V inox 150×150 là một loại sản phẩm bằng inox được thiết kế với dạng hình chữ V, thường được sử dụng để làm khung cửa sổ, lan can, bậc thang, trang trí nội thất, v.v. Sản phẩm này có độ bền cao, chịu được áp lực, có tính thẩm mỹ cao, giúp cho công trình trở nên đẹp hơn, sang trọng hơn.
Bảng báo giá V inox 150×150
Đặc tính vật lý – hóa học của V inox 150×150 và tại sao nó được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau?
V inox 150×150 là loại vật liệu được sản xuất từ thép không gỉ và có đặc tính vật lý – hóa học sau:
- Độ dày: thường từ 3mm đến 12mm.
- Khối lượng riêng: 7,93 g/cm3.
- Độ cứng: từ 150 đến 200 HB.
- Độ bền kéo: trung bình 520 MPa.
- Độ giãn dài: trung bình 40%.
V inox 150×150 được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng khác nhau bởi tính năng chống ăn mòn và kháng axit, độ bền cao, dễ gia công và có tính thẩm mỹ cao. Đặc biệt, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe như:
- Các bồn chứa hóa chất, dầu và khí đốt.
- Thiết bị và phụ tùng y tế, thực phẩm và chế biến thực phẩm.
- Các công trình xây dựng như cầu, đường cao tốc, sân bay, tàu thủy, đóng tàu và các công trình kiến trúc khác.
- Các công trình trong ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, hạt nhân và năng lượng điện.
Quy trình sản xuất V inox 150×150 và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
V inox 150×150 được sản xuất thông qua quy trình nhiệt luyện và cuộn dây inox với đường kính lớn hơn 150mm. Quy trình sản xuất bao gồm các bước sau:
Chọn nguyên liệu: Nguyên liệu chính là tấm inox dày và rộng với kích thước đáp ứng yêu cầu về kích thước của V inox 150×150.
Cắt và cuộn dây: Tấm inox được cắt theo kích thước cần thiết và sau đó được cuộn trên các máy cuộn dây để tạo thành cuộn dây inox.
Nhiệt luyện: Cuộn dây inox được đưa vào lò nhiệt luyện và được nung ở nhiệt độ cao để tạo ra kết cấu và độ cứng mong muốn. Quá trình nhiệt luyện cũng giúp loại bỏ các tạp chất có trong kim loại.
Tôn trọng: Sau khi được nhiệt luyện, cuộn dây inox được tôn trọng để đạt độ dày mong muốn và đảm bảo tính đều của sản phẩm.
Cắt và xử lý bề mặt: Cuộn dây inox sau đó được cắt thành các mảnh với kích thước V inox 150×150 và được xử lý bề mặt để đạt được độ bóng và độ sáng mong muốn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm bao gồm chất lượng nguyên liệu, quá trình sản xuất, nhiệt độ và thời gian nhiệt luyện, quá trình tôn trọng, cắt và xử lý bề mặt. Việc kiểm soát và đảm bảo chất lượng trong các quá trình này sẽ đảm bảo cho sản phẩm cuối cùng đạt được độ cứng, độ dẻo và tính chống ăn mòn cao.
Phương pháp gia công, cắt – hàn V inox 150×150; những lưu ý cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm
Phương pháp gia công, cắt và hàn V inox 150×150 phụ thuộc vào mục đích sử dụng của sản phẩm. Dưới đây là một số phương pháp cơ bản và lưu ý cần thiết để đảm bảo chất lượng và tính an toàn của sản phẩm:
Gia công: V inox 150×150 có thể được gia công bằng các phương pháp cơ khí như cắt, bào, phay, mài, khoan, taro, giũa, tinh luyện bề mặt, vv. Phương pháp nào được sử dụng phụ thuộc vào mục đích và kích thước sản phẩm cuối cùng. Lưu ý đảm bảo dụng cụ cắt, bào, phay, mài, khoan… phải sắc, độ bền cao, không gỉ sét.
Cắt: Cắt V inox 150×150 có thể sử dụng các phương pháp cắt cơ khí như cắt plasma, cắt laser hoặc cắt cơ khí thông thường. Trước khi cắt, cần phải đảm bảo mặt cắt phẳng, không bị méo, không bị cong hoặc co rút, và không bị ô xi hóa.
Hàn: Hàn là phương pháp được sử dụng phổ biến để kết nối các chi tiết V inox 150×150 lại với nhau. Các phương pháp hàn thường được sử dụng bao gồm hàn TIG, hàn MIG và hàn điểm. Trước khi hàn, cần phải đảm bảo mặt hàn được làm sạch và khử trùng, độ chính xác của kích thước sản phẩm phải được kiểm tra, đảm bảo mối hàn không bị lệch, không bị nứt, không bị dư lượng hoặc cháy.
Lưu ý an toàn: Trong quá trình gia công, cắt và hàn V inox 150×150, cần đảm bảo an toàn cho người thao tác. Người thao tác phải đeo đầy đủ trang bị bảo vệ, bao gồm kính bảo hộ, mặt nạ hàn, găng tay, áo khoác dày, giày bảo hộ, vv. Ngoài ra, cần đảm bảo không có vật dụng nào trên bề mặt V inox 150×150 để tránh va chạm hoặc hư hỏng sản phẩm.
Các tiêu chuẩn chất lượng V inox 150×150
Các tiêu chuẩn chất lượng V inox 150×150 phải tuân thủ đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản sau đây:
Tiêu chuẩn hợp kim: V inox 150×150 phải đáp ứng tiêu chuẩn hợp kim theo quy định, với hàm lượng các nguyên tố hóa học phù hợp để đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.
Tiêu chuẩn kích thước: V inox 150×150 phải có kích thước và độ dày đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật, để đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.
Tiêu chuẩn bề mặt: Bề mặt của V inox 150×150 phải đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật về độ bóng, độ trơn, độ cứng và độ bền với môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn độ bền: V inox 150×150 phải đáp ứng tiêu chuẩn độ bền theo yêu cầu sử dụng, đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng bề mặt: V inox 150×150 phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng bề mặt theo yêu cầu, để đảm bảo tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng hàn: V inox 150×150 phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng hàn theo yêu cầu, để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Tiêu chuẩn chất lượng mài mòn: V inox 150×150 phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng mài mòn theo yêu cầu, để đảm bảo tính an toàn và độ bền của sản phẩm trong quá trình sử dụng.
Cách bảo quản V inox 150×150
Để bảo quản V inox 150×150 trong thời gian dài và đảm bảo chất lượng sản phẩm, cần tuân thủ một số lưu ý sau:
Để sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với môi trường ẩm ướt, mưa nắng, tác động của các chất hóa học độc hại và các tác nhân gây ăn mòn khác.
Không chứa sản phẩm gần các chất oxy hóa mạnh như axit nitric, muối clo, các hợp chất của halogen, v.v. để tránh tác động ăn mòn.
Tránh va đập, làm trầy xước bề mặt của sản phẩm.
Nếu lưu trữ trong thời gian dài, cần sơn hoặc bảo vệ bề mặt sản phẩm để tránh ảnh hưởng của các tác nhân bên ngoài.
Khi cần vận chuyển sản phẩm, cần đóng gói kỹ càng và đảm bảo không bị va đập.
Nên lau chùi bề mặt sản phẩm thường xuyên bằng khăn mềm hoặc bọt biển và tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh.
Nếu sản phẩm có dấu hiệu bị ăn mòn hoặc bị hỏng, cần kiểm tra ngay để có biện pháp xử lý kịp thời.
Lưu ý rằng các yêu cầu bảo quản có thể khác nhau tùy thuộc vào các đặc tính cụ thể của sản phẩm và điều kiện lưu trữ.
Thông số hóa học, cơ học, mác thép, tính chất vật lý
Thông số hóa học, cơ học, mác thép và tính chất vật lý của V inox 150×150 có thể được mô tả như sau:
- Thành phần hóa học:
- Carbon (C): <= 0.08%
- Silic (Si): <= 1%
- Mangan (Mn): <= 2%
- Photpho (P): <= 0.045%
- Lưu huỳnh (S): <= 0.03%
- Crom (Cr): 10.5-11.5%
- Niken (Ni): 1.5-2.5%
- Cacbonat (CO2): <= 0.03%
- Đồng (Cu): <= 0.75%
- Tính chất cơ học:
- Độ bền kéo: 520 MPa (75,400 psi)
- Giới hạn chảy: 205 MPa (29,700 psi)
- Độ dãn dài: 40%
- Độ cứng Brinell (HB): 187
- Mác thép:
V inox 150×150 thuộc loại thép không gỉ Austenitic (loại 300), được đánh giá cao về tính chống ăn mòn, khả năng chịu nhiệt và dễ gia công.
- Tính chất vật lý:
- Tỷ trọng: 7,93 g/cm3
- Điểm nóng chảy: 1398 – 1420 °C (2550 – 2590 °F)
- Điểm sôi: 1425 – 1530 °C (2600 – 2785 °F)
- Tỷ lệ dẫn nhiệt: 16,2 W/m-K (9,4 BTU/hr-ft-°F)
- Tỷ lệ dẫn điện: 3,05e+6 S/m
Tính chất vật lý và hóa học của V inox 150×150 là những đặc điểm quan trọng quyết định đến chất lượng và ứng dụng của sản phẩm trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, sản xuất máy móc, dụng cụ cầm tay, trang trí nội ngoại thất và các ứng dụng khác.
Mạnh Tiến Phát cung cấp V inox 150×150 với chính sách mua hàng nhiều ưu đãi
Mạnh Tiến Phát là một đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm V inox 150×150 và các sản phẩm kim loại khác với đa dạng kích thước và chủng loại, đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, chúng tôi cũng có chính sách mua hàng nhiều ưu đãi, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí và tối đa hóa lợi ích. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm và chính sách mua hàng, quý khách có thể liên hệ với Mạnh Tiến Phát qua số điện thoại hoặc email được cung cấp trên trang web của công ty: Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn