Bảng báo giá thép hình V75 tại Ninh Thuận

Thép hình V75 giúp cho các công trình xây dựng có thể duy trì trạng thái hoạt động ổn định trong suốt vòng đời của mình mà không cần phải lo lắng về các chi phí bảo dưỡng lớn. Các chủ đầu tư và nhà thầu có thể tiết kiệm được khoản chi phí đáng kể trong việc bảo trì, sửa chữa, và thay thế vật liệu, từ đó giúp giảm thiểu tổng chi phí sở hữu và tăng hiệu quả kinh tế của dự án.

Thay vì phải tốn kém cho các hoạt động bảo trì định kỳ như với các vật liệu khác, thép hình V75 cho phép tập trung nguồn lực tài chính vào việc phát triển các hạng mục khác, hoặc sử dụng vào các dự án đầu tư mới.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình V75 tại Ninh Thuận – Công ty Mạnh Tiến Phát

Bảng báo giá thép V75 với các loại thép đen, thép mạ kẽm và thép nhúng kẽm.

Lưu ý: Bảng báo giá dưới đây chỉ mang tính tham khảo vì giá sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào thời điểm, số lượng, khoảng cách vận chuyển và nhà sản xuất. Để có báo giá chính xác tại thời điểm hiện tại và từ các hãng cụ thể như Hòa Phát, Vinaone, An Khánh, Nhà Bè hay Thép V nhập khẩu, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Khoa); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0944.939.990 (Mr Tuấn).

Thông số cơ lý của thép hình V75 mạ kẽm nhúng nóng, thép mạ kẽm điện phân

Thông số cơ lý của thép hình V75 nói chung và các loại mạ kẽm sẽ có sự khác biệt đôi chút tùy thuộc vào:

  • Hãng sản xuất: Các nhà sản xuất có thể có những tiêu chuẩn và quy trình sản xuất khác nhau, dẫn đến sự khác biệt nhỏ về thông số.
  • Tiêu chuẩn chất lượng: Thép được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác nhau như JIS, ASTM, TCVN… cũng sẽ có những yêu cầu về thông số kỹ thuật khác nhau.
  • Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép sẽ ảnh hưởng đến các tính chất cơ lý.
  • Độ dày lớp mạ: Độ dày lớp mạ kẽm sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn nhưng có thể ảnh hưởng ít đến các tính chất cơ lý khác.

Tuy nhiên, nhìn chung, chúng ta có thể so sánh một số thông số cơ lý cơ bản giữa thép hình V75 mạ kẽm nhúng nóng và mạ kẽm điện phân như sau:

Bảng so sánh thông số cơ lý (Xấp xỉ)

Thông sốThép hình V75 mạ kẽm nhúng nóngThép hình V75 mạ kẽm điện phân
Độ bền kéo (MPa)400-600400-600
Giới hạn đàn hồi (MPa)250-350250-350
Độ cứng (HB)150-200150-200
Tính dẻoTốtTốt
Khả năng chịu va đậpTốtTốt
Độ bền mỏiTốtTốt

Lưu ý: Các thông số trên là giá trị tham khảo và có thể thay đổi tùy thuộc vào các yếu tố đã nêu ở trên.

So sánh về khả năng chống ăn mòn

  • Thép mạ kẽm nhúng nóng: Có khả năng chống ăn mòn tốt hơn do lớp mạ kẽm dày và bám chắc vào bề mặt thép, bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường.
  • Thép mạ kẽm điện phân: Khả năng chống ăn mòn kém hơn so với mạ kẽm nhúng nóng do lớp mạ mỏng hơn và thường chỉ phủ trên bề mặt.

Các loại độ bền thường thấy của thép hình V75

Đây là một loại vật liệu xây dựng phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp. Độ bền của thép hình V75 là một yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và tuổi thọ của công trình. Dưới đây là các loại độ bền thường thấy của thép hình V75:

Độ bền kéo (Tensile Strength):

  • Định nghĩa: Là khả năng chịu lực kéo của vật liệu trước khi bị đứt.
  • Ý nghĩa: Độ bền kéo cao giúp thép chịu được tải trọng lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
  • Ứng dụng: Độ bền kéo quan trọng trong các kết cấu chịu lực như dầm, cột, kèo.

Giới hạn đàn hồi (Elastic Limit):

  • Định nghĩa: Là giới hạn ứng suất mà vật liệu có thể chịu được mà vẫn trở lại hình dạng ban đầu khi bỏ tải.
  • Ý nghĩa: Giới hạn đàn hồi cao giúp thép không bị biến dạng vĩnh viễn khi chịu tải trọng nhỏ.
  • Ứng dụng: Giới hạn đàn hồi quan trọng trong các kết cấu yêu cầu độ chính xác cao về kích thước và hình dạng.

Độ cứng (Hardness):

  • Định nghĩa: Là khả năng chống lại sự biến dạng dẻo của vật liệu khi có lực tác dụng lên bề mặt.
  • Ý nghĩa: Độ cứng cao giúp thép chống mài mòn, chống trầy xước và chịu được tải trọng tập trung.
  • Ứng dụng: Độ cứng quan trọng trong các chi tiết máy, các bộ phận chịu ma sát.

Độ bền mỏi (Fatigue Strength):

  • Định nghĩa: Là khả năng chịu được tải trọng lặp đi lặp lại nhiều lần mà không bị phá hủy.
  • Ý nghĩa: Độ bền mỏi cao giúp thép chịu được các tác động động, rung động trong thời gian dài.
  • Ứng dụng: Độ bền mỏi quan trọng trong các kết cấu chịu tải trọng động như cầu cống, máy móc.

Độ dẻo (Ductility):

  • Định nghĩa: Là khả năng biến dạng dẻo của vật liệu trước khi bị phá hủy.
  • Ý nghĩa: Độ dẻo cao giúp thép dễ gia công, uốn, hàn.
  • Ứng dụng: Độ dẻo quan trọng trong các công trình đòi hỏi độ chính xác cao và khả năng uốn cong.

Khả năng chịu va đập (Impact Strength):

  • Định nghĩa: Là khả năng chịu được lực tác động đột ngột mà không bị vỡ.
  • Ý nghĩa: Khả năng chịu va đập cao giúp thép chịu được các tác động bất ngờ như va chạm, rơi.
  • Ứng dụng: Khả năng chịu va đập quan trọng trong các kết cấu chịu tác động động, rung động.

Các yếu tố ảnh hưởng đến độ bền của thép hình V75:

  • Thành phần hóa học: Lượng cacbon, mangan, silic… trong thép ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền và các tính chất khác.
  • Quá trình sản xuất: Nhiệt độ, thời gian tôi luyện, cán, kéo… ảnh hưởng đến cấu trúc vi mô của thép và các tính chất cơ học.
  • Kích thước và hình dạng: Kích thước tiết diện, chiều dài của thép hình ảnh hưởng đến khả năng chịu lực.
  • Môi trường làm việc: Nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất… có thể làm giảm độ bền của thép theo thời gian.

Sản xuất thép hình V75 với những kích thước nào có sẵn?

Nó là một trong những loại thép hình phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng. Kích thước của thép hình V75 khá đa dạng, tuy nhiên các kích thước tiêu chuẩn và phổ biến nhất thường được các nhà sản xuất cung cấp.

Các kích thước tiêu chuẩn của thép hình V75 thường gặp:

  • Chiều cao cánh và bụng: Thông thường là 75mm.
  • Độ dày: Thay đổi từ 5mm đến 8mm, thậm chí có thể lên đến 10mm tùy thuộc vào yêu cầu của công trình.
  • Chiều dài: Thường được cắt theo yêu cầu của khách hàng, nhưng các chiều dài tiêu chuẩn như 6m, 12m là phổ biến.

Ví dụ về các kích thước phổ biến:

  • V75x75x5
  • V75x75x6
  • V75x75x7
  • V75x75x8

Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước có sẵn:

  • Nhà sản xuất: Mỗi nhà sản xuất có thể có danh mục kích thước khác nhau, tùy thuộc vào dây chuyền sản xuất và thị trường tiêu thụ.
  • Tiêu chuẩn kỹ thuật: Các tiêu chuẩn kỹ thuật khác nhau (JIS, ASTM, TCVN…) cũng quy định các kích thước tiêu chuẩn.
  • Yêu cầu của thị trường: Các kích thước phổ biến thường được sản xuất với số lượng lớn để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Tại sao kích thước lại quan trọng?

  • Tính toán kết cấu: Kích thước của thép hình ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của kết cấu.
  • Lựa chọn vật liệu: Kích thước thép hình phù hợp sẽ giúp tiết kiệm vật liệu và chi phí.
  • Gia công: Kích thước thép hình ảnh hưởng đến quá trình cắt, uốn, hàn…

Lưu ý:

Để biết chính xác các kích thước thép hình V75 có sẵn, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp thép hoặc các đại lý vật liệu xây dựng. Họ sẽ cung cấp cho bạn bảng báo giá chi tiết với đầy đủ thông tin về kích thước, trọng lượng, giá cả…

Các thiết bị nào được sử dụng để đo độ dày thép hình V75?

Để đo độ dày của thép hình V75 một cách chính xác và hiệu quả, người ta thường sử dụng các thiết bị chuyên dụng sau:

1. Thước đo độ dày:

  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên cơ chế cơ học, thước đo độ dày có một chân cố định và một chân di động. Khi đặt chân di động lên bề mặt thép, ta đọc giá trị độ dày trên thang chia độ.
  • Ưu điểm: Đơn giản, dễ sử dụng, giá thành rẻ.
  • Nhược điểm: Độ chính xác không cao, chỉ phù hợp với việc đo các sản phẩm có độ dày lớn và bề mặt phẳng.

2. Đồng hồ đo độ dày:

  • Nguyên lý hoạt động: Tương tự thước đo độ dày nhưng có độ chính xác cao hơn nhờ cơ chế đo bằng đồng hồ.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao hơn thước đo độ dày, dễ sử dụng.
  • Nhược điểm: Phù hợp với việc đo các điểm cụ thể trên bề mặt thép, không đo được diện tích lớn.

3. Máy đo độ dày bằng siêu âm:

  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý truyền âm thanh qua vật liệu. Máy phát ra sóng siêu âm, sóng này đi qua lớp thép và bị phản xạ lại. Từ thời gian truyền đi và trở lại của sóng siêu âm, máy tính toán được độ dày của thép.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, có thể đo được độ dày của các vật liệu khác nhau, không tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vật liệu.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần người vận hành có kỹ năng.

4. Máy đo độ dày bằng dòng điện xoáy:

  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Dòng điện xoáy được tạo ra trong vật liệu khi đặt một cuộn dây gần bề mặt. Độ sâu xâm nhập của dòng điện xoáy phụ thuộc vào độ dày của vật liệu.
  • Ưu điểm: Độ chính xác cao, không tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vật liệu, có thể đo được nhiều loại vật liệu khác nhau.
  • Nhược điểm: Giá thành cao, cần người vận hành có kỹ năng.

5. Máy đo độ dày bằng tia X:

  • Nguyên lý hoạt động: Dựa trên nguyên lý hấp thụ tia X của vật liệu. Tia X đi qua vật liệu và bị hấp thụ một phần, cường độ của tia X truyền qua sẽ tỉ lệ nghịch với độ dày của vật liệu.
  • Ưu điểm: Độ chính xác rất cao, có thể đo được độ dày của các vật liệu dày, có thể đo được nhiều lớp vật liệu chồng lên nhau.
  • Nhược điểm: Giá thành rất cao, yêu cầu phòng đo đặc biệt, nguy hiểm nếu sử dụng không đúng cách.

Lựa chọn thiết bị:

Việc lựa chọn thiết bị đo độ dày phụ thuộc vào các yếu tố sau:

  • Độ chính xác yêu cầu: Nếu yêu cầu độ chính xác cao, nên chọn máy đo độ dày bằng siêu âm, dòng điện xoáy hoặc tia X.
  • Loại vật liệu: Mỗi loại thiết bị có ưu điểm và nhược điểm khác nhau đối với từng loại vật liệu.
  • Điều kiện làm việc: Môi trường làm việc, kích thước và hình dạng của vật liệu cũng ảnh hưởng đến việc lựa chọn thiết bị.
  • Ngân sách: Giá thành của các thiết bị này rất khác nhau.

Thép hình V75 được sử dụng trong những loại công trình nào?

Thép hình V75 với ưu điểm về độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong gia công, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại công trình khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:

1. Xây dựng dân dụng:

  • Khung nhà xưởng: Sản phẩm được sử dụng để làm khung cho các nhà xưởng, kho bãi, nhà tiền chế nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ dàng lắp ráp.
  • Kết cấu mái: Làm các thanh kèo, xà gồ, vì kèo cho mái nhà, mái tôn.
  • Lan can, cầu thang: Nó được uốn cong để tạo thành các lan can cầu thang, lan can ban công.
  • Khung cửa, cửa sổ: Làm khung cho cửa sổ, cửa đi, cửa cổng.

2. Xây dựng công nghiệp:

  • Kết cấu thép: Sản phẩm là một trong những thành phần không thể thiếu trong các kết cấu thép của nhà máy, cầu trục, tháp truyền tải.
  • Máy móc thiết bị: Được sử dụng để chế tạo các bộ phận máy móc, khung máy, giá đỡ.
  • Cầu đường: Làm các bộ phận kết cấu của cầu, đường dẫn.

3. Các lĩnh vực khác:

  • Nông nghiệp: Làm khung cho nhà lưới, chuồng trại.
  • Đóng tàu: Làm các bộ phận kết cấu của tàu thuyền.
  • Nội thất: Làm khung cho các sản phẩm nội thất như bàn, ghế, giá sách.

Tại sao thép hình V75 được ưa chuộng?

  • Khả năng chịu lực tốt: Thép hình V75 có khả năng chịu lực nén, kéo và uốn tốt, đảm bảo độ bền cho công trình.
  • Tính linh hoạt: Dễ dàng gia công, cắt, hàn, uốn để phù hợp với nhiều loại hình công trình.
  • Giá thành hợp lý: So với các loại vật liệu khác, thép hình V75 có giá thành tương đối phải chăng.
  • Độ bền cao: Khi được bảo vệ tốt, thép hình V75 có tuổi thọ cao, chịu được tác động của môi trường.

Đặt hàng tại Mạnh Tiến Phát, quý khách sẽ không lo mua phải hàng giả

Đặt hàng thép hình V75 tại Công ty Mạnh Tiến Phát, quý khách sẽ hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm, không lo mua phải hàng giả. Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình chính hãng với đầy đủ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc rõ ràng.

Cam kết của Mạnh Tiến Phát:

  • Sản phẩm chính hãng: Tất cả thép hình V75 đều được cung cấp trực tiếp từ nhà máy sản xuất uy tín, đảm bảo chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật.

  • Chứng nhận chất lượng: Chúng tôi cung cấp các chứng chỉ và tài liệu liên quan đến sản phẩm, giúp khách hàng yên tâm về nguồn gốc và độ tin cậy.

  • Dịch vụ hỗ trợ tận tình: Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong quá trình đặt hàng, đảm bảo mọi thắc mắc được giải đáp kịp thời.

  • Chính sách đổi trả: Nếu sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu chất lượng, chúng tôi có chính sách đổi trả rõ ràng để bảo vệ quyền lợi của khách hàng.

Hãy liên hệ với Mạnh Tiến Phát ngay hôm nay để đặt hàng thép hình V75 và trải nghiệm dịch vụ tốt nhất!

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Xây Dựng Hiệu Quả Với Sự Đa Dạng và Chất Lượng Từ Mạnh Tiến Phát

Trong lĩnh vực xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của vật liệu và sản phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và bền vững của các dự án. Mạnh Tiến Phát, một đối tác đáng tin cậy trong ngành cung ứng vật liệu xây dựng và thép, đang mang đến sự đa dạng và chất lượng trong mỗi sản phẩm mà họ cung cấp.

Sự Đa Dạng:

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm đa dạng bao gồm thép hình chữ U, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng các loại. Sự đa dạng này cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ.

Chất Lượng Vượt Trội:

Tất cả các sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm không chỉ đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật mà còn đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.

Hỗ Trợ Tận Tâm:

Mạnh Tiến Phát cam kết hỗ trợ khách hàng bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, tư vấn chuyên nghiệp, và giải pháp thích hợp. Đội ngũ nhân viên tận tâm của họ luôn sẵn sàng để giúp bạn lựa chọn sản phẩm và giải quyết các thách thức trong quá trình xây dựng.

Phân Phối Rộng Rãi:

Với mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước, Mạnh Tiến Phát có khả năng cung cấp sản phẩm và dịch vụ tới mọi khu vực một cách hiệu quả và nhanh chóng.

Hiệu Quả Xây Dựng:

Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát giúp tối ưu hóa hiệu suất xây dựng, giảm thiểu sự cố và đảm bảo tính bền vững của dự án. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và nguồn lực mà còn đảm bảo rằng công trình hoàn thành đúng tiến độ và vượt qua các yêu cầu kỹ thuật.

Với Mạnh Tiến Phát, việc xây dựng hiệu quả và bền vững trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Hãy tận dụng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ để đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng của bạn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »