Bảng báo giá thép hình V75x75x6mm tại Quận 3 – Thép V (thép góc) là thép có diện mặt cắt hình chữ V. Thép được chia làm 2 loại chính là thép góc thường và thép góc mạ kẽm nhúng nóng.
Sản phẩm thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống lại sự tác động của nước biển và một số loại axit khác tốt hơn thép góc thường. Ưu điểm nổi bật của thép chữ V75x75x6mm là khả năng chịu lực, sức ép, sức nặng tốt, không bị biến dạng khi có sự va đập mạnh.
Bảng báo giá thép hình V75x75x6mm tại Quận 3 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
✳️ Bảng báo giá thép hình V | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Ưu điểm thép hình V75x75x6mm tại Quận 3
– Bền chắc, độ cứng cao, dẻo dai nên gia công định hình tùy thích. thép hình V75x75x6mm tại Quận 3 phù hợp cho những khu vực hay chịu tác động của rung chấn mạnh, những nơi có nên đất yếu thường hay rung lắc. Chất lượng vẫn được đảm bảo an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ cao và hóa chất
– Chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt: thép hình V75x75x6mm sẽ luôn là nguyên vật liệu xây dựng hàng đầu cho các nhà máy hóa chất, làm đường ống dẫn nước, dầu khí, chất đốt. . .
Ứng dụng của thép hình chữ V75x75x6mm tại Quận 3
Với những ưu điểm vượt trội của mình, thép hình V thường được dùng làm :
Kết cấu khung chịu lực nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường,…
Khung sườn xe, Trụ điện đường dây điện cao thế,…
Trong ngành công nghiệp đóng tàu, chế tạo, sản xuất thiết bị máy móc, đồ dùng trang trí,…
Tiêu chuẩn của thép V75x75x6mm tại Quận 3
Mác thép CT3 của Nga theo tiêu chuẩn Gost 380-38
Mác thép SS400 của Nhật, Mác thép Q235B, Q345B của Trung Quốc theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…
Mác thép A36 của Mỹ theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…
Bảng báo giá thép hình V75x75x6mm tại quận 3 – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát
Bảng kê khai thép thép hình V75x75x6mm bên dưới đầy đủ, xin quý khách hàng tham khảo thêm. Mạnh Tiến Phát chúng tôi luôn hỗ trợ khách hàng nhiệt tình 24/24h. Bất kể quý khách ở đâu, chúng tôi điều vận chuyển hàng hóa tận nơi, cam kết độ an toàn và không phát sinh thêm chi phí
Thép V | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá | |
Thép đen | Mạ kẽm | ||||
(mm) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | (VNĐ/Kg) | |
V30x30x3 | Cây 6m | 1,36 | 8,14 | 10000 | 11500 |
V40x40x4 | Cây 6m | 2,42 | 14,54 | 10000 | 11500 |
V50x50x3 | Cây 6m | 2,42 | 14,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x4 | Cây 6m | 3,08 | 18,50 | 10000 | 11500 |
V50x50x5 | Cây 6m | 3,77 | 22,62 | 10000 | 11500 |
V50x50x6 | Cây 6m | 4,45 | 26,68 | 10000 | 11500 |
V60x60x4 | Cây 6m | 3,63 | 21,78 | 10000 | 11500 |
V60x60x5 | Cây 6m | 4,55 | 27,30 | 10000 | 11500 |
V63x63x5 | Cây 6m | 4,67 | 28,00 | 10000 | 11500 |
V63x63x6 | Cây 6m | 5,67 | 34,00 | 10000 | 11500 |
V70x70x7 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x6 | Cây 6m | 6,83 | 41,00 | 10000 | 11500 |
V75x75x7 | Cây 6m | 7,83 | 47,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x6 | Cây 6m | 7,33 | 44,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x7 | Cây 6m | 8,50 | 51,00 | 10000 | 11500 |
V80x80x8 | Cây 6m | 9,50 | 57,00 | 10000 | 11500 |
V90x90x6 | Cây 6m | 8,33 | 50,00 | 11000 | 13500 |
V90x90x7 | Cây 6m | 9,64 | 57,84 | 11000 | 13500 |
V100x100x8 | Cây 6m | 12,17 | 73,00 | 11000 | 13500 |
V100x100x10 | Cây 6m | 15,00 | 90,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x8 | Cây 6m | 14,67 | 176,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x10 | Cây 6m | 18,25 | 219,00 | 11000 | 13500 |
V120x120x12 | Cây 6m | 21,58 | 259,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x10 | Cây 6m | 19,75 | 237,00 | 11000 | 13500 |
V130x130x12 | Cây 6m | 23,33 | 280,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x10 | Cây 6m | 22,83 | 274,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x12 | Cây 6m | 27,25 | 327,00 | 11000 | 13500 |
V150x150x15 | Cây 6m | 33,75 | 405,00 | 11000 | 13500 |
V175x175x15 | Cây 6m | 39,33 | 472,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x15 | Cây 6m | 45,25 | 543,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x20 | Cây 6m | 59,67 | 716,00 | 11000 | 13500 |
V200x200x25 | Cây 6m | 74,00 | 888,00 | 11000 | 13500 |
Bảng giá trên mang tính tham khảo. Để có giá thép hình V75x75x6mm mới nhất năm 2022 Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600–0902.505.234–0932.055.123–0909.077.234–0917.63.63.67–0944.939.990–0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
Thông số thép hình chữ V75x75x6mm
Thép V75x75x6mm có những tiêu chuẩn bao gồm: tên mác thép, xuất xứ – nguồn gốc, kích thước, quy cách,..
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép V75x75x6mm được phân thành nhiều dạng khác nhau. Nói riêng về mỗi mác thép sẽ chứa hàm lượng các thành phần hóa học riêng biệt. Bảng kê sau đây là tổng hợp đầy đủ mới nhất
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max | Si max | Mn max | P max | S max | Ni max | Cr max | Cu max | |
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 | . |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC | YS Mpa | TS Mpa | EL % | |
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát
Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.
Thông tin chi tiết xin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận tân bình – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã bà điểm – hóc môn – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận 5 – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Cần Giờ – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương.
Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh.
Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 Phòng Kinh Doanh Mạnh Tiến Phát
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/