Thép hình V175 An Khánh AKS được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A36 (Mỹ) và JIS SS400 (Nhật Bản), đảm bảo chất lượng ổn định, tính đồng bộ về cơ lý tính của vật liệu, đồng thời phù hợp với yêu cầu thiết kế và lắp dựng của các công trình trong nước cũng như quốc tế. Những tiêu chuẩn này không chỉ quy định về độ bền kéo, giới hạn chảy mà còn kiểm soát chặt chẽ các yếu tố về thành phần hóa học, khả năng hàn, khả năng uốn và hiệu suất làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát
| ✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát | ✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
| ✳️ Vận chuyển tận nơi | ✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
| ✳️ Đảm bảo chất lượng | ✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
| ✳️ Tư vấn miễn phí | ✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
| ✳️ Hỗ trợ về sau | ✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS tại Quận 8 – Mạnh Tiến Phát
Bảng báo giá thép hình V175 An Khánh AKS – Mạnh Tiến Phát luôn được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch theo từng thời điểm. Là đại lý phân phối trực tiếp từ nhà máy, Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp thép V175 thương hiệu An Khánh AKS chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng, hóa đơn và giấy tờ xuất xưởng. Sản phẩm có độ bền cơ học cao, chịu lực tốt, được sử dụng phổ biến trong các công trình công nghiệp, nhà thép tiền chế, kết cấu cầu đường…
Khách hàng khi mua thép hình V175 AKS tại Mạnh Tiến Phát sẽ được:
Báo giá ưu đãi theo số lượng thực tế
Hỗ trợ giao hàng tận nơi nhanh chóng
Tư vấn kỹ thuật và cắt theo yêu cầu miễn phí
MST: 0316942078
Email : thepmtp@gmail.com
Website : https://manhtienphat.vn/
Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.
Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.
Các chỉ số chịu nhiệt – chịu lực của thép hình V175 An Khánh AKS
Thép hình V175 An Khánh AKS chủ yếu được sản xuất từ mác thép SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản) hoặc tương đương với mác thép A36 (theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ). Dưới đây là các chỉ số về khả năng chịu nhiệt và đặc tính cơ lý của loại thép này:
I. Khả năng chịu nhiệt
Thép hình V175 An Khánh AKS là loại thép carbon thông thường, không thuộc nhóm thép chịu nhiệt chuyên dụng. Do đó, các thông số chịu nhiệt sẽ tương ứng với đặc tính chung của thép carbon:
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 1425 – 1538°C. Đây là khoảng nhiệt độ mà thép chuyển từ thể rắn sang thể lỏng.
Khả năng làm việc ở nhiệt độ cao:
Ở khoảng 300 – 400°C, thép bắt đầu suy giảm một phần đáng kể về cường độ và độ cứng.
Ở mức 500 – 600°C (như trong điều kiện hỏa hoạn), cường độ thép giảm rất nhanh, dễ bị biến dạng và mất khả năng chịu lực.
Trên 600°C, thép trở nên mềm và yếu đáng kể, có thể gây sập kết cấu nếu không có giải pháp bảo vệ chống cháy.
Hệ số giãn nở nhiệt: Khoảng 11.7 × 10⁻⁶/°C. Thép sẽ giãn nở khi nhiệt độ tăng và co lại khi nhiệt độ giảm – điều này cần được tính đến trong thiết kế kết cấu.
II. Đặc tính cơ lý (Khả năng chịu lực)
Các chỉ số này rất quan trọng trong việc tính toán và thiết kế kết cấu sử dụng thép hình V175.
1. Với mác thép SS400 (theo tiêu chuẩn JIS G3101):
Giới hạn chảy (Yield Strength):
Độ dày ≤ 16mm: ≥ 245 MPa
Độ dày 16 – 40mm: ≥ 235 MPa
Độ dày > 40mm: ≥ 215 MPa (Lưu ý: Thép V175 thường không đạt độ dày này)
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa
Độ giãn dài tương đối (Elongation):
Độ dày ≤ 16mm: ≥ 23%
Độ dày 16 – 40mm: ≥ 21%
Độ dày > 40mm: ≥ 17%
Độ cứng Brinell (HB): Khoảng 160 – 220 HB (thường khoảng 160 HB)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity – E): Khoảng 200 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus – G): Khoảng 79.3 GPa
2. Với mác thép A36 (theo tiêu chuẩn ASTM A36/A36M):
Giới hạn chảy: Tối thiểu 250 MPa
Giới hạn bền kéo: 400 – 550 MPa
Độ giãn dài:
Trong đoạn đo 200mm: Tối thiểu 20%
Trong đoạn đo 50mm: Tối thiểu 23%
Ghi chú quan trọng:
Các chỉ số nêu trên là giá trị tối thiểu hoặc nằm trong khoảng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Giá trị thực tế có thể dao động tùy vào từng lô hàng và sẽ được xác nhận qua chứng chỉ chất lượng CO/CQ do nhà sản xuất (An Khánh AKS) cung cấp.
Khi thiết kế, kỹ sư cần sử dụng các thông số này để tính toán độ bền và độ ổn định của kết cấu, đồng thời áp dụng các hệ số an toàn theo quy chuẩn kỹ thuật hiện hành.
Thép hình V175 An Khánh AKS đạt tiêu chuẩn trong nước & nước ngoài nào?
Thép hình V175 do An Khánh AKS sản xuất được chế tạo theo nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đảm bảo độ bền, độ chính xác kích thước và khả năng chịu lực cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.
1. Tiêu chuẩn chất lượng trong nước
TCVN 7571-1:2006: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam áp dụng cho thép cán nóng dùng trong kết cấu xây dựng. Thép V175 của An Khánh đáp ứng tiêu chuẩn này để đảm bảo tính phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và pháp lý tại Việt Nam.
QCVN 7:2011/BKHCN (hoặc phiên bản cập nhật): Dù không áp dụng trực tiếp cho thép hình, nhưng việc nhà máy đáp ứng quy chuẩn này cho các sản phẩm thép xây dựng thể hiện cam kết nghiêm túc về kiểm soát chất lượng tổng thể.
ISO 9001:2015: An Khánh áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO, được chứng nhận bởi tổ chức uy tín như QUACERT. Hệ thống này giúp đảm bảo các khâu sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt, từ đó tạo ra sản phẩm đồng đều và ổn định về chất lượng.
2. Tiêu chuẩn quốc tế
An Khánh sản xuất thép hình V175 theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, bao gồm:
JIS G3101:2010 / JIS G3101:2015 (Nhật Bản): Đây là tiêu chuẩn công nghiệp Nhật cho thép kết cấu cán nóng. Mác thép SS400 là loại phổ biến nhất trong nhóm này, được dùng cho thép V175 do An Khánh sản xuất.
JIS G3192:2010 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn quy định về dung sai kích thước và hình dạng của thép hình cán nóng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn này giúp đảm bảo các thông số kỹ thuật như chiều dài cạnh, độ dày, góc vuông được kiểm soát chính xác.
ASTM A36/A36M:2019 (Hoa Kỳ): Đây là tiêu chuẩn của Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ, quy định tính chất cơ học của thép carbon kết cấu. Mác A36 có đặc tính tương đương với SS400, đảm bảo khả năng chịu lực tốt cho các ứng dụng kết cấu nặng.
Tóm tắt các tiêu chuẩn áp dụng
| Phân loại | Tiêu chuẩn áp dụng | Nội dung chính |
|---|---|---|
| Trong nước | TCVN 7571-1:2006 | Thép cán nóng kết cấu xây dựng |
| QCVN 7:2011/BKHCN | Quy chuẩn chất lượng vật liệu xây dựng | |
| ISO 9001:2015 | Hệ thống quản lý chất lượng | |
| Quốc tế | JIS G3101 / SS400 | Thép kết cấu cán nóng (Nhật Bản) |
| JIS G3192 | Dung sai kích thước thép hình (Nhật Bản) | |
| ASTM A36/A36M | Thép kết cấu carbon (Hoa Kỳ) |
Khuyến nghị cho người mua
Khi đặt mua thép hình V175 An Khánh AKS, quý khách nên yêu cầu chứng chỉ chất lượng (CO – Certificate of Origin, CQ – Certificate of Quality) đi kèm từng lô hàng. Việc này giúp xác minh rõ ràng mác thép, quy cách và tiêu chuẩn sản xuất mà sản phẩm tuân thủ, đảm bảo chất lượng và an tâm trong thi công.
Lưu ý quan trọng khi chọn lựa độ dày – kích thước thép hình V175 An Khánh AKS
Việc lựa chọn độ dày cho thép hình V175 An Khánh AKS (với kích thước cạnh cố định 175x175mm) cần được cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của công trình, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn thi công.
1. Dựa trên yêu cầu kỹ thuật và tải trọng của công trình
Căn cứ thiết kế: Độ dày thép phải được xác định theo tính toán của kỹ sư kết cấu, dựa trên tải trọng (tĩnh, động, gió, động đất, sử dụng), ứng suất tác động và hệ số an toàn theo tiêu chuẩn như TCVN 5575:2012.
Không tùy tiện thay đổi: Tuyệt đối không tự ý thay đổi độ dày thép so với thiết kế đã phê duyệt. Điều này có thể gây nguy hiểm cho kết cấu, thậm chí dẫn đến sự cố nghiêm trọng như nứt vỡ hoặc sụp đổ.
Khả năng chịu lực: Độ dày càng lớn thì khả năng chịu lực của thép càng cao. Chọn độ dày mỏng hơn có thể khiến cấu kiện không đủ chịu tải, trong khi chọn quá dày lại gây lãng phí và tăng trọng lượng công trình.
2. Phù hợp với mục đích sử dụng của cấu kiện
Cấu kiện chịu nén hoặc kéo: Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực của các thanh này.
Cấu kiện chịu uốn: Các cấu kiện như dầm, console đòi hỏi mô men quán tính cao, do đó cần lựa chọn độ dày phù hợp để đảm bảo khả năng chịu uốn.
Thanh giằng, thanh gia cường: Trong một số trường hợp, có thể chọn độ dày linh hoạt hơn, nhưng vẫn phải đảm bảo tính toán ổn định theo thiết kế.
3. Điều kiện môi trường và biện pháp bảo vệ
Ăn mòn: Trong môi trường khắc nghiệt (gần biển, nhà máy hóa chất…), có thể cân nhắc chọn độ dày cao hơn để tăng tuổi thọ vật liệu và giảm tốc độ ăn mòn.
Nguy cơ gỉ sét cao: Đối với những công trình khó bảo trì, việc chọn thép dày hơn là biện pháp dự phòng hợp lý nhằm đảm bảo độ bền lâu dài.
4. Tính sẵn có trên thị trường
Thép V175 An Khánh AKS thường có các độ dày phổ biến như 12mm và 15mm, dễ dàng tìm mua.
Các độ dày đặc biệt (như 10mm hoặc 18mm) có thể cần đặt hàng riêng, kéo dài thời gian chờ và làm tăng chi phí.
5. Cân đối chi phí và hiệu quả kinh tế
Trọng lượng và giá thành: Độ dày tăng kéo theo trọng lượng tăng, từ đó chi phí vật liệu và vận chuyển cũng tăng.
Tối ưu hóa: Nên chọn độ dày phù hợp vừa đáp ứng yêu cầu kỹ thuật vừa tiết kiệm chi phí. Tránh lãng phí do chọn thép quá dày không cần thiết.
6. Kiểm tra chứng chỉ chất lượng (CO/CQ)
Khi nhận hàng, cần yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng để kiểm tra các thông tin sau:
Độ dày và kích thước đúng theo yêu cầu.
Loại thép (ví dụ: SS400 hoặc A36).
Các chỉ tiêu cơ lý như giới hạn chảy, giới hạn bền, độ giãn dài…
Tiêu chuẩn sản xuất phù hợp với JIS, ASTM hoặc TCVN như công bố của nhà sản xuất An Khánh.
Lựa chọn độ dày thép hình V175 An Khánh AKS cần dựa vào thiết kế kỹ thuật cụ thể, điều kiện môi trường, tính sẵn có và yếu tố kinh tế. Ưu tiên hàng đầu là đảm bảo an toàn và chất lượng. Luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đưa sản phẩm vào sử dụng để tránh các rủi ro không đáng có.
Thép hình V175 An Khánh AKS thường được đóng gói bằng các phương pháp nào?
Thép hình V175 An Khánh (AKS) thường được đóng gói theo các phương pháp tiêu chuẩn nhằm đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển và bảo quản, đồng thời duy trì chất lượng sản phẩm. Việc đóng gói chủ yếu tập trung vào việc bó chặt các cây thép lại với nhau một cách chắc chắn và gọn gàng.
1. Bó chặt bằng dây đai thép hoặc dây đai nhựa cường lực
Đây là phương pháp phổ biến nhất trong quá trình đóng gói thép hình. Các cây thép có cùng kích thước (ví dụ: V175x175x12mm, dài 6m) được xếp thẳng hàng và bó lại thành từng bó. Mỗi bó được buộc chặt bằng dây đai thép chuyên dụng hoặc dây đai nhựa cường lực (PP hoặc PET). Các dây đai được bố trí đều dọc theo chiều dài của bó thép, thường từ 3 đến 5 dây, với khoảng cách từ 1,5 đến 2 mét. Việc siết dây đai được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng, giúp bó thép ổn định, không bị xê dịch trong quá trình vận chuyển hoặc bốc dỡ.
2. Số lượng cây thép trong mỗi bó
Số lượng cây thép trong mỗi bó phụ thuộc vào độ dày của cây thép và tổng khối lượng mong muốn (thường nằm trong giới hạn chịu tải của xe cẩu tại nhà máy hoặc công trường). Tổng trọng lượng mỗi bó thường nằm trong khoảng từ 1 đến 2 tấn.
Ví dụ:
Với thép V175x175x12mm (nặng khoảng 31,8 kg/m), một cây dài 6m nặng khoảng 190,8 kg. Một bó 2 tấn chứa khoảng 10 đến 11 cây.
Với thép V175x175x15mm (nặng khoảng 39,4 kg/m), một cây dài 6m nặng khoảng 236,4 kg. Một bó 2 tấn chứa khoảng 8 đến 9 cây.
Các bó thép được sắp xếp ngay ngắn, cạnh thẳng, nhằm hạn chế cong vênh hoặc biến dạng trong quá trình vận chuyển.
3. Gắn nhãn và nhận diện sản phẩm
Mỗi bó thép sau khi đóng gói được gắn nhãn (thường bằng giấy chống thấm hoặc thẻ kim loại) với các thông tin cần thiết, bao gồm:
Tên nhà sản xuất: An Khánh hoặc AKS
Quy cách sản phẩm: Ví dụ “V175x175x12 SS400 – 6m”
Trọng lượng bó: Ví dụ “1.950 kg”
Mã lô hàng, ngày sản xuất
Tiêu chuẩn sản xuất: Có thể là JIS G3101, TCVN 7571-1, ASTM A36, v.v.
Bên cạnh đó, trên thân mỗi cây thép thường được dập nổi ký hiệu “AKS” để nhận diện thương hiệu.
4. Biện pháp bảo vệ bổ sung (tùy yêu cầu)
Bọc đầu thép: Một số đơn hàng đặc biệt hoặc thép mạ kẽm sẽ được bọc đầu bằng nắp nhựa hoặc dán băng keo để bảo vệ khỏi va chạm và gỉ sét.
Lót giữa các lớp thép: Với các sản phẩm yêu cầu bảo vệ bề mặt cao, có thể chèn thêm lớp lót như giấy chống gỉ, nhựa mỏng giữa các cây thép nhằm tránh trầy xước và bảo vệ lớp mạ.
Che phủ toàn bộ: Trong điều kiện vận chuyển đường dài hoặc thời tiết xấu, thép có thể được phủ bạt chống thấm để ngăn gỉ sét và hư hại.
Những phương pháp này giúp đảm bảo thép hình V175 An Khánh AKS đến tay người sử dụng với chất lượng nguyên vẹn, đồng thời thuận tiện cho quá trình quản lý và thi công tại công trường.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp hàng hóa tận nơi, vận chuyển bằng nhiều phương tiện khác nhau
Mạnh Tiến Phát – Cung cấp Thép hình V175 An Khánh AKS tận nơi, vận chuyển đa phương tiện
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào cung cấp thép hình V175 An Khánh AKS chất lượng cao giao tận nơi, đáp ứng nhanh chóng mọi nhu cầu từ công trình dân dụng đến công nghiệp. Với hệ thống vận chuyển đa dạng gồm xe tải chuyên dụng, container, xe cẩu, và phương tiện giao hàng linh hoạt, chúng tôi đảm bảo hàng hóa được giao đúng tiến độ, an toàn tuyệt đối, kể cả trong những khu vực có địa hình phức tạp.
Dù đơn hàng số lượng ít hay lớn, Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng phục vụ tận tâm với giá vận chuyển hợp lý và dịch vụ hỗ trợ 24/24.
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Vật Liệu Xây Dựng từ Mạnh Tiến Phát
Trong lĩnh vực xây dựng, việc chọn lựa vật liệu đúng đắn là một yếu tố quyết định đối với sự thành công của mỗi dự án. Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ mang đến sự đa dạng mà còn cam kết đến chất lượng cao trong từng sản phẩm xây dựng. Từ thép hình đến sắt thép xây dựng, chúng tôi tự hào là một đối tác tin cậy đối với mọi khách hàng trong ngành.
Thép Hình và Thép Hộp – Sự Linh Hoạt Trong Thiết Kế: Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình và thép hộp, cho phép các kiến trúc sư và nhà thiết kế thể hiện sự sáng tạo và độ linh hoạt trong các dự án. Từ những kết cấu đơn giản đến các công trình phức tạp, chúng tôi luôn có sản phẩm phù hợp để đáp ứng mọi yêu cầu.
Thép Ống và Thép Cuộn – Độ Bền Và Ứng Dụng Rộng Rãi: Với sự đa dạng trong các sản phẩm như thép ống và thép cuộn, Mạnh Tiến Phát đảm bảo tính đồng nhất và độ bền vượt trội. Những sản phẩm này có khả năng ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ xây dựng cho đến công nghiệp sản xuất.
Thép Tấm và Tôn – Chất Lượng và An Toàn Trong Xây Dựng: Chúng tôi cung cấp thép tấm và tôn với tiêu chuẩn chất lượng cao, mang lại hiệu suất và tính an toàn tối ưu trong mọi dự án xây dựng. Những sản phẩm này không chỉ đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe mà còn đem lại sự bền vững và độ tin cậy trong mọi tình huống.
Sắt Thép Xây Dựng và Sản Phẩm Hỗ Trợ Hạ Tầng: Không thể thiếu sự đa dạng của sắt thép xây dựng trong mỗi công trình xây dựng. Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp các loại sắt thép xây dựng mà còn đem đến các sản phẩm hỗ trợ hạ tầng như xà gồ, lưới B40 và máng xối. Điều này giúp đảm bảo tính bền vững và ổn định của cơ sở hạ tầng.
Inox – Sự Sang Trọng và Chất Lượng Trong Thiết Kế: Sản phẩm inox từ Mạnh Tiến Phát không chỉ mang lại sự sang trọng mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng. Sự đa dạng và khả năng chịu mài mòn của inox giúp nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho các dự án đòi hỏi sự bền vững và thẩm mỹ.
Kết Luận: Mạnh Tiến Phát thấu hiểu tầm quan trọng của sự đa dạng và chất lượng trong ngành xây dựng. Từ các sản phẩm cơ bản như thép hình và thép ống đến các sản phẩm đặc biệt như inox, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tốt nhất cho mọi dự án xây dựng. Hãy đồng hành cùng Mạnh Tiến Phát để xây dựng tương lai vững chắc và đa dạng.







