Ngoài các ưu điểm kỹ thuật, việc sử dụng thép hình I150 còn mang lại nhiều lợi ích về mặt kinh tế và bảo vệ môi trường. Do tính chất tái chế cao của thép, việc sử dụng thép hình I150 giúp giảm lượng rác thải và tác động tiêu cực đối với môi trường, đồng thời thể hiện cam kết của ngành xây dựng đối với phát triển bền vững.
Mặt khác, hiệu suất cao của thép hình I150 trong việc chịu lực và gia cường cấu trúc giúp tối ưu hóa sử dụng vật liệu, giảm lượng vật liệu cần thiết cho mỗi dự án. Điều này không chỉ giảm chi phí mà còn giúp giảm áp lực đối với nguồn tài nguyên tự nhiên.
Giá Sắt Thép I150 Tại Cần Thơ Mới Nhất
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Thép hình I150 có thể thích ứng tốt với điều kiện môi trường khác nhau như biển hay khu vực có độ ẩm cao không?
Thép hình I150, được chế tạo từ thép nguyên chất với độ bền cao và khả năng chịu lực đáng kể, có thể thích ứng linh hoạt với nhiều điều kiện môi trường khác nhau như môi trường biển hay khu vực có độ ẩm cao, miễn là quá trình xử lý bề mặt được thực hiện đúng cách.
Phương pháp xử lý bề mặt:
Sơn phủ:
- Sơn phủ là phương pháp phổ biến, tạo ra lớp màng bảo vệ ngăn cản nước và oxy tiếp xúc với bề mặt thép, từ đó bảo vệ khỏi hiện tượng ăn mòn.
Mạ kẽm:
- Mạ kẽm là quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép, có khả năng chống ăn mòn cao hơn thép nguyên chất, đặc biệt hiệu quả trong môi trường biển và độ ẩm cao.
Nhúng nóng:
- Phương pháp nhúng nóng sử dụng lớp hợp kim bảo vệ để chống ăn mòn. Hợp kim này cung cấp khả năng chống ăn mòn cao, làm tăng tính bền vững trong môi trường biển hoặc khu vực ẩm ướt.
Lưu ý khi lựa chọn:
Điều kiện môi trường:
- Phải xác định điều kiện môi trường cụ thể để chọn phương pháp xử lý bề mặt với khả năng chống ăn mòn cao nhất.
Yêu cầu của công trình:
- Tuỳ thuộc vào yêu cầu về tính thẩm mỹ hoặc khả năng chịu lực, quý khách hàng có thể lựa chọn giữa sơn phủ, mạ kẽm hoặc nhúng nóng để đáp ứng đầy đủ các yêu cầu cụ thể của công trình.
Các tính năng cơ học của thép hình I150
Các đặc tính cơ học quan trọng của thép hình I150 bao gồm:
1. Độ bền kéo:
- Độ bền kéo thể hiện khả năng chịu lực của thép khi bị kéo căng. Đối với thép hình I150, giá trị độ bền kéo thường dao động từ 400 MPa đến 540 MPa, thể hiện sức mạnh của vật liệu trong điều kiện tải trọng kéo căng.
2. Độ chảy:
- Độ chảy là khả năng của thép chịu lực khi bị kéo căng đến mức nhất định và sau đó bắt đầu chảy. Thép hình I150 thường có giá trị độ chảy dao động từ 18% đến 24%, điều này quyết định khả năng linh hoạt của vật liệu.
3. Độ cứng:
- Độ cứng đo lường khả năng chống lại sự biến dạng của thép khi chịu lực. Thép hình I150 thường có độ cứng dao động từ 200 HV đến 250 HV, đặc trưng cho khả năng chống biến dạng của vật liệu.
4. Độ dẻo:
- Độ dẻo thể hiện khả năng biến dạng mà không gãy của thép. Đối với thép hình I150, giá trị độ dẻo thường dao động từ 20% đến 25%, đặc trưng cho tính linh hoạt của vật liệu.
Mác thép và ứng dụng:
Các mác thép ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính cơ học của thép hình I150. Các mác thép có hàm lượng carbon cao thường có độ bền kéo, độ chảy, và độ cứng cao hơn. Dưới đây là một số mác thép phổ biến được sử dụng để sản xuất thép hình I150:
A36:
- Loại thép có độ bền cao, thường sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
SS400:
- Loại thép có độ bền cao, phù hợp cho các công trình ven biển, chịu tác động của nước biển.
Q345:
- Loại thép có độ bền rất cao, thường được sử dụng trong các công trình chịu tải trọng lớn như cầu đường, nhà máy.
Qua đó, lựa chọn mác thép phù hợp giúp đảm bảo đáp ứng được yêu cầu cụ thể của từng dự án xây dựng.
Trong quá trình sản xuất thép hình I150, quy trình nào được chú trọng để đảm bảo chất lượng cao nhất?
Trong quá trình sản xuất thép hình I150, có những quy trình quan trọng mà cần chú trọng để đảm bảo chất lượng cao nhất. Những bước này bao gồm:
1. Chuẩn bị nguyên liệu:
- Nguyên liệu đầu vào đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất thép hình I150. Chúng cần được lựa chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
2. Quy trình luyện thép:
- Luyện thép là bước quyết định chất lượng cao của thép hình I150. Quy trình này phải được thực hiện đúng kỹ thuật để đảm bảo thành phần hóa học của thép đạt tiêu chuẩn.
3. Quy trình cán thép:
- Quy trình cán thép tạo hình sản phẩm theo yêu cầu. Điều này đòi hỏi sự cẩn thận để đảm bảo kích thước và hình dạng chính xác, đồng đều.
4. Quy trình kiểm tra chất lượng:
- Quy trình kiểm tra chất lượng là bước quan trọng để đảm bảo rằng thép hình I150 đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật. Kiểm tra bao gồm cả các thông số cơ học, hóa học, hình dạng, và kích thước.
Quy trình chính trong kiểm tra chất lượng:
- Chú ý đặc biệt đến kiểm tra các thông số kỹ thuật cơ học, hóa học, hình dạng và kích thước để đảm bảo chất lượng tối ưu của sản phẩm.
Những quy trình khác:
Quy trình xử lý bề mặt:
- Giúp bảo vệ thép hình I150 khỏi ăn mòn và gia tăng tuổi thọ sản phẩm.
Quy trình đóng gói, bảo quản:
- Bảo vệ sản phẩm khỏi hư hại trong quá trình vận chuyển và lưu kho.
Chú trọng vào những quy trình này giúp đảm bảo chất lượng cao nhất của thép hình I150, đáp ứng đầy đủ yêu cầu cho cả công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thông số về độ mạ kẽm, độ dày, chiều dài của sản phẩm
Thép hình I150, một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng và công nghiệp, mang đặc điểm tiết diện hình chữ I với chiều cao bụng là 150mm. Loại thép này đem lại nhiều ưu điểm như khả năng chịu lực cao, độ bền ấn tượng, và tính dễ thi công.
1. Độ Mạ Kẽm:
Thép hình I150 có thể được mạ kẽm để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Độ mạ kẽm thường được đo bằng số gam kẽm trên một mét vuông (g/m2), dao động từ 25g/m2 đến 50g/m2. Thép hình I150 mạ kẽm thường được ưa chuộng trong môi trường ẩm ướt, nhiều hóa chất, với khả năng chống ăn mòn vượt trội.
2. Độ Dày:
Độ dày của thép hình I150 nằm trong khoảng từ 6mm đến 9mm. Độ dày của vật liệu này trực tiếp ảnh hưởng đến khả năng chịu lực, và thép hình I150 có độ dày lớn sẽ có khả năng chịu lực cao hơn.
3. Chiều Dài:
Thép hình I150 thường có chiều dài phổ biến là 6m và 12m. Tuy nhiên, có khả năng sản xuất theo chiều dài yêu cầu của khách hàng, linh hoạt để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.
4. Thông Số Cụ Thể:
Dưới đây là bảng thông số cụ thể về độ mạ kẽm, độ dày và chiều dài của thép hình I150:
Tiêu Chí | Giá Trị |
---|---|
Kích Thước | hxbxd = 150x75x5.0 (mm) |
Độ Mạ Kẽm | 25g/m2 – 50g/m2 |
Độ Dày | 6mm – 9mm |
Chiều Dài | 6m – 12m |
Những thông số này cung cấp những thông tin quan trọng giúp lựa chọn và sử dụng thép hình I150 hiệu quả trong các dự án xây dựng đa dạng.
Cách tính toán sức chịu tải và trọng lượng của thép hình I150?
Tính toán sức chịu tải của thép hình I150
Sức chịu tải của thép hình I150 được tính dựa trên hai yếu tố chính là:
Mác thép
Tiết diện thép
Mác thép là một thông số thể hiện cường độ chịu kéo của thép. Mác thép của thép hình I150 thường là A36 hoặc SS400.
Tiết diện thép là hình dạng và kích thước của thép. Tiết diện thép hình I150 có dạng hình chữ I, với chiều cao bụng là 150mm.
Công thức tính toán sức chịu tải của thép hình I150 như sau:
σ = f.γc
Trong đó:
- σ là ứng suất chịu kéo
- f là cường độ chịu kéo của thép
- γc là hệ số an toàn
Giá trị của cường độ chịu kéo và hệ số an toàn được quy định trong các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Ví dụ:
Thép hình I150 có mác A36, cường độ chịu kéo là 248MPa, hệ số an toàn là 1.5.
Tiết diện thép hình I150 là hxbxd = 150x75x5.0 (mm).
Vậy sức chịu tải của thép hình I150 này là:
σ = 248MPa x 1.5 = 372MPa
Wx = bh2/6 = 150mm x 75mm x 75mm/6 = 127500mm3
N = σWx = 372MPa x 127500mm3 = 47375000N = 4737.5kN
Như vậy, thép hình I150 này có thể chịu được tải trọng lên đến 4737.5kN.
Tính toán trọng lượng của thép hình I150
Trọng lượng của thép hình I150 được tính dựa trên công thức sau:
P = m x L
Trong đó:
- P là trọng lượng của thép hình I150
- m là khối lượng riêng của thép
- L là chiều dài của thép hình I150
Khối lượng riêng của thép là 7850kg/m3.
Ví dụ:
Thép hình I150 có chiều dài là 12m.
Vậy trọng lượng của thép hình I150 này là:
P = 7850kg/m3 x 12m = 94200kg = 94.2 tấn
Như vậy, thép hình I150 có chiều dài 12m có trọng lượng là 94.2 tấn.
Lưu ý khi tính toán sức chịu tải và trọng lượng của thép hình I150
Khi tính toán sức chịu tải của thép hình I150, cần xem xét đến tải trọng tác dụng lên thép. Tải trọng tác dụng lên thép có thể là tải trọng tĩnh, tải trọng động, tải trọng gió,…
Khi tính toán trọng lượng của thép hình I150, cần xem xét đến chiều dài của thép. Chiều dài của thép càng lớn thì trọng lượng của thép càng lớn.
Công ty Mạnh Tiến Phát luôn đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng về sản phẩm
1. Đa Dạng về Chủng Loại, Kích Thước, Độ Dày, Độ Mạ Kẽm:
Mạnh Tiến Phát tự hào mang đến cho khách hàng sự đa dạng không ngừng về sản phẩm thép hình I150. Với một kho hàng đầy đủ các chủng loại, kích thước, độ dày, và độ mạ kẽm, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu đặc biệt của quý khách hàng.
2. Chất Lượng Thép Đảm Bảo:
Thép hình I150 của chúng tôi được sản xuất bởi những thương hiệu thép hàng đầu, đã được chứng nhận về chất lượng. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm có độ bền cao, đồng thời đảm bảo an toàn và đúng tiêu chuẩn cho mọi công trình.
3. Giá Cả Cạnh Tranh:
Mạnh Tiến Phát không ngừng nỗ lực để mang đến cho khách hàng mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường thép hình I150. Chúng tôi hiểu rằng giá cả quan trọng và luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu.
4. Dịch Vụ Chuyên Nghiệp:
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm thép hình I150 phù hợp với mọi nhu cầu cụ thể. Chúng tôi cam kết mang lại trải nghiệm mua sắm thép trơn tru và thuận lợi nhất cho quý khách hàng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát – Đa Dạng và Chất Lượng trong Sản Xuất Vật Liệu Xây Dựng
Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các sản phẩm thép và sắt xây dựng đa dạng, đáp ứng nhu cầu của các dự án kiến trúc và xây dựng khác nhau. Dưới đây là những điểm nổi bật về các loại sản phẩm của Mạnh Tiến Phát:
Thép hình, thép hộp và thép ống:
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép hình, thép hộp và thép ống với nhiều kích thước và độ dày khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Điều này giúp đáp ứng mọi nhu cầu thiết kế và cấu trúc cho các công trình xây dựng. Các sản phẩm này được sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và kỹ thuật.
Thép cuộn và thép tấm:
Mạnh Tiến Phát cung cấp các loại thép cuộn và thép tấm với độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Các sản phẩm này thường được sử dụng cho việc chế tạo bề mặt hoàn thiện, cấu trúc cần độ bền cao, và các ứng dụng khác trong xây dựng.
Tôn và máng xối:
Tôn và máng xối của Mạnh Tiến Phát đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao, giúp đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng. Tôn được cung cấp với nhiều loại màu sắc và hoa văn để phù hợp với yêu cầu thẩm mỹ của từng dự án.
Xà gồ và lưới B40:
Mạnh Tiến Phát cung cấp xà gồ và lưới B40 với độ bền và độ chính xác cao. Xà gồ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nền móng vững chắc cho các công trình xây dựng, trong khi lưới B40 được sử dụng để gia cố và tăng cường sự đồng đều của bê tông.
Inox:
Sản phẩm inox của Mạnh Tiến Phát không chỉ có tính chất chống ăn mòn xuất sắc, mà còn mang đến vẻ đẹp sang trọng cho các công trình kiến trúc. Inox thường được sử dụng cho các phần yêu cầu tính bền bỉ và thẩm mỹ cao, như cầu thang, lan can và các bề mặt tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
Sắt thép xây dựng:
Sản phẩm sắt thép xây dựng của Mạnh Tiến Phát đáp ứng tiêu chuẩn về độ bền và độ chính xác trong kích thước. Những sợi sắt thép này là thành phần cốt lõi trong việc tạo nên cấu trúc chịu lực của các công trình xây dựng.
Mạnh Tiến Phát không chỉ là đơn vị cung cấp sản phẩm, mà còn là đối tác tin cậy đối với các nhà thầu, kiến trúc sư và các chuyên gia trong ngành xây dựng. Với cam kết về chất lượng và đa dạng sản phẩm, Mạnh Tiến Phát đã góp phần quan trọng vào việc xây dựng những công trình kiến trúc ấn tượng và bền vững.