Bảng báo giá thép hình U100 Á Châu ACS tại Phường Bình Quới

sat thep a chau

Thép hình U100 Á Châu ACS là một trong những sản phẩm thép chất lượng cao, được sản xuất bởi nhà máy Á Châu, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí, và công nghiệp. Tại Phường Bình Quới, Bình Thạnh, TP.HCM, Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là nhà cung cấp uy tín, mang đến thép hình U100 Á Châu ACS chính hãng với chất lượng đảm bảo và dịch vụ chuyên nghiệp.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình U100 Á Châu ACS tại Phường Bình Quới

Sản phẩm có kích thước chuẩn U100, độ dày đồng đều, trọng lượng ổn định, thuận tiện cho việc tính toán và thi công. Lớp mạ kẽm chống ăn mòn giúp thép U100 Á Châu ACS duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt, chịu được thời tiết mưa nắng, ẩm ướt hoặc môi trường công nghiệp.

Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình U100 Á Châu ACS với nguồn hàng đảm bảo, số lượng lớn, phục vụ kịp thời cho mọi dự án. Dịch vụ tư vấn và vận chuyển chuyên nghiệp giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn và ứng dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất. Đây là lựa chọn tối ưu cho những ai đang tìm kiếm vật liệu kết cấu bền, chắc và đáng tin cậy.

Quy cách (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/cây)Loại bề mặtĐơn giá (VNĐ/kg)Giá/cây (VNĐ)
U100 x 42 x 3.3642.642.6Thép đen14,500617,700
U100 x 45 x 3.8648.048.0Thép đen14,500696,000
U100 x 46 x 4.5651.551.5Thép đen14,500746,750
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Thép đen14,500814,320
U100 x 42 x 3.31285.2285.2Thép đen14,5001,235,400
U100 x 45 x 3.81296.0296.0Thép đen14,5001,392,000
U100 x 46 x 4.512103.02103.0Thép đen14,5001,493,500
U100 x 50 x 5.012112.322112.32Thép đen14,5001,628,640
U100 x 46 x 4.5651.551.5Mạ kẽm điện phân19,5001,004,250
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Mạ kẽm điện phân19,5001,095,120
U100 x 46 x 4.5651.551.5Mạ kẽm nhúng nóng20,5001,055,750
U100 x 50 x 5.0656.1656.16Mạ kẽm nhúng nóng20,5001,151,280

Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

Quy cáchXuất xứBaremGiá thép hình U
(Kg/m)KgCây 6m
Thép U80*40*4 – 4.5lyVN30.5016,852514,000
Thép U100*45*3.5 – 4lyVN31.5 – 32.5 544,000
Thép U100*45*4lyVN35.0019,114669,000
Thép U100*45*5lyVN45.0017,311779,000
Thép U100*45*5.5lyVN52 – 56 923,500
Thép U120*50*4lyVN41 – 42 710,000
Thép U120*50*5 – 5.5lyVN54 – 55 930,000
Thép U120*65*5.2lyVN70.2016,6951,172,000
Thép U120*65*6lyVN80.4016,7001,342,680
Thép U140*60*4lyVN54.0016,422886,800
Thép U140*60*5lyVN64 – 65 1,103,000
Thép U150*75*6.5lyVN111.616,4001,830,240
Thép U160*56*5 – 5.2lyVN71.5 – 72.5 1,253,000
Thép U160*60*5.5lyVN81 – 82 1,402,000
Thép U180*64*5.3lyNK80.0019,6881,575,000
Thép U180*68*6.8lyNK112.0017,5001,960,000
Thép U200*65*5.4lyNK102.0017,5001,785,000
Thép U200*73*8.5lyNK141.0017,5002,467,500
Thép U200*75*9lyNK154.8017,5002,709,000
Thép U250*76*6.5lyNK143.4018,6002,667,240
Thép U250*80*9lyNK188.4018,6003,504,240
Thép U300*85*7lyNK186.0019,5003,627,000
Thép U300*87*9.5lyNK235.2019,4984,586,000

1. Quy Trình Gia Công Và Tạo Hình Thép Hình U100 Á Châu ACS

Thép hình U100 Á Châu ACS được sản xuất thông qua quy trình công nghệ hiện đại, đảm bảo độ chính xác, độ bền, và tính đồng nhất. Quy trình gia công bao gồm nhiều công đoạn khép kín, từ xử lý nguyên liệu đến kiểm tra chất lượng thành phẩm. Dưới đây là chi tiết các bước:

thep chu u mtp

1.1. Chuẩn Bị Nguyên Liệu

Nguyên liệu chính để sản xuất thép U100 là phôi thép carbon hoặc thép hợp kim thấp, đạt tiêu chuẩn như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), hoặc TCVN 7571 (Việt Nam). Các bước chuẩn bị bao gồm:

  • Lựa chọn phôi thép: Phôi thép được kiểm tra thành phần hóa học (carbon, mangan, silic, lưu huỳnh, phốt pho) để đảm bảo đáp ứng yêu cầu kỹ thuật.
  • Xử lý tạp chất: Quặng sắt được tinh chế trong lò cao để loại bỏ tạp chất, đảm bảo phôi thép có độ tinh khiết cao.
  • Kiểm tra chất lượng phôi: Sử dụng công nghệ quang phổ để phân tích thành phần hóa học, đảm bảo phôi đạt tiêu chuẩn SS400, A36, hoặc Q235B.

Phôi thép chất lượng cao là yếu tố quyết định đến độ bền và khả năng chịu lực của thép U100.

1.2. Gia Nhiệt Và Cán Nóng

Quy trình cán nóng là bước quan trọng để tạo hình thép U100:

  • Nung nóng phôi thép: Phôi được nung trong lò ở nhiệt độ 1100-1250°C để làm mềm, tạo điều kiện cho việc định hình.
  • Cán thô: Phôi thép được đưa qua hệ thống máy cán thô, định hình sơ bộ thành dạng chữ U với chiều cao thân 100mm.
  • Cán tinh: Thép tiếp tục được cán qua các trục cán tinh để đạt kích thước chính xác, với độ dày thân và cánh từ 3.3mm đến 5.8mm.
  • Làm nguội: Thép được phun nước hoặc làm nguội tự nhiên để cố định hình dạng và tăng độ cứng.

Công nghệ cán nóng đảm bảo thép U100 Á Châu ACS có các góc trong sắc nét, độ chính xác cao (±5-7% dung sai), và bề mặt màu xanh đen đặc trưng.

1.3. Mạ Kẽm (Nếu Có)

Để tăng khả năng chống ăn mòn, thép U100 có thể được mạ kẽm theo hai phương pháp:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy (450-480°C), tạo lớp mạ dày 50-100 micromet, phù hợp với môi trường khắc nghiệt như ven biển. Quy trình này tuân thủ tiêu chuẩn ISO 1461.
  • Mạ kẽm điện phân: Sử dụng dòng điện để phủ lớp kẽm mỏng (10-20 micromet) lên bề mặt, tạo màu xám trắng, phù hợp với các ứng dụng trong nhà.

Lớp mạ kẽm giúp kéo dài tuổi thọ thép U100 lên đến 20-50 năm, tùy thuộc vào môi trường sử dụng.

1.4. Cắt Và Định Hình

Sau khi cán nóng, thép được cắt thành các chiều dài tiêu chuẩn (6m hoặc 12m) hoặc theo yêu cầu của khách hàng:

  • Cắt chính xác: Sử dụng máy cắt plasma hoặc laser để đảm bảo độ dài chính xác, không làm biến dạng thép.
  • Tinh chỉnh bề mặt: Loại bỏ ba via, gờ thừa bằng máy mài hoặc công nghệ phun cát.

Công đoạn này đảm bảo thép U100 có bề mặt nhẵn, dễ dàng hàn hoặc lắp ráp.

1.5. Kiểm Tra Chất Lượng

Thép U100 Á Châu ACS trải qua kiểm tra nghiêm ngặt trước khi xuất xưởng:

  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng máy quét laser để đo chiều cao thân (100mm), chiều rộng cánh (42-50mm), và độ dày (3.3-5.8mm).
  • Kiểm tra cơ tính: Thử nghiệm độ bền kéo (400-510 MPa), độ cứng, và khả năng chịu lực uốn theo tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36.
  • Kiểm tra bề mặt: Sử dụng công nghệ quang học để phát hiện khuyết tật như rỗ, xước, hoặc cong vênh.

Quy trình kiểm tra tự động giúp thép U100 đạt độ đồng nhất cao, đáp ứng yêu cầu của các công trình lớn.

bang gia sat chu u a chau mtp

2. Xác Định Chất Lượng Thép Hình U100 Á Châu ACS Qua Chứng Nhận

Chất lượng của thép U100 Á Châu ACS được xác định thông qua các chứng nhận và tiêu chuẩn quốc tế. Công ty Mạnh Tiến Phát luôn cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và chất lượng, giúp khách hàng yên tâm. Dưới đây là các cách xác định chất lượng:

2.1. Chứng Nhận CO (Certificate of Origin)

Chứng nhận CO xác nhận nguồn gốc xuất xứ của thép U100:

  • Xuất xứ: Thép U100 Á Châu ACS được sản xuất tại nhà máy Á Châu, Việt Nam, hoặc nhập khẩu từ các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc Trung Quốc.
  • Ý nghĩa: CO đảm bảo sản phẩm là chính hãng, không phải thép tái chế hoặc thép kém chất lượng từ các nguồn không rõ ràng.

Lưu ý: Khách hàng tại Phường Bình Quới nên yêu cầu Mạnh Tiến Phát cung cấp CO để kiểm tra xuất xứ trước khi mua.

2.2. Chứng Nhận CQ (Certificate of Quality)

Chứng nhận CQ cung cấp thông tin về chất lượng và thông số kỹ thuật của thép U100:

  • Thành phần hóa học: Xác nhận tỷ lệ carbon (0.25-0.29%), mangan (0.6-0.9%), và các nguyên tố khác.
  • Cơ tính: Xác nhận độ bền kéo (400-510 MPa), độ cứng, và khả năng chịu lực uốn.
  • Tiêu chuẩn: CQ đảm bảo thép U100 tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS G3101 (SS400), ASTM A36, hoặc TCVN 7571.

CQ là tài liệu quan trọng giúp kỹ sư đánh giá khả năng chịu lực của thép trong thiết kế công trình.

2.3. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Thép U100 Á Châu ACS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng đồng đều:

  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định mác thép SS400 với độ bền kéo 400-510 MPa, phù hợp cho xây dựng và cơ khí.
  • ASTM A36 (Mỹ): Đảm bảo thép có độ bền và độ dẻo cao, phù hợp cho các công trình chịu lực lớn.
  • TCVN 7571 (Việt Nam): Quy định về thép hình cán nóng, đảm bảo dung sai kích thước và cơ tính.
  • ISO 1461: Tiêu chuẩn cho thép mạ kẽm nhúng nóng, đảm bảo độ dày và độ bền lớp mạ.

Những tiêu chuẩn này được kiểm định bởi các tổ chức uy tín như SGS hoặc TUV, đảm bảo chất lượng thép U100.

2.4. Kiểm Tra Bề Mặt Và Ký Hiệu

Chất lượng thép U100 có thể được xác định qua kiểm tra trực quan:

  • Bề mặt: Thép đen có màu xanh đen, nhẵn, không rỗ hoặc gỉ sét. Thép mạ kẽm có bề mặt xám trắng, bóng, và đồng đều.
  • Ký hiệu: Thép U100 Á Châu ACS thường có ký hiệu “ACS” dập nổi trên thân, cùng với thông tin về mác thép (SS400, A36) và độ dày.

Ví dụ thực tế: Tại một công trình ở Phường Bình Quới, khách hàng kiểm tra ký hiệu “ACS” và chứng nhận CQ để đảm bảo thép U100 đạt tiêu chuẩn JIS G3101.

2.5. Kiểm Tra Thực Tế

Công ty Mạnh Tiến Phát hỗ trợ khách hàng kiểm tra chất lượng tại chỗ:

  • Thử nghiệm cơ tính: Thử độ bền kéo, độ cứng, hoặc khả năng chịu lực uốn bằng máy thử chuyên dụng.
  • Kiểm tra lớp mạ: Đo độ dày lớp mạ kẽm bằng thiết bị đo chuyên dụng, đảm bảo đạt tiêu chuẩn ISO 1461.
  • Kiểm tra kích thước: Sử dụng thước kẹp hoặc máy quét laser để xác nhận chiều cao thân (100mm), chiều rộng cánh, và độ dày.

Quy trình kiểm tra này đảm bảo thép U100 đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

3. Độ Dày Và Mác Thép Của Thép Hình U100 Á Châu ACS

Thép U100 Á Châu ACS có nhiều độ dày và mác thép khác nhau, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Dưới đây là thông tin chi tiết:

bang gia thep hinh u100 a chau xay dung 1

3.1. Độ Dày

Độ dày của thép U100 ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, trọng lượng, và ứng dụng. Các độ dày phổ biến bao gồm:

Quy CáchĐộ Dày Thân (mm)Độ Dày Cánh (mm)Trọng Lượng (kg/m)Ứng Dụng
U100x42x3.33.35.07.5Khung nhà xưởng nhỏ, giàn giáo
U100x46x4.54.57.68.59Khung nhà thép tiền chế
U100x50x5.05.07.09.36Dầm chịu lực, cột chống
U100x50x5.85.88.010.29Cầu đường, nhà xưởng lớn

Lưu ý: Độ dày lớn hơn giúp thép chịu lực tốt hơn nhưng tăng trọng lượng và chi phí.

3.2. Mác Thép

Mác thép quyết định độ bền, độ dẻo, và khả năng chịu lực của thép U100. Các mác thép phổ biến bao gồm:

  • SS400 (JIS G3101): Độ bền kéo 400-510 MPa, phù hợp cho xây dựng nhà xưởng, cầu đường.
  • A36 (ASTM A36): Độ bền kéo 400-550 MPa, độ dẻo cao, dùng cho các công trình chịu lực lớn.
  • Q235B (GB/T 9787): Tương đương SS400, phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
  • CT3 (GOST 380-88): Mác thép của Nga, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí.

Ví dụ thực tế: Thép U100x50x5.8mm với mác thép SS400 được sử dụng làm dầm chịu lực trong nhà xưởng tại Phường Bình Quới.

4. Tùy Chỉnh Kích Thước Thép Hình U100 Á Châu ACS

Thép U100 Á Châu ACS có thể được tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu của khách hàng, đáp ứng các công trình đặc thù. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ gia công tùy chỉnh chuyên nghiệp. Dưới đây là chi tiết:

4.1. Cắt Theo Chiều Dài

Thép U100 thường được cung cấp với chiều dài tiêu chuẩn 6m hoặc 12m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu:

  • Cắt ngắn: Dùng cho các chi tiết nhỏ như khung đỡ hoặc thanh cố định (ví dụ: 2m, 3m).
  • Cắt dài: Dùng cho các công trình lớn như dầm cầu (ví dụ: 15m, 20m).
  • Công nghệ cắt: Sử dụng máy cắt plasma, laser, hoặc cưa cơ khí để đảm bảo độ chính xác.

Ví dụ thực tế: Một công trình tại Phường Bình Quới yêu cầu thép U100x50x5.0mm cắt thành đoạn 8m để làm khung nhà xưởng.

4.2. Điều Chỉnh Độ Dày Và Chiều Rộng Cánh

Mặc dù thép U100 có kích thước tiêu chuẩn, nhà máy Á Châu ACS và Mạnh Tiến Phát có thể gia công theo yêu cầu:

  • Độ dày: Tùy chỉnh từ 3.0mm đến 6.0mm, phù hợp với tải trọng công trình.
  • Chiều rộng cánh: Điều chỉnh từ 42mm đến 50mm để tăng cường khả năng chịu lực hoặc tối ưu trọng lượng.

Lưu ý: Tùy chỉnh kích thước yêu cầu đặt hàng trước và có thể mất thêm thời gian sản xuất (3-7 ngày).

4.3. Gia Công Bề Mặt

Thép U100 có thể được gia công bề mặt theo yêu cầu:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Phù hợp với công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
  • Sơn chống gỉ: Tăng thẩm mỹ và bảo vệ thép đen trong môi trường trong nhà.
  • Phun cát: Làm sạch bề mặt, tăng độ bám dính khi sơn hoặc hàn.

Ví dụ thực tế: Một khách hàng tại Phường Bình Quới yêu cầu thép U100 mạ kẽm nhúng nóng với độ dày lớp mạ 80 micromet cho công trình ven sông.

bang gia sat u a chau

4.4. Hàn Và Đục Lỗ

Thép U100 có thể được hàn hoặc đục lỗ theo thiết kế:

  • Hàn: Hàn nối các đoạn thép hoặc gắn phụ kiện theo tiêu chuẩn AWS D1.1.
  • Đục lỗ: Tạo lỗ để bắt bu-lông hoặc gắn kết cấu, đảm bảo độ chính xác bằng máy CNC.

Ví dụ thực tế: Thép U100x46x4.5mm được đục lỗ để làm khung đỡ máy móc trong một nhà xưởng tại Phường Bình Quới.

5. Kiểm Tra Thông Số Thép Hình U100 Á Châu ACS

Việc kiểm tra thông số kỹ thuật của thép U100 là bước quan trọng để đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu công trình. Công ty Mạnh Tiến Phát hỗ trợ khách hàng kiểm tra thông số một cách chi tiết và minh bạch.

5.1. Kiểm Tra Kích Thước

Các thông số kích thước chính của thép U100 bao gồm:

  • Chiều cao thân (H): 100mm.
  • Chiều rộng cánh (B): 42-50mm, tùy quy cách.
  • Độ dày thân (T1): 3.3-5.8mm.
  • Độ dày cánh (T2): 5.0-8.0mm.
  • Chiều dài (L): 6m, 12m, hoặc tùy chỉnh.

Cách kiểm tra: Sử dụng thước kẹp, máy quét laser, hoặc thước dây để đo kích thước, đảm bảo dung sai trong phạm vi ±5-7% theo tiêu chuẩn nhà máy.

5.2. Kiểm Tra Trọng Lượng

Trọng lượng thép U100 phụ thuộc vào độ dày và chiều rộng cánh. Một số ví dụ:

  • U100x42x3.3mm: 7.5kg/m.
  • U100x46x4.5mm: 8.59kg/m.
  • U100x50x5.0mm: 9.36kg/m.
  • U100x50x5.8mm: 10.29kg/m.

Cách kiểm tra: Sử dụng bảng tra trọng lượng hoặc cân trực tiếp tại công trình để xác nhận trọng lượng thực tế.

5.3. Kiểm Tra Cơ Tính

Cơ tính của thép U100 bao gồm độ bền kéo, độ cứng, và khả năng chịu lực uốn:

  • Độ bền kéo: 400-510 MPa (SS400), 400-550 MPa (A36).
  • Độ cứng: Kiểm tra bằng máy đo độ cứng Brinell hoặc Rockwell.
  • Khả năng chịu lực uốn: Thử nghiệm uốn tại phòng thí nghiệm để xác nhận mô-men quán tính và khả năng chống biến dạng.

Ví dụ thực tế: Một công trình tại Phường Bình Quới yêu cầu thép U100x50x5.0mm với độ bền kéo 400 MPa, được kiểm tra bằng máy thử kéo tại kho Mạnh Tiến Phát.

5.4. Kiểm Tra Lớp Mạ Kẽm

Nếu thép U100 được mạ kẽm, cần kiểm tra độ dày và độ bám dính của lớp mạ:

  • Độ dày lớp mạ: 50-100 micromet (mạ kẽm nhúng nóng), 10-20 micromet (mạ kẽm điện phân).
  • Độ bám dính: Thử nghiệm bằng phương pháp va đập hoặc cắt chéo theo tiêu chuẩn ISO 1461.

Cách kiểm tra: Sử dụng máy đo độ dày lớp mạ hoặc gửi mẫu đến phòng thí nghiệm để phân tích.

5.5. Kiểm Tra Bề Mặt

Bề mặt thép U100 cần nhẵn, không có khuyết tật như rỗ, xước, hoặc gỉ sét:

  • Thép đen: Màu xanh đen, bề mặt hơi sần nhưng không có gỉ sét.
  • Thép mạ kẽm: Màu xám trắng, bóng, và đồng đều.

Ví dụ thực tế: Khách hàng tại Phường Bình Quới kiểm tra bề mặt thép U100 mạ kẽm bằng mắt thường và thiết bị quang học để đảm bảo không có khuyết tật.

6. Ứng Dụng Của Thép Hình U100 Á Châu ACS

Thép U100 Á Châu ACS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền, khả năng chịu lực, và tính linh hoạt:

  • Xây dựng dân dụng: Làm khung nhà, xà gồ, cột chống, hoặc dầm chịu lực trong nhà ở, trường học, bệnh viện.
  • Xây dựng công nghiệp: Sử dụng trong nhà xưởng, kho bãi, hoặc nhà thép tiền chế.
  • Cầu đường: Làm khung đỡ cầu, lan can, hoặc cột chống trong các công trình giao thông.
  • Cơ khí chế tạo: Sản xuất khung xe tải, thùng container, hoặc máy móc công nghiệp.
  • Nông nghiệp: Làm khung nhà kính, giàn trồng cây, hoặc hệ thống tưới tiêu.

Ví dụ thực tế: Tại Phường Bình Quới, thép U100 Á Châu ACS được sử dụng làm khung nhà xưởng nhỏ, đảm bảo độ bền và tiết kiệm chi phí.

gia thep u100

7. Tại Sao Nên Chọn Công Ty Mạnh Tiến Phát?

Công ty Mạnh Tiến Phát là đại lý cấp 1 uy tín tại TP.HCM, chuyên cung cấp thép hình U100 Á Châu ACS và các sản phẩm thép khác. Dưới đây là lý do bạn nên chọn Mạnh Tiến Phát:

  • Sản phẩm chính hãng: Cung cấp thép U100 Á Châu ACS với đầy đủ chứng nhận CO, CQ, đảm bảo chất lượng.
  • Đa dạng quy cách: Cung cấp thép U100 với các độ dày và kích thước như U100x42x3.3mm, U100x50x5.8mm, đáp ứng mọi nhu cầu.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn kỹ thuật, báo giá nhanh chóng, giao hàng miễn phí tại TP.HCM và các tỉnh Miền Nam.
  • Uy tín lâu năm: Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Mạnh Tiến Phát là đối tác tin cậy của nhiều nhà thầu và doanh nghiệp.

8. Quy Trình Mua Thép Hình U100 Á Châu ACS Tại Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát áp dụng quy trình mua hàng minh bạch, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng:

  1. Tư vấn: Khách hàng cung cấp thông tin về quy cách, số lượng, và yêu cầu kỹ thuật.
  2. Báo giá: Cung cấp báo giá chi tiết, minh bạch, và cập nhật theo thị trường.
  3. Ký hợp đồng: Đối với đơn hàng lớn, hai bên ký hợp đồng để đảm bảo quyền lợi.
  4. Giao hàng: Giao hàng nhanh chóng, miễn phí tại TP.HCM, hỗ trợ các tỉnh Miền Nam.
  5. Kiểm tra và thanh toán: Khách hàng kiểm tra chất lượng trước khi thanh toán.

Quy trình này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và nhận được sản phẩm đúng yêu cầu.

9. Lưu Ý Khi Chọn Mua Thép Hình U100 Á Châu ACS

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng, khách hàng cần lưu ý:

  • Kiểm tra chứng nhận: Yêu cầu CO, CQ để xác minh nguồn gốc và chất lượng.
  • Chọn độ dày phù hợp: Tùy theo tải trọng và môi trường, chọn thép U100 với độ dày từ 3.3-5.8mm.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Mạnh Tiến Phát là lựa chọn hàng đầu với sản phẩm chính hãng và dịch vụ chuyên nghiệp.
  • Xem xét môi trường sử dụng: Chọn thép mạ kẽm cho môi trường khắc nghiệt hoặc thép đen cho ứng dụng trong nhà.

Ví dụ thực tế: Một công trình tại Phường Bình Quới sử dụng thép U100x50x5.5mm mạ kẽm nhúng nóng cho khung nhà xưởng, đảm bảo độ bền trong môi trường ven sông.

Thép hình U100 Á Châu ACS là sản phẩm chất lượng cao, được sản xuất qua quy trình gia công hiện đại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 và ASTM A36. Chất lượng của thép được xác nhận qua các chứng nhận CO, CQ, và kiểm tra thực tế, đảm bảo độ bền, độ cứng, và khả năng chịu lực. Với đa dạng độ dày (3.3-5.8mm) và mác thép (SS400, A36, Q235B), thép U100 có thể được tùy chỉnh kích thước để đáp ứng mọi nhu cầu công trình. Công ty Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép U100 Á Châu ACS chính hãng, chất lượng cao, và dịch vụ tận tâm tại Phường Bình Quới và khu vực Miền Nam. Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »