Khi ứng dụng đòi hỏi tính chịu ăn mòn – chịu nhiệt cao, tấm đục lỗ inox 201 & inox 304 trở thành sự lựa chọn hàng đầu. Với hàm lượng molypden cao, inox có khả năng chống ăn mòn – chịu nhiệt tốt hơn so với các loại inox khác.
Dưới sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp – xây dựng, tấm lưới inox đục lỗ 201 & 304 ngày càng được ứng dụng rộng rãi, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.
Bảng báo giá tấm đục lỗ inox
STT | Quy cách | Xuất xứ | Barem | Đơn giá | |
Kg/tấm | Kg | Tấm | |||
1 | 3 ly (1500×6000) | NK | 211.95 | 19,100 | 4,048,245 |
2 | 4 ly (1500×6000) | NK | 282.60 | 19,100 | 5,397,660 |
3 | 5 ly (1500×6000) | NK | 353.25 | 19,100 | 6,747,075 |
4 | 6 ly (1500×6000) | NK | 423.90 | 19,100 | 8,096,490 |
5 | 8 ly (1500×6000) | NK | 565.20 | 19,100 | 10,795,320 |
6 | 10 ly (1500×6000) | NK | 706.50 | 19,100 | 13,494,150 |
7 | 12 ly (1500×6000) | NK | 847.80 | 19,100 | 16,192,980 |
8 | 14 ly (1500×6000) | NK | 989.10 | 19,100 | 18,891,810 |
9 | 16 ly (1500×6000) | NK | 1130.40 | 19,100 | 21,590,640 |
10 | 18 ly (1500×6000) | NK | 1271.70 | 19,100 | 24,289,470 |
11 | 20 ly (1500×6000) | NK | 1413.00 | 19,100 | 26,988,300 |
12 | 6 ly (2000×6000) | NK | 565.20 | 19,100 | 10,795,320 |
13 | 8 ly (2000×6000) | NK | 753.60 | 19,100 | 14,393,760 |
14 | 10 ly (2000×6000) | NK | 942.00 | 19,100 | 17,992,200 |
15 | 12 ly (2000×6000) | NK | 1130.40 | 19,100 | 21,590,640 |
16 | 14 ly (2000×6000) | NK | 1318.80 | 19,100 | 25,189,080 |
17 | 16 ly (2000×6000) | NK | 1507.20 | 19,100 | 28,787,520 |
18 | 18 ly (2000×6000) | NK | 1695.60 | 19,100 | 32,385,960 |
19 | 20 ly (2000×6000) | NK | 1884.00 | 19,100 | 35,984,400 |
20 | 22 ly (2000×6000) | NK | 2072.40 | 19,100 | 39,582,840 |
21 | 25 ly (2000×6000) | NK | 2355.00 | 19,100 | 44,980,500 |
22 | 30 ly (2000×6000) | NK | 2826.00 | 19,100 | 53,976,600 |
23 | 35 ly (2000×6000) | NK | 3297.00 | 19,100 | 62,972,700 |
24 | 40 ly (2000×6000) | NK | 3768.00 | 19,100 | 71,968,800 |
25 | 45 ly (2000×6000) | NK | 4239.00 | 19,100 | 80,964,900 |
26 | 50 ly – 100 ly (2000×6000) | NK | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
Chiết khấu từ 200 – 400 đồng/kg khi mua số lượng lớn | |||||
Hotline mua hàng: 0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900 |
Quy trình sản xuất tấm inox đục lỗ 201 và 304
Quy trình sản xuất tấm inox đục lỗ 201 và 304 bao gồm một số bước chính như sau:
Chuẩn bị nguyên liệu:
- Chọn và chuẩn bị nguyên liệu inox phù hợp, thường là inox cuộn, có thành phần hợp kim cụ thể cho từng loại inox (201 hoặc 304).
Cắt và chuẩn bị tấm inox:
- Cắt tấm inox từ cuộn thành các tấm có kích thước và độ dày yêu cầu.
- Tiến hành làm sạch bề mặt inox để loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và chất bẩn.
Đục lỗ:
- Sử dụng máy đục lỗ hoặc khuôn đục lỗ để tạo ra các lỗ đục trên bề mặt tấm inox.
- Có thể đục lỗ theo các hình dạng và kích thước lỗ tùy chỉnh dựa trên yêu cầu của khách hàng.
Nhuộm màu (tuỳ chọn):
- Nếu yêu cầu, tấm inox đục lỗ có thể được nhuộm màu để tăng tính thẩm mỹ và tạo ra các hiệu ứng màu sắc độc đáo.
Tôi trắng (tuỳ chọn):
- Nếu yêu cầu, tấm inox đục lỗ có thể được tôi trắng để cải thiện tính chống ăn mòn và tăng độ bền của sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng:
- Tiến hành kiểm tra chất lượng tấm inox đục lỗ để đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu kỹ thuật.
Đóng gói và xuất hàng:
- Tấm inox đục lỗ được đóng gói và bảo quản một cách cẩn thận để đảm bảo không bị hỏng trong quá trình vận chuyển.
- Sản phẩm được xuất hàng và giao đến khách hàng hoặc các nhà phân phối.
Đặc tính kỹ thuật chính của tấm inox đục lỗ 201 và 304?
Tấm inox đục lỗ 201 và 304 có một số đặc tính kỹ thuật chính khác nhau do sự khác biệt về thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể. Dưới đây là một số đặc tính kỹ thuật quan trọng của cả hai loại inox:
Đặc tính kỹ thuật của tấm inox đục lỗ 201:
Thành phần hóa học: Inox 201 có hàm lượng crom (Cr) từ khoảng 16-18%, niken (Ni) từ 3.5-5.5%, và mangan (Mn) từ 5.5-7.5%. Đây là loại inox thấp hơn về hàm lượng crom và niken so với inox 304.
Chịu ăn mòn: Chúng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không chứa clor hoặc hóa chất ăn mòn nặng, nhưng ít chịu ăn mòn hơn so với inox 304 trong môi trường chứa clor hoặc axit.
Chịu nhiệt: Loại inox này có khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng không bằng inox 304 trong điều kiện nhiệt độ cao.
Độ cứng: Sản phẩm có độ cứng cao, tuy nhiên, có thể dễ dàng uốn cong và thay đổi hình dạng.
Ứng dụng: Inox 201 thường được sử dụng trong các ứng dụng không yêu cầu tính chịu ăn mòn cao, ví dụ như các sản phẩm gia dụng, ống nước, đồ trang trí, v.v.
Đặc tính kỹ thuật của tấm inox đục lỗ 304:
Thành phần hóa học: Inox 304 có hàm lượng crom (Cr) từ khoảng 18-20%, niken (Ni) từ 8-10.5%, và mangan (Mn) khoảng 2%. Đây là loại inox có hàm lượng crom – niken cao, giúp tăng tính chống ăn mòn.
Chịu ăn mòn: Inox 304 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường, bao gồm cả môi trường chứa clor và axit.
Chịu nhiệt: Chúng có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể sử dụng trong điều kiện nhiệt độ cao.
Độ cứng: Sản phẩm có độ cứng tốt và duy trì hình dạng ổn định dưới tải nặng.
Ứng dụng: Inox 304 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng yêu cầu tính chịu ăn mòn – chịu nhiệt cao, chẳng hạn như trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, y học, xây dựng, và gia công cơ khí.
Làm thế nào để tăng độ bền cho sản phẩm?
Để tăng độ bền cho sản phẩm, có một số biện pháp và phương pháp kỹ thuật có thể áp dụng. Các yếu tố cần xem xét bao gồm chất liệu, thiết kế, quá trình sản xuất và bảo trì. Dưới đây là một số cách để tăng độ bền cho sản phẩm:
Chọn chất liệu phù hợp: Chọn chất liệu có tính chịu mài mòn, chịu nhiệt, chống ăn mòn và chịu lực tốt để đảm bảo sản phẩm có độ bền cao trong môi trường, điều kiện sử dụng.
Thiết kế chắc chắn: Đảm bảo thiết kế sản phẩm chắc chắn và đáp ứng các yêu cầu tải trọng và sự gia tăng của nó. Tính toán và mô phỏng kỹ thuật có thể được sử dụng để đánh giá tính đàn hồi, tính chịu lực, và hiệu suất tổng thể của sản phẩm.
Sử dụng công nghệ chế tạo chất lượng: Áp dụng các quy trình sản xuất chất lượng cao và sử dụng công nghệ hiện đại để đảm bảo sản phẩm được chế tạo với độ chính xác, độ bền cao.
Bảo trì – bảo dưỡng: Để duy trì độ bền của sản phẩm, thực hiện các biện pháp bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo hoạt động hiệu quả của sản phẩm trong thời gian dài.
Xử lý bề mặt: Áp dụng các lớp phủ bảo vệ, sơn chống ăn mòn, hay quá trình mạ để bảo vệ bề mặt sản phẩm khỏi ảnh hưởng của môi trường bên ngoài.
Sử dụng vật liệu gia cố: Sử dụng vật liệu gia cố, như sợi stekel hoặc sợi carbon, để cải thiện tính chịu lực và độ bền của sản phẩm.
Kiểm tra chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm để phát hiện sớm các khuyết điểm và lỗi sản xuất, từ đó thực hiện điều chỉnh và cải tiến sản phẩm.
Tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn: Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan đến sản phẩm để đảm bảo tính an toàn và đáp ứng các yêu cầu chất lượng.
Tăng độ bền cho sản phẩm là một quá trình kỹ thuật phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc sử dụng kỹ thuật chính xác và vật liệu phù hợp sẽ giúp đảm bảo sản phẩm có độ bền cao và đáp ứng yêu cầu sử dụng một cách hiệu quả.
Dụng cụ cần có trong quá trình lưu trữ tấm inox đục lỗ để tránh oxi hóa, hỏng hóc?
Để lưu trữ tấm inox đục lỗ một cách an toàn và tránh oxi hóa, hỏng hóc, cần có một số dụng cụ và biện pháp đơn giản sau đây:
Đồ bảo vệ: Trước khi lưu trữ tấm inox đục lỗ, hãy đảm bảo rằng bạn đã đeo đủ đồ bảo hộ như găng tay và kính bảo hộ để tránh va chạm và sưng đỏ khi làm việc với các tấm inox cỡ lớn.
Bọt xốp hoặc giấy bạc: Đặt lớp bọt xốp hoặc giấy bạc giữa các tấm inox đục lỗ khi chúng nằm chồng lên nhau. Điều này giúp tránh trầy xước và va đập giữa các tấm, bảo vệ bề mặt inox.
Đặt trên giá đỡ hoặc pallet: Để tránh tiếp xúc trực tiếp với mặt đất hoặc sàn nhà, nên đặt các tấm inox đục lỗ lên giá đỡ hoặc pallet. Điều này giúp tránh việc tấm inox tiếp xúc với độ ẩm, bụi bẩn và hỗn hợp khác, giảm nguy cơ oxi hóa và hỏng hóc.
Bảo vệ bề mặt: Nếu tấm inox đục lỗ đã được xử lý bề mặt (ví dụ: nhuộm màu hoặc tôi trắng), hãy đảm bảo rằng bề mặt đã được bảo vệ và che chắn để tránh bị trầy xước hoặc hư hỏng trong quá trình lưu trữ.
Bảo quản trong kho lạnh hoặc kín: Nếu có thể, lưu trữ tấm inox đục lỗ trong kho lạnh hoặc trong môi trường kín đáo, tránh tiếp xúc với độ ẩm và không khí bên ngoài. Điều này giúp bảo vệ tấm inox khỏi oxi hóa và môi trường ẩm ướt.
Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra thường xuyên trên tấm inox đục lỗ đã lưu trữ để phát hiện sớm bất kỳ hỏng hóc hoặc vết nứt có thể xảy ra trong quá trình lưu trữ.
Các tiêu chuẩn về chất lượng tấm inox đục lỗ trong nước và ngoài nước đạt được?
Các tiêu chuẩn về chất lượng tấm inox đục lỗ thường được thiết lập và thực thi bởi các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến cho tấm inox đục lỗ:
Tiêu chuẩn quốc tế:
- Tiêu chuẩn ASTM: Tiêu chuẩn của Hội đồng vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) như ASTM A240 (tấm inox cán nóng và cán nguội), ASTM A666 (tấm inox cán lạnh) cung cấp các yêu cầu về chất lượng và kỹ thuật sản xuất tấm inox đục lỗ.
- Tiêu chuẩn EN: Tiêu chuẩn của Cơ quan Tiêu chuẩn Châu Âu (EN) như EN 10028 (tấm inox cho áp suất), EN 10088 (inox cán nguội), và EN 10160 (kiểm tra siêu âm cho tấm dày) đều áp dụng cho inox đục lỗ và cung cấp các tiêu chí chất lượng.
Tiêu chuẩn quốc gia:
- Tiêu chuẩn GB: Tiêu chuẩn của Trung Quốc như GB/T 4237 (inox cán nóng và cán nguội), GB/T 3280 (inox cán nguội), và GB/T 14976 (ống inox) cung cấp hướng dẫn chất lượng cho các loại inox khác nhau.
- Tiêu chuẩn JIS: Tiêu chuẩn của Nhật Bản như JIS G4304 (inox cán nóng và cán nguội) và JIS G 3446 (ống inox) đều chứa các quy định chất lượng cho inox đục lỗ.
Thiết bị sử dụng để đo độ dày tấm inox đục lỗ 201 và 304 là gì? Chúng có độ chính xác như thế nào?
Để đo độ dày của tấm inox đục lỗ 201 và 304, có một số thiết bị phổ biến được sử dụng, trong đó hai thiết bị chính là máy đo độ dày siêu âm và máy đo độ dày laser.
Máy đo độ dày siêu âm:
- Máy đo độ dày siêu âm sử dụng sóng siêu âm để đo độ dày của vật liệu.
- Thiết bị này gửi sóng siêu âm vào bề mặt của tấm inox và đo thời gian mà sóng siêu âm mất để đi qua vật liệu và quay trở lại máy đo.
- Dựa vào thời gian này và vận tốc sóng siêu âm trong vật liệu, máy tính sẽ tính toán độ dày của tấm inox.
- Máy đo độ dày siêu âm thường có độ chính xác cao và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và kiểm tra chất lượng.
Máy đo độ dày laser:
- Máy đo độ dày laser sử dụng tia laser để đo độ dày của vật liệu.
- Thiết bị này phát ra tia laser lên bề mặt tấm inox và sẽ phản xạ trở lại máy đo.
- Máy tính trong máy đo sẽ tính toán độ dày dựa trên thời gian mà tia laser mất để đi và quay trở lại.
- Máy đo độ dày laser thường cũng có độ chính xác cao – thích hợp cho việc đo độ dày của các tấm inox đục lỗ và các vật liệu khác.
Độ chính xác của máy đo độ dày tùy thuộc vào loại máy, cấu hình và thương hiệu. Thông thường, máy đo độ dày siêu âm và máy đo độ dày laser có độ chính xác rất cao, thường trong phạm vi micromet hoặc milimet. Tuy nhiên, để đảm bảo độ chính xác cao nhất, việc sử dụng máy đo đúng cách và tuân thủ các hướng dẫn của nhà sản xuất là cần thiết.
Những loại tấm inox đục lỗ nào có độ bền tốt nhất trong môi trường khắc nghiệt?
Trong môi trường khắc nghiệt, các loại tấm inox đục lỗ có độ bền tốt nhất là những loại inox có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Cụ thể, các loại inox sau đây thường được sử dụng để đảm bảo tính bền vững trong môi trường khắc nghiệt:
Inox 316 (UNS S31600):
- Inox 316 là một loại inox austenitic có hàm lượng crom cao (16-18%), niken (10-14%) và molypdenum (2-3%).
- Inox 316 có khả năng chống ăn mòn rất cao trong môi trường ăn mòn hóa học và nước mặn.
- Nó cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit sulfuric, axit phosphoric và axit acetic.
- Inox 316 có độ bền và tính chịu nhiệt cao hơn so với các loại inox khác, là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng thực phẩm, hóa chất, xử lý nước biển và môi trường nhiễm mặn.
Inox 904L (UNS N08904):
- Inox 904L là một loại inox austenitic chống ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt trong môi trường ăn mòn ăn mòn ở nhiệt độ cao và có hàm lượng clo cao.
- Nó cũng có khả năng chống ăn mòn trong các môi trường axit sulfuric, axit phosphoric, và các chất hữu cơ ăn mòn.
- Inox 904L thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, và dầu khí.
Inox Duplex (UNS S31803 và S32205):
- Inox Duplex là một loại inox có cấu trúc hai pha, kết hợp cả tính chất của inox austenitic và ferritic.
- Nó có khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn clo và các hợp chất clo.
- Inox Duplex thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, và dầu khí.
Lưu ý rằng việc lựa chọn loại tấm inox đục lỗ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường sử dụng. Việc tư vấn với chuyên gia và nhà sản xuất inox là quan trọng để chọn loại inox phù hợp nhất cho môi trường khắc nghiệt của bạn.
Sản phẩm có thể chịu được tác động và áp lực cao trong các ứng dụng công nghiệp không?
Có, tấm inox đục lỗ có thể chịu được tác động và áp lực cao trong nhiều ứng dụng công nghiệp.Chúng có độ cứng – độ bền tốt, giúp chúng chịu được các tác động và áp lực cơ học mà không bị biến dạng hay hỏng hóc nhanh chóng. Tùy thuộc vào loại inox cụ thể và độ dày của tấm, nó có thể sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu tải cao, như:
Ngành xây dựng: Inox đục lỗ thường được sử dụng làm các vách ngăn, ốp trần, ốp tường, cửa ra vào và cầu thang trong các công trình xây dựng công nghiệp.
Công nghiệp hóa chất: Trong môi trường công nghiệp hóa chất, inox đục lỗ được sử dụng làm tấm lọc, màng lọc và các bộ phận chịu áp lực trong hệ thống xử lý và chứa chất lỏng, khí.
Công nghiệp dầu khí: Trong ngành dầu khí, inox đục lỗ được ứng dụng làm các bộ phận chịu áp lực và bộ lọc trong các thiết bị – hệ thống liên quan đến khai thác, sản xuất và xử lý dầu khí.
Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Inox đục lỗ được sử dụng trong việc chế biến thực phẩm và đồ uống, như bộ lọc và ống dẫn trong ngành công nghiệp nước giải khát, bia và rượu.
Ngành điện tử: Trong ngành điện tử, inox đục lỗ được sử dụng làm các bộ phận chịu áp lực và bảo vệ cho các thiết bị và hệ thống điện tử.
Tuy nhiên, để đảm bảo inox đục lỗ có thể chịu được tác động, áp lực cao trong các ứng dụng công nghiệp, việc chọn loại inox phù hợp và độ dày thích hợp là cần thiết. Ngoài ra, các yếu tố thiết kế, thiết lập và bảo trì cũng ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của sản phẩm.
Sản phẩm được cung cấp đầy đủ số lượng, vận chuyển trực tiếp bởi Mạnh Tiến Phát
Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp: Mạnh Tiến Phát tự hào sở hữu một đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, nhiệt tình, giàu kinh nghiệm. Tất cả các thành viên đều được đào tạo chuyên sâu về sản phẩm và dịch vụ, đảm bảo khách hàng nhận được sự tư vấn chính xác, hỗ trợ tận tâm từ quá trình đặt hàng cho đến giao nhận sản phẩm.
Sự đổi mới và nâng cao công nghệ: Công ty luôn đầu tư vào công nghệ sản xuất và quản lý tiên tiến nhất. Việc áp dụng các công nghệ mới + quy trình hiệu quả giúp cải thiện hiệu suất sản xuất, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm tối ưu. Sự đổi mới liên tục giúp công ty cung cấp tấm inox chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Thời gian giao hàng nhanh chóng: Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của thời gian đối với khách hàng. Vì vậy, cam kết giao hàng nhanh chóng – đúng hẹn. Quy trình quản lý kho hàng thông minh – hệ thống vận chuyển linh hoạt giúp đảm bảo sản phẩm được giao đến tay khách hàng một cách chính xác, kịp thời.
Hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng: Sau khi khách hàng nhận được sản phẩm, Mạnh Tiến Phát vẫn tiếp tục hỗ trợ kỹ thuật một cách tận tâm, sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc về cách sử dụng, bảo quản và bảo trì sản phẩm inox.
Đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp: Nhờ vào chất lượng sản phẩm và dịch vụ xuất sắc, Công ty đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước. Sự tín nhiệm và hài lòng của khách hàng đã là động lực để công ty không ngừng nâng cao chất lượng, mở rộng phạm vi dịch vụ.
Khách hàng là trung tâm: Cuối cùng, Chúng tôi luôn coi khách hàng là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh. Tất cả các quyết định và hành động đều hướng tới việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn