Úp nóc tôn giả ngói và tôn sóng ngói là những giải pháp lợp mái tiên tiến, được ưa chuộng tại Phường Hạnh Thông nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa thẩm mỹ, độ bền và chi phí tối ưu. Với sự phát triển của ngành vật liệu xây dựng, các loại tôn này đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhà ở, nhà xưởng, và các công trình thương mại. Công ty Mạnh Tiến Phát, một đơn vị uy tín tại khu vực, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ thi công chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá úp nóc tôn giả ngói, úp nóc tôn sóng ngói, sóc nóc tôn giả ngói tại Phường Hạnh Thông
Mạnh Tiến Phát cung cấp úp nóc tôn giả ngói chất lượng cao, được sản xuất từ nguyên liệu bền bỉ, chịu được tác động của thời tiết, giúp bảo vệ toàn diện cho mái nhà của bạn. Sản phẩm có thiết kế tinh tế, mô phỏng đường sóng ngói tự nhiên, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều kiểu mái khác nhau. Với nhiều độ dày, màu sắc và kích thước đa dạng, úp nóc tôn giả ngói Mạnh Tiến Phát không chỉ nâng cao tính thẩm mỹ mà còn đảm bảo độ chắc chắn và chống dột tối ưu.
1. Bảng giá tôn úp nhựa giả ngói
| Loại tấm úp nóc mái | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|---|
| Tấm úp nóc mái PVC | 2.0 | 1.1 | 75.000 – 80.000 |
| Tấm úp nóc mái ASA/PVC | 2.5 | 1.5 | 100.000 – 120.000 |
| Tấm úp nóc mái nhựa cao cấp | 3.0 | 2.0 | 140.000 – 160.000 |
| Tấm úp nóc mái giả ngói sóng lớn | 2.5 | 1.5 | 120.000 – 140.000 |
| Tấm úp nóc mái giả ngói sóng nhỏ | 2.5 | 1.5 | 100.000 – 120.000 |
| Tấm úp nóc mái nhựa composite | 3.0 | 2.0 | 150.000 – 180.000 |
| Tấm úp nóc mái cao cấp phủ ASA 2 lớp | 3.0 | 2.0 | 160.000 – 200.000 |
2. Bảng giá tôn úp nóc sóng ngói Hoa Sen
Độ dày: 3 – 5 Dem
Trọng lượng: 2.5 – 4.4 Kg/m
| Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| 3 | 2,5 | 80.000 |
| 3,5 | 3 | 85.000 |
| 4 | 3,5 | 90.000 |
| 4,5 | 3,9 | 97.000 |
| 5 | 4,4 | 108.000 |
3. Bảng giá tôn úp nóc sóng ngói Đông Á
Độ dày: 3 – 5 Dem
Trọng lượng: 2.5 – 4.4 Kg/m
| Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| 3 | 2,5 | 70.000 |
| 3,5 | 3 | 77.000 |
| 4 | 3,5 | 80.000 |
| 4,5 | 3,9 | 90.000 |
| 5 | 4,4 | 100.000 |
4. Bảng giá tôn úp nóc sóng ngói Phương Nam
Độ dày: 3 – 5 Dem
Trọng lượng: 2.6 – 4.45 Kg/m
| Độ dày (Dem) | Trọng lượng (Kg/m) | Giá (VNĐ/m) |
|---|---|---|
| 3 | 2,6 | 60.000 |
| 3,5 | 3 | 67.000 |
| 4 | 3,35 | 75.000 |
| 4,5 | 4 | 86.000 |
| 5 | 4,45 | 97.000 |
1. Cấu tạo sóng 5-9 lớp trong sóc nóc tôn sóng ngói
1.1. Khái niệm sóng 5-9 lớp
Sóc nóc tôn sóng ngói được thiết kế với các sóng tôn mô phỏng hình dáng ngói truyền thống, thường có cấu tạo từ 5 đến 9 sóng trên mỗi tấm tôn, tùy thuộc vào thiết kế và mục đích sử dụng. Số lượng sóng (5-9 lớp) đề cập đến số rãnh sóng được dập trên bề mặt tấm tôn, tạo nên hình dạng giống ngói và mang lại nhiều lợi ích về kỹ thuật cũng như thẩm mỹ.
- Sóng 5 lớp: Thường dùng cho các công trình nhỏ hoặc mái có độ dốc thấp, với số lượng sóng ít hơn để giảm chi phí và tăng tốc độ thi công.
- Sóng 7 lớp: Phổ biến cho nhà ở và công trình dân dụng, mang lại sự cân bằng giữa độ bền, thẩm mỹ và chi phí.
- Sóng 9 lớp: Sử dụng cho các công trình lớn hoặc yêu cầu độ cứng cao, như nhà xưởng hoặc biệt thự, giúp tăng khả năng chịu lực và thoát nước.
1.2. Ý nghĩa của cấu tạo sóng 5-9 lớp
- Tăng độ cứng cáp: Các sóng tôn tạo cấu trúc gân, giúp tăng độ cứng và khả năng chịu lực của tấm tôn, đặc biệt quan trọng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Phường Hạnh Thông, nơi có mưa lớn và gió mạnh.
- Cải thiện khả năng thoát nước: Các rãnh sóng giúp nước mưa chảy xuống dễ dàng, giảm nguy cơ đọng nước và thấm dột.
- Tính thẩm mỹ: Sóng 5-9 lớp mô phỏng ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp cổ điển nhưng vẫn hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách kiến trúc.
- Giảm diện tích tiếp xúc nhiệt: Cấu trúc sóng làm giảm diện tích tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, giúp hạn chế hấp thụ nhiệt.
1.3. Ứng dụng của sóng 5-9 lớp
- Công trình dân dụng: Sóng 5-7 lớp thường được sử dụng cho nhà ở, quán cà phê, hoặc nhà cấp 4 tại Phường Hạnh Thông.
- Công trình công nghiệp: Sóng 9 lớp phù hợp cho nhà xưởng, kho bãi, nơi cần mái tôn chịu lực tốt và có diện tích lớn.
- Công trình đặc thù: Các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao, như biệt thự hoặc nhà hàng, thường chọn sóng 7-9 lớp để tạo điểm nhấn.
1.4. Lợi ích khi chọn sóng phù hợp
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn sóng ngói với số lượng sóng từ 5 đến 9 lớp, được tư vấn kỹ lưỡng để phù hợp với nhu cầu và ngân sách của khách hàng. Việc lựa chọn số lượng sóng phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí, độ bền và thẩm mỹ cho công trình.
2. Độ dày thường gặp của sóc nóc tôn giả ngói là bao nhiêu mm?
2.1. Độ dày tiêu chuẩn của sóc nóc tôn giả ngói
Độ dày của sóc nóc tôn giả ngói là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu lực và giá thành. Tại Phường Hạnh Thông, các loại tôn giả ngói thường có độ dày dao động từ 0,3mm đến 0,5mm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu cụ thể của công trình.
- 0,3mm: Phù hợp cho các công trình nhỏ, như mái hiên, nhà cấp 4, hoặc công trình tạm thời. Độ dày này giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền cơ bản.
- 0,4mm: Độ dày phổ biến nhất, được sử dụng cho nhà ở dân dụng, nhà xưởng vừa và nhỏ. Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và chất lượng.
- 0,5mm: Dành cho các công trình lớn, như nhà xưởng công nghiệp hoặc biệt thự, yêu cầu độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
2.2. Ý nghĩa của độ dày
- Độ bền: Tôn có độ dày lớn hơn (0,5mm) sẽ bền hơn, chịu được các tác động từ môi trường như mưa lớn, gió mạnh, hoặc va đập.
- Khả năng chống gỉ: Độ dày cao hơn giúp lớp thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm bền vững hơn trước các tác nhân ăn mòn.
- Tính thẩm mỹ: Tôn dày hơn thường có sóng tôn rõ nét, mang lại vẻ đẹp chắc chắn và sang trọng.
2.3. Lựa chọn độ dày phù hợp
Công ty Mạnh Tiến Phát tư vấn khách hàng lựa chọn độ dày dựa trên:
- Loại công trình: Nhà ở dân dụng thường dùng tôn 0,4mm, trong khi nhà xưởng cần tôn 0,5mm.
- Ngân sách: Tôn mỏng hơn (0,3mm) phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế.
- Điều kiện môi trường: Ở Phường Hạnh Thông, nơi có mưa lớn và độ ẩm cao, nên ưu tiên tôn dày hơn để tăng tuổi thọ.
2.4. Lưu ý về độ dày
- Không nên chọn tôn quá mỏng: Tôn dưới 0,3mm có thể dễ bị biến dạng hoặc hư hỏng sớm.
- Kiểm tra chất lượng: Đảm bảo tôn đạt tiêu chuẩn từ các thương hiệu uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, hoặc Tôn Bluescope.
3. Sóc nóc tôn sóng ngói giảm trọng lượng mái nhà ra sao?
3.1. Trọng lượng của sóc nóc tôn sóng ngói
Sóc nóc tôn sóng ngói được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, có trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với ngói đất nung truyền thống. Trung bình, một tấm tôn sóng ngói có trọng lượng từ 3-5 kg/m², trong khi ngói đất nung có thể nặng từ 30-50 kg/m². Điều này giúp sóc nóc tôn sóng ngói trở thành giải pháp lý tưởng để giảm tải trọng mái nhà.
3.2. Cơ chế giảm trọng lượng
- Chất liệu nhẹ: Thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm có tỷ trọng thấp hơn nhiều so với đất nung hoặc bê tông.
- Thiết kế mỏng: Với độ dày chỉ từ 0,3-0,5mm, tôn sóng ngói giảm đáng kể trọng lượng so với các vật liệu lợp mái truyền thống.
- Cấu trúc sóng: Các sóng tôn giúp tăng độ cứng mà không cần tăng độ dày, từ đó giảm trọng lượng tổng thể.
3.3. Lợi ích của việc giảm trọng lượng
- Giảm áp lực lên kết cấu: Trọng lượng nhẹ giúp giảm tải lên khung kèo và móng nhà, đặc biệt phù hợp với nhà cấp 4 hoặc công trình có kết cấu yếu tại Phường Hạnh Thông.
- Tiết kiệm chi phí xây dựng: Kết cấu khung kèo đơn giản hơn, giảm chi phí vật liệu và nhân công.
- Dễ dàng thi công và vận chuyển: Trọng lượng nhẹ giúp việc vận chuyển và lắp đặt nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.
3.4. Giải pháp tối ưu hóa
- Sử dụng khung kèo nhẹ: Kết hợp tôn sóng ngói với khung kèo thép mạ kẽm để tối ưu hóa trọng lượng tổng thể.
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo vít bắn và mối nối chắc chắn để tránh tốc mái trong điều kiện gió mạnh.
4. Lợi ích cách nhiệt của úp nóc tôn giả ngói
4.1. Khả năng cách nhiệt của tôn giả ngói
Úp nóc tôn giả ngói, với lớp thép mạ kẽm và sơn phủ, có khả năng cách nhiệt tốt khi được kết hợp với các vật liệu bổ trợ. Tại Phường Hạnh Thông, nơi có khí hậu nóng ẩm, cách nhiệt là yếu tố quan trọng để mang lại không gian sống thoải mái.
4.2. Lợi ích cụ thể
- Phản xạ nhiệt: Lớp sơn tĩnh điện hoặc PU trên bề mặt tôn giúp phản xạ tia UV, giảm lượng nhiệt hấp thụ từ ánh nắng mặt trời.
- Giảm nhiệt độ bên trong: Khi kết hợp với vật liệu cách nhiệt như bông thủy tinh hoặc xốp PU, tôn giả ngói có thể giảm nhiệt độ bên trong nhà từ 3-5°C so với môi trường bên ngoài.
- Tiết kiệm năng lượng: Nhờ khả năng cách nhiệt, nhu cầu sử dụng điều hòa giảm, giúp tiết kiệm chi phí điện năng.
- Tăng sự thoải mái: Không gian bên trong nhà trở nên mát mẻ, đặc biệt trong mùa nắng nóng.
4.3. Giải pháp tăng cường cách nhiệt
- Sử dụng vật liệu cách nhiệt: Kết hợp tôn giả ngói với bông thủy tinh, xốp PU, hoặc tấm cách nhiệt PE-OPP.
- Lựa chọn màu sáng: Màu sắc như trắng, bạc, hoặc xanh nhạt giúp phản xạ nhiệt tốt hơn.
- Thiết kế thông gió: Tích hợp khe thông gió hoặc quạt thông gió để tăng cường lưu thông không khí.
4.4. So sánh với vật liệu khác
So với ngói đất nung, tôn giả ngói có khả năng cách nhiệt tương đương khi kết hợp vật liệu bổ trợ, nhưng nhẹ hơn và dễ thi công hơn. So với mái nhựa, tôn giả ngói vượt trội về độ bền và khả năng chống nhiệt.
5. Úp nóc tôn giả ngói giúp tăng tuổi thọ công trình như thế nào?
5.1. Độ bền của vật liệu
Tôn giả ngói được làm từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm, với lớp sơn phủ chống ăn mòn, giúp kéo dài tuổi thọ công trình:
- Chống gỉ sét: Lớp mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm bảo vệ tôn khỏi ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt tại Phường Hạnh Thông.
- Chịu lực tốt: Cấu trúc sóng giúp tôn chịu được gió mạnh, mưa lớn, và các tác động vật lý.
- Bảo vệ kết cấu bên dưới: Tôn giả ngói chống thấm hiệu quả, ngăn nước mưa làm hỏng khung kèo hoặc trần nhà.
5.2. Giảm tải trọng
Trọng lượng nhẹ của tôn giả ngói giúp giảm áp lực lên kết cấu mái, từ đó kéo dài tuổi thọ của khung kèo và móng nhà.
5.3. Bảo trì dễ dàng
Tôn giả ngói dễ dàng kiểm tra và bảo trì, giúp phát hiện sớm các vấn đề như lỏng vít, gỉ sét, hoặc hư hỏng lớp sơn, từ đó duy trì độ bền của công trình.
5.4. Giải pháp tăng tuổi thọ
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo mối nối kín, vít bắn chắc chắn, và độ dốc mái phù hợp.
- Bảo trì định kỳ: Kiểm tra mỗi 6-12 tháng để vệ sinh và sửa chữa kịp thời.
- Sử dụng vật liệu chất lượng: Chọn tôn từ các thương hiệu uy tín như Tôn Hoa Sen hoặc Tôn Bluescope.
6. Các hình dạng mặt cắt sóc nóc phổ biến là gì?
6.1. Các loại mặt cắt phổ biến
Sóc nóc tôn giả ngói có nhiều hình dạng mặt cắt, mỗi loại phù hợp với mục đích sử dụng và phong cách kiến trúc khác nhau:
- Mặt cắt hình chữ V: Phổ biến nhất, mang lại vẻ đẹp truyền thống giống ngói đất nung, với khả năng thoát nước tốt.
- Mặt cắt hình bán nguyệt: Tạo cảm giác mềm mại, phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ cao như biệt thự hoặc nhà hàng.
- Mặt cắt hình vuông: Mang lại vẻ hiện đại, thường dùng cho nhà xưởng hoặc công trình công nghiệp.
- Mặt cắt hình thang: Kết hợp giữa độ cứng và thẩm mỹ, phù hợp với các công trình lớn.
6.2. Ứng dụng của các hình dạng mặt cắt
- Nhà ở dân dụng: Mặt cắt hình chữ V hoặc bán nguyệt được ưa chuộng nhờ tính thẩm mỹ và khả năng thoát nước.
- Nhà xưởng: Mặt cắt hình vuông hoặc hình thang được chọn để tăng độ cứng và chịu lực.
- Công trình thương mại: Mặt cắt bán nguyệt hoặc chữ V tạo điểm nhấn sang trọng.
6.3. Lựa chọn hình dạng mặt cắt
Công ty Mạnh Tiến Phát tư vấn khách hàng lựa chọn mặt cắt phù hợp dựa trên:
- Phong cách kiến trúc: Nhà truyền thống nên chọn mặt cắt chữ V, nhà hiện đại phù hợp với mặt cắt vuông.
- Điều kiện môi trường: Mặt cắt chữ V hoặc bán nguyệt phù hợp với khu vực mưa lớn như Phường Hạnh Thông.
- Ngân sách: Mặt cắt đơn giản như chữ V thường có chi phí thấp hơn.
7. Tại sao nên chọn Công ty Mạnh Tiến Phát?
7.1. Uy tín và kinh nghiệm
Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Mạnh Tiến Phát là đơn vị hàng đầu tại Phường Hạnh Thông trong lĩnh vực cung cấp và thi công tôn giả ngói, tôn sóng ngói.
7.2. Sản phẩm chất lượng
Công ty cung cấp tôn từ các thương hiệu uy tín như Tôn Hoa Sen, Tôn Đông Á, và Tôn Bluescope, đảm bảo độ bền và thẩm mỹ.
7.3. Dịch vụ chuyên nghiệp
- Tư vấn tận tâm: Hỗ trợ khách hàng chọn loại tôn, độ dày, và hình dạng mặt cắt phù hợp.
- Thi công nhanh chóng: Đội ngũ kỹ thuật viên lành nghề đảm bảo tiến độ và chất lượng.
- Bảo hành dài hạn: Cam kết bảo hành 5-10 năm cho các công trình.
7.4. Giá cả cạnh tranh
Mạnh Tiến Phát mang đến các giải pháp lợp mái với chi phí hợp lý, phù hợp với nhu cầu của khách hàng tại Phường Hạnh Thông.
Úp nóc tôn giả ngói và tôn sóng ngói là giải pháp lợp mái lý tưởng tại Phường Hạnh Thông, với cấu tạo sóng 5-9 lớp, độ dày tiêu chuẩn, khả năng giảm trọng lượng, cách nhiệt hiệu quả, và vai trò trong việc tăng tuổi thọ công trình. Các hình dạng mặt cắt đa dạng giúp tôn giả ngói phù hợp với mọi loại công trình. Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào mang đến các giải pháp lợp mái chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất cho dự án của bạn.







