Gia công chấn thép tấm gân theo yêu cầu

Thép tấm gân thường được làm từ thép carbon, thép không gỉ (inox) hoặc thép mạ kẽm, tùy thuộc vào yêu cầu về độ bền, khả năng chống ăn mòn và môi trường sử dụng. Các đường gân hoặc hoa văn nổi trên bề mặt thép tấm giúp tăng ma sát, ngăn ngừa trượt ngã, đặc biệt khi bề mặt bị ướt hoặc có dầu mỡ.

Sản phẩm có nhiều kích thước và độ dày khác nhau, phù hợp với nhiều ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Độ dày phổ biến từ 1.5mm đến 12mm.

Giới thiệu về Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Sắt thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Gia công chấn thép tấm gân theo yêu cầu có những bước nào?

Gia công chấn thép tấm gân theo yêu cầu bao gồm các bước cơ bản sau:

1. Chuẩn Bị:

Tiếp Nhận Yêu Cầu:

  • Tiếp nhận yêu cầu từ khách hàng về bản vẽ, kích thước, số lượng, độ dày, mác thép và các yêu cầu kỹ thuật khác của thép tấm gân cần gia công chấn.

Kiểm Tra Bản Vẽ:

  • Kiểm tra kỹ lưỡng bản vẽ để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ thông tin và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.

Chuẩn Bị Vật Liệu:

  • Chuẩn bị thép tấm gân có độ dày, mác thép phù hợp với yêu cầu của bản vẽ. Kiểm tra chất lượng thép tấm gân trước khi gia công để đảm bảo không có lỗi, khuyết tật.

2. Cắt:

Cắt Thép Tấm Gân:

  • Cắt thép tấm gân theo kích thước và hình dạng yêu cầu trên bản vẽ. Có thể sử dụng các phương pháp cắt như cắt plasma, cắt laser hoặc cắt bằng máy cắt kim loại.

Đảm Bảo Độ Chính Xác:

  • Đảm bảo độ chính xác cao của các đường cắt và đảm bảo không làm ảnh hưởng đến chất lượng của thép tấm gân.

3. Chấn:

Sử Dụng Máy Chấn:

  • Sử dụng máy chấn thủy lực hoặc máy chấn CNC để chấn thép tấm gân theo các đường gân và hình dạng yêu cầu trên bản vẽ.

Điều Chỉnh Thông Số Gia Công:

  • Điều chỉnh các thông số gia công như lực chấn, tốc độ chấn, vị trí chấn phù hợp với độ dày, mác thép và hình dạng của thép tấm gân.

Kiểm Tra Độ Chính Xác:

  • Kiểm tra độ chính xác của các đường gân sau khi chấn và điều chỉnh nếu cần thiết.

4. Hoàn Thiện:

Cắt Bỏ Các Phần Thừa:

  • Cắt bỏ các phần thừa, ba via sau khi chấn.

Mài Nhẵn:

  • Mài nhẵn các cạnh sắc, các mối cắt và chấn để đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.

Vệ Sinh Bề Mặt:

  • Vệ sinh bề mặt thép tấm gân, loại bỏ bụi bẩn, dăm bào và các tạp chất khác.

5. Kiểm Tra và Nghiệm Thu:

Kiểm Tra Chất Lượng:

  • Kiểm tra chất lượng sản phẩm sau khi gia công chấn, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của bản vẽ và khách hàng.

Nghiệm Thu Sản Phẩm:

  • Nghiệm thu sản phẩm với khách hàng, bàn giao sản phẩm và tài liệu kỹ thuật liên quan.

Phân biệt thép tấm gân với các loại thép tấm khác.

Thép tấm gân, hay còn gọi là thép tấm chống trượt, là loại thép tấm có bề mặt được tạo gân hoặc rãnh để tăng độ bám và chống trượt. Loại thép này thường được sử dụng ở những nơi có nguy cơ trơn trượt cao như sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi, v.v.

Dưới đây là một số điểm khác biệt chính giữa thép tấm gân và các loại thép tấm khác:

1. Bề Mặt:

Thép Tấm Gân:

Có bề mặt được tạo gân hoặc rãnh với nhiều kiểu dáng khác nhau như hình chữ U, hình chữ V, hình lăng trụ, v.v.

Các Loại Thép Tấm Khác:

Có bề mặt phẳng trơn, không có gân hoặc rãnh.

2. Khả Năng Chống Trượt:

Thép Tấm Gân:

Có khả năng chống trượt cao do bề mặt gân hoặc rãnh giúp tăng độ bám và ma sát.

Các Loại Thép Tấm Khác:

Có khả năng chống trượt thấp, dễ trơn trượt khi có nước hoặc dầu mỡ.

3. Ứng Dụng:

Thép Tấm Gân:

Thường được sử dụng ở những nơi có nguy cơ trơn trượt cao như sàn nhà xưởng, cầu thang, lối đi, v.v.

Các Loại Thép Tấm Khác:

Được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xây dựng, đóng tàu, chế tạo máy móc, v.v.

4. Giá Thành:

Thép Tấm Gân:

Thường có giá thành cao hơn so với các loại thép tấm khác do quy trình sản xuất phức tạp hơn.

Các Loại Thép Tấm Khác:

Có giá thành đa dạng, phụ thuộc vào mác thép, độ dày và chất lượng.

5. Đặc Điểm Khác:

Thép Tấm Gân:

  • Độ Bền Cao: Chịu tải trọng tốt.
  • Chống Ăn Mòn Tốt: Bề mặt gân giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Dễ Dàng Thi Công và Lắp Đặt: Dễ dàng trong các ứng dụng chống trượt và bảo trì.

Các Loại Thép Tấm Khác:

  • Tính Năng Đặc Thù: Tùy thuộc vào từng loại mác thép và ứng dụng cụ thể.
  • Đặc Điểm: Có thể có độ bền, khả năng chống ăn mòn, và giá thành khác nhau tùy vào loại thép và điều kiện sử dụng.

Bảng So Sánh Thép Tấm Gân Với Các Loại Thép Tấm Khác

Đặc ĐiểmThép Tấm GânCác Loại Thép Tấm Khác
Bề MặtGân hoặc rãnhPhẳng trơn
Khả Năng Chống TrượtCaoThấp
Ứng DụngNơi có nguy cơ trơn trượt caoRộng rãi
Giá ThànhCaoĐa dạng
Đặc Điểm KhácĐộ bền cao, chịu tải trọng tốt, chống ăn mòn tốt, dễ thi côngTùy vào loại thép và ứng dụng cụ thể

Nhìn chung, thép tấm gân là một lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống trượt cao và độ bền tốt, mặc dù có thể có giá thành cao hơn so với các loại thép tấm khác

Kích thước tiêu chuẩn của thép tấm gân

Kích thước tiêu chuẩn của thép tấm gân bao gồm 3 yếu tố chính: độ dày, chiều rộng và chiều dài. Dưới đây là bảng kích thước tiêu chuẩn của thép tấm gân phổ biến nhất hiện nay:

1. Độ Dày:

Thép tấm gân có độ dày tiêu chuẩn từ 3mm đến 12mm.

Một số độ dày phổ biến bao gồm:

  • 3mm: Thích hợp cho các ứng dụng nhẹ và yêu cầu chịu tải trọng thấp.
  • 4mm: Được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu tải trọng vừa phải.
  • 5mm: Phù hợp với các ứng dụng yêu cầu độ bền cao hơn và khả năng chống trượt tốt.
  • 6mm: Dùng cho các công trình và ứng dụng cần sức chịu tải lớn và độ bền cao.
  • 8mm: Đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chịu tải trọng và chống trượt.
  • 10mm: Phù hợp cho các ứng dụng nặng và yêu cầu chịu lực lớn.
  • 12mm: Dùng cho các ứng dụng đặc biệt yêu cầu độ bền cực cao và khả năng chống trượt tốt.

Lưu ý: Độ dày của thép tấm gân sẽ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải trọng, khả năng chống ăn mòn và giá thành của sản phẩm.

2. Chiều Rộng:

Chiều rộng tiêu chuẩn của thép tấm gân thường nằm trong khoảng từ 1250mm đến 2000mm.

Một số chiều rộng phổ biến bao gồm:

  • 1250mm: Kích thước phổ biến cho nhiều ứng dụng, phù hợp với nhu cầu cơ bản.
  • 1500mm: Được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu diện tích lớn hơn và giảm số lượng tấm ghép nối.
  • 1800mm: Thích hợp cho các công trình lớn và yêu cầu diện tích sử dụng rộng.
  • 2000mm: Kích thước rộng nhất trong tiêu chuẩn, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và xây dựng quy mô lớn.

Lưu ý: Chiều rộng của thép tấm gân sẽ ảnh hưởng đến diện tích sử dụng và khả năng thi công.

3. Chiều Dài:

Chiều dài tiêu chuẩn của thép tấm gân thường nằm trong khoảng từ 3000mm đến 12000mm.

Một số chiều dài phổ biến bao gồm:

  • 3000mm: Kích thước cơ bản cho các ứng dụng nhỏ và dễ dàng vận chuyển.
  • 6000mm: Phù hợp với các công trình vừa và dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp.
  • 9000mm: Đáp ứng nhu cầu cho các công trình lớn hơn và giảm số lượng mối nối.
  • 12000mm: Kích thước dài nhất trong tiêu chuẩn, phù hợp cho các dự án công nghiệp quy mô lớn.

Lưu ý: Chiều dài của thép tấm gân sẽ ảnh hưởng đến diện tích sử dụng và khả năng vận chuyển.

Sản Xuất Theo Kích Thước Yêu Cầu:

Ngoài kích thước tiêu chuẩn, thép tấm gân còn có thể được sản xuất theo kích thước yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, việc sản xuất thép tấm gân theo kích thước không tiêu chuẩn có thể làm tăng giá thành và thời gian giao hàng.

Kích thước theo yêu cầu có thể bao gồm:

  • Độ dày khác nhau ngoài phạm vi tiêu chuẩn.
  • Chiều rộngchiều dài theo kích thước cụ thể của khách hàng.

Bảng Kích Thước Tiêu Chuẩn Thép Tấm Gân

Đặc ĐiểmTiêu ChuẩnKích Thước Phổ Biến
Độ Dày3mm đến 12mm3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm
Chiều Rộng1250mm đến 2000mm1250mm, 1500mm, 1800mm, 2000mm
Chiều Dài3000mm đến 12000mm3000mm, 6000mm, 9000mm, 12000mm

Tiêu chuẩn nào quy định về thép tấm gân?

Có nhiều tiêu chuẩn quy định về thép tấm gân, bao gồm tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc gia và tiêu chuẩn của nhà sản xuất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến nhất:

1. Tiêu Chuẩn Quốc Tế

  • ASTM A283/A283M: Tiêu chuẩn của Hoa Kỳ về thép tấm cán nóng có bề mặt chống trượt. Tiêu chuẩn này quy định về mác thép, độ dày, kích thước gân, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng của thép tấm gân. ASTM A283/A283M đảm bảo rằng thép tấm gân đáp ứng được các yêu cầu cơ bản về độ bền và khả năng chống trượt cho các ứng dụng xây dựng và kết cấu.

  • JIS G3101: Tiêu chuẩn của Nhật Bản về thép tấm chung. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho thép tấm gân, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng. JIS G3101 cung cấp các thông số kỹ thuật và yêu cầu chất lượng cho thép tấm gân, đảm bảo sự phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và xây dựng tại Nhật Bản.

  • EN 10025: Tiêu chuẩn chung của Liên minh Châu Âu (EU) về thép cấu trúc. Tiêu chuẩn này có thể áp dụng cho thép tấm gân, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng. EN 10025 cung cấp hướng dẫn chi tiết về các yêu cầu kỹ thuật của thép tấm gân để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng của EU.

2. Tiêu Chuẩn Quốc Gia

  • TCVN 6522:2008: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về thép tấm kết cấu cán nóng. Tiêu chuẩn này quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng của thép tấm gân. Mặc dù tiêu chuẩn này không chuyên sâu về các đặc điểm chống trượt của thép tấm gân, nhưng nó vẫn cung cấp các yêu cầu cơ bản về chất lượng và ứng dụng của thép tấm gân trong các kết cấu xây dựng.

  • TCVN 10351:2014: Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam về thép tấm cán nóng cho kết cấu hàn. Tiêu chuẩn này quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng của thép tấm gân. TCVN 10351:2014 không tập trung vào các đặc điểm chống trượt, nhưng vẫn cung cấp các yêu cầu kỹ thuật cho thép tấm gân trong các ứng dụng kết cấu hàn.

3. Tiêu Chuẩn Của Nhà Sản Xuất

  • Tiêu Chuẩn Của Nhà Sản Xuất: Một số nhà sản xuất thép tấm gân có thể có tiêu chuẩn riêng của họ về thép tấm gân. Tiêu chuẩn này có thể bao gồm các yêu cầu bổ sung về mác thép, độ dày, kích thước gân, tính chất cơ lý và yêu cầu về chất lượng so với các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia. Các tiêu chuẩn của nhà sản xuất có thể được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc các điều kiện sử dụng đặc thù.

Lựa Chọn Tiêu Chuẩn Phù Hợp

Lựa chọn tiêu chuẩn nào phù hợp sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Mục Đích Sử Dụng Của Thép Tấm Gân: Nếu thép tấm gân được sử dụng ở nơi có nguy cơ trơn trượt cao, thì cần tuân theo tiêu chuẩn có yêu cầu cao về khả năng chống trượt. Ví dụ, bạn có thể chọn tiêu chuẩn ASTM A283/A283M hoặc EN 10025 để đảm bảo tính năng chống trượt tốt nhất.

  • Quốc Gia Hoặc Khu Vực Sử Dụng: Một số quốc gia hoặc khu vực có thể có yêu cầu riêng về tiêu chuẩn thép tấm gân. Ví dụ, tại Việt Nam, bạn có thể cần tuân theo TCVN 6522:2008 hoặc TCVN 10351:2014 tùy theo loại công trình.

  • Yêu Cầu Kỹ Thuật Của Dự Án: Tùy theo yêu cầu kỹ thuật của dự án mà có thể cần tuân theo tiêu chuẩn cụ thể nào đó. Ví dụ, các dự án công trình lớn hoặc yêu cầu kỹ thuật cao có thể cần sử dụng các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM hoặc EN.

Bảng So Sánh Các Tiêu Chuẩn Về Thép Tấm Gân

Tiêu ChuẩnCấp ĐộMô Tả
ASTM A283/A283MQuốc TếThép tấm cán nóng có bề mặt chống trượt, quy định về mác thép, độ dày, kích thước gân.
JIS G3101Quốc TếThép tấm chung của Nhật Bản, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý.
EN 10025Quốc TếTiêu chuẩn của EU về thép cấu trúc, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý.
TCVN 6522:2008Quốc GiaTiêu chuẩn Việt Nam về thép tấm kết cấu cán nóng, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý.
TCVN 10351:2014Quốc GiaTiêu chuẩn Việt Nam về thép tấm cán nóng cho kết cấu hàn, quy định về mác thép, độ dày, tính chất cơ lý.
Tiêu Chuẩn Nhà Sản XuấtSản XuấtTiêu chuẩn riêng của nhà sản xuất, có thể bao gồm yêu cầu bổ sung về mác thép, độ dày, kích thước gân.

Độ cứng của thép tấm gân được xác định bằng phương pháp nào?

Độ cứng của thép tấm gân có thể được xác định thông qua nhiều phương pháp khác nhau. Mỗi phương pháp đo độ cứng phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và đặc điểm của thép tấm gân khác nhau. Dưới đây là các phương pháp đo độ cứng phổ biến:

1. Phương Pháp Đo Độ Cứng Brinell (Brinell Hardness Test – HB)

  • Nguyên Tắc: Sử dụng một viên bi thép cứng được ép vào bề mặt vật liệu dưới áp lực tải trọng nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Cách Thực Hiện: Đo đường kính của vết lõm còn lại trên bề mặt vật liệu sau khi tháo viên bi ra.
  • Ưu Điểm: Phù hợp với thép tấm gân có độ dày lớn và độ cứng cao.
  • Ứng Dụng: Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra độ cứng của thép tấm gân có độ dày lớn, đặc biệt khi yêu cầu độ cứng không quá cao.

2. Phương Pháp Đo Độ Cứng Rockwell (Rockwell Hardness Test – HR)

  • Nguyên Tắc: Sử dụng một viên bi thép hoặc kim cương nón để ép vào bề mặt vật liệu dưới áp lực tải trọng trong hai giai đoạn.
  • Cách Thực Hiện: Đo độ sâu của vết lõm còn lại trên bề mặt vật liệu sau khi tháo viên bi hoặc kim cương nón ra.
  • Ưu Điểm: Có nhiều thang đo khác nhau, phù hợp với các loại thép có độ cứng khác nhau.
  • Ứng Dụng: Thích hợp cho nhiều loại thép, bao gồm thép tấm gân, với khả năng đo độ cứng nhanh và chính xác.

3. Phương Pháp Đo Độ Cứng Vickers (Vickers Hardness Test – HV)

  • Nguyên Tắc: Sử dụng một viên kim cương nón để ép vào bề mặt vật liệu dưới áp lực tải trọng trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Cách Thực Hiện: Đo đường chéo của vết lõm hình kim cương còn lại trên bề mặt vật liệu sau khi tháo viên kim cương nón ra.
  • Ưu Điểm: Phù hợp với thép tấm gân có độ dày mỏng và độ cứng cao.
  • Ứng Dụng: Thích hợp cho việc đo độ cứng của thép tấm gân với độ chính xác cao và ứng dụng cho các vật liệu có độ cứng cao.

4. Phương Pháp Đo Độ Cứng Shore (Shore Hardness Test – HS)

  • Nguyên Tắc: Sử dụng một cây kim hoặc viên bi cao su được ép vào bề mặt vật liệu dưới áp lực tải trọng nhất định.
  • Cách Thực Hiện: Đo độ sâu của vết lõm còn lại trên bề mặt vật liệu sau khi tháo cây kim hoặc viên bi cao su ra.
  • Ưu Điểm: Phù hợp với thép tấm gân có độ cứng thấp và độ đàn hồi cao.
  • Ứng Dụng: Thường dùng cho vật liệu mềm hơn và không thích hợp cho thép tấm gân có độ cứng cao.

Lựa Chọn Phương Pháp Đo Độ Cứng

Việc lựa chọn phương pháp đo độ cứng phù hợp phụ thuộc vào một số yếu tố:

  • Độ Dày Của Thép Tấm Gân: Phương pháp đo cần phù hợp với độ dày của vật liệu.
  • Độ Cứng Của Thép Tấm Gân: Chọn phương pháp dựa trên độ cứng của thép tấm gân.
  • Mức Độ Chính Xác Mong Muốn: Xác định độ chính xác của kết quả đo theo yêu cầu kỹ thuật.
  • Thiết Bị và Kinh Nghiệm: Chọn phương pháp dựa trên thiết bị sẵn có và kinh nghiệm của người thực hiện đo.

Lưu Ý Khi Đo Độ Cứng Thép Tấm Gân

  • Bề Mặt Vật Liệu: Bề mặt cần được làm sạch và phẳng trước khi đo để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Áp Lực Tải Trọng và Thời Gian Đo: Phải tuân thủ theo đúng quy định của phương pháp đo để đảm bảo kết quả chính xác.
  • Vị Trí Đo: Đo độ cứng tại nhiều vị trí khác nhau trên bề mặt để có kết quả tổng quát và chính xác.
  • Ghi Chép Kết Quả: Nên ghi chép lại kết quả đo để tham khảo và so sánh sau này

Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm chất lượng cao

Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đơn vị hàng đầu trong việc cung cấp các sản phẩm thép tấm gân chất lượng cao. Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép tấm gân đạt tiêu chuẩn quốc tế với giá cả cạnh tranh và dịch vụ tận tâm.

Dưới đây là những lý do tại sao bạn nên chọn thép tấm gân của Mạnh Tiến Phát:

1. Chất Lượng Sản Phẩm

  • Nguồn Gốc Xuất Xứ Rõ Ràng: Tất cả sản phẩm thép tấm gân của chúng tôi đều được nhập khẩu từ các nhà sản xuất uy tín và đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, JIS, EN.
  • Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế: Chúng tôi cung cấp thép tấm gân theo các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM A283/A283M, JIS G3101, EN 10025, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.

2. Đa Dạng Kích Thước và Mác Thép

  • Kích Thước Tiêu Chuẩn: Chúng tôi cung cấp các kích thước tiêu chuẩn của thép tấm gân với độ dày từ 3mm đến 12mm, chiều rộng từ 1250mm đến 2000mm và chiều dài từ 3000mm đến 12000mm.
  • Mác Thép Đa Dạng: Đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng khác nhau với các mác thép như A36, S235JR, và S355JR. Chúng tôi cũng có khả năng sản xuất theo kích thước và yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

3. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp

  • Tư Vấn Miễn Phí: Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi sẵn sàng tư vấn miễn phí và giải đáp mọi thắc mắc của khách hàng về sản phẩm thép tấm gân, bao gồm các yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng thực tế.
  • Gia Công Chất Lượng: Chúng tôi cung cấp dịch vụ gia công thép tấm gân bao gồm cắt, chấn, mài, và hoàn thiện theo yêu cầu của khách hàng, đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu về kỹ thuật và chất lượng.

4. Giá Cả Cạnh Tranh

  • Báo Giá Hợp Lý: Chúng tôi cam kết cung cấp thép tấm gân với giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường, đồng thời thường xuyên cập nhật bảng giá để khách hàng có sự lựa chọn tốt nhất.

5. Giao Hàng Đúng Hẹn

  • Giao Hàng Nhanh Chóng: Chúng tôi đảm bảo giao hàng đúng hẹn và đáp ứng nhu cầu gấp của khách hàng, với dịch vụ vận chuyển nhanh chóng và hiệu quả.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát đã xây dựng danh tiếng của mình trong việc cung cấp sự đa dạng về sản phẩm sắt thép chất lượng cao. Bất kể bạn đang thực hiện một dự án xây dựng nhỏ hay lớn, hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng của các sản phẩm sắt thép từ Mạnh Tiến Phát:

Thép Hình và Thép Hộp

Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt sản phẩm thép hìnhthép hộp với các kích thước và chất lượng đa dạng. Từ thép hình tròn đến thép hộp chữ nhật, chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế của bạn trong ngành xây dựng.

Thép Ống và Thép Cuộn

Sản phẩm Thép ống và thép cuộn của Mạnh Tiến Phát tuân theo các tiêu chuẩn cao cấp và có sẵn trong nhiều kích thước. Điều này giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho dự án của mình và giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.

Thép Tấm và Tôn

Các sản phẩm thép tấmtôn của chúng tôi có sẵn trong đủ loại độ dày và kích thước để phù hợp với mọi ứng dụng. Chúng đảm bảo tính đồng nhất và độ bền, giúp bạn xây dựng các công trình xây dựng một cách chắc chắn và bền vững.

Xà Gồ và Lưới B40

Nếu bạn cần Xà gồ hoặc lưới B40 chất lượng cao, chúng tôi có các sản phẩm phù hợp với các công trình xây dựng cơ bản và phức tạp. Chúng được sản xuất với độ chính xác cao để đảm bảo tích hợp dễ dàng và an toàn.

Máng Xối và Inox

Sản phẩm máng xốiinox của Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn và phù hợp với mọi môi trường xây dựng. Chúng giúp tăng tính bền vững và hiệu suất cho các công trình xây dựng.

Sắt Thép Xây Dựng

Mạnh Tiến Phát cung cấp đa dạng sắt thép xây dựng xây dựng, từ sắt xi măng cho đến sắt hình và sắt cuộn, để đáp ứng các nhu cầu khác nhau của dự án xây dựng.

Khám phá sự đa dạng của sản phẩm sắt thép tại Mạnh Tiến Phát để tìm ra giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và dịch vụ tận tâm để giúp bạn xây dựng các công trình vượt trội.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »