Đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Quận 2. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 2

bang gia ton dai thien loc MTP

Tôn Đại Thiên Lộc thường được sản xuất hàng loạt với quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Điều này đảm bảo rằng từng tấm tôn đều đạt chuẩn về kích thước, độ bền, và tính thẩm mỹ.

Tùy theo yêu cầu của từng dự án, tôn Đại Thiên Lộc có thể được tùy chỉnh về kích thước, hình dáng và màu sắc. Điều này giúp đáp ứng tốt hơn với các yêu cầu cụ thể của từng công trình.

Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc giá rẻ nhất, tốt nhất Quận 2

bang gia ton 3

Quy cách tôn Đại Thiên Lộc nói lên điều gì?

Quy cách tôn Đại Thiên Lộc, tức là các thông số kỹ thuật và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm, có thể nói lên nhiều điều quan trọng về chất lượng, tính năng, và khả năng sử dụng của sản phẩm.

  1. Chất lượng sản phẩm: Quy cách tôn thường cho biết về chất lượng của sản phẩm. Điều này bao gồm độ dày, hợp kim sử dụng, chất lượng lớp phủ (nếu có), và khả năng chống ăn mòn. Những thông số này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và tuổi thọ của tôn.

  2. Tính năng kỹ thuật: Quy cách tôn có thể nói lên về tính năng kỹ thuật của sản phẩm như tính chống nhiệt, cách âm, khả năng chống nứt gãy, khả năng chống trượt, và khả năng chống cháy (đối với tôn cách nhiệt hoặc tôn cách âm).

  3. Ứng dụng và môi trường sử dụng: Quy cách tôn có thể cho biết về khả năng sản phẩm hoạt động tốt trong các môi trường khác nhau như môi trường biển, môi trường hóa chất, môi trường ẩm ướt, v.v. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng tôn Đại Thiên Lộc có thể đáp ứng yêu cầu của dự án cụ thể.

  4. Kích thước và hình dạng: Quy cách tôn cung cấp thông tin về kích thước chiều dài, chiều rộng và độ dày của tấm tôn. Điều này giúp xác định xem sản phẩm có phù hợp với kích thước và hình dạng của dự án hay không.

  5. Tiêu chuẩn và chứng nhận: Quy cách tôn có thể nêu rõ về tiêu chuẩn và chứng nhận mà sản phẩm tuân thủ. Điều này giúp xác định rằng sản phẩm đã được kiểm tra và đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

bao gia ton dai thien loc moi nhat mtp

Yếu tố chất lượng của tôn Đại Thiên Lộc được xác định thế nào?

Yếu tố chất lượng của tôn Đại Thiên Lộc được xác định thông qua một loạt các yếu tố và tiêu chí liên quan đến tính chất kỹ thuật, khả năng sử dụng, và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng mà người ta thường xác định để đánh giá chất lượng của tôn Đại Thiên Lộc:

  1. Độ dày: Độ dày của tôn ảnh hưởng đến độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực của nó. Tôn dày hơn thường có khả năng chống nứt gãy và chống uốn tốt hơn.

  2. Chất liệu và hợp kim: Loại chất liệu và hợp kim sử dụng trong sản xuất tôn ảnh hưởng đến tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn của sản phẩm.

  3. Chất lượng lớp phủ (nếu có): Nếu tôn có lớp phủ bảo vệ (như lớp mạ kẽm), chất lượng lớp phủ sẽ ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ của sản phẩm.

  4. Khả năng chống ăn mòn: Tính chất chống ăn mòn của tôn quan trọng trong việc xác định tuổi thọ và khả năng sử dụng trong môi trường khắc nghiệt.

  5. Khả năng chống nhiệt: Đối với tôn cách nhiệt, khả năng chống nhiệt và giữ nhiệt độ ổn định là yếu tố quan trọng.

  6. Tính thẩm mỹ: Đối với tôn màu và tôn cán sóng, tính thẩm mỹ của sản phẩm là yếu tố cần xem xét.

  7. Khả năng cách âm (đối với tôn cách âm): Tính chất cách âm của tôn cách âm quyết định khả năng tạo ra môi trường yên tĩnh và thoải mái.

  8. Tương thích với môi trường: Khả năng sản phẩm hoạt động tốt trong môi trường biển, hóa chất, ẩm ướt, v.v., cũng là một yếu tố chất lượng quan trọng.

  9. Tuân thủ tiêu chuẩn: Sản phẩm có tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn trong ngành công nghiệp là yếu tố cơ bản để đảm bảo chất lượng.

  10. Phản hồi từ khách hàng khác: Đánh giá và phản hồi từ các khách hàng khác có thể giúp xác định chất lượng và hiệu suất thực tế của sản phẩm.

Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Đại Thiên Lộc có những độ mạ kẽm nào?

Các loại tôn khác nhau thường có các độ mạ kẽm khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là một số thông tin về độ mạ kẽm của các loại tôn Đại Thiên Lộc thông thường:

  1. Tôn kẽm (tôn mạ kẽm): Là tôn mạ một lớp mỏng kẽm trên bề mặt để tạo ra khả năng chống ăn mòn. Độ mạ kẽm thường được đo bằng độ dày của lớp mạ, thường được biểu thị bằng đơn vị g/m² hoặc μm (micromet). Thông thường, tôn kẽm có độ mạ kẽm từ khoảng 60 g/m² đến 275 g/m² (tương ứng khoảng 6 μm đến 27.5 μm). Độ mạ kẽm càng dày, khả năng chống ăn mòn càng tốt.

  2. Tôn lạnh: Không thường có lớp mạ kẽm như tôn kẽm. Thay vào đó, nó có thể được tạo ra thông qua các quá trình lạnh như cán lạnh hoặc mạ lạnh để cải thiện tính chất cơ học của sản phẩm. Do không có lớp mạ kẽm nên tôn lạnh cần được bảo vệ khỏi ăn mòn bằng các phương pháp khác như sơn phủ.

  3. Tôn màu: Thường có lớp phủ sơn trên bề mặt để tạo màu sắc và bảo vệ khỏi ăn mòn. Độ mạ kẽm của tôn màu có thể biến đổi tùy theo quy trình sản xuất và loại tôn màu. Đôi khi tôn màu cũng có lớp mạ kẽm nhỏ để bảo vệ.

  4. Tôn cách nhiệt: Thường có lớp phủ chống ăn mòn và lớp cách nhiệt bên trong để giữ nhiệt độ ổn định. Độ mạ kẽm của tôn cách nhiệt cũng có thể biến đổi tùy theo yêu cầu kỹ thuật.

  5. Tôn cán sóng Đại Thiên Lộc: Độ mạ kẽm của loại tôn này thường tương tự như tôn kẽm thông thường, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm.

cac loai tole lop nha

Ấn định tiêu chuẩn ra sao trong quá trình sản xuất tôn Đại Thiên Lộc?

Việc ấn định tiêu chuẩn trong quá trình sản xuất tôn Đại Thiên Lộc là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm.

Tiêu chuẩn thường được thiết lập bởi các cơ quan quản lý, tổ chức chuẩn hóa, và các ngành công nghiệp có liên quan. Dưới đây là một số cách mà tiêu chuẩn có thể được ấn định trong quá trình sản xuất tôn Đại Thiên Lộc:

  1. Tiêu chuẩn quốc gia: Các cơ quan quản lý và tổ chức chuẩn hóa trong mỗi quốc gia thường đề ra các tiêu chuẩn quốc gia cho sản phẩm tôn. Những tiêu chuẩn này có thể bao gồm các yêu cầu về độ dày, tính chất cơ học, khả năng chống ăn mòn, v.v.

  2. Tiêu chuẩn quốc tế: Các tổ chức quốc tế như ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế) cũng có thể xác định các tiêu chuẩn chung cho các ngành công nghiệp, bao gồm cả ngành sản xuất tôn. Những tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính nhất quán và chất lượng toàn cầu.

  3. Tiêu chuẩn ngành: Các ngành công nghiệp cụ thể như ngành xây dựng, ngành công nghiệp ô tô, hay ngành năng lượng có thể xác định các tiêu chuẩn riêng cho sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc dựa trên yêu cầu và tính chất riêng của ngành.

  4. Điều kiện thị trường: Một số tiêu chuẩn có thể phản ánh yêu cầu của thị trường hoặc các dự án cụ thể. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

  5. Chứng nhận và kiểm định: Các tổ chức kiểm định có thể chứng nhận rằng sản phẩm tôn Đại Thiên Lộc đáp ứng các tiêu chuẩn cụ thể. Các chứng nhận này có thể bao gồm ISO, chứng nhận chất lượng, chứng nhận chống cháy, v.v.

  6. Nghiên cứu và phân tích: Các tiêu chuẩn cũng có thể được xác định dựa trên các nghiên cứu, phân tích, và thử nghiệm về tính chất cơ học, tính chất chống ăn mòn, cách nhiệt, v.v.

Quá trình ấn định tiêu chuẩn thường được thực hiện thông qua sự hợp tác giữa các chuyên gia ngành và các cơ quan có thẩm quyền. Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này trong quá trình sản xuất là quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu chất lượng và an toàn.

bang gia ton dai thien loc MTP

Ký hiệu để nhận biết các loại tôn Đại Thiên Lộc

  1. Mã số sản phẩm: Mỗi loại tôn Đại Thiên Lộc có thể được gán một mã số đặc trưng để nhận biết. Mã số này thường bao gồm thông tin về loại tôn, độ dày, kích thước và tính năng khác.

  2. Chữ cái hoặc số đặc trưng: Một ký hiệu ngắn gồm chữ cái hoặc số có thể được sử dụng để đại diện cho từng loại tôn. Ví dụ, “K” có thể đại diện cho tôn kẽm, “M” cho tôn màu, “CN” cho tôn cách nhiệt, v.v.

  3. Màu sắc: Đôi khi, các loại tôn Đại Thiên Lộc khác nhau có màu sắc khác nhau để phân biệt. Ví dụ, tôn mạ kẽm thường có màu bạc, tôn màu có màu sắc đa dạng.

  4. Logo hoặc nhãn hiệu: Các nhà sản xuất thường có logo hoặc nhãn hiệu đặc trưng cho mỗi loại tôn của họ. Logo này có thể in trực tiếp lên sản phẩm hoặc được gắn trên bao bì.

  5. Dòng sản phẩm: Mỗi dòng sản phẩm có thể có tên gọi riêng và một dãy ký hiệu đặc trưng để nhận biết.

  6. Ký tự chữ cái và số: Các mã ký tự chữ cái và số đặc trưng có thể được sử dụng để chỉ ra các tính năng cụ thể của sản phẩm, chẳng hạn như độ dày, mạ kẽm, cách âm, cách nhiệt, v.v.

Trọng lượng – khối lượng của tôn Đại Thiên Lộc

Trọng lượng và khối lượng của tôn Đại Thiên Lộc phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày, chiều rộng, chiều dài và loại tôn. Cụ thể:

  • Tôn lạnh:
    • Trọng lượng: 0.4 – 0.5 kg/m²
    • Khối lượng: 3.2 – 4 kg/m³
  • Tôn mạ kẽm:
    • Trọng lượng: 0.5 – 0.6 kg/m²
    • Khối lượng: 4 – 4.8 kg/m³
  • Tôn mạ màu:
    • Trọng lượng: 0.6 – 0.7 kg/m²
    • Khối lượng: 4.8 – 5.6 kg/m³

Dưới đây là bảng trọng lượng và khối lượng của một số loại tôn Đại Thiên Lộc phổ biến:

Loại tônĐộ dày (mm)Chiều rộng (mm)Chiều dài (m)Trọng lượng (kg/m²)Khối lượng (kg/m³)
Tôn lạnh 9 sóng0.41000120.403.20
Tôn mạ kẽm 9 sóng0.51000120.504.00
Tôn mạ màu 9 sóng0.61000120.604.80

Màu sắc tôn Đại Thiên Lộc

Màu sắc của tôn Đại Thiên Lộc có thể đa dạng và thay đổi tùy theo loại tôn và yêu cầu của khách hàng.

Dưới đây là một số màu sắc thường được sử dụng cho các loại tôn Đại Thiên Lộc:

  1. Tôn mạ kẽm: Tôn mạ kẽm thường có màu bạc hoặc màu xám nhạt do lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt.

  2. Tôn màu: Các loại tôn màu có thể có rất nhiều tùy chọn màu sắc khác nhau, từ các màu cơ bản như đen, trắng, xanh, đỏ, vàng đến các màu sắc đa dạng khác. Màu sắc của tôn màu thường được thực hiện thông qua việc sơn hoặc phủ lớp sơn chống ăn mòn.

  3. Tôn cách nhiệt: Tôn cách nhiệt có thể có màu sắc tương tự như tôn màu. Màu sắc này thường được thực hiện bằng cách sơn hoặc phủ lớp chất liệu cách nhiệt.

  4. Tôn cán sóng: Tôn cán sóng Đại Thiên Lộc có thể có màu sắc khác nhau, thường là các màu tương tự như tôn mạ kẽm hoặc tôn màu.

Màu sắc của tôn không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn có thể ảnh hưởng đến tính chất nhiệt độ và hiệu suất của sản phẩm trong môi trường khác nhau

day truyen san xuat ton dai thien loc

Cần phải đo đạc như thế nào trước khi sử dụng tôn Đại Thiên Lộc để lợp mái công trình?

Trước khi sử dụng tôn Đại Thiên Lộc để lợp mái công trình, cần thực hiện các bước đo đạc và chuẩn bị cẩn thận để đảm bảo việc lợp mái được thực hiện một cách chính xác và an toàn.

Dưới đây là một số bước cơ bản cần thực hiện:

  1. Đo kích thước: Đo kích thước của khu vực cần lợp mái bằng cách đo chiều dài, chiều rộng và độ dốc của mái. Điều này giúp xác định số lượng và kích thước các tấm tôn cần thiết.

  2. Xác định độ dốc: Xác định độ dốc của mái (góc nghiêng) để biết cách cắt và gắn tôn theo đúng hướng.

  3. Xác định chiều hướng: Xác định hướng của mái (đông, tây, bắc, nam) để xác định hướng gắn tôn sao cho hiệu suất nhiệt độ tốt nhất.

  4. Lập kế hoạch gắn tôn: Dựa trên các thông số trên, lập kế hoạch gắn tôn bằng cách xác định điểm bắt đầu, hướng gắn tôn, và cách chồng tôn sao cho phù hợp.

  5. Chuẩn bị dụng cụ: Chuẩn bị các dụng cụ cần thiết như búa, keo dán, ốc vít, máy cắt, và thiết bị bảo hộ.

  6. Kiểm tra bề mặt mái: Trước khi lợp tôn, kiểm tra bề mặt mái đã được làm phẳng và loại bỏ các vật thể cản trở như bụi, cát, hoặc vật liệu cũ.

  7. Gắn khung mái (nếu cần): Nếu công trình cần, gắn khung mái bằng các khung chống dột và cố định trước khi bắt đầu lợp tôn.

  8. Lắp tôn: Bắt đầu từ điểm bắt đầu đã xác định, bắt đầu lắp tôn theo kế hoạch đã chuẩn bị. Đảm bảo các tấm tôn được đặt cân đối, chồng lên nhau một cách chính xác và được gắn chặt.

  9. Kết thúc và kiểm tra: Khi hoàn thành, kiểm tra cẩn thận việc gắn tôn, đảm bảo chúng được gắn đúng cách và an toàn.

Quá trình lợp mái cần được thực hiện cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính thẩm mỹ, hiệu suất nhiệt độ và độ bền của mái. Nếu bạn không có kinh nghiệm hoặc không tự tin thực hiện, nên tìm đến những chuyên gia trong lĩnh vực này để đảm bảo công việc được thực hiện đúng cách.

Đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Quận 2 là công ty Mạnh Tiến Phát

Mạnh Tiến Phát là đại lý tôn Đại Thiên Lộc tại Quận 2, chuyên cung cấp các loại đa dạng về chủng loại, mẫu mã và kích thước, bao gồm:

  • Tôn lạnh mạ kẽm
  • Tôn lạnh mạ màu
  • Tôn sóng ngói
  • Tôn sóng vuông
  • Tôn sóng tròn
  • Tôn giả ngói
  • Tôn lợp mái
  • Tôn cách nhiệt
  • Tôn chống cháy
  • Tôn lấy sáng

Công ty cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, chất lượng cao, giá cả hợp lý. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »