Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Lâm Đồng

sat thep hinh chu i xay dung tai cong ty manhtienphat

Không dừng lại ở tính kỹ thuật, sự linh hoạt về kích thước và khả năng sản xuất theo đơn đặt hàng cũng mang đến lợi thế lớn cho nhà đầu tư. Điều này giúp tối ưu hóa ngân sách xây dựng, giảm thiểu lãng phí vật liệu và rút ngắn thời gian hoàn thành dự án nhờ giảm thiểu các công đoạn chỉnh sửa, cắt ghép tại chỗ.

Bên cạnh đó, nhờ nguồn nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn, được kiểm soát nghiêm ngặt theo hệ thống quản lý chất lượng ISO và tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam), thép I150 An Khánh không chỉ mang lại độ tin cậy cao mà còn giúp công trình đạt tiêu chuẩn kiểm định chất lượng khi nghiệm thu.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình I150 An Khánh AKS tại Lâm Đồng – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát xin trân trọng gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép hình I150 An Khánh (AKS) mới nhất. Sản phẩm thép hình I150 của thương hiệu An Khánh nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật trong xây dựng và cơ khí. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, giá cả cạnh tranh cùng chính sách chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng số lượng lớn. Đặc biệt, dịch vụ giao hàng tận nơi nhanh chóng và chuyên nghiệp, giúp quý khách tiết kiệm thời gian và chi phí. Liên hệ ngay Mạnh Tiến Phát để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí!

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

STTQuy cáchXuất xứBaremGiá thép hình I
(Kg/m)KgCây 6mCây 12m
1Thép I100x50x4.5lyAn Khánh42.5 kg/cây 720,000 
2Thép I100x50x4.5lyTrung Quốc42.5 kg/cây 720,000 
3Thép I120x65x4.5lyAn Khánh52.5 kg/cây 720,000 
4Thép I120x65x4.5lyTrung Quốc52.5 kg/cây 720,000 
5Thép I150x75x7lyAn Khánh14.0016,9001,318,0002,636,000
6Thép I150x75x7lyPOSCO14.0019,1001,604,4003,208,800
7Thép I198x99x4.5x7lyPOSCO18.2019,1002,085,7204,171,440
8Thép I1200x100x5.5x8lyPOSCO21.3018,4002,351,5204,703,040
9Thép I248x124x5x8lyPOSCO25.7019,1002,945,2205,890,440
10Thép I250x125x6x9lyPOSCO29.6018,4003,267,8406,535,680
11Thép I298x149x5.5x8lyPOSCO32.0019,1003,667,2007,334,400
12Thép I300x150x6.5x9lyPOSCO36.7018,4004,051,6808,103,360
13Thép I346x174x6x9lyPOSCO41.4019,1004,744,4409,488,880
14Thép I350x175x7x11lyPOSCO49.6018,4005,475,84010,951,680
15Thép I396x199x9x14lyPOSCO56.6019,1006,486,36012,972,720
16Thép I400x200x8x13lyPOSCO66.0018,4007,286,40014,572,800
17Thép I450x200x9x14lyPOSCO76.0018,4008,390,40016,780,800
18Thép I496x199x9x14lyPOSCO79.5019,1009,110,70018,221,400
19Thép I500x200x10x16lyPOSCO89.6018,4009,891,84019,783,680
20Thép I600x200x11x17lyPOSCO106.00Liên hệLiên hệLiên hệ
21Thép I700x300x13x24lyPOSCO185.00Liên hệLiên hệLiên hệ
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999

1. Các Quy Trình và Công Nghệ Tăng Độ Bền Thép Hình I150 An Khánh AKS

Để đảm bảo thép hình I150 An Khánh AKS đạt được độ bền tối ưu, nhà sản xuất áp dụng nhiều quy trình và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng:

san pham thep hinh chu i xay dung

1.1. Quy Trình Cán Đúc Hiện Đại

Thép hình I150 An Khánh AKS được sản xuất thông qua quy trình cán đúc hiện đại, đảm bảo cấu trúc vật liệu đồng nhất và không có vết hàn nối. Quy trình này bao gồm các bước sau:

  • Lựa chọn phôi thép chất lượng cao: Phôi thép được sử dụng thường có mác thép SS400, A36 hoặc SM490B, đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản) hoặc TCVN 7571-16 (Việt Nam). Những loại phôi này có hàm lượng carbon thấp, giúp tăng độ bền và khả năng chịu lực.
  • Nung nóng phôi thép: Phôi thép được nung ở nhiệt độ cao (khoảng 1200°C) để dễ dàng định hình.
  • Cán nóng: Phôi thép được đưa qua các con lăn để tạo hình dạng chữ I đặc trưng. Quá trình cán nóng giúp tăng độ cứng và độ bền kéo của thép.
  • Làm nguội kiểm soát: Sau khi cán, thép được làm nguội ở điều kiện kiểm soát để tránh biến dạng và đảm bảo cấu trúc vi mô ổn định.

Quy trình cán đúc này giúp thép hình I150 có độ cứng cao, khả năng chịu va đập tốt và tuổi thọ dài, phù hợp với các công trình yêu cầu tải trọng lớn.

1.2. Công Nghệ Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Một trong những phương pháp quan trọng để tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn của thép hình I150 là mạ kẽm nhúng nóng. Công nghệ này bao gồm:

  • Chuẩn bị bề mặt: Thép được làm sạch bằng cách loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ và oxit bằng dung dịch axit.
  • Nhúng kẽm nóng: Thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450-480°C. Lớp kẽm bám chặt vào bề mặt thép, tạo thành một màng hợp kim nhiều lớp.
  • Kiểm tra chất lượng: Sau khi mạ, thép được kiểm tra độ dày lớp kẽm (thường từ 50-100 micromet) để đảm bảo khả năng chống ăn mòn tối ưu.

Lớp mạ kẽm giúp thép hình I150 An Khánh AKS chống lại sự ăn mòn từ môi trường như độ ẩm cao, muối biển hoặc môi trường axit, từ đó kéo dài tuổi thọ lên đến 50-60 năm trong điều kiện sử dụng phù hợp.

1.3. Công Nghệ Mạ Kẽm Điện Phân

Bên cạnh mạ kẽm nhúng nóng, mạ kẽm điện phân cũng được sử dụng để tăng độ bền bề mặt. Phương pháp này sử dụng dòng điện để phủ một lớp kẽm mỏng (khoảng 20-25 micromet) lên bề mặt thép. Mặc dù lớp mạ mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng, nó vẫn cung cấp khả năng chống oxi hóa tốt, đặc biệt phù hợp với các công trình trong nhà hoặc môi trường ít khắc nghiệt.

1.4. Xử Lý Nhiệt và Kiểm Soát Thành Phần Hóa Học

Thép hình I150 An Khánh AKS được xử lý nhiệt để điều chỉnh cấu trúc vi mô, tăng độ bền kéo và khả năng uốn cong mà không bị nứt gãy. Thành phần hóa học của thép cũng được kiểm soát chặt chẽ, với hàm lượng carbon thấp (khoảng 0.25-0.29%) và các nguyên tố hợp kim như mangan, silic để cải thiện tính chất cơ học.

1.5. Kiểm Tra Chất Lượng Nghiêm Ngặt

Nhà máy An Khánh áp dụng các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng như JIS G3101, ASTM A36 và TCVN 7571-16. Các bài kiểm tra bao gồm:

  • Kiểm tra độ bền kéo (tensile strength).
  • Kiểm tra độ cứng (hardness test).
  • Kiểm tra khả năng chịu va đập (impact test).
  • Kiểm tra thành phần hóa học bằng quang phổ.

Những quy trình này đảm bảo thép hình I150 An Khánh AKS đạt chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của các công trình xây dựng và công nghiệp.

Lưu ý: Để tối ưu hóa độ bền của thép hình I150, cần bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc hóa chất trong thời gian dài.

san pham sat thep hinh i MTP

2. Khả Năng Chịu Nhiệt của Thép Hình I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 An Khánh AKS có khả năng chịu nhiệt tốt, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Tuy nhiên, khả năng chịu nhiệt phụ thuộc vào loại thép, mác thép và lớp phủ bề mặt.

2.1. Đặc Tính Chịu Nhiệt của Thép I150 Đen

Thép I150 đen (không mạ kẽm) có khả năng chịu nhiệt lên đến khoảng 500-600°C trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao hơn, thép có thể mất đi độ bền kéo và dễ bị biến dạng. Do đó, loại thép này thường được sử dụng trong các công trình trong nhà hoặc môi trường có nhiệt độ ổn định.

2.2. Thép I150 Mạ Kẽm Nhúng Nóng

Thép mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chịu nhiệt thấp hơn so với thép đen, do lớp kẽm bắt đầu bị ảnh hưởng ở khoảng 200-250°C. Ở nhiệt độ cao hơn, lớp kẽm có thể bị bong tróc, làm giảm khả năng chống ăn mòn. Vì vậy, thép mạ kẽm nhúng nóng phù hợp với các công trình ngoài trời nhưng không nên sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao liên tục.

2.3. Thép I150 Mạ Kẽm Điện Phân

Lớp mạ kẽm điện phân mỏng hơn, do đó khả năng chịu nhiệt chỉ đạt khoảng 150-200°C. Loại thép này thường được sử dụng trong các công trình dân dụng hoặc trang trí, nơi nhiệt độ môi trường không quá cao.

2.4. Ứng Dụng trong Môi Trường Nhiệt Độ Cao

Để sử dụng thép hình I150 trong các công trình yêu cầu chịu nhiệt cao (ví dụ: lò công nghiệp, nhà máy hóa chất), cần áp dụng các biện pháp bổ sung như:

  • Sử dụng lớp phủ chống nhiệt chuyên dụng.
  • Kết hợp với vật liệu cách nhiệt như bê tông hoặc gạch chịu lửa.
  • Thiết kế kết cấu để giảm tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt.
Loại ThépNhiệt Độ Chịu Tốt NhấtỨng Dụng Phù Hợp
Thép I150 Đen500-600°CCông trình trong nhà, nhà xưởng
Thép I150 Mạ Kẽm Nhúng Nóng200-250°CCông trình ngoài trời, môi trường ẩm
Thép I150 Mạ Kẽm Điện Phân150-200°CCông trình trang trí, dân dụng

3. Cách Tính Toán Trọng Lượng Thép Hình I150 An Khánh AKS

Tính toán trọng lượng thép hình I150 là bước quan trọng để đảm bảo lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và tối ưu hóa chi phí. Dưới đây là cách tính toán chi tiết:

3.1. Công Thức Tính Trọng Lượng

Trọng lượng của thép hình I150 được tính dựa trên diện tích mặt cắt ngang và chiều dài của thanh thép. Công thức chung là:

Trọng lượng (kg/m) = 0.785 x Diện tích mặt cắt ngang (cm²)

Diện tích mặt cắt ngang được tính như sau:

Diện tích mặt cắt ngang (cm²) = [H x t1 + 2 x t2 x (B – t1) + 0.615 x (r1² – r2²)] / 100

Trong đó:

  • H: Chiều cao bụng thép (mm).
  • t1: Độ dày bụng thép (mm).
  • t2: Độ dày cánh thép (mm).
  • B: Chiều rộng cánh thép (mm).
  • r1, r2: Bán kính góc bo tròn (mm).

3.2. Ví Dụ Minh Họa

Giả sử thép hình I150 An Khánh AKS có quy cách I150x75x5x7:

  • H = 150 mm
  • B = 75 mm
  • t1 = 5 mm
  • t2 = 7 mm
  • r1 = 8 mm, r2 = 0 mm (giả định không có góc bo trong).

Thay vào công thức:

Diện tích mặt cắt ngang = [150 x 5 + 2 x 7 x (75 – 5) + 0.615 x (8² – 0²)] / 100

= [750 + 980 + 0.615 x 64] / 100 ≈ 17.856 cm²

Trọng lượng = 0.785 x 17.856 ≈ 14 kg/m

Với cây thép dài 12m, trọng lượng tổng = 14 x 12 = 168 kg.

sat hinh chu i

3.3. Bảng Tra Trọng Lượng Thép I150

Để tiện lợi, các nhà cung cấp thường cung cấp bảng tra trọng lượng tiêu chuẩn. Dưới đây là thông số phổ biến cho thép I150 An Khánh AKS:

Quy CáchTrọng Lượng (kg/m)Trọng Lượng Cây 6m (kg)Trọng Lượng Cây 12m (kg)
I150x75x5x71484168
I150x75x5.5×9.517.1102.6205.2

3.4. Lưu Ý Khi Tính Toán

  • Luôn kiểm tra quy cách cụ thể từ nhà sản xuất, vì sai số nhỏ trong kích thước có thể ảnh hưởng lớn đến trọng lượng.
  • Đối với thép mạ kẽm, trọng lượng có thể tăng nhẹ do lớp kẽm (thường không đáng kể).
  • Sử dụng bảng tra trọng lượng từ nhà cung cấp uy tín như Mạnh Tiến Phát để đảm bảo độ chính xác.

4. Các Phương Pháp Gia Công Thép Hình I150 An Khánh AKS

Thép hình I150 An Khánh AKS có tính linh hoạt cao, dễ dàng gia công để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Dưới đây là các phương pháp gia công phổ biến:

4.1. Cắt Thép

Thép hình I150 có thể được cắt bằng các phương pháp sau:

  • Cắt bằng máy cắt plasma: Đảm bảo độ chính xác cao, phù hợp với các công trình yêu cầu kích thước phức tạp.
  • Cắt bằng cưa đĩa: Thích hợp cho các vết cắt thẳng, đơn giản.
  • Cắt bằng oxy-gas: Dùng cho thép có độ dày lớn, tiết kiệm chi phí nhưng cần xử lý bề mặt sau cắt.

4.2. Hàn Thép

Hàn là phương pháp phổ biến để nối các thanh thép I150 thành kết cấu phức tạp. Các kỹ thuật hàn bao gồm:

  • Hàn hồ quang điện (SMAW): Phù hợp cho công trình ngoài trời, dễ thực hiện.
  • Hàn MIG/MAG: Tạo mối hàn mịn, phù hợp với các công trình yêu cầu thẩm mỹ.
  • Hàn TIG: Đảm bảo mối hàn chất lượng cao, ít biến dạng, nhưng chi phí cao hơn.

4.3. Uốn Cong

Thép hình I150 có độ dẻo dai tốt, cho phép uốn cong để tạo các hình dạng đặc biệt. Phương pháp uốn thường sử dụng máy uốn thủy lực, đảm bảo không làm nứt hoặc biến dạng thép.

4.4. Đục Lỗ và Khoan

Để lắp ghép, thép I150 thường được đục lỗ hoặc khoan để gắn bu-lông hoặc đinh tán. Các máy khoan CNC hiện đại giúp đảm bảo độ chính xác và tiết kiệm thời gian.

4.5. Phủ Lớp Bảo Vệ

Ngoài mạ kẽm, thép I150 có thể được phủ lớp sơn chống gỉ hoặc lớp phủ epoxy để tăng cường khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.

4.6. Lưu Ý Khi Gia Công

  • Đảm bảo sử dụng thiết bị gia công phù hợp với độ dày và mác thép.
  • Kiểm tra chất lượng mối hàn và bề mặt sau gia công để đảm bảo an toàn cho kết cấu.
  • Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động trong quá trình gia công.

sat i chinh hang

5. Công ty Mạnh Tiến Phát – Nhà Cung Cấp Thép Hình I150 Uy Tín tại Lâm Đồng

Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép hình I150 An Khánh AKS hàng đầu tại khu vực miền Nam, đặc biệt tại Lâm Đồng. Với hệ thống kho bãi rộng lớn và dịch vụ chuyên nghiệp, công ty cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

5.1. Điểm Nổi Bật của Mạnh Tiến Phát

  • Sản phẩm chính hãng: Thép hình I150 An Khánh AKS được cung cấp trực tiếp từ nhà máy, kèm theo chứng chỉ CO, CQ.
  • Kho hàng lớn: Hệ thống 50 kho bãi tại TP.HCM và các tỉnh lân cận, bao gồm Lâm Đồng, đảm bảo cung cấp nhanh chóng.
  • Giá cả cạnh tranh: Giá thép I150 dao động từ 15.000-23.500 VNĐ/kg, với chiết khấu 5-10% cho đơn hàng lớn.
  • Dịch vụ tận tâm: Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ 24/7 qua hotline: 0936.600.600, 0917.63.63.67.
  • Giao hàng đúng tiến độ: Miễn phí vận chuyển cho đơn hàng lớn, đảm bảo đáp ứng tiến độ thi công.

5.2. Ứng Dụng Thép I150 An Khánh AKS tại Lâm Đồng

Tại Lâm Đồng, thép hình I150 được sử dụng rộng rãi trong các dự án như:

  • Xây dựng nhà xưởng, nhà kho nông sản.
  • Kết cấu nhà tiền chế cho các trang trại cà phê, chè.
  • Các công trình cầu đường và hạ tầng giao thông.
  • Hệ thống khung nhà dân dụng và nhà cao tầng.

5.3. Cam Kết từ Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp thép hình I150 An Khánh AKS mà còn đảm bảo:

  • Sản phẩm mới 100%, không gỉ sét, bề mặt nhẵn phẳng.
  • Cung cấp đầy đủ hóa đơn VAT và chứng từ chất lượng.
  • Hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu, đảm bảo đúng kích thước.

Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm đáng tin cậy cho công trình của bạn

Khi bạn bước vào một dự án xây dựng, một trong những khía cạnh quan trọng nhất là chọn lựa các vật liệu xây dựng đáng tin cậy để đảm bảo tính bền vững và an toàn cho công trình của bạn. Công ty Mạnh Tiến Phát đã từ lâu nắm giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm về thép và vật liệu xây dựng chất lượng cao. Dưới đây là một số sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp để xây dựng công trình của bạn:

Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm

Sự đa dạng về loại hình và kích thước của sản phẩm thép: thép hình ,thép hộp , thép ống , giúp bạn tùy chỉnh và lựa chọn theo yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng. Thép từ Mạnh Tiến Phát đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn chất lượng, đảm bảo tính bền vững và an toàn.

Tôn và Xà Gồ

Tônxà gồ là những thành phần quan trọng trong việc xây dựng mái nhà và cấu trúc xây dựng. Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn và xà gồ chất lượng cao, giúp bảo vệ công trình của bạn khỏi thời tiết và môi trường bên ngoài.

Lưới B40 và Máng Xối

Sản phẩm Lưới B40máng xối của Mạnh Tiến Phát được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cao cấp về hệ thống thoát nước và thoát nước mưa của các công trình xây dựng. Chúng được chế tạo với chất liệu chất lượng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền.

Inox và Sắt Thép Xây Dựng

inoxsắt thép xây dựng không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn cần phải đáp ứng các yêu cầu chịu lực mạnh trong xây dựng. Sản phẩm inox và sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát có độ bền và độ tin cậy cao, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt.

Dự án xây dựng của bạn đòi hỏi sự đảm bảo về chất lượng và tính đáng tin cậy của vật liệu. Mạnh Tiến Phát đã chứng tỏ mình là một đối tác đáng tin cậy với danh tiếng về sản phẩm chất lượng và cam kết luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Hãy đặt niềm tin vào Mạnh Tiến Phát để xây dựng một công trình vững chắc và an toàn.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »