Bảng báo giá thép hình I200 An Khánh AKS tại Quận 8

Thep hinh i xay dung

Không chỉ dừng lại ở khả năng cơ học, thép hình I200 An Khánh còn được sản xuất dưới hệ thống kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, được kiểm tra đầy đủ các chỉ số cơ – lý – hóa theo tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 – SS400, ASTM A36 hoặc tương đương, từ thành phần hóa học của thép, giới hạn chảy, độ bền kéo, đến khả năng giãn dài và chống biến dạng sau hàn. Tất cả các chỉ tiêu này đều được chứng nhận bằng CO – CQ rõ ràng, kèm theo nhãn mác nhà máy An Khánh AKS in trực tiếp trên thân thép, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I200 An Khánh AKS tại Quận 8 – Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép hình I200 thương hiệu An Khánh AKS. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi đã không ngừng phát triển hệ thống kho bãi, mở rộng mạng lưới giao hàng và nâng cao chất lượng dịch vụ để phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Chỉ Số Độ Cứng Của Thép Hình I200 An Khánh AKS Là Gì? Được Xác Định Và Đo Lường Như Thế Nào?

1.1. Độ Cứng Của Thép Là Gì?

Độ cứng của thép là khả năng chống lại sự biến dạng hoặc xâm nhập bề mặt khi chịu tác động từ lực bên ngoài, như va đập, cọ xát hoặc lực nén. Đối với thép hình I200 An Khánh AKS, độ cứng là một chỉ số quan trọng, đảm bảo sản phẩm phù hợp cho các công trình yêu cầu khả năng chịu lực cao, như nhà xưởng, cầu đường hay cột nhà cao tầng.

Độ cứng thường được đo bằng các thang đo như Brinell (HB), Vickers (HV) hoặc Rockwell (HRC). Với thép hình I200, độ cứng phụ thuộc vào thành phần hóa học, mác thép và quy trình xử lý nhiệt.

Thep xay dung

1.2. Phương Pháp Đo Độ Cứng

Để xác định độ cứng của thép hình I200 An Khánh AKS, các phương pháp thử nghiệm phổ biến bao gồm:

  • Thử nghiệm Brinell (HB): Sử dụng một viên bi thép có đường kính xác định (thường là 10mm) ấn vào bề mặt thép với lực nhất định. Độ cứng được tính dựa trên đường kính vết lõm.
  • Thử nghiệm Vickers (HV): Dùng đầu kim cương hình chóp vuông ấn vào bề mặt. Độ cứng được xác định dựa trên kích thước vết lõm, phù hợp với các mẫu thép mỏng hoặc có bề mặt cứng.
  • Thử nghiệm Rockwell (HRC): Sử dụng đầu kim cương hoặc bi thép để đo độ sâu của vết lõm. Phương pháp này nhanh chóng và được sử dụng rộng rãi trong ngành thép.

Với thép hình I200 An Khánh AKS, độ cứng thường nằm trong khoảng 200-300 HV (tùy thuộc vào mác thép như SS400 hoặc A36) sau khi xử lý cán nóng hoặc mạ kẽm. Các chỉ số này được kiểm tra nghiêm ngặt tại nhà máy sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 hoặc ASTM A36.

1.3. Quy Trình Đo Lường Độ Cứng

Quy trình đo độ cứng tại nhà máy An Khánh AKS được thực hiện như sau:

  1. Chuẩn bị mẫu thử: Cắt một đoạn thép hình I200, làm phẳng bề mặt để đảm bảo độ chính xác.
  2. Chọn thiết bị đo: Sử dụng máy đo độ cứng chuyên dụng (Brinell, Vickers hoặc Rockwell) được hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế.
  3. Thực hiện thử nghiệm: Áp dụng lực ấn lên bề mặt mẫu thử, ghi lại kết quả dựa trên vết lõm hoặc độ sâu.
  4. Phân tích kết quả: So sánh kết quả với bảng tiêu chuẩn để xác định độ cứng có đạt yêu cầu hay không.
  5. Lưu trữ dữ liệu: Kết quả được ghi lại trong chứng chỉ chất lượng (CQ) đi kèm sản phẩm.

Độ cứng của thép hình I200 An Khánh AKS đảm bảo sản phẩm có khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp nặng.

2. Những Loại Mác Thép & Tiêu Chuẩn Của Thép Hình I200 An Khánh AKS

2.1. Mác Thép Phổ Biến

Mác thép là ký hiệu đại diện cho thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép. Thép hình I200 An Khánh AKS được sản xuất với các mác thép phổ biến như:

  • SS400 (JIS G3101 – Nhật Bản): Là thép carbon kết cấu thông dụng, có độ bền kéo 400-510 MPa, giới hạn chảy ≥245 MPa (độ dày <16mm). SS400 dễ gia công, hàn và có giá thành hợp lý, phù hợp cho các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
  • A36 (ASTM A36 – Mỹ): Tương đương SS400, với độ bền kéo 400-550 MPa và giới hạn chảy ≥250 MPa. A36 được sử dụng rộng rãi trong các công trình yêu cầu tiêu chuẩn Mỹ.
  • Q345B (GB/T 1591 – Trung Quốc): Thép hợp kim thấp, cường độ cao, với độ bền kéo 470-630 MPa, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng lớn.
  • S355JR (EN 10025 – Châu Âu): Có độ bền kéo 470-630 MPa, khả năng chịu lực và chống va đập tốt, phù hợp cho các công trình ngoài trời.

Các mác thép này được lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của công trình và điều kiện môi trường sử dụng.

Thep hinh i chinh hang 1

2.2. Tiêu Chuẩn Sản Xuất

Thép hình I200 An Khánh AKS được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:

Tiêu ChuẩnQuốc GiaMô Tả
JIS G3101Nhật BảnQuy định mác thép SS400, yêu cầu về độ bền kéo, giới hạn chảy và thử nghiệm cơ lý.
ASTM A36MỹTiêu chuẩn cho thép carbon kết cấu, phù hợp với các công trình xây dựng và cơ khí.
EN 10025Châu ÂuQuy định mác thép S355JR, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực trong điều kiện khắc nghiệt.
TCVN 7472Việt NamTiêu chuẩn quốc gia về thép hình cán nóng, đảm bảo chất lượng cho thị trường nội địa.

Nhà máy An Khánh AKS áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015, sử dụng dây chuyền sản xuất hiện đại từ Hàn Quốc và Nhật Bản để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.

3. Quy Định Xử Lý Bề Mặt Thành Phẩm Khi Có Gỉ Sét

3.1. Nguyên Nhân Gỉ Sét Trên Thép Hình I200

Gỉ sét là hiện tượng oxi hóa xảy ra khi thép tiếp xúc với nước, không khí hoặc môi trường có tính axit. Với thép hình I200 An Khánh AKS, dù được sản xuất với chất lượng cao, gỉ sét vẫn có thể xuất hiện nếu:

  • Lưu trữ trong môi trường ẩm ướt hoặc ngoài trời không có che phủ.
  • Không được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
  • Tiếp xúc với hóa chất ăn mòn như muối biển hoặc axit.

Gỉ sét làm giảm độ bền, thẩm mỹ và tuổi thọ của thép, do đó cần xử lý kịp thời.

3.2. Quy Trình Xử Lý Gỉ Sét

Theo tiêu chuẩn TCVN 5639-1991 và hướng dẫn từ nhà sản xuất An Khánh AKS, quy trình xử lý gỉ sét trên thép hình I200 bao gồm:

Làm sạch bề mặt:

  • Sử dụng phun cát (sandblasting) hoặc phun bi thép để loại bỏ gỉ sét, bụi bẩn và lớp oxit.
  • Có thể dùng bàn chải thép hoặc máy mài để xử lý các khu vực gỉ sét nhẹ.

Rửa bề mặt:

  • Rửa bằng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa chuyên dụng để loại bỏ cặn bẩn và hóa chất còn sót lại.
  • Để khô hoàn toàn trước khi tiến hành bước tiếp theo.

Áp dụng lớp bảo vệ:

  • Mạ kẽm nhúng nóng: Nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ 450-460°C, tạo lớp kẽm dày 50-100 µm, bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong 20-50 năm.
  • Sơn chống gỉ: Sử dụng sơn alkyd hoặc epoxy, sơn 2-3 lớp với độ dày mỗi lớp khoảng 50 µm.

Kiểm tra chất lượng:

  • Kiểm tra độ dày lớp mạ kẽm hoặc sơn bằng máy đo chuyên dụng.
  • Đảm bảo bề mặt không còn dấu vết gỉ sét hoặc khuyết tật.

Lưu ý: Việc xử lý gỉ sét nên được thực hiện bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

gia Thep hinh i xay dung

4. Làm Thế Nào Để Thực Hiện Quá Trình Hàn Cắt Thép Hình I200 An Khánh AKS An Toàn Và Hiệu Quả?

4.1. Chuẩn Bị Trước Khi Hàn Cắt

Hàn và cắt thép hình I200 An Khánh AKS đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng mối hàn, độ chính xác và an toàn lao động. Các bước chuẩn bị bao gồm:

Kiểm tra vật liệu: Đảm bảo thép I200 không có khuyết tật như nứt, gỉ sét nặng hoặc cong vênh.

Lựa chọn thiết bị:

  • Hàn: Máy hàn TIG, MIG hoặc hàn que với dòng điện phù hợp (100-200A tùy độ dày thép).
  • Cắt: Máy cắt plasma, cắt oxy-gas hoặc máy cắt laser cho độ chính xác cao.

Trang bị bảo hộ: Kính hàn, găng tay chống nhiệt, quần áo bảo hộ, mặt nạ chống khói độc.

Làm sạch bề mặt: Loại bỏ gỉ sét, dầu mỡ hoặc bụi bẩn bằng dung dịch tẩy rửa hoặc phun cát.

4.2. Kỹ Thuật Hàn Thép I200

Thép hình I200 An Khánh AKS thường sử dụng các phương pháp hàn sau:

  • Hàn que (SMAW): Phù hợp cho công trình ngoài trời, sử dụng que hàn E6013 hoặc E7018 với đường kính 2.5-3.2mm.
  • Hàn MIG (GMAW): Tốc độ nhanh, mối hàn đẹp, sử dụng dây hàn ER70S-6 và khí bảo vệ CO2 hoặc Argon.
  • Hàn TIG (GTAW): Cho mối hàn chính xác, thẩm mỹ, phù hợp với thép mạ kẽm.

Lưu ý khi hàn:

  • Điều chỉnh dòng điện phù hợp với độ dày thép (5.5-8mm đối với I200).
  • Tránh hàn quá nóng để không làm biến dạng thép.
  • Kiểm tra mối hàn bằng mắt thường hoặc siêu âm để đảm bảo không có vết nứt.

4.3. Kỹ Thuật Cắt Thép I200

Các phương pháp cắt thép hình I200 bao gồm:

  • Cắt plasma: Tốc độ nhanh, đường cắt mịn, phù hợp với thép dày 5-10mm.
  • Cắt oxy-gas: Chi phí thấp, nhưng cần xử lý cạnh cắt để loại bỏ xỉ.
  • Cắt laser: Độ chính xác cao, ít biến dạng, phù hợp với các chi tiết phức tạp.

Lưu ý khi cắt:

  • Đánh dấu đường cắt chính xác bằng thước hoặc máy CNC.
  • Sử dụng tốc độ cắt phù hợp để tránh làm nóng chảy hoặc biến dạng thép.
  • Làm nguội tự nhiên sau khi cắt để tránh nứt gãy.

4.4. An Toàn Lao Động

Để đảm bảo an toàn khi hàn cắt thép hình I200:

  • Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút khói.
  • Kiểm tra thiết bị hàn cắt trước khi sử dụng để tránh chập điện hoặc rò rỉ khí.
  • Đào tạo công nhân về quy trình hàn cắt và xử lý sự cố.
  • Trang bị bình chữa cháy tại khu vực làm việc để xử lý hỏa hoạn.

bang bao gia thep hinh i 1

5. Giải Thích Các Thông Số Tiếng Anh Trên Nhãn Sản Phẩm

Nhãn sản phẩm thép hình I200 An Khánh AKS thường ghi các thông số kỹ thuật bằng tiếng Anh, giúp khách hàng hiểu rõ đặc tính và nguồn gốc sản phẩm. Dưới đây là giải thích các thông số phổ biến:

Thông SốÝ NghĩaVí Dụ
GradeMác thép, biểu thị thành phần hóa học và tính chất cơ lý.SS400, A36, Q345B
DimensionsKích thước tiết diện (chiều cao bụng x chiều rộng cánh x độ dày).200 x 100 x 5.5 x 8 mm
LengthChiều dài cây thép.6m, 12m
WeightTrọng lượng trên mét hoặc trên cây.21.3 kg/m, 127.8 kg/6m
StandardTiêu chuẩn sản xuất.JIS G3101, ASTM A36
OriginNguồn gốc xuất xứ.Vietnam (An Khánh AKS)
CO/CQChứng chỉ xuất xứ (Certificate of Origin) và chứng chỉ chất lượng (Certificate of Quality).CO: Vietnam, CQ: An Khánh AKS
Tensile StrengthĐộ bền kéo.400-510 MPa (SS400)
Yield StrengthGiới hạn chảy.≥245 MPa (SS400, độ dày <16mm)

Nhãn sản phẩm còn có thể bao gồm mã vạch, số lô sản xuất và thông tin liên hệ của nhà sản xuất. Khách hàng nên kiểm tra kỹ nhãn để đảm bảo sản phẩm đúng yêu cầu kỹ thuật.

6. Hệ Thống Lưu Trữ Thép Hình I200 An Khánh AKS Cần Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Nào?

6.1. Yêu Cầu Chung

Lưu trữ thép hình I200 An Khánh AKS đúng cách giúp bảo vệ chất lượng, tránh gỉ sét và đảm bảo an toàn. Các tiêu chuẩn lưu trữ bao gồm:

  • Môi trường khô ráo: Kho lưu trữ phải có mái che, nền cao, thoát nước tốt để tránh ẩm ướt.
  • Thông thoáng: Đảm bảo không khí lưu thông để giảm nguy cơ tích tụ hơi ẩm.
  • Phân loại rõ ràng: Sắp xếp thép theo mác, kích thước và lô sản xuất để dễ quản lý.
  • Bảo vệ bề mặt: Sử dụng giá đỡ gỗ hoặc nhựa để tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất.

6.2. Tiêu Chuẩn Cụ Thể

Theo TCVN 7472:2005 và hướng dẫn từ An Khánh AKS, hệ thống lưu trữ thép hình I200 cần đáp ứng:

Nhiệt độ và độ ẩm: Nhiệt độ kho từ 10-35°C, độ ẩm dưới 70%.

Khoảng cách xếp chồng: Các cây thép cách nhau ít nhất 10cm để tránh ma sát và dễ kiểm tra.

Chiều cao xếp chồng: Không quá 2m để đảm bảo an toàn và tránh biến dạng.

Bảo vệ chống gỉ:

  • Thép đen: Phủ dầu chống gỉ hoặc bọc nilon kín.
  • Thép mạ kẽm: Kiểm tra định kỳ lớp mạ để phát hiện hư hỏng.

An toàn lao động: Trang bị đèn chiếu sáng, lối đi rộng ít nhất 1m, và biển cảnh báo khu vực nguy hiểm.

Công ty Mạnh Tiến Phát tại Quận 8 áp dụng hệ thống kho bãi đạt tiêu chuẩn, đảm bảo thép hình I200 luôn trong tình trạng tốt nhất khi giao đến khách hàng.

7. Quy Trình Đặt Hàng Thuận Tiện, Nhanh Chóng Tại Mạnh Tiến Phát, Quận 8

7.1. Giới Thiệu Công Ty Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát, tọa lạc tại Quận 8, TP.HCM, là nhà phân phối thép hình I200 An Khánh AKS uy tín, cung cấp sản phẩm chính hãng với giá cạnh tranh. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, Mạnh Tiến Phát cam kết:

  • Sản phẩm đạt tiêu chuẩn CO/CQ.
  • Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, đúng tiến độ.
  • Tư vấn kỹ thuật miễn phí, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng lớn.

7.2. Quy Trình Đặt Hàng

Quy trình đặt hàng tại Mạnh Tiến Phát được tối ưu hóa để tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự hài lòng cho khách hàng:

Liên hệ tư vấn:

  • Gọi hotline
  • Cung cấp thông tin về loại thép (mác, kích thước, số lượng) và yêu cầu cụ thể (cắt, mạ kẽm, vận chuyển).

Báo giá:

  • Nhân viên tư vấn gửi bảng báo giá chi tiết trong vòng 1-2 giờ.
  • Báo giá bao gồm giá sản phẩm, chi phí gia công (nếu có) và phí vận chuyển.

Ký hợp đồng:

  • Thống nhất số lượng, giá cả, thời gian giao hàng và phương thức thanh toán.
  • Ký hợp đồng mua bán, đảm bảo quyền lợi cả hai bên.

Chuẩn bị hàng:

  • Mạnh Tiến Phát kiểm tra chất lượng thép trước khi xuất kho.
  • Cắt hoặc gia công theo yêu cầu (nếu có).

Giao hàng:

  • Vận chuyển tận công trình bằng xe tải chuyên dụng.
  • Khách hàng kiểm tra số lượng và chất lượng trước khi nhận.

Thanh toán:

  • Thanh toán bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc theo thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Cung cấp hóa đơn VAT và chứng từ liên quan.

Lưu ý: Khách hàng nên đặt hàng trước 1-2 ngày để đảm bảo nguồn hàng và thời gian giao đúng tiến độ.

7.3. Ưu Điểm Khi Đặt Hàng Tại Mạnh Tiến Phát

  • Giá cạnh tranh: Nhập trực tiếp từ nhà máy An Khánh AKS, không qua trung gian.
  • Dịch vụ linh hoạt: Cắt thép theo yêu cầu, hỗ trợ mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ.
  • Giao hàng nhanh: Phủ sóng toàn TP.HCM và các tỉnh lân cận.
  • Hỗ trợ 24/7: Đội ngũ tư vấn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »