Với hình dạng mặt cắt gồ ghề, tôn TVP giúp tăng tính năng chống trượt, đồng thời tạo nên sự cứng cáp cho mái nhà. Ngoài ra, chúng cũng có thể được sơn màu để tạo nên một diện mạo thẩm mỹ cho công trình.
Các dạng tôn TVP thường được làm từ thép mạ kẽm, nhôm hoặc hợp kim nhôm-kẽm. Điều này giúp cho chúng có độ bền cao, chống ăn mòn, chịu được thời tiết khắc nghiệt, khả năng chống cháy tốt, giúp bảo vệ công trình khỏi nguy cơ cháy nổ.
Đại lý tôn TVP tại TPHCM. Báo giá tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP giá rẻ nhất, tốt nhất TPHCM
Các dạng sóng tôn TVP đặc biệt nhất
Có nhiều dạng sóng tôn TVP đặc biệt được sử dụng trong ngành xây dựng
Sóng Tôn Lỗ:
- Mô tả: Sóng tôn lỗ có các lỗ được đục thông qua bề mặt tôn, tạo ra các hình dạng lỗ đặc trưng.
- Ứng dụng: Sóng tôn lỗ thường được sử dụng trong các ứng dụng cần thông gió, lọc ánh sáng, hoặc tạo hiệu ứng thẩm mỹ đặc biệt.
Sóng Tôn Đồng Bộ:
- Mô tả: Sóng tôn đồng bộ có các sóng song song và đồng bộ, tạo ra một hình dạng sóng đặc biệt và đồng đều trên bề mặt tôn.
- Ứng dụng: Sóng tôn đồng bộ thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ và tăng tính cơ động của tôn trong thiết kế kiến trúc.
Sóng Tôn Chéo:
- Mô tả: Sóng tôn chéo có các sóng nghiêng, tạo ra các đường sóng chéo trên bề mặt tôn.
- Ứng dụng: Sóng tôn chéo thường được sử dụng để tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo và tăng tính cơ động của tôn trong thiết kế kiến trúc.
Sóng Tôn Tăng Cường:
- Mô tả: Sóng tôn tăng cường có các sóng với độ sâu và chiều cao tăng dần, tạo ra các sóng có độ chống biến dạng và khả năng tải trọng cao.
- Ứng dụng: Sóng tôn tăng cường thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng chịu tải nặng và độ bền cao.
Sóng Tôn Đinh Ốc:
- Mô tả: Sóng tôn đinh ốc có các sóng được thiết kế với các lỗ ở đầu sóng, tạo ra một hình dạng giống như đinh ốc.
- Ứng dụng: Sóng tôn đinh ốc thường được sử dụng để tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo và tăng tính cơ động của tôn trong thiết kế kiến trúc.
Các dạng sóng tôn TVP đặc biệt nhất này không chỉ mang tính thẩm mỹ mà còn tăng cường tính năng và ứng dụng của sản phẩm trong các công trình xây dựng. Tuy nhiên, việc lựa chọn dạng sóng tôn phù hợp cần dựa trên yêu cầu kỹ thuật, thiết kế và mục đích sử dụng của công trình cụ thể.
Ưu điểm & ứng dụng của tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP
Dưới đây là một tóm tắt về ưu điểm và ứng dụng của từng loại tôn TVP:
Tôn kẽm:
- Ưu điểm: Có lớp phủ kẽm giúp chống ăn mòn – oxy hóa, bền với thời tiết khắc nghiệt. Dễ dàng lắp đặt và bảo quản, có chi phí thấp.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như nhà ở, nhà xưởng, tường rào, mái che và các công trình khác.
Tôn lạnh:
- Ưu điểm: Có độ cứng cao, bền và chịu lực tốt. Có nhiều màu sắc và mẫu mã để lựa chọn. Khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Ứng dụng: Thích hợp cho mái che, tường bao, vách ngăn, cánh cửa, nội thất và các công trình khác.
Tôn màu:
- Ưu điểm: Có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxy hóa. Có nhiều màu sắc và mẫu mã để lựa chọn, tạo hiệu ứng thẩm mỹ đa dạng.
- Ứng dụng: Sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như nhà ở, tòa nhà thương mại, nhà máy, nhà xưởng, nhà ga và các công trình khác.
Tôn cách nhiệt:
- Ưu điểm: Có khả năng cách nhiệt tốt, giảm tiếng ồn và duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình. Có độ bền và tuổi thọ cao.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mái che, tường bao, nhà xưởng, nhà kho, nhà ga, nhà máy và các công trình cần yêu cầu cách nhiệt.
Tôn cán sóng TVP:
- Ưu điểm: Có cấu trúc sóng đặc biệt, tạo hiệu ứng thẩm mỹ và cơ động. Có độ bền cao, chịu lực tốt và khả năng chống biến dạng.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng cho mái che, tường bao, nhà xưởng, nhà ga, nhà máy và các công trình khác cần yêu cầu tính thẩm mỹ và tính cơ động.
Tuy nhiên, đối với từng loại tôn TVP, cụ thể hơn, ưu điểm và ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, chất lượng vật liệu và yêu cầu kỹ thuật của công trình. Việc tư vấn và lựa chọn loại tôn TVP phù hợp nên được thực hiện dựa trên yêu cầu cụ thể của từng công trình xây dựng.
Các công đoạn sản xuất tôn TVP
Chuẩn bị vật liệu:
- Tiếp nhận và kiểm tra chất lượng nguyên vật liệu, bao gồm cuộn thép, lớp phủ và các thành phần khác.
Gia công và cắt tôn:
- Cuộn thép được gia công thông qua các thiết bị cắt, đột, uốn, tráng phủ, và cán sóng để tạo ra các tấm tôn với kích thước và hình dạng yêu cầu.
Tiền xử lý và tráng phủ:
- Bề mặt tôn được tiền xử lý để làm sạch, loại bỏ bụi, mỡ và các tạp chất khác.
- Sau đó, tôn được tráng phủ bằng các lớp phủ chống ăn mòn và tăng tính thẩm mỹ, như lớp kẽm, lớp hợp kim nhôm-kẽm, lớp sơn, hoặc lớp sơn kết hợp với lớp kẽm.
Sấy nhiệt:
- Sau khi tráng phủ, tôn được đưa vào lò sấy nhiệt để làm khô và đảm bảo lớp phủ liên kết chặt với bề mặt tôn.
Kiểm tra chất lượng:
- Các tấm tôn được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định về độ dày, độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn.
Đóng gói và vận chuyển:
- Cuối cùng, các tấm tôn TVP được đóng gói và chuẩn bị cho quá trình vận chuyển đến địa điểm sử dụng.
Nhãn sản phẩm bao gồm các nội dung gì?
Thương hiệu và logo: Tên thương hiệu hoặc logo của nhà sản xuất.
Thông tin sản phẩm: Mô tả ngắn về sản phẩm, chẳng hạn như tên loại tôn TVP (ví dụ: tôn kẽm, tôn lạnh, tôn màu, tôn cách nhiệt, tôn cán sóng TVP).
Kích thước và độ dày: Thông tin về kích thước và độ dày của tấm tôn TVP.
Thông số kỹ thuật: Các thông số kỹ thuật quan trọng như độ bền, khả năng chống ăn mòn, khả năng cách nhiệt, khối lượng, màu sắc và các thông số khác liên quan đến sản phẩm.
Tiêu chuẩn chất lượng: Các tiêu chuẩn và quy định mà sản phẩm tuân thủ trong quá trình sản xuất và sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản: Hướng dẫn cho người dùng về cách sử dụng, lắp đặt và bảo quản sản phẩm tôn TVP.
Nhãn hiệu thương mại: Thông tin về nhãn hiệu thương mại, số lượng, mã vạch hoặc mã sản phẩm.
Nhà sản xuất: Thông tin về công ty sản xuất, bao gồm tên, địa chỉ và thông tin liên hệ.
Ngày sản xuất và hạn sử dụng (nếu có): Thông tin về ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm (áp dụng cho một số loại tôn TVP có thời hạn sử dụng).
Những nội dung trên thường được hiển thị trên nhãn sản phẩm tôn TVP để cung cấp thông tin quan trọng cho người tiêu dùng và đảm bảo tính trung thực và chất lượng của sản phẩm.
Tính chất vật lý
Độ cứng: cao, cho phép chịu được lực tác động mà không bị biến dạng hay déo.
Độ dẻo dai: tôn TVP có khả năng co giãn và đàn hồi trong một phạm vi nhất định, giúp nó chống nứt, gãy và déo trong quá trình sử dụng.
Độ bền kéo: cao, tức là khả năng chịu lực kéo mà không bị đứt hoặc bị phá vỡ.
Độ mỏi: Tôn TVP có khả năng chịu được các tác động mệt mỏi trong thời gian dài mà không bị hỏng.
Độ bền nhiệt: Chúng có khả năng chịu nhiệt tốt, không bị biến dạng hoặc mất tính chất khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
Độ trơn: Bề mặt tôn thường được gia công mịn, không có các gờ, lỗ hổng hay mảng lớn gây cản trở cho việc trượt qua.
Tính chất dẫn nhiệt: Tùy thuộc vào loại tôn TVP, nó có thể có tính chất dẫn nhiệt cao hoặc cách nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong công trình.
Trọng lượng: Tôn TVP có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải trọng lên công trình – dễ dàng trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.
Tính chất vật lý của tôn TVP có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và thành phần cụ thể của tôn TVP, và nó có thể được điều chỉnh để đáp ứng các yêu cầu và ứng dụng khác nhau trong ngành xây dựng.
Ngưỡng nhiệt độ mà tôn TVP có thể chịu được
Ngưỡng nhiệt độ mà tôn TVP có thể chịu được phụ thuộc vào loại tôn và chất liệu cụ thể được sử dụng trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là một số thông tin tổng quát về ngưỡng nhiệt độ cho các loại tôn TVP phổ biến:
Tôn kẽm: có khả năng chịu nhiệt tốt và có thể chịu được nhiệt độ lên tới khoảng 300-400°C trước khi bắt đầu bị biến dạng hoặc mất tính chất bảo vệ.
Tôn lạnh: thường được sản xuất từ thép không gỉ và có khả năng chịu nhiệt tương đối cao. Thông thường, nó có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 800-900°C trước khi bắt đầu biến dạng.
Tôn màu: thường được tráng phủ bởi lớp sơn chịu nhiệt. Tuy nhiên, ngưỡng nhiệt độ mà tôn màu có thể chịu được có thể khác nhau tùy thuộc vào loại sơn và quy trình tráng phủ cụ thể. Thông thường, tôn màu có thể chịu được nhiệt độ lên đến khoảng 100-150°C trước khi sơn bắt đầu bị phá hủy.
Tôn cách nhiệt: thường được làm từ các vật liệu cách nhiệt như bông khoáng, bọt polystyren, hay bọt polyurethane. Các vật liệu cách nhiệt này có khả năng chịu nhiệt khá cao, thường trong khoảng 150-200°C.
Lưu ý rằng đây chỉ là các giới hạn nhiệt độ đề xuất và tôn TVP có thể có những đặc tính riêng phụ thuộc vào từng nhà sản xuất và loại sản phẩm cụ thể. Để đảm bảo tính chất và hiệu suất của tôn TVP trong môi trường nhiệt độ cao, nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc tư vấn kỹ thuật chính xác.
Có những giới hạn nào về độ dày của tôn TVP khi lắp đặt công trình ?
Khi lắp đặt công trình, có những giới hạn về độ dày của tôn TVP mà bạn cần xem xét.
Các giới hạn này phụ thuộc vào loại công trình, vị trí và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng cần được xem xét:
Giới hạn độ dày tối thiểu: Đối với mỗi loại tôn TVP, có một giới hạn độ dày tối thiểu được quy định để đảm bảo tính chất cơ học – hiệu suất của tấm tôn. Việc sử dụng tôn dày hơn giới hạn tối thiểu có thể làm tăng chi phí, không cần thiết trong nhiều trường hợp.
Giới hạn độ dày tối đa: Cũng có một giới hạn độ dày tối đa cho tôn TVP, liên quan đến khả năng xử lý – lắp đặt. Tôn quá dày có thể làm tăng trọng lượng và gây khó khăn trong quá trình xử lý – lắp đặt, đặc biệt là trên các cấu trúc có hạn chế về tải trọng.
Yêu cầu kỹ thuật của công trình: Các công trình có yêu cầu kỹ thuật cụ thể có thể đặt giới hạn về độ dày của tôn TVP. Ví dụ, công trình nhẹ có thể sử dụng tôn mỏng hơn so với công trình nặng hoặc có yêu cầu chịu lực cao.
Chi phí và hiệu quả: Độ dày của tôn TVP cũng phải được cân nhắc dựa trên yếu tố chi phí và hiệu quả. Việc sử dụng tấm tôn có độ dày phù hợp giúp giảm chi phí, tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vật liệu.
Trong quá trình thiết kế và lắp đặt công trình, nên tham khảo các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật của ngành xây dựng và các nhà sản xuất tôn TVP để xác định giới hạn độ dày phù hợp cho từng trường hợp cụ thể.
Cách bảo quản sản phẩm?
Bảo quản trong môi trường khô ráo: Tôn TVP nên được bảo quản trong một môi trường khô ráo để tránh tiếp xúc với độ ẩm và ngăn ngừa sự hình thành của rỉ sét.
Tránh tiếp xúc với nước – hóa chất: Hạn chế tiếp xúc tôn TVP với nước và các chất tẩy rửa, hóa chất có thể gây ăn mòn hoặc làm hư hỏng bề mặt của tôn.
Bảo quản xa nguồn nhiệt: Tránh để chúng tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao hoặc ánh nắng mặt trời mạnh để tránh biến dạng và hư hỏng.
Sử dụng vật liệu bảo vệ: Để bảo vệ tôn TVP khỏi va đập và trầy xước trong quá trình vận chuyển và lưu trữ, sử dụng vật liệu bảo vệ như bọt xốp, giấy kraft hoặc vải bọc.
Bảo quản theo hướng dẫn của nhà sản xuất: Luôn tuân thủ các hướng dẫn và khuyến nghị bảo quản cụ thể từ nhà sản xuất tôn TVP.
Thực hiện kiểm tra định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ trên tôn TVP để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu nứt, gãy, rỉ sét hoặc hư hỏng nào. Nếu phát hiện sự hư hỏng, hãy thực hiện các biện pháp sửa chữa hoặc thay thế cần thiết.
Bảo quản trong vị trí thích hợp: Đặt tôn TVP ở nơi thoáng mát và không có tác động môi trường tiêu cực như hơi axit, hơi kiềm, khí hóa chất, vv.
Đặt hàng tôn TVP phong phú màu sắc – độ dày tại công ty Mạnh Tiến Phát
Công ty Mạnh Tiến Phát cung cấp sản phẩm tôn TVP với nhiều màu sắc khác nhau. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với để biết thông tin chi tiết về danh sách màu sắc có sẵn.
Thông thường, tôn TVP có thể được sơn hoặc phủ một lớp màu sắc để tạo ra nhiều lựa chọn cho khách hàng. Một số màu sắc phổ biến của chúng bao gồm màu xám, màu xanh, màu đỏ, màu nâu, màu trắng và nhiều màu sắc khác.
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn