Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Long An

sat i xay dung

Điểm nổi bật nhất của thép hình I150 AKS chính là khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống rỉ sét vượt trội, nhờ vào quy trình xử lý bề mặt tiên tiến và hợp kim đạt tiêu chuẩn quốc tế. Nhờ vậy, sản phẩm có thể hoạt động bền bỉ trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt như vùng ven biển, khu vực có độ ẩm cao, hoặc nơi thường xuyên chịu tác động của nước mưa, hóa chất. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí bảo trì bảo dưỡng trong quá trình sử dụng mà còn kéo dài tuổi thọ kết cấu lên đến hàng chục năm, một yếu tố quan trọng trong quản lý tài sản công trình lâu dài.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Long An – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I150 An Khánh (AKS) mới nhất. Sản phẩm thép hình I150 của thương hiệu An Khánh nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và cơ khí. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, giá cả cạnh tranh cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn. Đặc biệt, dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp quý khách tiết kiệm thời gian và chi phí. Liên hệ ngay Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí!

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Các Ứng Dụng Công Nghiệp của Thép Hình I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 An Khánh AKS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ thiết kế tối ưu và các đặc tính cơ học vượt trội. Dưới đây là các ứng dụng chính của sản phẩm này:

sat thep hinh chu i xay dung

1.1. Xây dựng kết cấu công trình

Thép hình I150 được sử dụng làm khung chính trong các công trình xây dựng như nhà cao tầng, nhà xưởng, nhà kho, và trung tâm thương mại. Nhờ khả năng chịu lực uốn và lực cắt tốt, thép I150 giúp đảm bảo độ bền vững và an toàn cho các kết cấu lớn.

  • Nhà xưởng công nghiệp: Thép I150 được dùng làm cột, dầm chính, và khung mái, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng và giảm chi phí xây dựng.
  • Cầu đường: Sản phẩm này được ứng dụng trong các cầu vượt, cầu dân sinh, và cầu công nghiệp nhờ khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Trung tâm thương mại: Thép I150 giúp tạo ra các không gian mở rộng rãi mà vẫn đảm bảo độ an toàn.

1.2. Công nghiệp đóng tàu

Trong ngành đóng tàu, thép hình I150 An Khánh AKS được sử dụng để chế tạo các khung xương tàu, sàn tàu, và các cấu kiện chịu lực. Lớp mạ kẽm giúp sản phẩm chống lại sự ăn mòn từ nước biển, tăng độ bền và tuổi thọ.

  • Khung tàu: Thép I150 được dùng làm các thanh dầm chính, đảm bảo độ cứng và khả năng chịu lực của tàu.
  • Sàn tàu: Sản phẩm này được sử dụng để tạo sàn chịu tải, phù hợp với các tàu chở hàng nặng.

1.3. Sản xuất máy móc và thiết bị công nghiệp

Thép hình I150 được ứng dụng trong việc chế tạo các khung máy móc, băng chuyền, và thiết bị nâng hạ trong các nhà máy sản xuất. Độ bền cao và khả năng chịu tải tốt giúp sản phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng.

  • Khung máy móc: Thép I150 được dùng làm khung đỡ cho các máy móc lớn như máy ép, máy cán, hoặc máy cắt.
  • Cần cẩu và thiết bị nâng: Sản phẩm này được sử dụng trong các cần cẩu tháp và cẩu trục nhờ khả năng chịu lực uốn vượt trội.

1.4. Các ứng dụng khác

Ngoài các lĩnh vực trên, thép hình I150 còn được sử dụng trong:

  • Năng lượng tái tạo: Làm khung đỡ cho các tấm pin mặt trời hoặc turbin gió.
  • Giao thông vận tải: Sản xuất khung container và các phương tiện vận chuyển hàng hóa.
  • Nông nghiệp: Làm khung nhà kính hoặc các hệ thống tưới tiêu quy mô lớn.

Với tính linh hoạt và hiệu quả, thép hình I150 An Khánh AKS đã trở thành một trong những vật liệu không thể thiếu trong các dự án công nghiệp hiện đại.

sat thep chu i chinh hang

2. Xác Định Tải Trọng Tối Đa của Thép Hình I150 An Khánh AKS Mạ Kẽm Theo Tiêu Chuẩn Quốc Tế

Việc xác định tải trọng tối đa mà thép hình I150 mạ kẽm có thể chịu là một bước quan trọng trong thiết kế kết cấu. Tải trọng tối đa phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vật liệu, kích thước, và điều kiện sử dụng. Dưới đây là các bước và tiêu chuẩn quốc tế để xác định tải trọng tối đa:

2.1. Đặc Tính Kỹ Thuật của Thép Hình I150 An Khánh AKS

Trước tiên, cần nắm rõ các thông số kỹ thuật của thép hình I150:

Thông sốGiá trị
Chiều cao (H)150 mm
Chiều rộng cánh (B)75 mm
Độ dày cánh (tf)7 mm
Độ dày thân (tw)5 mm
Khối lượng14 kg/m
Cường độ thépA36, SS400, Q235B

2.2. Tiêu Chuẩn Quốc Tế Áp Dụng

Thép hình I150 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • AISC 360 (Mỹ): Quy định về thiết kế thép kết cấu, bao gồm tính toán tải trọng uốn, cắt, và nén.
  • EN 1993-1-1 (Châu Âu): Tiêu chuẩn thiết kế thép kết cấu, tập trung vào độ bền và độ ổn định.
  • JIS G3101 (Nhật Bản): Quy định về chất lượng thép và khả năng chịu lực.
  • AS 4100 (Úc): Tiêu chuẩn thiết kế thép kết cấu với các yêu cầu về tải trọng và độ an toàn.

2.3. Các Loại Tải Trọng Cần Xem Xét

Để xác định tải trọng tối đa, cần xem xét các loại tải trọng sau:

  • Tải trọng uốn (Bending Load): Lực tác dụng vuông góc với trục dầm, gây ra mômen uốn.
  • Tải trọng cắt (Shear Load): Lực cắt ngang qua thân dầm.
  • Tải trọng nén/trục (Axial Load): Lực dọc trục, thường gặp khi thép làm cột.
  • Tải trọng xoắn (Torsional Load): Lực xoắn, ít phổ biến với thép hình I.

sat hinh i 1

2.4. Phương Pháp Tính Toán Tải Trọng Tối Đa

Theo tiêu chuẩn AISC 360, tải trọng tối đa có thể được tính toán như sau:

Bước 1: Tính mômen quán tính (I)

Mômen quán tính của thép hình I150 được tính dựa trên kích thước:

Ix = (B*H³ – (B-tw)*(H-2*tf)³) / 12

Thay số: Ix ≈ 1.94 x 10⁶ mm⁴

Bước 2: Tính ứng suất uốn tối đa

Ứng suất uốn tối đa (σ) được tính bằng công thức:

σ = M*c / Ix

Trong đó:

  • M: Mômen uốn (Nm)
  • c: Khoảng cách từ trục trung hòa đến mép ngoài (75 mm)
  • Ix: Mômen quán tính

Ứng suất cho phép của thép A36 là khoảng 250 MPa. Do đó, mômen uốn tối đa (M) có thể tính được.

Bước 3: Tính tải trọng phân bố

Giả sử dầm dài 6m, tải trọng phân bố đều (q) được tính bằng:

q = 8*M / L²

Với M tính được từ bước 2, q có thể lên đến 10-15 kN/m tùy thuộc vào điều kiện biên.

Bước 4: Sử dụng phần mềm thiết kế

Các phần mềm như SAP2000, ETABS, hoặc SkyCiv có thể được sử dụng để kiểm tra tải trọng tối đa dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế. Các phần mềm này sẽ cung cấp kết quả chính xác hơn, đặc biệt khi có nhiều loại tải trọng kết hợp.

2.5. Lưu Ý Khi Tính Toán Tải Trọng

  • Luôn áp dụng hệ số an toàn (thường là 1.5-2) theo tiêu chuẩn thiết kế.
  • Xem xét điều kiện môi trường: Thép mạ kẽm có thể chịu tải tốt hơn trong môi trường ăn mòn, nhưng cần kiểm tra độ dày lớp mạ.
  • Tư vấn với kỹ sư kết cấu để đảm bảo tính toán phù hợp với dự án cụ thể.

Với các bước trên, bạn có thể xác định tải trọng tối đa của thép hình I150 mạ kẽm một cách chính xác và an toàn.

3. Thép Hình I150 An Khánh AKS Mạ Kẽm Có Khả Năng Chịu Tải Cắt Ngang Tốt Không?

Khả năng chịu tải cắt ngang (shear load) là một yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu suất của thép hình I150. Thân dầm (web) của thép hình I chịu trách nhiệm chính trong việc chống lại lực cắt, trong khi cánh dầm (flanges) hỗ trợ chống lực uốn.

3.1. Cơ Chế Chịu Tải Cắt Ngang

Lực cắt ngang gây ra ứng suất cắt (τ) trong thân dầm, được tính bằng:

τ = V / (tw * d)

Trong đó:

  • V: Lực cắt (N)
  • tw: Độ dày thân dầm (5 mm)
  • d: Chiều cao thân dầm (≈ 136 mm, trừ độ dày cánh)

Ứng suất cắt cho phép của thép A36 là khoảng 0.4*250 = 100 MPa. Do đó, lực cắt tối đa (V) có thể lên đến 68 kN.

3.2. Đánh Giá Khả Năng Chịu Tải Cắt Ngang

Thép hình I150 An Khánh AKS có khả năng chịu tải cắt ngang tốt nhờ:

  • Thân dầm chắc chắn: Độ dày 5 mm đủ để chống lại lực cắt trong các ứng dụng thông thường.
  • Thiết kế tối ưu: Tỷ lệ chiều cao/thân dầm giúp phân bố lực cắt đều, giảm nguy cơ biến dạng.
  • Lớp mạ kẽm: Tăng cường khả năng chống ăn mòn, duy trì độ bền trong môi trường khắc nghiệt.

3.3. Hạn Chế và Giải Pháp

Mặc dù khả năng chịu tải cắt ngang của thép I150 là tốt, nhưng có một số hạn chế:

  • Ứng suất tập trung: Ở các điểm tiếp xúc hoặc gần gối tựa, ứng suất cắt có thể tăng cao.
  • Biến dạng thân dầm: Trong trường hợp tải trọng cắt quá lớn, thân dầm có thể bị uốn cong hoặc mất ổn định.

Giải pháp:

  • Thêm tấm gia cường (stiffeners) tại các vị trí chịu lực cắt cao.
  • Sử dụng kết cấu hỗ trợ như dầm phụ hoặc cột chống.
  • Kiểm tra thiết kế bằng phần mềm để đảm bảo thân dầm không bị mất ổn định.

3.4. So Sánh Với Các Loại Thép Hình Khác

So với thép hình H hoặc thép hình U, thép hình I150 có khả năng chịu tải cắt ngang tốt hơn nhờ thân dầm mỏng nhưng cao, tối ưu hóa diện tích chịu lực. Tuy nhiên, trong các ứng dụng chịu tải cắt cực lớn, thép hình H với thân dày hơn có thể được ưu tiên.

Tóm lại, thép hình I150 An Khánh AKS mạ kẽm có khả năng chịu tải cắt ngang tốt, phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.

sat thep hinh chu i xay dung tai cong ty manhtienphat

4. Phương Pháp Tăng Độ Bền cho Thép Hình I150 An Khánh AKS Trong Mọi Môi Trường

Để thép hình I150 An Khánh AKS duy trì độ bền trong các môi trường khắc nghiệt như môi trường biển, hóa chất, hoặc nhiệt độ cao, cần áp dụng các phương pháp bảo vệ và gia cường sau:

4.1. Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp phổ biến nhất để tăng độ bền cho thép hình I150. Lớp kẽm dày (thường 50-100 µm) bảo vệ thép khỏi ăn mòn hóa học và oxi hóa.

  • Ưu điểm: Chống ăn mòn hiệu quả, tuổi thọ lên đến 20-50 năm.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình ngoài trời, cầu đường, và nhà xưởng gần biển.

4.2. Sơn Chống Ăn Mòn

Sơn chống ăn mòn (epoxy hoặc polyurethane) được phủ lên bề mặt thép để tăng cường khả năng chống nước, hóa chất, và tia UV.

  • Ưu điểm: Tạo lớp bảo vệ linh hoạt, dễ thi công.
  • Lưu ý: Cần bảo trì định kỳ (3-5 năm) để đảm bảo hiệu quả.

4.3. Sử Dụng Thép Hợp Kim Cao Cấp

Trong các môi trường đặc biệt khắc nghiệt, có thể sử dụng thép hợp kim có thêm crom, niken, hoặc molypden để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.

  • Ưu điểm: Độ bền vượt trội, phù hợp với môi trường hóa chất mạnh.
  • Nhược điểm: Chi phí cao hơn thép thông thường.

4.4. Gia Cường Kết Cấu

Thêm các tấm gia cường hoặc thanh chống vào thép hình I150 để tăng khả năng chịu lực và chống biến dạng.

  • Ví dụ: Tấm gia cường tại các điểm chịu lực lớn, thanh chống ngang để giảm uốn cong.
  • Ứng dụng: Phù hợp với các công trình chịu tải trọng động như cầu hoặc cần cẩu.

4.5. Bảo Trì Định Kỳ

Thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu ăn mòn hoặc hư hỏng.

  • Công việc: Làm sạch bề mặt, kiểm tra lớp mạ kẽm, sơn lại nếu cần.
  • Tần suất: 1-2 năm/lần, tùy thuộc vào môi trường sử dụng.

Với các phương pháp trên, thép hình I150 An Khánh AKS có thể duy trì độ bền và hiệu suất trong mọi điều kiện môi trường.

5. Thép Hình I150 An Khánh AKS Có Khả Năng Chịu Tải Trục Tốt Không?

Khả năng chịu tải trục (axial load) của thép hình I150 phụ thuộc vào vai trò của nó trong kết cấu (cột hoặc dầm) và các yếu tố như độ dài, độ cố định, và cường độ thép.

5.1. Cơ Chế Chịu Tải Trục

Tải trục gây ra lực nén hoặc kéo dọc theo trục dầm. Ứng suất nén (σ) được tính bằng:

σ = P / A

Trong đó:

  • P: Lực nén (N)
  • A: Diện tích tiết diện (≈ 1820 mm² cho I150)

Với thép A36 (σ cho phép ≈ 250 MPa), lực nén tối đa (P) có thể lên đến 455 kN.

5.2. Đánh Giá Khả Năng Chịu Tải Trục

Thép hình I150 có khả năng chịu tải trục tốt nhờ:

  • Diện tích tiết diện lớn: Đảm bảo phân bố lực đều, giảm ứng suất cục bộ.
  • Thiết kế cân đối: Cánh và thân dầm giúp tăng độ ổn định, chống uốn cong.
  • Chất liệu chất lượng: Thép A36 hoặc SS400 đảm bảo cường độ cao.

5.3. Hạn Chế và Giải Pháp

Hạn chế khi chịu tải trục:

  • Mất ổn định uốn (Buckling): Với cột dài, thép I150 có thể bị uốn cong nếu không được chống đỡ.
  • Tải trọng lệch tâm: Gây ra mômen phụ, làm giảm khả năng chịu lực.

Giải pháp:

  • Sử dụng thanh chống ngang (bracing) để tăng độ ổn định.
  • Thiết kế cột ngắn hơn hoặc tăng số lượng cột để giảm chiều dài tự do.
  • Kiểm tra tải trọng lệch tâm bằng phần mềm thiết kế.

Với thiết kế và biện pháp hỗ trợ phù hợp, thép hình I150 An Khánh AKS có khả năng chịu tải rất tốt, phù hợp để làm cột trong các kết cấu công nghiệp.

6. Công Ty Mạnh Tiến Phát – Xác Nhận Đơn Hàng Nhanh Chóng tại Long An

Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà cung cấp thép hình I150 An Khánh AKS uy tín tại Long An và khu vực miền Nam. Với quy trình làm việc chuyên nghiệp, công ty cam kết xác nhận đơn hàng nhanh chóng và giao hàng đúng tiến độ.

6.1. Quy Trình Xác Nhận Đơn Hàng

Mạnh Tiến Phát áp dụng quy trình xác nhận đơn hàng tối ưu:

  • Bước 1: Nhận yêu cầu: Khách hàng gửi yêu cầu qua điện thoại, email, hoặc website.
  • Bước 2: Xác nhận thông tin: Đội ngũ tư vấn kiểm tra thông số, số lượng, và yêu cầu cụ thể.
  • Bước 3: Báo giá: Cung cấp báo giá chi tiết trong vòng 1-2 giờ từ khi nhận yêu cầu.
  • Bước 4: Ký hợp đồng: Sau khi thống nhất, hợp đồng được ký kết nhanh chóng.
  • Bước 5: Giao hàng: Giao hàng đúng thời gian, đảm bảo chất lượng sản phẩm.

6.2. Thời Gian Xác Nhận Đơn Hàng

Tại Long An, Mạnh Tiến Phát cam kết:

  • Xác nhận đơn hàng trong vòng 1-2 giờ đối với các đơn hàng tiêu chuẩn.
  • Giao hàng trong vòng 24-48 giờ đối với các đơn hàng có sẵn trong kho.
  • Đối với đơn hàng đặt sản xuất riêng, thời gian xác nhận và giao hàng sẽ được thỏa thuận cụ thể.

6.3. Lợi Ích Khi Chọn Mạnh Tiến Phát

Khách hàng tại Long An và các khu vực lân cận chọn Mạnh Tiến Phát vì:

  • Sản phẩm chất lượng: Thép hình I150 An Khánh AKS đạt tiêu chuẩn quốc tế, có chứng nhận đầy đủ.
  • Giá cả cạnh tranh: Báo giá minh bạch, không phí ẩn.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật miễn phí.
  • Giao hàng nhanh: Hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng đúng hẹn.

Liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để được tư vấn và đặt hàng thép hình I150 An Khánh AKS nhanh chóng!

Mạnh Tiến Phát – Đa dạng sản phẩm chất lượng xây dựng

Mạnh Tiến Phát là một đơn vị nổi bật trong ngành xây dựng nhờ việc cung cấp một loạt sản phẩm vật liệu đa dạng và chất lượng. Dưới đây là tóm tắt về các sản phẩm chủ chốt:

Thép hình, thép hộp và thép ống:

Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình, thép hộpthép ống có đa dạng kích thước. Điều này phù hợp với nhiều mục đích xây dựng và thiết kế cấu trúc khác nhau.

Thép cuộn và thép tấm:

Với chất lượng ổn định và độ bền cao, thép cuộn và thép tấm từ Mạnh Tiến Phát được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, từ hoàn thiện bề mặt đến cấu trúc chịu lực.

Tôn và máng xối:

Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn với nhiều tùy chọn màu sắc và hoa văn, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chất lượng. Máng xối của họ đảm bảo sự thoát nước hiệu quả trong các dự án xây dựng.

Xà gồ và lưới B40:

Xà gồ là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng nền móng vững chắc, trong khi lưới B40 cung cấp sự đồng đều và tăng cường cho bê tông.

Inox:

Sản phẩm inox của Mạnh Tiến Phát không chỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, mà còn mang đến vẻ đẹp cho các công trình, từ chi tiết đến các bề mặt lớn.

Sắt thép xây dựng:

Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng đạt tiêu chuẩn chất lượng, là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc chịu lực.

Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã chứng tỏ là một đối tác đáng tin cậy và đóng góp vào việc xây dựng các công trình xây dựng ổn định, bền vững và an toàn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »