GIA THEP HINH I100 MA KEM – NHUNG KEM GIA RE

Công ty TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất.

Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình.

Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao….. Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO9001-2008. Công ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau:

* Xà gồ C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G3131-96.

* Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM 1397.

* Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam….

* Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu và một số các loại thép xây dựng khác như thép việt nhật hay thép pomina….

* Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để xe….giúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình.

* Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả.

* Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng.

* Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình.

* Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế….

Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – phục vụ tốt nhất”. Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất.

( BẢNG GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT )

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH THÁNG 10 – 2017 HÔM NAY

LIÊN HỆ : 0932.055.123 (Ms Nở) – 0902.631.949 ( Ms.Thủy ) – 0944.939.990 ( Mr.Tuấn ) – 0937.200.999 ( Ms.Hà ) –

BÁO GIÁ THÉP U – I – H – THÉP TẤM HÔM NAY

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT Đặt hàng
Thép I
1 I 100 x 55 x 4.5 x 6m 6 56.8 13.273 753.906 14.600 829.297
2 I 120 x 64 x 4.8 x 6m 6 69 13.273 915.837 14.600 1.007.421
3 I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m 12 168 12.091 2.031.288 13.300 2.234.417
4 I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m 12 367.2 12.727 4.673.354 14.000 5.140.690
5 I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 12 255.6 12.727 3.253.021 14.000 3.578.323
6 I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m 12 355.2 12.818 4.552.954 14.100 5.008.249
7 I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 681.6 12.909 8.798.774 14.200 9.678.652
8 I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 12 440.4 12.909 5.685.124 14.200 6.253.636
9 I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m 12 595.2 13.182 7.845.926 14.500 8.630.519
10 I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m 12 1284 13.182 16.925.688 14.500 18.618.257
Thép hình U (U-Channel)
1 U 80 x 36 x 4.0 x 6m 6 42.3 12.273 519.148 13.500 571.063
2 U 100 x 46 x 4.5 x 6m 6 51.54 12.273 632.550 13.500 695.805
3 U 120 x 52 x 4.8 x 6m 6 62.4 12.273 765.835 13.500 842.419
4 U 140 x 58 x 4.9 x 6m 6 73.8 12.273 905.747 13.500 996.322
5 U 150 x 75 x 6.5 x 12m 12 232.2 12.273 2.849.791 13.500 3.134.770
6 U 160 x 64 x 5 x 12m 12 174 12.273 2.135.502 13.500 2.349.052
7 U 180 x 74 x 5.1 x 12m 12 208.8 12.273 2.562.602 13.500 2.818.863
8 U 200 x 76 x 5.2 x 12m 12 220.8 12.727 2.810.122 14.000 3.091.134
9 U 250 x 78 x 7.0 x 12m 12 330 12.727 4.199.910 14.000 4.619.901
10 U 300 x 85 x 7.0 x 12m 12 414 13.182 5.457.348 14.500 6.003.083
11 U 400 x 100 x 10.5 x 12m 12 708 13.182 9.332.856 14.500 10.266.142
Thép hình H ( H – Beam)
1 H 100 x 100 x 6 x 8 x 12m 12 206.4 12.727 2.626.853 14.000 2.889.538
2 H 125 x 125 x 6.5 x 9 x 12m 12 285.6 12.727 3.634.831 14.000 3.998.314
3 H 150 x 150 x 7 x 10 x 12m 12 378 12.727 4.810.806 14.000 5.291.887
4 H 175 x 175 x 7.5 x 11 x 12m 12 484.8 13.182 6.390.634 14.500 7.029.697
5 H 200 x 200 x 8 x 12 x 12m 12 598.8 12.727 7.620.928 14.000 8.383.020
6 H 250 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 868.8 12.727 11.057.218 14.000 12.162.939
7 H 300 x 300 x 10 x 15 x 12m 12 1128 12.909 14.561.352 14.200 16.017.487
8 H 340 x 250 x 9 x 14 x 12m 12 956.4 13.091 12.520.232 14.400 13.772.256
9 H 350 x 350 x 12 x 19 x 12m 12 1644 13.091 21.521.604 14.400 23.673.764
10 H 400 x 400 x 13 x 21 x 12m 12 2064 13.182 27.207.648 14.500 29.928.413
11 H 440 x 300 x 11 x 18 x 12m 12 1488 13.182 19.614.816 14.500 21.576.298
Thép V (L) (Equal Angle)
1 V 30 x 30 x 3 x 6m 6 8.16 12.000 97.920 13.200 107.712
2 V 40 x 40 x 4 x 6m 6 14.52 12.000 174.240 13.200 191.664
3 V 50 x 50 x 3 x 6m 6 13.92 11.820 164.534 13.002 180.988
4 V 50 x 50 x 4 x 6m 6 18.3 11.820 216.306 13.002 237.937
5 V 50 x 50 x 5 x 6m 6 22.62 11.820 267.368 13.002 294.105
6 V 50 x 50 x 6 x 6m 6 26.58 11.820 314.176 13.002 345.593
7 V 60 x 60 x 4 x 6m 6 21.78 11.820 257.440 13.002 283.184
8 V 60 x 60 x 5 x 6m 6 27.3 11.820 322.686 13.002 354.955
9 V 63 x 63 x 5 x 6m 6 28.86 11.820 341.125 13.002 375.238
10 V 63 x 63 x 6 x 6m 6 34.32 11.820 405.662 13.002 446.229
11 V 70 x 70 x 6 x 6m 6 38.34 11.820 453.179 13.002 498.497
12 V 75 x 75 x 6 x 6m 6 41.34 11.820 488.639 13.002 537.503
13 V 70 x 70 x 7 x 6m 6 44.34 11.820 524.099 13.002 576.509
14 V 75 x 75 x 7 x 6m 6 47.76 11.820 564.523 13.002 620.976
15 V 80 x 80 x 6 x 6m 6 44.16 11.820 521.971 13.002 574.168
16 V 80 x 80 x 7 x 6m 6 51.06 11.820 603.529 13.002 663.882
17 V 80 x 80 x 8 x 6m 6 57.9 11.820 684.378 13.002 752.816
18 V 90 x 90 x 6 x 6m 6 50.1 11.820 592.182 13.002 651.400
19 V 90 x 90 x 7 x 6m 6 57.84 11.820 683.669 13.002 752.036
20 V 100 x 100 x 8 x 6m 6 73.2 11.820 865.224 13.002 951.746
21 V 100 x 100 x 10 x 6m 6 90.6 11.820 1.070.892 13.002 1.177.981
22 V 120 x 120 x 8 x 12m 12 176.4 12.273 2.164.957 13.500 2.381.453
23 V 120 x 120 x 10 x 12m 12 219.12 12.273 2.689.260 13.500 2.958.186
24 V 120 x 120 x 12 x 12m 12 259.2 12.273 3.181.162 13.500 3.499.278
25 V 130 x 130 x 10 x 12m 12 237 12.273 2.908.701 13.500 3.199.571
26 V 130 x 130 x 12 x 12m 12 280.8 12.273 3.446.258 13.500 3.790.884
27 V 150 x 150 x 10 x 12m 12 274.8 13.182 3.622.414 14.500 3.984.655
28 V 150 x 150 x 12 x 12m 12 327.6 13.182 4.318.423 14.500 4.750.266
29 V 150 x 150 x 15 x 12m 12 405.6 13.182 5.346.619 14.500 5.881.281
30 V 175 x 175 x 15 m 12m 12 472.8 13.182 6.232.450 14.500 6.855.695
31 V 200 x 200 x 15 x 12m 12 543.6 13.182 7.165.735 14.500 7.882.309
32 V 200 x 200 x 20 x 12m 12 716.4 13.182 9.443.585 14.500 10.387.943
33 V 200 x 200 x 25 x 12m 12 888 13.182 11.705.616 14.500 12.876.178
Thép tấm
1 Tấm 3.0 x 1500 x 6000 6 211.95 13.000 2.755.350 14.300 3.030.885
2 Tấm 4.0 x 1500 x 6000 6 282.6 13.000 3.673.800 14.300 4.041.180
3 Tấm 5.0 x 1500 x 6000 6 353.25 13.000 4.592.250 14.300 5.051.475
4 Tấm 6.0 x 1500 x 6000 6 423.9 13.000 5.510.700 14.300 6.061.770
5 Tấm 8.0 x 1500 x 6000 6 565.2 13.000 7.347.600 14.300 8.082.360
6 Tấm 10 x 1500 x 6000 6 706.5 13.000 9.184.500 14.300 10.102.950
7 Tấm 12 x 1500 x 6000 6 847.8 13.000 11.021.400 14.300 12.123.540
8 Tấm 14 x 1500 x 6000 6 989.1 13.000 12.858.300 14.300 14.144.130
9 Tấm 16 x 1500 x 6000 6 1130.4 13.000 14.695.200 14.300 16.164.720
10 Tấm 18 x 1500 x 6000 6 1695.6 13.000 22.042.800 14.300 24.247.080
11 Tấm 20 x 2000 x 6000 6 1884 13.000 24.492.000 14.300 26.941.200
12 Tấm 25 x 2000 x 6000 6 2355 13.000 30.615.000 14.300 33.676.500
13 Tấm 30 x 2000 x 6000 6 2826 13.000 36.738.000 14.300 40.411.800
14 Tấm 35 x 2000 x 6000 6 3279 13.000 42.627.000 14.300 46.889.700
15 Tấm 40 x 2000 x 6000 6 3768 13.000 48.984.000 14.300 53.882.400
16 Tấm 50 x 2000 x 6000 6 4710 13.000 61.230.000 14.300 67.353.000
Thép lá
1 0.5 x 1250 x 2500 2.5 12.27 16.363 200.774 17.999 220.851
2 0.8 x 1250 x 2500 2.5 19.63 16.363 321.206 17.999 353.326
3
1.0 x 1250 x 2500

2.5 24.53 16.363 401.384 17.999 441.523

– Giao hàng tận công trình trong thành phố
– Dung sai hàng hóa tôn +-5% nhà máy cho phép
– Uy tín chất lượng đảm bảo theo yêu cầu khách hàng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
– Gía Tôn màu có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
* Công ty có nhiều chi nhánh THÉP HÌNH trên địa bàn tphcm và các tỉnh lân cận để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng

ĐỊA ĐIỂM GIAO HÀNG MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN : QUẬN THỦ ĐỨC | TÂN BÌNH |TÂN PHÚ | BÌNH THẠNH | BÌNH CHÁNH | CỦ CHI| HÓC MÔN |GÒ VẤP| NHÀ BÈ| QUẬN 1| QUẬN 2| QUẬN 3| QUẬN 4| QUẬN 5| QUẬN 6| QUẬN 7| QUẬN 8 | QUẬN 9 | QUẬN 10| QUẬN 11| QUẬN 12.
CÔNG TY CÓ NHIỀU CHI NHÁNH TÔN KẼM,TÔN MÀU,TÔN LẠNH MÀU TRẮNG SỮA,TÔN SÓNG NGÓI,TÔN PU Ở CÁC TỈNH NHƯ : BÌNH DƯƠNG | LONG AN | TÂY NINH | BÌNH THUẬN | NHA TRANG| PHAN THIẾT|BẾN TRE| AN GIANG| VŨNG TÀU | ĐỒNG THÁP |BÌNH PHƯỚC|CÀ MAU |CẦN THƠ|SÓC TRĂNG| ĐỒNG NAI
( BẢNG GIÁ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT )
LIÊN HỆ : 0932.055.123 (Ms. Nở) – 0902.631.949 ( Ms.Thủy ) – 0944.939.990 ( Mr.Tuấn ) – 0937.200.999 ( Ms.Hà)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »