Bảng giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim. Mua thép hộp Nam Kim giá rẻ tại Tôn thép Mạnh Tiến Phát. Thép hộp Nam Kim là sản phẩm chủ lực của công ty Cổ phần Thép Nam Kim – một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực công nghiệp của nước ta. .
✳ Bảng giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Với chất lượng sản phẩm ưu việt, giá thành tương đối phải chăng, thép hộp Nam Kim đã từng bước chiếm trọn niềm tin của khách hàng, có thị phần lớn trong thị trường vật liệu xây dựng.
Chính vì vậy, dưới đây chúng tôi xin chia sẻ các thông tin về sản phẩm thép hộp Nam Kim, hy vọng phần nào giải đáp được những câu hỏi trên.
Bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp Nam Kim
Bảng barem trọng lượng thép hộp vuông Nam Kim
Giá thép hộp Nam Kim mới nhất hôm nay
Thép hộp Nam Kim là sản phẩm bán chạy nhất thị trường sắt thép hiện nay. Quý khách dễ dàng tìm mua nó ở các cửa hàng bán vật liệu xây dựng, đại lý phân phối sắt thép hoặc nhà máy trực tiếp sản xuất loại thép này.
Trên thực tế, giá thép hộp Nam Kim không đồng nhất ở tất cả đơn vị cung cấp, giá sản phẩm được quyết định bởi rất nhiều yếu tố như: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của nhà phân phối,…
Tôn thép Mạnh Tiến Phát trân trọng gửi tới quý khách báo giá nhất mới nhất của thép hộp Nam Kim. Mức giá này đã bao gồm thuế VAT 10%.
Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp vuông mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông mạ kẽm 14×14 | 6m | 0.9 | 29.700 |
6m | 1.0 | 34.700 | |
6m | 1.1 | 37.700 | |
6m | 1.2 | 42.700 | |
6m | 1.3 | 46.700 | |
6m | 1.5 | 55.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 16×16 | 6m | 0.9 | 34.700 |
6m | 1.0 | 39.700 | |
6m | 1.1 | 43.700 | |
6m | 1.2 | 48.700 | |
6m | 1.3 | 53.700 | |
6m | 1.5 | 62.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 20×20 | 6m | 0.9 | 43.700 |
6m | 1.0 | 50.700 | |
6m | 1.1 | 55.700 | |
6m | 1.2 | 61.700 | |
6m | 1.3 | 67.700 | |
6m | 1.5 | 79.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 25×25 | 6m | 0.9 | 55.700 |
6m | 1.0 | 62.700 | |
6m | 1.1 | 70.700 | |
6m | 1.2 | 77.700 | |
6m | 1.3 | 85.700 | |
6m | 1.5 | 100.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 30×30 | 6m | 1.0 | 75.700 |
6m | 1.1 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 103.700 | |
6m | 1.4 | 112.700 | |
6m | 1.5 | 122.700 | |
6m | 2.0 | 159.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 40×40 | 6m | 1.0 | 102.900 |
6m | 1.1 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 241.700 | |
6m | 1.1 | 114.700 | |
6m | 1.2 | 126.700 | |
6m | 1.4 | 151.700 | |
6m | 1.5 | 155.700 | |
6m | 1.5 | 164.700 | |
6m | 2.0 | 214.700 | |
6m | 2.2 | 241.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 75×75 | 6m | 1.2 | 241.700 |
6m | 1.3 | 264.700 | |
6m | 1.5 | 312.700 | |
6m | 2.0 | 407.700 | |
Hộp vuông mạ kẽm 90×90 | 6m | 1.5 | 375.700 |
6m | 2.0 | 489.700 |
Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 13×26 | 6m | 0.8 | 36.700 |
6m | 0.9 | 42.700 | |
6m | 1.0 | 48.700 | |
6m | 1.1 | 54.700 | |
6m | 1.2 | 60.700 | |
6m | 1.3 | 65.700 | |
6m | 1.5 | 77.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 20×40 | 6m | 0.9 | 67.700 |
6m | 1.0 | 75.700 | |
6m | 1.1 | 85.700 | |
6m | 1.2 | 94.700 | |
6m | 1.3 | 103.700 | |
6m | 1.5 | 122.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 25×50 | 6m | 0.9 | 84.700 |
6m | 1.0 | 95.700 | |
6m | 1.1 | 107.700 | |
6m | 1.2 | 118.700 | |
6m | 1.3 | 130.700 | |
6m | 1.5 | 153.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×60 | 6m | 1.0 | 115.700 |
6m | 1.1 | 129.700 | |
6m | 1.2 | 143.700 | |
6m | 1.3 | 157.700 | |
6m | 1.4 | 171.700 | |
6m | 1.5 | 185.700 | |
6m | 2.0 | 241.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 30×90 | 6m | 1.2 | 192.700 |
6m | 1.3 | 211.700 | |
6m | 1.5 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 324.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 40×80 | 6m | 1.0 | 154.700 |
6m | 1.1 | 173.700 | |
6m | 1.2 | 192.700 | |
6m | 1.3 | 211.700 | |
6m | 1.4 | 230.700 | |
6m | 1.5 | 248.700 | |
6m | 2.0 | 324.700 | |
6m | 2.2 | 362.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 50×100 | 6m | 1.2 | 241.700 |
6m | 1.3 | 264.700 | |
6m | 1.4 | 288.700 | |
6m | 1.5 | 312.700 | |
6m | 2.2 | 407.700 | |
6m | 2.7 | 573.700 | |
Hộp chữ nhật mạ kẽm 60×120 | 6m | 1.5 | 375.700 |
6m | 2.0 | 489.700 | |
6m | 2.2 | 546.700 | |
6m | 2.7 | 689.700 |
Bảng giá thép hộp vuông đen Nam Kim
Thép hộp vuông đen Nam Kim | Chiều dài
(m/cây) |
Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Nam Kim |
Hộp vuông đen 14 x 14 | 6m | 1.0 | 36.000 |
6m | 1.1 | 39.250 | |
6m | 1.2 | 42.400 | |
6m | 1.4 | 48.550 | |
Hộp vuông đen 16 x 16 | 6m | 1.0 | 41.650 |
6m | 1.1 | 45.400 | |
6m | 1.2 | 49.150 | |
6m | 1.4 | 56.500 | |
Hộp vuông đen 20 x 20 | 6m | 1.0 | 53.000 |
6m | 1.1 | 57.750 | |
6m | 1.2 | 62.800 | |
6m | 1.4 | 72.250 | |
6m | 1.5 | 76.900 | |
6m | 1.8 | 90.550 | |
Hộp vuông đen 25 x 25 | 6m | 1.0 | 67.000 |
6m | 1.1 | 73.450 | |
6m | 1.2 | 79.750 | |
6m | 1.4 | 92.050 | |
6m | 1.5 | 98.200 | |
6m | 1.8 | 116.050 | |
6m | 2.0 | 127.600 | |
Hộp vuông đen 30 x 30 | 6m | 1.0 | 81.250 |
6m | 1.1 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 111.850 | |
6m | 1.5 | 119.350 | |
6m | 1.8 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 155.800 | |
6m | 2.3 | 176.800 | |
6m | 2.5 | 190.600 | |
Hộp vuông đen 40 x 40 | 6m | 1.1 | 120.100 |
6m | 1.2 | 130.600 | |
6m | 1.4 | 151.450 | |
6m | 1.5 | 161.800 | |
6m | 1.8 | 192.250 | |
6m | 2.0 | 212.350 | |
6m | 2.3 | 241.900 | |
6m | 2.5 | 261.250 | |
6m | 2.8 | 288.750 | |
6m | 3.0 | 307.350 | |
Hộp vuông đen 50 x 50 | 6m | 1.1 | 151.150 |
6m | 1.2 | 164.500 | |
6m | 1.4 | 191.900 | |
6m | 1.5 | 204.100 | |
6m | 1.8 | 243.100 | |
6m | 2.0 | 268.900 | |
6m | 2.3 | 306.850 | |
6m | 2.5 | 331.900 | |
6m | 2.8 | 368.800 | |
6m | 3.0 | 393.250 | |
6m | 3.2 | 417.250 | |
Hộp vuông đen 60 x 60 | 6m | 1.1 | 182.200 |
6m | 1.2 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 293.950 | |
6m | 2.0 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 507.700 | |
Hộp vuông đen 90 x 90 | 6m | 1.5 | 373.700 |
6m | 1.8 | 446.650 | |
6m | 2.0 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 732.250 | |
6m | 3.2 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 962.950 |
Bảng giá thép hộp đen chữ nhật Nam Kim
Thép hộp chữ nhật đen Nam Kim | Chiều dài (m/cây) | Độ dày (mm) | Giá thép hộp chữ nhật đen Nam Kim |
Hộp đen chữ nhật 13 x 26 | 6m | 1.0 | 35.950 |
6m | 1.1 | 56.250 | |
6m | 1.2 | 61.000 | |
6m | 1.4 | 70.300 | |
Hộp đen chữ nhật 20 x 40 | 6m | 1.0 | 81.250 |
6m | 1.1 | 88.900 | |
6m | 1.2 | 96.700 | |
6m | 1.4 | 111.950 | |
6m | 1.5 | 116.650 | |
6m | 1.8 | 141.400 | |
6m | 2.0 | 155.900 | |
6m | 2.3 | 176.900 | |
6m | 2.5 | 190.600 | |
Hộp đen chữ nhật 25 x 50 | 6m | 1.0 | 102.400 |
6m | 1.1 | 112.300 | |
6m | 1.2 | 122.050 | |
6m | 1.4 | 141.550 | |
6m | 1.5 | 151.250 | |
6m | 1.8 | 179.500 | |
6m | 2.0 | 198.250 | |
6m | 2.3 | 225.700 | |
6m | 2.5 | 243.550 | |
Hộp đen chữ nhật 30 x 60 | 6m | 1.0 | 123.550 |
6m | 1.1 | 135.550 | |
6m | 1.2 | 147.550 | |
6m | 1.4 | 171.250 | |
6m | 1.5 | 182.950 | |
6m | 1.8 | 217.750 | |
6m | 2.0 | 240.550 | |
6m | 2.3 | 274.300 | |
6m | 2.5 | 296.500 | |
6m | 2.8 | 329.350 | |
6m | 3.0 | 350.900 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 80 | 6m | 1.1 | 182.200 |
6m | 1.2 | 198.400 | |
6m | 1.4 | 230.500 | |
6m | 1.5 | 246.550 | |
6m | 1.8 | 294.050 | |
6m | 2.0 | 325.300 | |
6m | 2.3 | 371.800 | |
6m | 2.5 | 402.550 | |
6m | 2.8 | 448.000 | |
6m | 3.0 | 478.000 | |
6m | 3.2 | 507.700 | |
Hộp đen chữ nhật 40 x 100 | 6m | 1.5 | 288.950 |
6m | 1.8 | 344.950 | |
6m | 2.0 | 381.950 | |
6m | 2.3 | 436.700 | |
6m | 2.5 | 473.200 | |
6m | 2.8 | 527.050 | |
6m | 3.0 | 562.750 | |
6m | 3.2 | 575.650 | |
Hộp đen chữ nhật 50 x 100 | 6m | 1.4 | 289.750 |
6m | 1.5 | 310.000 | |
6m | 1.8 | 370.050 | |
6m | 2.0 | 409.500 | |
6m | 2.3 | 469.2 50 | |
6m | 2.5 | 508.150 | |
6m | 2.8 | 566.350 | |
6m | 3.0 | 60.350 | |
6m | 3.2 | 642.850 | |
Hộp đen chữ nhật 60 x 120 | 6m | 1.8 | 446.650 |
6m | 2.0 | 494.950 | |
6m | 2.3 | 566.800 | |
6m | 2.5 | 614.500 | |
6m | 2.8 | 685.300 | |
6m | 3.0 | 732.350 | |
6m | 3.2 | 778.900 | |
6m | 3.5 | 848.500 | |
6m | 3.8 | 917.350 | |
6m | 4.0 | 962.950 | |
Hộp đen chữ nhật 100 x 150 | 6m | 3.0 | 940.000 |
.Lưu ý:
Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng.
Giá thép hộp Nam Kim có thể tăng (giảm) tùy theo tình hình cụ thể của thị trường thế giới. Để biết giá chính xác của thép hộp Nam Kim, quý vị vui lòng liên hệ với Tôn thép Mạnh Tiến Phát.
Chúng tôi sẽ gửi tới bạn báo giá tốt nhất của thép hộp Nam Kim tại thời điểm mua hàng, cùng chính sách bán hàng có lợi cho quý khách.
Thương hiệu thép hộp Nam Kim trên thị trường
Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập từ năm 2002 với nhà xưởng đầu tiên tại Bình Dương với diện tích hơn 43.000 m2. Năm 2011, cổ phiếu của công ty chính thức được niêm yết trên sàn chứng khoán với mã cổ phiếu NKG.
Công ty chuyên sản xuất các loại thép dùng cho các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng, trong lĩnh vực thủ công mỹ nghệ, đồ nội thất trong gia đình, chế tạo cơ khí, máy móc, cơ điện,…
Tất cả các sản phẩm thuộc thương hiệu Nam Kim đều được sản xuất bằng dây chuyền, công nghệ hiện đại, tiên tiến nhất, nhập khẩu 100% từ các tập đoàn nước ngoài lớn có ngành sản xuất thép phát triển như: SMS (Đức), Drever (Bỉ). Nguồn nguyên liệu thép được lựa chọn từ các công ty nổi tiếng như Nippon Steel (Nhật Bản), Hyundai Steel (Hàn Quốc), CSC (Đài Loan) hay Formosa (Việt Nam).
Đến nay đã gần 20 năm thương hiệu Nam Kim có mặt trên thị trường thép Việt Nam, các sản phẩm hầu như phủ sóng toàn bộ các công trình xây dựng, chế tạo máy móc khắp các tỉnh, thành phố ở cả ba miền: Bắc, Trung, Nam. Hơn thế nữa, Nam Kim đã xuất khẩu sản phẩm của mình đến hơn 50 quốc gia.
Một số thành tựu của Nam Kim có thể kể đến như: Top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam trong nhiều năm liền, Giải thưởng Sao Vàng Đất Việt năm 2015, Top 500 doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam, Top 50 doanh nghiệp xuất sắc nhất năm 2016,…
Tại sao nên mua thép hộp Nam Kim?
Lý do đầu tiên, nên mua thép hộp Nam Kim đó là chất lượng sản phẩm vượt trội hơn hẳn so với các sản phẩm khác đang có trên thị trường.
Mọi sản phẩm thép hộp trước khi được công ty Nam Kim phân phối ra thị trường bắt buộc phải đạt đủ tất cả tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất trên thế giới như: JIS (Nhật Bản), AS (Úc), ASTM (Mỹ) và EN (Châu Âu), ISO 9001 và ISO 14001.
Được sản xuất từ những nguyên liệu chuẩn đến công nghệ sản xuất hiện đại, chính bởi thế tất cả các sản phẩm thép nói chung và sản phẩm thép hộp nói riêng chịu được áp lực cũng như trong lực lớn, kết cấu vững chãi, chắc chắn.
Thép hộp cũng như những sản phẩm khác luôn luôn phải cạnh tranh khốc liệt với các thương hiệu đối thủ khác.
Thế nhưng, thép hộp Nam Kim gần 20 năm thành lập và phát triển đã giành được thị phần đáng kể cho mình, có một lượng lớn khách hàng trung thành chỉ tin dùng sản phẩm thép hộp Nam Kim.
Với tiêu chí đặt chất lượng sản phẩm lên hàng đầu, tối đa hóa lợi ích cho khách hàng, công ty đã chứng minh cho người tiêu dùng thấy tại sao lại nên chọn sản phẩm thép hộp Nam Kim.
Để tìm mua sản phẩm chính hãng thép hộp Nam Kim, hãy liên hệ với Tôn thép Mạnh Tiến Phát. Đây là Tổng đại lý sắt thép lớn nhất cả nước, chuyên phân phối thép hộp, thép ống các loại, đa dạng về thương hiệu và mẫu mã,…
Bên cạnh đó là giá cả cạnh tranh, sản phẩm chính hãng có chất lượng cao, cùng chính sách bán hàng có lợi nhất cho quý vị. MTP tự tin mang đến cho khách hàng những sản phẩm tối ưu nhất thị trường, tiết kiệm thời gian và chi phí cho tất cả mọi người.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về “bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Nam Kim” mới nhất của Tôn thép Mạnh Tiến Phát để nhận hỗ trợ tư vấn báo giá quý khách hàng vui lòng liên hệ.
TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
ĐIỆN THOẠI : 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh MTP
ĐỊA CHI : 550 CỘNG HÒA – PHƯỜNG 13 – QUẬN TÂN BÌNH – TPHCM
GMAIL : THEPMTP@GMAIL.COM
WEBSITE: HTTPS://MANHTIENPHAT.VN/