Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS tại Bến Tre

bang bao gia Thep hinh chu v

Thép hình V175 An Khánh AKS là một loại thép hình chữ V có kích thước cạnh là 175mm, được sản xuất bởi Công ty Thép An Khánh – AKS. Đây là sản phẩm thuộc nhóm thép hình cán nóng, có thiết kế góc vuông (90 độ) giữa hai cạnh, thường được sử dụng để làm kết cấu chịu lực trong xây dựng và công nghiệp.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS tại Bến Tre – Mạnh Tiến Phát

Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS – Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch theo từng thời điểm. Là đại lý phân phối trực tiếp từ nhà máy, Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép V175 thương hiệu An Khánh AKS chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hóa đơn và giấy tờ xuất xưởng. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường…

Khách hàng khi mua thép hình V175 AKS tại Mạnh Tiến Phát sẽ được:

  • Báo giá ưu đãi theo số lượng thực tế

  • Hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng

  • Tư vấn kỹ thuật và cắt theo yêu cầu miễn phí

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

bang bao gia thep hinh v 3

Theo tiêu chuẩn nào mà thép hình V175 An Khánh AKS được sản xuất?

Thép hình V175 An Khánh AKS được sản xuất theo một số tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý, kích thước và dung sai.

Dưới đây là các tiêu chuẩn chính mà thép hình V An Khánh nói chung và V175 nói riêng thường đạt được:

Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS):

  • JIS G3101:2010 (hoặc JIS G3101:2015): Đây là tiêu chuẩn về thép cán nóng thông thường dùng trong xây dựng và kết cấu. Mác thép phổ biến nhất theo tiêu chuẩn này mà An Khánh sản xuất là SS400. Tiêu chuẩn quy định rõ về thành phần hóa học và các tính chất cơ lý như giới hạn chảy, độ bền kéo, độ dãn dài.

  • JIS G3192:2010: Tiêu chuẩn này quy định dung sai kích thước, hình dạng và khối lượng của thép hình cán nóng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này đảm bảo các sản phẩm thép hình V An Khánh có kích thước chính xác và đồng đều.

gia Thep hinh V chinh hang

Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam (TCVN):

  • TCVN 7571-1:2006: Đây là tiêu chuẩn quốc gia quy định về thép hình cán nóng dùng trong xây dựng – Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. Tiêu chuẩn này tương đương với các tiêu chuẩn quốc tế dành cho thép hình.

Tiêu chuẩn Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM):

  • ASTM A36/A36M:2019: Tiêu chuẩn phổ biến của Mỹ cho thép kết cấu carbon, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng xây dựng và công nghiệp.

Ngoài ra, Thép An Khánh còn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015, được Trung tâm Chứng nhận Phù hợp (QUACERT) công nhận. Điều này thể hiện quy trình sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm cuối cùng.

Tóm lại, khi mua thép hình V175 An Khánh AKS, bạn nên tìm hiểu và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ các giấy tờ chứng minh sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn sau:

  • JIS G3101:2010 (hoặc 2015) – Mác thép SS400

  • JIS G3192:2010

  • TCVN 7571-1:2006

  • ASTM A36/A36M:2019

Và kèm theo đó là chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) cho mỗi lô hàng, nhằm xác nhận các thông số kỹ thuật cụ thể của sản phẩm.

Lý do khiến thép hình V175 An Khánh AKS được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng là gì?

Thép hình V175 An Khánh AKS được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng nhờ vào một loạt các đặc tính ưu việt và khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật của công trình. Dưới đây là những lý do chính:

Lý do thép hình V175 An Khánh AKS được sử dụng trong ngành công nghiệp xây dựng

Độ bền và khả năng chịu lực cao:

  • Chịu tải trọng lớn: Thép hình V175 được sản xuất từ các mác thép kết cấu carbon phổ biến như SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101) hoặc A36 (theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M), có giới hạn chảy và độ bền kéo đứt cao. Nhờ đó, thép có thể chịu được các tải trọng lớn như nén, kéo, uốn, cắt mà không bị biến dạng vĩnh viễn hay phá hủy.

  • Cứng vững và ổn định: Hình dạng chữ V đặc trưng giúp tăng độ cứng và ổn định cho cấu kiện, phân tán lực hiệu quả, từ đó đảm bảo an toàn cho toàn bộ kết cấu công trình.

Tính linh hoạt và dễ dàng gia công:

  • Dễ cắt, hàn, khoan: Với hàm lượng carbon thấp, thép hình V An Khánh dễ dàng được cắt, hàn, khoan lỗ và uốn cong theo yêu cầu thiết kế, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.

  • Khả năng kết nối đa dạng: Có thể liên kết với các cấu kiện thép khác bằng nhiều phương pháp như hàn hoặc bu lông, tạo sự linh hoạt trong thiết kế và lắp đặt.

Tính đồng nhất và chất lượng đảm bảo:

  • Tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt: Thép An Khánh được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia và quốc tế như JIS, ASTM, TCVN, cùng với hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001:2015. Điều này đảm bảo mỗi cây thép V175 có chất lượng đồng đều, ổn định về kích thước, hình dạng và tính chất cơ lý.

  • Dễ dàng kiểm soát chất lượng: Sản phẩm có dấu dập nổi “AKS” rõ ràng, kèm theo chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) đầy đủ, giúp các nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng kiểm tra và xác nhận nguồn gốc, chất lượng sản phẩm.

Thep hinh v mtp

Tuổi thọ và khả năng chống chịu môi trường (đặc biệt với thép mạ kẽm):

  • Bền bỉ theo thời gian: Đối với thép hình V175 An Khánh AKS được mạ kẽm nhúng nóng, lớp kẽm dày bảo vệ thép khỏi hiện tượng ăn mòn và gỉ sét trong các môi trường khắc nghiệt như ẩm ướt, hóa chất hoặc vùng ven biển, giúp kéo dài tuổi thọ công trình lên đến hàng chục năm và giảm chi phí bảo trì.

  • Phù hợp nhiều môi trường: Sản phẩm thích hợp cho các công trình trong nhà cũng như các cấu trúc ngoài trời chịu tác động của thời tiết.

Hiệu quả kinh tế:

  • Chi phí hợp lý: So với nhiều vật liệu khác có cùng khả năng chịu lực, thép hình V thường có giá thành hợp lý.

  • Giảm chi phí vận hành: Tuổi thọ cao và ít cần bảo trì (đặc biệt với thép mạ kẽm) giúp giảm tổng chi phí trong vòng đời dự án.

  • Tái sử dụng/tái chế: Thép là vật liệu dễ tái chế, góp phần thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Với những ưu điểm nổi bật này, thép hình V175 An Khánh AKS đã và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều hạng mục trong ngành công nghiệp xây dựng, từ các công trình dân dụng đơn giản đến các kết cấu công nghiệp, cầu đường phức tạp.

Làm thế nào để xác định tính đồng đều của thép hình V175 An Khánh AKS trên toàn bộ sản phẩm?

Việc xác định tính đồng đều của thép hình V175 An Khánh AKS trên toàn bộ sản phẩm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và khả năng làm việc của vật liệu trong công trình. Tính đồng đều ở đây bao gồm cả về hình học (kích thước, hình dạng) và tính chất vật liệu (cơ lý, hóa học).

I. Kiểm tra tính đồng đều về hình học (Kích thước và hình dạng)

Đây là việc kiểm tra vật lý có thể thực hiện ngay tại công trường hoặc kho bãi.

Kiểm tra bằng mắt thường:

  • Quan sát tổng thể: Nhìn dọc theo chiều dài cây thép để phát hiện các dấu hiệu cong vênh, xoắn, uốn lượn bất thường.

  • Kiểm tra bề mặt: Đảm bảo bề mặt nhẵn, không có các vết nứt, rỗ, sần sùi hay các khuyết tật do lỗi cán. Màu sắc phải đồng đều.

  • Góc cạnh: Các góc cạnh của thép V phải bo tròn đều, không bị sứt mẻ hay răng cưa.

  • Dấu dập “AKS”: Kiểm tra sự đồng đều của dấu dập nổi “AKS” trên toàn bộ chiều dài cây thép. Dấu dập phải rõ ràng, sắc nét, không mờ hay biến dạng.

Đo đạc kích thước:

Sử dụng thước đo chính xác: Dùng thước kẹp, thước mét hoặc thước chuyên dụng để đo các kích thước ở nhiều điểm khác nhau trên cùng một cây thép và giữa các cây thép trong cùng một lô.

Kiểm tra các thông số:

  • Chiều rộng cánh (175mm): Đo nhiều vị trí khác nhau.

  • Độ dày (ví dụ V175x10mm): Đo độ dày của cả hai cánh và phần bụng thép.

  • Độ vuông góc của hai cánh: Dùng thước đo góc vuông kiểm tra xem hai cánh tạo thành góc 90 độ đồng đều trên toàn bộ chiều dài hay không.

  • Chiều dài cây thép: Đảm bảo chiều dài thực tế đúng tiêu chuẩn (6m, 9m, 12m) hoặc theo đơn đặt hàng, trong giới hạn dung sai cho phép.

So sánh với dung sai tiêu chuẩn: Đối chiếu số đo với dung sai cho phép theo tiêu chuẩn JIS G3192:2010 hoặc tiêu chuẩn tương đương do nhà sản xuất công bố.

Kiểm tra trọng lượng:

  • Cân từng cây thép (nếu có thể): Đối với dự án lớn, lấy mẫu ngẫu nhiên cân trọng lượng trên mỗi mét dài.

  • So sánh với trọng lượng tiêu chuẩn: Ví dụ V175x10mm có trọng lượng khoảng 26.2kg/m. Nếu chênh lệch trọng lượng lớn so với dung sai cho phép, có thể thép bị non độ dày hoặc sai lệch hình dạng.

Thep hinh V Thep V gia tot hien nay manh tien phat

II. Kiểm tra tính đồng đều về tính chất vật liệu (Cơ lý và hóa học)

Phương pháp này đòi hỏi thử nghiệm chuyên sâu, thường thực hiện tại phòng thí nghiệm, và được xác nhận qua giấy tờ chứng nhận.

Kiểm tra Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ):

Đây là tài liệu chính thức xác nhận tính chất vật liệu của lô thép.

Thông tin cần kiểm tra:

  • Tên nhà sản xuất: Phải là An Khánh Steel.

  • Tiêu chuẩn áp dụng: JIS G3101 (SS400), ASTM A36/A36M, TCVN 7571-1, v.v.

  • Số lô (Lot number): Phải đúng với lô hàng đang kiểm tra.

  • Thành phần hóa học: Hàm lượng các nguyên tố C, Mn, Si, P, S… nằm trong giới hạn cho phép của mác thép SS400/A36 và đồng đều giữa các lô.

  • Tính chất cơ lý: Giá trị giới hạn chảy (Re/fy), độ bền kéo đứt (Rm/fu), độ dãn dài (δ) đạt yêu cầu tiêu chuẩn.

  • Độ tin cậy: CO/CQ được phát hành bởi phòng thí nghiệm nội bộ có chứng nhận hoặc phòng lab độc lập uy tín.

Lấy mẫu kiểm tra tại phòng thí nghiệm độc lập (nếu cần):

Khi nào cần: Khi nghi ngờ về chất lượng hoặc dự án yêu cầu chất lượng rất cao (công trình trọng điểm).

Quy trình:

Lấy mẫu ngẫu nhiên từ các bó thép trong cùng một lô.

Gửi mẫu đến phòng thí nghiệm vật liệu độc lập, được công nhận để thử nghiệm:

  • Thử kéo: Đo độ bền kéo đứt, giới hạn chảy, độ dãn dài.

  • Phân tích quang phổ (Spectrometry): Xác định chính xác thành phần hóa học.

  • Thử độ cứng.

  • Thử va đập (nếu có yêu cầu).

So sánh kết quả thử nghiệm với CO/CQ và tiêu chuẩn áp dụng. Nếu đồng đều và đạt chuẩn, chứng tỏ tính đồng đều sản phẩm.

III. Lưu ý quan trọng

  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Mua từ đại lý, nhà phân phối chính thức của Thép An Khánh để giảm thiểu rủi ro về chất lượng không đồng đều.

  • Kiểm tra theo lô: Thép được sản xuất theo từng lô, nên kiểm tra tính đồng đều trong cùng một lô và so sánh giữa các lô nếu nhận nhiều lô.

  • Ghi chép và báo cáo: Lưu lại tất cả kết quả kiểm tra và hình ảnh làm bằng chứng. Nếu phát hiện sai lệch, báo ngay cho nhà cung cấp để xử lý.

Bằng cách áp dụng kết hợp các phương pháp kiểm tra trên, bạn có thể đánh giá và xác định tính đồng đều của thép hình V175 An Khánh AKS, từ đó đảm bảo chất lượng và an toàn cho công trình của mình.

Có những phương pháp nào để gia công và định hình thép hình V175 An Khánh AKS thành các sản phẩm cụ thể?

Thép hình V175 An Khánh AKS, với đặc tính cơ lý và khả năng gia công tốt, có thể được định hình và gia công thành nhiều sản phẩm cụ thể khác nhau để phù hợp với yêu cầu của từng dự án. Dưới đây là các phương pháp gia công và định hình phổ biến:

I. Các phương pháp gia công cơ bản

1. Cắt (Cutting):

Mô tả: Phương pháp cơ bản nhất để chia cây thép hình V thành các đoạn có chiều dài mong muốn hoặc tạo các chi tiết cụ thể.

Các loại máy cắt phổ biến:

  • Máy cắt đĩa (cắt bằng đá mài): Phổ biến, chi phí thấp, nhưng có thể tạo ra nhiều ba via và nhiệt độ cao ảnh hưởng đến vật liệu.

  • Máy cắt bằng lưỡi cưa (cưa kim loại): Đường cắt sắc nét, ít ba via hơn, nhưng tốc độ cắt chậm.

  • Máy cắt plasma: Sử dụng khí ion hóa ở nhiệt độ cao để cắt. Nhanh, cắt được thép dày, nhưng đường cắt có thể không mịn hoàn toàn.

  • Máy cắt laser: Sử dụng tia laser cường độ cao, rất chính xác, đường cắt mịn, nhưng chi phí đầu tư cao.

  • Cắt bằng oxy-gas (đèn khò): Phù hợp với thép dày, nhưng đường cắt thô, cần làm sạch ba via sau.

Ứng dụng: Cắt theo chiều dài yêu cầu, tạo chi tiết, loại bỏ phần hư hỏng.

2. Hàn (Welding):

Mô tả: Phương pháp nối các thanh thép hoặc chi tiết thép bằng cách nung chảy vật liệu tại vị trí nối, tạo mối liên kết vĩnh cửu.

Các phương pháp hàn phổ biến:

  • Hàn hồ quang tay (SMAW): Phổ biến, linh hoạt, phù hợp nhiều điều kiện nhưng đòi hỏi kỹ năng thợ cao.

  • Hàn MIG/MAG: Sử dụng khí bảo vệ và dây hàn liên tục, nhanh, năng suất cao, mối hàn đẹp.

  • Hàn TIG: Mối hàn chất lượng cao, đẹp, ít bắn tóe, nhưng tốc độ chậm hơn.

  • Hàn tự động/bán tự động: Tăng năng suất cho sản phẩm hàng loạt.

Ứng dụng: Nối dài dầm/cột, lắp ráp khung nhà xưởng, làm giàn không gian, chế tạo các bộ phận máy móc.

3. Khoan (Drilling):

  • Mô tả: Tạo các lỗ trên thép hình V để liên kết bằng bu lông, hoặc để luồn dây, ống dẫn.

  • Các loại máy khoan: Máy khoan bàn, máy khoan từ, máy khoan cầm tay chuyên dụng.

  • Ứng dụng: Tạo lỗ liên kết cho bu lông trong kết cấu nhà thép tiền chế, dầm cầu, các mối nối liên kết.

4. Đột (Punching):

  • Mô tả: Sử dụng máy đột để tạo lỗ bằng cách cắt vật liệu ra khỏi tấm kim loại dưới áp lực lớn.

  • Ưu điểm: Nhanh hơn khoan, phù hợp cho các lỗ lớn hoặc sản xuất hàng loạt, tiết kiệm chi phí.

  • Hạn chế: Thường chỉ áp dụng cho độ dày thép nhất định, có thể gây biến dạng nhỏ quanh lỗ.

  • Ứng dụng: Tạo lỗ trên bản mã, tấm thép mỏng để gắn kết.

II. Các phương pháp định hình và tạo hình phức tạp hơn

1. Chấn/Uốn (Bending/Press Braking):

  • Mô tả: Dùng máy chấn thủy lực hoặc máy uốn để uốn cong thép hình V theo góc hoặc bán kính nhất định mà không làm thay đổi tiết diện ngang.

  • Ưu điểm: Tạo chi tiết phức tạp, giảm số lượng mối hàn.

  • Ứng dụng: Uốn cong các thanh V tạo cấu kiện cong trong kiến trúc hoặc chi tiết đặc biệt trong khung máy.

2. Nắn/Ép (Straightening/Pressing):

  • Mô tả: Sau khi cán nóng hoặc hàn, thép có thể bị cong vênh. Dùng máy ép hoặc con lăn để nắn thẳng thép, đảm bảo độ thẳng và kích thước chính xác.

  • Ứng dụng: Điều chỉnh độ thẳng của dầm, cột sau cán hoặc hàn.

3. Tổ hợp (Fabrication/Assembly):

  • Mô tả: Kết hợp nhiều phương pháp gia công cơ bản (cắt, khoan, hàn) để tạo ra cấu kiện phức tạp hơn từ thanh thép V và các chi tiết khác (bản mã, thép tấm…).

  • Ứng dụng: Chế tạo khung nhà xưởng tiền chế, dầm cầu, giàn không gian, tháp truyền tải điện, kết cấu công nghiệp phức tạp.

III. Xử lý bề mặt và hoàn thiện

1. Làm sạch bề mặt:

  • Đánh gỉ/phun bi (Shot Blasting): Phun các hạt bi thép nhỏ với tốc độ cao để làm sạch lớp gỉ, vảy cán, tạp chất trên bề mặt, tạo độ nhám cho lớp sơn bám dính tốt.

  • Mài: Dùng máy mài loại bỏ ba via, cạnh sắc sau cắt hoặc hàn.

2. Sơn phủ (Painting) hoặc Mạ kẽm (Galvanizing):

  • Sơn chống gỉ: Phủ lớp sơn lót chống gỉ và sơn phủ hoàn thiện bảo vệ thép đen khỏi ăn mòn, tăng tính thẩm mỹ.

  • Mạ kẽm nhúng nóng/điện phân: Phương pháp hiệu quả bảo vệ thép khỏi gỉ sét trong môi trường khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ sản phẩm. Thường thực hiện sau khi gia công cơ bản hoàn tất.

Việc lựa chọn phương pháp gia công và định hình phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm cuối cùng, quy mô sản xuất, chi phí và thời gian. Các đơn vị gia công thép chuyên nghiệp sẽ có đầy đủ trang thiết bị và kinh nghiệm để thực hiện chính xác, hiệu quả các công đoạn này.

Thep hinh v chinh hang

Thép hình V175 An Khánh AKS có độ co dãn là bao nhiêu và co giãn như thế nào dưới tác động của tải trọng động?

1. Biến dạng đàn hồi (Elastic Deformation)

Đây là sự biến dạng tạm thời mà vật liệu có thể phục hồi hoàn toàn về hình dạng ban đầu khi tải trọng được loại bỏ. Trong vùng biến dạng đàn hồi, mối quan hệ giữa ứng suất (lực trên một đơn vị diện tích) và biến dạng (thay đổi kích thước tương đối) là tuyến tính và được mô tả bởi Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity – E), còn gọi là suất đàn hồi hoặc mô đun Young.

  • Đối với thép (bao gồm cả thép hình V175 An Khánh AKS sản xuất theo tiêu chuẩn SS400 hoặc A36), giá trị E xấp xỉ 200 GPa (GigaPascal) hoặc 200.000 MPa.

  • Ý nghĩa: E càng cao thì vật liệu càng cứng, càng ít bị biến dạng đàn hồi dưới cùng một tải trọng. Thép có E rất cao, nên rất cứng và ít bị biến dạng trong vùng đàn hồi.

2. Độ dãn dài tương đối (Elongation – δ)

Đây là chỉ số thể hiện khả năng biến dạng dẻo (biến dạng vĩnh viễn) của vật liệu trước khi bị đứt gãy, được đo bằng phần trăm chiều dài ban đầu của mẫu thử.

Đối với thép hình V175 An Khánh AKS, nếu sản xuất theo mác thép SS400 (JIS G3101), độ dãn dài tương đối phụ thuộc vào độ dày của thép:

  • Độ dày ≤ 25mm: ≥ 20%

  • Độ dày > 25mm: ≥ 24%

Nếu theo mác thép A36 (ASTM A36/A36M), độ dãn dài tương đối tối thiểu thường là ≥ 20%.

Ý nghĩa: Độ dãn dài cao cho thấy thép có tính dẻo dai (ductility) tốt. Điều này rất quan trọng trong thiết kế kết cấu, đặc biệt trong các khu vực có nguy cơ động đất, vì thép dẻo dai có thể hấp thụ năng lượng lớn bằng cách biến dạng dẻo mà không bị phá hủy đột ngột, giúp cảnh báo và tăng cường an toàn.

3. Độ co dãn và biến dạng của thép hình V175 An Khánh AKS dưới tác động của tải trọng động

Tải trọng động là các tải trọng thay đổi nhanh theo thời gian (ví dụ: tải trọng gió, động đất, rung động máy móc, va đập). Cách thép hình V175 An Khánh AKS phản ứng với tải trọng động liên quan chặt chẽ đến tính dẻo dai và khả năng hấp thụ năng lượng của nó.

Trong vùng đàn hồi:

  • Dưới tác động của tải trọng động mà ứng suất chưa vượt quá giới hạn chảy, thép hình V175 biến dạng đàn hồi (co và dãn) theo tần số tải trọng.

  • Mức độ biến dạng phụ thuộc vào cường độ tải trọng và độ cứng của cấu kiện (liên quan đến mô đun đàn hồi E và đặc trưng hình học của tiết diện).

  • Khi tải trọng biến mất, thép trở lại hình dạng ban đầu.

Trong vùng biến dạng dẻo (khi tải trọng vượt quá giới hạn chảy):

  • Đây là điểm mấu chốt khi xét đến tải trọng động lớn như động đất hoặc va đập mạnh.

  • Nếu tải trọng động đủ lớn để gây ra ứng suất vượt giới hạn chảy (Rₑ hoặc f_y), thép bắt đầu biến dạng dẻo (biến dạng vĩnh viễn).

  • Khả năng hấp thụ năng lượng: Nhờ độ dãn dài tương đối cao (tính dẻo dai tốt), thép V175 An Khánh AKS có thể biến dạng dẻo đáng kể trước khi bị phá hủy hoàn toàn, giúp cấu kiện hấp thụ và tiêu tán năng lượng tải trọng động (ví dụ: năng lượng địa chấn) hiệu quả.

  • Tránh phá hủy giòn: Tính dẻo dai cao giúp kết cấu tránh hiện tượng phá hủy giòn (đứt gãy đột ngột) dưới tải trọng động. Thay vào đó, thép sẽ biến dạng rõ rệt, cho phép ứng phó kịp thời, tránh sụp đổ hoàn toàn.

  • Yếu tố làm cứng công (Work Hardening): Dưới tải trọng động lặp lại hoặc tăng dần trong vùng dẻo, thép có thể trải qua làm cứng công, nghĩa là khả năng chịu lực tăng lên sau biến dạng dẻo ban đầu.

Tóm lại:

  • Độ co dãn đàn hồi: Xác định bởi Mô đun đàn hồi E ≈ 200 GPa, thép rất cứng nên biến dạng đàn hồi nhỏ.

  • Độ dãn dài dẻo: Thể hiện qua độ dãn dài tương đối (≥ 20% cho SS400/A36), cho thấy khả năng biến dạng vĩnh viễn lớn trước khi đứt.

  • Dưới tải trọng động: Thép V175 An Khánh AKS hấp thụ và tiêu tán năng lượng qua biến dạng dẻo khi ứng suất vượt giới hạn chảy, giúp kết cấu chịu được tác động đột ngột và tránh phá hủy giòn.

Để có thông số chính xác nhất cho từng lô thép V175 An Khánh AKS cụ thể, luôn tham khảo Chứng chỉ chất lượng (CO/CQ) đi kèm sản phẩm.

Công ty Mạnh Tiến Phát có kho hàng rộng, cung ứng nguồn hàng định kì cho mọi công trình xây dựng

Công ty Mạnh Tiến Phát sở hữu kho hàng thép quy mô lớn, luôn dự trữ số lượng thép hình V175 An Khánh AKS dồi dào, đảm bảo:

  • Cung ứng định kỳ và liên tục cho các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, nhà xưởng…

  • Đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng lớn – nhỏ, không để gián đoạn tiến độ thi công.

  • Quy trình quản lý kho khoa học, đảm bảo chất lượng thép đạt chuẩn, không rỉ sét, không cong vênh.

  • Chính sách linh hoạt về thời gian giao hàng, hỗ trợ cung cấp theo từng giai đoạn của dự án.

Với hệ thống kho bãi trải rộng và đội ngũ vận hành chuyên nghiệp, Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng là đối tác cung cấp vật tư thép hình đáng tin cậy cho mọi công trình trên toàn quốc.

Mạnh Tiến Phát: Đáp Ứng Mọi Yêu Cầu Xây Dựng Với Sự Đa Dạng và Chất Lượng

Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm

Mạnh Tiến Phát đã từ lâu đã khẳng định vị trí của mình trong ngành công nghiệp vật liệu xây dựng với sự đa dạng đặc biệt trong danh mục sản phẩm của họ. Từ thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm đến tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng – Mạnh Tiến Phát đã trang bị cho mình một loạt sản phẩm chất lượng cao để đáp ứng mọi yêu cầu xây dựng của khách hàng.

Chất Lượng Vượt Trội

Một trong những yếu tố quan trọng nhất làm nên danh tiếng của Mạnh Tiến Phát là cam kết về chất lượng. Họ không bao giờ đánh đổi chất lượng để giảm giá thành. Thay vào đó, họ sử dụng công nghệ tiên tiến và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt để đảm bảo rằng mọi sản phẩm được sản xuất và cung cấp đều đáp ứng hoặc vượt qua các tiêu chuẩn chất lượng hàng đầu.

Sản Phẩm Tùy Chỉnh

Mạnh Tiến Phát hiểu rằng mỗi dự án xây dựng có những yêu cầu độc đáo của riêng nó. Vì vậy, họ cung cấp dịch vụ tùy chỉnh để đáp ứng mọi nhu cầu cụ thể của khách hàng. Từ kích thước đến hình dạng, từ chất liệu đến hoàn thiện – Mạnh Tiến Phát đã luôn sẵn sàng thực hiện những sản phẩm tùy chỉnh để đảm bảo dự án của bạn hoàn thành với sự hoàn hảo.

Dịch Vụ Hỗ Trợ Khách Hàng

Không chỉ giới hạn trong việc cung cấp sản phẩm, Mạnh Tiến Phát còn coi trọng dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Họ có một đội ngũ chuyên gia nhiệt tình và am hiểu về ngành để tư vấn, hỗ trợ và giải quyết mọi vấn đề của bạn. Sự tận tâm này giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi làm việc với họ.

Kết Luận

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp sắt thép, mà còn là đối tác đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng. Sự đa dạng sản phẩm, cam kết về chất lượng, khả năng tùy chỉnh và dịch vụ hỗ trợ khách hàng xuất sắc đã giúp họ đứng vững và phát triển trên thị trường cạnh tranh. Nếu bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp sắt thép đáng tin cậy, Mạnh Tiến Phát là sự lựa chọn hàng đầu.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »