Thép hình U80 Á Châu ACS là một vật liệu xây dựng chất lượng cao, phù hợp cho các công trình tại Phường Thủ Đức nhờ khả năng chịu lực nén tốt, tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101, sai lệch kích thước tối thiểu, và bề mặt thép đen linh hoạt. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp để làm khung nhà thép tiền chế, với sự hỗ trợ từ Công ty Mạnh Tiến Phát về cung cấp và gia công. Để biết thêm chi tiết hoặc đặt hàng, hãy liên hệ ngay với Mạnh Tiến Phát để được tư vấn chuyên nghiệp.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS tại Phường Thủ Đức
Bảng báo giá thép hình U80 Á Châu ACS là tài liệu tham khảo quan trọng dành cho các chủ đầu tư, kỹ sư xây dựng và đơn vị thi công đang tìm kiếm nguồn cung cấp thép hình chất lượng cao. Thép hình U80 Á Châu ACS nổi bật với khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và độ chính xác trong từng kích thước, rất phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và cơ khí nặng. Với lợi thế kho hàng lớn, Mạnh Tiến Phát luôn đảm bảo tiến độ giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ cắt theo yêu cầu và cung cấp chứng chỉ chất lượng đầy đủ. Đội ngũ tư vấn tận tâm sẵn sàng hỗ trợ miễn phí, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.
Thông tin quan trọng
Đơn giá đã bao gồm chi phí bốc xếp tại kho.
Giá chưa bao gồm VAT 8% hoặc 10% tùy quy định.
Giá thay đổi theo biến động thị trường thép, số lượng đặt hàng và vị trí công trình.
| STT | Quy cách | Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/cây 6m) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | U50 Á Châu | 50 x 25 x 3.0 | 6 – 12 | 4.5 | 19,500 | ~ 526,500 | Báo giá tại kho |
| 2 | U65 Á Châu | 65 x 36 x 4.0 | 6 – 12 | 7.05 | 19,500 | ~ 824,850 | Quy cách phổ biến |
| 3 | U80 Á Châu | 80 x 40 x 4.0 | 6 – 12 | 8.6 | 19,500 | ~ 1,005,300 | Có sẵn hàng |
| 4 | U100 Á Châu | 100 x 46 x 4.5 | 6 – 12 | 10.6 | 19,500 | ~ 1,239,600 | Cắt theo yêu cầu |
| 5 | U120 Á Châu | 120 x 52 x 4.8 | 6 – 12 | 14.0 | 19,500 | ~ 1,638,000 | Hàng luôn sẵn kho |
| 6 | U150 Á Châu | 150 x 75 x 5.2 | 6 – 12 | 18.6 | 19,500 | ~ 2,176,200 | Đơn hàng lớn giá tốt |
| 7 | U200 Á Châu | 200 x 80 x 6.0 | 6 – 12 | 25.4 | 19,500 | ~ 2,973,600 | Nhận gia công quy cách |
Bảng báo giá thép hình U – Mạnh Tiến Phát
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình U | |
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | ||
| Thép U80*40*4 – 4.5ly | VN | 30.50 | 16,852 | 514,000 |
| Thép U100*45*3.5 – 4ly | VN | 31.5 – 32.5 | 544,000 | |
| Thép U100*45*4ly | VN | 35.00 | 19,114 | 669,000 |
| Thép U100*45*5ly | VN | 45.00 | 17,311 | 779,000 |
| Thép U100*45*5.5ly | VN | 52 – 56 | 923,500 | |
| Thép U120*50*4ly | VN | 41 – 42 | 710,000 | |
| Thép U120*50*5 – 5.5ly | VN | 54 – 55 | 930,000 | |
| Thép U120*65*5.2ly | VN | 70.20 | 16,695 | 1,172,000 |
| Thép U120*65*6ly | VN | 80.40 | 16,700 | 1,342,680 |
| Thép U140*60*4ly | VN | 54.00 | 16,422 | 886,800 |
| Thép U140*60*5ly | VN | 64 – 65 | 1,103,000 | |
| Thép U150*75*6.5ly | VN | 111.6 | 16,400 | 1,830,240 |
| Thép U160*56*5 – 5.2ly | VN | 71.5 – 72.5 | 1,253,000 | |
| Thép U160*60*5.5ly | VN | 81 – 82 | 1,402,000 | |
| Thép U180*64*5.3ly | NK | 80.00 | 19,688 | 1,575,000 |
| Thép U180*68*6.8ly | NK | 112.00 | 17,500 | 1,960,000 |
| Thép U200*65*5.4ly | NK | 102.00 | 17,500 | 1,785,000 |
| Thép U200*73*8.5ly | NK | 141.00 | 17,500 | 2,467,500 |
| Thép U200*75*9ly | NK | 154.80 | 17,500 | 2,709,000 |
| Thép U250*76*6.5ly | NK | 143.40 | 18,600 | 2,667,240 |
| Thép U250*80*9ly | NK | 188.40 | 18,600 | 3,504,240 |
| Thép U300*85*7ly | NK | 186.00 | 19,500 | 3,627,000 |
| Thép U300*87*9.5ly | NK | 235.20 | 19,498 | 4,586,000 |
Thép hình U80 Á Châu ACS là một trong những loại thép hình chất lượng cao được sử dụng phổ biến trong các dự án xây dựng tại Phường Thủ Đức, TP.HCM. Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe về độ bền, tính linh hoạt, và khả năng ứng dụng đa dạng.
Thép Hình U80 Á Châu ACS Có Khả Năng Chịu Lực Nén Như Thế Nào?
Khả năng chịu lực nén là một trong những yếu tố quan trọng khi đánh giá chất lượng của thép hình U80 Á Châu ACS, đặc biệt trong các ứng dụng xây dựng và cơ khí chế tạo. Lực nén là lực tác động theo phương thẳng đứng hoặc song song với trục dọc của thanh thép, thường xuất hiện trong các cấu trúc như cột, dầm, hoặc khung nhà xưởng.
1. Cấu Trúc Hình Học Tối Ưu
Thép hình U80 Á Châu ACS có thiết kế hình chữ U với hai cánh song song và một bụng thép nối liền, tạo ra cấu trúc hình học tối ưu cho việc chịu lực nén. Kích thước tiêu chuẩn của thép U80 (chiều cao 80mm, chiều rộng cánh 45mm, độ dày bụng 4.5mm, độ dày cánh 7.5mm) giúp phân tán lực nén đều trên toàn bộ mặt cắt, giảm thiểu nguy cơ biến dạng hoặc uốn cong.
Khả năng chịu lực nén của thép U80 phụ thuộc vào mác thép SS400, với giới hạn chảy (σy) khoảng 235 MPa và giới hạn bền kéo (σb) từ 400 đến 510 MPa. Những thông số này đảm bảo thép có thể chịu được áp lực lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ ổn định cao.
2. Ứng Dụng Trong Thực Tế
Thép hình U80 Á Châu ACS thường được sử dụng trong các cấu trúc chịu lực nén như:
- Cột chịu lực: Trong các nhà xưởng hoặc kho bãi tại Phường Thủ Đức, thép U80 được dùng làm cột chính, chịu lực từ mái nhà hoặc các tải trọng khác.
- Khung kết cấu: Thép U80 được sử dụng làm khung phụ trong các công trình nhà thép tiền chế, đảm bảo khả năng chịu lực nén và lực cắt.
- Hệ thống giá đỡ: Thép U80 được gia công để làm giá đỡ cho hệ thống đường ống, cáp điện, hoặc các thiết bị nặng.
3. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Chịu Lực Nén
Khả năng chịu lực nén của thép hình U80 Á Châu ACS phụ thuộc vào các yếu tố sau:
- Chiều dài thanh thép: Thanh thép càng dài, nguy cơ uốn cong dưới lực nén càng cao. Do đó, cần thiết kế chiều dài phù hợp với tải trọng dự kiến.
- Điều kiện môi trường: Trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất tại Phường Thủ Đức, thép U80 mạ kẽm được khuyến nghị để duy trì khả năng chịu lực lâu dài.
- Phương pháp gia công: Việc cắt, hàn, hoặc đột lỗ cần được thực hiện chính xác để tránh làm suy yếu cấu trúc thép.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS có khả năng chịu lực nén vượt trội nhờ cấu trúc hình học tối ưu và mác thép SS400 chất lượng cao. Sản phẩm này lý tưởng cho các công trình tại Phường Thủ Đức yêu cầu độ bền và độ ổn định cao.
Thép Hình U80 Có Đáp Ứng Tiêu Chuẩn JIS G3101 Không?
Tiêu chuẩn JIS G3101 là một tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho thép cán nóng dùng trong xây dựng và cơ khí. Thép hình U80 Á Châu ACS được sản xuất bởi Công ty CP Thép Á Châu, cam kết tuân thủ tiêu chuẩn này, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cho các dự án tại Phường Thủ Đức.
1. Đặc Điểm Của Tiêu Chuẩn JIS G3101
JIS G3101 quy định các thông số kỹ thuật cho thép carbon cán nóng, với mác thép phổ biến là SS400. Các yêu cầu chính bao gồm:
- Thành phần hóa học: Hàm lượng carbon (C) tối đa 0.23%, silic (Si) tối đa 0.40%, mangan (Mn) tối đa 1.35%, và các nguyên tố khác như lưu huỳnh (S) và phốt pho (P) được kiểm soát nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và độ dẻo.
- Đặc tính cơ học: Giới hạn chảy tối thiểu 235 MPa, giới hạn bền kéo từ 400 đến 510 MPa, và độ giãn dài tối thiểu 17-21% tùy thuộc vào độ dày thép.
- Kiểm tra chất lượng: Thép phải trải qua các bài kiểm tra như kiểm tra độ bền kéo, kiểm tra độ dẻo, và kiểm tra thành phần hóa học.
2. Thép Hình U80 Á Châu ACS Và JIS G3101
Thép hình U80 Á Châu ACS sử dụng mác thép SS400, được sản xuất theo quy trình cán nóng tiên tiến, đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của JIS G3101. Công ty CP Thép Á Châu áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, bao gồm:
- Phân tích thành phần hóa học: Mỗi lô thép được kiểm tra bằng máy quang phổ để đảm bảo hàm lượng các nguyên tố nằm trong giới hạn cho phép.
- Kiểm tra cơ học: Thép U80 được thử nghiệm độ bền kéo, độ dẻo, và khả năng chịu lực nén tại các phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
- Chứng nhận chất lượng: Mỗi thanh thép đều đi kèm chứng nhận JIS G3101, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
3. Lợi Ích Của Việc Đáp Ứng JIS G3101
Việc tuân thủ tiêu chuẩn JIS G3101 mang lại nhiều lợi ích cho khách hàng tại Phường Thủ Đức:
- Độ tin cậy cao: Thép đạt tiêu chuẩn JIS G3101 đảm bảo an toàn và độ bền cho các công trình.
- Tính quốc tế: Sản phẩm phù hợp với các dự án hợp tác quốc tế hoặc xuất khẩu, đáp ứng yêu cầu của các đối tác nước ngoài.
- Khả năng gia công: Thép SS400 dễ dàng cắt, hàn, hoặc gia công mà không làm giảm chất lượng.
Kết luận: Thép hình U80 Á Châu ACS hoàn toàn đáp ứng tiêu chuẩn JIS G3101, đảm bảo chất lượng vượt trội và khả năng ứng dụng đa dạng trong các dự án xây dựng tại Phường Thủ Đức.
Kích Thước Sai Lệch Cho Phép Của Thép Hình U80 Á Châu ACS Là Bao Nhiêu?
Kích thước sai lệch cho phép là một thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác và khả năng lắp ráp của thép hình U80 Á Châu ACS trong các công trình. Theo tiêu chuẩn JIS G3101 và quy trình sản xuất của Công ty CP Thép Á Châu, sai lệch kích thước được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo chất lượng.
1. Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Thép U80
Thép hình U80 Á Châu ACS có các thông số kích thước tiêu chuẩn như sau:
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 80 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 45 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 4.5 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 7.5 mm |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 6m hoặc 12m |
2. Sai Lệch Kích Thước Cho Phép
Theo tiêu chuẩn JIS G3101, sai lệch kích thước cho phép của thép hình U80 được quy định như sau:
- Chiều cao (H): ±1.5 mm. Ví dụ, chiều cao thực tế có thể dao động từ 78.5 mm đến 81.5 mm.
- Chiều rộng cánh (B): ±1.0 mm. Chiều rộng cánh thực tế nằm trong khoảng 44.0 mm đến 46.0 mm.
- Độ dày bụng (t1): ±0.5 mm. Độ dày bụng thực tế dao động từ 4.0 mm đến 5.0 mm.
- Độ dày cánh (t2): ±0.7 mm. Độ dày cánh thực tế nằm trong khoảng 6.8 mm đến 8.2 mm.
- Chiều dài (L): ±50 mm cho thanh thép dài 6m hoặc 12m.
3. Quy Trình Kiểm Soát Sai Lệch
Công ty CP Thép Á Châu sử dụng các thiết bị đo lường hiện đại, như máy đo laser và thước kẹp điện tử, để kiểm tra kích thước của từng lô thép. Quy trình kiểm soát bao gồm:
- Đo lường tại nhà máy: Mỗi thanh thép được đo ở nhiều vị trí để đảm bảo kích thước đồng đều.
- Kiểm tra ngẫu nhiên: Một số thanh thép trong lô được chọn ngẫu nhiên để kiểm tra sai lệch.
- Chứng nhận kích thước: Kết quả đo lường được ghi nhận trong chứng nhận chất lượng kèm theo sản phẩm.
4. Tác Động Của Sai Lệch Kích Thước
Sai lệch kích thước nhỏ không ảnh hưởng đáng kể đến khả năng chịu lực của thép U80, nhưng cần được kiểm soát để đảm bảo tính chính xác trong lắp ráp. Tại Phường Thủ Đức, các công trình như nhà xưởng hoặc khung nhà thép tiền chế yêu cầu độ chính xác cao, và thép U80 Á Châu ACS đáp ứng tốt yêu cầu này nhờ sai lệch trong phạm vi cho phép.
Kết luận: Kích thước sai lệch cho phép của thép hình U80 Á Châu ACS được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn JIS G3101, đảm bảo độ chính xác và phù hợp cho các công trình tại Phường Thủ Đức.
Bề Mặt Thép Hình U80 Đen Có Đặc Điểm Gì Nổi Bật?
Thép hình U80 đen là một trong những loại thép phổ biến của Á Châu ACS, được sử dụng rộng rãi nhờ chi phí hợp lý và tính linh hoạt. Bề mặt thép đen có những đặc điểm nổi bật, phù hợp với nhiều ứng dụng tại Phường Thủ Đức.
1. Đặc Điểm Của Bề Mặt Thép Đen
Thép U80 đen được sản xuất qua quá trình cán nóng, làm nguội bằng nước, tạo ra bề mặt màu xanh đen đặc trưng. Các đặc điểm nổi bật bao gồm:
- Màu sắc đặc trưng: Bề mặt thép đen có màu xanh đen hoặc xám đậm, do quá trình oxy hóa tự nhiên trong quá trình làm nguội.
- Độ nhám bề mặt: Bề mặt thép đen có độ nhám nhẹ, tăng khả năng bám dính khi sơn phủ hoặc hàn.
- Không có lớp mạ bảo vệ: Khác với thép mạ kẽm, thép đen không có lớp phủ chống rỉ, phù hợp cho các ứng dụng trong nhà hoặc môi trường khô ráo.
2. Ưu Điểm Của Thép U80 Đen
Bề mặt thép đen mang lại nhiều lợi ích, bao gồm:
- Chi phí thấp: Thép đen có giá thành thấp hơn so với thép mạ kẽm, giúp tiết kiệm chi phí cho các dự án không yêu cầu chống ăn mòn cao.
- Dễ gia công: Bề mặt thép đen dễ dàng cắt, hàn, hoặc sơn phủ, phù hợp cho các công trình yêu cầu tùy chỉnh.
- Độ bền cơ học cao: Thép đen giữ nguyên các đặc tính cơ học của mác thép SS400, đảm bảo khả năng chịu lực nén và lực kéo tốt.
3. Hạn Chế Và Cách Khắc Phục
Do không có lớp mạ bảo vệ, thép U80 đen dễ bị oxy hóa trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất. Để khắc phục, khách hàng tại Phường Thủ Đức có thể:
- Sơn phủ chống rỉ để bảo vệ bề mặt thép.
- Sử dụng thép trong các công trình trong nhà, như nhà xưởng hoặc kho bãi.
- Lựa chọn thép mạ kẽm cho các công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt.
Kết luận: Bề mặt thép hình U80 đen của Á Châu ACS nổi bật với chi phí thấp, độ bền cơ học cao, và khả năng gia công linh hoạt, phù hợp cho các công trình trong nhà tại Phường Thủ Đức.
Thép Hình U80 Có Phù Hợp Để Làm Khung Nhà Thép Tiền Chế Không?
Nhà thép tiền chế là một giải pháp xây dựng hiện đại, được ứng dụng rộng rãi tại Phường Thủ Đức nhờ tốc độ thi công nhanh và chi phí hợp lý. Thép hình U80 Á Châu ACS là một trong những vật liệu được cân nhắc cho các công trình này, nhưng liệu sản phẩm này có thực sự phù hợp?
1. Ưu Điểm Của Thép U80 Trong Nhà Thép Tiền Chế
Thép hình U80 Á Châu ACS có nhiều đặc điểm khiến nó phù hợp để làm khung nhà thép tiền chế:
- Khả năng chịu lực: Với giới hạn bền kéo từ 400 đến 510 MPa, thép U80 có thể chịu được tải trọng lớn từ mái nhà, tường, hoặc các thiết bị treo.
- Tính linh hoạt: Thép U80 dễ dàng cắt, hàn, hoặc đột lỗ, cho phép tùy chỉnh theo thiết kế của khung nhà thép tiền chế.
- Trọng lượng nhẹ: So với các loại thép hình lớn hơn (như thép I hoặc H), thép U80 có trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho nền móng.
- Chi phí hợp lý: Thép U80 đen có giá thành thấp, giúp tối ưu hóa chi phí cho các dự án nhà thép tiền chế.
2. Ứng Dụng Cụ Thể Trong Nhà Thép Tiền Chế
Trong các công trình nhà thép tiền chế tại Phường Thủ Đức, thép hình U80 Á Châu ACS thường được sử dụng để:
- Làm xà gồ: Thép U80 được sử dụng làm xà gồ mái hoặc xà gồ tường, hỗ trợ kết cấu mái tôn hoặc vách ngăn.
- Khung phụ: Thép U80 được dùng làm khung phụ cho các hệ thống giá treo hoặc đường ống trong nhà xưởng.
- Cột chống: Trong các công trình nhỏ, thép U80 có thể được sử dụng làm cột chống phụ, kết hợp với các loại thép hình lớn hơn.
3. Hạn Chế Và Giải Pháp
Mặc dù thép U80 phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nhà thép tiền chế, nhưng có một số hạn chế cần lưu ý:
- Kích thước nhỏ: Thép U80 có chiều cao 80mm, nên không phù hợp làm cột chính hoặc dầm chính trong các công trình lớn. Trong trường hợp này, cần kết hợp với thép hình I hoặc H.
- Chống ăn mòn: Thép U80 đen cần được sơn phủ hoặc thay bằng thép mạ kẽm nếu sử dụng trong môi trường ngoài trời.
4. Dịch Vụ Hỗ Trợ Từ Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hình U80 Á Châu ACS chính hãng, cùng với các dịch vụ hỗ trợ cho nhà thép tiền chế, bao gồm:
- Cắt và gia công: Cắt thép theo kích thước yêu cầu hoặc đột lỗ để lắp ráp khung nhà.
- Tư vấn thiết kế: Hỗ trợ khách hàng thiết kế khung nhà thép tiền chế tối ưu, đảm bảo an toàn và tiết kiệm chi phí.
- Vận chuyển tận nơi: Giao hàng nhanh chóng đến các công trình tại Phường Thủ Đức và khu vực lân cận.
Mạnh Tiến Phát: Đồng Hành Cùng Xây Dựng với Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng
Trong ngành xây dựng, sự lựa chọn vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và hiệu suất của mỗi dự án. Công ty Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp sản phẩm xây dựng đa dạng và chất lượng cao. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về sự đồng hành và những sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát mang đến:
1. Thép Hình và Thép Hộp: Tạo Nền Tảng Vững Chắc
Thép hình và thép hộp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng. Chúng tạo nên nền tảng vững chắc cho mọi công trình, từ nhà ở đến dự án công nghiệp. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và khả năng chịu lực, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho mỗi công trình.
2. Tôn và Xà Gồ: Kết Cấu Và Tính Thẩm Mỹ
Tôn và xà gồ đóng vai trò không chỉ trong việc xây dựng kết cấu mà còn trong việc tạo nên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ của công trình. Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn và xà gồ với độ bền cao, đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải. Sự tập trung vào chi tiết và thiết kế đẹp mắt giúp tạo nên các công trình đẳng cấp.
3. Lưới B40 và Máng Xối: Hệ Thống Hạ Tầng Bền Bỉ
Mạnh Tiến Phát cung cấp lưới B40 và máng xối, tạo nên hệ thống hạ tầng bền bỉ. Lưới B40 giúp gia cố bề mặt bê tông, ngăn chặn tình trạng nứt nẻ. Máng xối giúp quản lý nước thải và dòng chảy nước hiệu quả, đảm bảo hệ thống hạ tầng hoạt động trơn tru.
4. Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Tính Thẩm Mỹ và Độ Bền
Với inox và sắt thép xây dựng, Mạnh Tiến Phát đáp ứng cả yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền. Inox mang đến vẻ đẹp sang trọng và khả năng chống ăn mòn. Sắt thép xây dựng đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.
5. Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm: Ứng Dụng Đa Dạng
Thép ống, thép cuộn và thép tấm của Mạnh Tiến Phát có đa dạng ứng dụng trong ngành xây dựng. Thép ống thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn khí, nước. Thép cuộn và thép tấm được áp dụng trong cơ cấu kết cấu và hoàn thiện công trình.
Kết Luận
Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp sản phẩm xây dựng mà còn là đối tác đồng hành trong mọi dự án. Với sản phẩm đa dạng và chất lượng, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn xây dựng những công trình đầy thịnh vượng và thành công.







