Thép hình I250 thường được thiết kế với độ chính xác cao, đảm bảo tính đồng đều trong kích thước và hình dạng. Điều này là quan trọng trong việc đạt được sự chính xác trong xây dựng, bảo đảm tính thẩm mỹ của công trình.
Khả năng tái chế của thép làm từ nguyên liệu tái chế làm cho nó trở thành một lựa chọn thân thiện với môi trường, giúp giảm lượng rác thải và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
Giá Sắt Thép I250 Tại Quận 11 Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Phương pháp hàn cắt thép hình I250 nào đang được ưa chuộng hiện nay?
Phương pháp hàn cắt plasma đang trở thành lựa chọn phổ biến khi xử lý thép hình I250, với những ưu điểm nổi bật sau:
Có Thể Cắt Được Thép Dày và Cứng: Phương pháp này cho phép cắt các tấm thép dày, bao gồm cả thép có độ cứng cao mà không làm suy giảm chất lượng cắt.
Có Thể Cắt Được Thép với Độ Chính Xác Cao: Khả năng cắt với độ chính xác cao là một điểm mạnh của phương pháp hàn cắt plasma, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu sự chính xác.
Tốc Độ Cắt Nhanh: Phương pháp này cho phép tốc độ cắt nhanh, tăng hiệu suất và giảm thời gian sản xuất.
Hiệu Suất Cao: Sự kết hợp giữa tốc độ cắt và độ chính xác cao mang lại hiệu suất ổn định trong quá trình sản xuất.
Phương pháp hàn cắt plasma sử dụng ngọn lửa plasma tạo ra từ việc đốt cháy khí trơ (argon, heli, nitrogen) trong điện cực plasma. Ngọn lửa plasma với nhiệt độ rất cao (khoảng 10.000 – 20.000 độ C) có khả năng cắt thép dày và cứng.
Để thực hiện hàn cắt thép hình I250 bằng phương pháp plasma, cần sử dụng các thiết bị như máy cắt plasma, kẹp hàn, và mỏ hàn. Trước khi cắt, chuẩn bị thép hình I250 là quan trọng, bao gồm việc vệ sinh bề mặt, loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn.
Khi cắt, cần chú ý đến các yếu tố như áp suất khí plasma, lượng khí plasma, và tốc độ cắt để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu. Với những ưu điểm vượt trội, phương pháp hàn cắt plasma đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xử lý thép hình I250.
Phân loại thép hình I250 theo thành phần hóa học, thông số kỹ thuật
PHÂN LOẠI THEO THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Theo thành phần hóa học, thép hình I250 được phân chia thành các loại sau:
Thép Carbon:
- Thành phần chính là cacbon, với hàm lượng từ 0,02% đến 2,1%.
- Độ bền cao và khả năng chịu tải trọng lớn, nhưng khả năng chống ăn mòn kém.
Thép Hợp Kim:
- Có thành phần chính là cacbon, kết hợp với các nguyên tố hợp kim khác như mangan, silic, crôm, niken, …
- Độ bền cao hơn thép carbon, khả năng chống ăn mòn tốt hơn, nhưng giá thành cao hơn.
PHÂN LOẠI THEO THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Theo thông số kỹ thuật, thép hình I250 được chia thành các loại sau:
Kích Thước:
- Đa dạng với chiều cao bụng, chiều rộng cánh, độ dày bụng, độ dày cánh, …
- Quy định theo các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn trong nước.
Cơ Tính:
- Bao gồm các thông số như độ bền kéo, giới hạn chảy, độ giãn dài tương đối, …
- Xác định thông qua các thí nghiệm cơ tính.
Độ Chính Xác:
- Có độ chính xác cao, được xác định theo các tiêu chuẩn về độ chính xác.
PHÂN LOẠI THEO TIÊU CHUẨN
Theo tiêu chuẩn, thép hình I250 được chia thành các loại sau:
Thép Hình I250 Theo Tiêu Chuẩn JIS:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản.
Thép Hình I250 Theo Tiêu Chuẩn ASTM:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
Thép Hình I250 Theo Tiêu Chuẩn EN:
- Sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025 của Châu Âu.
LƯU Ý KHI LỰA CHỌN THÉP HÌNH I250
Khi lựa chọn thép hình I250, cần chú ý các yếu tố sau:
- Yêu cầu về ứng dụng: Xác định rõ nhu cầu sử dụng để lựa chọn loại thép phù hợp.
- Yêu cầu về thành phần hóa học: Xác định rõ thành phần hóa học để lựa chọn loại thép có độ bền và khả năng chống ăn mòn phù hợp.
- Yêu cầu về thông số kỹ thuật: Xác định rõ kích thước, độ chính xác, cơ tính để lựa chọn loại thép phù hợp.
- Yêu cầu về giá cả: Xác định rõ mức giá chấp nhận được để lựa chọn loại thép có giá cả phù hợp.
Trong quá trình sản xuất, có quy trình kiểm tra chất lượng nào để đảm bảo độ bền cho thép hình I250?
Trong quá trình sản xuất thép hình I250, việc thực hiện các quy trình kiểm tra chất lượng là quan trọng để đảm bảo độ bền và chất lượng của sản phẩm. Dưới đây là các quy trình kiểm tra chất lượng chủ yếu:
Kiểm Tra Nguyên Liệu Đầu Vào:
- Nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, thép phế liệu cần được kiểm tra kỹ lưỡng về thành phần hóa học, kích thước, độ sạch, để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Kiểm Tra Quá Trình Sản Xuất:
- Quá trình sản xuất, từ luyện thép đến cán thép, cần được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các thông số kỹ thuật của thép đạt yêu cầu.
Kiểm Tra Thành Phẩm:
- Thép hình I250 thành phẩm cần được kiểm tra về kích thước, độ chính xác, cơ tính, độ bền, để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật.
Các quy trình kiểm tra này thường được thực hiện bởi các kỹ sư, chuyên gia có trình độ chuyên môn cao, sử dụng các thiết bị kiểm tra hiện đại.
PHƯƠNG PHÁP KIỂM TRA ĐỘ BỀN CỦA THÉP HÌNH I250:
Thử Nghiệm Độ Bền Kéo:
Xác định độ bền kéo của thép, là ứng suất ứng với điểm đứt của mẫu thép.
Thử Nghiệm Giới Hạn Chảy:
Xác định giới hạn chảy của thép, là ứng suất ứng với biến dạng dẻo vĩnh viễn của mẫu thép.
Thử Nghiệm Độ Giãn Dài Tương Đối:
Xác định độ giãn dài tương đối của thép, tỷ lệ giữa chiều dài mẫu thép sau thử nghiệm và chiều dài mẫu thép ban đầu.
Kết quả của các thử nghiệm này được ghi lại và lưu trữ, tạo cơ sở cho việc đánh giá chất lượng và đảm bảo an toàn cho sản phẩm thép hình I250.
Thép hình I250 thường được sử dụng trong các điều kiện môi trường nào?
Thép hình I250 là vật liệu linh hoạt có thể thích ứng với nhiều điều kiện môi trường khác nhau, bao gồm cả những điều kiện khắc nghiệt. Dưới đây là cách thép hình I250 thường được ứng dụng trong các môi trường khác nhau:
Điều Kiện Môi Trường Thông Thường:
- Thép hình I250 có thể được sử dụng trong điều kiện môi trường thông thường mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như nhiệt độ cao, hóa chất ăn mòn, và các điều kiện khác.
Điều Kiện Môi Trường Khắc Nghiệt:
- Thép hình I250 có khả năng chống ăn mòn và độ bền, nên nó thích hợp cho việc sử dụng trong điều kiện môi trường khắc nghiệt như môi trường biển hoặc các môi trường có hóa chất ăn mòn.
Trong điều kiện môi trường thông thường, thép hình I250 có thể được sử dụng cho xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp. Trong khi đó, trong điều kiện môi trường khắc nghiệt, nó thường được ưa chuộng cho các dự án ven biển và các công trình tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
Để đảm bảo an toàn và hiệu suất của thép hình I250 trong môi trường khắc nghiệt, việc lựa chọn loại thép có thành phần hóa học phù hợp, ví dụ như thép hợp kim với hàm lượng crom cao, cùng với các biện pháp bảo vệ như sơn phủ và mạ kẽm là rất quan trọng.
Một số ưu điểm nổi bật của dịch vụ cung cấp thép hình I250 của Công ty Mạnh Tiến Phát:
Cung Cấp Đa Dạng Các Loại Thép Hình I250:
- Mạnh Tiến Phát mang đến sự đa dạng với nhiều loại thép hình I250 theo các tiêu chuẩn JIS, ASTM, EN,… Với kích thước, độ chính xác và cơ tính đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.
Cung Cấp Thép Hình I250 Chính Hãng:
- Cam kết đảm bảo chất lượng, Công ty cung cấp thép hình I250 chính hãng, đồng thời cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà máy sản xuất.
Giao Hàng Tận Nơi:
- Hệ thống kho bãi rộng khắp cả nước giúp chúng tôi thực hiện giao hàng tận nơi, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho khách hàng.
Hỗ Trợ Kỹ Thuật:
- Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong quá trình sử dụng thép hình I250. Sự tận tâm và chuyên nghiệp giúp khách hàng có trải nghiệm sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Xây Dựng Với Sự Đa Dạng và Chất Lượng Từ Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã cam kết cung cấp các sản phẩm thép và kim loại chất lượng cao, đáp ứng đa dạng các nhu cầu của dự án xây dựng. Dưới đây là một số từ khóa quan trọng để nắm rõ hơn về sản phẩm và dịch vụ của Mạnh Tiến Phát:
Thép hình: Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình đa dạng, từ thép I, H, U, đến các hình dạng tùy chỉnh để phục vụ các công trình xây dựng khác nhau.
Thép hộp: Thép hộp là lựa chọn lý tưởng cho việc tạo ra các khung kết cấu và hệ thống xây dựng. Mạnh Tiến Phát cung cấp nhiều loại thép hộp với kích thước và độ dày đa dạng.
Thép ống: thép ống có nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép ống chất lượng và đa dạng về kích thước.
Thép cuộn: Thép cuộn thường được sử dụng cho các công trình xây dựng và sản xuất. Mạnh Tiến Phát cung cấp thép cuộn với chất lượng cao.
Thép tấm: thép tấm là vật liệu cơ bản trong xây dựng. Mạnh Tiến Phát cung cấp thép tấm với đa dạng độ dày và kích thước.
Tôn: Tôn là vật liệu không thể thiếu trong mái nhà và tường xây dựng. Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại tôn chất lượng cao và đa dạng mẫu mã.
Xà gồ: xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các kết cấu xây dựng chịu lực. Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ với chất lượng đáng tin cậy.
Lưới B40: lưới B40 là một phần không thể thiếu trong việc gia cố và tạo độ bền cho công trình xây dựng. Mạnh Tiến Phát cung cấp lưới B40 với chất lượng đạt chuẩn.
Máng xối: máng xối có vai trò quan trọng trong việc thoát nước và xả trôi nước. Mạnh Tiến Phát cung cấp máng xối với nhiều lựa chọn kích thước và loại hình.
Inox: inox là một loại kim loại không gỉ được sử dụng cho các ứng dụng đặc biệt. Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm inox với chất lượng và độ bền cao.
sắt thép xây dựng và kim loại xây dựng là các yếu tố quan trọng trong mọi dự án xây dựng. Với sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát, bạn có thể tin tưởng vào sự thành công của dự án xây dựng của mình. Hãy liên hệ với Mạnh Tiến Phát để biết thêm chi tiết và tư vấn về sản phẩm phù hợp cho dự án của bạn.