Sắt thép gân Hoà Phát CB400 là một loại sắt thép gân sản xuất bởi Tập đoàn Hoà Phát, một trong những tập đoàn sản xuất thép hàng đầu tại Việt Nam. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để tạo ra cốt bê tông cốt thép cho các công trình xây dựng. Chúng thường có đường kính từ 6mm đến 12mm hoặc thậm chí lớn hơn tùy theo yêu cầu dự án. Chiều dài thường là 6m hoặc 12m, nhưng cũng có thể cắt theo kích thước yêu cầu.
Bảng báo giá sắt thép gân Hoà Phát cb400 mới nhất – Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp thêm báo giá các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép Hoà Phát
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép xây dựng Hòa Phát (VNĐ) |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 65.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 130.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 175.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 220.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 260.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 330.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 525.900 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 605.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 910.800 |
Bảng báo giá thép Tung Ho
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Tung Ho CB300 | Giá thép Tung Ho CB400 |
Thép phi 6 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây dài 11.7m | 100.000 | 108.000 |
Thép phi 12 | Cây dài 11.7m | 150.000 | 158.000 |
Thép phi 14 | Cây dài 11.7m | 200.000 | 208.000 |
Thép phi 16 | Cây dài 11.7m | 259.000 | 268.000 |
Thép phi 18 | Cây dài 11.7m | 337.000 | 348.000 |
Thép phi 20 | Cây dài 11.7m | 417.000 | 428.000 |
Thép phi 22 | Cây dài 11.7m | 508.000 | 518.000 |
Thép phi 25 | Cây dài 11.7m | 688.000 | |
Thép phi 28 | Cây dài 11.7m | 850.000 | |
Thép phi 32 | Cây dài 11.7m | 1.095.000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật
THÉP VIỆT NHẬT VJS | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,620 | 134,436 |
Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,510 | 192,504 |
Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,400 | 260,489 |
Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,400 | 340,216 |
Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,400 | 430,560 |
Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,400 | 531,760 |
Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,400 | 642,344 |
Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,500 | 834,165 |
Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,600 | 1,052,016 |
Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,600 | 1,373,238 |
Bảng báo giá thép Pomina
Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) | |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | 10.000/kg | |
Sắt phi 8 | 10.000/kg | |
Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
Sắt phi 28 | 604.000 | |
Sắt phi 32 | 904.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.500 |
Thép gân phi 10 | cây | 70.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 100.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 136.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 180.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 227.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 280.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 336.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 440.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 552.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 722.000 |
Dấu hiệu phân biệt mác thép thép gân Hoà Phát cb400
Mác thép gân Hoà Phát CB400 có một số đặc điểm và dấu hiệu phân biệt để nhận biết:
Nhãn Mác: Thép gân Hoà Phát CB400 thường được gắn mác trên cuộn thép hoặc sản phẩm bằng cách in chữ “HP” (viết tắt của Hoà Phát) kèm theo các thông tin cụ thể về sản phẩm, bao gồm mác CB400. Mác này thường nằm ở một trong hai đầu của cuộn thép.
Màu Đỏ: Có thể có một đường sơn màu đỏ tại một trong hai đầu của cuộn thép gân Hoà Phát CB400. Điều này là một đặc điểm phân biệt và giúp nhận biết sản phẩm của Hoà Phát.
Điểm Đặc Biệt: Hoà Phát có thể sử dụng các đặc điểm kỹ thuật hoặc mục tiêu sản phẩm đặc thù để phân biệt sản phẩm của họ. Điều này có thể liên quan đến kích thước, trọng lượng, hoặc các yếu tố khác có thể được hiển thị trong tài liệu kỹ thuật hoặc trên sản phẩm.
Xác Minh từ Nhà Cung Cấp: Để đảm bảo tính chính xác, bạn nên xác minh thông tin sản phẩm từ nhà cung cấp Hoà Phát hoặc đại lý ủy quyền của họ. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm và giúp bạn xác định sản phẩm CB400 chính hãng của Hoà Phát.
Nhớ kiểm tra và xác nhận mọi thông tin với nhà cung cấp để đảm bảo bạn đang sử dụng sản phẩm chính hãng và đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án hoặc công trình của bạn.
Dung sai trọng lượng thép gân Hoà Phát cb400
Dung sai về trọng lượng của thép gân Hoà Phát CB400 có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn cụ thể và yêu cầu của từng dự án hoặc công trình xây dựng. Tuy nhiên, thông thường, các dung sai trọng lượng cho thép gân CB400 có thể nằm trong khoảng từ ±3% đến ±5% so với trọng lượng định mức.
Điều này có nghĩa rằng, nếu bạn mua một cuộn thép gân Hoà Phát CB400 có trọng lượng định mức là 1000 kg, thì dung sai trọng lượng cho cuộn thép này có thể là từ 950 kg đến 1030 kg.
Sản phẩm được áp dụng cho những ngành nghề nào?
Sản phẩm có thể được áp dụng trong nhiều ngành nghề và ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Ngành Xây Dựng: Thép gân CB400 thường được sử dụng để gia cố bê tông trong xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, như nhà dân, cầu, tòa nhà, và các công trình dự án lớn.
Ngành Cơ Khí: Thép gân có thể được sử dụng trong ngành cơ khí để làm các sản phẩm như giàn giáo, nẹp chia bê tông, và khung kết cấu.
Ngành Điện Lực và Năng Lượng: Sản phẩm này có thể được sử dụng trong việc xây dựng hệ thống trạm biến áp và hệ thống đường ống năng lượng.
Ngành Xây Lắp và Sửa Chữa Tàu Biển: Thép này cũng có thể được ứng dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển.
Ngành Giao Thông Vận Tải: Sản phẩm này cũng có thể được sử dụng trong việc xây dựng và bảo dưỡng các tuyến đường, cầu, và cơ sở hạ tầng giao thông.
Ngành Công Nghiệp Khác: Thép gân CB400 có thể có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất ô tô, sản xuất máy móc, và ngành sản xuất chế tạo.
Nhớ rằng, việc sử dụng sản phẩm trong các ngành nghề cụ thể có thể yêu cầu tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm được sử dụng một cách an toàn và hiệu quả trong từng ứng dụng.
Thép gân Hoà Phát cb400 có khả năng chịu nhiệt độ cao không?
Thép gân Hoà Phát CB400 là một loại thép cường độ cao được sử dụng chủ yếu để gia cố bê tông trong xây dựng và các ứng dụng kỹ thuật khác. Thép gân CB400 không phải là vật liệu chịu nhiệt độ cao và không được thiết kế để hoạt động trong môi trường có nhiệt độ rất cao.
Nếu bạn cần sử dụng vật liệu chịu nhiệt độ cao trong dự án của mình, bạn nên xem xét các loại thép cường độ cao hoặc vật liệu chịu nhiệt độ cao được thiết kế đặc biệt cho môi trường nhiệt độ cao. Các loại thép chịu nhiệt thường có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể khác nhau để đảm bảo tính ổn định và độ bền ở nhiệt độ cao.
Trước khi chọn vật liệu cho dự án của bạn, nên tham khảo ý kiến của chuyên gia kỹ thuật hoặc kỹ sư để đảm bảo rằng vật liệu bạn chọn phù hợp với yêu cầu về nhiệt độ và môi trường cụ thể của dự án.
Có bao nhiêu tiêu chuẩn trong nước được áp dụng cho thép gân Hoà Phát cb400?
Thép gân Hoà Phát CB400, khi được sản xuất và phân phối tại Việt Nam, thường tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam, cũng như các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế liên quan đến sản phẩm thép gân. Dưới đây là một số tiêu chuẩn và quy định quan trọng trong nước được áp dụng cho thép gân Hoà Phát CB400:
Tiêu Chuẩn TCVN: Các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam, gọi tắt là TCVN (Vietnamese Standards), có thể được áp dụng cho sản phẩm thép gân. Ví dụ, TCVN 1651:2018 về thép gân trong xây dựng là một trong những tiêu chuẩn quan trọng cho sản phẩm này.
Quy Định Của Bộ Khoa Học và Công Nghệ: Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam có thể có các quy định và hướng dẫn cụ thể liên quan đến sản phẩm thép gân và việc tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia.
Quy Định Đặc Thù Của Dự Án: Đối với các dự án xây dựng cụ thể, các quy định và yêu cầu về sản phẩm thép gân có thể được chỉ định trong tài liệu đặc thù của dự án.
Chứng nhận chất lượng mà thép gân Hoà Phát cb400 đạt được
Chứng nhận chất lượng là một phần quan trọng trong việc xác định tính chất và độ bền của sản phẩm thép gân Hoà Phát CB400. Sản phẩm thép gân thường phải đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định chất lượng cụ thể để đảm bảo an toàn và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng và các ứng dụng khác.
Các chứng nhận chất lượng quan trọng mà sản phẩm thép gân Hoà Phát CB400 có thể đạt được bao gồm:
Chứng Nhận ISO: Các sản phẩm thép gân có thể đáp ứng tiêu chuẩn ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế), đặc biệt là ISO 9001 về quản lý chất lượng. Chứng nhận này thường chỉ ra rằng quy trình sản xuất và quản lý chất lượng của nhà sản xuất đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.
Chứng Nhận Của Cơ Quan Kiểm Định Độc Lập: Sản phẩm thép gân có thể được kiểm định và chứng nhận bởi các cơ quan độc lập hoặc tổ chức kiểm định chất lượng. Các tổ chức này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể.
Chứng Nhận Về Đặc Điểm Kỹ Thuật: Đối với từng dự án xây dựng cụ thể, sản phẩm thép gân Hoà Phát CB400 có thể phải đáp ứng các yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể được chỉ định trong tài liệu đặc thù của dự án. Chứng nhận sẽ được cấp sau khi sản phẩm được kiểm tra và đánh giá.
Chứng nhận chất lượng giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn cần thiết và có khả năng đáp ứng yêu cầu trong các ứng dụng xây dựng và kỹ thuật khác.
Cường độ nóng chảy của các loại thép Hòa Phát thế nào?
Cường độ nóng chảy của các loại thép Hòa Phát (bao gồm thép gân Hoà Phát CB400) phụ thuộc vào thành phần hóa học cụ thể của từng loại thép. Cường độ nóng chảy thường được đo bằng độ Celsi (°C) hoặc độ Fahrenheit (°F).
Thông số cụ thể về cường độ nóng chảy sẽ khác nhau cho các loại thép khác nhau. Đây là một ví dụ về cường độ nóng chảy của một số thép phổ biến:
Thép Carbon (Thép Không Gỉ): Cường độ nóng chảy của thép carbon (thép không gỉ) thường nằm trong khoảng từ khoảng 1,370°C (2,500°F) đến 1,480°C (2,700°F), tùy thuộc vào thành phần hóa học cụ thể.
Thép Gân (Sáng Gân): Thép gân có cường độ nóng chảy tương tự với thép carbon, thường nằm trong khoảng từ 1,370°C (2,500°F) đến 1,480°C (2,700°F), nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học.
Thép Cường Độ Cao (High-Strength Steel): Các loại thép cường độ cao có cường độ nóng chảy cao hơn, thường trên 1,500°C (2,732°F).
Lưu ý rằng cường độ nóng chảy là nhiệt độ tại đó thép bắt đầu chảy và mất tính rắn. Điều này quan trọng trong quá trình gia công và đúc khuôn thép, nhưng không phải lúc nào cũng liên quan đến ứng dụng xây dựng cụ thể của thép. Đối với xây dựng, quan trọng hơn là tính ổn định và khả năng chịu lực của sản phẩm thép trong điều kiện hoạt động.
Các biện pháp bảo vệ sản phẩm khỏi ăn mòn hoặc nứt nẻ là gì?
Để bảo vệ sản phẩm thép khỏi ăn mòn và nứt nẻ, có một số biện pháp và quy trình bảo quản quan trọng bạn cần xem xét:
Sơn và Phủ Màng: Một cách phổ biến để bảo vệ thép khỏi ăn mòn là sơn và phủ màng bề mặt. Sơn chống gỉ và các loại phủ màng chịu nhiệt có thể bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường bên ngoài.
Mạ Kẽm: Mạ kẽm nhúng nóng là một quá trình phủ một lớp kẽm lên bề mặt thép để bảo vệ khỏi ăn mòn. Mạ kẽm tạo ra một lớp bề mặt kẽm chống ăn mòn.
Hợp Kim: Một số loại thép hợp kim có chứa các hợp kim khác nhau (như crom, nickel) để tạo ra tính năng chống ăn mòn và nứt nẻ.
Sử Dụng Bảo Vệ Chống ăn Mòn: Trong môi trường đặc biệt cần bảo vệ chống ăn mòn, như trong ngành xây dựng biển, sử dụng các sản phẩm bảo vệ chống ăn mòn như màng dầu hoặc băng cách điện để bảo vệ bề mặt thép.
Kiểm Tra Định Kỳ và Bảo Dưỡng: Thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng để phát hiện và xử lý sự ăn mòn hoặc nứt nẻ sớm trước khi chúng trở nên nghiêm trọng. Điều này bao gồm sơn lại bề mặt và thay thế bất kỳ phần bị hỏng nào.
Lưu Trữ Đúng Cách: Nếu bạn lưu trữ sản phẩm thép trong thời gian dài trước khi sử dụng, hãy đảm bảo lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc độ ẩm.
Sử Dụng Phương Pháp Hàn Chính Xác: Khi gia công hoặc lắp đặt sản phẩm thép, sử dụng phương pháp hàn chính xác để tránh tạo ra các điểm yếu và nứt nẻ trong cấu trúc.
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Sản phẩm thép nên tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và quy định của ngành công nghiệp cụ thể để đảm bảo tính an toàn và độ bền.
Tại tphcm, đại lý Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm đáp ứng nhu cầu xây dựng
Thép gân Hòa Phát CB400 là loại thép xây dựng được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Thép Hòa Phát. Thép có cường độ chịu kéo cao, độ dẻo tốt, được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng, như:
- Làm dầm, cột, móng của các công trình dân dụng, công nghiệp.
- Làm kết cấu chịu lực của các công trình cầu đường, nhà xưởng.
- Làm kết cấu chịu lực của các công trình thủy công.
Đại lý Mạnh Tiến Phát là một trong những nhà phân phối thép gân Hòa Phát CB400 lớn nhất tại TP.HCM. Đại lý cung cấp sản phẩm với giá thành cạnh tranh, chất lượng đảm bảo, đáp ứng nhu cầu xây dựng của khách hàng.
Khách hàng mua thép gân Hòa Phát CB400 tại đại lý Mạnh Tiến Phát sẽ được hưởng những lợi ích sau:
- Được mua sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, đảm bảo an toàn cho công trình.
- Được mua sản phẩm với giá thành cạnh tranh.
- Được hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Sự Đa Dạng và Chất Lượng – Dấu Ấn Của Mạnh Tiến Phát
Trong ngành xây dựng, sự đa dạng và chất lượng của sắt thép xây dựng đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự thành công của mỗi dự án. Mạnh Tiến Phát, một trong những nhà cung cấp hàng đầu về vật liệu xây dựng, đã tạo dấu ấn bằng sự đa dạng và chất lượng xuất sắc trong từng sản phẩm của họ.
Sự Đa Dạng trong Sản Phẩm
Mạnh Tiến Phát đặc biệt tự hào về sự đa dạng của các sản phẩm xây dựng mà họ cung cấp:
thép hình, thép hộp, Thép Ống: Các sản phẩm này cung cấp khả năng linh hoạt trong việc xây dựng cơ sở hạ tầng và kết cấu công trình.
Thép Cuộn và thép tấm: Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất và xây dựng.
tôn: Tôn là vật liệu không thể thiếu cho việc lợp mái nhà và xây dựng các công trình lớn.
Xà gồ: Xà gồ chất lượng cao làm cho việc xây dựng kết cấu trở nên dễ dàng và đáng tin cậy.
lưới B40: Sản phẩm này đóng vai trò quan trọng trong việc gia cố bê tông và xây dựng các công trình cầu đường.
Máng xối và inox: Dùng trong nhiều ngành công nghiệp, từ thực phẩm đến hóa chất.
Chất Lượng Vượt Trội
Chất lượng là tiêu chí hàng đầu mà Mạnh Tiến Phát luôn tuân thủ. Họ tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt nhất và luôn đảm bảo rằng mọi sản phẩm đáp ứng những yêu cầu khắt khe của khách hàng. Điều này giúp đảm bảo tính an toàn và độ bền của mọi công trình xây dựng.
Mạnh Tiến Phát – Đối Tác Đáng Tin Cậy
Sự đa dạng và chất lượng của Mạnh Tiến Phát đã và đang giúp họ xây dựng danh tiếng là một đối tác đáng tin cậy cho mọi dự án xây dựng. Khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm rằng sản phẩm từ Mạnh Tiến Phát sẽ giúp đảm bảo sự thành công của mọi công trình xây dựng và thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành xây dựng.