Thép tấm A283 Gr: A, B, C, D từ Nhật Bản là một dạng thép tấm carbon có độ bền thấp và trung bình về chất lượng kết cấu, được sản xuất theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3101. Loại thép tấm A283 này đặc biệt linh hoạt – đa dạng, có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng công trình, chế tạo cơ khí, và sản xuất hàng tiêu dùng.
Bảng báo giá sắt Thép Tấm A283 Gr: A, B, C, D Nhật Bản Thép Chịu Nhiệt
Cấp Độ Cường Độ | Độ Dày (mm) | Giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Gr.A | 3 | 12.000 |
Gr.A | 4 | 12.500 |
Gr.A | 5 | 13.000 |
Gr.B | 3 | 13.500 |
Gr.B | 4 | 14.000 |
Gr.B | 5 | 14.500 |
Gr.C | 3 | 15.000 |
Gr.C | 4 | 15.500 |
Gr.C | 5 | 16.000 |
Gr.D | 3 | 16.500 |
Gr.D | 4 | 17.000 |
Gr.D | 5 | 17.500 |
Bảng tra quy cách thép tấm
STT | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM A36, A572, A283, S355, S355JR, S355JO, S355J2 | |||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(m) | Chiều dài (m) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
Đặc điểm nổi bật của thép tấm A283 Gr: A, B, C, D từ Nhật Bản?
Thép tấm A283, được tiêu chuẩn hóa bởi Hiệp hội Kỹ thuật Hàn Quốc (AWS), là một loại thép carbon thấp và trung cấp, đặc biệt phổ biến trong lĩnh vực chế tạo và kết cấu. Được chia thành bốn biến thể chính, mỗi biến thể mang đến những đặc điểm và ưu việt riêng biệt:
1. Thép Tấm A283 Gr: A
- Độ Bền Kéo: 248MPa (tối thiểu)
- Độ Bền Uốn: 276MPa (tối thiểu)
- Biến thể có độ bền thấp nhất trong các loại, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự dẻo dai.
2. Thép Tấm A283 Gr: B
- Độ Bền Kéo: 276MPa (tối thiểu)
- Độ Bền Uốn: 304MPa (tối thiểu)
- Biến thể có độ bền cao hơn so với Gr: A, thích hợp cho các công trình đòi hỏi tính linh hoạt và chịu lực.
3. Thép Tấm A283 Gr: C
- Độ Bền Kéo: 304MPa (tối thiểu)
- Độ Bền Uốn: 332MPa (tối thiểu)
- Biến thể có độ bền cao nhất, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi sự chịu lực mạnh mẽ.
4. Thép Tấm A283 Gr: D
- Độ Bền Kéo: 248MPa (tối thiểu)
- Độ Bền Uốn: 370MPa (tối thiểu)
- Biến thể có độ dẻo cao hơn, giúp chịu được tác động lực đột ngột mà không gãy, nứt.
Đặc Điểm Nổi Bật của Thép Tấm A283 từ Nhật Bản:
- Độ Bền và Dẻo: Thép từ Nhật Bản có độ bền cao và độ dẻo tốt, đảm bảo khả năng chịu lực và tác động đột ngột.
- Chịu Nhiệt Tốt: Có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp cho môi trường có nhiệt độ cao.
- Chống Ăn Mòn: Khả năng chống ăn mòn tốt, thích hợp cho môi trường ẩm hoặc tiếp xúc với hóa chất.
Những đặc điểm này làm cho thép tấm A283 trở thành lựa chọn ưu việt cho nhiều ứng dụng xây dựng và chế tạo có yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và hiệu suất.
Thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn nào của Nhật Bản?
Thép tấm A283 Gr: A, B, C, D sản xuất tại Nhật Bản tuân thủ tiêu chuẩn nghiêm ngặt của JIS G3101:2006. Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu chặt chẽ về thành phần hóa học, cơ tính, độ bền mỏi, khả năng chịu nhiệt, và khả năng chống ăn mòn của thép tấm A283.
Thành Phần Hóa Học:
Tiêu chuẩn JIS G3101:2006 quy định giới hạn tối đa của các thành phần hóa học sau đây trong thép tấm A283 Gr: A, B, C, D:
- Cacbon (C): 0.28%
- Mangan (Mn): 1.20%
- Photpho (P): 0.045%
- Lưu Huỳnh (S): 0.045%
- Silic (Si): 0.40%
- Đồng (Cu): 0.30%
Các Cơ Tính:
Thép tấm A283 Gr: A, B, C, D phải đáp ứng các yêu cầu về cơ tính nhất định:
- Độ Bền Kéo (MPa): 248
- Độ Bền Uốn (MPa): 276
- Độ Giãn Dài (% ở 50mm): 20
- Độ Bền Mỏi (MPa): 100
- Khả Năng Chịu Nhiệt (℃): 500
Khả Năng Chống Ăn Mòn và Khả Năng Chịu Nhiệt:
Ngoài ra, theo tiêu chuẩn JIS G3101:2006, thép tấm A283 Gr: A, B, C, D được đánh giá có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể chịu được nhiệt độ lên đến 500℃, làm cho chúng phù hợp cho nhiều ứng dụng trong môi trường đòi hỏi sự đa dạng và chịu nhiệt.
Những yêu cầu này thể hiện cam kết của sản phẩm đến từ Nhật Bản với chất lượng cao và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn để đảm bảo sự tin cậy và hiệu suất trong các ứng dụng khác nhau.
Thép tấm A283 có màu sắc điển hình nào?
Thép tấm A283 thường xuất hiện với màu sắc điển hình là màu xám đậm, một đặc điểm được tạo ra bởi sự kết hợp của các thành phần hóa học như cacbon, mangan, silic, và lưu huỳnh trong thép.
Tuy nhiên, màu sắc của thép tấm A283 có thể biến đổi dựa trên một số yếu tố, bao gồm:
1. Quá Trình Sản Xuất:
- Cán Nóng vs. Cán Ngược: Quá trình sản xuất có ảnh hưởng đáng kể đến màu sắc. Thép tấm A283 sản xuất bằng phương pháp cán nóng thường có màu xám đậm hơn so với phương pháp cán nguội.
2. Thành Phần Hóa Học:
- Hàm Lượng Mangan: Sự biến đổi trong thành phần hóa học, như hàm lượng mangan, cũng có thể ảnh hưởng đến màu sắc. Thép tấm A283 với hàm lượng mangan cao thường có màu xám nhạt hơn.
3. Bề Mặt Thép:
- Bề Mặt Sơn vs. Không Sơn: Bề mặt thép tấm A283 cũng có ảnh hưởng đáng kể. Thép tấm A283 với bề mặt được sơn thường có màu sắc khác biệt so với bề mặt không được sơn.
Những biến động này tạo ra sự đa dạng trong màu sắc của thép tấm A283, tùy thuộc vào quy trình sản xuất và các yếu tố chi tiết của thành phần hóa học và bề mặt. Điều này làm cho sản phẩm trở nên linh hoạt và có thể được tùy chỉnh để đáp ứng đúng yêu cầu của ứng dụng cụ thể.
Xác định độ dày – kích thước của thép tấm A283 Gr ra sao?
Độ dày và kích thước của thép tấm A283 Gr được xác định theo các tiêu chuẩn sản xuất, trong đó tiêu chuẩn JIS G3101:2006 đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là một số thông tin về độ dày và kích thước thông thường của thép tấm A283 Gr:
1. Độ Dày:
Theo tiêu chuẩn JIS G3101:2006, thép tấm A283 Gr có độ dày từ 0,6mm đến 200mm. Dưới đây là một số giá trị độ dày thông thường:
- 0,6mm, 1mm, 1,2mm, 1,5mm, 2mm, 2,5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 18mm, 20mm.
2. Kích Thước Chiều Rộng:
Thép tấm A283 Gr thường được sản xuất với các kích thước chiều rộng tiêu chuẩn như:
- 1000mm, 1250mm, 1500mm, 2000mm, 2500mm, 3000mm, 3500mm, 4000mm, 4500mm, 5000mm.
3. Kích Thước Chiều Dài:
Các giá trị chiều dài thường gặp cho thép tấm A283 Gr là:
- 2000mm, 2500mm, 3000mm, 3500mm, 4000mm, 4500mm, 5000mm, 6000mm, 7000mm, 8000mm, 9000mm, 10000mm.
4. Kích Thước Khác:
Ngoài các kích thước tiêu chuẩn, thép tấm A283 Gr cũng có khả năng được sản xuất theo các kích thước khác tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Để xác định chính xác độ dày và kích thước của thép tấm A283 Gr, quan trọng nhất là kiểm tra các thông số kỹ thuật được ghi trên nhãn mác của sản phẩm. Những thông số này cung cấp hướng dẫn chính xác và đáng tin cậy cho việc sử dụng thép tấm A283 Gr trong các ứng dụng kỹ thuật.
Làm thế nào để bảo quản thép tấm A283 chống lại tác động của thời tiết và môi trường?
Để bảo quản thép tấm A283 và ngăn chặn tác động tiêu cực từ thời tiết và môi trường, có một số phương pháp phổ biến mà bạn có thể thực hiện:
1. Sơn:
Sơn là phương pháp bảo vệ thép tấm A283 phổ biến nhất. Lớp sơn tạo ra một bảo vệ mạnh mẽ chống lại sự ăn mòn và oxi hóa. Sơn có thể được áp dụng trực tiếp lên bề mặt thép hoặc kết hợp với lớp mạ kẽm để cải thiện khả năng bảo vệ.
2. Mạ Kẽm:
Quá trình mạ kẽm là việc phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép thông qua điện phân. Kẽm, với khả năng chống ăn mòn tốt, làm tăng khả năng bảo vệ của thép tấm A283 chống lại oxi hóa. Có thể kết hợp với lớp sơn để cung cấp bảo vệ tối ưu.
3. Phủ Nhựa:
Phủ nhựa là phương pháp sử dụng lớp nhựa để bảo vệ thép tấm A283. Nhựa không chỉ chống ăn mòn mà còn có khả năng sơn màu, tăng tính thẩm mỹ của sản phẩm.
4. Phương Pháp Khác:
Ngoài ra, có nhiều phương pháp khác như phủ một lớp bảo vệ chống ăn mòn hoặc chống cháy, sử dụng thép tấm có chất lượng cao, đặt thép tấm ở nơi khô ráo, thoáng mát để giảm tác động của môi trường.
Cụ thể, lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào điều kiện môi trường sử dụng thép tấm. Nếu là môi trường ẩm, mạ kẽm hoặc phủ nhựa có thể là lựa chọn tốt. Hãy xem xét các yếu tố này để chọn phương pháp bảo quản phù hợp nhất.
Công ty Mạnh Tiến Phát nhập khẩu phân phối thép chịu nhiệt Nhật Bản A283 giá tốt nhất rẻ nhất hiện nay
Thép chịu nhiệt Nhật Bản A283, tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101:2006, là một vật liệu đa dạng với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt xuất sắc, và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
1. Nhà Máy Nhiệt Điện:
Thép chịu nhiệt được sử dụng để sản xuất các thành phần chịu nhiệt quan trọng trong nhà máy nhiệt điện, bao gồm ống khói, nồi hơi, và tua bin. Đặc tính chống nhiệt và độ bền của thép giúp nâng cao hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị.
2. Nhà Máy Hóa Chất:
Trong ngành công nghiệp hóa chất, thép chịu nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các thiết bị chịu nhiệt như lò phản ứng, bình chứa, và ống dẫn. Sự ổn định và khả năng chống ăn mòn của nó làm cho sản phẩm này lựa chọn hàng đầu cho môi trường hóa chất đòi hỏi.
3. Nhà Máy Luyện Kim:
Những ứng dụng như lò cao, lò nấu, và lò luyện thép tại nhà máy luyện kim đều sử dụng thép chịu nhiệt Nhật Bản A283. Khả năng chịu nhiệt ổn định và độ bền cao giúp đảm bảo hiệu suất và an toàn trong quá trình sản xuất.
Chất Lượng Đảm Bảo Từ Công Ty Mạnh Tiến Phát:
Công ty Mạnh Tiến Phát nhập khẩu thép chịu nhiệt Nhật Bản A283 từ các nhà máy sản xuất uy tín tại Nhật Bản, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm. Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi nhập khẩu vào Việt Nam, đặt chất lượng lên hàng đầu.
Dịch Vụ Đa Dạng và Giá Cả Cạnh Tranh:
Công ty cung cấp dịch vụ cắt, gọt, và gia công theo yêu cầu của khách hàng, tối ưu hóa sự linh hoạt trong sử dụng. Giá cả của thép chịu nhiệt Nhật Bản A283 tại công ty Mạnh Tiến Phát được đánh giá là tốt nhất trên thị trường, với các chương trình khuyến mãi và giảm giá thường xuyên để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sắt thép xây dựng Mạnh Tiến Phát: Hỗ trợ mọi dự án xây dựng
Việc tìm kiếm đối tác đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp sắt thép xây dựng là một phần quan trọng của mọi dự án xây dựng. Và Mạnh Tiến Phát đã chứng minh mình là một đối tác đáng tin cậy và vững chắc đối với các dự án xây dựng đa dạng. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng liên quan đến sản phẩm sắt thép xây dựng và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và chất lượng, phù hợp với mọi dự án xây dựng. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo tính đồng nhất mà còn mang lại độ bền và sự ổn định cần thiết cho các công trình xây dựng.
Thép Ống và Thép Cuộn
Với một loạt sản phẩm Thép ống và thép cuộn, Mạnh Tiến Phát đáp ứng đầy đủ các nhu cầu của dự án xây dựng. Sản phẩm này tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo khả năng chống ăn mòn và tính đồng nhất.
Thép Tấm và Tôn
Sản phẩm thép tấm và tôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Chúng được kiểm định kỹ lưỡng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng và đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật.
Xà Gồ và Lưới B40
Mạnh Tiến Phát cung cấp Xà gồ và lưới B40 chất lượng cao, phù hợp với các dự án xây dựng đa dạng. Sản phẩm này được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và hiệu quả trong các công trình xây dựng.
Máng Xối và Inox
Nếu bạn cần các sản phẩm máng xối hoặc inox, Mạnh Tiến Phát cũng có những giải pháp tốt nhất cho bạn. Chúng được thiết kế để chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng.
Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng vững chắc trong ngành công nghiệp xây dựng nhờ cam kết về chất lượng và dịch vụ chuyên nghiệp. Đối với mọi dự án xây dựng, họ là đối tác đáng tin cậy và hỗ trợ mạnh mẽ, giúp đảm bảo sự thành công của bạn.