Sắt thép gân Việt Mỹ CB400 là một loại sắt thép gân sản xuất và phân phối bởi các công ty sản xuất thép tại Việt Nam hoặc nhập khẩu từ Mỹ. CB400 thường là mã thép, nó chỉ định các tính chất cụ thể của sắt thép gân, bao gồm độ bền và đặc tính cơ học.
Sản phẩm đáp ứng các yêu cầu cơ học như độ bền kéo, độ uốn, độ giãn nở, và đặc tính chống nứt. Điều này đảm bảo tính an toàn và độ bền của các công trình sử dụng chúng.
Bảng báo giá sắt thép gân Việt Mỹ cb400 mới nhất – Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thêm báo giá các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.500 |
Thép gân phi 10 | cây | 70.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 100.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 136.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 180.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 227.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 280.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 336.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 440.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 552.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 722.000 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 65.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 175.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 220.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 260.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 330.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 525.900 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 605.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 910.800 |
Bảng báo giá thép Tung Ho
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Tung Ho CB300 | Giá thép Tung Ho CB400 |
Thép phi 6 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây dài 11.7m | 100.000 | 108.000 |
Thép phi 12 | Cây dài 11.7m | 150.000 | 158.000 |
Thép phi 14 | Cây dài 11.7m | 200.000 | 208.000 |
Thép phi 16 | Cây dài 11.7m | 259.000 | 268.000 |
Thép phi 18 | Cây dài 11.7m | 337.000 | 348.000 |
Thép phi 20 | Cây dài 11.7m | 417.000 | 428.000 |
Thép phi 22 | Cây dài 11.7m | 508.000 | 518.000 |
Thép phi 25 | Cây dài 11.7m | 688.000 | |
Thép phi 28 | Cây dài 11.7m | 850.000 | |
Thép phi 32 | Cây dài 11.7m | 1.095.000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
THÉP VIỆT NHẬT VJS | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,620 | 134,436 |
Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,510 | 192,504 |
Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,400 | 260,489 |
Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,400 | 340,216 |
Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,400 | 430,560 |
Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,400 | 531,760 |
Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,400 | 642,344 |
Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,500 | 834,165 |
Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,600 | 1,052,016 |
Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,600 | 1,373,238 |
Bảng báo giá thép Pomina
Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) | |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | 10.000/kg | |
Sắt phi 8 | 10.000/kg | |
Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
Sắt phi 28 | 604.000 | |
Sắt phi 32 | 904.000 |
Barem thép thép gân Việt Mỹ cb400
Thông tin về thành phần hóa học chính của thép gân Việt Mỹ CB400 có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất cụ thể và quy trình sản xuất.
Tuy nhiên, dưới đây là một sự biểu thị thông thường về thành phần hóa học của thép gân CB400:
Carbon (C): Thường có một lượng carbon nhỏ, khoảng 0.15% đến 0.25%. Carbon giúp tạo độ cứng và độ bền của thép.
Silicon (Si): Khoảng 0.15% đến 0.30%. Silicon cải thiện độ cứng và khả năng chịu lực của thép.
Mangan (Mn): Thường có tỷ lệ từ 0.80% đến 1.20%. Mangan cùng với carbon tạo độ cứng và độ bền.
Sulfur (S): Sulfur thường được kiểm soát để đảm bảo sự tinh khiết của thép. Thường có tỷ lệ rất nhỏ, ít hơn 0.05%.
Phosphorus (P): Tương tự sulfur, phosphorus được kiểm soát để đảm bảo sự tinh khiết. Thường có tỷ lệ rất nhỏ, ít hơn 0.05%.
Sắt (Fe): Sắt là thành phần chính của thép, chiếm phần lớn hơn 98% của thành phần hóa học.
Nhiều hợp kim khác: Thép gân có thể bao gồm một số hợp kim khác như titanium, vanadium, nickel, chromium, và những hợp kim khác để tăng cường tính năng cơ học và chống ăn mòn.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của thép gân Việt Mỹ CB400 có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và loại sản phẩm cụ thể.
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật thường gặp cho thép gân CB400:
Kích Thước: Kích thước của cuộn thép, bao gồm đường kính ngoài, đường kính trong và độ dày.
Khối Lượng: Trọng lượng của cuộn thép, thường được tính bằng kg hoặc tấn.
Chiều dài: Chiều dài tiêu chuẩn của cuộn thép, thường là 6 mét hoặc 12 mét, nhưng có thể được cắt theo yêu cầu.
Độ Dẻo: Độ dẻo của thép, thường được đo bằng giới hạn chảy và cường độ kéo.
Mạ Kẽm: Nếu sản phẩm được mạ kẽm nhúng nóng, thông số về lớp mạ kẽm và độ dày của lớp mạ.
Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Tiêu chuẩn và quy định chất lượng áp dụng cho sản phẩm, bao gồm cả tiêu chuẩn quốc tế và trong nước.
Ứng Dụng: Các ứng dụng cụ thể mà sản phẩm được thiết kế để sử dụng trong, chẳng hạn như xây dựng, công trình cầu đường, sản xuất công nghiệp, và nhiều ứng dụng khác.
Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Nếu sản phẩm tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (American Society for Testing and Materials), JIS (Japanese Industrial Standards), hoặc DIN (Deutsches Institut für Normung – German Institute for Standardization).
Độ Nhẹ: Sản phẩm có độ nhẹ, giúp tiện lợi trong việc vận chuyển và sử dụng.
Chất Lượng Bề Mặt: Thông tin về bề mặt sản phẩm, bao gồm chất lượng mạ kẽm (nếu có) và tình trạng bề mặt (bóng, mờ, vân chìm).
Chứng Nhận: Các chứng nhận chất lượng, bao gồm cả chứng nhận về nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng.
Ưu điểm & ứng dụng của sản phẩm
Ưu điểm của sản phẩm thép gân Việt Mỹ CB400:
Độ bền cao: Thép gân Việt Mỹ CB400 có độ bền kéo cao, giúp nó chịu được tải trọng và áp lực trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu.
Dẻo dai: Sản phẩm này có tính dẻo, dễ uốn cong và uốn tròn, cho phép nó được sử dụng trong nhiều loại hình thi công và thiết kế.
Chống ăn mòn: Nếu có lớp mạ kẽm, thép gân CB400 có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc gặp nước biển.
Đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng: Sản phẩm này thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy.
Tính ổn định: Theo quy trình sản xuất công nghiệp, sản phẩm thép gân Việt Mỹ CB400 thường có tính ổn định và đồng nhất về chất lượng.
Ứng dụng của sản phẩm thép gân Việt Mỹ CB400:
Xây dựng và kết cấu: Sản phẩm này thường được sử dụng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình dân dụng, và các công trình kết cấu như cầu đường, nhà xưởng, và tòa nhà.
Công nghiệp: Thép gân CB400 cũng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp, như sản xuất máy móc, ô tô, và thiết bị công nghiệp.
Nông nghiệp: Sản phẩm này có thể được sử dụng để làm giàn khoan, giàn trượt, và các ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp.
Điện lực và năng lượng: Thép gân có thể được sử dụng trong việc xây dựng các công trình liên quan đến điện lực và năng lượng, như các trạm biến áp và trạm nhiệt điện.
Giao thông và vận tải: Trong ngành vận tải, nó có thể được sử dụng cho việc sản xuất phụ tùng ô tô hoặc các phần cấu trúc trong lĩnh vực hàng không và đường sắt.
Công trình biển: Do khả năng chống ăn mòn, sản phẩm thép gân CB400 thường được sử dụng trong các công trình biển như cảng biển và giàn khoan dầu khí.
Kể tên những mác thép thép gân Việt Mỹ cb400 nổi bật nhất
Một số mác thép gân Việt Mỹ CB400 nổi bật bao gồm:
CB400: Mác thép CB400 là mác phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.
CB400D: Mác CB400D thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, như trong xây dựng cầu đường và các công trình biển.
CB400E: Mác CB400E có đặc tính cơ học cao, thích hợp cho việc xây dựng các công trình có tải trọng lớn và yêu cầu độ bền đặc biệt.
CB400F: Sản phẩm CB400F thường được ứng dụng trong các công trình xây dựng như nhà xưởng, tòa nhà cao tầng, và các công trình công nghiệp.
CB400G: Mác CB400G có khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp cho việc sử dụng trong các môi trường ẩm ướt và biển.
CB400H: CB400H thường được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm thép chịu lực và đòi hỏi tính đồng nhất và độ dẻo.
Quá trình sản xuất thép gân Việt Mỹ cb400 bao gồm các công đoạn nào?
Quá trình sản xuất thép gân Việt Mỹ CB400 thường bao gồm các công đoạn sau:
Nguyên liệu: Quá trình sản xuất bắt đầu bằng việc chọn lựa nguyên liệu chất lượng cao, thường là thép cán nóng. Thép này sẽ được sử dụng để sản xuất các thanh thép gân.
Cắt và uốn thép: Thép cán nóng sau đó sẽ được cắt thành các đoạn ngắn tương đối và sau đó uốn theo hình dạng cần thiết. Các đoạn thép có thể được uốn tròn hoặc uốn hình chữ U tùy theo mục đích sử dụng.
Xử lý nhiệt: Các đoạn thép uốn sẽ trải qua quá trình xử lý nhiệt để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của sản phẩm. Xử lý nhiệt thường bao gồm nhiệt độ và thời gian xử lý cụ thể.
Cắt thành sản phẩm cuối cùng: Các thanh thép gân đã qua xử lý nhiệt sau đó sẽ được cắt thành các sản phẩm cuối cùng với kích thước và chiều dài cụ thể.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn về kích thước, tính đồng nhất và tính chất cơ học.
Gia công bề mặt (nếu cần): Trong trường hợp cần mạ kẽm hoặc xử lý bề mặt khác để cải thiện tính chất chống ăn mòn, sản phẩm có thể được gia công thêm.
Đóng gói và vận chuyển: Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói và chuẩn bị cho vận chuyển đến các địa điểm sử dụng.
Sản phẩm có khả năng chịu lực nén cao không?
Thép gân Việt Mỹ CB400 thường có khả năng chịu lực nén cao, đặc biệt trong các ứng dụng xây dựng và kết cấu. Tính năng này phụ thuộc vào đặc tính cơ học của sản phẩm, bao gồm độ bền kéo, độ cứng, và khả năng uốn cong.
Sản phẩm này thường được sử dụng để gia cố cốt thép trong cầu đường, nhà cao tầng, cột, dầm, và các công trình kết cấu khác. Đối với các công trình yêu cầu độ chịu lực nén cao, người thiết kế và kỹ sư cần tính toán và xác định kích thước và mức sử dụng của thép gân một cách chính xác để đảm bảo tính an toàn và đủ độ cứng cho công trình.
Cần làm gì trước khi lưu kho sản phẩm?
Trước khi lưu kho sản phẩm thép gân Việt Mỹ CB400 hoặc bất kỳ sản phẩm thép nào, có một số bước quan trọng cần thực hiện để đảm bảo tính an toàn, bền đẹp và chất lượng của sản phẩm trong quá trình lưu trữ. Dưới đây là một số bước cần thiết:
Kiểm tra chất lượng: Trước khi lưu trữ, hãy kiểm tra sản phẩm một lần nữa để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng. Điều này bao gồm việc kiểm tra kích thước, tính đồng nhất và tính chất cơ học của sản phẩm.
Bảo vệ sản phẩm khỏi ẩm ướt: Sản phẩm thép gân cần được bảo vệ khỏi ẩm ướt, vì sắt có thể bị gỉ nếu tiếp xúc với nước. Hãy đảm bảo rằng sản phẩm được lưu trữ ở nơi khô ráo và thoáng mát.
Sắp xếp sản phẩm: Sắp xếp sản phẩm theo thứ tự hoặc kích thước để dễ dàng tìm kiếm và sử dụng sau này.
Sử dụng bao bì phù hợp: Nếu sản phẩm cần được đóng gói hoặc bọc lại, hãy sử dụng bao bì phù hợp như bao nylon, màng PE hoặc vật liệu chống ẩm để bảo vệ khỏi bụi bẩn và ẩm ướt.
Đặt sản phẩm trên nền bê tông hoặc sàn phẳng: Để tránh việc sản phẩm tiếp xúc với đất đá và bùn đất, hãy đặt chúng lên nền bê tông hoặc sàn phẳng.
Kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng sản phẩm vẫn trong tình trạng tốt và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường.
Giám sát môi trường lưu trữ: Đảm bảo rằng môi trường lưu trữ không có các yếu tố có thể gây hại cho sản phẩm như hóa chất, chất ăn mòn hoặc nhiệt độ cực đoan.
Lưu ý rằng các quy trình và yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo môi trường lưu trữ cụ thể và loại sản phẩm thép. Để đảm bảo tính bền và chất lượng của sản phẩm, bạn nên tuân theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sản phẩm.
Yếu tố nào ảnh hưởng đến giá thành của sản phẩm?
Giá thành của sản phẩm thép gân Việt Mỹ CB400 có thể bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố, bao gồm:
Nguyên liệu: Giá thành của nguyên liệu chính, tức là thép, có thể biến đổi tùy theo thị trường và nguồn cung cấp. Sự biến động trong giá thành thép có thể ảnh hưởng đáng kể đến giá sản phẩm thép gân.
Quy cách sản phẩm: Kích thước, hình dạng, độ dày và loại hình sản phẩm thép gân cũng có thể ảnh hưởng đến giá thành. Sản phẩm có kích thước lớn hơn hoặc có yêu cầu gia công đặc biệt có thể có giá cao hơn.
Số lượng đặt hàng: Thường, việc đặt hàng số lượng lớn có thể giúp giảm giá sản phẩm do có lợi thế về quy mô sản xuất.
Chất lượng và tiêu chuẩn: Sản phẩm thép gân phải tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng cụ thể. Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn cao hơn thường có giá cao hơn.
Vận chuyển và giao nhận: Chi phí vận chuyển và giao nhận sản phẩm từ nhà sản xuất đến địa điểm sử dụng cũng có thể tác động đến giá cuối cùng.
Thị trường: Tình hình thị trường và cạnh tranh cũng có thể ảnh hưởng đến giá sản phẩm. Nếu có sự cạnh tranh cao trong ngành sản xuất thép gân, giá có thể có xu hướng giảm.
Chi phí sản xuất: Các yếu tố như tiền công lao động, chi phí năng lượng, chi phí máy móc và quy trình sản xuất cũng đóng góp vào giá thành cuối cùng của sản phẩm.
Ưu điểm về dịch vụ cung cấp thép gân Việt Mỹ cb400 tại Mạnh Tiến Phát
Khách hàng mua thép gân Việt Mỹ CB400 tại Mạnh Tiến Phát sẽ được hưởng những lợi ích sau:
- Được mua sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Được mua sản phẩm với giá thành cạnh tranh.
- Được hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Dưới đây là chi tiết về các ưu điểm của dịch vụ cung cấp thép gân Việt Mỹ CB400 tại công ty chúng tôi:
Chất lượng đảm bảo
Công ty chỉ cung cấp thép gân Việt Mỹ CB400 chính hãng, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Việt Mỹ. Sản phẩm được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.
Giá thành cạnh tranh
Chúng tôi là một trong những nhà phân phối thép gân Việt Mỹ CB400 lớn nhất tại TP.HCM, nên có giá thành cạnh tranh. Giá thành sản phẩm luôn được cập nhật thường xuyên theo giá thị trường.
Dịch vụ chuyên nghiệp
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình mua hàng và sử dụng sản phẩm. Khách hàng có thể liên hệ với Mạnh Tiến Phát qua hotline, email hoặc website để được tư vấn và hỗ trợ.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Khám phá loạt sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã thiết lập một tên tuổi vững chắc trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao tại thị trường Việt Nam. Những sản phẩm này không chỉ đảm bảo sự an toàn và độ bền cho các công trình xây dựng, mà còn đóng góp vào tính bền vững và hiệu suất của chúng. Hãy cùng chúng tôi khám phá loạt sản phẩm thép đa dạng từ Mạnh Tiến Phát và tìm hiểu tại sao chúng là sự lựa chọn tốt cho mọi dự án xây dựng.
Thép Hình và Thép Hộp
Thép hình và thép hộp từ Mạnh Tiến Phát có đa dạng về kích thước và hình dạng, là lựa chọn tốt cho cấu trúc và cơ cấu kết cấu trong các công trình xây dựng lớn.
Thép Ống
Thép ống của Mạnh Tiến Phát được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống cấp nước, hệ thống thoát nước, và nhiều ứng dụng khác.
Thép Cuộn và Thép Tấm
Thép cuộn và thép tấm chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát thường được sử dụng trong việc sản xuất và xây dựng các sản phẩm gia công.
Tôn Lợp
Sản phẩm Tôn lợp của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn đáng tin cậy cho việc làm mái cho các công trình xây dựng.
Xà Gồ và Lưới B40
Xà gồ và lưới B40 là các sản phẩm quan trọng trong xây dựng cấu trúc bê tông và cơ cấu kết cấu.
Máng Xối và Inox
Máng xối và inox được sử dụng trong hệ thống thoát nước và các ứng dụng đặc biệt như ngành thực phẩm và y tế.
Sắt Thép Xây Dựng
Sắt thép xây dựng là thành phần quyết định cho tính ổn định và an toàn của mọi công trình xây dựng.
Sản phẩm thép chất lượng cao từ Mạnh Tiến Phát đảm bảo chất lượng, độ bền và tính an toàn cho mọi công trình xây dựng. Với đa dạng sản phẩm và cam kết đáng tin cậy, Mạnh Tiến Phát là đối tác lý tưởng cho các nhà thầu, kiến trúc sư và chủ đầu tư trong ngành xây dựng.