Thép hình U80 Á Châu ACS là một sản phẩm thép chất lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng tại Phường Đức Nhuận, TP.HCM. Với đặc tính vượt trội về độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt trong gia công, thép U80 Á Châu ACS đã trở thành lựa chọn hàng đầu của các nhà thầu và kỹ sư trong nhiều dự án.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS tại Phường Đức Nhuận
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS là tài liệu tham khảo quan trọng dành cho các chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng và đơn vị thi công đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hình chất lượng cao. Thép hình U80 Á Châu ACS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và độ chính xác trong từng kích thước, rất phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí nặng. Với lợi thế kho hàng lớn, Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và cung cấp chứng chỉ chất lượng đầy đủ. Đội ngũ tư vấn tận tâm sẵn sàng hỗ trợ miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
Thông tin quan trọng
Đơn giá đã bao gồm chi phí bốc xếp tại kho.
Giá chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% tùy quy định.
Giá thay đổi theo biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
| STT | Quy cách | Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U50 Á Châu | 50 x 25 x 3.0 | 6 – 12 | 4.5 | 19,500 | ~ 526,500 | Báo giá tại kho |
| 2 | U65 Á Châu | 65 x 36 x 4.0 | 6 – 12 | 7.05 | 19,500 | ~ 824,850 | Quy cách phổ biến |
| 3 | U80 Á Châu | 80 x 40 x 4.0 | 6 – 12 | 8.6 | 19,500 | ~ 1,005,300 | Có sẵn hàng |
| 4 | U100 Á Châu | 100 x 46 x 4.5 | 6 – 12 | 10.6 | 19,500 | ~ 1,239,600 | Cắt theo yêu cầu |
| 5 | U120 Á Châu | 120 x 52 x 4.8 | 6 – 12 | 14.0 | 19,500 | ~ 1,638,000 | Hàng luôn sẵn kho |
| 6 | U150 Á Châu | 150 x 75 x 5.2 | 6 – 12 | 18.6 | 19,500 | ~ 2,176,200 | Đơn hàng lớn giá tốt |
| 7 | U200 Á Châu | 200 x 80 x 6.0 | 6 – 12 | 25.4 | 19,500 | ~ 2,973,600 | Nhận gia công quy cách |
Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | ||
| Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
| Thép U100*45*3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 544,000 | |
| Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
| Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
| Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 – 56 | 923,500 | |
| Thép U120*50*4ly | VN | 41 – 42 | 710,000 | |
| Thép U120*50*5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 930,000 | |
| Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
| Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
| Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
| Thép U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | 1,103,000 | |
| Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
| Thép U160*56*5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1,253,000 | |
| Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 – 82 | 1,402,000 | |
| Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
| Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
| Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
| Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
| Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
| Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
| Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
| Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
| Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
Sự Khác Biệt Giữa Thép U80 Á Châu ACS và Thép U80 Nhập Khẩu từ Nga
Thép hình U80 Á Châu ACS và thép U80 nhập khẩu từ Nga đều là các sản phẩm thép chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong xây dựng và cơ khí. Tuy nhiên, hai loại thép này có những điểm khác biệt đáng chú ý về nguồn gốc, quy trình sản xuất, thành phần hóa học và ứng dụng thực tế. Dưới đây là những so sánh chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn:
1. Nguồn Gốc và Nhà Sản Xuất
Thép hình U80 Á Châu ACS được sản xuất bởi Công ty Thép Á Châu (ACS), một trong những nhà sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Phôi thép để sản xuất U80 Á Châu ACS thường được nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp thép phát triển như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc Trung Quốc, sau đó được cán nóng tại các nhà máy trong nước với công nghệ hiện đại. Quy trình sản xuất được kiểm soát chặt chẽ, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101:2015.
Ngược lại, thép U80 nhập khẩu từ Nga thường thuộc mác thép CT3, được sản xuất theo tiêu chuẩn GOST 380-88. Phôi thép Nga được khai thác và xử lý từ các nguồn tài nguyên nội địa, với quy trình sản xuất tập trung vào độ bền cơ học và khả năng chịu lực trong các điều kiện khắc nghiệt. Thép Nga thường được ưa chuộng trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống chịu thời tiết lạnh.
2. Thành Phần Hóa Học và Tính Chất Cơ Học
Thép U80 Á Châu ACS, thường thuộc mác thép SS400, có thành phần hóa học được tối ưu hóa để đảm bảo độ bền kéo từ 400-510 MPa và giới hạn chảy khoảng 235-275 MPa. Thành phần hóa học bao gồm cacbon (C) tối đa 0.23%, mangan (Mn) tối đa 1.35%, phốt pho (P) tối đa 0.04%, và lưu huỳnh (S) tối đa 0.05%. Điều này giúp thép U80 ACS có độ dẻo tốt, dễ gia công và hàn.
Thép U80 Nga (mác thép CT3) có thành phần hóa học tương tự nhưng hàm lượng cacbon có thể cao hơn một chút, dao động từ 0.14-0.22%, và mangan từ 0.3-0.6%. Điều này làm cho thép Nga có độ cứng cao hơn, nhưng độ dẻo có thể thấp hơn so với thép Á Châu ACS. Thép Nga thường được thiết kế để chịu lực tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt, như nhiệt độ thấp hoặc rung động mạnh.
3. Quy Trình Sản Xuất và Xử Lý Bề Mặt
Thép U80 Á Châu ACS thường được sản xuất bằng quy trình cán nóng, với các góc bên trong đạt độ chính xác cao. Sản phẩm có thể được cung cấp dưới dạng thép đen (không mạ) hoặc thép mạ kẽm nhúng nóng/điện phân để tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ kẽm giúp kéo dài tuổi thọ của thép trong môi trường ẩm ướt hoặc gần biển, như tại Phường Đức Nhuận.
Thép U80 Nga cũng được cán nóng, nhưng thường có xu hướng giữ nguyên trạng thái thép đen, ít được mạ kẽm tại nguồn sản xuất. Để tăng khả năng chống ăn mòn, thép Nga cần được xử lý bề mặt bổ sung tại Việt Nam, chẳng hạn như mạ kẽm hoặc sơn phủ chống gỉ. Điều này có thể làm tăng chi phí gia công so với thép Á Châu ACS đã được mạ sẵn.
4. Giá Thành và Tính Kinh Tế
Thép U80 Á Châu ACS có lợi thế về giá thành nhờ sản xuất trong nước và nguồn phôi thép nhập khẩu từ các quốc gia có chi phí hợp lý như Trung Quốc hoặc Hàn Quốc. Sản phẩm này thường có giá cạnh tranh hơn, đặc biệt khi mua số lượng lớn từ các đại lý uy tín như Công ty Mạnh Tiến Phát.
Thép U80 nhập khẩu từ Nga thường có giá cao hơn do chi phí vận chuyển quốc tế và thuế nhập khẩu. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thép Nga được ưa chuộng vì độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt trong các công trình yêu cầu chịu lực cao hoặc môi trường khắc nghiệt.
5. Ứng Dụng Thực Tế
Thép U80 Á Châu ACS được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, nhà xưởng, khung mái, và thang máng cáp tại Phường Đức Nhuận nhờ tính linh hoạt và khả năng gia công dễ dàng. Sản phẩm phù hợp với các dự án yêu cầu chi phí tối ưu và thời gian thi công nhanh.
Thép U80 Nga thường được ưu tiên trong các công trình công nghiệp nặng, như cầu đường, hầm mỏ, hoặc các kết cấu chịu tải trọng lớn. Tuy nhiên, tại Phường Đức Nhuận, nơi các công trình chủ yếu là nhà xưởng và công trình dân dụng, thép Á Châu ACS thường được ưa chuộng hơn do tính kinh tế và sự phù hợp với điều kiện địa phương.
Mẹo lựa chọn: Nếu công trình tại Phường Đức Nhuận yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chi phí hợp lý, thép U80 Á Châu ACS mạ kẽm là lựa chọn tối ưu. Với các dự án cần độ bền cơ học vượt trội trong môi trường khắc nghiệt, thép U80 Nga có thể là lựa chọn phù hợp hơn.
Tiêu Chuẩn Thép Nào Được Áp Dụng Cho Thép Hình U80 Á Châu ACS?
Thép hình U80 Á Châu ACS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và trong nước, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho các công trình xây dựng. Dưới đây là các tiêu chuẩn chính được áp dụng:
1. Tiêu Chuẩn JIS G3101:2015
Tiêu chuẩn JIS G3101:2015 của Nhật Bản là tiêu chuẩn chính được áp dụng cho thép hình U80 Á Châu ACS, đặc biệt với mác thép SS400. Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và phương pháp thử nghiệm cho thép cán nóng sử dụng trong kết cấu chung. Các thông số chính bao gồm:
- Thành phần hóa học: Cacbon (C) tối đa 0.23%, mangan (Mn) tối đa 1.35%, phốt pho (P) tối đa 0.04%, lưu huỳnh (S) tối đa 0.05%.
- Độ bền kéo: 400-510 MPa.
- Giới hạn chảy: Tối thiểu 235 MPa (đối với thép dày dưới 16mm).
- Độ dãn dài: 17-21%, đảm bảo độ dẻo cần thiết cho gia công.
Thép U80 Á Châu ACS được thử nghiệm uốn nguội 180 độ để kiểm tra độ dẻo và khả năng chịu biến dạng, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của JIS G3101:2015.
2. Tiêu Chuẩn ASTM A36 (Bổ Sung)
Trong một số trường hợp, thép U80 Á Châu ACS cũng được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Mỹ, đặc biệt khi phục vụ các dự án xuất khẩu hoặc công trình yêu cầu tiêu chuẩn quốc tế. ASTM A36 quy định độ bền kéo tối thiểu 400 MPa và giới hạn chảy từ 250 MPa, với thành phần hóa học tương tự JIS G3101. Tiêu chuẩn này phù hợp cho các công trình xây dựng và cơ khí thông thường.
3. Tiêu Chuẩn Việt Nam và Các Chứng Nhận Khác
Tại Việt Nam, thép U80 Á Châu ACS được kiểm định theo tiêu chuẩn TCVN 1654-75 và các quy định bổ sung từ Hiệp hội Thép Việt Nam. Mỗi lô thép đều đi kèm giấy chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà sản xuất, đảm bảo nguồn gốc rõ ràng và chất lượng ổn định. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp đầy đủ các giấy tờ này để khách hàng tại Phường Đức Nhuận yên tâm sử dụng.
4. Tiêu Chuẩn Mạ Kẽm (Nếu Có)
Đối với thép U80 Á Châu ACS mạ kẽm nhúng nóng, tiêu chuẩn ASTM A123 hoặc JIS H8641 được áp dụng để đảm bảo độ dày và chất lượng lớp mạ kẽm. Lớp mạ kẽm giúp tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp với môi trường ẩm ướt tại Phường Đức Nhuận, gần khu vực biên giới biển.
Lưu ý: Khi chọn thép U80 Á Châu ACS, hãy yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận tiêu chuẩn để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Khi Chịu Nhiệt Độ Cao, Giới Hạn Bền của Thép U80 Thay Đổi Ra Sao?
Giới hạn bền của thép hình U80 Á Châu ACS, đặc biệt với mác thép SS400, có thể thay đổi đáng kể khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Dưới đây là phân tích chi tiết về sự thay đổi này:
1. Giới Hạn Bền ở Nhiệt Độ Thường
Ở nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C), thép U80 Á Châu ACS có độ bền kéo từ 400-510 MPa và giới hạn chảy khoảng 235-275 MPa, tùy thuộc vào độ dày và quy trình sản xuất. Các đặc tính này giúp thép U80 phù hợp cho các ứng dụng kết cấu chịu lực như khung nhà xưởng, dầm, và cột.
2. Ảnh Hưởng của Nhiệt Độ Cao
Khi nhiệt độ tăng, đặc biệt trên 200°C, các tính chất cơ học của thép bắt đầu thay đổi:
- 200-400°C: Giới hạn chảy và độ bền kéo của thép U80 Á Châu ACS giảm nhẹ, khoảng 5-10%. Tuy nhiên, thép vẫn duy trì khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng không tiếp xúc trực tiếp với lửa.
- 400-600°C: Ở khoảng nhiệt độ này, giới hạn chảy có thể giảm xuống còn 50-70% so với nhiệt độ thường, và độ bền kéo giảm đáng kể. Thép bắt đầu mất độ cứng, trở nên dẻo hơn, làm tăng nguy cơ biến dạng dưới tải trọng.
- Trên 600°C: Thép U80 Á Châu ACS mất hầu hết khả năng chịu lực, với giới hạn chảy giảm xuống dưới 30% giá trị ban đầu. Ở nhiệt độ này, thép dễ bị chảy hoặc biến dạng nghiêm trọng, không còn phù hợp cho các kết cấu chịu lực.
Thép U80 Nga (mác thép CT3) có khả năng chịu nhiệt tương tự, nhưng do hàm lượng cacbon thấp hơn, nó có thể duy trì độ bền tốt hơn một chút ở nhiệt độ 400-500°C so với thép SS400. Tuy nhiên, cả hai loại thép đều không được thiết kế để chịu nhiệt độ cao kéo dài mà không có biện pháp bảo vệ.
3. Biện Pháp Bảo Vệ ở Nhiệt Độ Cao
Để sử dụng thép U80 Á Châu ACS trong các môi trường có nhiệt độ cao, như nhà xưởng công nghiệp hoặc công trình gần nguồn nhiệt, các biện pháp bảo vệ sau có thể được áp dụng:
- Sơn chống cháy: Sử dụng sơn chống cháy chuyên dụng để bảo vệ thép khỏi tác động của nhiệt độ cao, kéo dài thời gian chịu nhiệt trước khi mất độ bền.
- Lớp phủ cách nhiệt: Áp dụng các vật liệu cách nhiệt như tấm thạch cao hoặc vật liệu gốm để giảm truyền nhiệt đến thép.
- Thiết kế kết cấu phù hợp: Sử dụng các kết cấu hỗ trợ để giảm tải trọng lên thép trong điều kiện nhiệt độ cao.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp các giải pháp gia công và tư vấn kỹ thuật để đảm bảo thép U80 Á Châu ACS được sử dụng hiệu quả trong các điều kiện nhiệt độ đặc biệt tại Phường Đức Nhuận.
Mẹo sử dụng: Tránh sử dụng thép U80 Á Châu ACS trong các công trình tiếp xúc trực tiếp với nhiệt độ trên 400°C mà không có biện pháp bảo vệ phù hợp.
Có Thể Bắn Vít Trực Tiếp Vào Thép Hình U80 Á Châu ACS Không?
Thép hình U80 Á Châu ACS, với đặc tính cơ học vượt trội và độ cứng cao, hoàn toàn có thể được bắn vít trực tiếp, nhưng cần lưu ý một số yếu tố để đảm bảo hiệu quả và độ bền của kết cấu. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. Khả Năng Bắn Vít Trực Tiếp
Thép U80 Á Châu ACS (mác thép SS400) có độ bền kéo và độ cứng phù hợp để bắn vít trực tiếp mà không cần khoan trước trong một số trường hợp. Các loại vít tự khoan (self-drilling screws) được thiết kế chuyên dụng cho thép có thể xuyên qua thép U80 với độ dày từ 2.5-6mm mà không gây nứt hoặc biến dạng. Những vít này thường có đầu mũi khoan và ren sắc, giúp tạo lỗ và gắn chặt vào thép một cách nhanh chóng.
Tuy nhiên, với thép U80 có độ dày lớn hơn (ví dụ: 5.7mm hoặc 6mm), việc khoan trước một lỗ dẫn hướng (pilot hole) được khuyến nghị để đảm bảo vít được gắn chính xác và không làm hỏng ren hoặc bề mặt thép. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình tại Phường Đức Nhuận, nơi yêu cầu độ chính xác cao trong lắp ráp nhà xưởng hoặc kết cấu nhẹ.
2. Loại Vít Phù Hợp
Để bắn vít trực tiếp vào thép U80 Á Châu ACS, cần sử dụng các loại vít sau:
- Vít tự khoan mạ kẽm: Có khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ẩm ướt tại Phường Đức Nhuận.
- Vít thép hợp kim: Được làm từ thép hợp kim cường độ cao, đảm bảo khả năng xuyên qua thép U80 mà không bị gãy.
- Vít tự cắt (self-tapping screws): Phù hợp cho thép mỏng hơn, nhưng cần khoan lỗ dẫn hướng với thép dày.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại vít tự khoan chất lượng cao, phù hợp với thép U80 Á Châu ACS, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật để đảm bảo quá trình lắp ráp đạt hiệu quả tối ưu.
3. Lưu Ý Khi Bắn Vít
Để bắn vít trực tiếp vào thép U80 Á Châu ACS một cách hiệu quả, cần lưu ý:
- Chọn máy khoan phù hợp: Sử dụng máy khoan có lực xoắn cao và mũi khoan thép chuyên dụng để đảm bảo vít xuyên qua thép mà không gây hư hại.
- Kiểm tra độ dày thép: Với thép dày hơn 5mm, nên khoan lỗ dẫn hướng để tránh làm hỏng vít hoặc bề mặt thép.
- Bảo vệ lớp mạ kẽm: Nếu sử dụng thép U80 mạ kẽm, cần chọn vít mạ kẽm để tránh hiện tượng ăn mòn điện hóa (galvanic corrosion) giữa vít và thép.
- Kiểm tra lực siết: Đảm bảo lực siết vít vừa đủ để tránh làm hỏng ren hoặc gây nứt thép.
Thép U80 Nga (mác thép CT3) cũng có khả năng bắn vít trực tiếp tương tự, nhưng do độ cứng cao hơn, có thể yêu cầu vít có độ bền cao hơn hoặc khoan lỗ dẫn hướng với thép dày.
4. Ứng Dụng Thực Tế
Khả năng bắn vít trực tiếp vào thép U80 Á Châu ACS rất hữu ích trong các công trình như:
- Khung mái nhà xưởng: Vít tự khoan được sử dụng để gắn các tấm tôn hoặc vật liệu mái vào thép U80.
- Thang máng cáp: Thép U80 được dùng làm giá đỡ, với vít tự khoan để cố định các hệ thống cáp điện.
- Kết cấu nhẹ: Trong các công trình dân dụng tại Phường Đức Nhuận, vít tự khoan giúp rút ngắn thời gian thi công.
Mẹo thi công: Sử dụng vít tự khoan mạ kẽm và kiểm tra lực siết để đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ của kết cấu thép U80.
Vì Sao Nên Chọn Thép Hình U80 Á Châu ACS từ Công ty Mạnh Tiến Phát?
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép uy tín hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt tại khu vực Phường Đức Nhuận, TPHCM. Khi lựa chọn thép hình U80 Á Châu ACS từ Mạnh Tiến Phát, khách hàng sẽ nhận được các lợi ích sau:
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm thép U80 Á Châu ACS đi kèm giấy chứng nhận CO/CQ, đạt tiêu chuẩn JIS G3101:2015 và ASTM A36.
- Dịch vụ gia công đa dạng: Cung cấp các dịch vụ như cắt, đục lỗ, mạ kẽm, và sơn phủ theo yêu cầu, đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế.
- Giao hàng nhanh chóng: Hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng đúng tiến độ tại Phường Đức Nhuận và các khu vực lân cận.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với từng công trình.
- Chính sách ưu đãi: Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn và chính sách đổi trả nếu sản phẩm không đạt chất lượng.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành thép, Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến sản phẩm thép U80 Á Châu ACS chất lượng cao, giá cả cạnh tranh, và dịch vụ tận tâm. Khách hàng tại Phường Đức Nhuận có thể liên hệ qua hotline hoặc website để được tư vấn và báo giá chi tiết.






