Sắt thép gân Pomina CB400 là một loại sắt thép gân được sản xuất và phân phối bởi Tập đoàn Pomina, một trong những tập đoàn hàng đầu về sản xuất thép tại Việt Nam. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra cốt bê tông cốt thép cho các công trình xây dựng.
Bảng báo giá sắt thép gân Pomina cb400 mới nhất – Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thêm báo giá các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép Pomina
Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) | |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Tung Ho
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Tung Ho CB300 | Giá thép Tung Ho CB400 |
Thép phi 6 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây dài 11.7m | 100.000 | 108.000 |
Thép phi 12 | Cây dài 11.7m | 150.000 | 158.000 |
Thép phi 14 | Cây dài 11.7m | 200.000 | 208.000 |
Thép phi 16 | Cây dài 11.7m | 259.000 | 268.000 |
Thép phi 18 | Cây dài 11.7m | 337.000 | 348.000 |
Thép phi 20 | Cây dài 11.7m | 417.000 | 428.000 |
Thép phi 22 | Cây dài 11.7m | 508.000 | 518.000 |
Thép phi 25 | Cây dài 11.7m | 688.000 | |
Thép phi 28 | Cây dài 11.7m | 850.000 | |
Thép phi 32 | Cây dài 11.7m | 1.095.000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
THÉP VIỆT NHẬT VJS | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,620 | 134,436 |
Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,510 | 192,504 |
Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,400 | 260,489 |
Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,400 | 340,216 |
Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,400 | 430,560 |
Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,400 | 531,760 |
Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,400 | 642,344 |
Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,500 | 834,165 |
Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,600 | 1,052,016 |
Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,600 | 1,373,238 |
Bảng báo giá thép Hoà Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 65.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 175.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 220.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 260.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 330.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 525.900 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 605.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 910.800 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | 10.000/kg | |
Sắt phi 8 | 10.000/kg | |
Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
Sắt phi 28 | 604.000 | |
Sắt phi 32 | 904.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.500 |
Thép gân phi 10 | cây | 70.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 100.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 136.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 180.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 227.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 280.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 336.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 440.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 552.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 722.000 |
Những tiêu chuẩn và mác thép thép gân Pomina cb400
Tiêu chuẩn và mác thép thường được sử dụng để đánh giá và xác định các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm thép gân Pomina CB400, hoặc bất kỳ sản phẩm thép nào khác, sẽ thay đổi tùy theo quốc gia và khu vực. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và mác thông dụng được sử dụng cho thép gân Pomina CB400:
Tiêu chuẩn quốc gia: Tiêu chuẩn quốc gia thường xác định các yêu cầu về chất lượng và đặc tính kỹ thuật của thép gân. Tùy thuộc vào quốc gia và khu vực, có thể sử dụng các tiêu chuẩn như:
- Tiêu chuẩn Việt Nam: Tiêu chuẩn VN 12-2009 (hoặc các phiên bản cập nhật) thường được áp dụng cho sản phẩm thép gân tại Việt Nam.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Hoa Kỳ), BS (Anh), JIS (Nhật Bản) cũng có thể được sử dụng tùy theo yêu cầu của dự án.
Mác thép: Mác thép là một mã số hoặc ký hiệu đặc biệt được sử dụng để xác định loại thép và các thông số kỹ thuật cụ thể của nó. Mác thép thường bao gồm các thông tin như hàm lượng cacbon, độ bền kéo, độ dãn dài, và các đặc tính khác. Ví dụ: Pomina CB400 có thể có một mác thép như “CB400,” nói lên loại thép và các thông số kỹ thuật của nó.
Thông số kỹ thuật cụ thể: Bên cạnh tiêu chuẩn và mác thép, thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm thép gân Pomina CB400 cũng sẽ được cung cấp bởi nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp. Đây bao gồm thông tin về độ dày, đường kính, độ bền kéo, độ dãn dài, và bất kỳ thông số kỹ thuật quan trọng nào khác.
Để biết chính xác về tiêu chuẩn, mác thép, và thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm thép gân Pomina CB400 hoặc sản phẩm tương tự, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp của bạn.
Đặc điểm của sắt thép gân Pomina cb400 so với sắt thép thông thường là gì?
Sắt thép gân Pomina CB400 và sắt thép thông thường (thường được gọi là sắt thép trơn) có một số đặc điểm khác biệt quan trọng.
Dưới đây là một số điểm để so sánh hai loại này:
Gân thép gân:
- Gân bề mặt: Sắt thép gân có bề mặt bị gân, có các vết rãnh chạy dọc theo chiều dài của thanh sắt. Gân giúp tăng ma sát và khả năng bám dính với bê tông.
- Tính đàn hồi: Sắt thép gân thường có tính đàn hồi cao hơn so với sắt thép thông thường, điều này có thể làm cho nó dễ dàng để uốn cong và định hình theo các hạng mục thiết kế.
- Khả năng chịu lực: Sắt thép gân được gia công để chịu lực căng tốt hơn, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu lực cao như xây dựng cầu, nhà cao tầng, và cơ sở hạ tầng.
Sắt thép thông thường:
- Bề mặt trơn: Sắt thép thông thường có bề mặt trơn, không có các vết gân. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi bề mặt mịn, chẳng hạn như trong việc sản xuất ô tô hoặc các sản phẩm công nghiệp khác.
- Tính đàn hồi thấp hơn: Sắt thép thông thường có tính đàn hồi thấp hơn so với sắt thép gân, điều này có nghĩa là nó khó uốn cong và định hình hơn.
- Ứng dụng công nghiệp: Sắt thép thông thường thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như chế tạo máy móc, sản xuất và xây dựng các sản phẩm không yêu cầu tính đàn hồi cao.
Sắt thép gân thường được ưa chuộng trong xây dựng các công trình có yêu cầu về tính chịu lực và tính linh hoạt cao, trong khi sắt thép thông thường thường được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp khác. Việc lựa chọn giữa hai loại sắt thép phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và thiết kế.
Sản phẩm có khả năng chống nhiệt độ cao không?
Sắt thép gân Pomina CB400 và các sản phẩm sắt thép gân thông thường không được thiết kế để có khả năng chống nhiệt độ cao.
Trong các ứng dụng nơi nhiệt độ rất cao là một yếu tố quan trọng, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp luyện kim, luyện kim đúc, hoặc trong các môi trường nhiệt động, cần sử dụng các vật liệu và sản phẩm chịu nhiệt độ cao như thép không gỉ, thép chịu nhiệt, hoặc vật liệu cách nhiệt đặc biệt.
Sản phẩm thường được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng và công trình xây dựng thông thường, nơi nhiệt độ môi trường không đạt đến mức rất cao. Nếu bạn đang xây dựng trong môi trường có yêu cầu về khả năng chịu nhiệt độ cao, bạn nên tìm kiếm các vật liệu và sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho môi trường đó và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến khả năng chống nhiệt độ cao.
1 số giới hạn thường gặp của thép gân Pomina cb400
Dưới đây là một số giới hạn thường gặp của thép gân Pomina CB400 và các sản phẩm sắt thép gân tương tự:
Không chịu được nhiệt độ cao: Sắt thép gân Pomina CB400 không được thiết kế để chịu nhiệt độ cao. Trong môi trường có nhiệt độ rất cao, sản phẩm này có thể mất độ cứng và độ mạnh, gây giảm khả năng chịu tải và độ bền.
Khả năng chịu ăn mòn hạn chế: Mặc dù có khả năng chịu ăn mòn tốt hơn so với sắt thép thông thường, nhưng thép gân vẫn có thể bị ăn mòn trong môi trường ẩm ướt hoặc có tiếp xúc với các chất ăn mòn mạnh.
Giới hạn độ dãn dài: Thép gân Pomina CB400 có giới hạn độ dãn dài, điều này có nghĩa là khi đạt đến một mức căng bền cố định, nó sẽ không đàn hồi nhiều. Điều này có thể tạo ra vết nứt hoặc thay đổi hình dạng của sản phẩm.
Khả năng chịu lực hạn chế: Sắt thép gân thường có giới hạn về khả năng chịu lực so với các loại thép chịu lực đặc biệt được thiết kế cho các ứng dụng cần độ bền cao.
Khả năng chống cháy hạn chế: Thép gân không được thiết kế để chống cháy, và trong trường hợp cháy, nó có thể mất độ cứng và độ mạnh nhanh chóng.
Độ dẻo và tính linh hoạt hạn chế: Sản phẩm thép gân thường có độ cứng và độ mạnh cao, điều này có thể làm cho nó khó để uốn cong hoặc định hình theo các yêu cầu đặc biệt.
Như vậy, việc sử dụng sắt thép gân Pomina CB400 cần phải cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên yêu cầu cụ thể của dự án và môi trường ứng dụng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các giới hạn và yêu cầu kỹ thuật của bạn.
Thành phần hóa học của lớp mạ kẽm nhúng nóng là gì?
Lớp mạ kẽm nhúng nóng, thường được gọi là mạ kẽm nhúng nóng (hot-dip galvanizing), là quá trình mạ một lớp kẽm lên bề mặt của các sản phẩm thép để bảo vệ chúng khỏi sự ăn mòn và rỉ sét.
Thành phần hóa học của lớp mạ kẽm thường bao gồm:
Kẽm (Zinc – Zn): Kẽm là thành phần chính của lớp mạ kẽm nhúng nóng. Nó tạo ra lớp bảo vệ trên bề mặt thép và bám dính chặt vào thép sau quá trình mạ. Kẽm là một kim loại có khả năng chống ăn mòn và rỉ sét tốt, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để bảo vệ thép.
Những chất phụ gia: Trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng, có thể sử dụng một số chất phụ gia để cải thiện quá trình mạ và đặc tính của lớp mạ. Chúng có thể bao gồm các chất tạo màng chất lỏng để đảm bảo lớp mạ đều và mịn.
Để đảm bảo lớp mạ kẽm nhúng nóng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và độ bền, quá trình mạ thường phải tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật nghiêm ngặt. Thành phần hóa học và quy trình mạ cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào quy mô và yêu cầu cụ thể của dự án hoặc sản phẩm.
Làm thế nào để tính trọng lượng của một cuộn thép gân Pomina cb400 cụ thể?
Để tính trọng lượng của một cuộn thép gân Pomina CB400 cụ thể, bạn cần biết một số thông số cơ bản bao gồm đường kính cuộn, chiều dài cuộn và mật độ của thép. Bạn có thể sử dụng công thức sau để tính trọng lượng:
Trọng lượng (kg) = Đường kính cuộn (mm) x Đường kính cuộn (mm) x Chiều dài cuộn (m) x Mật độ của thép (kg/m³) x Hệ số chuyển đổi.
Dưới đây là cách thực hiện từng bước:
Xác định đường kính cuộn: Đây là đường kính của cuộn thép gân Pomina CB400, đo từ mép ngoài của cuộn đến mép ngoài của cuộn theo đơn vị milimét (mm).
Xác định chiều dài cuộn: Đây là chiều dài của cuộn thép gân Pomina CB400, đo từ đầu cuộn đến cuối cuộn theo đơn vị mét (m).
Xác định mật độ của thép: Mật độ của thép thường khoảng 7.85 g/cm³. Tuy nhiên, bạn cần đảm bảo sử dụng mật độ cụ thể của thép gân Pomina CB400 nếu có sẵn.
Hệ số chuyển đổi: Để đảm bảo đơn vị tính phù hợp, bạn cần sử dụng hệ số chuyển đổi. Ví dụ, nếu bạn muốn kết quả trong đơn vị kilogram (kg), bạn sẽ sử dụng hệ số chuyển đổi 0.001 (vì 1 kg = 1000 g).
Thực hiện tính toán: Sử dụng các giá trị trên vào công thức để tính trọng lượng.
Hãy chắc chắn rằng bạn có các thông số chính xác và đơn vị đo phù hợp để tính toán trọng lượng của cuộn thép gân Pomina CB400.
Các dòng thép Pomina nổi bật nhất
Pomina Steel là một công ty sản xuất và cung cấp sản phẩm thép hàng đầu tại Việt Nam.
Công ty này có nhiều sản phẩm thép chất lượng và đa dạng dành cho nhiều ứng dụng khác nhau. Dưới đây là một số dòng thép Pomina nổi bật:
Thép Gân CB400 (Pomina CB400): Đây là dòng thép gân được sản xuất bởi Pomina và rất phổ biến trong ngành xây dựng. Thép Gân CB400 có đặc tính cơ học tốt và thường được sử dụng cho việc gia cố bê tông trong xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp.
Thép Ống: Pomina cũng sản xuất và cung cấp các loại ống thép đa dạng, bao gồm ống thép hàn, ống thép đúc, và ống thép phi 406.
Thép Cán Nóng (HRC – Hot Rolled Coil): Pomina sản xuất các cuộn thép cán nóng chất lượng cao cho nhiều ứng dụng khác nhau như xây dựng, sản xuất ô tô, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Thép Ống Hàn (ERW Steel Pipe): Công ty cung cấp các loại ống thép hàn đúc chất lượng cao cho việc dẫn dầu, dẫn khí, và ứng dụng khác.
Thép Tấm (Steel Plate): Pomina cung cấp các loại thép tấm cho các ứng dụng trong xây dựng kết cấu, cơ khí, và công nghiệp chế tạo.
Những dòng sản phẩm này của Pomina thường được ưa chuộng bởi chất lượng và hiệu suất của chúng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xây dựng. Tuy nhiên, hãy liên hệ trực tiếp với Pomina Steel hoặc đại lý của họ để biết thêm thông tin chi tiết và sản phẩm cụ thể phù hợp với nhu cầu của bạn.
Ký hiệu thép gân Pomina cb400
Ký hiệu của thép gân Pomina CB400 thông thường là “POMINA CB400” hoặc “POMINA CB 400.” Ký hiệu này cho biết đó là thép gân sản xuất và cung cấp bởi Pomina Steel có chất lượng tương ứng với tiêu chuẩn CB400.
Hai đầu của sản phẩm thường sơn màu gì? Mục đích để làm gì?
Hai đầu của sản phẩm thép gân Pomina CB400 thường được sơn màu đỏ. Mục đích chính của việc sơn màu đỏ tại hai đầu của sản phẩm là để đánh dấu và phân biệt sản phẩm theo nhóm chất lượng.
Màu sơn đỏ này có thể là một phần của hệ thống nhãn và đánh dấu của nhà sản xuất để giúp quản lý chất lượng và kiểm tra sản phẩm dễ dàng hơn. Một số dự án xây dựng hoặc công trình yêu cầu sử dụng thép gân đạt tiêu chuẩn chất lượng cụ thể, và việc sơn màu đỏ tại hai đầu giúp xác định sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu đó.
Ngoài ra, việc sơn màu đỏ cũng giúp nhận biết và phân loại các sản phẩm thép gân trong quá trình vận chuyển, lưu trữ và sử dụng, từ đó đảm bảo sự phân chia và sắp xếp hiệu quả trong kho và tại công trường xây dựng.
Công ty Mạnh Tiến Phát giúp khách hàng mua sắt thép gân Pomina cb400 giá tốt nhất rẻ nhất tại tphcm
- Cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao: Mạnh Tiến Phát chỉ cung cấp sắt thép gân Pomina CB400 chính hãng, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Pomina. Sản phẩm được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi đưa ra thị trường.
- Giá thành cạnh tranh: Chúng tôi là một trong những nhà phân phối sắt thép gân Pomina CB400 lớn nhất tại TP.HCM, nên có giá thành cạnh tranh.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng từ Mạnh Tiến Phát: Đa Dạng và Linh Hoạt
Trong lĩnh vực xây dựng, việc sử dụng vật liệu chất lượng và đa dạng có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự thành công của mọi dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những đơn vị hàng đầu cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng, tự hào giới thiệu đa dạng sản phẩm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống:
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình, thép hộp và thép ống đa dạng về kích thước và chất lượng. Các sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng cấu trúc công trình vững chắc.
Thép Cuộn và Thép Tấm:
Thép cuộn và thép tấm từ Mạnh Tiến Phát được sản xuất với chất lượng cao, phù hợp cho việc sản xuất máy móc và xây dựng công nghiệp.
Tôn:
Sản phẩm tôn từ Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt để lợp mái nhà và xây dựng các công trình lớn. Chúng đảm bảo tính bền vững và sự an toàn cho công trình.
Xà Gồ:
Xà gồ chất lượng cao của Mạnh Tiến Phát giúp xây dựng kết cấu công trình trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.
Lưới B40:
lưới B40 là sản phẩm quan trọng trong việc gia cố bê tông, đảm bảo sự ổn định và độ bền của công trình.
Máng Xối và Inox:
Mạnh Tiến Phát cung cấp Máng xối và inox với chất lượng cao, phục vụ nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
Sắt Thép Xây Dựng Các Loại:
Ngoài các sản phẩm chất lượng khác, Mạnh Tiến Phát còn cung cấp sắt thép xây dựng các loại để đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng.
Linh Hoạt Trong Mọi Ứng Dụng
Không chỉ có sự đa dạng trong các sản phẩm, Mạnh Tiến Phát còn nổi bật với khả năng linh hoạt trong việc cung cấp giải pháp tùy chỉnh cho mọi dự án. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm của họ luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm và thiết kế phù hợp.
Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã và đang đồng hành cùng ngành xây dựng trong việc xây dựng các công trình bền vững và đáng tin cậy. Khách hàng có thể tin tưởng rằng sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát sẽ giúp đảm bảo thành công của mọi dự án xây dựng.