Thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản là một loại thép tấm hợp kim thấp cường độ cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ. Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của loại thép này tương đương với thép tấm SS400 của Nhật Bản.
Tính tương đương giữa thép tấm A36 và SS400 giúp người tiêu dùng lựa chọn dựa trên sự thuận tiện và tính khả thi của nguồn cung cấp. Cả hai loại thép này đều đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và có thể được áp dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cấu trúc xây dựng đến sản xuất thiết bị và máy móc.
Bảng báo giá sắt thép tấm nhập khẩu Nhật Bản A36
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 211.95 | 19,100 | 4,048,245 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 282.60 | 19,100 | 5,397,660 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 353.25 | 19,100 | 6,747,075 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 423.90 | 19,100 | 8,096,490 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 565.20 | 19,100 | 10,795,320 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 706.50 | 19,100 | 13,494,150 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 847.80 | 19,100 | 16,192,980 |
8 | 14 ly (1500×6000) | NK | 989.10 | 19,100 | 18,891,810 |
9 | 16 ly (1500×6000) | NK | 1130.40 | 19,100 | 21,590,640 |
10 | 18 ly (1500×6000) | NK | 1271.70 | 19,100 | 24,289,470 |
11 | 20 ly (1500×6000) | NK | 1413.00 | 19,100 | 26,988,300 |
12 | 6 ly (2000×6000) | NK | 565.20 | 19,100 | 10,795,320 |
13 | 8 ly (2000×6000) | NK | 753.60 | 19,100 | 14,393,760 |
14 | 10 ly (2000×6000) | NK | 942.00 | 19,100 | 17,992,200 |
15 | 12 ly (2000×6000) | NK | 1130.40 | 19,100 | 21,590,640 |
16 | 14 ly (2000×6000) | NK | 1318.80 | 19,100 | 25,189,080 |
17 | 16 ly (2000×6000) | NK | 1507.20 | 19,100 | 28,787,520 |
18 | 18 ly (2000×6000) | NK | 1695.60 | 19,100 | 32,385,960 |
19 | 20 ly (2000×6000) | NK | 1884.00 | 19,100 | 35,984,400 |
20 | 22 ly (2000×6000) | NK | 2072.40 | 19,100 | 39,582,840 |
21 | 25 ly (2000×6000) | NK | 2355.00 | 19,100 | 44,980,500 |
22 | 30 ly (2000×6000) | NK | 2826.00 | 19,100 | 53,976,600 |
23 | 35 ly (2000×6000) | NK | 3297.00 | 19,100 | 62,972,700 |
24 | 40 ly (2000×6000) | NK | 3768.00 | 19,100 | 71,968,800 |
25 | 45 ly (2000×6000) | NK | 4239.00 | 19,100 | 80,964,900 |
26 | 50 ly – 100 ly (2000×6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Giá thép tấm gân SS400/Q235 (giá thép tấm chống trượt)
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm gân SS400/Q235 | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 239.00 | 20,100 | 4,803,900 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 309.60 | 20,100 | 6,222,960 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 380.25 | 20,100 | 7,643,025 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 450.90 | 20,100 | 9,063,090 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 592.20 | 20,100 | 11,903,220 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 733.50 | 20,100 | 14,743,350 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 874.80 | 20,100 | 17,583,480 |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Giá thép tấm đúc Q345B/A572 (giá thép tấm cường độ cao)
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép tấm đúc Q345B/A572 |
Kg/tấm | Kg | |||
1 | 4 ly – 12 ly (1500×6000) | NK | 19,300 | |
2 | 10 – 60 ly (2000×6000) | NK | 19,300 |
Giá thép tấm đen SS400 mới nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Đơn giá | Giá thép tấm đen SS400 | |
VNĐ/Kg | Nhỏ (1M*2M) | Lớn (1M25*2M5) | |||
1 | 5 dem | NK | 24,000 | 188,400 | 294,376 |
2 | 6 dem | NK | 23,800 | 224,196 | 350,306 |
3 | 7 dem | NK | 23,600 | 259,364 | 405,256 |
4 | 8 dem | NK | 23,600 | 296,416 | 463,150 |
5 | 9 dem | NK | 23,600 | 333,468 | 521,044 |
6 | 1 ly | NK | 23,600 | 370,520 | 578,938 |
7 | 1.1 ly | NK | 23,600 | 407,572 | 636,831 |
8 | 1.2 ly | NK | 23,600 | 444,624 | 694,725 |
9 | 1.4 ly | NK | 23,200 | 509,936 | 796,775 |
10 | 1.5 ly | NK | 23,000 | 541,650 | 846,328 |
11 | 1.8 ly | NK | 22,800 | 644,328 | 1,006,763 |
12 | 2 ly | NK | 22,600 | 709,640 | 1,108,813 |
13 | 2.5 ly | NK | 22,200 | 871,350 | 1,361,484 |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn |
Cơ lý tính & Thành phần hóa học của thép tấm A36 là gì?
Thép tấm A36, theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc loại thép carbon thấp và có thành phần hóa học được xác định như sau:
- Cacbon (C): 0,25% – 0,35%
- Mangan (Mn): 0,60% – 0,90%
- Silic (Si): 0,20% – 0,45%
- Phốt pho (P): 0,040% tối đa
- Lưu huỳnh (S): 0,050% tối đa
Các tính chất cơ lý của thép tấm A36 gồm:
- Độ bền kéo (Rm): 250 – 550 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 200 – 450 MPa
- Độ giãn dài (A5): 20 – 30%
Những đặc tính này cho thấy thép tấm A36 có khả năng chịu lực tốt, có độ bền cao, dễ dàng gia công, tạo hình và có khả năng hàn tốt.
Cách lựa chọn thép tấm A36 nhập khẩu Nhật Bản chất lượng tốt?
Để chọn được thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản có chất lượng tốt, quý khách hàng cần xem xét các điểm sau đây:
Chọn địa chỉ cung cấp uy tín và có thương hiệu:
- Thép tấm A36 nhập khẩu từ Nhật Bản được sản xuất bởi các nhà máy thép uy tín, có thương hiệu nổi tiếng, giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Kiểm tra thông tin sản phẩm:
- Đối chiếu thông tin như xuất xứ, tiêu chuẩn, thành phần hóa học, và tính chất cơ lý tính của sản phẩm. Thông tin này thường được in trực tiếp trên bề mặt tấm thép hoặc trong giấy chứng nhận chất lượng.
Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận chất lượng:
- Giấy chứng nhận chất lượng của sản phẩm là một trong những tài liệu quan trọng để đánh giá và xác nhận chất lượng của thép tấm A36.
Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm:
- Tìm hiểu ý kiến của các chuyên gia hoặc người có kinh nghiệm trong ngành công nghiệp thép để có sự tư vấn chính xác và đáng tin cậy.
Lựa chọn độ dày phù hợp:
- Xác định độ dày của thép tấm A36 phù hợp với nhu cầu sử dụng để đảm bảo tính chịu lực và độ bền.
Lựa chọn kích thước phù hợp:
- Chọn kích thước thép tấm A36 phù hợp với nhu cầu sử dụng để thuận tiện cho quá trình thi công và đảm bảo thẩm mỹ.
Lựa chọn bề mặt phù hợp:
- Xác định loại bề mặt của thép tấm A36 (láng, nhám, sơn phủ) phù hợp với mục đích sử dụng để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền của sản phẩm.
Thép tấm A36 có bao nhiêu loại?
Thép tấm A36 được phân loại dựa trên độ dày, kích thước, bề mặt và loại mạ.
Theo độ dày, thép tấm A36 được phân thành nhiều loại khác nhau như 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 14mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm, 35mm, 40mm, 45mm, 50mm, 60mm, 70mm, 80mm, 90mm, 100mm, 110mm, 120mm, 130mm, 140mm, 150mm, 160mm, 170mm, 180mm, 190mm, 200mm,…
Theo kích thước, thép tấm A36 có nhiều biến thể như khổ rộng, khổ dài, khổ vuông, khổ chữ nhật,…
Theo bề mặt, thép tấm A36 được phân thành các loại như bề mặt láng, bề mặt nhám, bề mặt sơn phủ,…
Theo loại mạ, thép tấm A36 còn được chia thành nhiều loại như thép tấm A36 mạ kẽm, thép tấm A36 mạ nhôm kẽm, thép tấm A36 mạ crom,…
Ví dụ, một loại thép tấm A36 có độ dày 5mm, kích thước 1500mm x 6000mm, bề mặt láng, không mạ sẽ được xác định theo những đặc tính này. Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể, bạn có thể lựa chọn loại thép tấm A36 phù hợp nhất.
Sản phẩm có dễ hàn không?
Tính hàn tốt của thép tấm A36 xuất phát từ hàm lượng carbon thấp trong thành phần hóa học của nó, giúp giảm tạo ra bonit trong quá trình hàn. Đồng thời, tính dẻo cao của thép này cũng tạo điều kiện cho mối hàn có độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Hàn thép tấm A36 có thể thực hiện thông qua nhiều phương pháp như hàn điện hồ quang, hàn MIG, hàn TIG,… Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng mối hàn, việc lựa chọn phương pháp hàn phù hợp và tuân thủ các quy trình hàn tiêu chuẩn là rất quan trọng.
Dưới đây là một số điều cần lưu ý khi hàn thép tấm A36:
- Chọn que hàn hoặc dây hàn có thành phần hóa học phù hợp với thép tấm A36.
- Điều chỉnh dòng điện hàn và tốc độ hàn phù hợp với độ dày của thép tấm.
- Sử dụng khí bảo vệ phù hợp để ngăn ngừa sự oxy hóa bề mặt thép.
- Làm sạch bề mặt thép trước khi hàn.
- Thực hiện các biện pháp an toàn khi tiến hành quá trình hàn.
Quy trình sản xuất thép tấm A36 mạ màu
Quy trình sản xuất thép tấm A36 mạ màu bao gồm các bước sau:
Chuẩn bị thép tấm:
- Thép tấm A36 được cắt theo kích thước và độ dày yêu cầu. Sau đó, bề mặt của thép tấm được làm sạch bằng hóa chất để loại bỏ tạp chất và gỉ sét.
Mạ kẽm:
- Thép tấm được mạ kẽm để bảo vệ bề mặt khỏi ăn mòn. Quá trình mạ kẽm có thể được thực hiện bằng phương pháp mạ điện phân hoặc mạ nóng.
Phủ sơn:
- Sau khi mạ kẽm, thép tấm được phủ sơn để cải thiện tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn. Có nhiều loại sơn khác nhau như sơn tĩnh điện, sơn phủ epoxy, sơn phủ PVDF, được sử dụng để mạ màu thép tấm.
Sấy khô:
- Thép tấm sau khi được phủ sơn được đưa vào quá trình sấy khô để đảm bảo sơn khô hoàn toàn.
Kiểm tra chất lượng:
- Thép tấm sau khi hoàn thành các bước trước đó sẽ được kiểm tra chất lượng. Các tiêu chí kiểm tra bao gồm độ dày, kích thước, độ bóng bề mặt, độ bám dính sơn, để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Sau khi hoàn thành các bước trên, thép tấm A36 mạ màu sẽ được đóng gói và xuất xưởng.
Một số lưu ý trong quy trình sản xuất thép tấm A36 mạ màu bao gồm:
- Chất lượng thép tấm A36 quyết định chất lượng thép tấm mạ màu.
- Quá trình mạ kẽm phải tuân thủ quy trình để đảm bảo lớp kẽm bám chắc vào bề mặt thép.
- Loại sơn và phương pháp sơn phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của thép tấm.
- Quá trình sấy khô phải được thực hiện đúng để đảm bảo sơn khô hoàn toàn và không bị bong tróc.
Những dự án nào nên sử dụng thép tấm A36 Nhật Bản?
Thép tấm A36 Nhật Bản, theo tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ, là loại thép tấm chất lượng cao với nhiều ưu điểm:
- Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt.
- Dễ dàng gia công và tạo hình.
- Tính hàn tốt cùng khả năng chống ăn mòn đáng chú ý.
Nhờ vào những đặc tính này, thép tấm A36 Nhật Bản được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
Đóng tàu biển: Sử dụng để chế tạo thân tàu, vỏ tàu, boong tàu – các chi tiết đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Kết cấu thép: Áp dụng trong xây dựng nhà xưởng, nhà thép tiền chế, cầu đường – các công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chịu lực tốt.
Chế tạo máy móc: Sử dụng cho khung máy, trục máy – các chi tiết chịu tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cùng khả năng gia công tốt.
Bồn chứa, bể chứa: Được sử dụng trong việc chế tạo bồn chứa xăng dầu, bồn chứa hóa chất – công trình đòi hỏi độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Đồ gia dụng, nội thất: Áp dụng trong việc chế tạo tủ bếp, giường, bàn ghế – các sản phẩm yêu cầu độ bền và khả năng tạo hình tốt.
Ngoài ra, thép tấm A36 Nhật Bản còn có ứng dụng rộng trong xây dựng dân dụng, sản xuất ô tô, xe máy và nhiều lĩnh vực khác.
Đại lý phân phối sắt tấm A36 Nhật Bản – Công ty Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đứng đầu trong danh sách các đại lý phân phối sắt tấm A36 Nhật Bản uy tín tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm sắt tấm A36 Nhật Bản với độ dày từ 3mm đến 300mm, kích thước từ 1500mm đến 3000mm, và bề mặt láng, nhám, hoặc sơn phủ.
Sản phẩm sắt tấm A36 Nhật Bản của chúng tôi được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy thép đáng tin cậy tại Nhật Bản, đảm bảo chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi sở hữu đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng CO và CQ của sản phẩm.
Hệ thống kho bãi rộng lớn của chúng tôi đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng, và đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ.
Dưới đây là một số ưu điểm của sắt tấm A36 Nhật Bản được phân phối bởi Công ty Mạnh Tiến Phát:
- Chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM A36 của Hoa Kỳ.
- Giá cả cạnh tranh.
- Giao hàng nhanh chóng.
- Hỗ trợ khách hàng tận tình.
Khám Phá Sự Đa Dạng và Chất Lượng Sản Phẩm Xây Dựng từ Mạnh Tiến Phát
Trong ngành xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm thép và sắt thép đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính bền vững và an toàn của các công trình. Một trong những công ty nổi bật trong lĩnh vực này chắc chắn phải kể đến Mạnh Tiến Phát, một địa chỉ đáng tin cậy cho mọi nhu cầu về các loại thép và sắt thép xây dựng. Hãy cùng chúng tôi khám phá sự đa dạng và chất lượng của các sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát.
Thép hình và Thép hộp:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các loại thép hình và thép hộp chất lượng cao, từ các kích thước tiêu chuẩn đến tùy chỉnh. Điều này giúp đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế trong ngành xây dựng.
Thép ống và Thép cuộn:
Với sự phong phú về kích thước và chất lượng, sản phẩm thép ống và thép cuộn của Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt cho các ứng dụng từ xây dựng kết cấu đến sản xuất công nghiệp.
Thép tấm và Tôn:
Mạnh Tiến Phát cung cấp thép tấm và tôn thép đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ cho việc xây dựng và sản xuất công nghiệp.
Xà gồ và Lưới B40:
xà gồ và lưới B40 là những thành phần quan trọng trong việc xây dựng hạng mục như cốp pha, sàn và tường. Mạnh Tiến Phát cung cấp những sản phẩm chất lượng và đa dạng cho các ứng dụng này.
Máng xối và Inox:
Để đảm bảo dự án xây dựng hoàn thiện với sự sáng bóng và bền vững, Mạnh Tiến Phát cung cấp máng xối và inox với chất lượng hàng đầu.
Sắt thép xây dựng:
Không thể không kể đến sắt thép xây dựng, một nguyên liệu quan trọng trong xây dựng. Mạnh Tiến Phát cung cấp sắt thép với độ bền cao và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Từ sự đa dạng này, Mạnh Tiến Phát đã xây dựng một danh tiếng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp xây dựng. Họ không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng cao, mà còn hỗ trợ khách hàng trong việc tùy chỉnh sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của dự án. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi công trình sẽ được hoàn thành với sự bền vững và an toàn tốt nhất.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác tin cậy trong việc cung cấp sản phẩm thép và sắt thép xây dựng, hãy xem xét Mạnh Tiến Phát. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm của họ sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn trong các dự án xây dựng.