Thép hình I150 chủ yếu được tạo ra thông qua hai phương pháp chính, bao gồm sử dụng thép nguyên khối và thép cán nguội. Trong quá trình sản xuất thép nguyên khối, quy trình bắt đầu bằng việc rót thép nóng vào khuôn có hình dạng chữ I, tạo ra sản phẩm cuối cùng với đặc tính cấu trúc và kích thước mong muốn.
Ngược lại, quá trình sản xuất thép cán nguội bắt đầu bằng việc lấy thép nóng đã được định hình trước đó và đưa nó qua quá trình cán để đạt được hình dạng và kích thước cuối cùng của thép hình I150 theo yêu cầu cụ thể. Cả hai phương pháp này đều cung cấp ra đời các thanh thép hình I150, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng Tại Kiên Giang
Giá Sắt Thép I150 Tại Kiên Giang Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Quy định về chất lượng của thép hình I150 như thế nào?
Thép hình I150, một sản phẩm quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và chế tạo, tuân theo những quy định nghiêm ngặt về chất lượng để đảm bảo hiệu suất và an toàn. Dưới đây là những quy định chất lượng cụ thể:
Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- Thép hình I150 được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như A36 (Mỹ), SS400 (Nhật Bản), EN10025 (Châu Âu). Những tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu kỹ thuật về cả khả năng chịu lực.
Mác Thép:
- Sản phẩm có thể sử dụng các mac thép như A36 và SS400. Mỗi loại mac thép mang đến đặc tính cơ học và khả năng chịu lực riêng biệt, phù hợp với yêu cầu cụ thể của dự án.
Độ Dày, Chiều Cao và Chiều Rộng:
- Thép hình I150 được sản xuất với độ dày từ 5mm đến 12mm, chiều cao tiêu chuẩn là 150mm, và chiều rộng phụ thuộc vào độ dày của thép.
Chiều Dài và Trọng Lượng:
- Chiều dài tiêu chuẩn của sản phẩm là 12m, nhưng có thể được cắt theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Trọng lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ dày, chiều cao, chiều rộng và chiều dài.
Khả Năng Chịu Lực:
- Các thông số quan trọng như cường độ chịu kéo và cường độ chịu uốn xác định khả năng chịu lực của thép hình I150, đảm bảo sự đồng nhất và an toàn trong ứng dụng.
Khả Năng Chống Ăn Mòn:
- Với lớp mạ kẽm bảo vệ, thép hình I150 có khả năng chống ăn mòn tốt, giúp gia tăng tuổi thọ và độ bền của sản phẩm.
Độ Cứng và Độ Dẻo:
- Thép hình I150 có độ cứng cao, cung cấp sự chịu đựng lực tốt, đồng thời có độ dẻo cao giúp trong quá trình gia công và lắp đặt.
Kiểm Tra Chất Lượng:
- Mọi sản phẩm thép hình I150 đều trải qua quá trình kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng cao và an toàn tuyệt đối.
Với những quy định này, sản phẩm thép hình I150 đáp ứng mọi yêu cầu kỹ thuật và an toàn, đồng thời mang lại sự tin cậy cho khách hàng trong mọi ứng dụng.
Các ưu điểm và nhược điểm của việc sử dụng thép hình I150?
Ưu Điểm:
Khả Năng Chịu Lực Cao:
- Cấu trúc hình chữ I của thép hình I150 mang lại khả năng chịu lực cao, đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi sự chịu tải nặng và phức tạp.
Khả Năng Chịu Ăn Mòn Tốt:
- Mạ kẽm được áp dụng cho thép hình I150, tăng khả năng chống ăn mòn. Lớp mạ bảo vệ giúp nâng cao tuổi thọ và duy trì hiệu suất của thép trong môi trường khắc nghiệt.
Độ Cứng Cao:
- Độ cứng cao của thép hình I150 giúp nó chống lại các tác động lực và gia tăng sự ổn định trong các ứng dụng khác nhau.
Độ Dẻo Cao:
- Thép hình I150, mặc dù có độ cứng cao, nhưng vẫn giữ độ dẻo, điều này làm cho nó dễ dàng để gia công và lắp đặt trong các dự án đòi hỏi sự linh hoạt.
Nhược Điểm:
Giá Thành Cao:
- Một trong những nhược điểm lớn của thép hình I150 là giá thành cao hơn so với một số loại thép khác. Điều này có thể làm tăng tổng chi phí của dự án xây dựng.
Khối Lượng Lớn:
- Do có khối lượng lớn, việc vận chuyển và lắp đặt thép hình I150 đòi hỏi các biện pháp đặc biệt và công sức lớn. Điều này có thể làm tăng khó khăn và chi phí cho quá trình xây dựng.
Đặc tính cơ học của thép hình I150
Thép hình I150, một vật liệu xây dựng phổ biến, có những đặc tính cơ học quan trọng được thể hiện qua các thông số sau:
Cường Độ Chịu Kéo (fy):
- Cường độ chịu kéo đo lường khả năng chịu lực của thép khi bị kéo dài. Với giá trị từ 245 MPa đến 540 MPa, tùy thuộc vào mác thép, thép hình I150 đáp ứng nhiều yêu cầu trong các ứng dụng xây dựng.
Cường Độ Chịu Uốn (fu):
- Cường độ chịu uốn đo lường khả năng chịu lực của thép khi bị uốn cong. Thép hình I150 có cường độ chịu uốn dao động từ 290 MPa đến 610 MPa, phụ thuộc vào mác thép và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn.
Độ Dãn Dài (A%):
- Độ dãn dài đo lường khả năng biến dạng của thép trước khi bị phá hoại. Thép hình I150 thường có độ dãn dài từ 18% đến 24%, tùy thuộc vào mác thép, điều này làm cho nó linh hoạt trong sử dụng.
Độ Cứng (HB):
- Độ cứng đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của thép dưới tác động của lực ngoại. Thép hình I150 có độ cứng từ 100 HB đến 200 HB, tùy thuộc vào mác thép, điều này giúp nó chống lại các tác động lực.
Độ Dẻo (%EL):
- Độ dẻo đo lường khả năng biến dạng của thép mà không gây phá hại. Thép hình I150 thường có độ dẻo từ 20% đến 28%, tùy thuộc vào mác thép, làm cho nó dễ dàng để gia công và lắp đặt.
Các thông số cơ học này được đặc tả theo các tiêu chuẩn quốc tế như:
- Tiêu chuẩn Mỹ: A36
- Tiêu chuẩn Nhật Bản: SS400
- Tiêu chuẩn Châu Âu: EN10025
Thép hình I150 không chỉ đáp ứng các yêu cầu về cường độ và độ bền mà còn linh hoạt và dễ dàng trong quá trình sử dụng.
Quy trình kiểm tra chất lượng của thép hình I150 bao gồm những phần nào?
Quy trình kiểm tra chất lượng của thép hình I150 được thực hiện qua các phần chính sau:
1. Kiểm Tra Ngoại Quan:
- Mục Tiêu: Xác định hình dạng, kích thước, bề mặt và phát hiện khuyết tật của thép hình I150.
- Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- Mỹ: A36
- Nhật Bản: SS400
- Châu Âu: EN10025
- Phương Pháp:
- Kiểm tra hình dạng và kích thước theo tiêu chuẩn.
- Xác định bề mặt và phát hiện khuyết tật theo tiêu chuẩn quốc tế.
2. Kiểm Tra Hóa Học:
- Mục Tiêu: Xác định mác thép để đánh giá các đặc tính cơ học.
- Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- Mỹ: A36
- Nhật Bản: SS400
- Châu Âu: EN10025
- Phương Pháp:
- Sử dụng phương pháp phân tích hóa học để xác định thành phần hóa học chính của thép hình I150.
3. Kiểm Tra Cơ Học:
- Mục Tiêu: Xác định các thông số cơ học quan trọng bao gồm cường độ chịu kéo, cường độ chịu uốn, độ dãn dài, độ cứng và độ dẻo.
- Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
- Mỹ: A36
- Nhật Bản: SS400
- Châu Âu: EN10025
- Phương Pháp:
- Sử dụng các phương pháp thử nghiệm cơ học như thử nghiệm kéo, thử nghiệm uốn và thử nghiệm va đập để đánh giá các đặc tính cơ học của thép.
Quy trình này đảm bảo rằng thép hình I150 đáp ứng các yêu cầu về hình dạng, kích thước, thành phần hóa học và đặc tính cơ học, đồng thời đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo chất lượng cao và tính an toàn của sản phẩm.
Thép hình I150 có độ bền cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt không?
Độ bền của thép hình I150 trong môi trường khắc nghiệt phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng:
Mác Thép:
- Thép có mác cao thường có độ bền cao hơn, do đó, lựa chọn mác thép phù hợp có thể cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng của sản phẩm.
Độ Dày:
- Thép có độ dày lớn thường có khả năng chịu lực và độ bền cao hơn so với thép có độ dày thấp.
Chất Lượng Bề Mặt:
- Bề mặt nhẵn giúp tăng độ bền của thép, và việc kiểm soát chất lượng bề mặt có thể ngăn chặn sự hình thành các điểm yếu.
Quy Trình Gia Công:
- Gia công đúng quy trình đảm bảo cấu trúc của thép được duy trì, từ đó tăng khả năng chịu lực và độ bền.
Trong môi trường khắc nghiệt, thép hình I150 có thể gặp phải các ảnh hưởng sau:
Nhiệt Độ Cao và Thấp:
- Nhiệt độ cao có thể làm biến dạng và nứt gãy thép.
- Nhiệt độ thấp có thể làm thép giòn và dễ gãy.
Độ Ẩm Cao:
- Độ ẩm cao có thể gây ăn mòn cho thép.
Chất Ấm Mòn:
- Tiếp xúc với chất ăn mòn như axit, bazơ, muối có thể gây hại cho thép.
Biện Pháp Nâng Cao Độ Bền:
Sử Dụng Thép Cao Mác và Độ Dày:
- Lựa chọn thép có mác cao và độ dày lớn để cải thiện khả năng chịu lực và chống ăn mòn.
Sơn Phủ Bề Mặt:
- Sơn phủ giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường, đặc biệt là trong điều kiện nước biển hay môi trường ẩm ướt.
Sử Dụng Các Biện Pháp Chống Ấm Mòn:
- Mạ kẽm và các biện pháp chống ăn mòn khác có thể tăng độ bền của thép trong môi trường khắc nghiệt.
Ví dụ, thép hình I150 được mạ kẽm thường được ưa chuộng cho các dự án xây dựng ven biển hay các khu vực có môi trường ẩm ướt, nhờ khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền.
Công ty Mạnh Tiến Phát liệt kê đầy đủ độ dày từng loại thép hình I150 để quý khách tự chọn
Bảng Độ Dày Thép Hình I150 Mạnh Tiến Phát:
Loại Thép | Độ Dày (mm) |
---|---|
Thép hình I150 mạ kẽm | 5,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 6,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 7,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 8,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 9,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 10,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 11,0 |
Thép hình I150 mạ kẽm | 12,0 |
Ngoài ra, Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ gia công thép hình I150 theo yêu cầu của khách hàng, bao gồm lựa chọn độ dày, chiều dài, và các thông số kỹ thuật khác phù hợp với nhu cầu sử dụng cụ thể.
Lưu Ý Khi Lựa Chọn Độ Dày Thép Hình I150:
Yếu Tố Tải Trọng:
- Chọn độ dày phù hợp với tải trọng mà thép hình I150 sẽ chịu đựng. Tải trọng lớn đòi hỏi sử dụng thép có độ dày cao hơn.
Yếu Tố Điều Kiện Môi Trường:
- Trong môi trường khắc nghiệt, nâng cao độ dày để tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền của thép.
Yếu Tố Tính Thẩm Mỹ:
- Đối với công trình có yêu cầu về tính thẩm mỹ, lựa chọn độ dày sao cho đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng: Mạnh Tiến Phát Mang Đến Sự An Toàn
I. Giới Thiệu Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị hàng đầu trong ngành cung cấp các sản phẩm xây dựng chất lượng và đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm, công ty đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong lĩnh vực này.
II. Cam Kết Đảm Bảo An Toàn
Chất Lượng Được Kiểm Soát: Mạnh Tiến Phát kiểm soát chặt chẽ chất lượng của từng sản phẩm để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng và công trình xây dựng.
Sản Phẩm Chịu Lực: Các sản phẩm sắt thép xây dựng từ Mạnh Tiến Phát được thiết kế để chịu lực tốt, giúp bảo đảm an toàn trong quá trình sử dụng.
III. Đa Dạng Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm xây dựng chất lượng, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống, thép cuộn, thép tấm, tôn, xà gồ, lưới B40, máng xối, inox và sắt thép xây dựng.
IV. Dự Án Thành Công
Công ty đã tham gia và đóng góp vào nhiều dự án xây dựng quan trọng trên toàn quốc, điều này là một minh chứng khẳng định về tính an toàn và chất lượng của sản phẩm Mạnh Tiến Phát.
V. Kết Luận
Sản phẩm xây dựng từ Mạnh Tiến Phát không chỉ đảm bảo tính an toàn mà còn mang đến sự đa dạng và chất lượng. Công ty này là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng và đóng góp vào sự thành công của các công trình xây dựng quan trọng.