Tôn Hòa Phát cung cấp một loạt các sản phẩm tôn xây dựng chất lượng cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và thiết kế đa dạng của các dự án tại Tây Ninh.
Công ty sản xuất và cung cấp tôn tráng, tôn mạ kẽm nhúng nóng, tôn mạ kẽm nhúng nóng màu, tôn mạ kẽm nhúng nóng lạnh và tôn lạnh. Mỗi loại tôn được chế tạo từ nguyên liệu chất lượng cao, qua quy trình sản xuất nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền, chịu lực, chống ăn mòn và tuổi thọ dài.
Đại lý tôn Hòa Phát tại Tây Ninh. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Hòa Phát giá rẻ nhất, tốt nhất Tây Ninh
Tôn Hòa Phát sóng tròn, sóng vuông, độ dày, kích thước từng loại thế nào?
Dưới đây là thông tin tổng quát về các loại tôn của Hòa Phát và một số thông số kỹ thuật cơ bản. Lưu ý rằng thông số chi tiết có thể thay đổi theo từng loại và phiên bản cụ thể của sản phẩm.
Tôn kẽm (Tôn mạ kẽm):
- Độ dày: Từ 0.13mm đến 2.0mm.
- Kích thước: Đa dạng, thông thường từ 600mm đến 1250mm (chiều rộng) và từ 1000mm đến 6000mm (chiều dài).
- Sóng tròn và sóng vuông: Có nhiều loại sóng tròn và sóng vuông khác nhau như sóng T15, sóng T18, sóng V760, sóng V820, và nhiều loại sóng khác.
Tôn lạnh:
- Độ dày: Từ 0.13mm đến 2.0mm.
- Kích thước: Thông thường từ 600mm đến 1250mm (chiều rộng) và từ 1000mm đến 6000mm (chiều dài).
- Sóng tròn và sóng vuông: Có nhiều loại sóng tròn và sóng vuông khác nhau như sóng T15, sóng T18, sóng V760, sóng V820, và nhiều loại sóng khác.
Tôn màu:
- Độ dày: Thông thường từ 0.2mm đến 1.2mm.
- Kích thước: Thông thường từ 700mm đến 1250mm (chiều rộng) và từ 1000mm đến 6000mm (chiều dài).
- Sóng tròn và sóng vuông: Có nhiều loại sóng tròn và sóng vuông khác nhau như sóng T15, sóng T18, sóng V760, sóng V820, và nhiều loại sóng khác.
Tôn cách nhiệt:
- Độ dày: Thông thường từ 50mm đến 200mm.
- Kích thước: Thông thường từ 600mm đến 1200mm (chiều rộng) và từ 2000mm đến 6000mm (chiều dài).
- Sóng tròn và sóng vuông: Có nhiều loại sóng tròn và sóng vuông khác nhau như sóng T15, sóng T18, sóng V760, sóng V820, và nhiều loại sóng khác.
Tôn cán sóng:
- Độ dày: Từ 0.13mm đến 2.0mm.
- Kích thước: Thông thường từ 600mm đến 1250mm (chiều rộng) và từ 1000mm đến 6000mm (chiều dài).
- Sóng tròn và sóng vuông: Có nhiều loại sóng tròn và sóng vuông khác nhau như sóng T15, sóng T18, sóng V760, sóng V820, và nhiều loại sóng khác.
Thành phần độ dày lớp sơn
Thành phần và độ dày của lớp sơn có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sơn, mục đích sử dụng. Tuy nhiên, dưới đây là một số thành phần thông thường trong lớp sơn và độ dày được sử dụng cho một số ứng dụng phổ biến:
Lớp sơn gốc nước cho công trình xây dựng:
- Thành phần: Nước, nhựa acrylic hoặc nhựa latex, chất tạo màng, phụ gia chống nấm mốc và vi khuẩn, chất tạo độ bóng (nếu cần).
- Độ dày: Thông thường từ 40 – 80 micromet (μm) (mícromet = 1/1000 mm).
Lớp sơn epoxy cho bề mặt kim loại hoặc sàn công nghiệp:
- Thành phần: Nhựa epoxy, chất tạo màng, chất chống rỉ sét (nếu áp dụng cho kim loại), chất tạo độ bóng (nếu cần).
- Độ dày: Thường từ 100 – 250 μm.
Lớp sơn polyurethane cho bề mặt gỗ:
- Thành phần: Nhựa polyurethane, chất tạo màng, dung môi, chất tạo độ bóng.
- Độ dày: Thông thường từ 30 – 60 μm cho lớp sơn phủ bề mặt và có thể có nhiều lớp phủ.
Lưu ý rằng độ dày của lớp sơn có thể thay đổi tùy thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể, môi trường sử dụng, và quy định kỹ thuật. Các thông số cụ thể về thành phần và độ dày của lớp sơn nên được xác định bởi nhà sản xuất sơn hoặc theo hướng dẫn kỹ thuật cụ thể từ nhà cung cấp sơn.
Tính chất cơ học của sản phẩm là gì?
Độ bền cơ học: Đây là khả năng của sản phẩm chịu được các tải trọng và lực tác động mà nó gặp phải trong quá trình sử dụng. Độ bền cơ học được đánh giá bằng các thông số như chịu kéo, chịu nén, chịu uốn, chịu va đập, và chịu mài mòn.
Độ dẻo dai: Độ dẻo dai mô tả khả năng của sản phẩm để uốn cong hay biến dạng mà không gãy hoặc bị hỏng. Điều này phản ánh tính linh hoạt, khả năng chịu biến dạng của sản phẩm.
Độ cứng: Độ cứng cho biết khả năng của sản phẩm chịu lực nén và kháng lại biến dạng. Một sản phẩm có độ cứng cao thường có khả năng chống biến dạng – chống trầy xước tốt.
Độ bền va đập: Độ bền va đập đo lường khả năng của sản phẩm chịu được lực va chạm hay lực tác động từ bên ngoài mà không bị vỡ hoặc hỏng.
Độ bền mài mòn: Độ bền mài mòn xác định khả năng của sản phẩm chịu sự mài mòn từ sự va chạm hoặc cọ xát liên tục. Sản phẩm với độ bền mài mòn cao có khả năng chịu được sự mài mòn lâu dài mà không bị hao mòn nhanh chóng.
Những tính chất cơ học trên có thể được đánh giá thông qua các phép thử và kiểm tra cơ học như thử nén, thử kéo, thử uốn, thử va đập, và thử mài mòn
Đặc điểm nào thể hiện tôn Hòa Phát bền vững với thời gian?
Tôn Hòa Phát được biết đến là một nhà sản xuất tôn chất lượng cao, có sự chú trọng đến khía cạnh bền vững trong sản xuất của mình. Dưới đây là một số đặc điểm thể hiện tôn Hòa Phát bền vững với thời gian:
Chất lượng vật liệu: Loại tôn này sử dụng nguyên liệu chất lượng cao và tiến hành kiểm soát chặt chẽ quy trình sản xuất. Điều này đảm bảo rằng tôn Hòa Phát có khả năng chống lại các yếu tố môi trường như ăn mòn, oxy hóa, tác động của thời tiết, giúp nó duy trì bề mặt, tính thẩm mỹ của nó qua thời gian.
Độ bền cơ học: Chúng được thiết kế – sản xuất để có độ bền cơ học cao, có khả năng chịu được tải trọng và các tác động cơ học khác mà nó có thể gặp phải trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống ăn mòn: Sản phẩm thường được xử lý bề mặt để tăng cường khả năng chống ăn mòn. Các lớp phủ chống rỉ sét, chống ăn mòn giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của môi trường, như hơi nước, muối, và các chất ăn mòn khác.
Kiểm soát chất lượng: Hòa Phát tuân thủ các quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt trong quá trình sản xuất. Điều này đảm bảo rằng tất cả các sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao và có khả năng đáp ứng yêu cầu sử dụng lâu dài.
Dịch vụ hậu mãi: Sản phẩm cung cấp dịch vụ hậu mãi tốt, bao gồm bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật. Điều này đảm bảo rằng khách hàng của họ có thể nhận được sự hỗ trợ khi cần thiết và tôn Hòa Phát được duy trì và bảo vệ trong suốt thời gian sử dụng.
Tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Hòa Phát đạt những tiêu chuẩn nào?
Các sản phẩm thường tuân thủ các tiêu chuẩn – quy định kỹ thuật quốc gia và quốc tế. Dưới đây là một số tiêu chuẩn phổ biến mà các sản phẩm tôn Hòa Phát có thể tuân thủ:
Tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN): Hòa Phát thường tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam liên quan đến sản xuất tôn, bao gồm TCVN 6574:2007 về Tôn mạ kẽm và TCVN 8270:2009 về Tôn lạnh.
Tiêu chuẩn quốc tế (ISO): Hòa Phát có thể tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO 9001 về Hệ thống quản lý chất lượng và ISO 14001 về Hệ thống quản lý môi trường.
Tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp: Hòa Phát có thể tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp như JIS (Japanese Industrial Standards), ASTM (American Society for Testing and Materials), EN (European Norms), và nhiều tiêu chuẩn khác tương ứng với các loại sản phẩm tôn cụ thể.
Sản phẩm có thể chịu được những ngoại lực tác động gì?
Sản phẩm có khả năng chịu được nhiều ngoại lực tác động khác nhau. Dưới đây là một số ngoại lực tác động mà sản phẩm tôn Hòa Phát thường có khả năng chịu được:
Tải trọng cơ bản: Tôn Hòa Phát được thiết kế để chịu tải trọng cơ bản như tải trọng tĩnh và tải trọng động. Điều này bao gồm trọng lực của chính nó, các vật liệu hoặc trang thiết bị được gắn lên tôn, và tải trọng do môi trường hoặc công việc sử dụng gây ra.
Tác động gió: Chúng thường có khả năng chống lại tác động của gió. Điều này bao gồm lực ép gió và lực hút gió có thể tác động lên tôn trong môi trường có gió mạnh.
Tác động nhiệt độ: Loại tôn này có khả năng chịu nhiệt độ cao, thay đổi nhiệt độ. Điều này cho phép nó duy trì tính chất cơ học và chống biến dạng dưới tác động của nhiệt độ môi trường.
Tác động tĩnh điện: Sản phẩm có khả năng chịu tác động tĩnh điện và kháng lại sự tích điện.
Tác động môi trường: Tôn Hòa Phát thường có khả năng chống lại các tác động môi trường như ăn mòn, oxy hóa, chịu được các yếu tố môi trường như hơi nước, muối, và tác động của thời tiết.
Nhãn tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng Hòa Phát đính kèm các thông tin nào?
Nhãn tôn của Hòa Phát thường đính kèm các thông tin sau đây để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm:
Tên sản phẩm: Nhãn tôn sẽ ghi rõ tên của sản phẩm tôn, ví dụ: “Tôn kẽm Hòa Phát”, “Tôn lạnh Hòa Phát”, “Tôn màu Hòa Phát”, “Tôn cách nhiệt Hòa Phát”, “Tôn cán sóng Hòa Phát”,…
Thông số kỹ thuật: Nhãn tôn thường cung cấp thông số kỹ thuật quan trọng như độ dày, chiều rộng, chiều dài, loại sóng (sóng tròn, sóng vuông, cán sóng), và loại bề mặt (kẽm, lạnh, màu, cách nhiệt).
Tiêu chuẩn: Nhãn tôn có thể đề cập đến các tiêu chuẩn và quy định mà sản phẩm tuân thủ, chẳng hạn như tiêu chuẩn quốc gia Việt Nam (TCVN), tiêu chuẩn quốc tế (ISO), tiêu chuẩn kỹ thuật công nghiệp (ASTM, JIS, EN, v.v.).
Thông tin về nhà sản xuất: Nhãn tôn thường cung cấp thông tin về nhà sản xuất, ví dụ như tên công ty, địa chỉ liên hệ và thông tin liên lạc.
Logo và nhãn hiệu: Nhãn tôn có thể đi kèm với logo và nhãn hiệu của Hòa Phát để xác định nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm.
Những thông tin trên giúp người tiêu dùng nhận biết và xác định sản phẩm tôn Hòa Phát cụ thể mà họ đang sử dụng hoặc quan tâm.
Hệ thống phân phối tôn Hòa Phát đến khu vực Tây Ninh của công ty Mạnh Tiến Phát
Để biết thông tin chi tiết về giá thành và chính sách giá của Mạnh Tiến Phát trong việc phân phối tôn Hòa Phát, tốt nhất là bạn nên liên hệ trực tiếp, bạn có thể yêu cầu báo giá và thảo luận về giá cả để đạt được mức giá tốt nhất cho sản phẩm tôn Hòa Phát.
Lưu ý rằng giá thành có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như số lượng mua, loại sản phẩm, vùng địa lý và thời điểm mua hàng. Do đó, việc thương lượng và thảo luận trực tiếp với công ty là cách tốt nhất để tối ưu chi phí mua vật tư cho công trình.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn