Trong xây dựng, thép hình I244 thường được ứng dụng để tạo ra các kết cấu chịu lực như cột, dầm và cấu trúc nền trong các công trình công nghiệp, nhà máy, cầu, tòa nhà cao tầng và các công trình có yêu cầu về độ bền cao.
Đặc điểm hình dạng chữ “I” của thép này tạo ra khả năng chịu lực tốt, giúp phân phối lực đều và giảm thiểu sự uốn cong trong quá trình vận hành. Điều này làm cho thép hình I244 trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc xây dựng các cấu trúc chịu lực mạnh mẽ và ổn định.
Giá Sắt Thép I244 Tại Gia Lai Mới Nhất.
Quy cách | Khối lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) | Giá (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
I244 x 175 x 7 x 11 | 44.1 | 22,000 | 97,820 |
I244 x 175 x 8 x 12 | 48.1 | 22,000 | 105,720 |
I244 x 200 x 7 x 11 | 50.2 | 22,000 | 110,440 |
I244 x 200 x 8 x 12 | 54.2 | 22,000 | 118,880 |
I244 x 225 x 7 x 11 | 56.3 | 22,000 | 123,860 |
I244 x 225 x 8 x 12 | 60.3 | 22,000 | 132,660 |
I244 x 250 x 7 x 11 | 62.4 | 22,000 | 137,080 |
I244 x 250 x 8 x 12 | 66.4 | 22,000 | 145,880 |
Bảng báo giá các loại thép hình I khác
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Sản xuất thép hình I244 với những kích thước nào có sẵn?
Thép Hình I244 có kích thước tiêu chuẩn như sau:
- Chiều Rộng Bụng: 244 mm
- Chiều Cao Bụng: 175 mm
- Độ Dày Bụng: 7 mm
- Độ Dày Cánh: 11 mm
- Chiều Dài: 6 m – 12 m
Tuy nhiên, các nhà sản xuất cũng có thể sản xuất theo yêu cầu khách hàng với các kích thước khác nhau như:
- I244x150x6x10
- I244x125x5x8
- I244x100x4x6
Lựa chọn kích thước phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của công trình. Công trình cần chịu lực lớn thường sử dụng kích thước lớn hơn, trong khi các công trình tiết kiệm chi phí thường sử dụng kích thước nhỏ hơn.
Thép Hình I244 được áp dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như:
- Nhà Xưởng, Nhà Thép Tiền Chế
- Nhà Cao Tầng
- Cầu Đường
- Kết Cấu Chịu Lực
- Cẩu Trục
- Nâng và Vận Chuyển Máy Móc
- Làm Cọc Nền Móng
- Đóng Tàu
- Giàn Khoan
Ưu điểm của Thép Hình I244:
- Độ Bền Cao, Chịu Lực Tốt
- Độ Đàn Hồi Cao
- Dễ Dàng Thi Công và Lắp Đặt
- Tiết Kiệm Chi Phí
Tính chất về độ co dãn nhiệt của thép hình I244
Độ co dãn nhiệt của thép hình I244 là tính chất của thép hình I244 khi thay đổi nhiệt độ. Khi nhiệt độ của thép hình I244 tăng lên, thép sẽ giãn nở và khi nhiệt độ giảm xuống, thép sẽ co lại.
Độ co dãn nhiệt của thép hình I244 được tính bằng công thức:
ΔL = αLΔT
Trong đó:
- L là biến dạng nhiệt của thép, tính bằng mm
- α là hệ số giãn nở nhiệt của thép, tính bằng 1/°C
- L là chiều dài ban đầu của thép, tính bằng mm
- T là chênh lệch nhiệt độ, tính bằng °C
Hệ số giãn nở nhiệt của thép hình I244 phụ thuộc vào thành phần hóa học của thép. Đối với thép hình I244 có thành phần hóa học tiêu chuẩn, hệ số giãn nở nhiệt có giá trị trung bình là 12×10−6/°C.
Ví dụ, một thanh thép hình I244 có chiều dài ban đầu là 10 m được nung nóng từ 20 °C đến 50 °C thì biến dạng nhiệt của thanh thép sẽ là:
ΔL = 12×10−6/°C×10 m×(50 °C – 20 °C) = 30 mm
Tức là thanh thép sẽ giãn nở thêm 30 mm khi nhiệt độ tăng từ 20 °C đến 50 °C.
Độ co dãn nhiệt của thép hình I244 cần được tính toán và xem xét trong quá trình thiết kế và thi công các công trình xây dựng sử dụng thép hình I244. Độ co dãn nhiệt của thép hình I244 có thể ảnh hưởng đến độ ổn định của kết cấu công trình, đặc biệt là các công trình có kích thước lớn và chịu tải trọng nặng.
Để hạn chế ảnh hưởng của độ co dãn nhiệt của thép hình I244, các kỹ sư thường sử dụng các biện pháp sau:
- Lắp đặt các khớp co dãn giữa các cấu kiện thép
- Sử dụng các thanh chống để tăng cường độ ổn định của kết cấu
- Tính toán và thiết kế kết cấu phù hợp với độ co dãn nhiệt của thép
Độ tương tác giữa thép hình I244 với cấu trúc công trình
Độ tương tác giữa Thép Hình I244 và cấu trúc công trình thể hiện qua các khía cạnh sau:
Khả năng chịu lực: Thép Hình I244 có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho công trình.
Khả năng chịu biến dạng: Độ đàn hồi cao của Thép Hình I244 giúp công trình linh hoạt chịu biến dạng khi gặp tải trọng lớn mà không mất tính ổn định.
Khả năng truyền tải lực: Cấu tạo đặc biệt của Thép Hình I244 giúp truyền tải lực hiệu quả từ các kết cấu chịu lực xuống nền móng.
Để đảm bảo độ tương tác cao giữa Thép Hình I244 và cấu trúc công trình, cần quan tâm đến:
Lựa chọn loại thép hình I244 phù hợp: Chọn loại thép có kích thước và thành phần hóa học phù hợp với tải trọng và yêu cầu kỹ thuật.
Thiết kế kết cấu hợp lý: Thiết kế kết cấu sao cho thép hình I244 có thể chịu tải trọng và biến dạng an toàn.
Thi công và lắp đặt đúng kỹ thuật: Quy trình thi công và lắp đặt cần tuân thủ đúng kỹ thuật, giữ cho thép Hình I244 đạt độ bền và khả năng chịu lực tốt nhất.
Thép Hình I244 với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ thi công và lắp đặt, tiết kiệm chi phí, là vật liệu có độ tương tác cao với cấu trúc công trình, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng.
Tại sao giá thành của thép hình I244 có thể thay đổi theo thời gian?
Giá của Thép Hình I244 có thể biến đổi theo thời gian do các yếu tố sau:
Giá Nguyên Liệu: Thép Hình I244 được sản xuất từ quặng sắt, than cốc và mangan. Biến động giá của nguyên liệu này theo thị trường thế giới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến giá của Thép Hình I244. Khi giá nguyên liệu tăng, giá Thép Hình I244 cũng sẽ tăng theo.
Chi Phí Sản Xuất: Chi phí sản xuất bao gồm nguyên liệu, nhân công, và vận chuyển. Sự biến đổi của giá cả thị trường và tình hình sản xuất tại các nhà máy thép sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất. Khi chi phí này tăng, giá Thép Hình I244 cũng sẽ tăng.
Cung Cầu: Sự biến đổi của nhu cầu sử dụng Thép Hình I244 cũng ảnh hưởng đến giá cả. Khi nhu cầu tăng, giá cũng sẽ tăng và ngược lại.
Chính Sách Chính Phủ: Chính sách của chính phủ đối với ngành thép có thể ảnh hưởng đến giá của Thép Hình I244. Ví dụ, việc tăng thuế nhập khẩu thép có thể dẫn đến việc tăng giá của Thép Hình I244 sản xuất trong nước.
Ngoài ra, giá của Thép Hình I244 có thể thay đổi theo từng thời điểm trong năm. Theo quy luật cung cầu, giá thường tăng vào cuối năm khi nhu cầu sử dụng tăng cao để phục vụ cho các công trình xây dựng.
Quá trình sản xuất thép hình I244 đen, mạ kẽm
Quá trình sản xuất Thép Hình I244 đen và mạ kẽm bao gồm các bước chính sau:
Bước 1: Xử Lý Quặng Sắt
Quặng sắt được khai thác từ mỏ, xử lý để loại bỏ tạp chất tại nhà máy thép.
Bước 2: Tạo Dòng Thép Nóng Chảy
Hỗn hợp quặng sắt, than cốc và chất phụ gia khác được nung chảy, sau đó được tinh luyện trong lò hồ quang điện.
Bước 3: Đúc Tiếp Nhiên Liệu
Sắt nóng chảy được tinh luyện, thêm hợp kim và đúc thành phôi thép.
Bước 4: Cán Nóng và Cán Nguội
Phôi thép được cán nóng để tạo hình phôi lớn hơn, sau đó cán nguội để tạo hình và kích thước chính xác của Thép Hình I244.
Bước 5: Mạ Kẽm
Thép Hình I244 được nhúng vào bể kẽm nóng để tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn.
Bước 6: Kiểm Tra và Đóng Gói
Thép được kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói theo yêu cầu khách hàng và tiêu chuẩn của nhà sản xuất.
Đây là quy trình sản xuất cơ bản, có thể điều chỉnh phù hợp với yêu cầu và tiêu chuẩn cụ thể từ các nhà sản xuất và khách hàng.
Những phương pháp kiểm tra và đánh giá tính chất chống ăn mòn của thép hình I244
Có hai loại chính phương pháp kiểm tra và đánh giá tính chất chống ăn mòn của thép hình I244:
Phương Pháp Thực Nghiệm
Phương pháp này sử dụng các thử nghiệm thực tế trong phòng thí nghiệm chuyên dụng để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
Thử Nghiệm Muối Nhúng: Ngâm mẫu thép trong dung dịch muối nồng độ cao để kiểm tra khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển.
Thử Nghiệm Phun Muối: Sử dụng súng phun để phun dung dịch muối lên bề mặt để đánh giá khả năng chống ăn mòn trong môi trường khí quyển.
Thử Nghiệm Mô Phỏng Thời Tiết: Mô phỏng điều kiện thời tiết khắc nghiệt để kiểm tra khả năng chống ăn mòn trong môi trường tự nhiên.
Thử Nghiệm Điện Hóa Học: Sử dụng các phương pháp điện hóa học để đánh giá khả năng chống ăn mòn trong môi trường điện phân.
Phương Pháp Lý Thuyết
Phương pháp này dựa trên các mô hình toán học và mô phỏng để đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép hình I244 dựa trên nguyên lý hóa học và vật lý của quá trình ăn mòn.
Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:
- Xác Định Thành Phần Hóa Học
- Xác Định Cấu Trúc Tinh Thể
- Xác Định Độ Bền Kéo và Độ Bền Uốn
Việc lựa chọn phương pháp kiểm tra phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật của công trình, điều kiện môi trường và chi phí kiểm tra.
Làm thế nào để tăng độ bền cho sản phẩm?
Thay Đổi Thành Phần Hóa Học của Thép
Các nguyên tố hợp kim thường được sử dụng để cải thiện độ bền của thép:
- Cacbon: Tăng độ bền kéo và độ bền uốn.
- Mangan: Tăng độ bền kéo, độ bền uốn, và độ cứng.
- Molypden: Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.
- Vanadi: Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.
- Niobi: Cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng độ cứng.
Thay Đổi Cấu Trúc Tinh Thể của Thép
Các phương pháp sản xuất thép thường được áp dụng để cải thiện độ bền:
- Cán Nóng: Tăng độ bền kéo và độ bền uốn.
- Cán Nguội: Cải thiện độ cứng và độ bền.
- Đúc: Tạo hình sản phẩm thép có độ bền tốt và hình dạng phức tạp.
Tăng Độ Cứng cho Bề Mặt Thép
Các phương pháp thường được áp dụng để tăng độ cứng cho bề mặt thép:
- Tôi: Gia nhiệt thép đến nhiệt độ cao, làm tăng độ cứng và độ bền bề mặt.
- Ram: Gia nhiệt thép đến nhiệt độ cao và làm nguội chậm, tăng độ cứng và độ bền của toàn bộ khối thép.
- Phủ Crom: Tạo lớp crom bảo vệ bề mặt thép khỏi ăn mòn và cung cấp độ cứng cao.
Lựa chọn phương pháp tăng độ bền cho thép hình I244 phụ thuộc vào yêu cầu kỹ thuật, điều kiện môi trường và chi phí.
Tại Gia Lai, Mạnh Tiến Phát chính là công ty phân phối nhiều chủng loại thép hình I244 theo yêu cầu khách hàng
Mạnh Tiến Phát là một trong những công ty có uy tín và chất lượng trong việc cung cấp thép hình I244 đa dạng, bao gồm các loại như thép hình I244 đen, thép hình I244 mạ kẽm, thép hình I244 gân,… với đủ kích thước và độ dày theo yêu cầu của khách hàng.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối thép xây dựng, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Tại Mạnh Tiến Phát, bạn sẽ nhận được:
- Chất Lượng Đảm Bảo: Sản phẩm thép hình I244 luôn đạt chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.
- Giá Cả Cạnh Tranh: Chính sách giá hợp lý và cạnh tranh trên thị trường.
- Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng: Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp sẵn sàng hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Khám Phá Đa Dạng Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng
Công ty Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác hàng đầu trong ngành xây dựng, cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về những sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp để hỗ trợ mọi dự án xây dựng:
Thép Hình và Thép Hộp: Kiến Tạo Khung Cơ Sở
Thép hình và thép hộp từ Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên khung cơ sở cho các công trình. Chúng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án công nghiệp.
Tôn và Xà Gồ: Độ Bền và Sự Thẩm Mỹ
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm tôn và xà gồ với độ bền và tính thẩm mỹ cao. Tôn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mái và bức tường, trong khi xà gồ chịu được tải trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kết cấu.
Lưới B40 và Máng Xối: Đáp Ứng Cơ Sở Hạ Tầng
Công ty cung cấp lưới B40 và máng xối để hỗ trợ cơ sở hạ tầng. Lưới B40 có khả năng chống nứt tốt, thích hợp cho việc gia cố bê tông. Máng xối đảm bảo việc dẫn dòng nước và quản lý nước thải hiệu quả.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Tính Thẩm Mỹ và Độ Bền
Mạnh Tiến Phát cung cấp cả inox và sắt thép xây dựng. Inox thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.
Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm: Đa Dạng Ứng Dụng
Mạnh Tiến Phát cung cấp cả thép ống, thép cuộn và thép tấm. Thép ống thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước và dẫn khí. Thép cuộn và thép tấm đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng.
Kết Luận
Công ty Mạnh Tiến Phát mang đến một loạt sản phẩm xây dựng chất lượng, từ các loại thép đến inox và sắt thép xây dựng. Với sự cam kết về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, chúng tôi là người đồng hành tin cậy cho mọi dự án xây dựng, từ nhỏ đến lớn.