Công nghệ sản xuất tôn nhựa ngày càng tiên tiến, cho phép tạo ra sản phẩm chất lượng và hiệu suất tốt hơn. Các loại tôn nhựa cường lực và tôn nhựa trong suốt cũng đã trở thành phổ biến trong ngành xây dựng tại TPHCM.
Sản phẩm không chỉ đáp ứng được các yêu cầu chức năng trong xây dựng mà còn cung cấp lựa chọn thẩm mỹ và tích hợp với các yêu cầu bền vững, tiết kiệm năng lượng, vận chuyển hiệu quả.
Báo giá tôn nhựa màu, tôn nhựa cách nhiệt, tôn nhựa cán sóng giá rẻ nhất, tốt nhất TPHCM
Dây chuyền sản xuất Tôn nhựa được mô tả như thế nào?
Quy trình sản xuất tôn nhựa bao gồm các bước chính sau đây:
Chuẩn bị nguyên liệu: Nguyên liệu chính để sản xuất tôn nhựa là hợp kim nhôm hoặc thép, nhựa PVC hoặc PE, và các chất phụ gia. Hợp kim nhôm hoặc thép được cán thành tấm, sau đó nhựa PVC hoặc PE được nấu chảy và trộn với các chất phụ gia.
Làm sạch bề mặt tôn: Tấm tôn được làm sạch bằng hóa chất để loại bỏ các tạp chất trên bề mặt.
Phủ nhựa lên bề mặt tôn: Nhựa PVC hoặc PE được phủ lên bề mặt tôn bằng phương pháp phun hoặc cán.
Cắt tôn thành khổ theo yêu cầu: Tôn được cắt thành khổ theo yêu cầu của khách hàng.
Kiểm tra chất lượng: Tôn được kiểm tra chất lượng về độ dày, độ bám dính, độ bền,…
Dây chuyền sản xuất tôn nhựa thường được chia thành hai loại chính:
Dây chuyền sản xuất tôn nhựa ASA/PVC: Sử dụng nhựa ASA làm lớp phủ bên ngoài. Nhựa ASA là loại nhựa có khả năng chống tia UV tốt, giúp tôn nhựa không bị phai màu trong thời gian sử dụng.
Dây chuyền sản xuất tôn nhựa PVC: Sử dụng nhựa PVC làm lớp phủ bên ngoài. Nhựa PVC là loại nhựa có khả năng chống thấm, cách nhiệt tốt.
Ưu điểm của quy trình sản xuất tôn nhựa:
- Tự động hóa cao: Giúp giảm thiểu chi phí nhân công và tăng năng suất sản xuất.
- Đảm bảo chất lượng đồng đều của sản phẩm.
- Thích nghi với nhiều loại nguyên liệu và sản phẩm.
Nhược điểm của quy trình sản xuất tôn nhựa:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao.
- Yêu cầu kỹ thuật cao.
Tôn nhựa có thể hàn cắt với chiều dài tối đa là bao nhiêu?
Khả năng hàn cắt tôn nhựa có thể biến đổi dựa trên nhiều yếu tố, trong đó bao gồm:
Chất liệu tôn nhựa: Loại tôn nhựa là một yếu tố quan trọng. Tôn nhựa hợp kim nhôm thường có khả năng hàn cắt với chiều dài tối đa lớn hơn so với tôn nhựa thép.
Độ dày tôn nhựa: Độ dày của tôn nhựa cũng ảnh hưởng đáng kể đến khả năng hàn cắt. Tôn nhựa có độ dày lớn thường khó hàn cắt hơn.
Công nghệ hàn cắt: Việc sử dụng công nghệ hàn cắt tiên tiến có thể tăng khả năng hàn cắt tôn nhựa với chiều dài tối đa.
Thường, tôn nhựa có thể được hàn cắt với chiều dài tối đa trong khoảng từ 10 đến 15 mét. Tuy nhiên, với việc áp dụng công nghệ hàn cắt tiên tiến, khả năng hàn cắt tôn nhựa với chiều dài tối đa có thể nâng lên đến 20 mét.
Có hai phương pháp hàn cắt tôn nhựa phổ biến:
Hàn bằng máy hàn: Phương pháp này sử dụng máy hàn để nóng chảy lớp nhựa và lớp tôn, sau đó sử dụng lực ép để hàn hai mảnh tôn lại với nhau.
Hàn bằng máy cắt: Phương pháp này sử dụng máy cắt để cắt tôn thành các mảnh có chiều dài yêu cầu, sau đó ghép các mảnh tôn lại với nhau bằng keo dán chuyên dụng.
Một số lưu ý quan trọng khi hàn cắt tôn nhựa:
- Đảm bảo sử dụng máy hàn hoặc máy cắt có công suất phù hợp với độ dày của tôn nhựa.
- Sử dụng vật liệu hàn cắt được thiết kế cho việc làm việc với tôn nhựa.
- Làm sạch bề mặt tôn trước khi tiến hành hàn cắt.
- Đảm bảo sử dụng các thiết bị bảo hộ lao động an toàn khi tiến hành quy trình hàn cắt.
Sản phẩm có khả năng chống cháy tốt như thế nào?
Tôn nhựa có khả năng chống cháy tốt nhờ vào những đặc tính sau:
Lớp nhựa PVC hoặc PE bên ngoài có khả năng chịu nhiệt tốt và không dễ bắt lửa.
Lớp tôn bên trong có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt, giúp ngăn chặn sự lan rộng của đám cháy.
Khả năng chống cháy của tôn nhựa được đánh giá dựa trên các tiêu chuẩn sau:
Cấp độ chống cháy: Tôn nhựa được phân loại thành nhiều cấp độ chống cháy, từ cấp A (chống cháy tốt nhất) đến cấp D (chống cháy kém nhất).
Thời gian chịu lửa: Thời gian chịu lửa đo lường khoảng thời gian mà vật liệu có thể chịu tác động của nhiệt độ cao mà không bị phá hủy.
Thông thường, tôn nhựa có khả năng chống cháy cấp A và thời gian chịu lửa thường từ 30 phút đến 2 giờ.
Dưới đây là một số loại tôn nhựa chống cháy phổ biến:
Tôn nhựa ASA/PVC: Tôn nhựa ASA/PVC được sản xuất từ nhựa ASA và nhựa PVC. Nhựa ASA là loại nhựa có khả năng chống tia UV tốt, giúp tôn nhựa không bị phai màu trong thời gian sử dụng.
Tôn nhựa PE: Tôn nhựa PE được sản xuất từ nhựa PE. Nhựa PE là loại nhựa có khả năng chống thấm và cách nhiệt tốt.
Thông tin về tôn nhựa Cliplock
Tôn nhựa Cliplock là một loại vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, và nhiều ứng dụng khác. Nó có nhiều ưu điểm nổi bật như độ bền cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc, cách nhiệt hiệu quả, khả năng chống thấm nước, chất âm chống ồn tốt, trọng lượng nhẹ, tính thẩm mỹ và dễ dàng vệ sinh.
Cấu tạo của tôn nhựa Cliplock bao gồm ba lớp chính:
Lớp tôn nền: Lớp tôn nền được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Lớp nhựa: Lớp nhựa được làm từ nhựa PVC hoặc PE, chống thấm và cách nhiệt tốt.
Hệ thống khóa Cliplock: Hệ thống khóa Cliplock giúp kết nối các tấm tôn chặt chẽ mà không bị xê dịch trong quá trình sử dụng.
Ưu điểm của tôn nhựa Cliplock bao gồm:
Độ bền cao: Khả năng chống ăn mòn tốt giúp tôn nhựa Cliplock kéo dài tuổi thọ của công trình.
Khả năng chống thấm tốt: Lớp nhựa PVC hoặc PE chống thấm giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.
Cách nhiệt tốt: Lớp nhựa PVC hoặc PE cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm chi phí năng lượng cho hệ thống điều hòa.
Chống ồn tốt: Lớp nhựa PVC hoặc PE có khả năng chống tiếng ồn, tạo môi trường yên tĩnh cho công trình.
Trọng lượng nhẹ: Tôn nhựa Cliplock có trọng lượng nhẹ, giảm tải trọng cho công trình.
Tính thẩm mỹ cao: Tôn nhựa Cliplock có nhiều màu sắc và kiểu dáng đa dạng, giúp làm nổi bật công trình.
Dễ dàng vệ sinh: Tôn nhựa Cliplock dễ dàng vệ sinh bằng nước và xà phòng.
Ứng dụng của tôn nhựa Cliplock bao gồm trong các công trình nhà xưởng, nhà kho, nhà để xe, cũng như trong lợp mái của nhà ở và mái sân thượng.
Giá thành của tôn nhựa Cliplock phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu tôn nền, loại nhựa, kích thước và màu sắc. Khi lựa chọn tôn nhựa Cliplock, cần xem xét các yếu tố này để đảm bảo chọn loại phù hợp với nhu cầu và ngân sách của công trình.
Tính năng chống trơn trượt của tôn nhựa
Tính năng chống trơn trượt của tôn nhựa có thể thể hiện qua các yếu tố sau:
Khả năng bám dính của lớp nhựa: Lớp nhựa PVC hoặc PE có khả năng bám dính tốt với bề mặt tôn, tạo ra độ ma sát lớn và ngăn chặn trơn trượt.
Khả năng chống trơn trượt của bề mặt nhựa: Lớp nhựa PVC hoặc PE có thể được phủ thêm các hạt chống trơn trượt, tăng cường độ ma sát và hiệu quả trong việc chống trơn trượt.
Có một số loại tôn nhựa chống trơn trượt phổ biến:
Tôn nhựa ASA/PVC chống trơn trượt: Tôn nhựa ASA/PVC chống trơn trượt được phủ thêm lớp hạt chống trơn trượt trên bề mặt nhựa ASA.
Tôn nhựa PE chống trơn trượt: Tôn nhựa PE chống trơn trượt được phủ thêm lớp hạt chống trơn trượt trên bề mặt nhựa PE.
Ứng dụng của tôn nhựa chống trơn trượt rất đa dạng, thường được sử dụng trong các công trình đòi hỏi độ an toàn cao như:
Công trình nhà xưởng và nhà kho: Tôn nhựa chống trơn trượt thường được dùng để lợp mái và làm vách ngăn.
Công trình cầu thang và ban công: Sử dụng tôn nhựa chống trơn trượt để ốp tường và làm lan can.
Công trình sân thượng và sân vườn: Tôn nhựa chống trơn trượt thường được dùng làm mái che.
Khi sử dụng tôn nhựa chống trơn trượt, cần lưu ý các vấn đề sau:
Lựa chọn loại tôn nhựa phù hợp: Tôn nhựa chống trơn trượt có nhiều loại, mỗi loại có ưu điểm và nhược điểm riêng. Cần chọn loại phù hợp với nhu cầu của công trình.
Chất lượng sản phẩm: Chọn tôn nhựa chống trơn trượt có chất lượng tốt để đảm bảo tính an toàn và khả năng chống trơn trượt tốt.
Lắp đặt đúng kỹ thuật: Lắp đặt tôn nhựa chống trơn trượt theo đúng kỹ thuật sẽ đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật
Các thông số kỹ thuật của tôn nhựa bao gồm:
Chất liệu tôn nền: Tôn nhựa có thể được làm từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
Loại nhựa: Tôn nhựa có thể được phủ bởi lớp nhựa PVC hoặc PE.
Độ dày: Độ dày của tôn nhựa thường dao động từ 0,4mm đến 0,7mm.
Chiều rộng: Chiều rộng phổ biến của tôn nhựa thường từ 1.05m đến 1.2m.
Chiều dài: Chiều dài của tôn nhựa có thể được cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Màu sắc: Tôn nhựa có sẵn nhiều màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khả năng chống cháy: Tôn nhựa được phân thành các cấp độ khả năng chống cháy, từ cấp A (chống cháy tốt nhất) đến cấp D (chống cháy kém), với thời gian chịu lửa từ 30 phút đến 2 giờ.
Khả năng cách nhiệt: Tôn nhựa có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa.
Khả năng chống thấm: Tôn nhựa có khả năng chống thấm tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.
Khả năng chống ồn: Tôn nhựa có khả năng chống ồn tốt, tạo không gian yên tĩnh cho công trình.
Trọng lượng: Tôn nhựa có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình.
Tính thẩm mỹ: Bề mặt của tôn nhựa thường nhẵn bóng, tạo điểm nhấn cho công trình.
Dễ dàng vệ sinh: Tôn nhựa dễ dàng vệ sinh bằng nước và xà phòng.
Sản phẩm đáp ứng những tiêu chuẩn quốc gia nào?
Tại Việt Nam, tôn nhựa được sản xuất và phân phối trên thị trường phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia sau:
TCVN 9397:2012 – Vật liệu lợp – Tôn nhựa TCVN 9397:2012 quy định các yêu cầu kỹ thuật về tôn nhựa, bao gồm:
Chất liệu tôn nền: Tôn nhựa có thể được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
Loại nhựa: Tôn nhựa có thể được phủ lớp nhựa PVC hoặc PE.
Độ dày: Độ dày phổ biến của tôn nhựa thường từ 0,4mm đến 0,7mm.
Chiều rộng: Chiều rộng của tôn nhựa thường dao động từ 1.05m đến 1.2m.
Chiều dài: Chiều dài của tôn nhựa có thể được điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Màu sắc: Tôn nhựa có sẵn nhiều màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khả năng chống cháy: Tôn nhựa được phân thành các cấp độ khả năng chống cháy từ cấp A (chống cháy tốt nhất) đến cấp D (chống cháy kém), với thời gian chịu lửa từ 30 phút đến 2 giờ.
Khả năng cách nhiệt: Tôn nhựa có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
Khả năng chống thấm: Tôn nhựa có khả năng chống thấm tốt, bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.
Khả năng cách âm: Tôn nhựa cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh cho công trình.
Trọng lượng: Tôn nhựa có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình.
Tính thẩm mỹ: Bề mặt của tôn nhựa thường nhẵn bóng, tạo điểm nhấn cho công trình.
Dễ dàng vệ sinh: Tôn nhựa dễ dàng vệ sinh bằng nước và xà phòng.
TCVN 9398:2012 – Vật liệu lợp – Tôn nhựa lấy sáng TCVN 9398:2012 quy định các yêu cầu kỹ thuật cho tôn nhựa lấy sáng, gồm:
Chất liệu tôn nền: Tôn nhựa lấy sáng có thể sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc thép mạ hợp kim nhôm kẽm.
Loại nhựa: Tôn nhựa lấy sáng có thể được phủ lớp nhựa PVC hoặc PE.
Độ dày: Độ dày phổ biến của tôn nhựa lấy sáng thường từ 0,4mm đến 0,7mm.
Chiều rộng: Chiều rộng thường dao động từ 1.05m đến 1.2m.
Chiều dài: Chiều dài có thể điều chỉnh theo yêu cầu của khách hàng.
Màu sắc: Tôn nhựa lấy sáng có nhiều màu sắc đa dạng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Khả năng chống cháy: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng chống cháy cấp A, với thời gian chịu lửa từ 30 phút đến 2 giờ.
Khả năng cách nhiệt: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng cách nhiệt tốt, giúp tiết kiệm năng lượng cho hệ thống điều hòa.
Khả năng chống thấm: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng chống thấm tốt, bảo vệ công trình khỏi tác động của thời tiết.
Khả năng cách âm: Tôn nhựa lấy sáng có khả năng cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh cho công trình.
Trọng lượng: Tôn nhựa lấy sáng có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình.
Nhận biết tôn nhựa giả và thật thông qua nước sơn, độ dày
Phát hiện tôn nhựa giả và thật bằng cách kiểm tra bề mặt sơn:
Tôn nhựa giả thường có lớp sơn không đồng đều, dễ bong tróc và trầy xước. Tôn nhựa thật có lớp sơn đều màu, bền đẹp, không bị bong tróc hay trầy xước.
Để kiểm tra, bạn có thể sử dụng ngón tay để ấn nhẹ vào bề mặt của tấm tôn. Nếu lớp sơn bong tróc hoặc có dấu vết trầy xước, đó có thể là tôn nhựa giả.
Nhận biết tôn nhựa giả và thật dựa vào độ dày:
Tôn nhựa giả thường có độ dày thấp hơn so với tôn nhựa thật. Thông tin về độ dày thường được ghi trên nhãn sản phẩm hoặc trên tấm tôn nhựa.
Để kiểm tra, bạn có thể sử dụng một chiếc thước đo để đo độ dày của tấm tôn. Nếu độ dày đo được thấp hơn so với thông số ghi trên nhãn sản phẩm, đó có thể là tôn nhựa giả.
Ngoài những cách trên, để phân biệt tôn nhựa giả và thật, bạn cũng có thể xem xét các yếu tố khác như giá thành, kích thước không đồng đều, và có chứng nhận chất lượng. Tôn nhựa giả thường có giá thành thấp hơn, kích thước không đồng đều và thiếu chứng nhận chất lượng.
Tôn nhựa chính hãng tại kho hàng của Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát tự hào là một trong những đối tác hàng đầu trong lĩnh vực phân phối tôn nhựa tại TPHCM. Chúng tôi cam kết cung cấp tôn nhựa chính hãng, chất lượng đỉnh cao, được sản xuất bởi các thương hiệu danh tiếng như:
- Tôn nhựa Poshaco
- Tôn nhựa Hoa Sen
- Tôn nhựa Đông Á
- Tôn nhựa Phương Nam
Tại kho hàng của Mạnh Tiến Phát, chúng tôi có sẵn nhiều loại tôn nhựa với đa dạng kích thước, màu sắc và độ dày. Chúng tôi rất hoan nghênh quý khách hàng đến trực tiếp kho hàng của chúng tôi để tham quan và chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Đồng Hành Cùng Xây Dựng với Sản Phẩm Đa Dạng và Chất Lượng
Trong ngành xây dựng, sự lựa chọn vật liệu đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ bền và hiệu suất của mỗi dự án. Công ty Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác đáng tin cậy trong việc cung cấp sản phẩm xây dựng đa dạng và chất lượng cao. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về sự đồng hành và những sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát mang đến:
1. Thép Hình và Thép Hộp: Tạo Nền Tảng Vững Chắc
Thép hình và thép hộp đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng. Chúng tạo nên nền tảng vững chắc cho mọi công trình, từ nhà ở đến dự án công nghiệp. Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm thép hình và thép hộp với đa dạng kích thước và khả năng chịu lực, đảm bảo tính ổn định và an toàn cho mỗi công trình.
2. Tôn và Xà Gồ: Kết Cấu Và Tính Thẩm Mỹ
Tôn và xà gồ đóng vai trò không chỉ trong việc xây dựng kết cấu mà còn trong việc tạo nên vẻ đẹp và tính thẩm mỹ của công trình. Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn và xà gồ với độ bền cao, đảm bảo tính ổn định và khả năng chịu tải. Sự tập trung vào chi tiết và thiết kế đẹp mắt giúp tạo nên các công trình đẳng cấp.
3. Lưới B40 và Máng Xối: Hệ Thống Hạ Tầng Bền Bỉ
Mạnh Tiến Phát cung cấp lưới B40 và máng xối, tạo nên hệ thống hạ tầng bền bỉ. Lưới B40 giúp gia cố bề mặt bê tông, ngăn chặn tình trạng nứt nẻ. Máng xối giúp quản lý nước thải và dòng chảy nước hiệu quả, đảm bảo hệ thống hạ tầng hoạt động trơn tru.
4. Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Tính Thẩm Mỹ và Độ Bền
Với inox và sắt thép xây dựng, Mạnh Tiến Phát đáp ứng cả yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền. Inox mang đến vẻ đẹp sang trọng và khả năng chống ăn mòn. Sắt thép xây dựng đảm bảo tính bền vững và an toàn cho các công trình xây dựng.
5. Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm: Ứng Dụng Đa Dạng
Thép ống, thép cuộn và thép tấm của Mạnh Tiến Phát có đa dạng ứng dụng trong ngành xây dựng. Thép ống thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn khí, nước. Thép cuộn và thép tấm được áp dụng trong cơ cấu kết cấu và hoàn thiện công trình.
Kết Luận
Công ty Mạnh Tiến Phát không chỉ là một nhà cung cấp sản phẩm xây dựng mà còn là đối tác đồng hành trong mọi dự án. Với sản phẩm đa dạng và chất lượng, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn xây dựng những công trình đầy thịnh vượng và thành công.