao sắc bén để cắt băng inox. Phương pháp này phù hợp với các đường cắt đơn giản và yêu cầu chi phí thấp hơn.
Cắt bằng máy phay CNC: Phương pháp này cho phép cắt các đường cong phức tạp với độ chính xác cao. Máy phay CNC sử dụng dao phay để cắt và tạo hình băng inox theo yêu cầu thiết kế.
2. Uốn
Uốn băng inox là bước tiếp theo, trong đó băng inox được uốn thành các hình dạng mong muốn bằng các máy uốn chuyên dụng.
- Máy uốn chuyên dụng có thể điều chỉnh góc uốn theo yêu cầu thiết kế, từ các hình dạng đơn giản đến các cấu trúc phức tạp. Uốn là một kỹ thuật quan trọng để tạo ra các chi tiết hình học như góc cạnh, ống, hoặc khung.
3. Dập
Dập băng inox nhằm tạo ra các hình dạng 3D hoặc các chi tiết phức tạp.
- Máy dập thủy lực hoặc bán thủy lực được sử dụng để thực hiện các tác vụ dập. Phương pháp dập có thể tạo ra các chi tiết như hộp, vỏ thiết bị, và các sản phẩm khác với các hình dạng đặc biệt.
4. Hàn
Hàn băng inox để kết nối các chi tiết với nhau thành một sản phẩm hoàn chỉnh.
Hàn que: Phương pháp phổ biến với chi phí thấp và dễ thực hiện. Được sử dụng cho các mối hàn cơ bản và các ứng dụng không yêu cầu độ thẩm mỹ cao.
Hàn TIG (Tungsten Inert Gas): Phương pháp hàn này cho mối hàn chất lượng cao, thẩm mỹ, ít bị biến dạng vật liệu. Hàn TIG sử dụng que tungsten và khí bảo vệ để tạo ra mối hàn chắc chắn và đẹp mắt.
Hàn MIG (Metal Inert Gas): Phương pháp này có tốc độ hàn nhanh, năng suất cao, phù hợp cho sản xuất hàng loạt. Hàn MIG sử dụng dây hàn liên tục và khí bảo vệ để thực hiện hàn.
5. Mài
Mài bề mặt băng inox để loại bỏ ba bav, tạo độ nhẵn mịn và sáng bóng.
- Sử dụng các loại đá mài khác nhau để đạt được độ hoàn thiện mong muốn. Mài giúp loại bỏ các vết bẩn, vết xước và làm cho bề mặt băng inox trở nên mịn màng hơn.
6. Đánh bóng
Đánh bóng băng inox nhằm tăng độ sáng bóng và thẩm mỹ cho sản phẩm.
- Đánh bóng bằng các loại hóa chất hoặc máy đánh bóng chuyên dụng để làm bề mặt băng inox trở nên sáng bóng và có vẻ ngoài đẹp mắt.
7. Vệ Sinh
Vệ sinh băng inox là bước cuối cùng trước khi đưa sản phẩm vào sử dụng hoặc hoàn thiện.
- Vệ sinh sạch sẽ để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và các tạp chất khác. Việc vệ sinh này đảm bảo rằng băng inox không bị nhiễm bẩn và sẵn sàng cho các bước tiếp theo hoặc sử dụng.
Các Phương Pháp Gia Công Khác
Ngoài các bước gia công cơ bản, băng inox còn có thể được gia công bằng các phương pháp khác như:
Khò: Sử dụng khí đốt để làm nóng và tạo hình băng inox. Phương pháp này thường được sử dụng để tạo các hình dạng hoặc đường nét đặc biệt.
Pha lê: Tạo hoa văn, họa tiết trên bề mặt băng inox bằng dung dịch axit. Kỹ thuật này tạo ra các hoa văn trang trí cho băng inox.
Điện hóa: Tạo lớp phủ bảo vệ hoặc trang trí trên bề mặt băng inox. Phương pháp điện hóa giúp cải thiện tính năng và thẩm mỹ của băng inox.
Các thông số hóa học băng inox
Dưới đây là các thông số quan trọng cùng với vai trò của chúng trong việc xác định các tính chất của băng inox.
1. Crom (Cr)
Crom là nguyên tố chính tạo nên khả năng chống ăn mòn cho inox. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo băng inox có thể chịu được môi trường khắc nghiệt mà không bị gỉ sét hoặc xuống cấp.
Hàm lượng crom tối thiểu trong inox là 10.5%, đủ để tạo ra lớp màng oxit crom bảo vệ bề mặt inox.
Inox 304 có hàm lượng crom khoảng 18%, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường thông thường như khí quyển, nước, và axit nhẹ.
Inox 316 có hàm lượng crom khoảng 16%, kết hợp với molibden để tăng cường khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất và nước biển. Molibden giúp băng inox 316 chống ăn mòn tốt hơn so với inox 304 trong các ứng dụng yêu cầu tính năng cao.
2. Niken (Ni)
Niken là nguyên tố giúp tăng độ dẻo dai, khả năng gia công và độ bền cho inox. Nó cải thiện tính chất cơ học của inox, làm cho băng inox dễ gia công và có độ bền cao hơn.
Inox 304 có hàm lượng niken khoảng 8%, giúp dễ dàng gia công thành nhiều hình dạng và tăng cường độ bền cho băng inox.
Inox 316 có hàm lượng niken khoảng 12%, kết hợp với crom và molibden để mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn, đặc biệt là trong các môi trường khắc nghiệt.
3. Molibden (Mo)
Molibden giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường chứa axit chloride, đặc biệt là trong nước biển và các môi trường hóa chất.
- Inox 316 chứa khoảng 2% molibden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn so với inox 304, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit chloride.
4. Mangan (Mn)
Mangan là nguyên tố giúp tăng độ bền và khả năng gia công của inox. Mangan đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện các tính chất cơ học của băng inox.
- Hàm lượng mangan trong inox thường dao động từ 0.5% đến 2%, giúp tăng cường độ bền và khả năng gia công cho băng inox.
5. Carbon (C)
Carbon là nguyên tố giúp tăng độ cứng và độ bền cho inox. Tuy nhiên, hàm lượng carbon cần được kiểm soát để không làm giảm khả năng chống ăn mòn của inox.
- Hàm lượng carbon trong inox thường dao động từ 0.08% đến 0.18%, giúp cải thiện độ cứng của inox mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn quá nhiều.
6. Các Nguyên Tố Khác
Một số loại inox có thể chứa thêm các nguyên tố khác để tăng cường các tính chất cụ thể của inox.
Đồng (Cu) có thể được thêm vào để tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện các tính chất cơ học.
Nitơ (N) có thể cải thiện độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Lưu huỳnh (S) có thể được thêm vào để cải thiện khả năng gia công.
Thông Số Hóa Học Khác Cần Quan Tâm
Ngoài các thông số hóa học chính, còn có một số thông số khác cần quan tâm khi lựa chọn băng inox:
Tỷ lệ Austenit/Ferit: Ảnh hưởng đến độ từ tính và khả năng gia công của inox. Tỷ lệ này cần được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của ứng dụng.
Độ dày: Phụ thuộc vào ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật. Độ dày của băng inox có thể thay đổi từ 0.3mm đến 3.0mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
Bề mặt: Có thể là bóng, mờ, xước, hoặc các kiểu bề mặt khác. Bề mặt băng inox có thể được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ và chức năng của sản phẩm.
Tiêu chuẩn: Các tiêu chuẩn như ASTM, JIS, SUS xác định các yêu cầu kỹ thuật và chất lượng của băng inox. Chọn loại inox phù hợp với tiêu chuẩn của ứng dụng sẽ đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu chất lượng.
Băng inox có tính năng chống xước tốt không?
Băng inox là một vật liệu phổ biến trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng nhờ vào các đặc tính vượt trội của nó, trong đó có khả năng chống xước. Mặc dù băng inox có khả năng chống xước tốt hơn so với nhiều loại vật liệu khác, nhưng nó không hoàn toàn chống xước. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng chống xước của băng inox và so sánh với các vật liệu khác.
1. Thành Phần Hóa Học
Thành phần hóa học của băng inox đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng chống xước của nó. Các yếu tố chính bao gồm hàm lượng crom và niken.
Hàm lượng Crom:
- Crom là nguyên tố chính tạo nên lớp bảo vệ bề mặt inox, giúp tăng cường khả năng chống xước. Hàm lượng crom cao hơn giúp băng inox chống xước tốt hơn.
- Ví dụ, inox 304 chứa khoảng 18% crom, trong khi inox 316 chứa khoảng 16% crom. Mặc dù inox 304 có hàm lượng crom cao hơn, nhưng inox 316 được bổ sung thêm molibden giúp tăng khả năng chống xước và chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Hàm lượng Niken:
- Niken giúp tăng độ dẻo dai và giảm thiểu nguy cơ nứt vỡ khi va đập, nhưng cũng có thể làm giảm khả năng chống xước nhẹ. Inox 304 chứa khoảng 8% niken, trong khi inox 316 có 12% niken, giúp tăng cường độ bền tổng thể của vật liệu.
2. Độ Dày
Độ dày của băng inox cũng ảnh hưởng đến khả năng chống xước của nó.
- Băng inox dày hơn có khả năng chống xước tốt hơn so với băng inox mỏng. Băng inox dày có khả năng chịu lực tác động lớn hơn mà không bị trầy xước.
- Ví dụ, băng inox có độ dày từ 1mm đến 3mm sẽ chịu lực va đập tốt hơn và ít bị xước hơn so với băng inox có độ dày từ 0.5mm đến 1mm.
3. Bề Mặt
Bề mặt của băng inox cũng ảnh hưởng đến khả năng chống xước.
Bề mặt bóng:
- Bề mặt bóng của băng inox dễ bị xước hơn vì các vết xước sẽ dễ dàng nhìn thấy trên bề mặt sáng bóng.
- Bề mặt bóng thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ cao, nhưng dễ bị trầy xước trong quá trình sử dụng.
Bề mặt xước:
- Bề mặt xước hoặc bề mặt mờ có thể che giấu các vết xước nhẹ hiệu quả hơn. Các đường gờ nhỏ trên bề mặt xước giúp làm giảm khả năng xuất hiện các vết xước lớn.
- Bề mặt xước thường được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp, nơi sự thẩm mỹ không phải là yếu tố chính.
4. Môi Trường Sử Dụng
Môi trường sử dụng cũng ảnh hưởng đến khả năng chống xước của băng inox.
- Môi trường nhiều bụi bẩn, hóa chất hoặc va đập mạnh có thể làm giảm khả năng chống xước của băng inox.
- Ví dụ, trong môi trường có nhiều bụi bẩn và hóa chất, băng inox cần được bảo trì thường xuyên để tránh sự tích tụ của các chất bẩn có thể gây xước.
5. Cách Sử Dụng
Cách sử dụng băng inox cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng chống xước của nó.
Sử dụng đúng cách:
- Tránh va đập mạnh và cọ xát với các vật liệu cứng hoặc sắc nhọn để tăng tuổi thọ và hạn chế trầy xước cho băng inox.
- Sử dụng các vật liệu mềm hoặc bảo vệ bề mặt băng inox trong quá trình vận chuyển và lắp đặt để giảm nguy cơ gây xước.
So Sánh Với Các Vật Liệu Khác
Băng inox có khả năng chống xước tốt hơn so với nhiều vật liệu khác như thép thông thường, nhôm, và nhựa.
So với thép thông thường:
- Băng inox có khả năng chống xước và chống ăn mòn tốt hơn so với thép thông thường, nhờ vào thành phần hóa học chứa crom và niken.
So với nhôm:
- Băng inox cứng hơn và có khả năng chống xước tốt hơn nhôm, nhưng nhôm nhẹ hơn và có thể dễ bị xước hơn trong một số ứng dụng.
So với nhựa:
- Băng inox bền hơn và ít bị xước hơn so với nhựa, nhưng nhựa có trọng lượng nhẹ và giá thành rẻ hơn.
Kích thước chuẩn của băng inox
1. Khổ Rộng
Khổ rộng của băng inox là khoảng cách từ mép bên này đến mép bên kia của cuộn inox. Đây là một trong những thông số quan trọng nhất khi chọn băng inox vì nó quyết định đến kích thước phù hợp cho các ứng dụng cụ thể.
Khổ rộng tiêu chuẩn của băng inox dao động từ 35mm đến 1548mm.
Một số khổ rộng phổ biến bao gồm:
- 1000mm
- 1219mm
- 1220mm
- 1500mm
- 1524mm
Ví dụ:
- Nếu bạn cần băng inox cho một ứng dụng với yêu cầu bề rộng 1000mm, bạn có thể chọn băng inox với khổ rộng 1000mm.
- Nếu bạn cần băng inox cho các ứng dụng công nghiệp lớn, khổ rộng 1500mm hoặc 1524mm sẽ là sự lựa chọn tốt.
2. Độ Dày
Độ dày của băng inox là chiều dày của tấm inox, ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chịu lực của băng inox.
Độ dày tiêu chuẩn của băng inox dao động từ 0.3mm đến 20mm.
Một số độ dày phổ biến bao gồm:
- 0.4mm
- 0.5mm
- 0.6mm
- 0.8mm
- 1mm
- 1.2mm
- 1.5mm
- 2mm
Ví dụ:
- Nếu bạn cần băng inox cho các ứng dụng nhẹ nhàng, độ dày 0.4mm hoặc 0.5mm sẽ phù hợp.
- Nếu bạn cần băng inox cho các ứng dụng nặng hơn hoặc cần độ bền cao, độ dày từ 1mm trở lên sẽ là sự lựa chọn tốt.
3. Chiều Dài
Chiều dài của băng inox có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng, cho phép linh hoạt trong việc đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.
Chiều dài phổ biến bao gồm:
- 2000mm
- 3000mm
- 4000mm
- 6000mm
Ví dụ:
- Nếu bạn cần băng inox cho một dự án nhỏ, chiều dài 2000mm hoặc 3000mm có thể đủ.
- Đối với các ứng dụng lớn hơn hoặc các dự án công nghiệp, chiều dài 4000mm hoặc 6000mm có thể phù hợp hơn.
Phân Loại Băng Inox Theo Độ Cứng Và Độ Bóng Bề Mặt
Ngoài các kích thước cơ bản, băng inox còn được phân loại theo độ cứng và độ bóng bề mặt.
Độ Cứng
H1, H2, H2B, HRB, …
- Các chỉ số độ cứng như H1, H2, và H2B cho biết mức độ cứng của băng inox, với các chỉ số này thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn công nghiệp.
Độ Bóng Bề Mặt
No.1, No.1D, 2D, 2B, BA, …
- No.1: Bề mặt hoàn thiện thô, thường được sử dụng cho các ứng dụng công nghiệp.
- No.1D: Bề mặt hoàn thiện với xử lý thêm, nhưng vẫn có độ bóng thấp hơn.
- 2D: Bề mặt mờ, hoàn thiện bằng cách kéo dài và nguội.
- 2B: Bề mặt bóng, hoàn thiện bằng cách đánh bóng nhẹ.
- BA: Bề mặt rất bóng, thường được dùng cho các ứng dụng yêu cầu thẩm mỹ cao
Công ty Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp hàng chính hãng
Tại Công ty Mạnh Tiến Phát, chúng tôi không chỉ cung cấp băng inox mà còn mang đến một loạt các sản phẩm chất lượng cao, với nhiều kích thước, tiêu chuẩn kỹ thuật và tính năng khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong các dự án xây dựng, công nghiệp và thiết kế.
Dịch Vụ Tư Vấn Và Gia Công Chuyên Nghiệp
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn sẵn sàng hỗ trợ bạn với các dịch vụ tư vấn và gia công chuyên nghiệp để đáp ứng nhu cầu của bạn.
- Tư Vấn Kỹ Thuật: Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng cung cấp tư vấn miễn phí về các thông số kỹ thuật của băng inox, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình.
- Gia Công Theo Yêu Cầu: Chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt băng inox theo yêu cầu về kích thước, và các dịch vụ gia công khác như gấp, uốn để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản Phẩm Xây Dựng Đa Dạng và Chất Lượng: Sự Lựa Chọn Thông Minh từ Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phátt đã tỏ ra là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng và sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng tại thị trường Việt Nam. Với đa dạng sản phẩm và cam kết đem lại chất lượng tốt nhất, Mạnh Tiến Phát đã trở thành sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng và công trình quan trọng. Dưới đây là những sản phẩm chất lượng mà công ty cung cấp:
Thép Hình:
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình chất lượng cao, bao gồm thép hình chữ U, I, H và nhiều hình dạng khác để đáp ứng nhu cầu xây dựng đa dạng.
Thép Hộp và Thép Ống:
Các sản phẩm thép hộp và thép ống có độ bền và đa dạng kích thước, phục vụ cho nhiều ứng dụng xây dựng khác nhau.
Thép Cuộn và Thép Tấm:
Sản phẩm thép cuộn và thép tấm của Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu về độ dày và kích thước, phù hợp cho các dự án xây dựng lớn.
Tôn và Xà Gồ:
tôn và xà gồ là các sản phẩm quan trọng trong xây dựng mái nhà và công trình công cộng.
Lưới B40:
lưới B40 là một phần không thể thiếu trong việc gia cố cấu trúc bê tông, và Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho nhu cầu này.
Máng Xối và Inox:
Các sản phẩm như máng xối và inox được cung cấp để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong xây dựng và ngành công nghiệp.
Với cam kết đem lại sản phẩm chất lượng và đa dạng, Mạnh Tiến Phát đã và đang đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành xây dựng và công nghiệp tại Việt Nam. Sự lựa chọn thông minh từ Mạnh Tiến Phát giúp đảm bảo sự thành công của các dự án xây dựng và xây dựng tương lai đáng kể.