Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp – Công ty thép Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp các loại thép tròn trơn, thép tròn đặc, thép tròn nhập khẩu tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh thành khắp cả nước. Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ và lẻ các dòng sản phẩm thép tròn theo yêu cầu của khách hàng với tiêu chuẩn Barem theo loại.

Hiện nay thép tròn trơn đang được ứng dụng trong các công trình trọng điểm như: Các dự án cầu đường, các công trình xây dựng đường dây 500KV, đóng tàu, chế tạo thủy điện. Tính cơ lý của thép thanh tròn trơn phải đảm bảo về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ giãn dài.

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

✳️ Tôn Thép Mạnh Tiến Phát✅ Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất
✳️ Vận chuyển tận nơi✅ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu
✳️ Đảm bảo chất lượng✅ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ
✳️ Tư vấn miễn phí✅ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất
✳️ Hỗ trợ về sau✅ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau

Chúng tôi luôn có chính sách giá tốt đối với các nhà thầu xây dựng khi mua thép tròn trơn, trụ thép tròn với số lượng lớn. Để nhận báo giá thép tròn trơn, tròn đặc chính xác nhất quý khách vui lòng liên hệ qua hotline: 0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.181.345 – 0909.077.234 – 0932.055.123

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Thông số thép tròn trơn

  • Chủng loại: Kích thước đường kính thông dụng là Ø14 đến Ø50
  • Chiều dài: 6m, 8,6m và 12m tùy kích thước Ø
  • Quy cách đóng: Đóng theo bó, khoảng 1,6 tấn/bó trở lên.
    Khác với các loại thép xây dựng khác thì thép tròn trơn hơi nghiêng về cơ khí chế tạo hơn là các công trình xây dựng.
  • Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu tải trọng như: Đinh ốc bulong, trục, bánh răng; các chi tiết máy qua rèn dập nóng; chi tiết chuyển động hay bánh răng.
  • Hiện nay thép tròn trơn đang được ứng dụng trong các công trình trọng điểm như: Các dự án cầu đường, các
    công trình xây dựng đường dây 500KV, đóng tàu, chế tạo thủy điện.

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Bảng báo giá Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Báo giá thép tròn trơn, việc cập nhật bảng báo giá chính xác giúp cho khách hàng chủ động tài chính, lên dự toán hoặc đấu thầu thi công, vậy làm sao để có đơn giá chính xác.

Vậy nên, khi có nhu cầu mua sắt thép xây dựng, thép tròn trơn hay bất lỳ loại vật liệu xây dựng nào, vui lòng liên hệ trực tiếp cho hệ thống chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất và hợp lý nhất.

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Giá sắt thép biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao.

Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống.

Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng đơn vị.

Bảng giá thép tròn, thép đặc, lap trơn – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Tên sản phẩmBarem ( Kg/m ) Giá VNĐ/kg Giá cây 6m
Thép tròn đặc Ø60.22 16,500         21,780
Thép tròn đặc Ø80.39 16,500         38,610
Thép tròn đặc Ø100.62 16,500         61,380
Thép tròn đặc Ø120.89 16,500         88,110
Thép tròn đặc Ø141.21 16,500       119,790
Thép tròn đặc Ø161.58 16,500       156,420
Thép tròn đặc Ø182 16,500       198,000
Thép tròn đặc Ø202.47 16,500       244,530
Thép tròn đặc Ø222.98 16,500       295,020
Thép tròn đặc Ø243.55 16,500       351,450
Thép tròn đặc Ø253.85 16,500       381,150
Thép tròn đặc Ø264.17 16,500       412,830
Thép tròn đặc Ø284.83 16,500       478,170
Thép tròn đặc Ø305.55 16,500       549,450
Thép tròn đặc Ø326.31 16,500       624,690
Thép tròn đặc Ø347.13 16,500       705,870
Thép tròn đặc Ø357.55 16,500       747,450
Thép tròn đặc Ø367.99 16,500       791,010
Thép tròn đặc Ø388.9 16,500       881,100
Thép tròn đặc Ø409.86 16,500       976,140
Thép tròn đặc Ø4210.88 16,500    1,077,120
Thép tròn đặc Ø4411.94 16,500    1,182,060
Thép tròn đặc Ø4512.48 16,500    1,235,520
Thép tròn đặc Ø4613.05 16,500    1,291,950
Thép tròn đặc Ø4814.21 16,500    1,406,790
Thép tròn đặc Ø5015.41 16,500    1,525,590
Thép tròn đặc Ø5216.67 16,500    1,650,330
Thép tròn đặc Ø5518.65 16,500    1,846,350
Thép tròn đặc Ø6022.2 16,500    2,197,800
Thép tròn đặc Ø6526.05 16,500    2,578,950
Thép tròn đặc Ø7030.21 16,500    2,990,790
Thép tròn đặc Ø7534.68 16,500    3,433,320
Thép tròn đặc Ø8039.46 16,500    3,906,540
Thép tròn đặc Ø8544.54 16,500    4,409,460
Thép tròn đặc Ø9049.94 16,500    4,944,060
Thép tròn đặc Ø9555.64 16,500    5,508,360
Thép tròn đặc Ø10061.65 16,500    6,103,350
Thép tròn đặc Ø11074.6 16,500    7,385,400
Thép tròn đặc Ø12088.78 16,500    8,789,220
Thép tròn đặc Ø12596.33 16,500    9,536,670
Thép tròn đặc Ø130104.2 16,500  10,315,800
Thép tròn đặc Ø135112.36 16,500  11,123,640
Thép tròn đặc Ø140120.84 16,500  11,963,160
Thép tròn đặc Ø145129.63 16,500  12,833,370
Thép tròn đặc Ø150138.72 16,500  13,733,280
Thép tròn đặc Ø155148.12 16,500  14,663,880
Thép tròn đặc Ø160157.83 16,500  15,625,170
Thép tròn đặc Ø170178.18 16,500  17,639,820
Thép tròn đặc Ø180199.76 16,500  19,776,240
Thép tròn đặc Ø190222.57 16,500  22,034,430
Thép tròn đặc Ø200246.62 16,500  24,415,380
Thép tròn đặc Ø210271.89 16,500  26,917,110
Thép tròn đặc Ø220298.4 16,500  29,541,600
Thép tròn đặc Ø230326.15 16,500  32,288,850
Thép tròn đặc Ø240355.13 16,500  35,157,870
Thép tròn đặc Ø250385.34 16,500  38,148,660
Thép tròn đặc Ø260416.78 16,500  41,261,220
Thép tròn đặc Ø270449.46 16,500  44,496,540
Thép tròn đặc Ø280483.37 16,500  47,853,630
Thép tròn đặc Ø290518.51 16,500  51,332,490
Thép tròn đặc Ø300554.89 16,500  54,934,110
Thép tròn đặc Ø310592.49 16,500  58,656,510
Thép tròn đặc Ø320631.34 16,500  62,502,660
Thép tròn đặc Ø330671.41 16,500  66,469,590
Thép tròn đặc Ø340712.72 16,500  70,559,280
Thép tròn đặc Ø350755.26 16,500  74,770,740
Thép tròn đặc Ø360799.03 16,500  79,103,970
Thép tròn đặc Ø370844.04 16,500  83,559,960
Thép tròn đặc Ø380890.28 16,500  88,137,720
Thép tròn đặc Ø390937.76 16,500  92,838,240
Thép tròn đặc Ø400986.46 16,500  97,659,540
Thép tròn đặc Ø4101,036.40 16,500 102,603,600
Thép tròn đặc Ø4201,087.57 16,500 107,669,430
Thép tròn đặc Ø4301,139.98 16,500 112,858,020
Thép tròn đặc Ø4501,248.49 16,500 123,600,510
Thép tròn đặc Ø4551,276.39 16,500 126,362,610
Thép tròn đặc Ø4801,420.51 16,500 140,630,490
Thép tròn đặc Ø5001,541.35 16,500 152,593,650
Thép tròn đặc Ø5201,667.12 16,500 165,044,880
Thép tròn đặc Ø5501,865.03 16,500 184,637,970
Thép tròn đặc Ø5802,074.04 16,500 205,329,960
Thép tròn đặc Ø6002,219.54 16,500 219,734,460
Thép tròn đặc Ø6352,486.04 16,500 246,117,960
Thép tròn đặc Ø6452,564.96 16,500 253,931,040
Thép tròn đặc Ø6802,850.88 16,500 282,237,120
Thép tròn đặc Ø7003,021.04 16,500 299,082,960
Thép tròn đặc Ø7503,468.03 16,500 343,334,970
Thép tròn đặc Ø8003,945.85 16,500 390,639,150
Thép tròn đặc Ø9004,993.97 16,500 494,403,030
Thép tròn đặc Ø10006,165.39 16,500 610,373,610

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Bảng giá thép tròn trơn CT3 Hoà Phát – Tôn Thép Mạnh Tiến Phát

Thứ tựTên sản phẩmĐộ dài
(m)
Trọng lượng
(Kg)
Giá chưa VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá chưa VATGiá có VAT
(Đ/Kg)
Tổng giá có VAT
 Thép tròn trơn ( Round Bar) CT3 or SD295A
1CT3 F 108,65,311.81862.63613.00068.900
2CT3 F 128,67,611.81889.81813.00098.800
3CT3 F 148,610,411.818122.90913.000135.200
4CT3 F 168,613,611.818160.72713.000176.800
5CT3 F 188,617,311.818204.45513.000224.900
6CT3 F 208,621,311.818251.72713.000276.900
7CT3 F 22618,311.818216.27313.000237.900
8CT3 F 24621,511.818254.09113.000279.500
9CT3 F 25833,111.818391.18213.000430.300
10CT3 F 2862911.818342.72713.000377.000
11CT3 F 30633,311.818393.54513.000432.900
12CT3 F 32638,511.818455.00013.000500.500
13CT3 F 363,83211.818378.18213.000416.000
14CT3 F 40429,811.818352.18213.000387.400

Lưu ý:

  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT, và chi phí vận chuyển
  • Giao hàng tận công trình xây dựng
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi nhận hàng tại chân công trình
  • Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
  • Công ty có nhiều chi nhánh trên toàn quốc để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng đảm bảo đúng tiến độ cho công trình quý khách hàng.
  • Bảng giá trên mang tính tham khảo. Để có giá thép thép tròn tại quận Gò Vấp mới nhất năm 2022. 
  • Quý khách vui lòng gọi Hotline :0936.600.600 – 0902.505.234 – 0932.055.123 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67– 0944.939.990 – 0937.200.999 để được nhân viên kinh doanh của công ty báo giá thép nhanh và mới nhất tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.

Một số hình ảnh vận chuyển vật liệu xây dựng của Tôn thép Mạnh Tiến Phát

Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò VấpThép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp
Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò VấpThép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp
Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò VấpThép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp
Thép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò VấpThép tròn trơn (round bar) từ Ø1 – Ø500 tại Quận Gò Vấp

Tôn Thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi chân thành cảm ơn quý khách đã tin tưởng và mua hàng của công ty trong thời gian vừa qua, công ty xin hứa sẽ luôn hoàn thiện hơn nữa để không làm phụ lòng tin của quý khách.

Thông tin chi tiết xin liên hệ

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ 1 : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình– Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 2 : 30 quốc lộ 22 (ngã tư trung chánh) – xã Bà Điểm – Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 3 : 561 Điện biên phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 4 : 121 Phan văn hớn – xã bà điểm – Huyện Hóc Môn – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 5 : 131 ĐT 743 – KCN Sóng Thần 1, Thuận An , Bình Dương

Địa chỉ 6 : Lô 2 Đường Song Hành – KCN Tân Tạo – Quận Bình Tân – Thành phố Hồ Chí Minh

Địa chỉ 7 : 79 Đường Tân Sơn Nhì 2 – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – TP Hồ Chí Minh

Điện thoại:

0902.505.234 – 0936.600.600 – 0932.055.123 – 0917.63.63.67 – 0909.077.234 – 0917.02.03.03 – 0937.200.999 – 0902.000.666 – 0944.939.900  Phòng Kinh Doanh MTP

Email : thepmtp@gmail.com

Website : https://manhtienphat.vn/

Tham khảo thêm

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi ngay 1
Gọi ngay 2
Gọi ngay 3
zalo
zalo
Liên kết hữu ích : Cóc nối thép, Công ty seo, dịch vụ seo, hút hầm cầu, thu mua phế liệu, giá thép hình, giá cát san lấp, giá thép việt nhật, giá thép ống, khoan cắt bê tông, khoan cắt bê tông, sắt thép xây dựng, xà gồ xây dựng , bốc xếp, lắp đặt camera, sửa khóa tại nhà, thông cống nghẹt, Taxi nội bài, Taxi gia đình, taxi đưa đón sân bay, đặt xe sân bay, thu mua phế liệu thành phát, thu mua phế liệu phát thành đạt, thu mua phế liệu hưng thịnh, thu mua phế liệu miền nam, thu mua phế liệu ngọc diệp, thu mua phế liệu mạnh nhất,thu mua phế liệu phương nam, Thu mua phế liệu Sắt thép, Thu mua phế liệu Đồng, Thu mua phế liệu Nhôm, Thu mua phế liệu Inox, Mua phế liệu inox, Mua phế liệu nhôm, Mua phế liệu sắt, Mua phế liệu Đồng, Mua phế liệu giá cao
Translate »