Thép hình I150 là một loại thép hình có nhiều ưu điểm, được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng, công nghiệp chế tạo. Dưới đây là một số ưu điểm:
- Khả năng chịu lực cao: Nó có cấu tạo hình chữ I, với phần bụng rộng và phần cánh cao, giúp tăng khả năng chịu lực nén và lực kéo.
- Độ bền cao: Loại thép này được sản xuất theo tiêu chuẩn A36/SS400, có độ bền cao, chống chịu được va đập và lực tác động lớn.
- Khả năng gia công tốt: Thép hình I150 có thể được gia công dễ dàng bằng các phương pháp như cắt, hàn, uốn,…
- Tiết kiệm chi phí: Sản phẩm có giá thành tương đối thấp, phù hợp với nhiều loại công trình.
Giá Sắt Thép I150 Tại Quận Bình Thạnh Mới Nhất.
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Giá thép hình I | ||
(Kg/m) | Kg | Cây 6m | Cây 12m | |||
1 | Thép I100x50x4.5ly | An Khánh | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
2 | Thép I100x50x4.5ly | Trung Quốc | 42.5 kg/cây | 720,000 | ||
3 | Thép I120x65x4.5ly | An Khánh | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
4 | Thép I120x65x4.5ly | Trung Quốc | 52.5 kg/cây | 720,000 | ||
5 | Thép I150x75x7ly | An Khánh | 14.00 | 16,900 | 1,318,000 | 2,636,000 |
6 | Thép I150x75x7ly | POSCO | 14.00 | 19,100 | 1,604,400 | 3,208,800 |
7 | Thép I198x99x4.5x7ly | POSCO | 18.20 | 19,100 | 2,085,720 | 4,171,440 |
8 | Thép I1200x100x5.5x8ly | POSCO | 21.30 | 18,400 | 2,351,520 | 4,703,040 |
9 | Thép I248x124x5x8ly | POSCO | 25.70 | 19,100 | 2,945,220 | 5,890,440 |
10 | Thép I250x125x6x9ly | POSCO | 29.60 | 18,400 | 3,267,840 | 6,535,680 |
11 | Thép I298x149x5.5x8ly | POSCO | 32.00 | 19,100 | 3,667,200 | 7,334,400 |
12 | Thép I300x150x6.5x9ly | POSCO | 36.70 | 18,400 | 4,051,680 | 8,103,360 |
13 | Thép I346x174x6x9ly | POSCO | 41.40 | 19,100 | 4,744,440 | 9,488,880 |
14 | Thép I350x175x7x11ly | POSCO | 49.60 | 18,400 | 5,475,840 | 10,951,680 |
15 | Thép I396x199x9x14ly | POSCO | 56.60 | 19,100 | 6,486,360 | 12,972,720 |
16 | Thép I400x200x8x13ly | POSCO | 66.00 | 18,400 | 7,286,400 | 14,572,800 |
17 | Thép I450x200x9x14ly | POSCO | 76.00 | 18,400 | 8,390,400 | 16,780,800 |
18 | Thép I496x199x9x14ly | POSCO | 79.50 | 19,100 | 9,110,700 | 18,221,400 |
19 | Thép I500x200x10x16ly | POSCO | 89.60 | 18,400 | 9,891,840 | 19,783,680 |
20 | Thép I600x200x11x17ly | POSCO | 106.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Thép I700x300x13x24ly | POSCO | 185.00 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg | ||||||
Hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67 – 0944.939.990 – 0937.200.999 |
Thép hình I150 có độ bền cao như thế nào so với các loại thép khác?
Thép hình I150 là một loại thép cacbon có đặc tính độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Độ bền của thép này phụ thuộc vào một số yếu tố quan trọng:
1. Thành Phần Hóa Học của Thép:
Cacbon, nguyên tố chủ yếu, đóng vai trò quan trọng trong định hình độ bền của thép. Hàm lượng cacbon càng cao, độ bền càng tăng. Tuy nhiên, việc gia tăng hàm lượng cacbon quá mức có thể làm giảm tính độ dẻo của thép, làm tăng khả năng gãy khi chịu lực đột ngột.
2. Kích Thước của Thép:
Kích thước của thép cũng đóng một vai trò quan trọng trong xác định độ bền. Thép với kích thước lớn thường có độ bền cao hơn so với thép có kích thước nhỏ.
3. Quá Trình Gia Công Thép:
Quá trình gia công, bao gồm hàn, cắt, uốn, cũng ảnh hưởng đến độ bền của thép. Gia công làm thay đổi cấu trúc tinh thể của thép, có thể làm cho thép trở nên mềm hơn.
So Sánh với Các Loại Thép Khác:
Thép hình I150, với thành phần hóa học tương đương, nhưng có tiết diện lớn hơn, thường có độ bền cao hơn so với các loại thép có kích thước nhỏ hơn. Ví dụ, thép hình I150 có chiều cao 150mm và độ dày 5mm sẽ có độ bền cao hơn so với thép tròn phi 150 cùng thành phần hóa học.
Ứng Dụng:
Thép hình I150 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng, nhà xưởng, cầu đường, nơi cần khả năng chịu lực cao theo phương ngang và xoắn. Điều này là do thép này thường có khả năng chịu lực tốt theo phương ngang và xoắn, mặc dù không có khả năng chịu lực tốt theo các phương khác.
Kích thước tiêu chuẩn của thép hình I150 là bao nhiêu?
Kích thước tiêu chuẩn của thép hình I150 được định rõ bởi các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế và quốc gia, như TCVN 1762:2007 (Việt Nam), ASTM A36 (Hoa Kỳ), và JIS G3101 (Nhật Bản). Theo những tiêu chuẩn này, kích thước tiêu chuẩn của thép hình I150 bao gồm:
- Chiều Cao: 150mm
- Độ Dày: 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm,…
- Chiều Dài: 6m, 12m, 18m,…
Ngoài ra, các nhà sản xuất cũng có khả năng sản xuất thép hình I150 với kích thước khác nhau theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Dưới đây là một số kích thước phổ biến của thép hình I150:
- I150x75x5x7: Chiều cao 150mm, chiều rộng 75mm, độ dày 5mm, chiều dài 7m
- I150x75x5x12: Chiều cao 150mm, chiều rộng 75mm, độ dày 5mm, chiều dài 12m
- I150x75x6x12: Chiều cao 150mm, chiều rộng 75mm, độ dày 6mm, chiều dài 12m
Việc lựa chọn kích thước cụ thể của thép hình I150 phải phù hợp với yêu cầu sử dụng cụ thể của công trình. Ví dụ, trong các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao, việc chọn thép có chiều cao và độ dày lớn là quan trọng.
Chất liệu chủ yếu được sử dụng trong sản xuất thép hình I150 là gì?
Trong quá trình sản xuất thép hình I150, chất liệu chủ yếu là thép cacbon, một loại hợp kim gồm sắt và cacbon, với hàm lượng cacbon chiếm từ 0,02% đến 2,1%. Thép cacbon được ưu tiên sử dụng do có những ưu điểm quan trọng như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, dễ gia công và giá thành hợp lý.
Ngoài thép cacbon, có thể sử dụng các loại chất liệu khác để sản xuất thép hình I150, bao gồm:
Thép Hợp Kim: Thép hợp kim chứa các nguyên tố hợp kim khác ngoài sắt và cacbon, như niken, crom, mangan. Loại thép này thường có độ bền cao hơn so với thép cacbon, nhưng giá thành cũng cao hơn.
Thép Không Gỉ: Thép không gỉ chứa crom, giúp tạo nên khả năng chống ăn mòn. Thép không gỉ thường được sử dụng trong môi trường ăn mòn nặng.
Mặc dù có các lựa chọn khác nhau, nhưng trong ngành sản xuất thép hình I150, thép cacbon vẫn là chất liệu được ưa chuộng và sử dụng phổ biến nhất. Sự kết hợp giữa độ bền, khả năng chịu lực và tính linh hoạt khi gia công làm cho thép cacbon trở thành lựa chọn hiệu quả và đáng tin cậy.
Làm thế nào để đánh giá khả năng chống chịu của thép hình I150 đối với tác động từ các yếu tố môi trường khác nhau?
Để đánh giá khả năng chống ăn mòn của thép hình I150 đối với tác động từ các yếu tố môi trường khác nhau, có thể sử dụng các phương pháp thử nghiệm và tính toán nhất định. Dưới đây là những phương pháp quan trọng:
Phương Pháp Thử Nghiệm:
- Thử Nghiệm Ản Mòn trong Nước: Thử nghiệm này đặt thép trong môi trường nước trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó đánh giá mức độ ăn mòn.
- Thử Nghiệm Ản Mòn trong Axit: Đây là phương pháp thử nghiệm bằng cách ngâm thép trong axit, sau đó đánh giá mức độ ăn mòn của thép.
- Thử Nghiệm Ản Mòn trong Kiềm: Thử nghiệm này liên quan đến việc ngâm thép trong dung dịch kiềm để đánh giá khả năng chống ăn mòn.
Phương Pháp Tính Toán:
- Sử dụng công thức tính toán để dự đoán khả năng chống ăn mòn của thép dựa trên thông số như thành phần hóa học, kích thước và quá trình gia công.
Kết quả từ các phương pháp thử nghiệm và tính toán này giúp xác định khả năng chống ăn mòn của thép hình I150 trong môi trường nước, axit, kiềm, và các yếu tố môi trường khác. Những thông tin này rất quan trọng để lựa chọn loại thép phù hợp với từng ứng dụng cụ thể, đồng thời đảm bảo hiệu suất và độ bền của công trình.
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp giá thành mua thép hình I150 RẺ #1
Giá của thép hình I150 do Mạnh Tiến Phát cung cấp phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm:
Mác Thép:
- Thép hình I150 được sản xuất từ các mác thép phổ biến như CT3, SS400, Q345, A36.
Kích Thước:
- Các kích thước đa dạng của thép hình I150, bao gồm chiều cao (100mm, 125mm, 150mm, 175mm, 200mm, 225mm, 250mm), độ dày (4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm), và chiều dài (6m, 12m, 18m).
Địa Điểm Giao Hàng:
- Giá của thép hình I150 có thể tăng lên nếu khách hàng yêu cầu giao hàng đến các địa điểm xa.
Lý Do Giá Cả Cạnh Tranh:
Mạnh Tiến Phát không chỉ đơn thuần là một nhà phân phối thép hình I150, mà còn có những đặc điểm độc đáo giúp giữ giá thành ổn định và hấp dẫn:
Nguồn Gốc Từ Nhà Máy Uy Tín:
- Chúng tôi trực tiếp hợp tác với các nhà máy sản xuất thép uy tín trong và ngoài nước, giảm thiểu các bước trung gian và giữ giá cạnh tranh.
Hệ Thống Kho Bãi Rộng Lớn:
- Công ty có hệ thống kho bãi rộng lớn, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu giao hàng nhanh chóng và kịp thời.
Đội Ngũ Nhân Viên Chuyên Nghiệp:
- Đội ngũ nhân viên kinh doanh chuyên nghiệp, nhiệt tình, luôn sẵn sàng tư vấn và báo giá tốt nhất cho khách hàng.
Với những ưu điểm trên, giá thép hình I150 của Mạnh Tiến Phát không chỉ rẻ hơn so với các nhà phân phối khác trên thị trường mà còn đảm bảo chất lượng và dịch vụ tốt, là sự lựa chọn hàng đầu cho khách hàng có nhu cầu mua thép hình I150.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng Sản Phẩm Xây Dựng – Tận Hưởng Lợi Ích Từ Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đã khẳng định mình là một trong những nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm sắt thép xây dựng chất lượng tại thị trường Việt Nam. Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm đã giúp công ty này xây dựng uy tín và niềm tin từ khách hàng. Dưới đây là một số sản phẩm và dịch vụ đáng chú ý từ Mạnh Tiến Phát:
Thép Hình, Thép Hộp, và Thép Ống:
Mạnh Tiến Phát cung cấp một loạt các sản phẩm thép hình, thép hộp, và thép ống với đa dạng kích thước và độ bền để phục vụ cho nhiều dự án xây dựng.
Thép Cuộn và Thép Tấm:
Sản phẩm thép cuộn và thép tấm của công ty đáp ứng các yêu cầu về độ dày và kích thước đa dạng, phục vụ cho các dự án xây dựng lớn.
Tôn và Xà Gồ:
tôn và xà gồ là những sản phẩm quan trọng trong xây dựng mái nhà và cấu trúc công trình.
Lưới B40:
lưới B40 chất lượng được cung cấp để gia cố cấu trúc bê tông, đảm bảo sự an toàn và độ bền cho các công trình.
Máng Xối và Inox:
Mạnh Tiến Phát cung cấp máng xối và inox để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt trong xây dựng và ngành công nghiệp.
Sự đa dạng và chất lượng của sản phẩm đã giúp Mạnh Tiến Phát trở thành một đối tác đáng tin cậy cho các dự án xây dựng và công trình quan trọng. Khách hàng có thể tận hưởng lợi ích từ sự đa dạng và chất lượng này để đảm bảo sự thành công của mọi dự án xây dựng.