Thép gân Việt Nhật cb400 được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng để tạo ra cốt bê tông cốt thép cho các công trình xây dựng. Sản phẩm chất lượng cao đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật nghiêm ngặt để đảm bảo tính an toàn, độ bền của công trình xây dựng. Điều này bao gồm độ bền kéo, độ uốn, độ giãn nở, và khả năng chống nứt.
Bảng báo giá sắt thép gân Việt Nhật cb400 mới nhất – Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thêm báo giá các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép Việt Nhật
THÉP VIỆT NHẬT VJS | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,620 | 134,436 |
Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,510 | 192,504 |
Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,400 | 260,489 |
Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,400 | 340,216 |
Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,400 | 430,560 |
Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,400 | 531,760 |
Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,400 | 642,344 |
Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,500 | 834,165 |
Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,600 | 1,052,016 |
Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,600 | 1,373,238 |
Bảng báo giá thép Tung Ho
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Tung Ho CB300 | Giá thép Tung Ho CB400 |
Thép phi 6 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây dài 11.7m | 100.000 | 108.000 |
Thép phi 12 | Cây dài 11.7m | 150.000 | 158.000 |
Thép phi 14 | Cây dài 11.7m | 200.000 | 208.000 |
Thép phi 16 | Cây dài 11.7m | 259.000 | 268.000 |
Thép phi 18 | Cây dài 11.7m | 337.000 | 348.000 |
Thép phi 20 | Cây dài 11.7m | 417.000 | 428.000 |
Thép phi 22 | Cây dài 11.7m | 508.000 | 518.000 |
Thép phi 25 | Cây dài 11.7m | 688.000 | |
Thép phi 28 | Cây dài 11.7m | 850.000 | |
Thép phi 32 | Cây dài 11.7m | 1.095.000 |
Bảng báo giá thép Pomina
Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) | |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | 10.000/kg | |
Sắt phi 8 | 10.000/kg | |
Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
Sắt phi 28 | 604.000 | |
Sắt phi 32 | 904.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.500 |
Thép gân phi 10 | cây | 70.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 100.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 136.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 180.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 227.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 280.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 336.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 440.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 552.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 722.000 |
Thép gân Việt Nhật cb400 giúp cải thiện tính năng cơ học của công trình như thế nào?
Thép gân Việt Nhật CB400, giống như các loại thép gân khác, được sử dụng để cải thiện tính năng cơ học của các công trình xây dựng bằng cách cung cấp sự gia cường cho bê tông. Dưới đây là cách nó cải thiện tính năng cơ học của công trình:
Tăng độ bền kéo (độ cứng): Thép gân được tích hợp trong cấu trúc bê tông giúp tăng khả năng chịu đứt, nâng cao độ bền kéo của bê tông. Điều này làm cho công trình có khả năng chịu đựng lực kéo tốt hơn.
Tăng độ bền nén (độ chịu áp lực): Thép gân cũng giúp tăng khả năng chịu áp lực của bê tông, cải thiện độ bền nén. Điều này quan trọng trong việc đảm bảo rằng công trình không bị biến dạng hoặc sụp đổ dưới tác động của tải trọng.
Tăng độ bền uốn (độ giãn nở): Thép gân cung cấp tính linh hoạt cho cấu trúc bê tông. Nó giúp bê tông chịu được các tác động uốn và biến dạng mà không gây nứt nẻ hoặc hỏng hóc.
Tăng tính chịu chấn (độ chịu rung động): Thép gân cũng giúp cải thiện tính chịu rung động của công trình. Điều này làm cho công trình an toàn hơn trong trường hợp động đất hoặc tác động từ các yếu tố động đất khác.
Tăng tính ổn định: Sử dụng thép gân cải thiện sự ổn định của các phần cấu trúc bê tông, đặc biệt là trong các tình huống khó khăn như cầu đường hoặc công trình cao tầng.
Cách tính giá thành của thép gân Việt Nhật cb400 là gì?
Giá thành của thép gân Việt Nhật CB400 hoặc bất kỳ sản phẩm nào thường được tính dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần xem xét khi tính giá thành của thép gân Việt Nhật CB400:
Giá gốc của thép gân: Giá gốc của sản phẩm, tức là giá mua trước thuế và phí vận chuyển.
Thuế và lệ phí: Các loại thuế và lệ phí mà bạn phải trả khi mua sản phẩm.
Phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển sản phẩm từ nhà máy hoặc cửa hàng đến địa điểm của bạn.
Chi phí lưu trữ: Nếu bạn cần lưu trữ thép gân trong kho hoặc trong thời gian dài, sẽ có chi phí liên quan đến việc này.
Chất lượng và kích thước: Giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng của thép gân (chẳng hạn như CB400), kích thước, đường kính và sự đa dạng của sản phẩm.
Số lượng mua: Thường thì việc mua số lượng lớn sẽ giúp bạn đàm phán được giá tốt hơn.
Địa điểm mua: Giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào địa điểm bạn mua sản phẩm. Các cửa hàng có thể có giá khác nhau.
Thời điểm mua: Giá thành cũng có thể thay đổi theo thời gian. Một số thời điểm có khả năng có các chương trình khuyến mãi hoặc giảm giá.
Chi phí xử lý và gia công: Nếu bạn cần cắt, uốn, hoặc gia công thép gân thành các sản phẩm cụ thể, sẽ có chi phí thêm liên quan đến quy trình này.
Chi phí thay đổi tùy theo khu vực và thị trường: Giá của sản phẩm có thể khác nhau tùy theo khu vực địa lý và tình hình thị trường tại địa phương.
Thành phần hóa học chính của sản phẩm?
Thông tin về thành phần hóa học chính của thép gân Việt Nhật CB400 thường được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Tuy nhiên, thông tin dưới đây thể hiện một phần của thành phần hóa học thông thường của thép gân loại này:
Carbon (C): Carbon là thành phần chính của thép và ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của nó. Thép gân CB400 có thể có mức carbon từ khoảng 0.22% đến 0.25%.
Silicon (Si): Silicon cải thiện khả năng chịu nhiệt và độ đàn hồi của thép. Thép gân CB400 có thể có mức silicon từ khoảng 0.15% đến 0.35%.
Mangan (Mn): Mangan cũng ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép. Thép gân CB400 thường có mức mangan từ khoảng 1.10% đến 1.40%.
Sulfur (S): Sulfur là một tạp chất không mong muốn trong thép gân, và mức sulfur thấp hơn sẽ làm cho thép chất lượng hơn. Thông thường, thép gân CB400 có mức sulfur thấp, thường dưới 0.04%.
Phosphorus (P): Phosphorus là một tạp chất khác và ảnh hưởng đến tính dẻo của thép. Thép gân CB400 thường có mức phosphorus dưới 0.04%.
Các thành phần khác: Ngoài ra, thép gân còn có thể chứa các thành phần khác như chromium (Cr), nickel (Ni), copper (Cu), và nhiều tạp chất khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của sản phẩm cụ thể.
Lưu ý rằng thành phần hóa học cụ thể của sản phẩm có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và quá trình sản xuất cụ thể. Để biết thông tin chi tiết về thành phần hóa học của sản phẩm thép gân Việt Nhật CB400, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Độ bền kéo của thép gân Việt Nhật cb400
Độ bền kéo của thép gân Việt Nhật CB400, giống như các loại thép gân khác, thường được quy định trong tài liệu kỹ thuật cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Tuy nhiên, để cung cấp một số thông tin tham khảo, độ bền kéo (tensile strength) của thép gân CB400 có thể nằm trong khoảng từ 400 MPa (Megapascal) đến 500 MPa.
Độ bền kéo là chỉ số quan trọng đo lường khả năng chịu đứt của thép, tức là khả năng chịu lực căng trên chiều dài của nó. Thép gân có độ bền kéo cao hơn sẽ có khả năng chịu đựng lực căng mạnh hơn. Điều này là quan trọng trong việc cung cấp sự gia cường cho cấu trúc bê tông và đảm bảo tính đàn hồi và an toàn của công trình xây dựng.
Tính năng uốn cong sản phẩm để phù hợp với hạng mục cần thiết kế ra sao?
Tính năng uốn cong của sản phẩm thép gân, trong trường hợp của thép gân Việt Nhật CB400 hoặc các loại thép gân tương tự, là khả năng của sản phẩm chịu uốn để phù hợp với các hạng mục cụ thể trong thiết kế xây dựng. Điều này quan trọng trong việc tạo ra các sản phẩm thép gân có hình dáng và kích thước phù hợp với nhu cầu thiết kế và kết cấu của công trình xây dựng.
Các tính năng uốn cong quan trọng của thép gân bao gồm:
Độ linh hoạt: Thép gân cần có độ linh hoạt đủ cao để có thể uốn cong mà không gây gãy hoặc nứt. Điều này quan trọng khi bạn cần tạo ra các hình dạng cong hoặc uốn theo các góc độ khác nhau trong thiết kế.
Kích thước uốn cong: Thép gân cần có khả năng uốn cong để tạo ra các sản phẩm có kích thước và hình dáng phù hợp với các hạng mục cụ thể. Điều này bao gồm uốn thành các thanh cột, thanh dầm, hoặc các sản phẩm uốn cong theo các hình dáng phức tạp hơn.
Khả năng duy trì hình dáng: Sau khi uốn cong, thép gân cần duy trì hình dáng và độ bền của nó. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng sẽ có tính ổn định và khả năng chịu tải tốt.
Tùy thuộc vào yêu cầu thiết kế cụ thể của công trình, bạn có thể chọn các sản phẩm thép gân có tính năng uốn cong phù hợp để đáp ứng các hạng mục và cấu trúc được thiết kế.
Phân loại sản phẩm thông qua đặc điểm, độ dày
Sản phẩm thép gân, chẳng hạn như thép gân Việt Nhật CB400, thường được phân loại dựa trên nhiều đặc điểm, trong đó độ dày là một trong những yếu tố quan trọng. Dưới đây là một số cách phân loại sản phẩm thép gân dựa trên độ dày:
Thép gân theo độ dày:
- Thép gân dày: Đây là các sản phẩm có độ dày lớn, thường được sử dụng trong các công trình cần sự chịu lực mạnh như cầu, tầng hầm, hoặc cơ sở hạ tầng.
- Thép gân mỏng: Thép gân có độ dày thấp hơn thường được sử dụng trong các công trình như nhà dân dụng, xưởng sản xuất, hoặc các ứng dụng khác yêu cầu tính nhẹ nhàng và dễ thi công.
Thép gân theo đường kính:
- Thép gân có đường kính lớn: Các thanh thép gân có đường kính lớn thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu về khả năng chịu lực cao.
- Thép gân có đường kính nhỏ: Các thanh thép gân có đường kính nhỏ hơn thường được sử dụng trong các công trình có các hạng mục nhỏ hơn hoặc đòi hỏi tính linh hoạt trong thi công.
Thép gân theo hình dạng:
- Thép gân thanh: Các thanh thép gân thường có hình dạng thanh, dài và hẹp, thích hợp cho việc gia cố cốt thép trong cột và dầm.
- Thép gân cuộn: Thép gân cuộn thường được sử dụng để gia cố nền móng, sàn, và các bề mặt lớn khác.
Thép gân theo kiểu vân gân:
- Thép gân vân gân thường có các đặc điểm về vân gân trên bề mặt, giúp tăng độ ma sát và khả năng kết nối với bê tông.
Thép gân theo tiêu chuẩn:
- Các sản phẩm thép gân cũng có thể được phân loại dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể, như tiêu chuẩn của quốc gia hoặc các tiêu chuẩn ngành công nghiệp.
Mỗi loại sản phẩm thép gân có độ dày và đặc điểm riêng biệt, phù hợp cho các ứng dụng và yêu cầu thiết kế khác nhau trong ngành xây dựng và xây dựng cơ sở hạ tầng. Để chọn loại sản phẩm phù hợp, bạn nên tham khảo tài liệu kỹ thuật hoặc tư vấn từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
Phương pháp lưu kho sản phẩm để chống ăn mòn, mối mọt
Để lưu kho sản phẩm thép gân, nhất là trong môi trường có khả năng gây ăn mòn và mối mọt, bạn cần áp dụng các biện pháp bảo quản và bảo vệ. Dưới đây là một số phương pháp lưu kho để chống ăn mòn và mối mọt:
Bọc sản phẩm bằng bao nylon hoặc vải chống nước: Bọc sản phẩm bằng các loại bao nylon hoặc vải chống nước có thể giúp bảo vệ sản phẩm khỏi tiếp xúc trực tiếp với nước, độ ẩm, và các tác nhân gây ăn mòn. Điều này đặc biệt quan trọng nếu sản phẩm được lưu trữ ngoài trời hoặc trong điều kiện môi trường ẩm ướt.
Sử dụng dầu chống ăn mòn: Áp dụng một lớp dầu chống ăn mòn lên bề mặt sản phẩm thép gân có thể giúp bảo vệ chúng khỏi ăn mòn. Dầu chống ăn mòn tạo một lớp màng bảo vệ chống lại sự tác động của không khí và nước.
Lưu trữ trong kho khoan khô: Kho khoan khô là nơi lý tưởng để lưu trữ sản phẩm thép gân. Đảm bảo rằng kho khoan được thông thoáng, khô ráo, và có điều kiện nhiệt độ và độ ẩm ổn định để tránh tác động gây ăn mòn.
Kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng: Hãy kiểm tra sản phẩm định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của ăn mòn hoặc mối mọt. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào, hãy thực hiện biện pháp sửa chữa và bảo dưỡng kịp thời.
Sử dụng bảng điều khiển môi trường: Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể sử dụng bảng điều khiển môi trường trong kho lưu trữ để kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm, đặc biệt là trong môi trường lưu trữ lớn hoặc yêu cầu độ ổn định cao.
Bảo vệ khỏi tiếp xúc với các chất ăn mòn: Đảm bảo rằng sản phẩm thép gân không tiếp xúc trực tiếp với các chất gây ăn mòn như axit hoặc hóa chất độc hại trong kho lưu trữ.
Sử dụng pallets và đặt sản phẩm trên cao: Đặt sản phẩm lên pallets và nâng nó lên khỏi mặt đất hoặc sàn kho để tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm từ mặt đất.
Mua sắt thép gân Việt Nhật cb400 giá tốt nhất rẻ nhất hiện nay tại tphcm – Phân phối bởi công ty Mạnh Tiến Phát
Có nhiều lý do khách hàng nên lựa chọn mua sắt thép gân Việt Nhật CB400 tại Mạnh Tiến Phát, bao gồm:
- Giá thành cạnh tranh: Chúng tôi là một trong những nhà phân phối sắt thép gân Việt Nhật CB400 lớn nhất tại TP.HCM, nên có giá thành cạnh tranh.
- Chất lượng đảm bảo: Công ty chỉ cung cấp sắt thép gân Việt Nhật CB400 chính hãng, chất lượng cao, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Việt Nhật.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.
Cách mua sắt thép gân Việt Nhật CB400 tại Mạnh Tiến Phát
- Mua trực tiếp tại kho hàng: Khách hàng có thể đến trực tiếp kho hàng của Mạnh Tiến Phát để mua sắt thép gân Việt Nhật CB400.
- Đặt hàng online: Khách hàng có thể đặt hàng online qua website: manhtienphat.vn hoặc qua hotline.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản phẩm sắt thép đa dạng: Giải pháp cho mọi ứng dụng xây dựng
Khi tới việc lựa chọn vật liệu xây dựng cho các dự án xây dựng, sự đa dạng và linh hoạt trong sản phẩm là yếu tố quan trọng. Mạnh Tiến Phát tự hào giới thiệu danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng của họ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng cho các ứng dụng xây dựng khác nhau. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng về sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình và Thép Hộp
Sản phẩm thép hình và thép hộp của Mạnh Tiến Phát cung cấp sự linh hoạt trong thiết kế kết cấu và xây dựng. Từ các dự án công nghiệp đến nhà ở, chúng đáp ứng mọi nhu cầu và đảm bảo độ bền và tính đồng nhất.
Thép Ống và Thép Cuộn
Thép ống và thép cuộn từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng các yêu cầu về kết cấu và xây dựng với khả năng chống ăn mòn và độ đồng nhất cao cấp. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng.
Thép Tấm và Tôn
Sản phẩm thép tấm và tôn của Mạnh Tiến Phát có sẵn trong nhiều kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng. Chúng được kiểm định chặt chẽ để đảm bảo tính đồng nhất và độ bền cao.
Xà Gồ và Lưới B40
Xà gồ và lưới B40 chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát làm cho việc xây dựng và cải tạo công trình trở nên dễ dàng và hiệu quả. Chúng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật cao.
Máng Xối và Inox
Sản phẩm máng xối và inox của Mạnh Tiến Phát đảm bảo sự bền vững và hiệu suất cho các ứng dụng xây dựng trong các môi trường đa dạng. Chúng chống ăn mòn và đáp ứng mọi tiêu chuẩn chất lượng.
Sắt Thép Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ mọi loại công trình xây dựng từ nhỏ đến lớn.
Với danh mục sản phẩm sắt thép đa dạng này, Mạnh Tiến Phát mang lại sự lựa chọn tối ưu cho mọi ứng dụng xây dựng. Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép của chúng tôi để tìm giải pháp phù hợp cho dự án của bạn.