Công ty Mạnh Tiến Phát có thể cắt thép tròn S45C phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, 12, 16, 18, 20, 22, 25, 26, 28, 30, 32, 36 theo yêu cầu của khách hàng. Việc cắt thép tròn theo yêu cầu giúp đáp ứng nhu cầu kỹ thuật và thiết kế của khách hàng trong các dự án xây dựng.
Bảng báo giá sắt Thép tròn S45C phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, 12, 16, 18, 20,22, 25, 26, 28, 30, 32, 36 cắt theo yêu cầu tại tphcm
STT | Quy cách | Giá thép tròn đặc (VNĐ/kg) |
1 | Thép tròn đặc phi 10 | 14,500 |
2 | Thép tròn đặc phi 12 | 14,300 |
3 | Thép tròn đặc phi 14 | 14,100 |
4 | Thép tròn đặc phi 16 | 14,100 |
5 | Thép tròn đặc phi 18 | 14,100 |
6 | Thép tròn đặc phi 20 | 14,100 |
7 | Thép tròn đặc phi 22 | 14,100 |
8 | Thép tròn đặc phi 24 | 14,100 |
9 | Thép tròn đặc phi 26 | 14,200 |
10 | Thép tròn đặc phi 28 | 14,300 |
11 | Thép tròn đặc phi 30 | 15,000 |
12 | Thép tròn đặc phi 32 | 15,000 |
13 | Thép tròn đặc phi 36 | 16,000 |
14 | Thép tròn đặc phi 40 | 18,500 |
15 | Thép tròn đặc phi 42 | 18,500 |
16 | Thép tròn đặc phi 45 | 19,000 |
17 | Thép tròn đặc phi 50 | 19,000 |
18 | Thép tròn đặc phi 55 | 19,000 |
19 | Thép tròn đặc phi 60 | 19,500 |
20 | Thép tròn đặc phi 61 | 19,500 |
21 | Thép tròn đặc phi 62 | 19,500 |
22 | Thép tròn đặc phi 62 | 19,500 |
23 | Thép tròn đặc phi 63 | 19,500 |
24 | Thép tròn đặc phi 64 | 19,500 |
25 | Thép tròn đặc phi 65 | 19,800 |
Thành phần hoá học của thép tròn S45C
Tiêu chuẩn | Mác thép | C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr |
ASTM A29 | 1045 | 0.43-0.50 | 0.60-0.90 | 0.04 | 0.050 | - | - | - |
EN 10083-2 | C45/1.1191 | 0.42-0.50 | 0.50-0.90 | 0.03 | 0.035 | 0.04 | 0.4 | 0.4 |
JIS G4051 | S45C | 0.42-0.48 | 0.60-0.90 | 0.03 | 0.035 | 0.15-0.35 |
Tính chất cơ lý
- Tính chất cơ lý trong điều kiện nhiệt luyện
OD (mm) | Độ dày t (mm) | 0.2 % Giới hạn chảy (N/mm2) | Độ bền kéo (N/mm2) | Độ dãn dài A5 (%) | Giảm diện tích Z (%) |
<16 | <8 | min. 490 | 700-850 | min. 14 | min. 35 |
<17-40 | <8<=20 | min. 430 | 650-800 | min. 16 | min. 40 |
<41-100 | <20<=60 | min. 370 | 630-780 | min. 17 | min. 45 |
Bảng quy cách thép tròn S45C
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) | MÃ SẢN PHẨM |
1 | Thép tròn đặc S45C Ø6 | 0.22 | Thép tròn đặc |
2 | Thép tròn đặc S45C Ø8 | 0.39 | Thép tròn đặc |
3 | Thép tròn đặc S45C Ø10 | 0.62 | Thép tròn đặc |
4 | Thép tròn đặc S45C Ø12 | 0.89 | Thép tròn đặc |
5 | Thép tròn đặc S45C Ø14 | 1.21 | Thép tròn đặc |
6 | Thép tròn đặc S45C Ø16 | 1.58 | Thép tròn đặc |
7 | Thép tròn đặc S45C Ø18 | 2.00 | Thép tròn đặc |
8 | Thép tròn đặc S45C Ø20 | 2.47 | Thép tròn đặc |
9 | Thép tròn đặc S45C Ø22 | 2.98 | Thép tròn đặc |
10 | Thép tròn đặc S45C Ø24 | 3.55 | Thép tròn đặc |
11 | Thép tròn đặc S45C Ø25 | 3.85 | Thép tròn đặc |
12 | Thép tròn đặc S45C Ø26 | 4.17 | Thép tròn đặc |
13 | Thép tròn đặc S45C Ø28 | 4.83 | Thép tròn đặc |
14 | Thép tròn đặc S45C Ø30 | 5.55 | Thép tròn đặc |
15 | Thép tròn đặc S45C Ø32 | 6.31 | Thép tròn đặc |
16 | Thép tròn đặc S45C Ø34 | 7.13 | Thép tròn đặc |
17 | Thép tròn đặc S45C Ø35 | 7.55 | Thép tròn đặc |
18 | Thép tròn đặc S45C Ø36 | 7.99 | Thép tròn đặc |
19 | Thép tròn đặc S45C Ø38 | 8.90 | Thép tròn đặc |
20 | Thép tròn đặc S45C Ø40 | 9.86 | Thép tròn đặc |
Thép tròn S45C có thành phần hóa học như thế nào?
Sản phẩm có thành phần hóa học chủ yếu như sau:
- Carbon (C): 0.42% – 0.50%
- Silicon (Si): 0.15% – 0.35%
- Manganese (Mn): 0.60% – 0.90%
- Phosphorus (P): không quá 0.030%
- Sulfur (S): không quá 0.035%
Ngoài ra, có thể có các thành phần hóa học khác như chromium (Cr), nickel (Ni) và các nguyên tố khác tùy theo yêu cầu và tiêu chuẩn của sản phẩm cụ thể. Thành phần hóa học này đảm bảo tính chất cơ học và đặc tính nhiệt luyện của thép tròn S45C, làm cho nó phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và xây dựng.
Công dụng của Thép tròn S45C là gì?
Chế tạo máy: sản xuất các bộ phận máy, bánh răng, trục, vòng bi, ống dẫn và các linh kiện khác của máy móc.
Cơ khí chính xác: sản xuất các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền tốt.
Xây dựng: các cấu trúc sắt, cột, dầm, khung kèo và các công trình xây dựng khác.
Chế tạo dụng cụ cầm tay: đinh, ốc vít, bu lông, bản lề và các công cụ khác.
Ngành ô tô: trục cam, trục lái, bánh răng và các chi tiết khác.
Ngành điện tử: ống cắm, nút bấm và các linh kiện khác.
Các công dụng của thép tròn S45C được đa dạng hóa và phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ngành công nghiệp và ứng dụng khác nhau.
Sản phẩm có độ cứng – độ bền ra sao?
Thép tròn S45C có độ cứng và độ bền khá cao trong môi trường bình thường. Độ cứng của chúng thường đạt khoảng 55 HRC (Rockwell C) sau quá trình xử lý nhiệt, tạo nên tính chất cơ học vượt trội.
Độ bền phụ thuộc vào quá trình xử lý nhiệt và xử lý cơ học. Sau khi trải qua quá trình tôi luyện nhiệt, thép tròn S45C có thể đạt được độ bền – độ cứng cao, đáp ứng yêu cầu sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi tính chịu tải cao, khả năng chống mài mòn.
Tuy nhiên, để đạt được độ cứng – độ bền tối ưu, việc áp dụng quy trình xử lý nhiệt và xử lý cơ học phù hợp là rất quan trọng. Quá trình này bao gồm gia nhiệt, rèn, tôi luyện, cán và xử lý bề mặt, nhằm cải thiện tính chất cơ học và đảm bảo chất lượng của sản phẩm.
Độ cứng và độ bền của thép tròn S45C có thể được tùy chỉnh thông qua quy trình xử lý nhiệt – xử lý cơ học phù hợp, tùy thuộc vào yêu cầu và ứng dụng cụ thể của sản phẩm trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm cấu trúc và tính chất cơ học thép tròn S45C
Chúng có cấu trúc cơ bản là thép cacbon carbon nhưng được tăng cường bởi một số thành phần hợp kim khác. Đây là một loại thép hợp kim cacbon trung bình với nồng độ cacbon khoảng 0,45%, đạt tiêu chuẩn JIS G4051.
Cấu trúc của thép tròn S45C là cấu trúc thấp cacbon, tức là có sự hiện diện của lưới sắt ferrite. Ngoài ra, cấu trúc này còn có thể chứa một số thành phần hợp kim như mangan (Mn), silic (Si), lưu huỳnh (S) và fosfor (P).
Tính chất cơ học bao gồm:
Độ cứng: Thép tròn S45C sau khi được xử lý nhiệt thường có độ cứng ở mức trung bình, thường đạt khoảng 55 HRC (Rockwell C). Độ cứng này giúp tăng khả năng chịu tải và chống mài mòn của sản phẩm.
Độ bền kéo: Thép tròn S45C có độ bền kéo cao, thường đạt khoảng 570-700 MPa (Megapascal). Độ bền kéo cao cho phép sản phẩm chịu được lực kéo mạnh mà không bị đứt gãy.
Độ co dãn: Thép tròn S45C có khả năng co dãn tương đối tốt, điều này cho phép sản phẩm chịu được biến dạng và uốn cong mà không gây hỏng hóc.
Độ bền uốn: Thép tròn S45C có độ bền uốn cao, cho phép sản phẩm chịu được lực uốn lớn mà không bị biến dạng vĩnh viễn.
Tính chất ma sát: Thép tròn S45C có khả năng chịu ma sát tốt, điều này phù hợp cho các ứng dụng cần tính chịu mài mòn và ma sát cao.
Độ dài – đường kính của sản phẩm
Sản phẩm có đường kính và độ dài khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng của khách hàng. Dưới đây là danh sách đường kính thông thường của các phi của thép tròn S45C:
- Phi 4mm
- Phi 5mm
- Phi 6mm
- Phi 8mm
- Phi 10mm
- Phi 12mm
- Phi 16mm
- Phi 18mm
- Phi 20mm
- Phi 22mm
- Phi 25mm
- Phi 26mm
- Phi 28mm
- Phi 30mm
- Phi 32mm
- Phi 36mm
Độ dài của sản phẩm cũng có thể được tuỳ chỉnh theo yêu cầu của khách hàng, thông thường là từ 3m đến 6m. Tuy nhiên, các đường kính và độ dài cụ thể cần được xác định khi đặt hàng để phù hợp với nhu cầu sử dụng, quy định của công trình.
Quy trình sản xuất và gia công Thép tròn S45C
Chuẩn bị nguyên liệu: Thép tròn S45C được sản xuất từ nguyên liệu thép cacbon có hàm lượng carbon xấp xỉ 0,45%. Nguyên liệu được kiểm tra chất lượng và cắt thành khúc nhỏ phù hợp với quy cách sản xuất.
Tiến hành nung nhiệt (nếu cần thiết): Đối với một số ứng dụng đặc biệt, chúng có thể được nung nhiệt để đạt độ cứng và tính chất cơ học mong muốn.
Cán nóng: Nguyên liệu thép được đưa vào máy cán để tạo ra hình dạng & kích thước cần thiết của thép tròn S45C. Quá trình này tạo ra nhiệt độ cao và áp lực để làm thay đổi cấu trúc và hình dạng của thép.
Gia công cơ khí: Sau khi qua quá trình cán nóng, thép tròn S45C được gia công cơ khí để đạt độ chính xác và bề mặt mịn. Các giai đoạn gia công có thể bao gồm cắt, tiện, phay, khoan, mài, rèn, uốn, hoặc các quá trình khác tùy thuộc vào yêu cầu và nhu cầu sử dụng cuối cùng.
Kiểm tra chất lượng: Sản phẩm được kiểm tra chất lượng theo các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật quy định để đảm bảo đáp ứng các yêu cầu về kích thước, độ chính xác, tính chất cơ học và khả năng chịu lực.
Đóng gói và xuất xưởng: Sau khi hoàn thành quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng, thép tròn S45C được đóng gói và chuẩn bị cho việc vận chuyển và giao hàng tới khách hàng.
Quy trình sản xuất – gia công cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu của khách hàng. Đối với các ứng dụng đặc biệt hoặc yêu cầu chất lượng cao, quy trình sản xuất có thể bao gồm các bước bổ sung như xử lý nhiệt, gia công bề mặt, hoặc kiểm tra chất lượng chi tiết hơn.
Tiêu chí chọn lựa thép tròn S45C để phù hợp với kết cấu từng hạng mục xây dựng
Việc chọn lựa thép tròn S45C phù hợp với kết cấu từng hạng mục xây dựng cần dựa trên các tiêu chí sau đây:
Cường độ – độ bền: Kiểm tra đặc tính cơ học như độ cứng, độ bền kéo, và độ chịu va đập. Điều này giúp đảm bảo thép tròn có đủ sức mạnh và độ bền để chịu được tải trọng và lực tác động trong kết cấu.
Khả năng uốn cong và hàn: Xác định khả năng uốn cong và hàn của thép để đảm bảo nó có thể được hình dạng và gắn kết phù hợp trong kết cấu.
Độ dẻo – đàn hồi: Đánh giá độ dẻo và đàn hồi của thép tròn S45C để đảm bảo nó có thể chịu được biến dạng và giữ được hình dạng ban đầu trong quá trình sử dụng.
Khả năng chống ăn mòn: Kiểm tra khả năng chống ăn mòn của thép tròn S45C để đảm bảo nó có thể chịu được môi trường ẩm ướt hoặc có tiếp xúc với các chất ăn mòn.
Tiêu chuẩn – quy định kỹ thuật: Kiểm tra xem thép tròn S45C đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định kỹ thuật như JIS (Japanese Industrial Standards) hay ASTM (American Society for Testing and Materials).
Yêu cầu công trình: Xem xét yêu cầu cụ thể của công trình, bao gồm kích thước, hình dạng, và tính chất kỹ thuật để chọn lựa thép tròn S45C phù hợp với kết cấu và ứng dụng.
Chi phí: Đánh giá chi phí của thép tròn S45C và so sánh với ngân sách và yêu cầu kinh tế của công trình.
Quá trình chọn lựa thép tròn S45C phù hợp với kết cấu từng hạng mục xây dựng yêu cầu sự tư vấn từ kỹ sư cơ khí hoặc chuyên gia về vật liệu xây dựng để đảm bảo sự an toàn và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của công trình.
Thép tròn S45C phi 4, phi 5, phi 6, phi 8, phi 10, 12, 16, 18, 20,22, 25, 26, 28, 30, 32, 36 cắt theo yêu cầu tại công ty Mạnh Tiến Phát
Khi cắt thép tròn S45C, công ty Mạnh Tiến Phát tuân thủ các quy trình và quy định an toàn để đảm bảo chất lượng và độ chính xác của sản phẩm. Các khách hàng có thể liên hệ với công ty để đặt hàng và trao đổi chi tiết về yêu cầu cắt, kích thước mong muốn. Công ty sẽ cung cấp dịch vụ cắt thép tròn S45C theo đúng yêu cầu, cam kết chất lượng sản phẩm đáp ứng mong đợi của khách hàng.