Sản phẩm sắt thép tròn trơn chuốt bóng và tròn trơn đặc chuốt sáng là những sản phẩm kim loại có hình dáng tròn và được xử lý bề mặt để có độ bóng, sáng – mịn màng. Chúng thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
Các phiên bản có kích thước phong phú (phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 30, phi 32, phi 40) cho phép bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án xây dựng hoặc ứng dụng công nghiệp.
Bảng barem thép tròn trơn
Một số quy cách về kích thước, trọng lượng phổ biến của thép tròn trơn sẽ có trong bảng barem sau đây:
STT | THÉP TRÒN | Trọng lượng (kg/m) | Trọng Lượng (kg/cây 6m) |
1 | Thép Tròn D10 | 0,617 | 4,0 kg |
2 | Thép Tròn D12 | 0.88 | 5,3 kg |
3 | Thép Tròn D14 | 1,20 | 7,2 kg |
4 | Thép Tròn D16 | 1,57 | 9,4 kg |
5 | Thép Tròn D18 | 1,99 | 11,9 kg |
6 | Thép Tròn D20 | 2,46 | 14,7 kg |
7 | Thép Tròn D22 | 2,98 | 17,9 kg |
8 | Thép Tròn D25 | 3,85 | 23,1 kg |
9 | Thép Tròn D28 | 4.83 | 29.02 kg |
10 | Thép Tròn D30 | 5.55 | 33.31 kg |
11 | Thép Tròn D32 | 6.31 | 37.9 kg |
12 | Thép Tròn D35 | 7.55 | 45.34 |
13 | Thép Tròn D38 | 8.90 | 53.45 |
15 | Thép Tròn D42 | 10.88 | 65.30 |
Bảng báo giá sắt thép tròn trơn chuốt bóng, tròn trơn đặc chuốt sáng hôm nay
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng và sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng là gì?
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng và sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng là hai dạng sản phẩm kim loại được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và công nghiệp với các đặc tính và ứng dụng khác nhau. Dưới đây là mô tả chi tiết về hai loại này:
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng:
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng là loại sắt thép có dạng hình dáng tròn và bề mặt được xử lý để trở nên trơn tru, mịn màng và sáng bóng. Quá trình chuốt bóng thường bao gồm việc áp dụng một lớp phủ bảo vệ lên bề mặt sắt thép sau khi nó được gia công. Mục đích của việc này là tạo ra một lớp màng bảo vệ, giúp ngăn chặn quá trình oxi hóa và ăn mòn, cùng với việc tạo nên một vẻ đẹp thẩm mỹ cho sản phẩm.
Sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng:
Sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng cũng là loại sắt thép có dạng hình dáng tròn, nhưng với một đặc điểm quan trọng là nó được sản xuất từ chất liệu thép đặc chứ không phải là thép hình chữ U. Quá trình chuốt sáng ở đây có thể tương tự như quá trình chuốt bóng, nhằm tạo ra bề mặt sáng bóng và bền bỉ hơn.
Ứng dụng:
Cả hai loại sắt thép này thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, như là cột, dầm, móng, cầu, nhà xưởng, nền nhà, đường ống và nhiều ứng dụng khác. Sắt thép tròn trơn chuốt bóng thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được ưu tiên khi yêu cầu tính chịu lực và độ bền cao hơn.
Đặc điểm chung của cả hai loại sắt thép này là tính linh hoạt trong việc uốn, cắt, và gia công, cùng với khả năng chịu lực tốt, tạo nên sự lựa chọn phù hợp cho nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp khác nhau.
Quá trình chuốt bóng trong sản xuất thép tròn trơn?
Quá trình chuốt bóng trong sản xuất sắt thép tròn trơn là một bước quan trọng để làm cho bề mặt của sắt thép trở nên trơn tru, mịn màng và sáng bóng. Quá trình này giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, tạo độ bền và thẩm mỹ cho sản phẩm. Dưới đây là mô tả cơ bản về quá trình chuốt bóng trong sản xuất sắt thép tròn trơn:
Chuẩn bị: Trước khi bắt đầu quá trình chuốt bóng, sắt thép được gia công để có dạng tròn và cắt thành các chiều dài mong muốn. Sắt thép cần được làm sạch, loại bỏ bất kỳ bụi bẩn, dầu mỡ hoặc chất cặn khác trên bề mặt.
Ứng dụng dung dịch tẩy: Đôi khi, trước khi thực hiện quá trình chuốt bóng, sắt thép có thể được tẩy bỏ các chất cặn hoặc chất phủ bảo vệ bằng cách sử dụng dung dịch tẩy. Quá trình này giúp làm sạch bề mặt và tạo điều kiện tốt hơn cho việc chuốt bóng.
Chuốt bóng: Trong quá trình chuốt bóng, một lớp phủ bảo vệ được áp dụng lên bề mặt của sắt thép. Phủ bảo vệ này thường là một loại chất sơn hoặc chất phủ khác, có tính chất chống ăn mòn và giúp tạo ra bề mặt sáng bóng. Quá trình áp dụng có thể thực hiện bằng cách ngâm sắt thép trong dung dịch phủ hoặc bằng cách sử dụng các công nghệ sơn phun tiên tiến.
Sấy khô: Sau khi áp dụng phủ bảo vệ, sắt thép cần được sấy khô để loại bỏ nước và các dung môi trong phủ bảo vệ. Quá trình sấy có thể thực hiện bằng cách sử dụng lò sấy hoặc các phương pháp khác tùy theo loại chất phủ được sử dụng.
Kiểm tra và đóng gói: Sau khi hoàn thành quá trình chuốt bóng, sắt thép được kiểm tra để đảm bảo chất lượng của bề mặt đã đạt yêu cầu. Sau đó, sản phẩm có thể được đóng gói và phân phối tới các khách hàng hoặc các dự án sử dụng.
Khi nào nên sử dụng thép tròn trơn đặc chuốt sáng trong các dự án xây dựng?
Sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được ưu tiên sử dụng trong các dự án xây dựng có yêu cầu về tính chịu lực cao, độ bền và an toàn cơ cấu.
Cầu và cơ cấu chịu tải trọng lớn: Trong các dự án xây dựng cầu, nhất là cầu có tải trọng lớn và cần chịu lực tải nặng, sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được sử dụng để làm cột, dầm và các phần cấu trúc chịu lực khác.
Nhà xưởng và nhà cao tầng: Trong các công trình nhà xưởng, nhà cao tầng hoặc các công trình có yêu cầu về khả năng chịu tải và an toàn, sản phẩm thường được ưu tiên để đảm bảo tính ổn định và độ bền của cấu trúc.
Nền nhà và móng: Trong các dự án xây dựng nền nhà hoặc móng, sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được sử dụng để cải thiện tính chịu lực và độ bền của nền móng, giúp tránh tình trạng lún, nứt hoặc sự suy giảm về thời gian.
Công trình công nghiệp: Trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất, nhà kho và các kết cấu chịu tải trong môi trường công nghiệp nặng, sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được sử dụng để đảm bảo tính ổn định và an toàn cho cấu trúc.
Công trình dân dụng: Trong một số trường hợp đặc biệt, như khi cần chịu lực tải lớn hoặc độ bền cao, sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng có thể được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, hoặc các công trình có quy mô lớn.
Các công trình có yêu cầu về độ an toàn cao: Khi an toàn là mối quan tâm hàng đầu, sắt thép tròn trơn đặc chuốt sáng thường được ưu tiên vì tính chịu lực và độ bền cao của nó có thể đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe.
Những kích thước phổ biến của sắt thép tròn trơn chuốt bóng là gì?
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các yêu cầu và ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng và công nghiệp. Dưới đây là một số kích thước phổ biến của sắt thép tròn trơn chuốt bóng:
Phi 6mm: Được sử dụng trong các ứng dụng nhẹ như làm móng hoặc trong sản xuất đồ gỗ.
Phi 8mm: Thường được sử dụng trong xây dựng nhỏ hoặc làm các kết cấu nhẹ.
Phi 10mm: Phổ biến trong xây dựng dân dụng, làm cột, dầm và cột tiêu.
Phi 12mm: Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, làm kết cấu như cột, dầm và trong nhiều ứng dụng khác.
Phi 14mm: Thường được dùng trong xây dựng công nghiệp, như làm cột, dầm hoặc kết cấu chịu lực.
Phi 16mm: Sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, như làm cột, dầm, và cấu trúc chịu lực.
Phi 20mm: Thường được dùng trong các công trình có yêu cầu chịu lực cao như cầu, nhà xưởng.
Phi 25mm: Sử dụng trong các công trình có tải trọng lớn như cầu, nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác.
Phi 30mm: Được sử dụng trong các dự án lớn với yêu cầu đặc biệt về chịu lực.
Phi 32mm và lớn hơn: Thường được sử dụng trong các dự án xây dựng công nghiệp và kết cấu chịu tải trọng lớn.
Làm thế nào để bảo quản thép tròn trơn chuốt bóng để tránh gỉ sét?
Để bảo quản sắt thép tròn trơn chuốt bóng và tránh gỉ sét, bạn cần thực hiện các biện pháp bảo quản đúng cách. Dưới đây là một số gợi ý để giảm nguy cơ gỉ sét trên sản phẩm:
- Lưu trữ trong nơi khô ráo và thoáng mát: Tránh để sắt thép tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm cao hoặc nơi ẩm ướt, vì độ ẩm là nguyên nhân chính gây gỉ sét. Lưu trữ sản phẩm trong kho hoặc nơi có mái che để bảo vệ khỏi mưa và độ ẩm.
Sử dụng bao bì bảo vệ: Khi lưu trữ và vận chuyển, sử dụng bao bì bảo vệ như bao nilon hoặc bao PE để tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí và độ ẩm.
Không để tiếp xúc với chất tạo gỉ: Tránh đặt sắt thép tròn trơn chuốt bóng cùng với các chất tạo gỉ như các chất axit, hóa chất ăn mòn hoặc các chất gây ăn mòn khác.
Thực hiện bảo trì thường xuyên: Dùng vải khô để lau sạch bề mặt sản phẩm thường xuyên, đặc biệt là sau mỗi lần tiếp xúc với nước hoặc độ ẩm.
Sử dụng chất bảo vệ: Có thể sử dụng các chất phủ bảo vệ bề mặt, như dầu chống gỉ hoặc sơn chống gỉ, để tạo lớp bảo vệ bề mặt khỏi tiếp xúc trực tiếp với không khí và nước.
Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm các vết gỉ sét và thực hiện bảo dưỡng, vệ sinh bề mặt để ngăn ngừa sự lan rộng của gỉ.
Sử dụng kệ lưu trữ: Để tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn nhà hoặc mặt đất, sử dụng kệ lưu trữ cho các thanh sắt thép.
Sử dụng chất chống ăn mòn: Trong môi trường có nguy cơ gỉ sét cao, bạn có thể sử dụng các chất chống ăn mòn hoặc chất chống gỉ sét để bảo vệ sản phẩm.
Đặc điểm kỹ thuật của thép tròn trơn kéo chuốt sáng phi 10, phi 12, phi 14, phi 16, phi 18, phi 20, phi 22, phi 25, phi 30, phi 32, phi 40
Dưới đây là một số đặc điểm kỹ thuật thông thường cho các kích thước khác nhau của sắt thép tròn trơn kéo chuốt sáng:
Phi 10mm:
- Đường kính: 10mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Sử dụng trong các dự án xây dựng nhỏ, làm cột, dầm, kết cấu nhẹ.
Phi 12mm:
- Đường kính: 12mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, làm cột, dầm, kết cấu chịu lực.
Phi 14mm:
- Đường kính: 14mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Sử dụng trong xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, cơ cấu chịu tải trọng.
Phi 16mm:
- Đường kính: 16mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng lớn, như làm cột, dầm, và cấu trúc chịu lực.
Phi 18mm:
- Đường kính: 18mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Sử dụng trong các công trình có yêu cầu đặc biệt về chịu lực.
Phi 20mm:
- Đường kính: 20mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình xây dựng công nghiệp, như cầu, nhà xưởng, và các công trình có tải trọng lớn.
Phi 22mm:
- Đường kính: 22mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Sử dụng trong các dự án xây dựng chịu lực cao.
Phi 25mm:
- Đường kính: 25mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Phù hợp cho các công trình có yêu cầu chịu lực cao như cầu, nhà xưởng và các công trình công nghiệp khác.
Phi 30mm:
- Đường kính: 30mm
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Sử dụng trong các dự án lớn với yêu cầu đặc biệt về chịu lực.
Phi 32mm và lớn hơn:
- Đường kính: 32mm trở lên
- Loại sắt: Tròn trơn kéo chuốt sáng
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các dự án xây dựng công nghiệp và kết cấu chịu tải trọng lớn.
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng có khả năng chống mài mòn không?
Sắt thép tròn trơn chuốt bóng không được thiết kế đặc biệt để có khả năng chống mài mòn. Thường thì sắt thép không phải là vật liệu chống mài mòn mạnh mẽ, và sẽ dễ bị ăn mòn hoặc mài mòn trong môi trường có tác động cơ học mạnh hoặc tiếp xúc với các chất ăn mòn.
Nếu bạn cần sử dụng sắt thép trong môi trường có khả năng chịu mài mòn cao, bạn nên xem xét sử dụng các vật liệu chống mài mòn như thép không gỉ (inox) hoặc các hợp kim chống mài mòn khác. Các loại vật liệu này được thiết kế đặc biệt để chống lại ăn mòn và mài mòn trong các môi trường khắc nghiệt.
Tuy nhiên, trong môi trường thông thường và dưới sự bảo quản đúng cách, sắt thép tròn trơn chuốt bóng vẫn có thể duy trì tính trạng bền bỉ và thẩm mỹ của mình trong thời gian dài. Để tăng cường khả năng chống ăn mòn, bạn có thể áp dụng các biện pháp bảo quản như sơn phủ bảo vệ, sử dụng các chất chống ăn mòn, và duy trì sự sạch sẽ và khô ráo cho sản phẩm.
Công thức tính khối lượng 1 cây thép tròn trơn chuốt sáng và thép tròn trơn chuốt bóng
Khối lượng của một cây sắt thép tròn trơn chuốt sáng hoặc chuốt bóng có thể được tính bằng công thức sau:
Khối lượng (kg) = Π x (Đường kính)^2 x Chiều dài x Khối lượng riêng
Trong đó:
- Π (Pi) là một hằng số xấp xỉ 3.14159
- Đường kính (mm) là đường kính của sắt thép tròn
- Chiều dài (m) là chiều dài của cây sắt thép
- Khối lượng riêng (g/cm³ hoặc kg/m³) là khối lượng riêng của vật liệu sắt thép, thường là khoảng 7.85 g/cm³ hoặc 7850 kg/m³.
Ví dụ: Nếu bạn muốn tính khối lượng của một cây sắt thép tròn trơn chuốt sáng có đường kính 10mm và chiều dài 6m, bạn có thể sử dụng công thức sau:
Khối lượng (kg) = 3.14159 x (10mm)^2 x 6m x 7850 kg/m³ = khoảng 1178.4 kg
Quy trình chuốt bóng có ảnh hưởng đến đặc tính cơ học của thép tròn trơn không?
Quá trình chuốt bóng có thể ảnh hưởng đến một số đặc tính cơ học của thép tròn trơn, tuy nhiên, ảnh hưởng này thường không lớn và thường không làm thay đổi quá nhiều về tính chất cơ học chính của vật liệu. Dưới đây là một số cách mà quá trình chuốt bóng có thể ảnh hưởng đến đặc tính cơ học của thép tròn trơn:
Độ cứng: Quá trình chuốt bóng có thể làm tăng một chút độ cứng của bề mặt thép, nhưng sự thay đổi này thường không đáng kể và không ảnh hưởng lớn đến độ cứng toàn bộ của vật liệu.
Độ dẻo: Một số trường hợp, nhất là khi áp dụng quá trình nhiệt lên bề mặt thép, có thể dẫn đến một số sự thay đổi nhỏ trong độ dẻo của vật liệu. Tuy nhiên, thường thì sự thay đổi này cũng không lớn và không ảnh hưởng nhiều đến tính chất độ dẻo toàn bộ của thép.
Độ bền kéo và chịu va đập: Quá trình chuốt bóng thường không làm thay đổi nhiều về độ bền kéo và khả năng chịu va đập của thép tròn trơn. Các đặc tính này thường được ảnh hưởng chủ yếu bởi thành phần hóa học và cách xử lý nhiệt của vật liệu.
Tính đàn hồi: Quá trình chuốt bóng có thể làm giảm một chút tính đàn hồi của bề mặt thép, nhưng tác động này cũng thường không quá lớn và không ảnh hưởng nhiều đến tính đàn hồi toàn bộ của vật liệu.
Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm để đáp ứng tiến độ xây dựng của công trình
Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép tròn trơn chuốt bóng, tròn trơn đặc chuốt sáng chính hãng, giá cả cạnh tranh, giao hàng tận nơi, có kèm theo hóa đơn. Nếu bạn đang có nhu cầu mua thép, hãy liên hệ với công ty để được tư vấn và báo giá tốt nhất.
Dưới đây là một số ưu điểm về sản phẩm của Mạnh Tiến Phát:
- Độ bền cao: Thép được sản xuất từ nguyên liệu thép cao cấp, có độ bền cao, khả năng chống oxy hóa tốt.
- Thẩm mỹ cao: Thép có bề mặt bóng, sáng đẹp, phù hợp với nhiều công trình xây dựng khác nhau.
- Giá cả cạnh tranh: Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép với giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
- Giao hàng tận nơi: Chúng tôi có hệ thống kho bãi rộng khắp, đảm bảo giao hàng tận nơi cho khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn