Thép hình U65 Á Châu ACS là một trong những loại thép hình chất lượng cao, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và công nghiệp tại Việt Nam. Với thiết kế tiết diện chữ U đặc trưng, thép U65 mang lại độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và tính linh hoạt trong nhiều ứng dụng. Tại Phường An Hội Đông, TP. Hồ Chí Minh, Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là nhà cung cấp thép U65 Á Châu ACS uy tín, đáp ứng nhu cầu của các dự án lớn nhỏ. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về thép hình U65, từ ảnh hưởng của nhiệt độ và áp lực, nguyên lý chống đỡ lực, ứng dụng trong xây dựng, chứng chỉ sản xuất, nhãn sản phẩm, đến quy cách kỹ thuật, giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm này.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình U65 Á Châu ACS tại Phường An Hội Đông
Bảng báo giá thép hình U65 Á Châu ACS được Mạnh Tiến Phát cập nhật liên tục, cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng chuẩn JIS/ASTM, đầy đủ CO CQ. Thép hình U65 Á Châu có quy cách đa dạng, giá thành cạnh tranh, phù hợp cho các công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng, kết cấu chịu lực. Mạnh Tiến Phát hỗ trợ cắt quy cách, giao hàng tận công trình, đảm bảo đúng tiến độ và chi phí tối ưu nhất cho khách hàng.
Thông tin quan trọng
Đơn giá đã bao gồm chi phí bốc xếp tại kho.
Giá chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% tùy quy định.
Giá thay đổi theo biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
| STT | Quy cách | Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U50 Á Châu | 50 x 25 x 3.0 | 6 – 12 | 4.5 | 19,500 | ~ 526,500 | Báo giá tại kho |
| 2 | U65 Á Châu | 65 x 36 x 4.0 | 6 – 12 | 7.05 | 19,500 | ~ 824,850 | Quy cách phổ biến |
| 3 | U80 Á Châu | 80 x 40 x 4.0 | 6 – 12 | 8.6 | 19,500 | ~ 1,005,300 | Có sẵn hàng |
| 4 | U100 Á Châu | 100 x 46 x 4.5 | 6 – 12 | 10.6 | 19,500 | ~ 1,239,600 | Cắt theo yêu cầu |
| 5 | U120 Á Châu | 120 x 52 x 4.8 | 6 – 12 | 14.0 | 19,500 | ~ 1,638,000 | Hàng luôn sẵn kho |
| 6 | U150 Á Châu | 150 x 75 x 5.2 | 6 – 12 | 18.6 | 19,500 | ~ 2,176,200 | Đơn hàng lớn giá tốt |
| 7 | U200 Á Châu | 200 x 80 x 6.0 | 6 – 12 | 25.4 | 19,500 | ~ 2,973,600 | Nhận gia công quy cách |
Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | ||
| Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
| Thép U100*45*3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 544,000 | |
| Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
| Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
| Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 – 56 | 923,500 | |
| Thép U120*50*4ly | VN | 41 – 42 | 710,000 | |
| Thép U120*50*5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 930,000 | |
| Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
| Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
| Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
| Thép U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | 1,103,000 | |
| Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
| Thép U160*56*5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1,253,000 | |
| Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 – 82 | 1,402,000 | |
| Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
| Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
| Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
| Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
| Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
| Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
| Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
| Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
| Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
1. Tổng Quan về Thép Hình U65 Á Châu ACS
1.1. Đặc Tính của Thép Hình U65
Thép hình U65 có tiết diện ngang hình chữ U, với chiều cao bụng 65mm, chiều rộng cánh từ 30-34mm và độ dày từ 2.8-4mm. Sản phẩm được sản xuất bởi Á Châu ACS, một thương hiệu thép nổi tiếng với các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), hoặc TCVN 7571-11:2019 (Việt Nam). Các đặc tính nổi bật của thép U65 bao gồm:
- Độ bền cơ học: Thép U65 được chế tạo từ thép carbon chất lượng cao (SS400, A36, Q235B), với độ bền kéo từ 400-510 MPa, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
- Khả năng chịu lực: Thiết kế chữ U giúp phân tán lực đều, tăng khả năng chống uốn và xoắn.
- Khả năng chống ăn mòn: Thép U65 có thể được mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn chống rỉ, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
- Tính linh hoạt: Thép U65 dễ dàng gia công, cắt, hàn, hoặc uốn, đáp ứng các yêu cầu thiết kế phức tạp.
1.2. Vai Trò của Công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh, với các kho hàng chiến lược tại Quận 12, Bình Tân và Hóc Môn, đảm bảo cung cấp thép U65 Á Châu ACS nhanh chóng đến Phường An Hội Đông. Với kinh nghiệm hơn 15 năm, công ty cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, cùng dịch vụ tư vấn và gia công chuyên nghiệp.
1.3. Thép U65 tại Phường An Hội Đông
Phường An Hội Đông, thuộc Quận Gò Vấp, là khu vực đang phát triển mạnh với nhiều dự án nhà ở, nhà xưởng, và cơ sở hạ tầng. Thép U65 Á Châu ACS được ưa chuộng tại đây nhờ vào chất lượng cao, khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, và giá cả cạnh tranh từ Mạnh Tiến Phát. Sản phẩm này phù hợp cho các công trình dân dụng, công nghiệp và giao thông trong khu vực.
2. Sự Ảnh Hưởng của Nhiệt Độ và Áp Lực Lên Thép Hình U65
Nhiệt độ và áp lực là hai yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất cơ học và hiệu suất của thép hình U65. Hiểu rõ tác động của các yếu tố này giúp tối ưu hóa việc sử dụng thép trong các công trình.
2.1. Ảnh Hưởng của Nhiệt Độ
Nhiệt độ cao hoặc thấp có thể thay đổi cấu trúc vi mô và tính chất vật lý của thép U65:
Nhiệt độ cao:
- Giảm độ bền: Khi nhiệt độ vượt quá 600°C, thép U65 bắt đầu mất độ bền kéo và độ cứng do hiện tượng tái kết tinh hoặc chuyển pha trong cấu trúc tinh thể. Ví dụ, tại 800°C, thép carbon có thể giảm 50% độ bền.
- Biến dạng nhiệt: Nhiệt độ cao làm thép giãn nở, có thể gây cong vênh hoặc nứt nếu không được kiểm soát.
- Ứng dụng thực tế: Trong các công trình tiếp xúc với nhiệt độ cao (như lò nung hoặc nhà máy nhiệt điện), thép U65 cần được phủ lớp chống cháy hoặc sử dụng thép hợp kim chịu nhiệt bổ sung.
Nhiệt độ thấp:
- Tăng độ giòn: Ở nhiệt độ dưới -20°C, thép carbon có thể trở nên giòn, dễ nứt gãy khi chịu tải trọng đột ngột.
- Ứng dụng thực tế: Trong các công trình ở vùng lạnh (dù hiếm gặp ở Việt Nam), thép U65 cần được kiểm tra độ dai gãy và sử dụng các biện pháp bảo vệ như mạ kẽm hoặc sơn chống ăn mòn.
2.2. Ảnh Hưởng của Áp Lực
Áp lực, đặc biệt là áp lực cơ học từ tải trọng, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của thép U65:
- Tải trọng tĩnh: Thép U65 có khả năng chịu tải trọng tĩnh tốt nhờ độ dày của bụng và cánh. Ví dụ, trong các cột hoặc xà gồ, thép U65 chịu được áp lực từ mái nhà hoặc sàn bê tông.
- Tải trọng động: Các rung động hoặc va đập mạnh (như trong cầu đường hoặc nhà xưởng) có thể gây mỏi vật liệu. Thép U65 được thiết kế để giảm thiểu biến dạng dưới tải trọng động, nhưng cần được gia cố bằng các thanh giằng hoặc mối hàn chắc chắn.
- Áp lực môi trường: Ở Phường An Hội Đông, gần các khu vực sông nước, áp lực từ độ ẩm và muối trong không khí có thể gây ăn mòn điện hóa. Thép U65 mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp lý tưởng để chống lại tác động này.
2.3. Giải Pháp Ứng Phó
- Kiểm soát nhiệt độ: Sử dụng lớp phủ chống cháy, vật liệu cách nhiệt, hoặc thép hợp kim cho các công trình nhiệt độ cao.
- Tăng cường độ bền: Gia cố thép U65 bằng các mối hàn hoặc bulông để chịu áp lực lớn.
- Bảo vệ chống ăn mòn: Mạ kẽm hoặc sơn chống rỉ để bảo vệ thép trong môi trường áp lực cao.
3. Nguyên Lý Chống Đỡ Lực Tác Động từ Ngoại Lực của Thép Hình U65
Thép hình U65 có khả năng chống đỡ lực tác động từ ngoại lực nhờ vào thiết kế tiết diện chữ U và tính chất vật liệu. Dưới đây là các nguyên lý cơ bản:
3.1. Phân Tán Lực
- Hình dạng chữ U: Tiết diện chữ U với bụng và hai cánh song song giúp phân tán lực đều trên toàn bộ cấu trúc. Lực tác động từ trên xuống (như tải trọng mái nhà) được truyền từ bụng thép xuống hai cánh, giảm nguy cơ biến dạng.
- Momen quán tính cao: Thiết kế chữ U tạo ra momen quán tính lớn, giúp thép U65 chống lại lực uốn và xoắn hiệu quả.
3.2. Khả Năng Chịu Nén và Kéo
- Chịu nén: Thép U65 có khả năng chịu lực nén tốt nhờ độ dày của bụng và cánh. Trong các cột hoặc dầm ngang, thép U65 ngăn ngừa hiện tượng lún hoặc gãy.
- Chịu kéo: Với độ bền kéo cao (400-510 MPa), thép U65 chịu được lực kéo từ các cấu trúc treo hoặc giằng.
3.3. Ổn Định Kết Cấu
- Liên kết với các bộ phận khác: Thép U65 thường được kết nối với cột thép hình H, I, hoặc các tấm thép bằng bulông, đinh tán, hoặc mối hàn, tạo thành hệ thống kết cấu ổn định.
- Chống rung động: Thiết kế chữ U giúp thép U65 hấp thụ rung động từ ngoại lực như gió, động đất, hoặc tải trọng động từ máy móc.
3.4. Ứng Dụng Thực Tế
- Khung nhà thép: Thép U65 được sử dụng làm xà gồ hoặc thanh giằng, chống đỡ lực từ mái nhà hoặc sàn.
- Cầu đường: Thép U65 làm dầm ngang hoặc vách ngăn, chịu lực từ xe cộ và tải trọng giao thông.
- Nhà xưởng: Thép U65 làm khung cầu trục, chống đỡ lực từ máy móc và hàng hóa.
4. Ứng Dụng Thép Hình U65 trong Ngành Xây Dựng
Thép hình U65 Á Châu ACS được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng nhờ vào tính linh hoạt và độ bền. Dưới đây là các ứng dụng chính:
4.1. Nhà Thép Tiền Chế
- Xà gồ và cột: Thép U65 được sử dụng làm xà gồ mái, cột phụ, hoặc thanh giằng trong nhà thép tiền chế, đảm bảo độ bền và ổn định cho nhà xưởng, kho hàng, hoặc trung tâm thương mại.
- Mái che: Thép U65 làm khung mái che cho các công trình dân dụng như nhà để xe, nhà chờ xe buýt, hoặc khu vực công cộng.
4.2. Công Trình Giao Thông
- Cầu và đường hầm: Thép U65 được dùng làm dầm ngang, vách ngăn, hoặc khung giằng trong cầu vượt, cầu cảng, và đường hầm, chịu lực từ phương tiện giao thông.
- Cột đèn giao thông: Thép U65 mạ kẽm được sử dụng làm khung cột đèn, đảm bảo độ bền và chống ăn mòn trong môi trường ngoài trời.
- Hàng rào giao thông: Thép U65 được gia công làm khung hàng rào đường bộ hoặc đường sắt.
4.3. Công Trình Dân Dụng
- Lan can và cầu thang: Thép U65 được sử dụng làm khung lan can hoặc cầu thang trong các tòa nhà, kết hợp với kính hoặc lưới thép.
- Khung nhà kính: Trong nông nghiệp, thép U65 làm khung nhà kính, hỗ trợ mái che bằng nhựa hoặc kính.
- Hàng rào dân dụng: Thép U65 được sử dụng làm khung hàng rào cho nhà ở, biệt thự, hoặc khu dân cư tại Phường An Hội Đông.
4.4. Công Nghiệp và Cơ Khí
- Khung máy móc: Thép U65 làm khung giá đỡ cho máy móc công nghiệp, băng tải, hoặc thiết bị nâng hạ.
- Bồn chứa: Thép U65 được sử dụng làm khung vỏ bồn chứa nước, hóa chất, hoặc nhiên liệu.
- Khung xe: Thép U65 được gia công làm khung sườn xe tải hoặc xe chuyên dụng.
5. Chứng Chỉ Sản Xuất Thép Hình U65 Á Châu ACS
Chứng chỉ sản xuất là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng và nguồn gốc của thép U65 Á Châu ACS. Các chứng chỉ phổ biến bao gồm:
5.1. Chứng Chỉ CO (Certificate of Origin)
- Ý nghĩa: Chứng nhận nguồn gốc xuất xứ của thép U65, xác nhận sản phẩm được sản xuất bởi Á Châu ACS tại Việt Nam hoặc các nhà máy liên kết.
- Ứng dụng: Đảm bảo thép U65 là hàng chính hãng, không phải hàng nhập khẩu kém chất lượng.
5.2. Chứng Chỉ CQ (Certificate of Quality)
- Ý nghĩa: Chứng nhận chất lượng thép U65, bao gồm thông tin về thành phần hóa học, độ bền kéo, độ cứng, và các thông số kỹ thuật khác.
- Tiêu chuẩn: Thép U65 Á Châu ACS đạt các tiêu chuẩn như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, hoặc TCVN 7571-11:2019.
- Ứng dụng: Được cung cấp bởi Mạnh Tiến Phát, đảm bảo thép U65 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của các công trình lớn.
5.3. Chứng Chỉ ISO 9001
- Ý nghĩa: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng của nhà máy sản xuất thép U65, đảm bảo quy trình sản xuất ổn định và đáng tin cậy.
- Ứng dụng: Tăng độ tin cậy của sản phẩm đối với khách hàng và nhà thầu.
5.4. Kiểm Tra Độc Lập
- Thép U65 được kiểm tra bởi các tổ chức độc lập như SGS, TUV, hoặc Vinacontrol để xác nhận chất lượng và kích thước đúng tiêu chuẩn.
6. Nhãn Sản Phẩm Thép Hình U65 Á Châu ACS
Nhãn sản phẩm là yếu tố quan trọng để nhận diện thép U65 Á Châu ACS chính hãng. Các thông tin trên nhãn bao gồm:
- Tên thương hiệu: Á Châu ACS, in nổi hoặc dán trên bề mặt thép.
- Mác thép: SS400, A36, Q235B, hoặc các mác thép khác.
- Kích thước: Ví dụ: U65x32x2.8mm hoặc U65x34x3.3mm.
- Chiều dài: Thường là 6m hoặc 12m, tùy theo yêu cầu.
- Số lô sản xuất: Giúp truy xuất nguồn gốc và kiểm tra chất lượng.
- Chứng chỉ: Thông tin về tiêu chuẩn JIS, ASTM, hoặc TCVN.
- Biểu tượng chống ăn mòn: Nếu thép được mạ kẽm, nhãn sẽ ghi rõ “Hot-dip Galvanized” hoặc “Electro-galvanized”.
Nhãn sản phẩm thường được in trên bề mặt thép hoặc cung cấp dưới dạng tài liệu kèm theo, đảm bảo khách hàng nhận được sản phẩm đúng quy cách.
7. Quy Cách Thép Hình U65 Á Châu ACS
Quy cách thép U65 Á Châu ACS bao gồm các thông số kỹ thuật chi tiết, đảm bảo phù hợp với từng loại công trình:
Kích thước:
- Chiều cao bụng: 65mm.
- Chiều rộng cánh: 30-34mm.
- Độ dày: 2.8-4mm.
- Chiều dài: 6m, 12m, hoặc gia công theo yêu cầu.
Trọng lượng:
- U65x32x2.8mm: ~18 kg/cây (6m).
- U65x34x3.3mm: ~21 kg/cây (6m).
- U65x30x4mm: ~22 kg/cây (6m).
Mác thép: SS400, A36, Q235B, hoặc CT3.
Bề mặt: Xanh đen (cán nóng), mạ kẽm nhúng nóng (xám trắng), hoặc mạ kẽm điện phân (bóng sáng).
Tiêu chuẩn: JIS G3101, ASTM A36, TCVN 7571-11:2019.
Ứng dụng: Phù hợp với nhà thép tiền chế, cầu đường, khung máy móc, và công trình dân dụng.
8. Công ty Mạnh Tiến Phát – Địa Chỉ Cung Cấp Thép U65 Uy Tín
8.1. Giới Thiệu về Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối thép hình hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh, đảm bảo cung cấp thép U65 Á Châu ACS nhanh chóng đến Phường An Hội Đông. Công ty có hơn 15 năm kinh nghiệm, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.
8.2. Dịch Vụ Nổi Bật
- Tư vấn kỹ thuật: Hỗ trợ khách hàng chọn thép U65 phù hợp với công trình.
- Gia công theo yêu cầu: Cắt, uốn, hàn, hoặc mạ kẽm theo thiết kế.
- Giao hàng nhanh: Hệ thống kho bãi gần Phường An Hội Đông đảm bảo giao hàng đúng tiến độ.
- Chính sách ưu đãi: Chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn và khách hàng thân thiết.
8.3. Cam Kết Chất Lượng
Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép U65 Á Châu ACS chính hãng, không rỉ sét, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật. Kh
Tạo Nên Tương Lai Với Mạnh Tiến Phát và Vật Liệu Xây Dựng
Trong lĩnh vực xây dựng, việc tạo nên tương lai bền vững và thành công đòi hỏi sự lựa chọn đúng đối tác cung cấp vật liệu xây dựng đáng tin cậy. Mạnh Tiến Phát đã từng bước khẳng định tên tuổi của mình trong ngành cung cấp các sản phẩm thép và sắt chất lượng, đồng hành cùng các dự án xây dựng mang tính cách mạng. Hãy cùng khám phá cách Mạnh Tiến Phát đóng góp vào việc tạo nên tương lai với các vật liệu xây dựng chất lượng.
Thép hình, thép hộp, và thép ống: Nền tảng của xây dựng
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình, thép hộp và thép ống, là nền tảng vững chắc cho các công trình xây dựng. Thép hình thường được sử dụng để tạo ra khung kết cấu, trong khi thép hộp và thép ống giúp tạo ra sự linh hoạt trong thiết kế và cấu trúc của các công trình xây dựng.
Thép cuộn và thép tấm: Đáp ứng đa dạng nhu cầu
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép cuộn và thép tấm đa dạng về kích thước và tính chất. Thép cuộn thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và sản xuất, trong khi thép tấm thích hợp cho việc xây dựng các công trình kiến trúc và cầu đường. Sự đa dạng này giúp đáp ứng nhu cầu của mọi dự án xây dựng.
Tôn và xà gồ: Sự bền vững và thẩm mỹ
tôn và xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mái nhà bền vững và có tính thẩm mỹ. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn và xà gồ đa dạng về chất lượng và kích thước, giúp xây dựng các công trình độc đáo với sự đảm bảo về sự bền và tính thẩm mỹ.
Lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng: Phụ kiện quan trọng
Ngoài các sản phẩm thép chính, Mạnh Tiến Phát cung cấp các phụ kiện và sản phẩm bổ trợ quan trọng như lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng. Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố và hoàn thiện các công trình xây dựng, đảm bảo tính bền vững và an toàn của chúng.
Mạnh Tiến Phát là một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng tạo nên tương lai bền vững và thành công. Sự cam kết của họ đối với chất lượng và đa dạng của sản phẩm đã giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng của nhiều công trình xây dựng đáng kể. Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác chất lượng cho dự án xây dựng của mình, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn hàng đầu của bạn.






