Bảng báo giá thép tấm, láp tròn S45C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ, S50C, S55C, C45, C50 cập nhật mới nhất hôm nay

lap tron dac s45c mtp

Thị trường quan tâm rất lớn đối với những loại thép như: thép tấm, láp tròn S45C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ, S50C, S55C, C45, C50,.. cũng bởi vì sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp và xây dựng.

Các công trình ngày càng đòi hỏi sự đa dạng của vật liệu chất lượng cao, đồng thời phải đảm bảo an toàn và hiệu suất làm việc. Do đó, các loại thép có tính chất đặc biệt như trên đã trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho nhiều ứng dụng khác nhau.

THEP TAM gia tot 1

Bảng báo giá thép tấm

bang Gia thep Tam xay dung

Thành phần hóa học của thép tấm và láp tròn S45C là gì; chúng được sử dụng trong các ứng dụng nào?

Thành phần hóa học của thép tấm và láp tròn S45C (cũng gọi là thép carbon S45C) thường được xác định theo các thành phần chính sau:

  1. Carbon (C): Khoảng 0.42% – 0.48%
  2. Silic (Si): Khoảng 0.15% – 0.35%
  3. Mangan (Mn): Khoảng 0.60% – 0.90%
  4. Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.035%
  5. Phốtpho (P): Tối đa 0.035%

Thành phần carbon cao trong thép S45C làm cho nó thuộc vào nhóm thép carbon hợp kim, và các thành phần hợp kim khác (như silic và mangan) cải thiện tính chất cơ học của thép, đồng thời giữ cho nó vẫn giữ được khả năng chịu mài mòn và dễ dàng gia công.

Các ứng dụng của thép tấm và láp tròn S45C bao gồm, nhưng không giới hạn:

  • Chế tạo các bộ phận máy chịu tải trọng và áp lực trong các ngành công nghiệp sản xuất và gia công.
  • Chế tạo khuôn mẫu và khuôn đúc trong ngành công nghiệp chế tạo và sản xuất.
  • Ống thép, bánh răng, trục, vòng bi, và các linh kiện máy móc khác.
  • Bộ phận chịu lực trong công nghiệp xây dựng và kết cấu.

Thép S45C là một trong những loại thép carbon hợp kim phổ biến và được sử dụng rộng rãi do tính chất cơ học và khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thép phù hợp vẫn cần dựa vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường làm việc.

Tính chất cơ học, khả năng chịu nhiệt của thép SKD61 và láp tròn SKD11?

Thép SKD61 và láp tròn SKD11 đều thuộc nhóm thép dụng cụ hợp kim, nhưng có tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt khác nhau do thành phần hóa học và xử lý nhiệt khác nhau. Dưới đây là mô tả ngắn về tính chất cơ học và khả năng chịu nhiệt của từng loại thép:

Thép SKD61 (JIS G4404 – H13):

  • Tính chất cơ học: Thép SKD61 có độ cứng cao, khả năng chịu va đập và độ bền kéo tốt. Nó được coi là một trong những loại thép dụng cụ hợp kim có tính chất cơ học xuất sắc nhất.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép SKD61 có khả năng chịu nhiệt tốt, đặc biệt là trong điều kiện làm việc ở nhiệt độ cao. Nó có thể giữ độ cứng và độ ổn định cơ học ở nhiệt độ cao, làm cho nó được ưa chuộng trong các ứng dụng làm việc nóng và gia công nhiệt.

Láp tròn SKD11 (JIS G4404 – D2):

  • Tính chất cơ học: Láp tròn SKD11 cũng có độ cứng cao, khả năng chịu va đập và độ bền kéo tốt, tương tự như thép SKD61. Tuy nhiên, có một số khác biệt về thành phần hợp kim và quá trình xử lý nhiệt.
  • Khả năng chịu nhiệt: Láp tròn SKD11 có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng không bằng như thép SKD61. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng làm việc nhiệt độ cao hơn so với nhiệt độ mà thép SKD61 có thể hoạt động.

Độ cứng của thép 2083 và láp tròn SUJ giúp chúng phù hợp cho việc gia công các bộ phận máy chịu lực như thế nào?

Độ cứng của thép 2083 và láp tròn SUJ là một trong những yếu tố quan trọng khi xem xét khả năng gia công và phù hợp cho việc chế tạo các bộ phận máy chịu lực. Dưới đây là mô tả về độ cứng của từng loại thép và ảnh hưởng của nó đến gia công các bộ phận máy chịu lực:

Thép 2083:

  • Độ cứng: Thép 2083 là một loại thép không gỉ chất lượng cao, thường có độ cứng cao. Điều này có nghĩa là nó có khả năng chịu mài mòn và độ bền cao, giữ cho bề mặt của các bộ phận gia công chịu lực không bị xuống cấp dễ dàng. Độ cứng của thép 2083 đảm bảo tính ổn định và độ chính xác của bộ phận sau quá trình gia công.

  • Gia công: Do độ cứng cao, gia công thép 2083 có thể đòi hỏi sử dụng công cụ gia công cắt mài chất lượng cao và lực cắt phù hợp. Thép không gỉ có thể làm công việc gia công trở nên khó khăn hơn so với các loại thép thông thường, nhưng kết quả cuối cùng là các bộ phận chịu lực với độ bền và tính ổn định cao.

Láp tròn SUJ (SKD61):

  • Độ cứng: Láp tròn SUJ (SKD61) là một loại thép dụng cụ hợp kim với độ cứng cao và tính chất cơ học xuất sắc. Độ cứng cao của nó giúp tăng cường khả năng chịu va đập và chịu mài mòn của bộ phận gia công chịu lực.

  • Gia công: Láp tròn SUJ có khả năng gia công tốt, dễ dàng cắt, tiện và mài thành các hình dạng và kích thước phức tạp. Tuy nhiên, việc gia công nhiệt và gia công vật liệu hợp kim vẫn đòi hỏi sự chú ý và kỹ thuật từ phía người thợ gia công.

lap tron dac s45c mtp

Sự tương đồng và khác biệt giữa các loại thép S50C và S55C ?

Cả thép S50C và S55C đều là các loại thép carbon hợp kim, có thành phần carbon tương đối cao. Tuy nhiên, chúng có một số sự tương đồng và khác biệt quan trọng. Dưới đây là mô tả về sự tương đồng và khác biệt giữa hai loại thép này:

Tương đồng:

  1. Thành phần carbon: Cả S50C và S55C đều có thành phần carbon cao, giúp tăng cường tính chất cơ học của thép, đồng thời cũng tạo nên tính chất hợp kim và gia công tốt.

  2. Ứng dụng: Cả hai loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo và gia công, đặc biệt trong việc chế tạo các bộ phận máy chịu tải trọng và áp lực. Cả S50C và S55C đều có tính chất cơ học và gia công tương tự nhau, vì vậy chúng có thể được lựa chọn dựa trên yêu cầu cụ thể của ứng dụng và kỹ thuật gia công.

Khác biệt:

  1. Hàm lượng carbon: S50C có hàm lượng carbon thấp hơn so với S55C. Thép S50C có khoảng 0.47% – 0.53% carbon, trong khi S55C có khoảng 0.52% – 0.58% carbon. Do đó, S55C có độ cứng và tính chất cơ học cao hơn so với S50C.

  2. Tính chất cơ học: Do hàm lượng carbon cao hơn, S55C có độ cứng và độ bền kéo tốt hơn so với S50C. Điều này làm cho nó phù hợp hơn cho các ứng dụng đòi hỏi tính chất cơ học cao và khả năng chịu tải trọng lớn.

  3. Khả năng chịu mài mòn: Do độ cứng cao hơn, S55C cũng có khả năng chịu mài mòn tốt hơn so với S50C.

Những tiêu chuẩn sản xuất mà thép C50 và láp tròn C45 đã đạt được?

Thép C50 và láp tròn C45 là hai loại thép carbon hợp kim phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo và gia công. Cả hai đều phải tuân thủ các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế để đảm bảo chất lượng và tính chất cơ học của sản phẩm. Dưới đây là một số tiêu chuẩn sản xuất phổ biến mà cả thép C50 và láp tròn C45 đã đạt được:

Thép C50 (AISI 1050):

  • Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M: Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung cho thép carbon và hợp kim carbon dùng cho các ứng dụng khác nhau. Nó bao gồm các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và xử lý nhiệt.

Láp tròn C45 (AISI 1045):

  • Tiêu chuẩn ASTM A29/A29M: Như đã đề cập trên, tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu chung cho thép carbon và hợp kim carbon. Nó cũng áp dụng cho láp tròn C45 để đảm bảo tính chất cơ học và chất lượng của sản phẩm.

  • Tiêu chuẩn EN 10083-2: Tiêu chuẩn này đặc tả các yêu cầu kỹ thuật cho thép hợp kim carbon chuyên dùng cho ứng dụng nhiệt luyện. Nó cũng áp dụng cho láp tròn C45 để xác định tính chất cơ học và xử lý nhiệt.

Cả thép C50 và láp tròn C45 thường đạt các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế như ASTM và EN để đảm bảo tính chất cơ học, độ chính xác và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của ứng dụng trong công nghiệp. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm trong quá trình sử dụng.

bao gia thep tam s45c hom nay

Các yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn loại thép tấm và láp tròn?

Khi lựa chọn loại thép tấm và láp tròn, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo rằng sản phẩm sẽ phù hợp với ứng dụng cụ thể và đáp ứng các yêu cầu cơ học, chịu lực và gia công. Dưới đây là các yếu tố quan trọng cần xem xét:

1. Ứng dụng cụ thể: Xác định ứng dụng cụ thể của sản phẩm là điều quan trọng nhất. Bạn cần biết loại bộ phận hoặc sản phẩm sẽ được sử dụng trong môi trường nào, chịu tải trọng như thế nào và điều kiện làm việc như thế nào.

2. Tính chất cơ học: Xem xét yêu cầu về tính chất cơ học của sản phẩm như độ cứng, độ bền kéo, độ chịu va đập và khả năng chịu mài mòn. Thép tấm và láp tròn có đặc tính cơ học khác nhau, do đó, tùy chọn loại thép phù hợp với yêu cầu cơ học của ứng dụng là quan trọng.

3. Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và khả năng chịu lực của sản phẩm. Đặc biệt, nồng độ carbon, silic, mangan, lưu huỳnh và phốtpho là những thành phần quan trọng cần xem xét.

4. Gia công: Xem xét khả năng gia công của loại thép. Một số loại thép có tính chất gia công tốt hơn và dễ dàng tiện, mài và cắt, trong khi những loại khác có thể yêu cầu công cụ gia công chất lượng cao hơn.

5. Khả năng chống ăn mòn: Đối với các ứng dụng yêu cầu tính chất chống ăn mòn, bạn cần xem xét tính chất chống ăn mòn của loại thép. Một số loại thép có khả năng chống ăn mòn tốt hơn và được sử dụng trong môi trường ăn mòn.

6. Độ dày: Xác định độ dày cần thiết cho sản phẩm dựa trên yêu cầu của ứng dụng và tải trọng.

7. Tiêu chuẩn sản xuất: Đảm bảo rằng loại thép được lựa chọn đã đạt các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế hoặc quốc gia, để đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Kích thước cơ bản – độ dày nổi bật của các dòng thép tấm, láp tròn S45C, SKD11, SKD61, 2083, SUJ, S50C, S55C, C45, C50

Kích thước cơ bản và độ dày nổi bật của các dòng thép tấm và láp tròn có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng và nhà sản xuất. Tuy nhiên, dưới đây là một số kích thước cơ bản và độ dày nổi bật thông thường của một số dòng thép được yêu cầu phổ biến:

Thép tấm:

  1. S45C: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  2. SKD11: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  3. SKD61: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  4. 2083: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  5. SUJ: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  6. S50C: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  7. S55C: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  8. C45: Độ dày từ 1mm đến 300mm.
  9. C50: Độ dày từ 1mm đến 300mm.

Láp tròn:

  1. S45C: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  2. SKD11: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  3. SKD61: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  4. 2083: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  5. SUJ: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  6. S50C: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  7. S55C: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  8. C45: Đường kính từ 5mm đến 800mm.
  9. C50: Đường kính từ 5mm đến 800mm.

Lưu ý rằng đây chỉ là một phạm vi kích thước thông thường và có thể có các kích thước khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của khách hàng. Khi cần tìm hiểu về kích thước cụ thể của từng dòng thép, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp để có thông tin chi tiết và chính xác hơn.

Cách thức vận chuyển vật tư an toàn nhất

Vận chuyển vật tư an toàn nhất là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm không bị hư hại và đến nơi đích một cách an toàn. Dưới đây là một số cách thức vận chuyển vật tư an toàn nhất:

  1. Chọn đúng phương tiện vận chuyển: Đảm bảo chọn phương tiện vận chuyển phù hợp với loại và kích thước của vật tư. Phương tiện vận chuyển phải đáp ứng các yêu cầu về khối lượng, kích thước, và loại hàng hóa.

  2. Đóng gói chắc chắn: Hàng hóa cần được đóng gói chắc chắn, đảm bảo không bị va đập hay di chuyển trong quá trình vận chuyển. Sử dụng các vật liệu đóng gói chống sốc như bọt biển, gỗ, hay các vật liệu chống va đập để bảo vệ hàng hóa.

  3. Ghi nhãn chính xác: Đảm bảo ghi nhãn chính xác trên các bao bì vận chuyển, bao gồm tên sản phẩm, trọng lượng, kích thước, và các biểu tượng cảnh báo nếu cần thiết.

  4. Chú trọng đến vận chuyển nhiệt đới: Đối với hàng hóa nhạy cảm với nhiệt độ, cần kiểm tra và đảm bảo điều kiện nhiệt độ trong quá trình vận chuyển đáp ứng yêu cầu cụ thể.

  5. Kiểm tra phương tiện vận chuyển: Trước khi bắt đầu chuyến hành trình, kiểm tra kỹ phương tiện vận chuyển để đảm bảo an toàn và đáp ứng tiêu chuẩn.

  6. Sử dụng dịch vụ chuyển phát uy tín: Lựa chọn các dịch vụ chuyển phát uy tín và đáng tin cậy, với kinh nghiệm vận chuyển hàng hóa an toàn và đảm bảo thời gian giao hàng.

  7. Giám sát và theo dõi quá trình vận chuyển: Theo dõi và giám sát quá trình vận chuyển để đảm bảo hàng hóa đến đích đúng thời gian và không có vấn đề xảy ra.

  8. Xác nhận và ký nhận hàng hóa: Khi nhận hàng hóa, kiểm tra kỹ lưỡng trước khi ký nhận để đảm bảo không có hư hại và thiếu sót.

  9. Tuân thủ quy định vận chuyển: Tuân thủ các quy định vận chuyển địa phương và quốc tế để đảm bảo vận chuyển hợp pháp và an toàn.

  10. Bảo hiểm hàng hóa: Xem xét việc bảo hiểm hàng hóa trong quá trình vận chuyển để bảo vệ khỏi những rủi ro không mong muốn.

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp định kì các dòng thép với giá thành tốt nhất, có đủ giấy tờ – hóa đơn cho khách hàng

Mạnh Tiến Phát tự hào cung cấp định kì các dòng thép chất lượng với giá thành tốt nhất và cam kết đảm bảo đủ giấy tờ và hóa đơn cho khách hàng. Chúng tôi đặt lợi ích – sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu, đồng thời chú trọng đến chất lượng sản phẩm và dịch vụ chuyên nghiệp.

Dưới đây là những cam kết và dịch vụ mà công ty cung cấp:

Giá thành tốt nhất: Chúng tôi cam kết cung cấp các dòng thép với giá thành cạnh tranh và tốt nhất trên thị trường, luôn nỗ lực để giữ cho giá cả hợp lý mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Cung cấp định kì: Công ty cung cấp định kì các dòng thép để đáp ứng nhu cầu liên tục của khách hàng. Khách hàng có thể yên tâm rằng chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu sản phẩm của họ.

Chất lượng sản phẩm: Chúng tôi cam kết cung cấp các dòng thép chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật – chất lượng của ngành công nghiệp.

Giấy tờ và hóa đơn đầy đủ: Đảm bảo cung cấp đầy đủ giấy tờ và hóa đơn cho khách hàng, giúp họ có thể thực hiện các thủ tục thanh toán và quản lý tài chính một cách thuận tiện.

Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên sẵn sàng tư vấn – hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu cụ thể.

Dịch vụ hậu mãi: Mạnh Tiến Phát luôn quan tâm đến sự hài lòng của khách hàng sau khi mua sản phẩm. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc yêu cầu hỗ trợ, chúng tôi sẵn sàng giúp đỡ và giải quyết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »