Thép gân Việt Nhật CB300 được sản xuất với chất lượng cao, tuân theo các tiêu chuẩn và quy định về chất lượng của ngành xây dựng. Sản phẩm thường được sử dụng trong việc gia cố cốt thép cho các công trình như cột, dầm, móng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các công trình cơ sở hạ tầng như cầu, đường sắt.
Các sản phẩm thép gân thường phải tuân theo các quy định và tiêu chuẩn an toàn, và có thể được chứng nhận bởi các cơ quan kiểm định độc lập để đảm bảo tính an toàn và chất lượng.
Bảng báo giá sắt thép gân Việt Nhật cb300 và các loại sắt thép khác
Bảng báo giá thép Việt Nhật
THÉP VIỆT NHẬT VJS | ĐVT | Khối | Đơn giá | Đơn giá |
Thép ø10 | 1Cây(11.7m) | 7.22 | 18,620 | 134,436 |
Thép ø12 | 1Cây(11.7m) | 10.4 | 18,510 | 192,504 |
Thép ø14 | 1Cây(11.7m) | 14.157 | 18,400 | 260,489 |
Thép ø16 | 1Cây(11.7m) | 18.49 | 18,400 | 340,216 |
Thép ø18 | 1Cây(11.7m) | 23.4 | 18,400 | 430,560 |
Thép ø20 | 1Cây(11.7m) | 28.9 | 18,400 | 531,760 |
Thép ø22 | 1Cây(11.7m) | 34.91 | 18,400 | 642,344 |
Thép ø25 | 1Cây(11.7m) | 45.09 | 18,500 | 834,165 |
Thép ø28 CB4 | 1Cây(11.7m) | 56.56 | 18,600 | 1,052,016 |
Thép ø32 CB4 | 1Cây(11.7m) | 73.83 | 18,600 | 1,373,238 |
Bảng báo giá thép Pomina
Đơn vị tính | Giá thép Pomina CB300 (VNĐ) | Giá thép Pomina CB400 (VNĐ) | |
Sắt phi 6 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 8 | Kg | 10.000 | 10.000 |
Sắt phi 10 | Cây (11.7m) | 60.000 | 62.000 |
Sắt phi 12 | Cây (11.7m) | 88.000 | 90.000 |
Sắt phi 14 | Cây (11.7m) | 135.000 | 140.000 |
Sắt phi 16 | Cây (11.7m) | 187.000 | 190.000 |
Sắt phi 18 | Cây (11.7m) | 242.000 | 245.000 |
Sắt phi 20 | Cây (11.7m) | 270.000 | 272.000 |
Sắt phi 22 | Cây (11.7m) | 340.000 | 342.000 |
Sắt phi 25 | Cây (11.7m) | 505.000 | 508.000 |
Sắt phi 28 | Cây (11.7m) | 625.000 | 627.000 |
Sắt phi 32 | Cây (11.7m) | 940.000 | 942.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam
Loại thép | Barem (kg/cây) | Giá thép Miền Nam (VNĐ) |
Sắt phi 6 | 10.000/kg | |
Sắt phi 8 | 10.000/kg | |
Sắt phi 10 | 7.21 | 58.000 |
Sắt phi 12 | 10.39 | 87.000 |
Sắt phi 14 | 14.16 | 130.000 |
Sắt phi 16 | 18.47 | 183.000 |
Sắt phi 18 | 23.38 | 240.000 |
Sắt phi 20 | 28.85 | 267.000 |
Sắt phi 22 | 34.91 | 335.000 |
Sắt phi 25 | 45.09 | 530.000 |
Sắt phi 28 | 604.000 | |
Sắt phi 32 | 904.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Loại thép | Đơn vị tính | Giá thép Việt Mỹ |
Thép cuộn phi 6 | kg | 9.500 |
Thép cuộn phi 8 | kg | 9.500 |
Thép gân phi 10 | cây | 70.000 |
Thép gân phi 12 | cây | 100.000 |
Thép gân phi 14 | cây | 136.000 |
Thép gân phi 16 | cây | 180.000 |
Thép gân phi 18 | cây | 227.000 |
Thép gân phi 20 | cây | 280.000 |
Thép gân phi 22 | cây | 336.000 |
Thép gân phi 25 | cây | 440.000 |
Thép gân phi 28 | cây | 552.000 |
Thép gân phi 32 | cây | 722.000 |
Thép gân Việt Nhật CB300 là gì và được sử dụng trong ngành công nghiệp nào?
Thép gân Việt Nhật CB300 là một loại thép gân cốt thép chất lượng cao được sản xuất và cung cấp bởi các nhà sản xuất thép uy tín, trong đó “CB300” thường chỉ đến đường kính của thanh thép gân. Loại thép này thường được sử dụng trong ngành xây dựng để gia cố cấu trúc bê tông, như móng, cột, sàn, và vị trí khác cần tăng độ bền và độ cứng của bê tông.
Các đặc điểm chính của thép gân Việt Nhật CB300 bao gồm độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, và khả năng bám dính tốt với bê tông. Thép gân này giúp cải thiện tính cơ học của bê tông, tăng khả năng chịu tải trọng, và gia cố cấu trúc xây dựng, đặc biệt là trong các công trình xây dựng lớn và cầu đường.
Việc sử dụng thép gân Việt Nhật CB300 giúp tăng cường tính chất cơ học của bê tông và giảm nguy cơ nứt nẻ và sụt lún, đồng thời làm cho cấu trúc xây dựng trở nên an toàn và bền bỉ hơn.
Đặc điểm kỹ thuật chính của thép gân Việt Nhật CB300 là gì?
Đặc điểm kỹ thuật chính của thép gân Việt Nhật CB300 có thể bao gồm:
Đường Kính (Diameter): Thép gân Việt Nhật CB300 thường có đường kính (đường chéo) xác định, chẳng hạn như 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, hoặc 16mm. Đường kính này thường thể hiện khả năng chịu tải trọng và cường độ của thép.
Chiều Dài: Thép gân thường được cung cấp trong các thanh có chiều dài tiêu chuẩn, như 6m hoặc 12m. Chiều dài này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Chất Liệu: Thép gân CB300 thường được sản xuất từ thép thanh cán nguội (cold-rolled steel) hoặc thép tấm nóng nổi (hot-rolled steel), làm cho nó có độ bền và tính đồng nhất.
Cấu Trúc Gân: Thép gân có một hoặc nhiều gân nổi trên bề mặt để tạo sự bám dính tốt với bê tông.
Khả Năng Chịu Tải Trọng: Thép gân CB300 được thiết kế để có khả năng chịu tải trọng cao, cung cấp sự cứng cáp và độ bền cho cấu trúc bê tông.
Sản Xuất Theo Tiêu Chuẩn: Thép gân thường được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia, nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.
Ứng Dụng: Thép gân Việt Nhật CB300 thường được sử dụng để gia cố và cải thiện tính chất cơ học của bê tông trong các công trình xây dựng như cầu đường, tòa nhà, và các cấu trúc khác.
Theo tiêu chuẩn nào mà thép gân Việt Nhật CB300 được sản xuất và kiểm tra?
Thép gân Việt Nhật CB300 thường được sản xuất – kiểm tra theo các tiêu chuẩn kỹ thuật; chất lượng quốc tế hoặc quy định địa phương.
Tiêu chuẩn phổ biến mà sản phẩm này có thể tuân theo bao gồm:
Tiêu chuẩn Quốc gia: Thép gân Việt Nhật CB300 thường tuân theo tiêu chuẩn quốc gia của Việt Nam hoặc của quốc gia nơi sản phẩm được sản xuất. Ở Việt Nam, các tiêu chuẩn của Bộ Xây dựng (TCVN – Tiêu chuẩn Việt Nam) có thể được áp dụng cho thép gân.
Tiêu chuẩn Quốc tế: Thép gân cũng có thể tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials) hoặc tiêu chuẩn JIS (Japanese Industrial Standards) tùy thuộc vào nguồn gốc và yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
Các Quy Định Địa Phương: Ngoài các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế, có thể có các quy định và tiêu chuẩn địa phương cụ thể mà thép gân phải tuân theo dựa trên dự án xây dựng cụ thể và vị trí địa lý.
Việc tuân theo các tiêu chuẩn này là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng. Trước khi mua sản phẩm, bạn nên xác định các tiêu chuẩn cụ thể được áp dụng cho dự án của bạn và đảm bảo rằng sản phẩm tuân theo chúng.
Loại thép gân này thường được sử dụng cho những công trình xây dựng cụ thể nào?
Thép gân Việt Nhật CB300 thường được sử dụng cho nhiều loại công trình xây dựng, bao gồm:
Các Công Trình Dân Dụng: Thép gân này thường được sử dụng để gia cố các công trình dân dụng như tòa nhà cao tầng, căn hộ, biệt thự, và nhà ở riêng lẻ.
Cầu Đường: Thép gân CB300 được sử dụng để gia cố cầu đường và các cấu trúc liên quan trong ngành xây dựng cầu.
Công Trình Công Nghiệp: Nó cũng thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà máy, nhà xưởng, và kho lưu trữ.
Công Trình Giao Thông: Thép gân được sử dụng trong việc xây dựng hạ tầng giao thông như cầu, đường cao tốc, và bến cảng.
Công Trình Công Cộng: Các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, trung tâm thể dục, và sân vận động cũng có thể sử dụng thép gân để cải thiện độ bền và tính cứng cáp của cấu trúc.
Các Dự Án Dân Dụng Khác: Ngoài ra, thép gân CB300 còn có thể được sử dụng trong các công trình khác như hồ bơi, công viên, và các dự án xây dựng dân dụng khác.
Thép gân Việt Nhật CB300 có đặc tính cơ học ưu việt, khả năng chịu tải trọng cao, và khả năng bám dính với bê tông tốt, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng để gia cố và cải thiện tính chất cơ học của các cấu trúc xây dựng
Tại sao người ta thường ưu chuộng thép gân Việt Nhật CB300 trong xây dựng?
Thép gân Việt Nhật CB300 thường được ưa chuộng trong xây dựng vì nó có nhiều đặc điểm và lợi ích quan trọng, bao gồm:
Độ Bền Cao: Thép gân Việt Nhật CB300 có độ bền cơ học cao, giúp cải thiện tính chất cơ học của bê tông và tăng khả năng chịu tải trọng của cấu trúc xây dựng. Điều này làm cho cấu trúc trở nên bền bỉ và an toàn hơn.
Khả Năng Chịu Nắng Mưa: Thép gân CB300 thường được sơn hoặc mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn, giúp sản phẩm có thể chịu được tác động của môi trường ngoại vi như mưa, nắng, và không khí mặn.
Khả Năng Bám Dính Với Bê Tông: Các gân nổi trên bề mặt của thép gân giúp tạo sự bám dính tốt với bê tông, làm tăng sự đồng nhất giữa bê tông và thép và đảm bảo tính chất cơ học của bê tông.
Khả Năng Gia Cố Cấu Trúc: Sử dụng thép gân CB300 giúp gia cố và cải thiện tính chất cơ học của các cấu trúc xây dựng như tòa nhà, cầu đường, và công trình công nghiệp.
Tuân Thủ Tiêu Chuẩn Chất Lượng: Thép gân Việt Nhật CB300 thường tuân theo các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn an toàn trong xây dựng.
Tính Linh Hoạt: Thép gân có thể dễ dàng cắt, uốn cong, và định hình theo yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng.
Khả Năng Tùy Chỉnh: Có thể tùy chỉnh kích thước, đường kính, và chiều dài của thép gân để phù hợp với nhu cầu cụ thể của dự án.
An Toàn: Sử dụng thép gân CB300 giúp cải thiện tính an toàn của cấu trúc xây dựng bằng cách tăng độ bền và khả năng chịu tải trọng của nó.
Thời hạn sử dụng của thép gân Việt Nhật CB300 là bao lâu?
Thép gân Việt Nhật CB300, giống như các loại thép gân khác, có thời hạn sử dụng lâu dài nếu được bảo quản – sử dụng đúng cách.
Thời hạn sử dụng của sản phẩm này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Bảo Quản: Thép gân cần được bảo quản ở môi trường khô ráo để tránh tiếp xúc với nước và độ ẩm, điều này giúp ngăn chặn quá trình ăn mòn.
Chất Lượng Ban Đầu: Chất lượng của thép gân CB300 khi được sản xuất cũng quan trọng. Sản phẩm chất lượng cao thường có tuổi thọ lâu hơn so với sản phẩm kém chất lượng.
Môi Trường Sử Dụng: Thời gian sử dụng cũng phụ thuộc vào môi trường trong đó thép gân được sử dụng. Sử dụng ngoài trời hoặc trong môi trường ẩm ướt có thể làm giảm thời hạn sử dụng.
Bảo Trì: Việc bảo trì và kiểm tra định kỳ để phát hiện và xử lý các vết nứt hoặc ăn mòn có thể kéo dài thời hạn sử dụng của thép gân.
Tải Trọng Được Chịu: Tải trọng và căng ép mà thép gân phải chịu cũng ảnh hưởng đến độ bền và thời hạn sử dụng.
Nói chung, nếu các biện pháp bảo quản và bảo trì được thực hiện đúng cách và nếu sản phẩm ban đầu có chất lượng cao, thì thép gân Việt Nhật CB300 có thể sử dụng trong thời gian dài, thậm chí có thể kéo dài đến hàng chục năm trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, việc theo dõi và bảo trì là quan trọng để đảm bảo tính bền bỉ của sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn không?
Thép gân Việt Nhật CB300 thường được sản xuất với một lớp sơn hoặc lớp mạ kẽm để tăng khả năng chống ăn mòn. Cả lớp sơn và mạ kẽm đều giúp bảo vệ thép khỏi tác động của môi trường ngoại vi và ẩm ướt, làm tăng tính chất chống ăn mòn của sản phẩm. Tuy nhiên, hiệu suất chống ăn mòn của sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào chất lượng của sơn hoặc mạ kẽm và điều kiện môi trường.
Lớp sơn thường được áp dụng bằng cách sơn hoặc phun sơn lên bề mặt thép gân. Sơn giúp tạo một lớp vật lý bảo vệ để ngăn chặn tiếp xúc trực tiếp giữa thép và môi trường, làm giảm quá trình ăn mòn.
Lớp mạ kẽm thường được áp dụng bằng cách đặt thép vào một chất chứa kẽm nóng chảy. Quá trình này tạo ra một lớp mạ kẽm trên bề mặt thép, làm cho thép có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường có nước hoặc độ ẩm cao.
Tuy nhiên, để đảm bảo tính chất chống ăn mòn tối ưu, cần thực hiện bảo quản và bảo trì đúng cách. Điều này bao gồm việc kiểm tra định kỳ và sửa chữa bất kỳ vết nứt hoặc vết trầy xước nào trên lớp sơn hoặc mạ kẽm, cũng như bảo quản sản phẩm ở môi trường khô ráo và thoáng mát.
Đại lý cấp 1 – Mạnh Tiến Phát phân phối sắt thép gân Việt Nhật cb300
Mạnh Tiến Phát cam kết cung cấp sắt thép gân Việt Nhật CB300 chính hãng, chất lượng cao, giá thành cạnh tranh. Công ty cũng có dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo hàng hóa được an toàn và đúng thời hạn.
Dưới đây là một số lý do khiến sắt thép gân Việt Nhật CB300 tại Mạnh Tiến Phát là lựa chọn tốt nhất cho khách hàng:
- Sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận.
- Chất lượng cao, đảm bảo tiêu chuẩn.
- Giá thành cạnh tranh.
- Dịch vụ vận chuyển nhanh chóng, đảm bảo an toàn.
- Đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn
Mạnh Tiến Phát: Khám Phá Đa Dạng Sản Phẩm Xây Dựng Chất Lượng
Công ty Mạnh Tiến Phát đã khẳng định vị thế của mình như một đối tác hàng đầu trong ngành xây dựng, cung cấp một loạt các sản phẩm chất lượng. Dưới đây là cái nhìn sâu hơn về những sản phẩm chất lượng mà Mạnh Tiến Phát cung cấp để hỗ trợ mọi dự án xây dựng:
Thép Hình và Thép Hộp: Kiến Tạo Khung Cơ Sở
Thép hình và thép hộp từ Mạnh Tiến Phát đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên khung cơ sở cho các công trình. Chúng có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt, là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và các dự án công nghiệp.
Tôn và Xà Gồ: Độ Bền và Sự Thẩm Mỹ
Mạnh Tiến Phát cung cấp các sản phẩm tôn và xà gồ với độ bền và tính thẩm mỹ cao. Tôn được sử dụng rộng rãi trong xây dựng mái và bức tường, trong khi xà gồ chịu được tải trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong cơ cấu kết cấu.
Lưới B40 và Máng Xối: Đáp Ứng Cơ Sở Hạ Tầng
Công ty cung cấp lưới B40 và máng xối để hỗ trợ cơ sở hạ tầng. Lưới B40 có khả năng chống nứt tốt, thích hợp cho việc gia cố bê tông. Máng xối đảm bảo việc dẫn dòng nước và quản lý nước thải hiệu quả.
Inox và Sắt Thép Xây Dựng: Tính Thẩm Mỹ và Độ Bền
Mạnh Tiến Phát cung cấp cả inox và sắt thép xây dựng. Inox thường được sử dụng cho các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, trong khi sắt thép xây dựng đảm bảo độ bền và an toàn cho các công trình xây dựng.
Thép Ống, Thép Cuộn và Thép Tấm: Đa Dạng Ứng Dụng
Mạnh Tiến Phát cung cấp cả thép ống, thép cuộn và thép tấm. Thép ống thường được sử dụng trong hệ thống ống dẫn nước và dẫn khí. Thép cuộn và thép tấm đa dạng về kích thước và độ dày, phục vụ nhiều mục đích khác nhau trong xây dựng.
Kết Luận
Công ty Mạnh Tiến Phát mang đến một loạt sản phẩm xây dựng chất lượng, từ các loại thép đến inox và sắt thép xây dựng. Với sự cam kết về chất lượng, độ bền và tính thẩm mỹ, chúng tôi là người đồng hành tin cậy cho mọi dự án xây dựng, từ nhỏ đến lớn.