Tôn nhựa cán Cliplock là một loại vật liệu xây dựng mới, được tạo thành từ sự kết hợp giữa tôn và nhựa. Tôn là lớp vật liệu kim loại được cán thành sóng, còn nhựa là lớp nhựa được dán lên bề mặt tôn. Lớp nhựa này có tác dụng bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, chống ăn mòn, chống rỉ sét và tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Tôn nhựa có khả năng dễ dàng tạo thành các hình dạng, kết cấu phức tạp, cho phép tạo ra các sản phẩm tôn nhựa độc đáo và thiết kế tùy chỉnh.
Cách lựa chọn màu sắc cho tôn nhựa sao cho phù hợp với môi trường xung quanh?
Dưới đây là một số hướng dẫn khi chọn màu sắc cho tôn nhựa để đảm bảo sự phù hợp với môi trường xung quanh:
Lựa chọn màu sắc phù hợp với phong cách kiến trúc của công trình: Tùy theo phong cách kiến trúc của công trình, bạn nên cân nhắc lựa chọn màu sắc tôn nhựa phù hợp. Đối với kiến trúc hiện đại, màu sắc tươi sáng và nổi bật như xanh dương, xanh lá cây có thể là lựa chọn tốt. Trong khi đó, kiến trúc cổ điển thường sẽ phù hợp hơn với các màu trầm ấm và nhẹ nhàng như nâu hoặc xám.
Lựa chọn màu sắc phù hợp với hướng của công trình: Điều này đặc biệt quan trọng khi xem xét hướng nhà của bạn. Nếu ngôi nhà đối diện hướng Tây, bạn nên lựa chọn màu sắc sáng hơn để phản xạ ánh nắng mặt trời và giảm nhiệt độ bên trong. Ngược lại, nếu ngôi nhà đối diện hướng Đông, bạn có thể chọn các màu sắc tối để hấp thụ ánh nắng mặt trời, giúp giữ ấm trong mùa đông.
Lựa chọn màu sắc phù hợp với cảnh quan xung quanh: Để tạo ra một tổng thể hài hòa và thống nhất, nên xem xét cảnh quan xung quanh khi chọn màu sắc tôn nhựa. Hãy đảm bảo rằng màu sắc bạn chọn hài hòa với môi trường xung quanh, tạo ra một sự kết hợp hoàn hảo và hài hòa với tự nhiên.
Trọng lượng của mỗi cuộn tôn nhựa màu, tôn nhựa cách nhiệt, tôn nhựa cán sóng
Tôn nhựa có nhiều loại khác nhau, và trọng lượng của từng loại tôn nhựa có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình vận chuyển, thi công, và giá trị tổng cộng của sản phẩm.
Trọng lượng của cuộn tôn nhựa màu
Tôn nhựa màu thường được tạo ra bằng cách phủ lớp sơn màu lên nhựa PVC. Trọng lượng của cuộn tôn nhựa màu phụ thuộc vào độ dày của tấm tôn:
- Tôn nhựa màu độ dày 0,3 mm thường có trọng lượng khoảng 0,6 kg/m2.
- Tôn nhựa màu độ dày 0,4 mm thường có trọng lượng khoảng 0,8 kg/m2.
- Tôn nhựa màu độ dày 0,5 mm thường có trọng lượng khoảng 1 kg/m2.
- Tôn nhựa màu độ dày 0,6 mm thường có trọng lượng khoảng 1,2 kg/m2.
- Tôn nhựa màu độ dày 0,8 mm thường có trọng lượng khoảng 1,6 kg/m2.
Trọng lượng của cuộn tôn nhựa cách nhiệt
Tôn nhựa cách nhiệt là loại tôn nhựa có lớp vật liệu cách nhiệt được đặt giữa các tấm tôn. Loại vật liệu cách nhiệt này có thể là PU, EPS, XPS, và trọng lượng của cuộn tôn nhựa cách nhiệt phụ thuộc vào độ dày của tôn và loại vật liệu cách nhiệt:
- Tôn nhựa cách nhiệt PU độ dày 0,4 mm thường có trọng lượng khoảng 1,2 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt PU độ dày 0,5 mm thường có trọng lượng khoảng 1,4 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt PU độ dày 0,6 mm thường có trọng lượng khoảng 1,6 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt EPS độ dày 0,4 mm thường có trọng lượng khoảng 1,0 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt EPS độ dày 0,5 mm thường có trọng lượng khoảng 1,2 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt XPS độ dày 0,4 mm thường có trọng lượng khoảng 1,1 kg/m2.
- Tôn nhựa cách nhiệt XPS độ dày 0,5 mm thường có trọng lượng khoảng 1,3 kg/m2.
Trọng lượng của cuộn tôn nhựa cán sóng
Tôn nhựa cán sóng thường được làm từ nhựa PVC với các loại sóng khác nhau và độ dày đa dạng. Trọng lượng của cuộn tôn nhựa cán sóng phụ thuộc vào độ dày của tấm tôn và dạng sóng:
- Tôn nhựa cán sóng độ dày 0,3 mm thường có trọng lượng khoảng 0,6 kg/m2.
- Tôn nhựa cán sóng độ dày 0,4 mm thường có trọng lượng khoảng 0,8 kg/m2.
- Tôn nhựa cán sóng độ dày 0,5 mm thường có trọng lượng khoảng 1 kg/m2.
- Tôn nhựa cán sóng độ dày 0,6 mm thường có trọng lượng khoảng 1,2 kg/m2.
- Tôn nhựa cán sóng độ dày 0,8 mm thường có trọng lượng khoảng 1,6 kg/m2.
Lưu ý: Trọng lượng của tôn nhựa có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất và qui cách sản phẩm. Khi mua tôn nhựa, khách hàng nên kiểm tra trọng lượng của cuộn tôn để đảm bảo phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Chỉ số kỹ thuật tôn nhựa
- Cấu Trúc Của Tôn Nhựa
Tôn nhựa là một loại vật liệu lợp mái có cấu trúc chính gồm hai lớp sau:
- Lớp Tôn: Lớp tôn thường được sản xuất từ thép mạ kẽm hoặc hợp kim nhôm kẽm. Nhiệm vụ chính của lớp tôn là chịu lực và tạo hình cho tấm tôn.
- Lớp Nhựa: Lớp nhựa thường làm từ nhựa PVC hoặc nhựa PE. Lớp này có vai trò quan trọng trong việc chống thấm, cách nhiệt, và cách âm cho tấm tôn.
Ngoài ra, một số loại tôn nhựa có thể có thêm màng PET hoặc lớp sơn phủ, giúp nâng cao khả năng chống tia UV và độ bền bề mặt của tấm tôn.
- Thông Số Kỹ Thuật Của Tôn Nhựa
Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng cho tôn nhựa:
- Độ Dày Tôn: Độ dày tôn là một thông số quan trọng ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của tấm tôn. Độ dày tôn nhựa thường dao động trong khoảng từ 0,35mm đến 0,5mm.
- Bề Rộng Tấm Tôn: Kích thước bề rộng của tấm tôn nhựa thường nằm trong khoảng từ 900mm đến 1200mm.
- Chiều Dài Tấm Tôn: Chiều dài của tấm tôn nhựa có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
- Màu Sắc: Tôn nhựa có sẵn nhiều tùy chọn màu sắc để phù hợp với phong cách và sở thích của từng dự án.
- Khả Năng Chịu Lực: Tôn nhựa có khả năng chịu lực tốt, có thể chống lại tải trọng lớn.
- Khả Năng Chống Thấm: Tôn nhựa có khả năng chống thấm vượt trội, đảm bảo ngăn nước mưa và hơi ẩm xâm nhập vào bên trong công trình.
- Khả Năng Cách Nhiệt: Tôn nhựa có khả năng cách nhiệt hiệu quả, giúp kiểm soát nhiệt độ trong ngôi nhà, giảm nhiệt trong mùa hè và giữ ấm trong mùa đông.
- Khả Năng Cách Âm: Tôn nhựa cũng có khả năng cách âm, giúp giảm tiếng ồn từ môi trường bên ngoài.
- Độ Bền: Tôn nhựa có độ bền cao và thường có tuổi thọ sử dụng lên đến 20 năm.
Chú ý: Các thông số kỹ thuật của tôn nhựa có thể biến đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy cách sản phẩm. Khi mua tôn nhựa, việc kiểm tra cẩn thận các thông số kỹ thuật rất quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm phù hợp với nhu cầu cụ thể.
Tôn nhựa thường được sản xuất theo các tiêu chuẩn nào?
Dưới đây là một số tiêu chuẩn thường được áp dụng cho tôn nhựa:
Tiêu chuẩn quốc tế:
- ASTM D663-14: Tiêu chuẩn cho tấm nhựa PVC
- ISO 11642-2: Tiêu chuẩn cho tấm nhựa poly
Tiêu chuẩn Việt Nam:
- TCVN 5939:2006: Tiêu chuẩn cho tấm lợp nhựa PVC
- TCVN 9108:2012: Tiêu chuẩn cho tấm lợp nhựa poly
Các tiêu chuẩn này quy định về các thông số kỹ thuật quan trọng của tôn nhựa như:
- Độ dày tôn: Độ dày tôn ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của tấm tôn.
- Bề rộng tấm tôn: Bề rộng tấm tôn quyết định diện tích lợp của tấm tôn.
- Chiều dài tấm tôn: Chiều dài tấm tôn có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
- Màu sắc: Tôn nhựa có nhiều màu sắc đa dạng để lựa chọn.
- Khả năng chịu lực: Tôn nhựa có khả năng chịu lực tốt, chịu được tải trọng lớn.
- Khả năng chống thấm: Tôn nhựa có khả năng chống thấm tuyệt đối, ngăn chặn nước mưa và hơi ẩm xâm nhập vào bên trong công trình.
- Khả năng cách nhiệt: Tôn nhựa có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giảm thiểu nhiệt độ trong mùa hè và giữ ấm trong mùa đông.
- Khả năng cách âm: Tôn nhựa có khả năng cách âm tốt, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.
- Độ bền: Tôn nhựa có độ bền cao, có thể sử dụng lên đến 20 năm.
Việc sản xuất tôn nhựa theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam sẽ đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, đồng thời mang lại sự an toàn và hiệu quả cho công trình.
Dưới đây là một số lưu ý khi chọn tôn nhựa theo tiêu chuẩn:
- Hãy lựa chọn tôn nhựa từ các thương hiệu uy tín, có giấy tờ chứng nhận chất lượng đầy đủ.
- Trước khi mua, hãy kiểm tra kỹ các thông số kỹ thuật của tôn nhựa.
- Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy tờ chứng nhận chất lượng của tôn nhựa.
Có những loại tôn nhựa nào được thiết kế cho hệ thống thoát nước?
Dưới đây là một số loại tôn nhựa được thiết kế cho hệ thống thoát nước:
Tôn nhựa PVC: Tôn nhựa PVC có khả năng chống thấm, chịu lực tốt, không bị ảnh hưởng bởi hóa chất và có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
Tôn nhựa PE: Tôn nhựa PE cũng có khả năng chống thấm, cách nhiệt tốt, không bị ảnh hưởng bởi hóa chất và có giá thành thấp hơn so với tôn nhựa PVC.
Tôn nhựa composite: Tôn nhựa composite có khả năng chống thấm, chịu lực, cách nhiệt và cách âm tốt, có độ bền cao và có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.
Khi lựa chọn tôn nhựa cho hệ thống thoát nước, quan trọng lưu ý các yếu tố sau:
Khả năng chống thấm: Điều này là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình lựa chọn tôn nhựa cho hệ thống thoát nước.
Khả năng chịu lực: Tôn nhựa cần phải có khả năng chịu lực tốt để đối phó với tải trọng của nước mưa và các vật liệu thải.
Khả năng chống ăn mòn: Tôn nhựa cần phải kháng chống ăn mòn từ hóa chất để đảm bảo độ bền cho hệ thống thoát nước.
Độ bền: Tôn nhựa cần có độ bền cao để đảm bảo sự sử dụng lâu dài.
Các phương pháp mạ nào dành riêng cho tôn nhựa?
Để cải thiện khả năng chịu lực, kháng ăn mòn và ngăn chặn quá trình oxy hóa của tôn nhựa, có một số phương pháp mạ đặc biệt dành riêng cho loại vật liệu này:
Mạ kẽm: Mạ kẽm là phương pháp phổ biến nhất để bảo vệ tôn nhựa. Quá trình này bao gồm việc sử dụng kẽm nóng chảy để phủ lên bề mặt của tôn nhựa. Lớp kẽm có tác dụng chống ăn mòn và ngăn chặn oxy hóa của tôn nhựa.
Mạ hợp kim nhôm kẽm: Mạ hợp kim nhôm kẽm là một phương pháp hiện đại hơn so với mạ kẽm. Quá trình này sử dụng hợp kim nhôm kẽm nóng chảy để phủ lên bề mặt tôn nhựa. Hợp kim nhôm kẽm này có khả năng kháng ăn mòn và ngăn chặn oxy hóa tốt hơn so với kẽm thông thường.
Mạ hợp kim nhôm kẽm phủ màu: Đây là một phương pháp kết hợp giữa mạ hợp kim nhôm kẽm và quá trình phủ màu. Phương pháp này giúp tôn nhựa có màu sắc đẹp hơn và bền bỉ hơn.
Ưu điểm của việc sử dụng các phương pháp mạ đặc biệt cho tôn nhựa bao gồm:
Tăng cường khả năng chịu lực của tôn nhựa: Các phương pháp mạ giúp làm dày và cứng hơn bề mặt tôn nhựa, giúp tôn nhựa chịu được tải trọng lớn hơn.
Kháng ăn mòn và ngăn chặn oxy hóa của tôn nhựa: Các phương pháp mạ tạo ra một lớp bảo vệ cho tôn nhựa, ngăn chặn quá trình ăn mòn và oxy hóa từ môi trường.
Tăng tính thẩm mỹ cho tôn nhựa: Các phương pháp mạ giúp tôn nhựa có màu sắc đẹp hơn và bền bỉ hơn.
Các ứng dụng của các phương pháp mạ dành riêng cho tôn nhựa bao gồm nhiều lĩnh vực, như xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng và kho bãi.
Khi chọn phương pháp mạ cho tôn nhựa, quan trọng lưu ý đến các yếu tố sau:
Môi trường sử dụng: Nếu tôn nhựa sẽ được sử dụng trong môi trường có mức độ ăn mòn cao, cần chọn phương pháp mạ có khả năng kháng ăn mòn tốt.
Yêu cầu về tính thẩm mỹ: Nếu tính thẩm mỹ là yếu tố quan trọng trong các công trình, cần chọn phương pháp mạ có khả năng tạo ra màu sắc đẹp và bền.
Thành phần hóa học
Lớp nhựa trên tấm tôn có thành phần hóa học sau:
Lớp tôn:
- Thép mạ kẽm: Thép mạ kẽm là loại thép có một lớp kẽm mỏng trên bề mặt. Kẽm giúp chống ăn mòn và oxy hóa cho thép. Thành phần hóa học của thép mạ kẽm bao gồm sắt (chiếm khoảng 98%) và kẽm (chiếm khoảng 99.7%).
- Thép mạ hợp kim nhôm kẽm: Thép mạ hợp kim nhôm kẽm cũng có một lớp bảo vệ từ hợp kim nhôm kẽm trên bề mặt. Hợp kim này chống ăn mòn và oxy hóa tốt hơn so với thép mạ kẽm. Thành phần hóa học của thép mạ hợp kim nhôm kẽm tương tự với thép mạ kẽm, gồm sắt (chiếm khoảng 98%), nhôm và kẽm.
Lớp nhựa:
- Nhựa PVC (Polyvinyl clorua): Nhựa PVC là một loại nhựa nhiệt dẻo được sản xuất từ polyvinyl clorua (PVC). Thành phần hóa học chính của nhựa PVC là polyvinyl clorua (chiếm khoảng 99.9%).
- Nhựa PE (Polyetylen): Nhựa PE là loại nhựa nhiệt dẻo được làm từ polyetylen (PE). Thành phần hóa học chính của nhựa PE cũng bao gồm polyetylen (chiếm khoảng 99.9%).
- Phụ gia: Cả lớp nhựa PVC và nhựa PE thường chứa các phụ gia được sử dụng để cải thiện các tính chất của nhựa, như chất ổn định, chất chống cháy và chất chống trầy xước.
Tôn nhựa có màu sắc đa dạng không?
Danh sách các loại màu sắc phổ biến của tôn nhựa
Trong thời điểm hiện tại, trên thị trường có nhiều biến thể màu sắc cho tôn nhựa, đáp ứng nhiều sở thích và yêu cầu của khách hàng. Các lựa chọn màu sắc thường gặp cho tôn nhựa bao gồm:
Màu đơn sắc: Đây là loại màu sắc cơ bản và phổ biến nhất cho tôn nhựa. Các màu đơn sắc thường thích hợp cho các công trình công nghiệp, nông nghiệp, và dân dụng.
Màu giả ngói: Tôn nhựa màu giả ngói được thiết kế để giống ngói truyền thống, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và thẩm mỹ cho công trình.
Màu vân gỗ: Tôn nhựa màu vân gỗ có thiết kế tương tự với gỗ thật, tạo điểm nhấn và nét riêng cho công trình.
Màu hoa văn: Tôn nhựa hoa văn có thiết kế độc đáo và ấn tượng, giúp tạo sự khác biệt và sáng tạo cho công trình.
Khi chọn màu sắc tôn nhựa phù hợp, bạn nên xem xét các yếu tố sau:
Mục đích sử dụng: Loại công trình mà tôn nhựa sẽ được sử dụng cho (công nghiệp, nông nghiệp, dân dụng) có thể đòi hỏi màu sắc khác nhau.
Sở thích: Màu sắc tôn nhựa cần phải phù hợp với sở thích và phong cách của người sử dụng.
Tổng thể của công trình: Màu sắc tôn nhựa nên hài hòa với tổng thể của công trình để tạo nên một giao diện hài hòa và thẩm mỹ
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp tôn nhựa đa dạng chủng loại tại huyện Bình Chánh
Huyện Bình Chánh, một huyện ngoại ô của Thành phố Hồ Chí Minh, sở hữu một diện tích rộng lớn cùng với một dân số đông đúc. Do đó, nhu cầu sử dụng các vật liệu xây dựng, bao gồm tôn nhựa, tại huyện Bình Chánh là khá lớn.
Công ty Mạnh Tiến Phát đã thiết lập một danh tiếng uy tín và là một trong những địa chỉ đáng tin cậy trong việc cung cấp tôn nhựa tại huyện Bình Chánh. Chúng tôi cung cấp một loạt đa dạng các loại tôn nhựa, bao gồm tôn nhựa giả ngói, tôn nhựa vân gỗ, tôn nhựa hoa văn, và nhiều loại khác với nhiều sự lựa chọn về màu sắc.
Tất cả sản phẩm tôn nhựa của Mạnh Tiến Phát được sản xuất từ chất liệu nhựa PVC cao cấp, có đặc điểm bền bỉ, khả năng cách nhiệt tốt, khả năng chống cháy và giảm tiếng ồn. Bên cạnh đó, công ty còn có đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát là điểm đến đáng tin cậy cho vật liệu xây dựng đa dạng và chất lượng
Công ty Mạnh Tiến Phát tự hào là đối tác tin cậy trong lĩnh vực vật liệu xây dựng đa dạng và chất lượng. Dưới đây là một tóm tắt về các sản phẩm mà chúng tôi cung cấp:
Thép Hình, Thép Hộp, Thép Ống và Thép Cuộn: Độ Bền và Linh Hoạt
Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm thép, bao gồm thép hình, thép hộp, thép ống và thép cuộn. Những sản phẩm này đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải, đồng thời mang lại linh hoạt trong thiết kế và sử dụng.
Thép Tấm và Tôn: Chất Lượng và Hiệu Suất
Sản phẩm thép tấm và tôn từ chúng tôi đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và độ chính xác. Chúng thích hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng, từ cơ cấu kết cấu đến hoàn thiện công trình.
Xà Gồ, Lưới B40 và Máng Xối: Hỗ Trợ Cơ Sở Hạ Tầng
Chúng tôi cung cấp xà gồ, lưới B40 và máng xối để hỗ trợ cơ sở hạ tầng. Những sản phẩm này đảm bảo tính bền vững và chất lượng của hạ tầng, từ những dự án nhỏ đến lớn.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Đa Dạng Ứng Dụng và Tính Thẩm Mỹ
Với inox và sắt thép xây dựng, chúng tôi mang đến sự đa dạng về ứng dụng và tính thẩm mỹ. Inox thích hợp cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn cho mọi công trình.
Mạng Lưới Hỗ Trợ Toàn Diện
Với một loạt sản phẩm đa dạng, chúng tôi cung cấp mạng lưới hỗ trợ toàn diện cho mọi dự án xây dựng. Từ khảo sát ban đầu đến lựa chọn sản phẩm và hỗ trợ kỹ thuật, chúng tôi đồng hành để đảm bảo mọi yêu cầu của bạn được đáp ứng.