Nhờ vào sự kết hợp giữa tính chất cứng cáp và tính linh hoạt, thép hình I340 có thể được tùy chỉnh và gia công một cách dễ dàng để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt của các dự án. Điều này mở ra nhiều cơ hội cho việc áp dụng nó vào các lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất máy móc đến xây dựng cơ sở hạ tầng và cả trong lĩnh vực sản xuất linh kiện.
Giá Sắt Thép I340 Tại Quận 6 Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Làm thế nào để kiểm tra chất lượng của thép hình I340?
Kiểm tra ngoại quan:
- Quan sát hình dạng thanh thép: Thép phải có hình dạng cân đối, không cong vênh, gãy nứt.
- Kiểm tra bề mặt thanh thép: Bề mặt thép phải nhẵn mịn, không có rỗ, vết nứt, gỉ sét.
- Kiểm tra kích thước thanh thép: Kích thước thanh thép phải đúng với tiêu chuẩn (chiều cao, chiều rộng, độ dày).
Kiểm tra bằng giấy tờ:
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng thép như: Giấy chứng nhận xuất xứ, CO, CQ, hóa đơn,…
- Kiểm tra kỹ thông tin trên giấy tờ xem có trùng khớp với thực tế hay không.
Kiểm tra bằng thử nghiệm:
- Thử nghiệm kéo: Xác định độ bền kéo của thép.
- Thử nghiệm uốn: Xác định độ dẻo dai của thép.
- Thử nghiệm va đập: Xác định khả năng chịu va đập của thép.
Lưu ý:
- Nên chọn nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng thép hình I340.
- Nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng minh chất lượng thép.
- Có thể thực hiện thử nghiệm để kiểm tra chất lượng thép nếu cần thiết.
Tính ổn định trong điều kiện nhiệt độ thay đổi của thép hình I340
Khả năng chịu nhiệt:
- Thép hình I340 có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể chịu được nhiệt độ lên đến 550°C mà không bị biến dạng hay giảm cường độ.
- Tuy nhiên, ở nhiệt độ cao, độ bền kéo và độ dẻo dai của thép sẽ giảm dần.
Khả năng chịu lạnh:
- Thép hình I340 có khả năng chịu lạnh tốt, có thể chịu được nhiệt độ xuống đến -20°C mà không bị giòn gãy.
- Tuy nhiên, ở nhiệt độ thấp, độ bền va đập của thép sẽ giảm dần.
Ảnh hưởng của thay đổi nhiệt độ:
- Khi nhiệt độ thay đổi, thép hình I340 sẽ co lại hoặc giãn nở.
- Sự thay đổi nhiệt độ đột ngột có thể gây ra ứng suất nhiệt trong thép, dẫn đến cong vênh, nứt gãy.
Biện pháp thi công:
- Cần lưu ý đến tính ổn định của thép hình I340 khi thi công trong điều kiện nhiệt độ thay đổi.
- Cần sử dụng các biện pháp thi công phù hợp để giảm thiểu ảnh hưởng của thay đổi nhiệt độ, ví dụ như sử dụng các khe hở giãn nở để thép co giãn, sử dụng các vật liệu cách nhiệt để giảm thiểu sự truyền nhiệt, và sử dụng các loại thép có khả năng chịu nhiệt tốt hơn.
Ứng dụng:
- Thép hình I340 có thể sử dụng trong các công trình chịu tải trọng nặng, chịu nhiệt độ cao hoặc thấp như nhà máy luyện kim, nhà máy hóa chất, nhà máy điện, cầu đường.
Hiệu quả và chi phí của việc sử dụng thép hình I340 trong xây dựng
Hiệu quả:
- Khả năng chịu tải cao: Thép có khả năng chịu tải trọng cao, phù hợp cho các công trình chịu tải trọng nặng như nhà cao tầng, cầu đường, nhà máy công nghiệp.
- Độ bền cao: Thép có độ bền cao, tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Khả năng chống cháy tốt: Có khả năng chống cháy tốt, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Thi công nhanh chóng: Có thể thi công nhanh chóng, giúp rút ngắn thời gian thi công công trình.
- Tính thẩm mỹ: Có tính thẩm mỹ cao, có thể sử dụng cho các công trình kiến trúc hiện đại.
Chi phí:
- Giá thành cao: Thép có giá thành cao hơn so với các loại vật liệu xây dựng khác như gỗ, bê tông.
- Chi phí vận chuyển: Chi phí vận chuyển cao do trọng lượng lớn.
- Chi phí thi công: Chi phí thi công cao hơn so với các loại vật liệu xây dựng khác do cần sử dụng các thiết bị chuyên dụng.
So sánh hiệu quả và chi phí:
- Hiệu quả: Thép có hiệu quả cao trong các công trình chịu tải trọng nặng, cần độ bền cao và khả năng chống cháy tốt.
- Chi phí: Có chi phí cao hơn so với các loại vật liệu xây dựng khác.
Lựa chọn sử dụng thép hình I340:
- Cần cân nhắc kỹ lưỡng hiệu quả và chi phí trước khi lựa chọn sử dụng.
- Nên sử dụng cho các công trình phù hợp để tối ưu hóa hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Tính chống rung – giảm tiếng ồn của thép hình I340 là như thế nào?
Tính chống rung:
Thép hình I340 có khả năng chống rung tốt do:
- Khối lượng lớn: Khối lượng lớn giúp thép có khả năng chống lại các rung động.
- Độ cứng cao: Độ cứng cao giúp hạn chế biến dạng do rung động.
- Tiết diện chữ I: Tiết diện chữ I giúp có khả năng phân tán lực rung tốt hơn.
Tuy nhiên:
- Khả năng chống rung của thép còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như kích thước và hình dạng của thanh thép, phương thức gia cố, và điều kiện tải trọng.
Giảm tiếng ồn:
Thép hình I340 có khả năng giảm tiếng ồn do:
- Khối lượng lớn: Khối lượng lớn giúp hấp thụ âm thanh tốt hơn.
- Độ dày cao: Độ dày cao giúp cản trở sự truyền âm thanh tốt hơn.
Tuy nhiên:
- Khả năng giảm tiếng ồn của thép còn phụ thuộc vào các yếu tố khác như vật liệu kết hợp, phương thức thi công, và mức độ tiếng ồn xung quanh.
Biện pháp tăng khả năng chống rung – giảm tiếng ồn:
- Sử dụng các vật liệu cách âm.
- Gia cố thép hình I340 bằng các phương pháp phù hợp.
- Thiết kế công trình hợp lý để giảm thiểu rung động và tiếng ồn.
Công ty Mạnh Tiến Phát hoạt động hằng ngày, giải đáp thắc mắc của khách hàng liên quan đến thép hình I340
Tiêu chuẩn ASTM:
- ASTM A36: Tiêu chuẩn phổ biến nhất cho thép hình I340, áp dụng cho thép carbon có cường độ chịu kéo tối thiểu 36 ksi (253 MPa).
- ASTM A572 Gr50: Tiêu chuẩn cho thép chịu lực có cường độ chịu kéo tối thiểu 50 ksi (345 MPa).
Tiêu chuẩn JIS:
- JIS G3101: Tiêu chuẩn cho thép hình I340, bao gồm các mác thép SS400, SM490, SM520, và SM570.
Tiêu chuẩn EN:
- EN 10255: Tiêu chuẩn cho thép hình I340, bao gồm các mác thép S235, S275, S355, và S450.
Tiêu chuẩn GB:
- GB/T 700: Tiêu chuẩn cho thép hình I340, bao gồm các mác thép Q235, Q345, Q390, và Q460.
Ngoài ra, thép hình I340 còn có thể được sản xuất theo các tiêu chuẩn khác như DIN, GOST, CSA, etc.
Lưu ý:
- Việc lựa chọn tiêu chuẩn nào cho thép hình I340 phụ thuộc vào yêu cầu của dự án và quốc gia nơi sử dụng.
- Nên chọn thép hình I340 có chứng nhận CO, CQ để đảm bảo chất lượng.
Bảng so sánh các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế áp dụng cho thép hình I340:
Tiêu chuẩn | Cường độ chịu kéo tối thiểu (ksi) | Mác thép |
---|---|---|
ASTM A36 | 36 | A36 |
ASTM A572 Gr50 | 50 | Gr50 |
JIS G3101 | 40 (SS400), 49 (SM490), 52 (SM520), 57 (SM570) | SS400, SM490, SM520, SM570 |
EN 10255 | 235 (S235), 275 (S275), 355 (S355), 450 (S450) | S235, S275, S355, S450 |
GB/T 700 | 235 (Q235), 345 (Q345), 390 (Q390), 460 (Q460) | Q235, Q345, Q390, Q460 |
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát – Đa dạng sản phẩm chất lượng xây dựng
Mạnh Tiến Phát là một đơn vị nổi bật trong ngành xây dựng nhờ việc cung cấp một loạt sản phẩm vật liệu đa dạng và chất lượng. Dưới đây là tóm tắt về các sản phẩm chủ chốt:
Thép hình, thép hộp và thép ống:
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình, thép hộp và thép ống có đa dạng kích thước. Điều này phù hợp với nhiều mục đích xây dựng và thiết kế cấu trúc khác nhau.
Thép cuộn và thép tấm:
Với chất lượng ổn định và độ bền cao, thép cuộn và thép tấm từ Mạnh Tiến Phát được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, từ hoàn thiện bề mặt đến cấu trúc chịu lực.
Tôn và máng xối:
Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn với nhiều tùy chọn màu sắc và hoa văn, kết hợp giữa tính thẩm mỹ và chất lượng. Máng xối của họ đảm bảo sự thoát nước hiệu quả trong các dự án xây dựng.
Xà gồ và lưới B40:
Xà gồ là yếu tố cốt lõi trong việc xây dựng nền móng vững chắc, trong khi lưới B40 cung cấp sự đồng đều và tăng cường cho bê tông.
Inox:
Sản phẩm inox của Mạnh Tiến Phát không chỉ có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, mà còn mang đến vẻ đẹp cho các công trình, từ chi tiết đến các bề mặt lớn.
Sắt thép xây dựng:
Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép xây dựng đạt tiêu chuẩn chất lượng, là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các cấu trúc chịu lực.
Với sự đa dạng và chất lượng sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã chứng tỏ là một đối tác đáng tin cậy và đóng góp vào việc xây dựng các công trình xây dựng ổn định, bền vững và an toàn.