Giá Thép MIỀN NAM Phi 18
Giá thép Miền Nam phi 18 được công ty Mạnh Tiến Phát cập nhật. Đây là giá thép Miền Nam phi 18 mới nhất trên thị trường hiện nay
Công ty chúng tôi không ngừng nỗ lực mang lại những giá trị ngày càng lớn cho khách hang
Chính sách ưu đãi của Mạnh Tiến Phát khi khách hàng nhận báo giá thép Miền Nam phi 18 và mua hàng
Mạnh Tiến Phát là công ty sắt thép lớn tại TPhcm chúng tôi cung cấp các sản phẩm vật liệu xây dựng đúng giá đảm bảo chất lượng cho toàn miền Nam
thép Pomina là một trong số những sản phẩm chúng tôi phân phối số lượng lớn cho các công trình
Khi mua thép Miền Nam tại Mạnh Tiến Phát khách hàng sẽ được một số ưu đãi như sau:
Báo giá thép đã bao gồm chi phí vận chuyển và thuế VAT 10% toàn TP.HCM và các tỉnh thành lân cận.
Chúng tôi có đẩy đủ xe tải lớn nhở đảm bảo vận chuyển nhanh chóng cho công trình quý khách.
Đặt hàng sau 6 tiếng sẽ có hàng ( tùy vào số lượng ít nhiều ).
Cam kết bán hàng đúng chủng loại theo yêu cầu của khách hàng.
Thanh toán đầy đủ 100% tiền mặt sau khi nhận hàng tại công trình.
Bên bán hàng chúng tôi chỉ thu tiền sau khi bên mua hàng đã kiểm soát đầy đủ chất lượng hàng hóa được giao.
Nhận bảng báo giá thép Miền Nam khi liên hệ đến Mạnh Tiến Phát hoặc qua đường link https://manhtienphat.vn/bang-bao-gia-sat-thep-xay-dung/bang-bao-gia-thep-mien-nam/
Giá thép Miền Nam phi 18 vừa mới được cập nhật
Do thị trường thép luôn biến động nên việc cập nhật giá thép của các nhà sản xuất là rất cần thiết.
Hơn thế nữa thép Miền Nam phi 16 là loại thép cây được khách hàng ưu tiên lựa chọn trong phân khúc thép cây Phi 18
Vì thế công ty chúng tôi thường xuyên gửi tới quý khách hàng giá thép Miền Nam phi 18 mới nhất
Mời quý khách xem bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất trong đó có giá thép Miền Nam phi 18
Giá thép Miền Nam phi 18
Liên hệ mua sắt thép xây dựng các loại :
Hotline : 0944 939 990 – 0937 200 999
STT |
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG KG/CÂY |
THÉP MIỀN NAM |
1 |
Ký hiệu trên cây sắt |
V |
||
2 |
D 6 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
3 |
D 8 ( CUỘN ) |
1 Kg |
10.300 |
|
4 |
D 10 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
7.21 |
62.000 |
5 |
D 12 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
10.39 |
97.700 |
6 |
D 14 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
14.13 |
135.200 |
7 |
D 16 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
18.47 |
170.900 |
8 |
D 18 ( Cây) |
Độ dài (11.7m) |
23.38 |
220.800 |
9 |
D 20 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
28.85 |
278.000 |
10 |
D 22 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
34.91 |
335.800 |
11 |
D 25 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
45.09 |
439.700 |
12 |
D 28 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
56.56 |
liên hệ |
13 |
D 32 ( Cây ) |
Độ dài (11.7m) |
78.83 |
liên hệ |
14 |
Đinh + kẽm buộc = 13.500 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Bảng báo giá thép miền nam phi 18 chỉ mang tính chất kham khảo và luôn có sự thay đổi theo thị trường nên quý khách vui lòng gọi trực tiếp cho chúng tôi để cập nhật đúng thông tin giá cả chính xác nhất.
Liên hệ hotline: 0944 939 990 gặp anh Tuấn phòng kinh doanh Mạnh Tiến Phát để có báo giá mới nhất trong ngày.
Xem thêm: