Bảng báo giá thép hình V130 An Khánh AKS tại Bình Định

thep hinh chu v xay dung

Thép hình V130 An Khánh AKS không chỉ giới hạn trong các công trình lớn mà còn được sử dụng trong rất nhiều công trình dân dụng và các công trình kết cấu phụ trợ. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong việc xây dựng các khung đỡ, giàn thép, mái che hay các cấu kiện chịu lực khác trong các công trình dân dụng và thương mại. Tính linh hoạt trong ứng dụng giúp thép hình V130 AKS luôn là lựa chọn tối ưu cho các công trình có yêu cầu đặc thù về kết cấu thép.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Bảng báo giá thép hình V130 An Khánh AKS tại Bình Định – Mạnh Tiến Phát

Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị phân phối thép hình V130 chính hãng từ nhà máy An Khánh (AKS) – một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu trong ngành sản xuất thép tại Việt Nam.

Với hệ thống kho hàng lớn, nguồn cung dồi dào và chính sách giao hàng linh hoạt, Mạnh Tiến Phát luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu về số lượng và tiến độ thi công cho các dự án lớn nhỏ trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết cung cấp giá cả cạnh tranh, giấy tờ đầy đủ từ nhà máy An Khánh, cùng dịch vụ tư vấn kỹ thuật tận tình nhằm mang đến sự yên tâm tối đa cho khách hàng trong từng đơn hàng. Đến với Mạnh Tiến Phát, quý khách không chỉ nhận được sản phẩm thép V130 chất lượng cao, mà còn là đối tác đồng hành tin cậy trong mọi công trình xây dựng.

MST: 0316942078

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Phòng Kinh Doanh MTP Và hệ thống 50 kho bãi ký gửi hàng hóa trên khắp TP.HCM và các tỉnh lân cận tiện phục vụ quý khách khi có nhu cầu.

Để nhận báo giá chi tiết và hỗ trợ, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua các số hotline sau: Hotline 1: 0932.010.345 (Ms Lan); Hotline 2: 0932.055.123 (Ms Loan); Hotline 3: 0902.505.234 (Ms Thúy); Hotline 4: 0917.02.03.03 (Mr Châu); Hotline 5: 0909.077.234 (Ms Yến); Hotline 6: 0917.63.63.67 (Ms Hai); Hotline 7: 0936.600.600 (Mr Dinh); Hotline 8: 0909.601.456 Mr Nhung.

bang bao gia thep hinh v 1

Đặc tính cơ học của thép hình V130 An Khánh AKS

Các đặc tính cơ học của thép hình V130 An Khánh AKS chủ yếu được xác định bởi mác thép sản xuất, phổ biến nhất là SS400 theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản. Các đặc tính này rất quan trọng để đánh giá khả năng chịu lực và độ bền của thép trong các ứng dụng kết cấu.

Dưới đây là các đặc tính cơ học chính và giá trị tiêu biểu (theo tiêu chuẩn JIS G3101 cho mác thép SS400):

Giới hạn chảy (ReH hoặc Rp0.2):

  • Đây là ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo (biến dạng vĩnh viễn).
  • Giá trị tối thiểu: 245 MPa (N/mm²) đối với thép có độ dày ≤16 mm.
  • Giá trị này có thể giảm nhẹ đối với các độ dày lớn hơn theo quy định của tiêu chuẩn.

Giới hạn bền kéo (Rm):

  • Đây là ứng suất tối đa mà thép có thể chịu được trước khi bị đứt.
  • Giá trị: Nằm trong khoảng 400 – 510 MPa.

Độ giãn dài tương đối (A):

  • Đây là chỉ số đo độ dẻo (tính uốn dẻo) của thép, thể hiện khả năng biến dạng dẻo trước khi bị đứt gãy.
  • Giá trị tối thiểu (%) thay đổi tùy thuộc vào độ dày của thép:
  • ≥21% cho độ dày <5 mm.
  • ≥17% cho độ dày 5−16 mm.
  • Giá trị tối thiểu tiếp tục tăng đối với các độ dày lớn hơn.

Độ cứng (Hardness):

  • Khả năng chống lại biến dạng dẻo cục bộ, thường được đo bằng các phương pháp như Brinell (HBW) hoặc Vickers (HV).
  • Đối với thép SS400, độ cứng Brinell thường nằm trong khoảng 130 – 190 HBW, tùy thuộc vào độ dày và trạng thái sản xuất.

Độ dai va đập (Impact Strength):

  • Khả năng hấp thụ năng lượng và chống lại sự phá hủy dưới tác động của lực va đập đột ngột. Thường được xác định bằng thử nghiệm Charpy V-notch.
  • Mặc dù không phải lúc nào cũng là yêu cầu bắt buộc cho SS400 trong mọi ứng dụng kết cấu chung, nhưng tiêu chuẩn có thể quy định giá trị năng lượng va đập tối thiểu tại một nhiệt độ nhất định nếu được yêu cầu.

Các đặc tính cơ học này được kiểm soát chặt chẽ trong quá trình sản xuất tại nhà máy An Khánh AKS để đảm bảo rằng thép hình V130 đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn JIS G3101 và các tiêu chuẩn tương đương khác. Việc đạt được các chỉ số này là yếu tố then chốt đảm bảo khả năng chịu lực an toàn và độ bền của thép khi được sử dụng trong các công trình xây dựng. Thông tin chi tiết về các đặc tính cơ học cụ thể của từng lô hàng thép sẽ được cung cấp trong chứng chỉ chất lượng (CO/CQ).

thep hinh chu v chinh hang 1

Thép hình V130 An Khánh AKS cần đáp ứng yêu cầu gì trước khi thiết kế theo quy định của công trình?

Trước khi tiến hành thiết kế công trình sử dụng thép hình V130 An Khánh AKS, kỹ sư thiết kế cần phải có đầy đủ thông tin và đảm bảo loại thép này đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật quan trọng theo quy định của các tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép hiện hành (ví dụ: TCVN 5575:2012 về Kết cấu thép – Tiêu chuẩn thiết kế, hoặc các tiêu chuẩn quốc tế tương đương như AISC, Eurocode…). Các yêu cầu cần đáp ứng bao gồm:

Xác định rõ Tiêu chuẩn sản xuất và Mác thép:

Kỹ sư phải biết chính xác thép hình V130 An Khánh AKS được sản xuất theo tiêu chuẩn nào (ví dụ: JIS G3101, TCVN 7571) và mác thép cụ thể là gì (phổ biến là SS400). Thông tin này là cơ sở để tra cứu các đặc tính cơ lý và thành phần hóa học tiêu chuẩn của vật liệu.

Các Đặc tính cơ lý của thép:

  • Giới hạn chảy (ReH hoặc Rp0.2): Giá trị này là thông số quan trọng nhất để tính toán khả năng chịu tải của cấu kiện theo trạng thái giới hạn dẻo và trạng thái giới hạn về cường độ. Kỹ sư cần biết giá trị giới hạn chảy thiết kế của mác thép (SS400) tương ứng với độ dày của thép V130 sẽ sử dụng.

  • Giới hạn bền kéo (Rm): Cần biết giới hạn bền kéo để kiểm tra khả năng chịu lực theo trạng thái giới hạn bền, đặc biệt quan trọng trong tính toán mối nối và kiểm tra ứng suất lớn nhất.

  • Độ giãn dài tương đối (A): Chỉ số này liên quan đến độ dẻo của thép, cần thiết cho việc đánh giá khả năng chịu biến dạng của kết cấu, đặc biệt trong thiết kế kháng chấn hoặc các cấu trúc chịu tải trọng động.

  • Mô đun đàn hồi (E): Giá trị này (khoảng 210 GPa đối với thép) cần thiết cho việc tính toán biến dạng và độ võng của cấu kiện theo trạng thái giới hạn sử dụng.

Thành phần hóa học:

Mặc dù không trực tiếp sử dụng trong các công thức tính toán cường độ chính, thành phần hóa học (đặc biệt là hàm lượng Carbon tương đương – CEV) ảnh hưởng đến khả năng hàn của thép. Kỹ sư cần đảm bảo mác thép SS400 có khả năng hàn phù hợp với phương pháp hàn dự kiến trong quá trình chế tạo và lắp dựng.

bang gia sat hinh chu v cong ty manh tien phat

Kích thước hình học và Dung sai:

Kích thước danh nghĩa của thép hình V130 (cạnh 130×130 mm và độ dày) là cơ sở để tính toán các đặc trưng hình học của mặt cắt ngang (diện tích, mô men quán tính, mô men chống uốn…). Kỹ sư cần hiểu rõ các quy định về dung sai kích thước và hình dạng (theo JIS G3192) để đánh giá ảnh hưởng của chúng đến độ chính xác khi chế tạo và lắp đặt, và nếu cần, có thể đưa ra các yêu cầu hoặc dung sai chặt chẽ hơn cho nhà cung cấp và đơn vị gia công.

Điều kiện bề mặt và Biện pháp bảo vệ chống ăn mòn:

Môi trường làm việc của công trình quyết định mức độ ăn mòn. Kỹ sư cần xác định và chỉ định loại bề mặt hoàn thiện phù hợp cho thép hình V130 (thép đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng, hoặc sơn). Điều này ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết kế của cấu kiện và công trình. Đặc tính của lớp bảo vệ (ví dụ: chiều dày lớp mạ kẽm) phải đáp ứng yêu cầu của tiêu chuẩn liên quan và điều kiện môi trường.

Khả năng công nghệ:

Kỹ sư cần xem xét các phương pháp gia công (cắt, khoan, phay, hàn) và lắp đặt dự kiến để đảm bảo thép hình V130 với mác thép và kích thước đã chọn phù hợp và có thể được xử lý an toàn và hiệu quả.

Tóm lại:

Trước khi thiết kế bằng thép hình V130 An Khánh AKS, kỹ sư cần xác minh đầy đủ các thông số kỹ thuật về vật liệu (mác thép, cơ lý, hóa học), kích thước, dung sai, và biện pháp bảo vệ bề mặt để đảm bảo chúng đáp ứng các yêu cầu của tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép và phù hợp với điều kiện làm việc cụ thể của công trình. Việc này thường được thực hiện thông qua việc yêu cầu và kiểm tra các chứng chỉ chất lượng từ nhà sản xuất (An Khánh AKS).

Sản phẩm thường được uốn cong thành hình dạng nào?

Mặc dù thép hình V130 An Khánh AKS chủ yếu được sử dụng ở dạng thanh thẳng trong các ứng dụng kết cấu để làm thanh giằng, xà gồ hoặc các chi tiết liên kết, nó vẫn có khả năng được gia công uốn cong để phục vụ các yêu cầu thiết kế đặc thù của công trình.

Khi thép hình V130 An Khánh AKS được uốn cong, các hình dạng phổ biến mà nó thường được tạo thành là các loại đường cong đơn giản, chẳng hạn như:

  • Cung tròn (Arcs): Uốn cong thép V130 thành các đoạn cong của hình tròn với bán kính nhất định. Đây là hình thức uốn phổ biến nhất cho thép hình, tạo ra các cấu kiện có đường cong đều.

  • Vòng tròn hoặc hình elip (Rings or Elliptical Shapes): Uốn cong thanh thép V130 thành các vòng tròn hoàn chỉnh hoặc hình elip, thường được sử dụng trong các cấu trúc dạng ống, đường hầm, hoặc các chi tiết kiến trúc có yêu cầu hình học đặc biệt.

  • Đoạn cong phức tạp hơn (Segments of more complex curves): Trong một số trường hợp, thép V130 có thể được uốn thành các đoạn của đường cong có hình dạng phức tạp hơn, nhưng điều này đòi hỏi máy móc và kỹ thuật uốn chuyên dụng hơn.

Việc uốn cong thép hình V130 thường được thực hiện bằng các phương pháp uốn nguội hoặc uốn nóng chuyên biệt, sử dụng các loại máy uốn profile hoặc máy uốn ống/hình có khả năng xử lý thép hình tiết diện lớn. Mức độ uốn cong (bán kính cong) và độ phức tạp của hình dạng uốn phụ thuộc vào khả năng của thiết bị gia công và đặc tính cơ học của thép (độ dẻo dai).

Cần lưu ý rằng việc uốn cong thép hình V130 sẽ làm thay đổi các đặc trưng hình học mặt cắt ngang của nó so với trạng thái thẳng ban đầu và có thể ảnh hưởng đến khả năng chịu lực tại vị trí bị uốn. Do đó, các cấu kiện thép hình V130 được uốn cong cần được tính toán và kiểm tra kỹ lưỡng trong quá trình thiết kế để đảm bảo an toàn kết cấu. Ứng dụng của thép hình V130 uốn cong thường thấy trong các chi tiết kiến trúc mang tính thẩm mỹ, các cấu trúc mái vòm, hoặc các bộ phận kết cấu phụ có yêu cầu về hình dạng cong.

gia thep hinh v

Thép hình V130 An Khánh AKS kết hợp với các bộ phận nào của 1 công trình?

Thép hình V130 An Khánh AKS, với vai trò là một cấu kiện kết cấu, thường được kết hợp và liên kết với nhiều bộ phận khác nhau của một công trình xây dựng (đặc biệt là công trình kết cấu thép) để tạo nên sự ổn định và khả năng chịu lực tổng thể. Các bộ phận mà thép hình V130 thường kết hợp bao gồm:

  • Các cấu kiện chính của khung thép (Cột và Dầm): Thép hình V130 thường được sử dụng làm thanh giằng chéo (bracing) trong các mặt phẳng của khung (giằng cánh trên, giằng bụng, giằng cột). Các thanh giằng V130 này được liên kết với các cột và dầm chính (thường là thép hình I, H, hoặc hộp) tại các nút thông qua bản mã và bu lông hoặc liên kết hàn. Mục đích là để tăng cường độ cứng chống lại các tải trọng ngang như gió hoặc động đất.

  • Hệ giàn: Trong các cấu kiện dạng giàn (như vì kèo mái, giàn cầu), thép hình V130 có thể được sử dụng làm các thanh bụng hoặc thanh biên cho các giàn có nhịp trung bình hoặc làm các chi tiết liên kết, giằng cục bộ trong các giàn lớn hơn. Các mối liên kết thường là hàn hoặc bu lông tại các nút giàn.

  • Hệ xà gồ mái (Purlins): Thép hình V có kích thước phù hợp có thể được sử dụng làm xà gồ mái, là các thanh ngang gác lên hệ vì kèo hoặc dầm mái để đỡ trực tiếp các tấm lợp mái (tôn, panel). V130 là một trong những lựa chọn cho xà gồ tùy thuộc vào tải trọng mái và khoảng cách bước xà gồ.

  • Hệ giằng mái và giằng tường: Ngoài giằng trong mặt phẳng khung, thép hình V130 còn được sử dụng làm hệ giằng chéo trong mặt phẳng mái (giằng cánh trên, giằng cánh dưới) và hệ giằng tường để truyền tải trọng gió bám vào mái và tường về hệ thống giằng chính hoặc kết cấu chịu cắt.

  • Các chi tiết liên kết và bản mã: Các đoạn thép hình V130 hoặc các tấm thép được cắt từ thép V130 có thể được sử dụng làm các chi tiết liên kết cục bộ, bản mã tăng cường hoặc các gối tựa nhỏ để liên kết các cấu kiện thép khác với nhau một cách hiệu quả.

  • Hệ bao che (Tấm lợp, tấm tường): Thép hình V130 khi được sử dụng làm xà gồ hoặc thanh đỡ tường sẽ là điểm tựa để gắn các tấm lợp mái và tấm tường bao che vào khung nhà.

  • Móng: Mặc dù không trực tiếp nằm trong móng bê tông, các cấu kiện thép chính (cột) mà thép hình V130 liên kết vào sẽ được neo xuống móng bê tông thông qua các bu lông neo và bản mã chân cột.

Như vậy, thép hình V130 An Khánh AKS thường đóng vai trò là các cấu kiện phụ, thanh giằng hoặc chi tiết liên kết quan trọng, kết hợp với các cấu kiện chính (cột, dầm I, H) và các vật liệu khác (bê tông, tấm lợp) để tạo nên sự ổn định và hoàn chỉnh cho công trình kết cấu thép.

gia thep v

Thép hình V130 An Khánh AKS chính hãng tại Công ty Mạnh Tiến Phát

Thép hình V130 An Khánh AKS chính hãng hiện có sẵn tại Công ty Mạnh Tiến Phát, một địa chỉ uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm thép chất lượng cao cho các công trình xây dựng. Chúng tôi cam kết chỉ cung cấp thép hình V130 An Khánh AKS chính hãng, được sản xuất theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực tốt và độ ổn định vượt trội.

Với nguồn gốc rõ ràng và quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, thép hình V130 An Khánh AKS từ Mạnh Tiến Phát sẽ là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu sự chắc chắn và độ bền cao. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng hỗ trợ giao hàng tận nơi, đảm bảo tiến độ thi công cho các dự án của bạn không bị gián đoạn.

Mạnh Tiến Phát không chỉ cung cấp thép hình V130 An Khánh AKS mà còn hỗ trợ tư vấn miễn phí, giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách của dự án. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sản phẩm thép hình chất lượng, chính hãng và dịch vụ tốt nhất cho công trình của bạn!

Mạnh Tiến Phát: Chất Lượng và Sự Đa Dạng Trong Xây Dựng

Trong ngành xây dựng, sự chọn lựa các sản phẩm và vật liệu xây dựng có chất lượng và đa dạng là yếu tố quyết định sự thành công của dự án. Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình như một trong những nhà cung cấp hàng đầu trong lĩnh vực sản phẩm thép và sắt chất lượng và đa dạng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cách Mạnh Tiến Phát đem lại chất lượng và sự đa dạng trong lĩnh vực xây dựng.

Thép hình, thép hộp, và thép ống: Đa dạng trong thiết kế

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hình, thép hộpthép ống với sự đa dạng cao. Các sản phẩm này không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản của xây dựng mà còn cho phép các kiến trúc sư và kỹ sư thiết kế các công trình độc đáo. Thép hình thường được sử dụng để tạo ra khung kết cấu, trong khi thép hộp và thép ống phục vụ cho nhiều mục đích thiết kế đa dạng hơn.

Thép cuộn và thép tấm: Sự đa dạng trong ứng dụng

Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép cuộn và thép tấm với đa dạng về kích thước và tính chất. Thép cuộn thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và sản xuất, trong khi thép tấm thích hợp cho việc xây dựng công trình kiến trúc và cầu đường. Điều này cho phép sự linh hoạt trong việc sử dụng các sản phẩm này cho nhiều mục đích khác nhau.

Tôn và xà gồ: Sự đẹp và bền vững

tônxà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các mái nhà đẹp và bền vững. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn và xà gồ đa dạng về chất lượng và kích thước, giúp xây dựng các công trình độc đáo với sự đảm bảo về tính thẩm mỹ và bền vững.

Lưới B40, máng xối, inox, và sắt thép xây dựng: Phụ kiện quan trọng

Ngoài các sản phẩm thép chính, Mạnh Tiến Phát cung cấp các phụ kiện và sản phẩm bổ trợ quan trọng như lưới B40, máng xối, inoxsắt thép xây dựng. Những sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố và hoàn thiện các công trình xây dựng, đảm bảo tính bền vững và an toàn của chúng.

Mạnh Tiến Phát không chỉ là một đối tác cung cấp sản phẩm xây dựng mà còn là một người bạn đáng tin cậy trong mọi dự án xây dựng. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ đã giúp nâng cao hiệu suất và chất lượng của nhiều công trình xây dựng.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Translate »