Sắt tấm là một dạng sản phẩm thép được chế tạo thành từ thép cán nóng hoặc thép cán nguội thông qua quá trình cuộn và cắt thành tấm có kích thước – độ dày nhất định. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp xây dựng, sản xuất ô tô, đóng tàu, sản xuất máy móc, gia công cơ khí, nhiều ứng dụng khác.
Giá thép tấm có thể thay đổi theo nhiều yếu tố, bao gồm nhưng không giới hạn ở kích thước, độ dày, loại thép, chất lượng, và thị trường. Trong trường hợp của thép tấm Q345 (Q345B, Q345C, Q345D, Q345E), giá cũng có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố khác nhau như nguồn cung cấp, tiêu chuẩn chất lượng, và yêu cầu khách hàng cụ thể.
Để biết thông tin chính xác về sản phẩm , bạn nên liên hệ trực tiếp với Mạnh Tiến Phát để được hỗ trợ kịp thời nhé.
Bảng báo giá sắt tấm, giá thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E
Thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E có các thành phần hóa học chính nào?
Thép tấm Q345, Q345B, Q345C, Q345D và Q345E đều thuộc vào tiêu chuẩn thép Trung Quốc GB/T 1591-2008. Dưới đây là các thành phần hóa học chính của chúng:
Thép tấm Q345:
- Carbon (C): không quá 0,20%
- Silicon (Si): không quá 0,55%
- Mangan (Mn): từ 1,00% đến 1,60%
- Phốtpho (P): không quá 0,040%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0,040%
Thép tấm Q345B:
- Carbon (C): từ 0,12% đến 0,20%
- Silicon (Si): từ 0,20% đến 0,55%
- Mangan (Mn): từ 1,20% đến 1,60%
- Phốtpho (P): không quá 0,040%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0,040%
Thép tấm Q345C:
- Carbon (C): từ 0,18% đến 0,20%
- Silicon (Si): từ 0,20% đến 0,55%
- Mangan (Mn): từ 1,20% đến 1,60%
- Phốtpho (P): không quá 0,035%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0,035%
Thép tấm Q345D:
- Carbon (C): từ 0,18% đến 0,20%
- Silicon (Si): từ 0,20% đến 0,55%
- Mangan (Mn): từ 1,20% đến 1,60%
- Phốtpho (P): không quá 0,030%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0,025%
Thép tấm Q345E:
- Carbon (C): từ 0,18% đến 0,20%
- Silicon (Si): từ 0,20% đến 0,55%
- Mangan (Mn): từ 1,20% đến 1,60%
- Phốtpho (P): không quá 0,025%
- Lưu huỳnh (S): không quá 0,020%
Lưu ý rằng các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể khác nhau tùy thuộc vào các phiên bản cụ thể của tiêu chuẩn và quy định địa phương.
Thép tấm nói chung có ứng dụng chủ yếu trong lĩnh vực nào?
Thép tấm có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Xây dựng và kiến trúc: nhà ở, tòa nhà cao tầng, cầu, nhà xưởng, kho hàng, v.v. Nó có thể được sử dụng làm cấu trúc chịu lực, tường chắn, nền móng và nhiều ứng dụng khác.
Ngành ô tô – vận tải: sản xuất các thành phần ô tô, như khung xe, bảng điều khiển, cửa và nắp cốp. Nó cũng được sử dụng trong việc sản xuất các phương tiện vận tải như xe tải, container, xe buýt, v.v.
Ngành đóng tàu: sản xuất và xây dựng tàu thủy, tàu cá, tàu container và các công trình đóng tàu khác. Nó có tính chất chịu lực cao và khả năng chống ăn mòn, giúp tàu có độ bền và độ tin cậy cao.
Ngành cơ khí: sản xuất các bộ phận máy móc, máy công nghiệp và các thiết bị cơ khí khác. Nó có thể được gia công và hàn chấp nhận được, giúp tạo ra các sản phẩm có độ chính xác cao và khả năng chịu tải tốt.
Ngành dầu khí – năng lượng: xây dựng và vận hành các cơ sở công nghiệp dầu khí, như giàn khoan, nền móng nổi, hệ thống ống dẫn dầu và các thiết bị liên quan. Nó có khả năng chịu được áp lực và điều kiện khắc nghiệt của môi trường năng lượng.
So sánh sự khác nhau giữa các dòng thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E
Các dòng thép tấm Q345, Q345B, Q345C, Q345D và Q345E là các biến thể của thép Q345, có một số sự khác nhau về thành phần hóa học và tính chất cơ lý. Dưới đây là một sự so sánh giữa các dòng thép tấm Q345:
Thành phần hóa học:
- Thép tấm Q345: Có thành phần hóa học chung với các nguyên tố chính như carbon (C), silic (Si), mangan (Mn), lưu huỳnh (S) và phospho (P). Thông thường, phần trăm carbon dao động từ 0,12% đến 0,20%.
- Thép tấm Q345B: Có cùng thành phần hóa học với Q345, nhưng có thêm một số nguyên tố cải tiến như titan (Ti) và niobium (Nb).
- Thép tấm Q345C: Có cùng thành phần hóa học với Q345B, nhưng có phần trăm carbon thấp hơn.
- Thép tấm Q345D: Có cùng thành phần hóa học với Q345C, nhưng có thêm một số nguyên tố cải tiến như vanadi (V), niobium (Nb) và titan (Ti).
- Thép tấm Q345E: Có cùng thành phần hóa học với Q345D, nhưng có phần trăm carbon và mangan cao hơn.
Tính chất cơ lý:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy: Các dòng thép Q345 có cường độ kéo và giới hạn chảy khá cao, thường từ 345 MPa đến 550 MPa, tùy thuộc vào dòng cụ thể.
- Độ dãn dài: Các dòng thép Q345 thường có độ dãn dài tốt, cho phép chịu được lực kéo và uốn cong mà không gãy vỡ.
- Độ cứng: Tính chất cứng của các dòng thép Q345 có thể khác nhau dựa trên thành phần hóa học và xử lý nhiệt.
Tuy nhiên, để biết rõ hơn về các tính chất cụ thể của từng dòng thép tấm Q345, quý khách hàng nên tham khảo thông số kỹ thuật và báo cáo kiểm định của nhà sản xuất hoặc tư vấn từ các chuyên gia trong ngành thép.
Độ dày thông thường, kích thước tiêu chuẩn của thép tấm
Thép tấm có độ dày và kích thước tiêu chuẩn khác nhau tùy theo yêu cầu và tiêu chuẩn của từng quốc gia hoặc tiêu chuẩn công nghiệp.
Dưới đây là một số thông tin về độ dày và kích thước tiêu chuẩn của thép tấm:
Độ dày thông thường: Thép tấm có độ dày thường được đo bằng đơn vị milimét (mm) hoặc inch (“). Một số độ dày thông thường của thép tấm là 1mm, 1.2mm, 1.5mm, 2mm, 2.5mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 20mm, và có thể còn nhiều độ dày khác tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và tiêu chuẩn cụ thể.
Kích thước tiêu chuẩn: Kích thước tiêu chuẩn của thép tấm có thể bao gồm chiều rộng, chiều dài và các kích thước khác như kích thước viền, kích thước lỗ hoặc kích thước cắt theo yêu cầu. Một số kích thước tiêu chuẩn thông dụng cho thép tấm là:
- Chiều rộng: Thường từ 1000mm đến 2500mm.
- Chiều dài: Thường từ 2000mm đến 12000mm.
Tuy nhiên, các kích thước cụ thể của thép tấm có thể thay đổi tùy theo tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc dự án. Nên tham khảo thông tin từ nhà sản xuất hoặc các tiêu chuẩn quy định trong nước để biết rõ hơn về độ dày và kích thước tiêu chuẩn của thép tấm.
Quá trình sản xuất và chế tạo thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E
Quá trình sản xuất và chế tạo thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E có thể được mô tả như sau:
Nguyên liệu: Quá trình bắt đầu bằng việc chuẩn bị nguyên liệu để sản xuất thép tấm. Nguyên liệu chính bao gồm quặng sắt, than cốc và các hợp chất khác như mangan, silic, v.v.
Tiền xử lý: Quặng sắt được khai thác và sau đó xử lý để tách riêng gang từ quặng sắt. Gang sau đó được nung nóng để tạo thành thép nóng chảy.
Luyện thép: Thép nóng chảy được luyện thép để loại bỏ các tạp chất và điều chỉnh thành phần hóa học của thép. Quá trình luyện thép có thể bao gồm luyện thép cơ bản, luyện thép trung gian và luyện thép cuối cùng để đạt được chất lượng và tính chất cần thiết.
Tuần hoàn nhiệt: Sau khi luyện thép, thép được tuần hoàn nhiệt để cải thiện cấu trúc và tính chất cơ học của nó. Quá trình tuần hoàn nhiệt bao gồm giai đoạn nhiệt luyện, làm nguội nhanh và giai đoạn gia nhiệt.
Cuốn thép: Sau khi qua quá trình tuần hoàn nhiệt, thép được cuốn thành tấm thông qua các máy cuốn thép. Quá trình cuốn thép giúp điều chỉnh độ dày và kích thước của thép tấm.
Cắt và gia công: Sau khi cuốn, thép tấm được cắt và gia công theo yêu cầu cụ thể của khách hàng hoặc dự án. Các quy trình gia công có thể bao gồm cắt, mài, khoan, uốn, hàn, v.v.
Kiểm tra chất lượng: Trước khi xuất xưởng, thép tấm được kiểm tra chất lượng để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật. Các yếu tố kiểm tra có thể bao gồm độ bền kéo, độ co giãn, độ cứng, độ dẻo, độ mịn bề mặt, v.v.
Bao bì và vận chuyển: Cuối cùng, thép tấm được đóng gói và bảo quản bằng cách sử dụng các vật liệu bảo vệ và được vận chuyển đến địa điểm sử dụng hoặc kho lưu trữ.
Quá trình sản xuất – chế tạo thép tấm Q345 / Q345B / Q345C / Q345D / Q345E có thể có những yếu tố và bước công nghệ khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và quy trình cụ thể được sử dụng.
Hiện tại, thép tấm sở hữu những tiêu chuẩn chất lượng quan trọng nào?
Hiện nay, thép tấm phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn chất lượng quan trọng để đáp ứng yêu cầu của các ngành công nghiệp và dự án xây dựng. Dưới đây là một số tiêu chuẩn chất lượng quan trọng được áp dụng cho thép tấm:
Tiêu chuẩn chất lượng sản xuất thép: Các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia như tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa chất và Đo lường Quốc tế (ISO), tiêu chuẩn quốc gia của mỗi quốc gia (ví dụ: ASTM cho Hoa Kỳ, JIS cho Nhật Bản, GB cho Trung Quốc).
Tiêu chuẩn kỹ thuật – công nghệ: Các tiêu chuẩn kỹ thuật và công nghệ cụ thể do các tổ chức, cơ quan, hay ngành công nghiệp đặt ra nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của sản phẩm thép tấm.
Tiêu chuẩn về tính chất cơ học: Các tiêu chuẩn về độ bền, độ cứng, độ dẻo, độ co giãn, độ mỏi, và các tính chất cơ học khác của thép tấm.
Tiêu chuẩn về tính chất hóa học: Các tiêu chuẩn về thành phần hóa học của thép tấm, bao gồm tỷ lệ các nguyên tố và phần trăm hợp kim có mặt trong thép.
Tiêu chuẩn về bề mặt – kích thước: Các tiêu chuẩn về độ mịn bề mặt, độ phẳng, độ cong, độ dày, kích thước, và sai số của thép tấm.
Tiêu chuẩn về khả năng chịu lực – độ bền: Các tiêu chuẩn về khả năng chịu lực, độ bền kéo, độ bền uốn, độ bền va đập, độ bền mài mòn, các tính chất liên quan khác.
Tiêu chuẩn về an toàn và bảo vệ môi trường: Các tiêu chuẩn về an toàn lao động, an toàn cháy nổ, và các yêu cầu về bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất, vận chuyển, và sử dụng thép tấm.
Các yếu tố nào ảnh hưởng đến độ cứng – độ bền của thép tấm
Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép tấm, bao gồm:
Thành phần hóa học: Thành phần hóa học của thép tấm, bao gồm tỷ lệ các nguyên tố và hợp kim có mặt trong thép, có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Các nguyên tố như carbon, silic, mangan, và các nguyên tố hợp kim khác có thể điều chỉnh cấu trúc và tính chất cơ học của thép.
Xử lý nhiệt: Quá trình xử lý nhiệt như gia nhiệt, tôi luyện, và làm mát nhanh có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của thép tấm. Quá trình này có thể tạo ra cấu trúc tinh thể khác nhau trong thép, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó.
Cấu trúc tinh thể: Cấu trúc tinh thể của thép tấm, bao gồm kích thước và hình dạng của hạt tinh thể, cũng có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Cấu trúc tinh thể được kiểm soát bởi quá trình sản xuất và xử lý nhiệt.
Độ tinh khiết: Mức độ tinh khiết của thép tấm, bao gồm sự hiện diện của các tạp chất và khí độc, có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học và độ bền của nó.
Độ dày: Độ dày của thép tấm có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền. Thép tấm dày hơn có xu hướng có độ cứng và độ bền cao hơn so với thép tấm mỏng.
Xử lý bề mặt: Xử lý bề mặt như mạ kẽm, sơn phủ, hoặc các lớp bảo vệ khác có thể cung cấp bảo vệ và tăng độ bền cho thép tấm.
Điều kiện sử dụng: Điều kiện sử dụng của thép tấm, bao gồm tải trọng, nhiệt độ, môi trường, và thời gian sử dụng, cũng có thể ảnh hưởng đến độ cứng và độ bền của nó.
Có những loại bề mặt và hoàn thiện nào được áp dụng cho thép tấm Q345?
Có nhiều loại bề mặt và hoàn thiện được áp dụng cho thép tấm Q345, bao gồm:
Bề mặt mạ kẽm (Galvanized): Thép tấm Q345 có thể được mạ kẽm bằng quá trình mạ nóng, tạo ra một lớp mạ kẽm bảo vệ trên bề mặt thép. Lớp mạ kẽm giúp ngăn chặn sự ăn mòn và oxi hóa, làm tăng độ bền và tuổi thọ của thép.
Bề mặt sơn phủ (Painted): Thép tấm Q345 có thể được sơn phủ để tăng tính ästhetic và bảo vệ bề mặt khỏi sự ăn mòn. Các loại sơn phủ thông dụng bao gồm sơn epoxy, sơn polyurethane, sơn alkyd, và sơn epoxy-polyester.
Bề mặt tinh chế (Polished): Thép tấm Q345 có thể được xử lý bề mặt để có hiệu ứng tinh chế, tạo ra một bề mặt mịn, sáng bóng và có tính ästhetic cao. Quá trình tinh chế bề mặt có thể bao gồm mài, đánh bóng, hoặc tẩy tạo ra bề mặt mịn và nhẵn.
Bề mặt quấn bảo vệ (Coated): Thép tấm Q345 cũng có thể được quấn bảo vệ bề mặt bằng các lớp vật liệu như nhựa PVC hoặc giấy kraft. Lớp bảo vệ này giúp bảo vệ bề mặt thép khỏi vết trầy xước và sự ăn mòn trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Các loại bề mặt – hoàn thiện này có thể được áp dụng cho thép tấm Q345 để cung cấp bảo vệ, tăng tính ästhetic và nâng cao tuổi thọ của sản phẩm. Sự lựa chọn bề mặt phụ thuộc vào yêu cầu ứng dụng cụ thể của thép tấm trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đại lý Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp các loại thép tấm chính hãng, tốt nhất Miền Nam
Dịch vụ đặt hàng thép tấm thường được cung cấp bởi Công ty Mạnh Tiến Phát. Quá trình đặt hàng bao gồm các bước sau:
Liên hệ: Bạn liên hệ với nhà cung cấp thép tấm – Mạnh Tiến Phát, thông qua điện thoại, email hoặc trực tiếp tại văn phòng công ty. Bạn thông báo về nhu cầu gồm có: loại thép tấm, kích thước, số lượng và bất kỳ yêu cầu đặc biệt nào khác.
Tư vấn và báo giá: Nhân viên sẽ tư vấn về loại thép tấm phù hợp với nhu cầu của bạn, dựa trên thông tin đã cung cấp: báo giá chi tiết, bao gồm giá sản phẩm, chi phí vận chuyển và các điều khoản giao dịch khác.
Đặt hàng: Sau khi bạn đồng ý với báo giá và điều khoản giao dịch, bạn tiến hành đặt hàng bằng cách xác nhận yêu cầu – thông tin chi tiết với chúng tôi.
Xác nhận đơn hàng: Mạnh Tiến Phát sẽ xác nhận đơn hàng của bạn, kiểm tra lại thông tin và thông báo về thời gian giao hàng dự kiến.
Giao hàng – thanh toán: Công ty tiến hành giao hàng theo địa chỉ yêu cầu trong đơn hàng. Sau khi bạn nhận được sản phẩm, bạn sẽ thanh toán theo thỏa thuận trước đó, thông qua hình thức thanh toán được thống nhất
Hotline 1 : 0932.010.345 Ms Lan; Hotline 2 : 0932.055.123 Ms Loan; Hotline 3 : 0902.505.234 Ms Thúy; Hotline 4 : 0917.02.03.03 Mr Khoa; Hotline 5 : 0909.077.234 Ms Yến; Hotline 6 : 0917.63.63.67 Ms Hai; Hotline 7 : 0936.600.600 Mr Dinh; Hotline 8 : 0944.939.990 Mr Tuấn