Sản phẩm thép ống mạ kẽmSeah/ ống Seah mạ kẽm điện phân không chỉ đáng tin cậy về chất lượng và hiệu suất, mà còn mang đến sự linh hoạt, đa dạng trong ứng dụng. Với thông số kỹ thuật đáng chú ý và tính chất vật lý ưu việt, sản phẩm này đã được chứng minh là lựa chọn tốt nhất cho các dự án xây dựng, ứng dụng cơ khí.
Bằng việc sử dụng loại thép ống này, khách hàng có thể an tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm, đồng thời tận dụng được tính linh hoạt và khả năng ứng dụng rộng trong các công trình.
Bảng báo giá sắt thép ống mạ kẽm seah
Đường kính (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg/m | Giá sắt ống SeAH (VND/m) |
21,3 | 2,77 | 1,27 | 32.300 |
26,7 | 2,87 | 1,69 | 43.000 |
33,4 | 3,38 | 2,5 | 63.800 |
42,2 | 3,56 | 3,39 | 86.600 |
48,3 | 3,68 | 4,05 | 103.500 |
60,3 | 3,91 | 5,44 | 139.200 |
73 | 5,16 | 8,63 | 221.000 |
88,9 | 5,49 | 11,29 | 289.200 |
101,6 | 5,74 | 13,57 | 347.700 |
114,3 | 6,02 | 16,07 | 411.800 |
141,3 | 6,55 | 21,77 | 566.000 |
168,3 | 7,11 | 28,26 | 734.800 |
219,1 | 8,18 | 42,55 | 1.122.800 |
21,3 | 3,2 | 1,43 | 40.000 |
26,7 | 3,91 | 2,2 | 61.800 |
33,4 | 4,55 | 3,24 | 91.100 |
42,2 | 4,85 | 4,47 | 125.800 |
48,3 | 5,08 | 5,41 | 152.300 |
60,3 | 5,54 | 7,48 | 210.700 |
73 | 7,01 | 11,41 | 321.500 |
88,9 | 7,62 | 15,27 | 430.400 |
101,6 | 8,08 | 18,63 | 525.200 |
114,3 | 8,56 | 22,32 | 629.200 |
141,3 | 9,52 | 30,94 | 872.400 |
168,3 | 10,97 | 42,56 | 1.200.100 |
219,1 | 10,97 | 56,3 | 1.587.700 |
141,3 | 3,96 | 13,41 | 348.500 |
141,3 | 4,78 | 16,09 | 418.200 |
141,3 | 5,16 | 17,32 | 450.200 |
141,3 | 7,11 | 23,53 | 611.800 |
168,3 | 3,96 | 16,05 | 417.200 |
168,3 | 4,78 | 19,27 | 501.000 |
168,3 | 5,16 | 20,76 | 539.700 |
168,3 | 5,56 | 22,31 | 580.000 |
168,3 | 6,35 | 25,36 | 659.400 |
219,1 | 3,96 | 21,01 | 546.200 |
219,1 | 4,78 | 25,26 | 656.800 |
219,1 | 5,16 | 27,22 | 707.800 |
219,1 | 5,56 | 29,28 | 761.300 |
219,1 | 6,35 | 33,31 | 866.200 |
219,1 | 7,11 | 37,17 | 966.600 |
88,9 | 5,49 | 11,29 | 303.700 |
101,6 | 5,74 | 13,57 | 365.100 |
114,3 | 6,02 | 16,07 | 432.400 |
141,3 | 6,55 | 21,77 | 594.300 |
168,3 | 7,11 | 28,26 | 771.600 |
219,1 | 8,18 | 42,55 | 1.178.900 |
101,6 | 8,08 | 18,63 | 551.500 |
114,3 | 8,56 | 22,32 | 660.700 |
141,3 | 9,52 | 30,94 | 916.000 |
168,3 | 10,97 | 42,56 | 1.260.100 |
219,1 | 10,97 | 56,3 | 1.667.100 |
Tính chất cơ lý hóa của thép ống mạ kẽm Seah/ ống Seah mạ kẽm điện phân như thế nào?
Thép ống mạ kẽm Seah và ống Seah mạ kẽm điện phân có tính chất cơ lý hóa tương tự nhau, vì cả hai đều là các loại thép ống mạ kẽm. Dưới đây là một số tính chất cơ lý hóa chính của chúng:
Độ cứng – độ bền cơ học: Chúng có độ cứng và độ bền cơ học cao, cho phép chịu được tải trọng, áp lực và lực kéo trong các ứng dụng khác nhau mà không bị biến dạng hoặc gãy. Lớp mạ kẽm tạo ra một bề mặt cứng và bảo vệ thép khỏi tác động cơ học.
Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm được áp dụng trên bề mặt thép ống Seah giúp bảo vệ thép khỏi ăn mòn. Kẽm có tính chất chống oxi hóa, tạo ra một lớp bảo vệ bề mặt chống ăn mòn hiệu quả. Điều này làm tăng tuổi thọ của thép ống trong môi trường ăn mòn.
Đàn hồi và co giãn: Sản phẩm có tính chất đàn hồi tốt, cho phép uốn cong mà không gây biến dạng lâu dài. Điều này rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và độ co giãn, như trong hệ thống ống dẫn dầu, đường ống nước và các ứng dụng khác.
Tính chất hàn: Loại ống thép này có tính chất hàn tốt, cho phép nó được hàn kết và gắn kết với các bộ phận khác nhau trong quá trình lắp ráp. Điều này rất quan trọng trong việc xây dựng hệ thống ống hoặc cấu trúc sử dụng thép ống.
Tính chất nhiệt độ: Thép ống mạ kẽm Seah có khả năng chịu được các biến đổi nhiệt độ, từ nhiệt độ thấp đến cao. Điều này cho phép nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt độ khác nhau, như trong ngành công nghiệp dầu khí và hóa chất.
Tính chất cơ lý hóa của thép ống mạ kẽm Seah và ống Seah mạ kẽm điện phân cung cấp sự đa dạng và đáng tin cậy trong các ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến ngành công nghiệp, hệ thống nước và dầu khí.
Làm sao để nhận biết thép ống Seah chính hãng?
Để nhận biết thép ống Seah chính hãng, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau đây:
Xác minh nguồn gốc: Kiểm tra nguồn gốc của sản phẩm bằng cách xác định nhà sản xuất chính hãng của thép ống Seah. Điều này có thể được thực hiện bằng cách tham khảo thông tin trên trang web chính thức của nhà sản xuất, kiểm tra tài liệu sản phẩm hoặc liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất để xác nhận thông tin.
Kiểm tra nhãn hiệu và tem nhãn: Kiểm tra nhãn hiệu và tem nhãn trên sản phẩm. Thép ống Seah chính hãng thường có nhãn hiệu – tem nhãn rõ ràng, bao gồm tên thương hiệu, thông tin về tiêu chuẩn chất lượng, mã sản phẩm và các thông tin cần thiết khác.
Chất lượng vật liệu: Kiểm tra chất lượng vật liệu của thép ống Seah. Thép chính hãng thường được làm từ nguyên liệu chất lượng cao, tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chất lượng cụ thể. Bạn có thể yêu cầu thông tin về chất lượng vật liệu từ nhà sản xuất hoặc yêu cầu chứng chỉ và báo cáo kiểm tra.
Mua từ nguồn tin cậy: Để đảm bảo nhận được sản phẩm thép ống Seah chính hãng, hãy mua từ các nhà cung cấp tin cậy, đáng tin cậy và đã được xác minh. Tìm hiểu về danh tiếng và đánh giá của nhà cung cấp trước khi thực hiện giao dịch.
Hợp đồng và chứng từ: Đối với các giao dịch mua thép ống Seah chính hãng quan trọng, hãy yêu cầu hợp đồng mua bán và chứng từ liên quan. Hợp đồng và chứng từ chi tiết sẽ cung cấp thông tin quan trọng về sản phẩm, số lượng, tiêu chuẩn và các điều khoản giao dịch khác.
Có những phân loại và ký hiệu nào được sử dụng để phân biệt các loại thép ống Seah theo đường kính và độ dày?
Các loại thép ống Seah thường được phân biệt dựa trên ký hiệu và thông số về đường kính và độ dày. Dưới đây là một số phân loại và ký hiệu thông thường được sử dụng:
Ký hiệu theo tiêu chuẩn ASTM: Các thép ống Seah thường được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn của ASTM (American Society for Testing and Materials). Ví dụ, thép ống Seah có thể được ký hiệu theo tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106, ASTM A795, và nhiều tiêu chuẩn khác.
Ký hiệu theo đường kính ngoài: Thép ống Seah thường được phân biệt bằng đường kính ngoài (OD – Outside Diameter). Ký hiệu này có thể được đưa ra bằng đơn vị đo lường như inch hoặc milimét. Ví dụ, ống Seah với đường kính ngoài 1/2 inch có thể được ký hiệu là “Seah 1/2” hoặc “Seah OD 1/2”.
Ký hiệu theo độ dày: Thép ống Seah cũng có thể được phân loại dựa trên độ dày của thành ống (Wall Thickness). Độ dày có thể được đưa ra bằng đơn vị đo lường như inch hoặc milimét. Ví dụ, ống Seah với độ dày 2mm có thể được ký hiệu là “Seah WT 2mm” hoặc “Seah 2mm wall thickness”.
Kết hợp ký hiệu đường kính và độ dày: Thông thường, ký hiệu của thép ống Seah bao gồm cả đường kính và độ dày. Ví dụ, ống Seah với đường kính ngoài 1/2 inch và độ dày 2mm có thể được ký hiệu là “Seah 1/2″ x 2mm” hoặc “Seah OD 1/2 x WT 2mm”.
Sản phẩm thép ống mạ kẽm Seah/ ống Seah mạ kẽm điện phân có giấy chứng nhận chất lượng và xuất xứ không?
Thép ống mạ kẽm Seah hoặc ống Seah mạ kẽm điện phân thường được cung cấp kèm theo giấy chứng nhận chất lượng và xuất xứ. Tuy nhiên, việc có sự xuất hiện của giấy chứng nhận và thông tin về xuất xứ phụ thuộc vào nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp cụ thể.
Giấy chứng nhận chất lượng thường cung cấp thông tin về tiêu chuẩn chất lượng mà sản phẩm tuân thủ, kết quả kiểm tra và thử nghiệm, thông số kỹ thuật, v.v. Đây là một cách để khẳng định rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cần thiết.
Thông tin về xuất xứ thông thường cung cấp thông tin về quốc gia hoặc khu vực mà sản phẩm được sản xuất hoặc nhập khẩu từ. Điều này giúp bạn biết được nguồn gốc của sản phẩm và có thể theo dõi chất lượng và tuân thủ quy định của quốc gia hoặc khu vực đó.
Khi mua sản phẩm thép ống mạ kẽm Seah hoặc ống Seah mạ kẽm điện phân, hãy yêu cầu thông tin về giấy chứng nhận chất lượng và xuất xứ từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn nhận được sản phẩm đúng chất lượng, tuân thủ các tiêu chuẩn và có nguồn gốc rõ ràng.
Thép ống Seah được phân loại như thế nào? Có những ký hiệu nào đi kèm?
Thép ống Seah được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật khác nhau, như tiêu chuẩn quốc tế ASTM (American Society for Testing and Materials) và tiêu chuẩn quốc gia của một số quốc gia.
Các tiêu chuẩn phân loại thông thường được sử dụng cho thép ống Seah bao gồm:
ASTM A53: Đây là một tiêu chuẩn phổ biến cho ống thép hàn không chỉ có ống Seah mà còn nhiều loại thép ống khác. Có hai lớp chất lượng khác nhau: A53 Type F (ống hàn liền mạch) và A53 Type E (ống hàn chéo).
ASTM A106: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép không hợp kim hàn chịu nhiệt độ cao. Nó có các lớp chất lượng khác nhau, như A106 Grade A, Grade B và Grade C, với các yêu cầu đặc biệt về nhiệt độ và áp lực.
ASTM A795: Tiêu chuẩn này áp dụng cho ống thép mạ kẽm hàn liền. Nó đặc biệt dành cho ống dùng trong hệ thống chữa cháy.
Ngoài ra, các ống Seah còn có thể được phân loại dựa trên kích thước và thông số kỹ thuật cụ thể, như đường kính ngoài (OD – Outside Diameter), độ dày (Wall Thickness), chiều dài, và loại kết cấu (ống hàn hay ống liền mạch).
Ký hiệu đi kèm với các loại thép ống Seah thường được sử dụng để xác định thông số kỹ thuật cụ thể và đặc điểm của sản phẩm. Ví dụ, ký hiệu có thể bao gồm thông tin về tiêu chuẩn (như ASTM), đường kính, độ dày, lớp chất lượng, và các thông số khác.
Lưu ý rằng phân loại và ký hiệu có thể khác nhau tùy thuộc vào tiêu chuẩn và quy định của từng quốc gia hoặc khu vực. Để xác định chính xác phân loại và ký hiệu của thép ống Seah, hãy tham khảo các tài liệu và thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tìm hiểu quy định và tiêu chuẩn liên quan trong lĩnh vực của bạn.
Sản phẩm có khả năng chịu áp lực từ các chất lỏng và khí nào?
Sản phẩm thép ống Seah có khả năng chịu áp lực từ nhiều chất lỏng và khí khác nhau. Các chất lỏng và khí mà thép ống Seah có thể chịu áp lực bao gồm, nhưng không giới hạn, các loại sau:
Nước: Thép ống Seah thường được sử dụng trong hệ thống đường ống nước, bao gồm cấp nước sinh hoạt, cấp nước công nghiệp, hệ thống chữa cháy, hệ thống thoát nước, vv. Nó có khả năng chịu áp lực từ nước dưới nhiều áp lực khác nhau.
Dầu và hợp chất dầu: Thép ống Seah có thể chịu áp lực từ các loại dầu, như dầu công nghiệp, dầu khí, dầu mỏ, và các hợp chất dầu khác. Nó được sử dụng trong hệ thống dẫn dầu và khí đốt.
Khí: Thép ống Seah có khả năng chịu áp lực từ nhiều loại khí, bao gồm khí tự nhiên, khí công nghiệp, khí nén, khí hóa lỏng, vv. Nó có thể được sử dụng trong các hệ thống dẫn khí và hệ thống khí quyển.
Chất lỏng và khí hóa chất: Nếu được chọn với các vật liệu phù hợp, thép ống Seah có thể chịu áp lực từ các chất lỏng và khí hóa chất, bao gồm axit, kiềm, dung môi, và các chất hóa học khác. Điều này thường được áp dụng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa chất.
Khả năng chống ăn mòn và ô xy hóa của chúng ra sao?
Thép ống Seah có khả năng chống ăn mòn và oxi hóa tốt nhờ lớp mạ kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân được áp dụng lên bề mặt. Dưới đây là thông tin về khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của thép ống Seah:
Chống ăn mòn: Lớp mạ kẽm trên bề mặt thép ống Seah tạo ra một lớp bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. Kẽm có tính chất chống oxi hóa và chịu được tác động của môi trường khắc nghiệt, bao gồm ẩm ướt, hóa chất và các yếu tố tự nhiên khác. Lớp mạ kẽm ngăn chặn quá trình oxi hóa và ăn mòn của thép, bảo vệ bề mặt khỏi tác động môi trường bên ngoài.
Khả năng tự phục hồi: Trong trường hợp bị hư hỏng nhỏ, lớp mạ kẽm trên thép ống Seah có khả năng tự phục hồi. Khi có sự mài mòn nhỏ hoặc trầy xước trên bề mặt, kẽm trong lớp mạ sẽ tự mài mòn và tạo ra một lớp bảo vệ mới để bảo vệ thép. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn của thép ống.
Oxi hóa chậm: Lớp mạ kẽm tạo ra một lớp bảo vệ chống oxi hóa, ngăn chặn quá trình oxi hóa của thép ống Seah. Kẽm có khả năng chịu được oxi hóa chậm và giữ cho thép không bị oxi hóa một cách nhanh chóng. Điều này giúp bảo vệ thép khỏi sự suy yếu và hỏng hóc do quá trình oxi hóa.
Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của thép ống Seah có thể bị ảnh hưởng bởi môi trường và điều kiện hoạt động cụ thể. Một số yếu tố như độ ẩm, hóa chất, nhiệt độ, và tác động cơ học có thể ảnh hưởng đến khả năng bảo vệ của lớp mạ kẽm. Do đó, việc chọn vật liệu phù hợp và đảm bảo bảo trì và bảo vệ đúng cách là quan trọng để duy trì khả năng chống ăn mòn và oxi hóa của thép ống Seah trong thời gian dài.
Chọn mua sản phẩm trực tiếp tại đại lý sắt thép Mạnh Tiến Phát
Việc chọn mua sản phẩm thép ống mạ kẽm Seah hoặc ống Seah mạ kẽm điện phân trực tiếp tại đại lý sắt thép Mạnh Tiến Phát là một lựa chọn tốt. Mua hàng trực tiếp từ đại lý sắt thép có thể mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
Đảm bảo chất lượng: Khi mua trực tiếp từ Mạnh Tiến Phát, bạn có thể tin tưởng vào chất lượng của sản phẩm, vì đại lý sẽ cung cấp sản phẩm chính hãng, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.
Tư vấn chuyên môn: Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên môn và hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu. Họ có kiến thức về các loại sản phẩm thép và có thể giúp bạn lựa chọn ống mạ kẽm Seah hoặc ống Seah mạ kẽm điện phân phù hợp
Sự linh hoạt về số lượng và giao hàng: Mạnh Tiến Phát cung cấp sự linh hoạt về số lượng sản phẩm bạn muốn mua. Bạn có thể mua theo số lượng nhỏ hoặc lớn tùy theo nhu cầu của dự án hoặc ứng dụng của bạn. Hơn nữa, đại lý sẽ cung cấp dịch vụ giao hàng để đảm bảo sản phẩm được chuyển đến địa điểm của bạn một cách thuận tiện, nhanh chóng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn