Bảng báo giá ván phủ phim tại Phường Tăng Nhơn Phú

bang bao gia van phu phim tai tphcm

Ván phủ phim là một trong những vật liệu xây dựng được ưa chuộng nhất tại Phường Tăng Nhơn Phú, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh, nhờ vào đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chống thấm và tính ứng dụng cao trong các công trình cốp pha. Với sự phát triển nhanh chóng của các dự án xây dựng tại khu vực này, từ nhà ở dân dụng đến các khu đô thị lớn, ván phủ phim đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu. Công ty Mạnh Tiến Phát, một đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín tại Phường Tăng Nhơn Phú, mang đến các sản phẩm ván phủ phim chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim (Tham Khảo 2025) tại Phường Tăng Nhơn Phú

Bảng Giá Ván Ép Phủ Phim là tài liệu tham khảo quan trọng giúp nhà thầu, kỹ sư xây dựng, chủ đầu tư cũng như các đơn vị thi công coppha nắm được mức giá thị trường mới nhất của dòng ván ép công nghiệp đang được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng – công nghiệp. Năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng dự báo có nhiều biến động về nguồn cung gỗ, chi phí logistics và tỷ giá, khiến giá ván ép phủ phim có xu hướng tăng nhẹ so với cùng kỳ các năm trước.

Độ Dày (mm)

Giá (VNĐ/Tấm)

Số Lần Tái Sử Dụng

Ghi Chú

10 mm

185,000 – 250,000

4 – 6 lần

Loại Eco, gỗ tạp, keo thường

12 mm

227,000 – 300,000

6 – 8 lần

Phù hợp công trình vừa và nhỏ

15 mm

250,000 – 320,000

7 – 10 lần

Gỗ cứng, keo WBP, phim chất lượng

18 mm

280,000 – 360,000

8 – 12 lần

Chất lượng cao, công trình lớn

21 mm

320,000 – 400,000

10 – 15 lần

Cao cấp, phim phenolic, bền lâu

Bảng báo giá ván ép phủ phim khổ 1220×2440 độ dày 12mm, 15mm, 17mm, 18mm

Loại vánĐộ dày (mm)Giá bán (VNĐ/tấm)Ghi chú
Ván ép phủ phim Okoume12240.000Loại II, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Okoume15300.000Loại II, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Okoume17350.000Loại II, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Okoume18380.000Loại II, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Meranti12260.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Meranti15320.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Meranti17370.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Meranti18400.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Bintangor12280.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Bintangor15340.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Bintangor17390.000Loại I, chịu nước WBP
Ván ép phủ phim Bintangor18420.000Loại I, chịu nước WBP

Lưu Ý:

  • Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển. Vui lòng liên hệ nhà cung cấp để xác nhận.

  • Yếu tố ảnh hưởng giá: Độ dày, loại gỗ (bạch đàn, cao su, gỗ tạp), chất lượng keo (WBP, phenolic), lớp phim (melamine, phenolic), và thương hiệu.

  • Ưu đãi: Đơn hàng lớn (200-500 tấm) có thể được chiết khấu 3-5% hoặc miễn phí vận chuyển nội thành.

  • Ứng dụng: Cốp pha xây dựng, lót sàn container, tàu biển, sân khấu.

kho van ep phim

Ván Phủ Phim Có Mấy Loại Bề Mặt Phổ Biến?

Bề mặt của ván phủ phim đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định tính thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng của sản phẩm, đặc biệt trong các công trình tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi yêu cầu bề mặt bê tông mịn màng và bền bỉ. Ván phủ phim thường được phủ một lớp phim phenolic ở hai mặt, tạo ra các loại bề mặt khác nhau để phù hợp với các ứng dụng cụ thể. Dưới đây là các loại bề mặt phổ biến của ván phủ phim:

1. Bề Mặt Láng Mịn (Smooth Surface)

  • Đặc điểm: Đây là loại bề mặt phổ biến nhất, được phủ lớp phim phenolic chất lượng cao (như Dynea hoặc Stora Enso) với độ dày từ 120-180 g/m². Bề mặt láng mịn mang lại độ bóng nhẹ, giúp bê tông sau khi đổ có bề mặt nhẵn, không cần xử lý thêm như chà nhám hay trát vữa.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, như chung cư, trung tâm thương mại, hoặc nhà ở cao cấp tại Phường Tăng Nhơn Phú. Bề mặt này giúp tiết kiệm chi phí hoàn thiện và thời gian thi công.
  • Ưu điểm: Dễ vệ sinh, chống bám dính bê tông, tái sử dụng nhiều lần (10-20 lần tùy chất lượng).

2. Bề Mặt Chống Trượt (Anti-Slip Surface)

  • Đặc điểm: Bề mặt được gia công thêm các họa tiết gân hoặc lưới (wire mesh) để tăng độ ma sát, thường sử dụng trong các ứng dụng cần an toàn như sàn công trình hoặc lối đi. Lớp phim vẫn giữ khả năng chống thấm, nhưng có thêm cấu trúc gồ ghề để chống trượt.
  • Ứng dụng: Dùng cho sàn nhà xưởng, cầu thang, hoặc các công trình ngoài trời tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi cần đảm bảo an toàn cho công nhân trong điều kiện ẩm ướt.
  • Ưu điểm: Tăng độ an toàn, phù hợp với môi trường thi công khắc nghiệt, chịu được áp lực cao.

3. Bề Mặt Mờ (Matte Surface)

  • Đặc điểm: Bề mặt này có độ bóng thấp hơn so với bề mặt láng mịn, tạo cảm giác mờ nhẹ, thường được sử dụng trong các công trình không yêu cầu bề mặt bê tông quá bóng. Lớp phim phenolic vẫn đảm bảo khả năng chống thấm và độ bền.
  • Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình công nghiệp hoặc cầu đường tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi ưu tiên tính thực dụng hơn thẩm mỹ.
  • Ưu điểm: Giảm thiểu phản chiếu ánh sáng, phù hợp với các công trình ngoài trời.

4. Bề Mặt Phủ Phim Màu (Colored Film Surface)

  • Đặc điểm: Ngoài màu nâu hoặc đen tiêu chuẩn của phim phenolic, một số loại ván phủ phim được phủ phim màu (như xanh, đỏ, hoặc vàng) để đáp ứng yêu cầu thẩm mỹ hoặc nhận diện thương hiệu. Loại này ít phổ biến hơn nhưng đang được ưa chuộng trong các dự án cao cấp.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình kiến trúc độc đáo hoặc quảng cáo tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi cần tạo điểm nhấn thị giác.
  • Ưu điểm: Tăng tính thẩm mỹ, dễ nhận diện, vẫn giữ được độ bền và khả năng chống thấm.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp ván phủ phim với đầy đủ các loại bề mặt trên, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu của các dự án tại Phường Tăng Nhơn Phú, từ công trình dân dụng đến công nghiệp.

bao gia san pham van phu phim

Sự Khác Nhau Giữa Ván Phủ Phim Nhập Khẩu và Sản Xuất Trong Nước Là Gì?

Tại Phường Tăng Nhơn Phú, nhà thầu thường phải lựa chọn giữa ván phủ phim nhập khẩu và ván sản xuất trong nước. Mỗi loại có những đặc điểm riêng, ảnh hưởng đến chất lượng, giá thành và ứng dụng. Dưới đây là so sánh chi tiết:

1. Nguồn Gốc và Thương Hiệu

  • Ván nhập khẩu: Thường được nhập từ các nước như Trung Quốc, Malaysia, Indonesia, hoặc Thái Lan. Các thương hiệu nổi tiếng bao gồm Dynea (Malaysia), Stora Enso (Phần Lan), hoặc các nhà máy lớn tại Trung Quốc. Ván nhập khẩu thường đi kèm chứng nhận CO, CQ, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
  • Ván trong nước: Sản xuất tại các nhà máy ở Việt Nam, sử dụng gỗ rừng trồng (bạch đàn, keo, cao su) và keo chống nước trong nước. Một số nhà máy lớn tại Việt Nam như Nam Định, Bình Dương, hoặc Đồng Nai đã đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.

2. Chất Lượng Lõi Gỗ

  • Ván nhập khẩu: Lõi gỗ thường được làm từ gỗ cứng (hardwood) như bạch đàn, keo, hoặc gỗ nhập khẩu từ châu Phi, đảm bảo độ cứng và độ đồng đều cao. Các lớp gỗ được xếp vuông góc, tăng khả năng chịu lực.
  • Ván trong nước: Lõi gỗ chủ yếu từ bạch đàn hoặc keo rừng trồng trong nước. Chất lượng lõi gỗ có thể không đồng đều bằng ván nhập khẩu, đặc biệt ở các sản phẩm giá rẻ, nhưng các nhà máy uy tín như những nhà máy hợp tác với Mạnh Tiến Phát đã cải thiện đáng kể chất lượng.

3. Chất Lượng Lớp Phim

  • Ván nhập khẩu: Sử dụng phim phenolic chất lượng cao (Dynea, Stora Enso) với độ dày 120-180 g/m², đảm bảo khả năng chống thấm và độ bền màu vượt trội. Một số loại có lớp phim chống tia UV, phù hợp với khí hậu nhiệt đới tại Phường Tăng Nhơn Phú.
  • Ván trong nước: Lớp phim thường mỏng hơn (80-120 g/m²), nhưng các sản phẩm cao cấp sử dụng phim nhập khẩu hoặc phim sản xuất trong nước đạt chuẩn. Độ bền màu và khả năng chống thấm có thể thấp hơn ván nhập khẩu ở phân khúc giá rẻ.

4. Số Lần Tái Sử Dụng

  • Ván nhập khẩu: Có thể tái sử dụng từ 10-20 lần, đặc biệt với các sản phẩm cao cấp từ Malaysia hoặc Thái Lan.
  • Ván trong nước: Tái sử dụng từ 6-12 lần, tùy thuộc vào chất lượng keo và lõi gỗ. Các sản phẩm cao cấp trong nước có thể đạt gần mức ván nhập khẩu.

5. Giá Thành

  • Ván nhập khẩu: Giá thành cao hơn do chi phí vận chuyển, thuế nhập khẩu, và chất lượng vượt trội. Phù hợp với các dự án lớn tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi yêu cầu chất lượng cao.
  • Ván trong nước: Giá thành thấp hơn, phù hợp với các công trình dân dụng hoặc dự án có ngân sách hạn chế. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp cả hai loại, với giá cả cạnh tranh và chiết khấu hấp dẫn.

6. Ứng Dụng Thực Tế

  • Ván nhập khẩu: Lý tưởng cho các công trình lớn như khu đô thị, chung cư, hoặc cầu đường tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
  • Ván trong nước: Phù hợp cho các công trình nhà ở, nhà xưởng, hoặc các dự án tạm thời, nơi ưu tiên chi phí thấp.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp cả ván phủ phim nhập khẩu và trong nước, với đa dạng phân khúc từ giá rẻ đến cao cấp, giúp nhà thầu tại Phường Tăng Nhơn Phú dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

bao gia van phu phim tphcm

Trọng Lượng của Ván Phủ Phim Là Bao Nhiêu?

Trọng lượng của ván phủ phim là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến chi phí vận chuyển, khả năng thi công, và tính an toàn tại công trường. Tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi các công trình xây dựng đòi hỏi vật liệu nhẹ để dễ dàng di chuyển, việc hiểu rõ trọng lượng của ván phủ phim là cần thiết.

1. Công Thức Tính Trọng Lượng

Trọng lượng của ván phủ phim được tính dựa trên công thức:

Trọng lượng (kg) = Chiều dài (m) x Chiều rộng (m) x Độ dày (m) x Khối lượng riêng (kg/m³)

Khối lượng riêng của ván phủ phim thường dao động từ 550-750 kg/m³, tùy thuộc vào loại gỗ lõi (bạch đàn, keo, hoặc gỗ tạp) và độ dày lớp phim.

2. Trọng Lượng Theo Kích Thước Phổ Biến

Dưới đây là trọng lượng tham khảo của các kích thước ván phủ phim phổ biến:

  • Kích thước 1220mm x 2440mm (4’x8’):
    • Độ dày 12mm: Khoảng 18-22 kg/tấm.
    • Độ dày 15mm: Khoảng 22-27 kg/tấm.
    • Độ dày 18mm: Khoảng 26-32 kg/tấm.
  • Kích thước 1250mm x 2500mm:
    • Độ dày 12mm: Khoảng 19-23 kg/tấm.
    • Độ dày 15mm: Khoảng 23-28 kg/tấm.
    • Độ dày 18mm: Khoảng 27-33 kg/tấm.

3. Yếu Tố Ảnh Hưởng

  • Loại gỗ lõi: Gỗ bạch đàn có khối lượng riêng thấp hơn (khoảng 600 kg/m³) so với gỗ tạp (700-750 kg/m³), dẫn đến trọng lượng nhẹ hơn.
  • Độ dày phim: Lớp phim phenolic dày hơn (180 g/m²) sẽ làm tăng nhẹ trọng lượng so với phim mỏng (120 g/m²).
  • Keo sử dụng: Keo WBP hoặc Phenolic có trọng lượng nhẹ hơn so với keo UF, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến tổng trọng lượng.

4. Ứng Dụng Thực Tế

Tại Phường Tăng Nhơn Phú, ván phủ phim với trọng lượng nhẹ (18-33 kg/tấm) giúp nhà thầu dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt trong các công trình có địa hình phức tạp hoặc không gian hạn chế. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp ván phủ phim với các kích thước và độ dày đa dạng, đảm bảo phù hợp với mọi yêu cầu thi công.

bang bao gia van phu phim cty manh tien phat gia tot

Keo Sử Dụng Trong Ván Phủ Phim Là Loại Gì?

Keo là yếu tố quan trọng quyết định độ bền, khả năng chống thấm và tuổi thọ của ván phủ phim. Tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi các công trình đòi hỏi vật liệu chịu được môi trường ẩm ướt, việc sử dụng keo chất lượng cao là điều kiện tiên quyết.

1. Loại Keo Phổ Biến

  • Keo WBP (Water Boil Proof): Đây là loại keo chống nước phổ biến nhất trong sản xuất ván phủ phim. Keo WBP, thường dựa trên nhựa Phenolic hoặc Melamine, cho phép ván chịu được nước sôi từ 12-24 giờ mà không bị tách lớp.
  • Keo Phenolic: Là một dạng keo WBP cao cấp, có khả năng chống thấm và chịu nhiệt vượt trội. Keo Phenolic được sử dụng trong các loại ván phủ phim cao cấp, đảm bảo tái sử dụng 15-20 lần.
  • Keo MR (Moisture Resistant): Một số ván phủ phim giá rẻ sử dụng keo MR, nhưng khả năng chống thấm kém hơn, chỉ phù hợp cho các ứng dụng trong nhà.

2. Đặc Điểm của Keo WBP và Phenolic

  • Khả năng chống thấm: Keo WBP và Phenolic tạo ra liên kết chắc chắn giữa các lớp gỗ, ngăn nước xâm nhập vào lõi, phù hợp với khí hậu ẩm ướt tại Phường Tăng Nhơn Phú.
  • Độ bền nhiệt: Chịu được nhiệt độ cao (lên đến 100°C trong nước sôi), đảm bảo ván không bị biến dạng trong điều kiện khắc nghiệt.
  • Độ bền cơ học: Tăng khả năng chịu lực, chống cong vênh, phù hợp với các công trình lớn.

3. Tiêu Chuẩn Chất Lượng

Keo WBP và Phenolic được sử dụng trong ván phủ phim của Công ty Mạnh Tiến Phát đạt tiêu chuẩn E1 về phát thải formaldehyde, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi các nhà thầu ưu tiên vật liệu thân thiện với môi trường.

4. Ứng Dụng Thực Tế

Keo WBP và Phenolic giúp ván phủ phim duy trì độ bền trong các công trình cốp pha, như đổ cột, sàn, hoặc dầm bê tông. Công ty Mạnh Tiến Phát sử dụng keo chất lượng cao trong tất cả sản phẩm, đảm bảo ván chịu được môi trường khắc nghiệt và tái sử dụng nhiều lần.

Ván Phủ Phim Có An Toàn Cho Sức Khỏe Không?

An toàn sức khỏe là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn vật liệu xây dựng, đặc biệt trong các công trình tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi các dự án nhà ở và công trình công cộng đòi hỏi vật liệu không gây hại cho người sử dụng. Ván phủ phim được đánh giá cao về độ an toàn nhờ các đặc điểm sau:

1. Phát Thải Formaldehyde Thấp

  • Keo WBP và Phenolic được sử dụng trong ván phủ phim đạt tiêu chuẩn E1 (phát thải formaldehyde dưới 0.1 ppm), đảm bảo an toàn cho sức khỏe công nhân và người sử dụng công trình.
  • Công ty Mạnh Tiến Phát cam kết chỉ cung cấp ván phủ phim đạt tiêu chuẩn E1, phù hợp với các quy định về an toàn môi trường tại Việt Nam.

2. Không Chứa Chất Độc Hại

  • Lớp phim phenolic được làm từ nhựa tổng hợp không chứa các chất độc hại như phthalates hoặc kim loại nặng. Điều này đảm bảo ván không gây hại khi tiếp xúc trực tiếp với công nhân trong quá trình thi công.
  • Gỗ lõi (bạch đàn, keo) được xử lý kỹ lưỡng để loại bỏ côn trùng và nấm mốc, giảm nguy cơ gây dị ứng hoặc kích ứng da.

3. Ứng Dụng Trong Môi Trường Nhạy Cảm

Ván phủ phim được sử dụng trong các công trình như bệnh viện, trường học, hoặc nhà ở tại Phường Tăng Nhơn Phú, nơi yêu cầu vật liệu an toàn và không phát sinh khí độc. Lớp phim phenolic còn giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc, tăng cường độ an toàn.

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Đảm bảo thông gió tốt tại công trường để giảm thiểu bụi gỗ khi cắt hoặc khoan ván.
  • Sử dụng khẩu trang và kính bảo hộ để bảo vệ công nhân khỏi bụi mịn trong quá trình gia công.
  • Lưu trữ ván ở nơi khô ráo để tránh nấm mốc, đảm bảo an toàn khi tái sử dụng.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp ván phủ phim với các tiêu chuẩn an toàn cao, đảm bảo không gây hại cho sức khỏe và phù hợp với các công trình nhạy cảm tại Phường Tăng Nhơn Phú.

van ep phim

Công ty Mạnh Tiến Phát – Đơn Vị Cung Cấp Ván Phủ Phim Uy Tín tại Phường Tăng Nhơn Phú

Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà cung cấp ván phủ phim hàng đầu tại Phường Tăng Nhơn Phú, với hơn một thập kỷ kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng. Công ty cam kết mang đến sản phẩm chất lượng, dịch vụ chuyên nghiệp, và giá cả cạnh tranh. Dưới đây là những lý do nên chọn Mạnh Tiến Phát:

1. Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng Cao

  • Cung cấp ván phủ phim nhập khẩu (Malaysia, Thái Lan) và trong nước, với lõi gỗ bạch đàn, keo WBP, và phim Dynea cao cấp.
  • Đa dạng bề mặt (láng mịn, chống trượt, mờ, màu), đáp ứng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp.
  • Sản phẩm đi kèm chứng nhận CO, CQ, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng.

2. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Cung cấp bảng báo giá minh bạch, cập nhật theo thị trường.
  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi tại Phường Tăng Nhơn Phú và các khu vực lân cận, đảm bảo tiến độ thi công.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp nhà thầu lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu.

3. Uy Tín và Kinh Nghiệm

  • Mạnh Tiến Phát đã cung cấp ván phủ phim cho hàng trăm công trình tại Phường Tăng Nhơn Phú, từ nhà ở, chung cư, đến nhà xưởng và cầu đường.
  • Đội ngũ nhân viên tận tâm, hỗ trợ 24/7 để giải đáp mọi thắc mắc.

4. Chính Sách Hỗ Trợ

  • Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn, từ 5-10% tùy khối lượng.
  • Chính sách bảo hành và đổi trả nếu sản phẩm có lỗi từ nhà sản xuất.
  • Hỗ trợ tư vấn lưu trữ và gia công ván để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng.

Ván phủ phim là vật liệu lý tưởng cho các công trình xây dựng tại Phường Tăng Nhơn Phú nhờ các loại bề mặt đa dạng (láng mịn, chống trượt, mờ, màu), chất lượng vượt trội của cả ván nhập khẩu và trong nước, trọng lượng nhẹ, keo WBP/Phenol an toàn, và độ an toàn sức khỏe đạt tiêu chuẩn E1. Công ty Mạnh Tiến Phát, với uy tín và kinh nghiệm, là đối tác đáng tin cậy để cung cấp ván phủ phim chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của nhà thầu.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »