Trong suốt quá trình hoạt động và phát triển, Công ty Mạnh Tiến Phát không đơn thuần chỉ là một nhà cung cấp vật liệu xây dựng, mà còn là đối tác chiến lược của nhiều doanh nghiệp, kỹ sư và nhà thầu trong các công trình trọng điểm. Đối với sản phẩm thép hình I120 An Khánh AKS, Mạnh Tiến Phát đã đặt ra những tiêu chuẩn nghiêm ngặt ngay từ khâu đầu vào cho đến quá trình phân phối – tất cả đều nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều, ổn định và đáng tin cậy theo thời gian.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Vĩnh Long – Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát cam kết thép hình I120 An Khánh AKS cạnh tranh, ổn định và hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Mạnh Tiến Phát – đơn vị uy tín chuyên cung cấp thép hình chính hãng, sẵn sàng tư vấn và báo giá nhanh chóng cho mọi đơn hàng, kể cả số lượng lớn hoặc đặt cắt theo yêu cầu.
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
| STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
| (Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
| 1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
| 5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
| 6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
| 7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
| 8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
| 9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
| 10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
| 11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
| 12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
| 13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
| 14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
| 15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
| 16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
| 17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
| 18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
| 19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
| 20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| 21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
| Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
| Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 | ||||||
1. Độ Mạ Kẽm Thép Hình I120 An Khánh AKS Phụ Thuộc Vào Yếu Tố Nào?
Độ mạ kẽm của thép hình I120 An Khánh AKS là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm. Lớp mạ kẽm được phủ lên bề mặt thép để bảo vệ khỏi các tác nhân môi trường như độ ẩm, axit, hoặc muối. Độ dày và chất lượng của lớp mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố sau:
1.1. Thành Phần Hóa Học của Thép
Thành phần hóa học của thép nền ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bám dính của lớp mạ kẽm. Thép hình I120 An Khánh AKS thường sử dụng mác thép SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, với hàm lượng carbon, mangan, silic, lưu huỳnh và phốt pho được kiểm soát nghiêm ngặt. Những nguyên tố này giúp bề mặt thép tương tác tốt với kẽm nóng chảy trong quá trình mạ, tạo ra lớp phủ đồng đều và bền vững.
1.2. Công Nghệ Mạ Kẽm
Thép hình I120 An Khánh AKS thường được mạ kẽm nhúng nóng, một phương pháp phổ biến để tạo lớp phủ kẽm dày và bền. Trong quá trình này, thép được nhúng vào bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 450–465°C. Thời gian nhúng, nhiệt độ bể kẽm, và tốc độ rút thép ra khỏi bể ảnh hưởng đến độ dày lớp mạ. Độ dày lớp mạ kẽm của thép I120 An Khánh AKS thường đạt khoảng 85 micromet, đáp ứng tiêu chuẩn chống ăn mòn cao.
1.3. Xử Lý Bề Mặt Trước Khi Mạ
Trước khi mạ kẽm, bề mặt thép cần được làm sạch kỹ lưỡng để loại bỏ dầu mỡ, rỉ sét, và tạp chất. Quá trình này bao gồm tẩy rửa bằng axit và làm khô bề mặt. Nếu bề mặt thép không được xử lý đúng cách, lớp mạ kẽm sẽ không bám chặt, dễ bị bong tróc hoặc không đồng đều.
1.4. Môi Trường Sử Dụng
Môi trường mà thép hình I120 được sử dụng cũng ảnh hưởng đến độ bền của lớp mạ kẽm. Trong môi trường có độ ẩm cao, axit, hoặc muối (như khu vực gần biển), lớp mạ kẽm cần dày hơn để bảo vệ thép khỏi ăn mòn. Nhà sản xuất An Khánh AKS thường điều chỉnh độ dày lớp mạ theo yêu cầu của khách hàng và điều kiện sử dụng cụ thể.
1.5. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật
Thép hình I120 An Khánh AKS tuân thủ các tiêu chuẩn như JIS G3101, ASTM, và TCVN 7571, đảm bảo độ dày lớp mạ kẽm phù hợp với các quy định quốc tế. Các chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) đi kèm sản phẩm giúp khách hàng kiểm tra độ mạ kẽm và các thông số kỹ thuật khác.
2. Phân Loại Thành Phần Hóa Học Chính của Thép Hình I120 An Khánh AKS
Thành phần hóa học của thép hình I120 An Khánh AKS quyết định tính chất cơ lý, độ bền, và khả năng chịu lực của sản phẩm. Thép thường được sản xuất từ mác thép SS400, với các nguyên tố hóa học chính như sau:
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) | Vai Trò |
|---|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.25 | Tăng độ cứng và độ bền, nhưng nếu hàm lượng quá cao sẽ giảm tính dẻo. |
| Mangan (Mn) | 0.60–0.90 | Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu tải trọng. |
| Silic (Si) | ≤ 0.40 | Tăng cường độ cứng và độ bền, hỗ trợ quá trình mạ kẽm. |
| Lưu Huỳnh (S) | ≤ 0.05 | Giảm thiểu để tránh làm thép giòn. |
| Phốt Pho (P) | ≤ 0.05 | Được kiểm soát để tăng tính dẻo và độ bền. |
Các nguyên tố này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình luyện thép để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng. Ngoài ra, thép hình I120 An Khánh AKS có thể chứa một lượng nhỏ các nguyên tố khác như đồng (Cu) hoặc niken (Ni) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường đặc biệt.
3. Công Nghệ Sản Xuất Thép Hình I120 An Khánh AKS
Thép hình I120 An Khánh AKS được sản xuất bằng công nghệ cán nóng hiện đại, đảm bảo độ chính xác cao và chất lượng ổn định. Quá trình sản xuất bao gồm các bước sau:
3.1. Luyện Thép
Nguyên liệu thép phế liệu và quặng sắt được nung chảy trong lò điện hồ quang (EAF) hoặc lò oxy cơ bản (BOF). Quá trình luyện thép được kiểm soát để đạt thành phần hóa học theo mác thép SS400, loại bỏ tạp chất và đảm bảo chất lượng phôi thép.
3.2. Đúc Phôi Thép
Phôi thép được đúc thành dạng phôi vuông hoặc phôi dầm (beam blank) bằng công nghệ đúc liên tục. Công nghệ này giúp giảm thiểu khuyết tật và tăng độ đồng đều của phôi thép.
3.3. Cán Nóng
Phôi thép được nung nóng đến khoảng 1.200°C và đưa qua hệ thống máy cán để tạo hình dạng chữ I. Quá trình cán nóng được thực hiện trên dây chuyền tự động, với các con lăn được thiết kế chính xác để tạo ra thép hình I120 có kích thước tiêu chuẩn (120x64x4.8 mm hoặc các quy cách khác). Công nghệ cán nóng giúp thép đạt độ bền cao và cấu trúc hạt đồng nhất.
3.4. Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Sau khi cán, thép được làm sạch bề mặt và nhúng vào bể kẽm nóng chảy để tạo lớp mạ bảo vệ. Công nghệ mạ kẽm nhúng nóng tại nhà máy An Khánh đảm bảo lớp kẽm có độ dày đồng đều, bám dính tốt, và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
3.5. Kiểm Tra và Hoàn Thiện
Sản phẩm hoàn thiện được kiểm tra về kích thước, độ thẳng, và chất lượng lớp mạ kẽm. Các cây thép đạt tiêu chuẩn được dập nổi ký hiệu “AKS” và đóng bó để vận chuyển đến khách hàng.
4. Thiết Bị Kiểm Tra Độ Thẳng của Thép Hình I120 An Khánh AKS
Độ thẳng của thép hình I120 An Khánh AKS là một yếu tố quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ của công trình. Để đảm bảo độ thẳng, nhà máy An Khánh sử dụng các thiết bị kiểm tra hiện đại sau:
- Thước Thủy Chuẩn (Spirit Level): Dùng để kiểm tra độ thẳng theo phương ngang và dọc của cây thép.
- Máy Đo Laser (Laser Alignment System): Thiết bị này sử dụng tia laser để đo độ lệch của thép so với đường chuẩn, đảm bảo độ chính xác cao.
- Thước Cặp Điện Tử (Digital Caliper): Đo kích thước và độ dày của cánh và bụng thép, kiểm tra xem có đạt quy cách tiêu chuẩn hay không.
- Máy Quét 3D (3D Scanner): Được sử dụng trong các trường hợp cần kiểm tra độ thẳng và hình dạng tổng thể của thép với độ chi tiết cao.
- Bàn Kiểm Tra Phẳng (Surface Plate): Thép được đặt trên bàn phẳng để kiểm tra độ cong vênh bằng cách quan sát hoặc sử dụng các công cụ đo lường.
Các thiết bị này được vận hành bởi đội ngũ kỹ thuật viên có kinh nghiệm, đảm bảo sản phẩm thép hình I120 An Khánh AKS đạt tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi xuất xưởng.
5. Hỗ Trợ Từ Công ty Mạnh Tiến Phát Tại Vĩnh Long
Công ty Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép hình I120 An Khánh AKS uy tín tại khu vực miền Nam, đặc biệt tại Vĩnh Long. Với phương châm “Chất lượng là mục tiêu”, Mạnh Tiến Phát cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng như sau:
5.1. Tư Vấn Lựa Chọn Số Lượng Thép Phù Hợp Ngân Sách
Mạnh Tiến Phát có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng tại Vĩnh Long tính toán số lượng thép hình I120 cần thiết cho công trình. Dựa trên bản vẽ thiết kế, quy mô dự án, và ngân sách sẵn có, công ty đưa ra giải pháp tối ưu về số lượng, quy cách, và loại thép (đen, mạ kẽm, hoặc mạ kẽm nhúng nóng).
5.2. Báo Giá Cạnh Tranh
Giá thép hình I120 An Khánh AKS tại Mạnh Tiến Phát dao động từ 15.000–24.500 VNĐ/kg, tùy thuộc vào loại thép và thị trường. Công ty cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh, không qua trung gian, và có chiết khấu hấp dẫn cho các đơn hàng lớn.
5.3. Vận Chuyển Nhanh Chóng
Mạnh Tiến Phát sở hữu đội xe tải chuyên dụng từ 2–50 tấn, đảm bảo giao hàng tận công trình tại Vĩnh Long và các khu vực lân cận. Thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và chi phí.
5.4. Hỗ Trợ Kỹ Thuật
Công ty cung cấp các tài liệu kỹ thuật, chứng chỉ CO/CQ, và hướng dẫn bảo quản thép hình I120 để đảm bảo chất lượng trong quá trình sử dụng. Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát còn hỗ trợ khách hàng kiểm tra chất lượng thép trước khi nhận hàng.
5.5. Cam Kết Chất Lượng
Tất cả sản phẩm thép hình I120 An Khánh AKS do Mạnh Tiến Phát cung cấp đều là hàng chính hãng, mới 100%, không cong vênh, rỉ sét. Công ty có chính sách đổi trả linh hoạt và thưởng nóng cho khách hàng nếu phát hiện hàng kém chất lượng.
6. Ứng Dụng của Thép Hình I120 An Khánh AKS
Nhờ thiết kế chữ I với phần bụng dày và cánh rộng, thép hình I120 An Khánh AKS có khả năng chịu lực nén và uốn vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng:
- Xây dựng dân dụng: Làm dầm, cột, khung nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Công nghiệp nặng: Sử dụng trong chế tạo máy móc, khung đỡ thiết bị.
- Giao thông vận tải: Làm dầm cầu, ray trượt, khung container.
- Năng lượng: Sản xuất trụ tháp truyền hình, trụ điện cao thế.
Mạnh Tiến Phát là điểm đến đáng tin cậy cho vật liệu xây dựng đa dạng và chất lượng
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đối tác tin cậy trong lĩnh vực vật liệu xây dựng đa dạng và chất lượng. Dưới đây là một tóm tắt về các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp:
Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống và Thép Cuộn: Độ Bền và Linh Hoạt
Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống và thép cuộn. Những sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải, đồng thời mang lại linh hoạt trong thiết kế và sử dụng.
Thép Tấm và Tôn: Chất Lượng và Hiệu Suất
Sản phẩm thép tấm và tôn từ chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và độ chính xác. Chúng thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ cơ cấu kết cấu đến hoàn thiện công trình.
Xà Gồ, Lưới B40 và Máng Xối: Hỗ Trợ Cơ Sở Hạ Tầng
Chúng tôi cung cấp xà gồ, lưới B40 và máng xối để hỗ trợ cơ sở hạ tầng. Những sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và chất lượng của hạ tầng, từ những dự án nhỏ đến lớn.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Đa Dạng Ứng Dụng và Tính Thẩm Mỹ
Với inox và sắt thép xây dựng, chúng tôi mang đến sự đa dạng về ứng dụng và tính thẩm mỹ. Inox thích hợp cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn cho mọi công trình.
Mạng Lưới Hỗ Trợ Toàn Diện
Với một loạt sản phẩm đa dạng, chúng tôi cung cấp mạng lưới hỗ trợ toàn diện cho mọi dự án xây dựng. Từ khảo sát ban đầu đến lựa chọn sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật, chúng tôi đồng hành để đảm bảo mọi yêu cầu của bạn được đáp ứng.






